# Translation of Odoo Server. # This file contains the translation of the following modules: # * calendar # # Translators: # Martin Trigaux, 2023 # Wil Odoo, 2024 # Thi Huong Nguyen, 2024 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Odoo Server 17.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2024-01-05 12:31+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-10-26 23:09+0000\n" "Last-Translator: Thi Huong Nguyen, 2024\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/odoo/teams/41243/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: \n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_res_partner__meeting_count #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_res_users__meeting_count msgid "# Meetings" msgstr "# Cuộc họp" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "" "%(date_start)s at %(time_start)s To\n" " %(date_end)s at %(time_end)s (%(timezone)s)" msgstr "" "%(date_start)s lúc %(time_start)s Tới\n" " %(date_end)s lúc %(time_end)s (%(timezone)s)" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "%(day)s at (%(start)s To %(end)s) (%(timezone)s)" msgstr "%(day)s lúc (%(start)s Tới %(end)s) (%(timezone)s)" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_attendee.py:0 #, python-format msgid "%s has accepted the invitation" msgstr "%s đã chấp nhận lời mời" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_attendee.py:0 #, python-format msgid "%s has declined the invitation" msgstr "%s đã từ chối lời mời" #. module: calendar #: model:mail.template,body_html:calendar.calendar_template_meeting_changedate msgid "" "
\n" "\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" "\n" "

\n" " Hello Ready Mat,

\n" " \n" " \n" " The date of your appointment with Jesse Brown has been updated.\n" " \n" " \n" " Your appointment has been updated.\n" " \n" " The appointment Schedule a Demo is now scheduled for\n" " 05/04/2021 at (11:00:00 To 11:30:00) (Europe/Brussels)\n" " \n" " \n" " The date of your appointment with Colleen Diaz has been updated.\n" " The appointment is now scheduled for\n" " 05/04/2021 at (11:00:00 To 11:30:00) (Europe/Brussels).\n" " \n" " \n" " The date of the meeting has been updated.\n" " The meeting Follow-up for Project proposal created by Colleen Diaz is now scheduled for\n" " 05/04/2021 at (11:00:00 To 11:30:00) (Europe/Brussels).\n" " \n" "

\n" "
\n" " \n" " Accept\n" " \n" " Decline\n" " \n" " View\n" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" "
\n" " Tuesday\n" "
\n" "
\n" " 4\n" "
\n" "
\n" " May 2021\n" "
\n" "
\n" " \n" "
\n" " 11:00 AM\n" "
\n" " \n" "
\n" " (Europe/Brussels)\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "

Details of the event

\n" "
    \n" " \n" "
  • Location: Bruxelles\n" " (View Map)\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • When: Every 1 Weeks, for 3 events
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Duration: 0H30
  • \n" "
    \n" "
  • Attendees\n" "
      \n" "
    • \n" "
      \n" " \n" " Mitchell Admin\n" " \n" " \n" " You\n" " \n" "
    • \n" "
  • \n" " \n" "
  • \n" " How to Join:\n" " Join with Odoo Discuss\n" " Join at
    \n" " www.mycompany.com/calendar/join_videocall/xyz\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Description of the event:\n" " Internal meeting for discussion for new pricing for product and services.
  • \n" "
    \n" "
\n" "
\n" "
\n" " Thank you,\n" " \n" "
\n" " --
Mitchell Admin
\n" "
\n" "
\n" " " msgstr "" "
\n" "\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" "\n" "

\n" " Xin chào Ready Mat,

\n" " \n" " \n" " Ngày hẹn của bạn với Jesse Brown đã được cập nhật.\n" " \n" " \n" " Cuộc hẹn của bạn đã được cập nhật.\n" " \n" " Cuộc hẹn Lên lịch buổi demo hiện được lên lịch trình vào\n" " ngày 05/04/2021 lúc (11:00:00 đến 11:30:00) (Châu Âu/Brussels)\n" " \n" " \n" " Ngày hẹn của bạn với Colleen Diaz đã được cập nhật.\n" " Cuộc hẹn hiện được lên lịch trình vào\n" " ngày 05/04/2021 lúc (11:00:00 đến 11:30:00) (Châu Âu/Brussels).\n" " \n" " \n" " Ngày của cuộc họp đã được cập nhật.\n" " Cuộc họp Bàn thêm về đề xuất dự án do Colleen Diaz tạo hiện được lên lịch trình vào\n" " ngày 05/04/2021 lúc (11:00:00 đến 11:30:00) (Châu Âu/Brussels).\n" " \n" "

\n" "
\n" " \n" " Chấp nhận\n" " \n" " Từ chối\n" " \n" " Xem\n" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" "
\n" " Thứ 3\n" "
\n" "
\n" " Ngày 4\n" "
\n" "
\n" " 5/2021\n" "
\n" "
\n" " \n" "
\n" " 11:00 sáng\n" "
\n" " \n" "
\n" " (Châu Âu/Brussels)\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "

Chi tiết sự kiện

\n" "
    \n" " \n" "
  • Địa điểm: Bruxelles\n" " (Xem bản đồ)\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Thời gian: 3 sự kiện mỗi tuần
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Thời lượng: 30 phút
  • \n" "
    \n" "
  • Người tham dự\n" "
      \n" "
    • \n" "
      \n" " \n" " Mitchell Admin\n" " \n" " \n" " Bạn\n" " \n" "
    • \n" "
  • \n" " \n" "
  • \n" " Cách tham gia:\n" " Tham gia bằng Odoo Thảo luận\n" " Tham gia tại
    \n" " www.mycompany.com/calendar/join_videocall/xyz\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Mô tả sự kiện:\n" " Họp nội bộ để trao đổi về cách định giá sản phẩm và dịch vụ mới.
  • \n" "
    \n" "
\n" "
\n" "
\n" " Cảm ơn bạn!\n" " \n" "
\n" " --
Mitchell Admin
\n" "
\n" "
\n" " " #. module: calendar #: model:mail.template,body_html:calendar.calendar_template_meeting_update msgid "" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" "
\n" " Tuesday\n" "
\n" "
\n" " 4\n" "
\n" "
\n" " May 2021\n" "
\n" "
\n" " \n" "
\n" " 11:00 AM\n" "
\n" " \n" "
\n" " ( Europe/Brussels)\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "

\n" " Details of the event\n" "

\n" "
    \n" " \n" "
  • Description:\n" " Internal meeting for discussion for new pricing for product and services.
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • \n" " How to Join:\n" " Join with Odoo Discuss\n" " Join at
    \n" " www.mycompany.com/calendar/join_videocall/xyz\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Location: Bruxelles\n" " (View Map)\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • When: Every 1 Weeks, for 3 events
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Duration:\n" " 0H30\n" "
  • \n" "
    \n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "


\n" "\n" "
\n" " \n" "
\n" " --
Mitchell Admin
\n" "
\n" "
\n" " " msgstr "" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" "
\n" " Thứ 3\n" "
\n" "
\n" " Ngày 4\n" "
\n" "
\n" " 5/2021\n" "
\n" "
\n" " \n" "
\n" " 11:00 sáng\n" "
\n" " \n" "
\n" " ( Châu Âu/Brussels)\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "

\n" " Chi tiết sự kiện\n" "

\n" "
    \n" " \n" "
  • Mô tả:\n" " Họp nội bộ để trao đổi về cách định giá sản phẩm và dịch vụ mới.
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • \n" " Cách tham gia:\n" " Tham gia bằng Odoo Thảo luận\n" " Tham gia tại
    \n" " www.mycompany.com/calendar/join_videocall/xyz\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Địa điểm: Bruxelles\n" " (Xem bản đồ)\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Thời gian: 3 sự kiện mỗi tuần
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Thời lượng:\n" " 30 phút\n" "
  • \n" "
    \n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "


\n" "\n" "
\n" " \n" "
\n" " --
Mitchell Admin
\n" "
\n" "
\n" " " #. module: calendar #: model:mail.template,body_html:calendar.calendar_template_meeting_invitation msgid "" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" "\n" "

\n" " Hello Wood Corner,

\n" "\n" " \n" " Your appointment Schedule a Demo with Ready Mat has been booked.\n" " \n" " You will receive a mail of confirmation with more details when your appointment will be confirmed.\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " scheduled the following appointment Schedule a Demo with you.\n" " \n" " \n" " Your appointment Schedule a Demo has been booked.\n" " \n" " \n" " \n" " Colleen Diaz invited you for the Follow-up for Project proposal meeting.\n" " \n" " \n" " Your meeting Follow-up for Project proposal has been booked.\n" " \n" "\n" "

\n" "
\n" " \n" " \n" " Accept\n" " \n" " Decline\n" " \n" " View\n" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" "
\n" " Tuesday\n" "
\n" "
\n" " 4\n" "
\n" "
\n" " May 2021\n" "
\n" "
\n" " \n" "
\n" " 11:00 AM\n" "
\n" " \n" "
\n" " (Europe/Brussels)\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "

Details of the event

\n" "
    \n" " \n" "
  • Appointment Type: Schedule a Demo
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Location: Bruxelles\n" " (View Map)\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • When: Every 1 Weeks, for 3 events
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Duration: 0H30
  • \n" "
    \n" "
  • Attendees\n" "
      \n" "
    • \n" "
      \n" " \n" " Mitchell Admin\n" " \n" " \n" " You\n" " \n" "
    • \n" "
  • \n" "
  • \n" " For: people\n" "
  • \n" "
  • \n" " Resources\n" "
      \n" "
    • \n" " Table 1\n" "
    • \n" "
    \n" "
  • \n" " \n" "
  • \n" " How to Join:\n" " Join with Odoo Discuss\n" " Join at
    \n" " www.mycompany.com/calendar/join_videocall/xyz\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Description of the event:\n" " Internal meeting for discussion for new pricing for product and services.
  • \n" "
    \n" "
\n" "
\n" "
\n" " Thank you,\n" " \n" "
\n" " --
Mitchell Admin
\n" "
\n" "
\n" " " msgstr "" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" " \n" "\n" "

\n" " Xin chào Wood Corner,

\n" "\n" " \n" " Cuộc hẹn Lên lịch buổi demo với Ready Mat đã được đặt.\n" " \n" " Bạn sẽ nhận được email xác nhận chứa nhiều thông tin chi tiết hơn khi cuộc hẹn này được xác nhận.\n" " \n" " \n" " \n" " \n" " đã lập lịch trình cho cuộc hẹn Lên lịch buổi demo với bạn.\n" " \n" " \n" " Cuộc hẹn Lên lịch buổi demo của bạn đã được đặt.\n" " \n" " \n" " \n" " Colleen Diaz đã mời bạn tham gia cuộc họp Cập nhật đề xuất dự án.\n" " \n" " \n" " Cuộc họp Cập nhật đề xuất dự án của bạn đã được đặt.\n" " \n" "\n" "

\n" "
\n" " \n" " \n" " Chấp nhận\n" " \n" " Từ chối\n" " \n" " Xem\n" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" "
\n" " Thứ 3\n" "
\n" "
\n" " Ngày 4\n" "
\n" "
\n" " 5/2021\n" "
\n" "
\n" " \n" "
\n" " 11:00 sáng\n" "
\n" " \n" "
\n" " (Châu Âu/Bruxelles)\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "

Chi tiết sự kiện

\n" "
    \n" " \n" "
  • Loại cuộc hẹn: Lên lịch buổi demo
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Địa điểm: Bruxelles\n" " (Xem bản đồ)\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Thời gian: 3 sự kiện mỗi tuần
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Thời lượng: 30 phút
  • \n" "
    \n" "
  • Người tham dự\n" "
      \n" "
    • \n" "
      \n" " \n" " Mitchell Admin\n" " \n" " \n" " Bạn\n" " \n" "
    • \n" "
  • \n" "
  • \n" " Dành cho: người\n" "
  • \n" "
  • \n" " Cơ sở hạ tầng/vật chất\n" "
      \n" "
    • \n" " Table 1\n" "
    • \n" "
    \n" "
  • \n" " \n" "
  • \n" " Cách tham gia:\n" " Tham gia bằng Odoo Thảo luận\n" " Tham gia tại
    \n" " www.mycompany.com/calendar/join_videocall/xyz\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Mô tả sự kiện:\n" " Họp nội bộ để trao đổi về cách định giá sản phẩm và dịch vụ mới.
  • \n" "
    \n" "
\n" "
\n" "
\n" " Cảm ơn bạn!\n" " \n" "
\n" " --
Mitchell Admin
\n" "
\n" "
\n" " " #. module: calendar #: model:mail.template,body_html:calendar.calendar_template_meeting_reminder msgid "" "
\n" " \n" " \n" " \n" "

\n" " Hello Gemini Furniture,

\n" " This is a reminder for the below event:\n" "

\n" "
\n" " \n" " Accept\n" " \n" " Decline\n" " \n" " View\n" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" "
\n" " Tuesday\n" "
\n" "
\n" " 4\n" "
\n" "
\n" " May 2021\n" "
\n" "
\n" " \n" "
\n" " 11:00 AM\n" "
\n" " \n" "
\n" " (Europe/Brussels)\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "

Details of the event

\n" "
    \n" " \n" "
  • Location: Bruxelles\n" " (View Map)\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • When: Every 1 Weeks, for 3 events
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Duration: 0H30
  • \n" "
    \n" "
  • Attendees\n" "
      \n" "
    • \n" "
      \n" " \n" " Mitchell Admin\n" " \n" " \n" " You\n" " \n" "
    • \n" "
  • \n" " \n" "
  • \n" " How to Join:\n" " Join with Odoo Discuss\n" " Join at
    \n" " www.mycompany.com/calendar/join_videocall/xyz\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Description of the event:\n" " Internal meeting for discussion for new pricing for product and services.
  • \n" "
    \n" "
\n" "
\n" "
\n" " Thank you,\n" " \n" "
\n" " --
Mitchell Admin
\n" "
\n" "
\n" " " msgstr "" "
\n" " \n" " \n" " \n" "

\n" " Xin chào Gemini Furniture,

\n" " Đây là lời nhắc cho sự kiện dưới đây:\n" "

\n" "
\n" " \n" " Chấp nhận\n" " \n" " Từ chối\n" " \n" " Xem\n" "
\n" " \n" " \n" " \n" " \n" "
\n" "
\n" " Thứ 3\n" "
\n" "
\n" " Ngày 4\n" "
\n" "
\n" " 5/2021\n" "
\n" "
\n" " \n" "
\n" " 11:00 sáng\n" "
\n" " \n" "
\n" " (Châu Âu/Brussels)\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "
\n" "

Chi tiết sự kiện

\n" "
    \n" " \n" "
  • Địa điểm: Bruxelles\n" " (Xem bản đồ)\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Thời gian: 3 sự kiện mỗi tuần
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Thời lượng: 30 phút
  • \n" "
    \n" "
  • Người tham dự\n" "
      \n" "
    • \n" "
      \n" " \n" " Mitchell Admin\n" " \n" " \n" " Bạn\n" " \n" "
    • \n" "
  • \n" " \n" "
  • \n" " Cách tham gia:\n" " Tham gia bằng Odoo Thảo luận\n" " Tham gia tại
    \n" " www.mycompany.com/calendar/join_videocall/xyz\n" "
  • \n" "
    \n" " \n" "
  • Mô tả sự kiện:\n" " Họp nội bộ để trao đổi về cách định giá sản phẩm và dịch vụ mới.
  • \n" "
    \n" "
\n" "
\n" "
\n" " Cảm ơn bạn!\n" " \n" "
\n" " --
Mitchell Admin
\n" "
\n" "
\n" " " #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.res_partner_kanban_view msgid "" "" msgstr "" "" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form_quick_create msgid " Odoo meeting" msgstr " Cuộc họp Odoo" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid " Odoo meeting" msgstr " Cuộc họp Odoo" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form_quick_create msgid " Clear meeting" msgstr " Xoá cuộc họp" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "" "Repeat on" msgstr "" "Lặp lại vào" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form msgid "Google Calendar" msgstr "Google Lịch" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form msgid "Outlook Calendar" msgstr "Outlook Lịch" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form_quick_create msgid " Join video call" msgstr " Tham gia cuộc gọi video" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid " or " msgstr " hoặc " #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid " Attendees" msgstr " Người tham dự" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid " hours" msgstr " giờ" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.res_config_settings_view_form msgid "" "Save this page and come back here to set up the feature." msgstr "" "Lưu trang này và quay lại đây để cài đặt tính năng này." #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "" "The following attendees have invalid email addresses and won't " "receive any email notifications:" msgstr "" "Những người tham dự sau có địa chỉ email không hợp lệ và sẽ không " "nhận được bất kỳ thông báo email nào:" #. module: calendar #: model:ir.model.constraint,message:calendar.constraint_calendar_filters_user_id_partner_id_unique msgid "A user cannot have the same contact twice." msgstr "Một người dùng không thể có cùng một liên hệ hai lần. " #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__accepted_count msgid "Accepted Count" msgstr "Số lượt chấp nhận" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_mail_activity_type__category msgid "Action" msgstr "Hành động" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__message_needaction msgid "Action Needed" msgstr "Hành động cần thiết" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_mail_activity_type__category msgid "" "Actions may trigger specific behavior like opening calendar view or " "automatically mark as done when a document is uploaded" msgstr "" "Hành động có thể kích hoạt thao tác cụ thể như mở chế độ xem lịch hoặc tự " "động đánh dấu là hoàn thành khi tài liệu được tải lên" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__active #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__active msgid "Active" msgstr "Đang hoạt động" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__activity_ids msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_mail_activity msgid "Activity" msgstr "Hoạt động" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_mail_activity_mixin msgid "Activity Mixin" msgstr "Hoạt động Mixin" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_mail_activity_type msgid "Activity Type" msgstr "Loại hoạt động" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_mail_activity_schedule msgid "Activity schedule plan Wizard" msgstr "Tính năng kế hoạch hoạt động" #. module: calendar #: model:onboarding.onboarding.step,button_text:calendar.onboarding_onboarding_step_setup_calendar_integration msgid "Add" msgstr "Thêm" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form_quick_create msgid "Add attendees..." msgstr "Thêm người tham dự..." #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Add description" msgstr "Thêm mô tả" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form_quick_create msgid "Add title" msgstr "Thêm tiêu đề" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__body msgid "Additional Message" msgstr "Tin nhắn bổ sung" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_alarm__body msgid "" "Additional message that would be sent with the notification for the reminder" msgstr "Tin nhắn bổ sung sẽ được gửi cùng với thông báo cho lời nhắc" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/activity/activity_menu_patch.xml:0 #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__allday #, python-format msgid "All Day" msgstr "Cả ngày" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "All Day, %(day)s" msgstr "Cả ngày, %(day)s" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/ask_recurrence_update_policy_dialog.js:0 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__recurrence_update__all_events #, python-format msgid "All events" msgstr "Tất cả sự kiện" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Archived" msgstr "Đã lưu trữ" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/attendee_calendar/attendee_calendar_model.js:0 #, python-format msgid "Are you sure you want to delete this record?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa dữ liệu này ?" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__message_attachment_count msgid "Attachment Count" msgstr "Số lượng tệp đính kèm" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__partner_id msgid "Attendee" msgstr "Tham dự" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__partner_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "Attendees" msgstr "Người Tham dự" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__attendees_count msgid "Attendees Count" msgstr "Số người tham dự" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__current_status msgid "Attending?" msgstr "Đang tham dự?" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_attendee__availability__free #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__show_as__free msgid "Available" msgstr "Có hàng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__availability msgid "Available/Busy" msgstr "Rảnh/Bận" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__awaiting_count msgid "Awaiting Count" msgstr "Số lượt chờ phản hồi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__base_event_id msgid "Base Event" msgstr "Sự kiện cơ sở" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_attendee__availability__busy #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__show_as__busy #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search #, python-format msgid "Busy" msgstr "Bận" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__byday #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__byday msgid "By day" msgstr "Theo ngày" #. module: calendar #: model:ir.ui.menu,name:calendar.calendar_event_menu #: model:ir.ui.menu,name:calendar.mail_menu_calendar #: model:ir.ui.menu,name:calendar.menu_calendar_configuration #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.res_config_settings_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.res_users_view_form msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #. module: calendar #: model:ir.actions.act_window,name:calendar.action_calendar_alarm #: model:ir.ui.menu,name:calendar.menu_calendar_alarm #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_alarm_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_alarm_tree msgid "Calendar Alarm" msgstr "Lịch Chuông báo" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_calendar_attendee msgid "Calendar Attendee Information" msgstr "Lịch Thông tin người tham dự" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_calendar_event #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_popover_delete_wizard__record #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__calendar_event_ids msgid "Calendar Event" msgstr "Lịch Sự kiện" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_calendar_filters msgid "Calendar Filters" msgstr "Bộ lọc lịch " #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "Calendar Invitation" msgstr "Lịch Lời mời" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_mail_activity__calendar_event_id msgid "Calendar Meeting" msgstr "Lịch Cuộc họp" #. module: calendar #: model:onboarding.onboarding,name:calendar.onboarding_onboarding_calendar msgid "Calendar Onboarding" msgstr "Lịch Hướng dẫn" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_calendar_popover_delete_wizard msgid "Calendar Popover Delete Wizard" msgstr "Lịch Tính năng xóa cửa sổ bật lên" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_calendar_provider_config msgid "Calendar Provider Configuration Wizard" msgstr "Lịch Tính năng cấu hình nhà cung cấp" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.res_config_settings_view_form msgid "Calendar Settings" msgstr "Cài đặt lịch" #. module: calendar #: model:mail.template,name:calendar.calendar_template_meeting_changedate msgid "Calendar: Date Updated" msgstr "Lịch: Ngày đã được cập nhật" #. module: calendar #: model:ir.actions.server,name:calendar.ir_cron_scheduler_alarm_ir_actions_server msgid "Calendar: Event Reminder" msgstr "Lịch: Nhắc nhở sự kiện" #. module: calendar #: model:mail.template,name:calendar.calendar_template_meeting_update msgid "Calendar: Event Update" msgstr "Lịch: Cập nhật sự kiện" #. module: calendar #: model:mail.template,name:calendar.calendar_template_meeting_invitation msgid "Calendar: Meeting Invitation" msgstr "Lịch: Lời mời họp" #. module: calendar #: model:mail.template,name:calendar.calendar_template_meeting_reminder msgid "Calendar: Reminder" msgstr "Lịch: Lời nhắc" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_popover_delete_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form msgid "Cancel" msgstr "Hủy" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__is_organizer_alone msgid "" "Check if the organizer is alone in the event, i.e. if the organizer is the only one that hasn't declined\n" " the event (only if the organizer is not the only attendee)" msgstr "" "Kiểm tra liệu chỉ có mình người tổ chức ở sự kiện, nghĩa là liệu người tổ chức có phải là người duy nhất chưa từ chối\n" " sự kiện hay không (chỉ khi người tổ chức không phải là người tham dự duy nhất)" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__partner_checked msgid "Checked" msgstr "Đã kiểm tra" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__external_calendar_provider msgid "Choose an external calendar to configure" msgstr "Chọn lịch bên ngoài để định cấu hình" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__recurrence_update msgid "" "Choose what to do with other events in the recurrence. Updating All Events " "is not allowed when dates or time is modified" msgstr "" "Chọn những việc cần làm với các sự kiện khác trong lần lặp lại. Không cho " "phép cập nhật Tất cả sự kiện khi ngày hoặc giờ được sửa đổi" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form msgid "Client ID" msgstr "Client ID" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form msgid "Client Secret" msgstr "Mật khẩu khách" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event_type__color msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__common_name msgid "Common name" msgstr "Tên phổ thông" #. module: calendar #: model:ir.ui.menu,name:calendar.calendar_menu_config msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/ask_recurrence_update_policy_dialog.xml:0 #, python-format msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/components/calendar_provider_config/calendar_connect_provider.xml:0 #: code:addons/calendar/static/src/components/calendar_provider_config/calendar_connect_provider.xml:0 #, python-format msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/attendee_calendar/attendee_calendar_controller.js:0 #: model:ir.actions.act_window,name:calendar.action_view_start_calendar_sync #, python-format msgid "Connect your Calendar" msgstr "Kết nối với Lịch của bạn" #. module: calendar #: model:onboarding.onboarding.step,title:calendar.onboarding_onboarding_step_setup_calendar_integration msgid "Connect your calendar" msgstr "Kết nối với lịch của bạn" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_res_partner msgid "Contact" msgstr "Liên hệ" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "Contact Attendees" msgstr "Contact Attendees" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__count msgid "Count" msgstr "Số tập dữ liệu" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event_type__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_popover_delete_wizard__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__create_uid msgid "Created by" msgstr "Được tạo bởi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event_type__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_popover_delete_wizard__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__create_date msgid "Created on" msgstr "Được tạo vào" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__current_attendee msgid "Current Attendee" msgstr "Người tham dự hiện tại" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__rrule_type_ui__custom #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__videocall_source__custom msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__rrule_type_ui__daily msgid "Daily" msgstr "Hàng ngày" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Date" msgstr "Ngày" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__day #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__month_by__date #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__month_by__date msgid "Date of month" msgstr "Ngày trong tháng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__day msgid "Day" msgstr "Ngày" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Day of Month" msgstr "Ngày trong Tháng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__month_by__day #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__month_by__day msgid "Day of month" msgstr "Ngày trong tháng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_alarm__interval__days #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__rrule_type__daily #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__rrule_type__daily msgid "Days" msgstr "Ngày" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__declined_count msgid "Declined Count" msgstr "Số lượt từ chối" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/attendee_calendar/common/attendee_calendar_common_popover.xml:0 #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_popover_delete_wizard__delete #, python-format msgid "Delete" msgstr "Xoá" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_popover_delete_view msgid "Delete Event" msgstr "Xoá sự kiện" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_popover_delete_wizard__delete__all msgid "Delete all the events" msgstr "Xóa tất cả sự kiện" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_popover_delete_wizard__delete__next msgid "Delete this and following events" msgstr "Xoá sự kiện này và các sự kiện tiếp theo" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_popover_delete_wizard__delete__one msgid "Delete this event" msgstr "Xóa sự kiện này" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form_quick_create msgid "Describe your meeting" msgstr "Mô tả cuộc họp của bạn" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__description #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/js/services/calendar_notification_service.js:0 #, python-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__videocall_source__discuss msgid "Discuss" msgstr "Thảo luận" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__videocall_channel_id msgid "Discuss Channel" msgstr "Kênh thảo luận" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__display_description msgid "Display Description" msgstr "Hiển thị mô tả" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event_type__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_popover_delete_wizard__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__display_name msgid "Display Name" msgstr "Tên hiển thị" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__res_id msgid "Document ID" msgstr "ID tài liệu" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__res_model_id msgid "Document Model" msgstr "Mô hình tài liệu" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__res_model msgid "Document Model Name" msgstr "Tên mô hình tài liệu" #. module: calendar #: model:onboarding.onboarding.step,done_text:calendar.onboarding_onboarding_step_setup_calendar_integration msgid "Done!" msgstr "Hoàn thành!" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__dtstart msgid "Dtstart" msgstr "Dtstart" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__duration #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Duration" msgstr "Thời hạn" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__duration_minutes msgid "Duration in minutes" msgstr "Thời lượng theo phút" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "EMAIL" msgstr "EMAIL" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/ask_recurrence_update_policy_dialog.xml:0 #, python-format msgid "Edit Recurrent event" msgstr "Sửa lịch định kỳ" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Edit recurring event" msgstr "Sửa lịch định kỳ" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__email #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_alarm__alarm_type__email msgid "Email" msgstr "Email" #. module: calendar #: model:calendar.alarm,name:calendar.alarm_mail_1 msgid "Email - 3 Hours" msgstr "Email - 3 giờ" #. module: calendar #: model:calendar.alarm,name:calendar.alarm_mail_2 msgid "Email - 6 Hours" msgstr "Email - 6 giờ" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__mail_template_id msgid "Email Template" msgstr "Mẫu email" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__partner_id msgid "Employee" msgstr "Nhân viên" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__stop_date #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_tree msgid "End Date" msgstr "Ngày kết thúc" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__end_type msgid "End Type" msgstr "Loại kết thúc" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__end_type__end_date #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__end_type__end_date msgid "End date" msgstr "Ngày kết thúc" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_calendar_alarm msgid "Event Alarm" msgstr "Cảnh báo sự kiện" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_calendar_alarm_manager msgid "Event Alarm Manager" msgstr "Quản lý cảnh báo sự kiện" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_calendar_event_type msgid "Event Meeting Type" msgstr "Loại sự kiện" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_calendar_recurrence msgid "Event Recurrence Rule" msgstr "Quy tắc lặp lại sự kiện" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__display_time msgid "Event Time" msgstr "Thời gian Sự kiện" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Days" msgstr "Mỗi %(interval)s ngày" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Days for %(count)s events" msgstr "Mỗi %(interval)s ngày cho %(count)s sự kiện" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Days until %(until)s" msgstr "Mỗi %(interval)s ngày cho đến %(until)s" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Months day %(day)s" msgstr "Mỗi %(interval)s tháng %(day)s ngày" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Months day %(day)s for %(count)s events" msgstr "Mỗi %(interval)s tháng %(day)s ngày cho %(count)s sự kiện" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Months day %(day)s until %(until)s" msgstr "Mỗi %(interval)s tháng %(day)s ngày cho đến %(until)s" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Months on the %(position)s %(weekday)s" msgstr "Mỗi %(interval)s tháng vào %(position)s %(weekday)s" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "" "Every %(interval)s Months on the %(position)s %(weekday)s for %(count)s " "events" msgstr "" "Mỗi %(interval)s tháng vào %(position)s %(weekday)s cho %(count)s sự kiện" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "" "Every %(interval)s Months on the %(position)s %(weekday)s until %(until)s" msgstr "Mỗi %(interval)s tháng vào %(position)s %(weekday)s cho đến %(until)s" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Weeks on %(days)s" msgstr "Mỗi %(interval)s tuần vào %(days)s" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Weeks on %(days)s for %(count)s events" msgstr "Mỗi %(interval)s tuần vào %(days)s cho %(count)s sự kiện" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Weeks on %(days)s until %(until)s" msgstr "Mỗi %(interval)s tuần vào %(days)s cho đến %(until)s" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Years" msgstr "Mỗi %(interval)s năm" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Years for %(count)s events" msgstr "Mỗi %(interval)s năm cho %(count)s sự kiện" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "Every %(interval)s Years until %(until)s" msgstr "Mỗi %(interval)s năm cho đến %(until)s" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/mail_activity.py:0 #, python-format msgid "Feedback: %(feedback)s" msgstr "Phản hồi: %(feedback)s" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__byday__1 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__byday__1 msgid "First" msgstr "Đầu tiên" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "First you have to specify the date of the invitation." msgstr "Đầu tiên, bạn phải xác định ngày cho lời mời." #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__follow_recurrence msgid "Follow Recurrence" msgstr "Theo dõi lặp lại" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__message_follower_ids msgid "Followers" msgstr "Người theo dõi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__message_partner_ids msgid "Followers (Partners)" msgstr "Người theo dõi (Đối tác)" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__end_type__forever #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__end_type__forever msgid "Forever" msgstr "Mãi mãi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__byday__4 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__byday__4 msgid "Fourth" msgstr "Thứ tư" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Free" msgstr "Miễn phí" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__fri #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__fri msgid "Fri" msgstr "Thứ sáu" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__weekday__fri #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__weekday__fri msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_provider_config__external_calendar_provider__google msgid "Google" msgstr "Google" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.res_config_settings_view_form msgid "Google Calendar" msgstr "Google Calendar" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form msgid "Google Calendar icon" msgstr "Icon Google Lịch" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__cal_client_id msgid "Google Client_id" msgstr "Google Client_id" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__cal_client_secret msgid "Google Client_key" msgstr "Google Client_key" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__cal_sync_paused msgid "Google Synchronization Paused" msgstr "Đồng bộ hóa Google đã tạm dừng" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Group By" msgstr "Nhóm theo" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_ir_http msgid "HTTP Routing" msgstr "Định tuyến HTTP" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__has_message msgid "Has Message" msgstr "Có tin nhắn" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_alarm__interval__hours msgid "Hours" msgstr "Giờ" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event_type__id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_popover_delete_wizard__id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__id msgid "ID" msgstr "ID" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__message_needaction msgid "If checked, new messages require your attention." msgstr "Nếu chọn, bạn cần chú ý tới các tin nhắn mới." #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__message_has_error msgid "If checked, some messages have a delivery error." msgstr "Nếu chọn, một số tin nhắn sẽ có lỗi gửi." #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__active msgid "" "If the active field is set to false, it will allow you to hide the event " "alarm information without removing it." msgstr "" "Nếu trường Hiệu lực được thiết lập là false, thông tin báo động sự kiện có " "thể được ẩn đi mà không cần xoá nó." #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__show_as msgid "" "If the time is shown as 'busy', this event will be visible to other people with either the full information or simply 'busy' written depending on its privacy. Use this option to let other people know that you are unavailable during that period of time. \n" " If the event is shown as 'free', other users know that you are available during that period of time." msgstr "" "Nếu thời gian được hiển thị là 'bận', sự kiện này sẽ hiển thị cho người khác với thông tin đầy đủ hoặc chỉ đơn giản là 'bận' tùy vào quyền riêng tư của sự kiện. Sử dụng tùy chọn này để cho người khác biết rằng bạn đang bận trong khoảng thời gian đó.\n" "Nếu sự kiện được hiển thị là 'rảnh', những người dùng khác sẽ biết rằng bạn đang rảnh trong khoảng thời gian đó." #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__interval msgid "Interval" msgstr "Khoảng thời gian" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__invalid_email_partner_ids msgid "Invalid Email Partner" msgstr "Đối tác email không hợp lệ" #. module: calendar #: model:mail.message.subtype,name:calendar.subtype_invitation msgid "Invitation" msgstr "Lời mời" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__access_token #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__access_token msgid "Invitation Token" msgstr "Token Lời mời" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Invitation details" msgstr "Chi tiết lời mời" #. module: calendar #: model:mail.template,description:calendar.calendar_template_meeting_invitation msgid "Invitation email to new attendees" msgstr "Email mời gửi tới những người tham dự mới" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "Invitation for" msgstr "Mời tham dự" #. module: calendar #: model:mail.template,subject:calendar.calendar_template_meeting_invitation msgid "Invitation to {{ object.event_id.name }}" msgstr "Lời mời gửi tới {{ object.event_id.name }}" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Invitations" msgstr "Lời mời" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__message_is_follower msgid "Is Follower" msgstr "Là người theo dõi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__is_highlighted msgid "Is the Event Highlighted" msgstr "Sự kiện được đánh dấu" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__is_organizer_alone msgid "Is the Organizer Alone" msgstr "Chỉ có người tổ chức" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form_quick_create msgid "Join Video Call" msgstr "Tham gia cuộc gọi video" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__byday__-1 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__byday__-1 msgid "Last" msgstr "Gần nhất" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event_type__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_popover_delete_wizard__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__write_uid msgid "Last Updated by" msgstr "Cập nhật lần cuối bởi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event_type__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_popover_delete_wizard__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__write_date msgid "Last Updated on" msgstr "Cập nhật lần cuối vào" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_res_partner__calendar_last_notif_ack #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_res_users__calendar_last_notif_ack msgid "Last notification marked as read from base Calendar" msgstr "Thông báo gần nhất được đánh dấu là đã đọc từ Lịch cơ sở" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__rrule_type #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__rrule_type_ui msgid "Let the event automatically repeat at that interval" msgstr "Cho sự kiện tự động lặp lại theo khoảng thời gian đó" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__location #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "Location" msgstr "Vị trí" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "Logo" msgstr "Logo" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__mail_tz msgid "Mail Tz" msgstr "M.giờ thư" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/attendee_calendar/common/attendee_calendar_common_popover.xml:0 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_attendee__state__tentative #, python-format msgid "Maybe" msgstr "Có thể" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_filters__user_id msgid "Me" msgstr "Tôi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__mail_activity_type__category__meeting #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Meeting" msgstr "Cuộc họp" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "" "Meeting '%(name)s' starts '%(start_datetime)s' and ends '%(end_datetime)s'" msgstr "" "Cuộc hẹn '%(name)s' bắt đầu '%(start_datetime)s' và kết thúc " "'%(end_datetime)s'" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__name msgid "Meeting Subject" msgstr "Chủ đề Cuộc gặp" #. module: calendar #: model:ir.actions.act_window,name:calendar.action_calendar_event_type #: model:ir.ui.menu,name:calendar.menu_calendar_event_type #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_type_tree msgid "Meeting Types" msgstr "Kiểu Cuộc gặp" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__videocall_location msgid "Meeting URL" msgstr "URL cuộc họp" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__event_id msgid "Meeting linked" msgstr "Liên kết cuộc họp" #. module: calendar #: model:ir.actions.act_window,name:calendar.action_calendar_event #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_res_partner__meeting_ids #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_res_users__meeting_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form_quick_create #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_partners_form msgid "Meetings" msgstr "Cuộc họp" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__message_has_error msgid "Message Delivery error" msgstr "Lỗi gửi tin nhắn" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__message_ids msgid "Messages" msgstr "Tin nhắn" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form msgid "Microsoft Outlook icon" msgstr "Biểu tượng Microsoft Outlook" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_alarm__interval__minutes msgid "Minutes" msgstr "Phút" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__res_model_name msgid "Model Description" msgstr "Mô tả đối tượng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__mon #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__mon msgid "Mon" msgstr "Thứ 2" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__weekday__mon #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__weekday__mon msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__month_by msgid "Month By" msgstr "Tháng theo" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__rrule_type_ui__monthly msgid "Monthly" msgstr "Hàng tháng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__rrule_type__monthly #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__rrule_type__monthly msgid "Months" msgstr "Tháng" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/calendar_form/calendar_quick_create.xml:0 #, python-format msgid "More Options" msgstr "Thêm lựa chọn" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "My Meetings" msgstr "Cuộc gặp của tôi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__name #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event_type__name #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__name msgid "Name" msgstr "Tên" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_attendee__state__needsaction msgid "Needs Action" msgstr "Cần có Hành động" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/attendee_calendar/attendee_calendar_controller.xml:0 #, python-format msgid "New" msgstr "Mới" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_mail_activity_mixin__activity_calendar_event_id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_res_partner__activity_calendar_event_id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_res_users__activity_calendar_event_id msgid "Next Activity Calendar Event" msgstr "Sự kiện theo lịch cho hoạt động tiếp theo" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/attendee_calendar/common/attendee_calendar_common_popover.xml:0 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_attendee__state__declined #, python-format msgid "No" msgstr "Không" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "No I'm not going." msgstr "Không, tôi sẽ không tham dự." #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "No feedback yet" msgstr "Chưa có phản hồi" #. module: calendar #: model_terms:ir.actions.act_window,help:calendar.action_calendar_event msgid "No meetings found. Let's schedule one!" msgstr "Không tìm thấy cuộc họp. Hãy lên lịch trình!" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_alarm__alarm_type__notification msgid "Notification" msgstr "Thông báo" #. module: calendar #: model:calendar.alarm,name:calendar.alarm_notif_5 msgid "Notification - 1 Days" msgstr "Cảnh báo - 1 Ngày" #. module: calendar #: model:calendar.alarm,name:calendar.alarm_notif_3 msgid "Notification - 1 Hours" msgstr "Cảnh báo - 1 Giờ" #. module: calendar #: model:calendar.alarm,name:calendar.alarm_notif_1 msgid "Notification - 15 Minutes" msgstr "Cảnh báo - 15 Phút" #. module: calendar #: model:calendar.alarm,name:calendar.alarm_notif_4 msgid "Notification - 2 Hours" msgstr "Cảnh báo - 2 Giờ" #. module: calendar #: model:calendar.alarm,name:calendar.alarm_notif_2 msgid "Notification - 30 Minutes" msgstr "Cảnh báo - 30 Phút" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__alarm_ids msgid "Notifications sent to all attendees to remind of the meeting." msgstr "Thông báo gửi tới tất cả người tham dự để nhắc nhở về cuộc họp. " #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__message_needaction_counter msgid "Number of Actions" msgstr "Số lượng hành động" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__count msgid "Number of Repetitions" msgstr "Số lần tái diễn" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__message_has_error_counter msgid "Number of errors" msgstr "Số lượng lỗi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__message_needaction_counter msgid "Number of messages requiring action" msgstr "Số tin nhắn cần xử lý" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__message_has_error_counter msgid "Number of messages with delivery error" msgstr "Số tin nhắn bị gửi lỗi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__end_type__count #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__end_type__count msgid "Number of repetitions" msgstr "Số lần tái diễn" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/js/services/calendar_notification_service.js:0 #, python-format msgid "OK" msgstr "OK" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_onboarding_onboarding msgid "Onboarding" msgstr "Hướng dẫn" #. module: calendar #: model:onboarding.onboarding.step,step_image_alt:calendar.onboarding_onboarding_step_setup_calendar_integration msgid "Onboarding Calendar Synchronization" msgstr "Hướng dẫn Đồng bộ hóa lịch" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_onboarding_onboarding_step msgid "Onboarding Step" msgstr "Trình tự hướng dẫn" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Online Meeting" msgstr "Cuộc họp online" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Only Internal Users" msgstr "Chỉ người dùng nội bộ" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__privacy__confidential msgid "Only internal users" msgstr "Chỉ Người dùng nội bộ" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.mail_activity_schedule_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.mail_activity_view_form_popup msgid "Open Calendar" msgstr "Mở lịch" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__month_by msgid "Option" msgstr "Tùy chọn" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__user_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_calendar msgid "Organizer" msgstr "Nhà Tổ chức" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_provider_config__external_calendar_provider__microsoft msgid "Outlook" msgstr "Outlook" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.res_config_settings_view_form msgid "Outlook Calendar" msgstr "Lịch Outlook" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__microsoft_outlook_client_identifier msgid "Outlook Client Id" msgstr "ID khách Outlook" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__microsoft_outlook_client_secret msgid "Outlook Client Secret" msgstr "Mật khẩu khách Outlook" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_provider_config__microsoft_outlook_sync_paused msgid "Outlook Synchronization Paused" msgstr "Đồng bộ hóa Outlook đã tạm dừng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__attendee_ids msgid "Participant" msgstr "Người tham gia" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__partner_id msgid "Partner-related data of the user" msgstr "Đối tác liên hệ dữ liệu với tài khoản" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__privacy msgid "People to whom this event will be visible." msgstr "Những người mà sự kiện này sẽ hiển thị. " #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__phone msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__privacy msgid "Privacy" msgstr "Tính riêng tư" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__privacy__private #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__privacy__public #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Public" msgstr "Public" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form msgid "Read More" msgstr "Tìm hiểu thêm" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__rrule_type msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__recurrence_id #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__recurrence_id msgid "Recurrence Rule" msgstr "Quy tắc lặp lại sự kiện" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__end_type msgid "Recurrence Termination" msgstr "Kết thúc Tái diễn" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__recurrence_update msgid "Recurrence Update" msgstr "Cập nhật lịch lặp lại" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__recurrency #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Recurrent" msgstr "Lặp lại" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__rrule msgid "Recurrent Rule" msgstr "Quy tắc lặp lại" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__duration msgid "Remind Before" msgstr "Nhắc trước" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__alarm_ids #: model:ir.ui.menu,name:calendar.calendar_submenu_reminders msgid "Reminders" msgstr "Nhắc nhở" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__rrule_type_ui msgid "Repeat" msgstr "Lặp" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__interval msgid "Repeat On" msgstr "Lặp lại vào" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__until msgid "Repeat Until" msgstr "Lặp lại cho đến" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Repeat every" msgstr "Lặp lại mỗi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__interval msgid "Repeat every (Days/Week/Month/Year)" msgstr "Lặp lại mỗi (Ngày/Tuần/Tháng/Năm)" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__count msgid "Repeat x times" msgstr "Lặp lại x lần" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/activity/activity_patch.xml:0 #, python-format msgid "Reschedule" msgstr "Đặt lại lịch trình" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Responsible" msgstr "Người phụ trách" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__rrule msgid "Rrule" msgstr "Quy tắc lặp" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__rrule_type msgid "Rrule Type" msgstr "Loại quy tắc lặp" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__sat #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__sat msgid "Sat" msgstr "Thứ 7" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__weekday__sat #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__weekday__sat msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__partner_id msgid "Scheduled by" msgstr "Lên lịch trình bởi" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/wizard/mail_activity_schedule.py:0 #, python-format msgid "" "Scheduling an activity using the calendar is not possible on more than one " "record." msgstr "Không thể lên lịch hoạt động bằng lịch trên nhiều tập dữ liệu." #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_search msgid "Search Meetings" msgstr "Tìm kiếm Cuộc gặp" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__byday__2 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__byday__2 msgid "Second" msgstr "Giây" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Select attendees..." msgstr "Chọn người tham dự..." #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Send Email to attendees" msgstr "Gửi email cho người tham dự " #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Send Invitations" msgstr "Gửi lời mời " #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_tree msgid "Send Mail" msgstr "Gửi mail" #. module: calendar #: model:mail.template,description:calendar.calendar_template_meeting_reminder msgid "Sent to all attendees if a reminder is set" msgstr "Gửi tới tất cả người tham dự nếu họ đặt nhắc nhở" #. module: calendar #: model:mail.template,description:calendar.calendar_template_meeting_changedate msgid "Sent to all attendees if the schedule change" msgstr "Gửi tới tất cả người tham dự nếu lịch trình thay đổi" #. module: calendar #: model:ir.actions.act_window,name:calendar.calendar_settings_action #: model:ir.ui.menu,name:calendar.menu_calendar_settings msgid "Settings" msgstr "Cài đặt" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__should_show_status msgid "Should Show Status" msgstr "Nên hiển thị trạng thái" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__show_as msgid "Show as" msgstr "Hiển thị là" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/js/services/calendar_notification_service.js:0 #, python-format msgid "Snooze" msgstr "Tạm dừng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__start msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__start_date #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_tree msgid "Start Date" msgstr "Ngày bắt đầu" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__start msgid "Start date of an event, without time for full days events" msgstr "" "Ngày bắt đầu của sự kiện, không có giờ đối với các sự kiện kéo dài cả ngày" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_attendee__state msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__stop msgid "Stop" msgstr "Ngừng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_event__stop msgid "Stop date of an event, without time for full days events" msgstr "" "Ngày kết thúc của một sự kiện, không có thời gian đối với các sự kiện diễn " "ra cả ngày" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_tree msgid "Subject" msgstr "Tiêu đề" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_popover_delete_view msgid "Submit" msgstr "Gửi" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__sun #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__sun msgid "Sun" msgstr "CN" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__weekday__sun #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__weekday__sun msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.res_config_settings_view_form msgid "Synchronize your calendar with Google Calendar" msgstr "Đồng bộ lịch của bạn trên Odoo với Lịch Google" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.calendar_provider_config_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.res_config_settings_view_form msgid "Synchronize your calendar with Outlook" msgstr "Đồng bộ lịch của bạn trên Odoo với Lịch Outlook" #. module: calendar #: model:ir.model.constraint,message:calendar.constraint_calendar_event_type_name_uniq msgid "Tag name already exists!" msgstr "Tên thẻ đã tồn tại!" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__categ_ids msgid "Tags" msgstr "Thẻ" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_alarm__mail_template_id msgid "Template used to render mail reminder content." msgstr "Mẫu được dùng để tạo nội dung thư nhắc nhở. " #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "Tentative" msgstr "Thăm dò" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__tentative_count msgid "Tentative Count" msgstr "Số lượt dự định tham gia" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "The" msgstr "The" #. module: calendar #: model_terms:ir.actions.act_window,help:calendar.action_calendar_event msgid "" "The calendar is shared between employees and fully integrated with\n" " other applications such as the employee leaves or the business\n" " opportunities." msgstr "" "Lịch được chia sẻ giữa các nhân viên và được tích hợp đầy đủ với\n" "             các ứng dụng khác như nhân viên hoặc cơ hội kinh doanh." #. module: calendar #: model:ir.model.constraint,message:calendar.constraint_calendar_recurrence_month_day msgid "The day must be between 1 and 31" msgstr "Ngày phải nằm trong khoản từ 1 tới 31" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "" "The ending date and time cannot be earlier than the starting date and time." msgstr "Ngày và thời gian kết thúc không thể sớm hơn ngày và giờ bắt đầu." #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "The ending date cannot be earlier than the starting date." msgstr "Ngày kết thúc không thể trước ngày bắt đầu." #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "The interval cannot be negative." msgstr "Thời lượng không thể mang dấu âm." #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "The number of repetitions cannot be negative." msgstr "Số lượng lặp lại không thể là số âm." #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "There are no attendees on these events" msgstr "Những sự kiện này không có người tham dự" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__byday__3 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__byday__3 msgid "Third" msgstr "Thứ 3" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/ask_recurrence_update_policy_dialog.js:0 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__recurrence_update__future_events #, python-format msgid "This and following events" msgstr "Sự kiện này và các sự kiện tiếp theo" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/ask_recurrence_update_policy_dialog.js:0 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__recurrence_update__self_only #, python-format msgid "This event" msgstr "Sự kiện này" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__thu #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__thu msgid "Thu" msgstr "Thứ 5" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__weekday__thu #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__weekday__thu msgid "Thursday" msgstr "Thứ năm" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__event_tz #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__event_tz msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,help:calendar.field_calendar_attendee__mail_tz msgid "Timezone used for displaying time in the mail template" msgstr "Múi giờ sử dụng để hiển thị thời gian trong mẫu thư" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "Today's Meetings" msgstr "Cuộc hẹn hôm nay" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__trigger_id msgid "Trigger" msgstr "Bộ khởi động" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__tue #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__tue msgid "Tue" msgstr "Thứ 3" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__weekday__tue #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__weekday__tue msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__alarm_type msgid "Type" msgstr "Loại" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "Unable to save the recurrence with \"This Event\"" msgstr "Không thể lưu lịch định kỳ với \"Sự kiện này\"" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Uncertain" msgstr "Không chắc chắn" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_alarm__interval msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__until #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "Until" msgstr "Cho đến" #. module: calendar #: model:mail.template,description:calendar.calendar_template_meeting_update msgid "Used to manually notifiy attendees" msgstr "Được sử dụng để thông báo thủ công cho người tham dự" #. module: calendar #: model:ir.model,name:calendar.model_res_users msgid "User" msgstr "Người dùng" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__user_can_edit msgid "User Can Edit" msgstr "Người dùng có thể chỉnh sửa" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__videocall_source msgid "Videocall Source" msgstr "Nguồn cuộc gọi video" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form_quick_create msgid "Videocall URL" msgstr "URL cuộc gọi video" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/attendee_calendar/common/attendee_calendar_common_popover.xml:0 #, python-format msgid "View" msgstr "Chế độ xem" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__wed #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__wed msgid "Wed" msgstr "Thứ 4" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__weekday__wed #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__weekday__wed msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #. module: calendar #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_event__weekday #: model:ir.model.fields,field_description:calendar.field_calendar_recurrence__weekday msgid "Weekday" msgstr "Ngày trong tuần" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__rrule_type_ui__weekly msgid "Weekly" msgstr "Hàng tuần" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__rrule_type__weekly #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__rrule_type__weekly msgid "Weeks" msgstr "Tuần" #. module: calendar #: model:onboarding.onboarding.step,description:calendar.onboarding_onboarding_step_setup_calendar_integration msgid "With Outlook or Google" msgstr "Với Outlook hoặc Google" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__rrule_type_ui__yearly msgid "Yearly" msgstr "Hàng năm" #. module: calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_event__rrule_type__yearly #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_recurrence__rrule_type__yearly msgid "Years" msgstr "Năm" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/attendee_calendar/common/attendee_calendar_common_popover.xml:0 #: model:ir.model.fields.selection,name:calendar.selection__calendar_attendee__state__accepted #, python-format msgid "Yes" msgstr "Có" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.invitation_page_anonymous msgid "Yes I'm going." msgstr "Có, tôi sẽ tham gia." #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_event.py:0 #, python-format msgid "You can't update a recurrence without base event." msgstr "Bạn không thể cập nhật lịch lặp lại mà không có sự kiện gốc. " #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_attendee.py:0 #, python-format msgid "You cannot duplicate a calendar attendee." msgstr "Bạn không thể đúp thành phần tham dự." #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "You have to choose at least one day in the week" msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một ngày trong tuần" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/fields/many2many_attendee_expandable.xml:0 #, python-format msgid "accepted" msgstr "đã chấp nhận" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/fields/many2many_attendee_expandable.xml:0 #, python-format msgid "attendees" msgstr "người tham dự" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "awaiting" msgstr "chờ phản hồi" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/fields/many2many_attendee_expandable.xml:0 #, python-format msgid "declined" msgstr "đã từ chối" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "e.g. Business Lunch" msgstr "vd Ăn trưa công việc" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "e.g: 12/31/2023" msgstr "VD: 12/31/2023" #. module: calendar #. odoo-python #: code:addons/calendar/models/calendar_recurrence.py:0 #, python-format msgid "for %s events" msgstr "cho sự kiện %s" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "maybe," msgstr "có thể," #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "no," msgstr "không," #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "to" msgstr "đến" #. module: calendar #. odoo-javascript #: code:addons/calendar/static/src/views/fields/many2many_attendee_expandable.xml:0 #, python-format msgid "uncertain" msgstr "chưa chắc chắn" #. module: calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:calendar.view_calendar_event_form msgid "yes," msgstr "có," #. module: calendar #: model:mail.template,subject:calendar.calendar_template_meeting_reminder msgid "{{ object.event_id.name }} - Reminder" msgstr "{{ object.event_id.name }} - Nhắc nhở" #. module: calendar #: model:mail.template,subject:calendar.calendar_template_meeting_changedate msgid "{{ object.event_id.name }}: Date updated" msgstr "{{ object.event_id.name }}: Ngày được cập nhật" #. module: calendar #: model:mail.template,subject:calendar.calendar_template_meeting_update msgid "{{object.name}}: Event update" msgstr "{{object.name}}: Cập nhật sự kiện"