# Translation of Odoo Server. # This file contains the translation of the following modules: # * base # # Translators: # Martin Trigaux, 2023 # Trần Hà , 2023 # Wil Odoo, 2024 # An Nguyen, 2024 # Thi Huong Nguyen, 2024 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Odoo Server 17.0+e\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2024-02-26 12:42+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-10-26 23:09+0000\n" "Last-Translator: Thi Huong Nguyen, 2024\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/odoo/teams/41243/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: \n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_at_reports msgid "" "\n" "\n" "Accounting reports for Austria.\n" "================================\n" "\n" " * Defines the following reports:\n" " * Profit/Loss (§ 231 UGB Gesamtkostenverfahren)\n" " * Balance Sheet (§ 224 UGB)\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Báo cáo kế toán dành cho Áo.\n" "================================\n" "\n" " * Xác định các báo cáo sau:\n" " * Kết quả hoạt động kinh doanh (§ 231 UGB Gesamtkostenverfahren)\n" " * Bảng cân đối kế toán (§ 224 UGB)\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_at msgid "" "\n" "\n" "Austrian charts of accounts (Einheitskontenrahmen 2010).\n" "==========================================================\n" "\n" " * Defines the following chart of account templates:\n" " * Austrian General Chart of accounts 2010\n" " * Defines templates for VAT on sales and purchases\n" " * Defines tax templates\n" " * Defines fiscal positions for Austrian fiscal legislation\n" " * Defines tax reports U1/U30\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Hệ thống tài khoản của Áo (Einheitskontenrahmen 2010).\n" "==========================================================\n" "\n" " * Xác định mẫu hệ thống tài khoản sau đây:\n" " * Hệ thống tài khoản chung của Áo 2010\n" " * Xác định các mẫu VAT dành cho bán hàng và mua hàng\n" " * Xác định mẫu thuế\n" " * Xác định các vị trí tài chính cho luật tài chính của Áo\n" " * Xác định báo cáo thuế U1/U30\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mail msgid "" "\n" "\n" "Chat, mail gateway and private channel.\n" "=======================================\n" "\n" "Communicate with your colleagues/customers/guest within Odoo.\n" "\n" "Discuss/Chat\n" "------------\n" "User-friendly \"Discuss\" features that allows one 2 one or group communication\n" "(text chat/voice call/video call), invite guests and share documents with\n" "them, all real-time.\n" "\n" "Mail gateway\n" "------------\n" "Sending information and documents made simplified. You can send emails\n" "from Odoo itself, and that too with great possibilities. For example,\n" "design a beautiful email template for the invoices, and use the same\n" "for all your customers, no need to do the same exercise every time.\n" "\n" "Chatter\n" "-------\n" "Do all the contextual conversation on a document. For example on an\n" "applicant, directly post an update to send email to the applicant,\n" "schedule the next interview call, attach the contract, add HR officer\n" "to the follower list to notify them for important events(with help of\n" "subtypes),...\n" "\n" "\n" "Retrieve incoming email on POP/IMAP servers.\n" "============================================\n" "Enter the parameters of your POP/IMAP account(s), and any incoming emails on\n" "these accounts will be automatically downloaded into your Odoo system. All\n" "POP3/IMAP-compatible servers are supported, included those that require an\n" "encrypted SSL/TLS connection.\n" "This can be used to easily create email-based workflows for many email-enabled Odoo documents, such as:\n" "----------------------------------------------------------------------------------------------------------\n" " * CRM Leads/Opportunities\n" " * CRM Claims\n" " * Project Issues\n" " * Project Tasks\n" " * Human Resource Recruitment (Applicants)\n" "Just install the relevant application, and you can assign any of these document\n" "types (Leads, Project Issues) to your incoming email accounts. New emails will\n" "automatically spawn new documents of the chosen type, so it's a snap to create a\n" "mailbox-to-Odoo integration. Even better: these documents directly act as mini\n" "conversations synchronized by email. You can reply from within Odoo, and the\n" "answers will automatically be collected when they come back, and attached to the\n" "same *conversation* document.\n" "For more specific needs, you may also assign custom-defined actions\n" "(technically: Server Actions) to be triggered for each incoming mail.\n" msgstr "" "\n" "\n" "Trò chuyện, tường lửa email và kênh riêng.\n" "=======================================\n" "\n" "Giao tiếp với đồng nghiệp/khách hàng/khách của bạn trong Odoo.\n" "\n" "Thảo luận/Trò chuyện\n" "------------\n" "Tính năng \"Thảo luận\" thân thiện với người dùng cho phép giao tiếp giữa hai người hoặc nhóm\n" "(nhắn /gọi thoại/gọi video), mời khách và chia sẻ tài liệu với\n" "họ, tất cả đều diễn ra theo thời gian thực.\n" "\n" "Cổng email\n" "------------\n" "Việc gửi thông tin và tài liệu được đơn giản hóa. Bạn có thể gửi email\n" "ngay từ Odoo với những khả năng tuyệt vời. Ví dụ: \n" "thiết kế một mẫu email đẹp mắt cho hóa đơn và sử dụng chung\n" "cho tất cả khách hàng, không cần phải thực hiện lặp đi lặp lại mỗi lần.\n" " \n" "Chatter\n" "-------\n" "Thực hiện tất cả các cuộc trò chuyện theo ngữ cảnh trên một tài liệu. Ví dụ: đối với một\n" "ứng viên, trực tiếp đăng cập nhật để gửi email cho ứng viên,\n" "lên lịch cuộc gọi phỏng vấn tiếp theo, đính kèm hợp đồng, thêm nhân viên nhân sự \n" "vào danh sách người theo dõi để thông báo cho họ về các sự kiện quan trọng (với hỗ trợ từ\n" "các loại phụ),...\n" "\n" "Truy xuất email đến trên máy chủ POP/IMAP.\n" "============================================\n" "Nhập tham số của (các) tài khoản POP/IMAP và mọi email đến trên\n" "các tài khoản này sẽ được tự động tải xuống hệ thống Odoo của bạn. Tất cả\n" "các máy chủ tương thích với POP3/IMAP đều được hỗ trợ, bao gồm cả những máy chủ yêu cầu\n" "kết nối SSL/TLS được mã hóa.\n" "Điều này có thể được sử dụng để dễ dàng thiết lập quy trình làm việc trên email cho nhiều tài liệu Odoo hỗ trợ email, chẳng hạn như:\n" "----------------------------------------------------------------------------------------------------------\n" " * Lead/Cơ hội kinh doanh CRM\n" " * Nhận CRM\n" " * Vấn đề Dự án\n" " * Nhiệm vụ Dự án\n" " * Tuyển dụng Nhân sự (Ứng viên)\n" "Chỉ cần cài đặt ứng dụng có liên quan và bạn có thể chỉ định bất kỳ loại tài liệu nào trong số đó\n" "(Lead, Vấn đề Dự án) cho các tài khoản email đến của mình. Các email mới sẽ\n" "tự động tạo ra những tài liệu mới thuộc loại đã chọn, vì vậy việc tạo tích hợp hộp thư với Odoo\n" "diễn ra thật nhanh chóng. Tối ưu hơn: những tài liệu này trực tiếp hoạt động như các\n" "cuộc hội thoại nhỏ được đồng bộ hóa qua email. Bạn có thể trả lời từ trong Odoo và\n" "các câu trả lời sẽ tự động được thu thập khi chúng trở lại và được đính kèm vào\n" "cùng một tài liệu *cuộc hội thoại*.\n" "Đối với các nhu cầu cụ thể hơn, bạn cũng có thể chỉ định các hành động tùy chỉnh\n" "(về mặt kỹ thuật: Hành động máy chủ) được kích hoạt cho mỗi thư đến.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_dk msgid "" "\n" "\n" "Localization Module for Denmark\n" "===============================\n" "\n" "This is the module to manage the **accounting chart for Denmark**. Cover both one-man business as well as I/S, IVS, ApS and A/S\n" "\n" "**Modulet opsætter:**\n" "\n" "- **Dansk kontoplan**\n" "\n" "- Dansk moms\n" " - 25% moms\n" " - Resturationsmoms 6,25%\n" " - Omvendt betalingspligt\n" "\n" "- Konteringsgrupper\n" " - EU (Virksomhed)\n" " - EU (Privat)\n" " - 3.lande\n" "\n" "- Finans raporter\n" " - Resulttopgørelse\n" " - Balance\n" " - Momsafregning\n" " - Afregning\n" " - Rubrik A, B og C\n" "\n" "- **Anglo-Saxon regnskabsmetode**\n" "\n" ".\n" "\n" "Produkt setup:\n" "==============\n" "\n" "**Vare**\n" "\n" "**Salgsmoms:** Salgmoms 25%\n" "\n" "**Salgskonto:** 1010 Salg af vare, m/moms\n" "\n" "**Købsmoms:** Købsmoms 25%\n" "\n" "**Købskonto:** 2010 Direkte omkostninger vare, m/moms\n" "\n" ".\n" "\n" "**Ydelse**\n" "\n" "**Salgsmoms:** Salgmoms 25%, ydelser\n" "\n" "**Salgskonto:** 1011 Salg af ydelser, m/moms\n" "\n" "**Købsmoms:** Købsmoms 25%, ydelser\n" "\n" "**Købskonto:** 2011 Direkte omkostninger ydelser, m/moms\n" "\n" ".\n" "\n" "**Vare med omvendt betalingspligt**\n" "\n" "**Salgsmoms:** Salg omvendt betalingspligt\n" "\n" "**Salgskonto:** 1012 Salg af vare, u/moms\n" "\n" "**Købsmoms:** Køb omvendt betalingspligt\n" "\n" "**Købskonto:** 2012 Direkte omkostninger vare, u/moms\n" "\n" "\n" ".\n" "\n" "**Restauration**\n" "\n" "**Købsmoms:** Restaurationsmoms 6,25%, købsmoms\n" "\n" "**Købskonto:** 4010 Restaurationsbesøg\n" "\n" ".\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Phân hệ bản địa hóa cho Đan Mạch\n" "===============================\n" "\n" "Đây là phân hệ quản lý **hệ thống kế toán Đan Mạch**. Bao gồm cả doanh nghiệp một thành viên cũng như I/S, IVS, ApS và A/S\n" "\n" "**Modulet opsætter:**\n" "\n" "- **Dansk kontoplan**\n" "\n" "- Dansk moms\n" " - 25% moms\n" " - Resturationsmoms 6,25%\n" " - Omvendt betalingspligt\n" "\n" "- Konteringsgrupper\n" " - EU (Virksomhed)\n" " - EU (Privat)\n" " - 3.lande\n" "\n" "- Finans raporter\n" " - Resulttopgørelse\n" " - Balance\n" " - Momsafregning\n" " - Afregning\n" " - Rubrik A, B og C\n" "\n" "- **Anglo-Saxon regnskabsmetode**\n" "\n" ".\n" "\n" "Produkt setup:\n" "==============\n" "\n" "**Vare**\n" "\n" "**Salgsmoms:** Salgmoms 25%\n" "\n" "**Salgskonto:** 1010 Salg af vare, m/moms\n" "\n" "**Købsmoms:** Købsmoms 25%\n" "\n" "**Købskonto:** 2010 Direkte omkostninger vare, m/moms\n" "\n" ".\n" "\n" "**Ydelse**\n" "\n" "**Salgsmoms:** Salgmoms 25%, ydelser\n" "\n" "**Salgskonto:** 1011 Salg af ydelser, m/moms\n" "\n" "**Købsmoms:** Købsmoms 25%, ydelser\n" "\n" "**Købskonto:** 2011 Direkte omkostninger ydelser, m/moms\n" "\n" ".\n" "\n" "**Vare med omvendt betalingspligt**\n" "\n" "**Salgsmoms:** Salg omvendt betalingspligt\n" "\n" "**Salgskonto:** 1012 Salg af vare, u/moms\n" "\n" "**Købsmoms:** Køb omvendt betalingspligt\n" "\n" "**Købskonto:** 2012 Direkte omkostninger vare, u/moms\n" "\n" "\n" ".\n" "\n" "**Restauration**\n" "\n" "**Købsmoms:** Restaurationsmoms 6,25%, købsmoms\n" "\n" "**Købskonto:** 4010 Restaurationsbesøg\n" "\n" ".\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_do msgid "" "\n" "\n" "Localization Module for Dominican Republic\n" "===========================================\n" "\n" "Catálogo de Cuentas e Impuestos para República Dominicana, Compatible para\n" "**Internacionalización** con **NIIF** y alineado a las normas y regulaciones\n" "de la Dirección General de Impuestos Internos (**DGII**).\n" "\n" "**Este módulo consiste de:**\n" "\n" "- Catálogo de Cuentas Estándar (alineado a DGII y NIIF)\n" "- Catálogo de Impuestos con la mayoría de Impuestos Preconfigurados\n" " - ITBIS para compras y ventas\n" " - Retenciones de ITBIS\n" " - Retenciones de ISR\n" " - Grupos de Impuestos y Retenciones:\n" " - Telecomunicaiones\n" " - Proveedores de Materiales de Construcción\n" " - Personas Físicas Proveedoras de Servicios\n" " - Otros impuestos\n" "- Secuencias Preconfiguradas para manejo de todos los NCF\n" " - Facturas con Valor Fiscal (para Ventas)\n" " - Facturas para Consumidores Finales\n" " - Notas de Débito y Crédito\n" " - Registro de Proveedores Informales\n" " - Registro de Ingreso Único\n" " - Registro de Gastos Menores\n" " - Gubernamentales\n" "- Posiciones Fiscales para automatización de impuestos y retenciones\n" " - Cambios de Impuestos a Exenciones (Ej. Ventas al Estado)\n" " - Cambios de Impuestos a Retenciones (Ej. Compra Servicios al Exterior)\n" " - Entre otros\n" "\n" "**Nota:**\n" "Esta localización, aunque posee las secuencias para NCF, las mismas no pueden\n" "ser utilizadas sin la instalación de módulos de terceros o desarrollo\n" "adicional.\n" "\n" "Estructura de Codificación del Catálogo de Cuentas:\n" "===================================================\n" "\n" "**Un dígito** representa la categoría/tipo de cuenta del del estado financiero.\n" "**1** - Activo **4** - Cuentas de Ingresos y Ganancias\n" "**2** - Pasivo **5** - Costos, Gastos y Pérdidas\n" "**3** - Capital **6** - Cuentas Liquidadoras de Resultados\n" "\n" "**Dos dígitos** representan los rubros de agrupación:\n" "11- Activo Corriente\n" "21- Pasivo Corriente\n" "31- Capital Contable\n" "\n" "**Cuatro dígitos** se asignan a las cuentas de mayor: cuentas de primer orden\n" "1101- Efectivo y Equivalentes de Efectivo\n" "2101- Cuentas y Documentos por pagar\n" "3101- Capital Social\n" "\n" "**Seis dígitos** se asignan a las sub-cuentas: cuentas de segundo orden\n" "110101 - Caja\n" "210101 - Proveedores locales\n" "\n" "**Ocho dígitos** son para las cuentas de tercer orden (las visualizadas\n" "en Odoo):\n" "1101- Efectivo y Equivalentes\n" "110101- Caja\n" "11010101 Caja General\n" msgstr "" "\n" "\n" "Phân hệ Bản địa hóa dành cho Cộng hòa Dominica\n" "===========================================\n" "\n" "Catálogo de Cuentas e Impuestos para República Dominicana, Compatible para\n" "**Internacionalización** con **NIIF** y alineado a las normas y regulaciones\n" "de la Dirección General de Impuestos Internos (**DGII**).\n" "\n" "**Este módulo consiste de:**\n" "\n" "- Catálogo de Cuentas Estándar (alineado a DGII y NIIF)\n" "- Catálogo de Impuestos con la mayoría de Impuestos Preconfigurados\n" " - ITBIS para compras y ventas\n" " - Retenciones de ITBIS\n" " - Retenciones de ISR\n" " - Grupos de Impuestos y Retenciones:\n" " - Telecomunicaiones\n" " - Proveedores de Materiales de Construcción\n" " - Personas Físicas Proveedoras de Servicios\n" " - Otros impuestos\n" "- Secuencias Preconfiguradas para manejo de todos los NCF\n" " - Facturas con Valor Fiscal (para Ventas)\n" " - Facturas para Consumidores Finales\n" " - Notas de Débito y Crédito\n" " - Registro de Proveedores Informales\n" " - Registro de Ingreso Único\n" " - Registro de Gastos Menores\n" " - Gubernamentales\n" "- Posiciones Fiscales para automatización de impuestos y retenciones\n" " - Cambios de Impuestos a Exenciones (Ej. Ventas al Estado)\n" " - Cambios de Impuestos a Retenciones (Ej. Compra Servicios al Exterior)\n" " - Entre otros\n" "\n" "**Nota:**\n" "Esta localización, aunque posee las secuencias para NCF, las mismas no pueden\n" "ser utilizadas sin la instalación de módulos de terceros o desarrollo\n" "adicional.\n" "\n" "Estructura de Codificación del Catálogo de Cuentas:\n" "===================================================\n" "\n" "**Un dígito** representa la categoría/tipo de cuenta del del estado financiero.\n" "**1** - Activo **4** - Cuentas de Ingresos y Ganancias\n" "**2** - Pasivo **5** - Costos, Gastos y Pérdidas\n" "**3** - Capital **6** - Cuentas Liquidadoras de Resultados\n" "\n" "**Dos dígitos** representan los rubros de agrupación:\n" "11- Activo Corriente\n" "21- Pasivo Corriente\n" "31- Capital Contable\n" "\n" "**Cuatro dígitos** se asignan a las cuentas de mayor: cuentas de primer orden\n" "1101- Efectivo y Equivalentes de Efectivo\n" "2101- Cuentas y Documentos por pagar\n" "3101- Capital Social\n" "\n" "**Seis dígitos** se asignan a las sub-cuentas: cuentas de segundo orden\n" "110101 - Caja\n" "210101 - Proveedores locales\n" "\n" "**Ocho dígitos** son para las cuentas de tercer orden (las visualizadas\n" "en Odoo):\n" "1101- Efectivo y Equivalentes\n" "110101- Caja\n" "11010101 Caja General\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_jp msgid "" "\n" "\n" "Overview:\n" "---------\n" "\n" "* Chart of Accounts and Taxes template for companies in Japan.\n" "* This probably does not cover all the necessary accounts for a company. You are expected to add/delete/modify accounts based on this template.\n" "\n" "Note:\n" "-----\n" "\n" "* Fiscal positions '内税' and '外税' have been added to handle special requirements which might arise from POS implementation. [1] Under normal circumstances, you might not need to use those at all.\n" "\n" "[1] See https://github.com/odoo/odoo/pull/6470 for detail.\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Tổng quan:\n" "---------\n" "\n" "* Mẫu hệ thống tài khoản và thuế cho các công ty ở Nhật Bản.\n" "* Mẫu này có thể không bao gồm toàn bộ tài khoản cần cho công ty. Bạn phải thêm/xóa/sửa đổi tài khoản dựa trên mẫu này.\n" "\n" "Lưu ý:\n" "-----\n" "\n" "* Vị trí tài chính '内税' và '外税' đã được bổ sung để xử lý các yêu cầu đặc biệt phát sinh từ việc triển khai POS. [1] Trong những trường hợp bình thường, bạn có thể không cần sử dụng chúng.\n" "\n" "[1] Xem chi tiết tại https://github.com/odoo/odoo/pull/6470.\n" "\n" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_config.py:0 #, python-format msgid "" "\n" "\n" "This addon is already installed on your system" msgstr "" "\n" "\n" "Tiện ích bổ sung này đã được cài lên hệ thống" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_sale msgid "" "\n" "\n" "This module adds a custom Sales Team for the Point of Sale. This enables you to view and manage your point of sale sales with more ease.\n" msgstr "" "\n" "\n" "Phân hệ này thêm một Đội ngũ Kinh doanh tuỳ chỉnh vào POS. Việc này cho phép bạn xem và quản lý POS một cách dễ dàng hơn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_sale_margin msgid "" "\n" "\n" "This module adds enable you to view the margin of your Point of Sale orders in the Sales Margin report.\n" msgstr "" "\n" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn xem biên lợi nhuận của các đơn đặt hàng POS của mình trong báo cáo Biên lợi nhuận Bán hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_restaurant msgid "" "\n" "\n" "This module adds several features to the Point of Sale that are specific to restaurant management:\n" "- Bill Printing: Allows you to print a receipt before the order is paid\n" "- Bill Splitting: Allows you to split an order into different orders\n" "- Kitchen Order Printing: allows you to print orders updates to kitchen or bar printers\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Phân hệ này bổ sung một số tính năng cho POS dành riêng cho việc quản lý nhà hàng::\n" "- In Hóa đơn: Cho phép in hóa đơn trước khi thanh toán đơn hàng\n" "- Tách Hóa đơn: Cho phép bạn tách một đơn hàng thành nhiều đơn hàng khác nhau\n" "- In Đơn hàng Nhà bếp: cho phép bạn in các cập nhật đơn hàng vào máy in nhà bếp hoặc quầy bar\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_discount msgid "" "\n" "\n" "This module allows the cashier to quickly give percentage-based\n" "discount to a customer.\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Phân hệ này cho phép nhân viên thu ngân nhanh chóng giảm giá dựa trên\n" "tỷ lệ phần trăm cho khách hàng.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_epson_printer msgid "" "\n" "\n" "Use Epson ePOS Printers without the IoT Box in the Point of Sale\n" msgstr "" "\n" "\n" "Sử dụng máy in ePOS Epson mà không cần Hộp IoT tại POS\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ar_reports msgid "" "\n" "* Add VAT Book report which is a legal requirement in Argentina and that holds the VAT detail info of sales or purchases made in a period of time.\n" "* Add a VAT summary report that is used to analyze invoicing\n" "* Add Digital VAT Book functionality that let us generate TXT files to import in AFIP. The ones we implement are:\n" "\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_VENTAS_CBTE\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_VENTAS_ALICUOTAS\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_COMPRAS_CBTE\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_COMPRAS_ALICUOTAS\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_IMPORTACION_BIENES_ALICUOTA\n" "\n" "Official Documentation AFIP\n" "\n" "* Digital VAT Book - record design https://www.afip.gob.ar/libro-iva-digital/documentos/libro-iva-digital-diseno-registros.pdf\n" "* CITI - record design (same as the Digital VAT Book): https://www.afip.gob.ar/comprasyventas/documentos/RegimendeInformaciondeComprasyVentasDisenosdeRegistros1.xls\n" "* CITI - specification (provides more information on how to format the numbers and the fillings of the numeric / alphanumeric fields): https://www.afip.gob.ar/comprasyventas/documentos/Regimen-Informacion-Compras-Ventas-Especificaciones.doc\n" "\n" msgstr "" "\n" "* Thêm báo cáo Sổ thuế GTGT là yêu cầu pháp lý ở Argentina và chứa thông tin chi tiết về thuế GTGT của các giao dịch mua hoặc bán được thực hiện trong một khoảng thời gian.\n" "* Thêm báo cáo tóm tắt thuế GTGT được sử dụng để phân tích hóa đơn\n" "* Thêm chức năng Sổ thuế GTGT Số cho phép tạo tệp TXT để nhập trong AFIP. Những loại được thực hiện là:\n" "\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_VENTAS_CBTE\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_VENTAS_ALICUOTAS\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_COMPRAS_CBTE\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_COMPRAS_ALICUOTAS\n" " * LIBRO_IVA_DIGITAL_IMPORTACION_BIENES_ALICUOTA\n" "\n" "Tài liệu Chính thức AFIP\n" "\n" "* Sổ thuế GTGT Số - thiết kế hồ sơ https://www.afip.gob.ar/libro-iva-digital/documentos/libro-iva-digital-diseno-registros.pdf\n" "* CITI - thiết kế hồ sơ (tương tự như Sổ thuế GTGT số): https://www.afip.gob.ar/comprasyventas/documentos/RegimendeInformaciondeComprasyVentasDisenosdeRegistros1.xls\n" "* CITI - quy định kỹ thuật (cung cấp thêm thông tin về cách định dạng số và cách điền vào trường số/chữ số): https://www.afip.gob.ar/comprasyventas/documentos/Regimen-Informacion-Compras-Ventas-Especificaciones.doc\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_timesheet_grid msgid "" "\n" "* Timesheet submission and validation\n" "* Activate grid view for timesheets\n" msgstr "" "\n" "* Gửi và xác nhận bảng chấm công\n" "* Kích hoạt chế độ xem lưới cho bảng chấm công\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_timesheet msgid "" "\n" "- Allow to set project for Helpdesk team\n" "- Track timesheet for a task from a ticket\n" msgstr "" "\n" "- Cho phép thiết lập dự án cho đội ngũ Hỗ trợ\n" "- Theo dõi bảng chấm công một nhiệm vụ từ một phiếu hỗ trợ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_peppol msgid "" "\n" "- Register as a PEPPOL participant\n" "- Send and receive documents via PEPPOL network in Peppol BIS Billing 3.0 format\n" msgstr "" "\n" "- Đăng ký tham gia PEPPOL\n" "- Gửi và nhận tài liệu qua mạng PEPPOL ở định dạng Peppol BIS Billing 3.0\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_auth_totp_mail msgid "" "\n" "2FA Invite mail\n" "===============\n" "Allow the users to invite another user to use Two-Factor authentication\n" "by sending an email to the target user. This email redirects them to:\n" "- the users security settings if the user is internal.\n" "- the portal security settings page if the user is not internal.\n" msgstr "" "\n" "Thư Mời 2FA\n" "===============\n" "Cho phép người dùng mời người dùng khác sử dụng xác thực hai yếu tố\n" "bằng cách gửi email đến người dùng mục tiêu. Email này chuyển hướng họ đến:\n" "- cài đặt bảo mật của người dùng nếu là người dùng nội bộ.\n" "- trang cài đặt bảo mật cổng thông tin nếu không phải là người dùng nội bộ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_auth_totp_mail_enforce msgid "" "\n" "2FA by mail\n" "===============\n" "Two-Factor authentication by sending a code to the user email inbox\n" "when the 2FA using an authenticator app is not configured.\n" "To enforce users to use a two-factor authentication by default,\n" "and encourage users to configure their 2FA using an authenticator app.\n" msgstr "" "\n" "2FA qua thư\n" "===============\n" "Xác thực hai yếu tố bằng cách gửi mã đến hộp thư đến trong email của người dùng\n" "khi 2FA sử dụng ứng dụng xác thực không được cấu hình.\n" "Để buộc người dùng sử dụng xác thực hai yếu tố theo mặc định,\n" "và khuyến khích người dùng cấu hình 2FA của họ bằng ứng dụng xác thực.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_external_tax msgid "" "\n" "3rd Party Tax Calculation\n" "=========================\n" "\n" "Provides a common interface to be used when implementing apps to outsource tax calculation.\n" msgstr "" "\n" "Tính thuế của bên thứ 3\n" "=========================\n" "\n" "Cung cấp một giao diện chung để sử dụng khi triển khai các ứng dụng tính thuế qua dịch vụ thuê ngoài.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_external_tax msgid "" "\n" "3rd Party Tax Calculation for Sale\n" "==================================\n" "\n" "Provides a common interface to be used when implementing apps to outsource tax calculation.\n" msgstr "" "\n" "Tính thuế của bên thứ 3 dành cho Bán hàng\n" "=================================\n" "\n" "Cung cấp một giao diện chung để sử dụng khi triển khai các ứng dụng tính thuế qua dịch vụ thuê ngoài.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_intrastat msgid "" "\n" "A module that add the stock management in intrastat reports.\n" "============================================================\n" "\n" "This module gives the details of the goods traded between the countries of\n" "European Union." msgstr "" "\n" "Một phân hệ bổ sung quản lý tồn kho trong báo cáo Intrastat.\n" "============================================================\n" "\n" "Phân hệ này cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa được giao dịch giữa các quốc gia\n" "Liên minh châu Âu." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_tax_python msgid "" "\n" "A tax defined as python code consists of two snippets of python code which are executed in a local environment containing data such as the unit price, product or partner.\n" "\n" "\"Applicable Code\" defines if the tax is to be applied.\n" "\n" "\"Python Code\" defines the amount of the tax.\n" msgstr "" "\n" "Thuế được xác định như mã python gồm trong hai đoạn mã python được thực thi trong một môi trường cục bộ chứa dữ liệu chẳng hạn như đơn giá, sản phẩm hoặc đối tác.\n" "\n" "\"Mã Áp dụng\" cho biết thuế được áp dụng.\n" "\n" "\"Mã Python\" xác định số tiền thuế.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_au_aba msgid "" "\n" "ABA Credit Transfer\n" "===================\n" "\n" "This module allows the generation of payment batches as ABA (Australian\n" "Bankers Association) text files. The generated 'aba' file can be uploaded\n" "to many Australian banks.\n" "\n" "Setup\n" "-----\n" "\n" "- *Account > Configuration > invoicing > Journals*\n" "\n" " If needed, create new journal or choose an existing journal with **Type**\n" " set to *“Bank”*.\n" "\n" " On **Advanced Settings**, ensure ABA Credit Transfer is ticked.\n" "\n" " On the **Bank Account** tab, enter the **Account Number**.\n" "\n" " On the same tab, ensure the ABA transfer information is set up.\n" "\n" " **BSB** - Required, 6 digits, and will be auto formatted.\n" "\n" " **Financial Institution Code** - Required (provided by bank or can be found\n" " on Google). It is three uppercase 3 characters.\n" "\n" " **Supplying User Name** - Some banks allow this to be freeform, some banks\n" " may reject the ABA file if the Supplying User Name is not as expected. It\n" " cannot be longer than 26 characters.\n" "\n" " **APCA Identification Number** - User Identification number is bank\n" " allocated. It is 6 digits.\n" "\n" " **Include Self Balancing Transaction** - Some institutions require that the\n" " last be a self balancing transaction which is used as a verification.\n" "\n" "- *Accounting > Configuration > Payments > Bank Accounts*\n" "\n" " Account will show up in list as the journal name.\n" "\n" " Editing will show the **Account Number**. This is important as it is used by\n" " the ABA process.\n" "\n" " **Bank** is optional.\n" "\n" "- *Contacts > Configuration > Bank Accounts > Bank Accounts*\n" "\n" " Paying account will show up in list as the account number.\n" "\n" " **Account Holder Name** - Can be entered here, if Required. Generally not\n" " validated by the banks on ABA file transfers, but may show up on the payee\n" " bank statement against the payment.\n" "\n" "- Vendor bank accounts can be set up in the same place, however, it is\n" " generally easier to set them up from the partner from for the Vendor.\n" "\n" "- *Accounting > Vendors > Vendors*\n" "\n" " On **Accounting** tab, click on *\"View accounts detail\"* from where a\n" " vendor bank account can be created or edited.\n" "\n" " **Account Number** - Required, must be less than 9 digits.\n" "\n" " **BSB** - Required, 6 digits, and will be auto formatted.\n" "\n" " **Account Holder Name** - Optional.\n" "\n" "Use\n" "---\n" "\n" "- Create a vendor payment in the normal way.\n" "\n" " Ensure the **Vendor** is one with a valid ABA payment account.\n" "\n" " Choose the correct **Payment Journal** which is set for ABA payments.\n" "\n" " Select **ABA Credit Transfer** radio button.\n" "\n" " If the vendor has multiple bank account, you may need to select the\n" " correct **Recipient Bank Account**. Or if paying a vendor bill, it may\n" " need the correct bank account associated with it.\n" "\n" " Enter payment amount, etc.\n" "\n" "- *Vendors > Payments*\n" "\n" " After payment(s) are confirmed, they will show up in the payments list.\n" "\n" " Using filters, or sorting, select the payments to be included. Under\n" " *Actions* choose *Create batch payment*.\n" "\n" "- *Vendors > Batch Payments*\n" "\n" " When validating a batch payment, the ABA file will be generated. It can\n" " be regenerated. This file can then be uploaded to the bank.\n" msgstr "" "\n" "Chuyển khoản Tín dụng ABA\n" "===================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép tạo các đợt thanh toán hàng loạt dưới dạng tệp văn bản ABA (Hiệp hội\n" "Ngân hàng Úc). Tệp 'aba' được tạo có thể được tải lên \n" " nhiều ngân hàng của Úc.\n" "\n" "Thiết lập\n" "-----\n" "\n" "- *Tài khoản > Cấu hình > Hóa đơn > Nhật ký*\n" "\n" " Nếu cần, hãy tạo nhật ký mới hoặc chọn nhật ký hiện có với **Loại**\n" " được đặt thành *“Ngân hàng”*.\n" "\n" " Trên **Cài đặt Nâng cao**, hãy đảm bảo chọn Chuyển khoản Tín dụng ABA.\n" "\n" " Trên tab **Tài khoản Ngân hàng**, hãy nhập **Số Tài khoản**.\n" "\n" " Trên tab này, đảm bảo thông tin chuyển ABA được thiết lập.\n" "\n" " **BSB** - Bắt buộc, gồm 6 chữ số và sẽ được định dạng tự động.\n" "\n" " **Mã Tổ chức Tài chính** - Bắt buộc (do ngân hàng cung cấp hoặc có thể tìm thấy\n" " trên Google). Đó là ký tự gồm ba chữ in hoa.\n" "\n" " **Tên Người dùng Cung cấp** - Một số ngân hàng cho phép đặt tên tự do, một số ngân hàng\n" " có thể từ chối tệp ABA nếu Tên Người dùng Cung cấp không đúng quy định. Tên này\n" " phải dưới 26 ký tự.\n" "\n" " **Số Định danh APCA** - Số định danh người dùng do ngân hàng\n" " cấp, gồm 6 chữ số.\n" "\n" " **Bao gồm Giao dịch Tự Cân bằng** - Một số tổ chức yêu cầu giao dịch\n" " cuối cùng phải là giao dịch tự cân bằng được sử dụng để xác minh.\n" "\n" "- *Kế toán > Cấu hình > Thanh toán > Tài khoản Ngân hàng*\n" "\n" " Tài khoản sẽ hiển thị trong danh sách dưới dạng tên nhật ký.\n" "\n" " Chỉnh sửa sẽ hiển thị **Số Tài khoản**. Điều này rất quan trọng vì nó được sử dụng trong\n" " quy trình ABA.\n" "\n" " **Ngân hàng** là tùy chọn.\n" "\n" "- *Liên hệ > Cấu hình > Tài khoản Ngân hàng > Tài khoản Ngân hàng*\n" "\n" " Tài khoản thanh toán sẽ hiển thị trong danh sách dưới dạng số tài khoản.\n" "\n" " **Tên Chủ Tài khoản** - Có thể nhập vào đây, nếu được Yêu cầu. Các ngân hàng thường không\n" " cần xác thực thông tin này khi chuyển khoản tệp ABA, nhưng có thể hiển thị trên\n" " bảng sao kê ngân hàng của người nhận thanh toán đối với khoản thanh toán.\n" "\n" "- Tài khoản ngân hàng của nhà cung cấp có thể được thiết lập ở cùng một nơi, tuy nhiên,\n" " nhìn chung việc thiết lập chúng từ đối tác của Nhà cung cấp sẽ dễ dàng hơn.\n" "\n" "- *Kế toán > Nhà cung cấp > Nhà cung cấp*\n" "\n" " Trên tab **Kế toán**, nhấp vào *\"Xem chi tiết tài khoản\"* từ đó\n" " có thể tạo hoặc chỉnh sửa tài khoản ngân hàng của nhà cung cấp.\n" "\n" " **Số Tài khoản** - Bắt buộc, phải dưới 9 chữ số.\n" "\n" " **BSB** - Bắt buộc, gồm 6 chữ số và sẽ được định dạng tự động.\n" "\n" " **Tên Chủ Tài khoản** - Tùy chọn.\n" "\n" "Sử dụng\n" "---\n" "\n" "- Tạo thanh toán cho nhà cung cấp theo cách thông thường.\n" "\n" " Đảm bảo **Nhà cung cấp** có tài khoản thanh toán ABA hợp lệ.\n" "\n" " Chọn đúng **Nhật ký Thanh toán** được đặt cho các khoản thanh toán ABA.\n" "\n" " Chọn nút radio **Chuyển khoản Tín dụng ABA**.\n" "\n" " Nếu nhà cung cấp có nhiều tài khoản ngân hàng, bạn có thể cần chọn\n" " đúng **Tài khoản Ngân hàng của Người nhận**. Hoặc nếu thanh toán hóa đơn nhà cung cấp, có thể\n" " cần đúng tài khoản ngân hàng được liên kết với hóa đơn đó.\n" " Nhập số tiền thanh toán,...\n" "\n" "- *Nhà cung cấp > Thanh toán*\n" "\n" " Sau khi (các) khoản thanh toán được xác nhận, chúng sẽ hiển thị trong danh sách thanh toán.\n" "\n" " Sử dụng bộ lọc hoặc sắp xếp, chọn các khoản thanh toán cần thiết. \n" " **Hành động* chọn *Tạo thanh toán hàng loạt*.\n" "\n" "- *Nhà cung cấp > Thanh toán hàng loạt*\n" "\n" " Khi xác thực thanh toán hàng loạt, tệp ABA sẽ được tạo. Tệp này có thể \n" " được tái tạo. Sau đó, bạn có thể tải tệp lên ngân hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ec_reports_ats msgid "" "\n" "ATS Report for Ecuador\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo ATS cho Ecuador\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_auto_transfer msgid "" "\n" "Account Automatic Transfers\n" "===========================\n" "Manage automatic transfers between your accounts.\n" msgstr "" "\n" "Chuyển khoảng Tự động giữa Tài khoản\n" "===========================\n" "Quản lý chuyển khoản tự động giữa các tài khoản của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_us_consolidation_demo msgid "" "\n" "Account Consolidation Demo Data\n" "==================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu Demo Hợp nhất Tài khoản\n" "==================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_accountant msgid "" "\n" "Accounting Access Rights\n" "========================\n" "It gives the Administrator user access to all accounting features such as journal items and the chart of accounts.\n" "\n" "It assigns manager and user access rights to the Administrator for the accounting application and only user rights to the Demo user.\n" msgstr "" "\n" "Quyền Truy cập Kế toán\n" "==========================\n" "Cho phép Quản trị viên truy cập tất cả tính năng kế toán như bút toán nhật ký và hệ thống tài khoản.\n" "\n" "Nó gán cho Quản trị viên quyền truy cập quản lý và người dùng cho ứng dụng kế toán và chỉ gán cho người dùng Demo quyền người dùng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_au_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Australian Payroll Rules.\n" "=============================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu Kế toán cho Quy tắc Bảng lương của Australia.\n" "==========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Belgian Payroll Rules.\n" "==========================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu Kế toán dành cho Quy tắc Bảng lương của Bỉ.\n" "==========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fr_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for French Payroll Rules.\n" "==========================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu Kế toán cho Quy tắc Bảng lương của Pháp.\n" "==========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_hk_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Hong Kong Payroll Rules\n" "===========================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Hồng Kông\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Indian Payroll Rules.\n" "==========================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu Kế toán cho Quy tắc Bảng lương của Ấn Độ.\n" "==========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sa_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for KSA Payroll Rules.\n" "=======================================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu Kế toán cho Quy tắc Bảng lương của KSA.\n" "=======================================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ke_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Kenyan Payroll Rules\n" "========================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu Kế toán cho Quy tắc Bảng lương của Kenya\n" "=========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lt_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Lithuania Payroll Rules\n" "============================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Lithuania\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lu_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Luxembourg Payroll Rules\n" "============================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu Kế toán cho Quy tắc Bảng lương của Luxembourg\n" "============================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Mexico Payroll Rules\n" "============================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Mexico\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ma_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Moroccan Payroll Rules.\n" "=================================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Morocco\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_nl_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Netherlands Payroll Rules\n" "=============================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Hà Lan\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pl_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Poland Payroll Rules\n" "============================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Ba Lan\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ro_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Romania Payroll Rules\n" "=========================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Romania\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sk_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Slovakia Payroll Rules\n" "============================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Slovakia\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ch_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for Switzerland Payroll Rules\n" "=============================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Thuỵ Điển\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ae_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for UAE Payroll Rules.\n" "=======================================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu Kế toán cho Quy tắc Bảng lương của UAE.\n" "=======================================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_us_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Accounting Data for United States Payroll Rules\n" "===============================================\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu kế toán cho quy tắc bảng lương của Hoa Kỳ\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_base_import msgid "" "\n" "Accounting Import\n" "==================\n" msgstr "" "\n" "Nhập Kế toán\n" "==================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_reports msgid "" "\n" "Accounting Reports\n" "==================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo Kế toán\n" "==================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_reports_tax_reminder msgid "" "\n" "Accounting Reports Tax Reminder\n" "===============================\n" "This module adds a notification when the tax report is ready to be sent\n" "to the administration.\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán Nhắc thuế\n" "===============================\n" "Phân hệ này bổ sung thông báo khi báo cáo thuế đã sẵn sàng để gửi\n" "cho cơ quan quản lý.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ee_reports msgid "" "\n" "Accounting Reports for Estonia\n" msgstr "" "\n" " Báo cáo kế toán cho Estonia\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_hu msgid "" "\n" "Accounting chart and localization for Hungary\n" msgstr "" "\n" " Hệ thống tài khoản và bản địa hóa cho Hungary\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_dz_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Algeria\n" "================================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Algeria\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Belgium\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Bỉ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ca_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Canada\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Canada\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cl_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Chile\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Chile\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_co_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Colombia\n" "================================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Colombia\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_hr_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Croatia\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Croatia\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cz_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Czech Republic\n" "=====================================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Cộng hoà Séc\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_dk_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Denmark\n" "=================================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Đan Mạch\n" "=================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_do_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Dominican Republic\n" msgstr "" "\n" " Báo cáo kế toán cho Cộng hoà Dominica\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ec_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Ecuador\n" "==============================\n" "* Adds Balance Sheet report adapted for Ecuador\n" "* Adds Profit and Loss report adapted for Ecuador\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Ecuador\n" "=================================\n" "* Thêm báo cáo Bảng cân đối kế toán phù hợp với Ecuador\n" "* Thêm báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh phù hợp với Ecuador\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fi_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Finland\n" "================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Phần Lan\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fr_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for France\n" "================================\n" "\n" "This module also allows exporting the French vat report and send it to the DGFiP, an OGA or an expert accountant.\n" "\n" "It adds a new button \"EDI VAT\" on the French vat report and a new menu item \"EDI exports\" (below \"Reporting\",\n" "in the \"Statement Reports\" section).\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Pháp\n" "====================================\n" "\n" "Phân hệ này cũng cho phép xuất báo cáo thuế GTGT của Pháp và gửi đến DGFiP, OGA hoặc kế toán viên chuyên nghiệp.\n" "\n" "Đã thêm nút mới \"EDI VAT\" trên báo cáo thuế GTGT của Pháp và mục menu mới \"Xuất EDI\" (bên dưới \"Báo cáo\",\n" "trong phần \"Báo cáo tài khoản\").\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_de_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Germany\n" "Contains Balance sheet, Profit and Loss, VAT and Partner VAT reports\n" "Also adds DATEV export options to general ledger\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Đức\n" "Bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, VAT và báo cáo VAT của đối tác\n" "Cũng thêm các tùy chọn xuất DATEV vào sổ cái\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_gr_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Greece\n" "================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Hy Lạp\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_hu_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Hungary\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Hungary\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for India\n" "================================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Ấn Độ\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_it_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Italy\n" "============================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Ý\n" "============================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_kz_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Kazakhstan\n" "Contains Balance sheet, Profit and Loss reports\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Kazakhstan\n" "\n" "Gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ke_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Kenya\n" "============================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Kenya\n" "============================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lt_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Lithuania\n" "\n" "Contains Balance Sheet, Profit/Loss reports\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Lithuania\n" "\n" "Gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lu_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Luxembourg\n" "=================================\n" "Luxembourgish SAF-T (also known as FAIA) is standard file format for exporting various types of accounting transactional data using the XML format.\n" "The first version of the SAF-T Financial is limited to the general ledger level including customer and supplier transactions.\n" "Necessary master data is also included.\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Luxembourg\n" "====================================\n" "SAF-T của Luxembourg (còn được gọi là FAIA) là định dạng tệp tiêu chuẩn để xuất các loại dữ liệu giao dịch kế toán khác nhau bằng định dạng XML.\n" "Phiên bản đầu tiên của SAF-T Financial được giới hạn ở cấp sổ cái bao gồm các giao dịch của khách hàng và nhà cung cấp.\n" "Bao gồm cả dữ liệu chủ cần thiết.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ma_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Morocco.\n" "\n" "This module has been built with the help of Caudigef.\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Maroc.\n" "\n" "Phân hệ này đã được tạo với sự trợ giúp của Caudigef.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_nl_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Netherlands\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Hà Lan\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_no_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Norway\n" "================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Na Uy\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_syscohada_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for OHADA\n" "=================================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho OHADA\n" "=================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pk_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Pakistan\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Pakistan\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pl_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Poland\n" "\n" " This module also provides the possibility to generate the JPK_VAT in xml, for Poland.\n" "\n" " Currently, does not report specific values for :\n" " - Cash basis for entries with input tax (MK)\n" " - Margin-based operations (MR_T/MR_UZ)\n" " - Bills for agricultural products (VAT_RR)\n" " - Operations through electronic interfaces (IED)\n" " - Invoices done with KSef \n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Ba Lan\n" "\n" " Phân hệ này cũng cung cấp khả năng tạo JPK_VAT bằng xml cho Ba Lan.\n" "\n" " Hiện tại, không báo cáo giá trị cụ thể cho:\n" " - Cơ sở tiền mặt cho các bút toán có thuế đầu vào (MK)\n" " - Hoạt động dựa trên ký quỹ (MR_T/MR_UZ)\n" " - Hóa đơn nông sản (VAT_RR)\n" " - Hoạt động thông qua giao diện điện tử (IED)\n" " - Hóa đơn được thực hiện với KSef\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pt_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Portugal\n" "================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Bồ Đào Nha\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ro_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Romania\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Romania\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_rs_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Serbia.\n" "This module is based on the official document \"Pravilnik o kontnom okviru i sadržini računa u kontnom okviru za privredna društva, zadruge i preduzetnike (\"Sl. glasnik RS\", br. 89/2020)\"\n" "Source: https://www.paragraf.rs/propisi/pravilnik-o-kontnom-okviru-sadrzini-racuna-za-privredna-drustva-zadruge.html\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Serbia.\n" "Phân hệ này dựa trên tài liệu chính thức \"Pravilnik o kontnom okviru i sadržini računa u kontnom okviru za privredna društva, zadruge i preduzetnike (\"Sl. glasnik RS\", br. 89/2020)\"\n" "Nguồn: https://www.paragraf.rs/propisi/pravilnik-o-kontnom-okviru-sadrzini-racuna-za-privredna-drustva-zadruge.html\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sg_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Singapore\n" "================================\n" "This module allow to generate the IRAS Audit File.\n" " - To generate the IRAS Audit File, go to Accounting -> Reporting -> IRAS Audit File\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Singapore\n" "================================\n" "Phân hệ này cho phép tạo Tệp Kiểm toán IRAS.\n" " - Để tạo Tệp Kiểm toán IRAS, hãy đi đến Kế toán -> Báo cáo -> Tệp Kiểm toán IRAS\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_es_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Spain\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Tây Ban Nha\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_se_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Sweden\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Thuỵ Điển\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ch_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Switzerland\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Thuỵ Sĩ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_tw_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Taiwan\n" "================================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Đài Loan\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_th_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Thailand\n" "==============================================================================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Thái Lan\n" "===============================================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_tn_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Tunisia\n" "================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Tunisia\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_tr_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for Turkey\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Thổ Nhĩ Kỳ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_uk_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for UK\n" "\n" "Allows to send the tax report via the\n" "MTD-VAT API to HMRC.\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán dành cho Vương quốc Anh\n" "\n" "Cho phép gửi báo cáo thuế qua\n" "API MTD-VAT tới HMRC.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_us_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for US\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán cho Hoa Kỳ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_ph_reports msgid "" "\n" "Accounting reports for the Philippines\n" " " msgstr "" "\n" " Báo cáo kế toán cho Philippines\n" " " #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_account_customer_statements msgid "" "\n" "Add Customer Statements to the accounting module\n" "================================================\n" "Auto installed for users in Australia and New Zealand as it is customary there.\n" msgstr "" "\n" "Thêm Báo cáo tài khoản khách hàng vào phân hệ kế toán\n" "====================================================\n" "Tự động cài đặt cho người dùng ở Úc và New Zealand theo thông lệ ở đó.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_subcontracting_account_enterprise msgid "" "\n" "Add Subcontracting information in Cost Analysis Report and The Production Analysis\n" msgstr "" "\n" "Bổ sung thông tin Thầu phụ trong Báo cáo Phân tích Chi phí và Phân tích Sản xuất\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_contract_reports msgid "" "\n" "Add a dynamic report about contracts and employees.\n" msgstr "" "\n" "Thêm báo cáo động về hợp đồng và nhân viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_recruitment_reports msgid "" "\n" "Add a dynamic report about recruitment.\n" msgstr "" "\n" "Thêm báo cáo động về tuyển dụng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_latam_base msgid "" "\n" "Add a new model named \"Identification Type\" that extend the vat field functionality in the partner and let the user to identify (an eventually invoice) to contacts not only with their fiscal tax ID (VAT) but with other types of identifications like national document, passport, foreign ID, etc. With this module installed you will see now in the partner form view two fields:\n" "\n" "* Identification Type\n" "* Identification Number\n" "\n" "This behavior is a common requirement for some latam countries like Argentina and Chile. If your localization has this requirements then you need to depend on this module and define in your localization module the identifications types that are used in your country. Generally these types of identifications are defined by the government authorities that regulate the fiscal operations. For example:\n" "\n" "* AFIP in Argentina defines DNI, CUIT (vat for legal entities), CUIL (vat for natural person), and another 80 valid identification types.\n" "\n" "Each identification holds this information:\n" "\n" "* name: short name of the identification\n" "* description: could be the same short name or a long name\n" "* country_id: the country where this identification belongs\n" "* is_vat: identify this record as the corresponding VAT for the specific country.\n" "* sequence: let us to sort the identification types depending on the ones that are most used.\n" "* active: we can activate/inactivate identifications to make it easier to our customers\n" "\n" "In order to make this module compatible for multi-company environments where we have companies that does not need/support this requirement, we have added generic identification types and generic rules to manage the contact information and make it transparent for the user when only use the VAT as we formerly know.\n" "\n" "Generic Identifications:\n" "\n" "* VAT: The Fiscal Tax Identification or VAT number, by default will be selected as identification type so the user will only need to add the related vat number.\n" "* Passport\n" "* Foreign ID (Foreign National Document)\n" "\n" "Rules when creating a new partner: We will only see the identification types that are meaningful, taking into account these rules:\n" "\n" "* If the partner have not country address set: Will show the generic identification types plus the ones defined in the partner's related company country (If the partner has not specific company then will show the identification types related to the current user company)\n" "\n" "* If the partner has country address: will show the generic identification types plus the ones defined for the country of the partner.\n" "\n" "When creating a new company, will set to the related partner always the related country is_vat identification type.\n" "\n" "All the defined identification types can be reviewed and activate/deactivate in \"Contacts / Configuration / Identification Type\" menu.\n" "\n" "This module is compatible with base_vat module in order to be able to validate VAT numbers for each country that have or not have the possibility to manage multiple identification types.\n" msgstr "" "\n" "Thêm một phân hệ mới có tên \"Loại Định danh\" giúp mở rộng chức năng trường vat trong đối tác và cho phép người dùng xác định (hóa đơn cuối cùng) cho những người liên hệ không chỉ bằng ID thuế (GTGT) tài chính mà còn bằng các loại định danh khác như giấy tờ quốc gia, hộ chiếu, chứng minh nhân dân nước ngoài,... Sau khi cài đặt phân hệ này, bạn sẽ thấy hai trường trong biểu mẫu đối tác:\n" "\n" "* Loại định danh\n" "* Mã số định danh\n" "\n" "Đây là một yêu cầu phổ biến đối với một số quốc gia latam như Argentina và Chile. Nếu bản địa hóa của bạn có các yêu cầu này thì bạn cần dựa vào phân hệ này và xác định trong phân hệ bản địa hóa các loại định danh được sử dụng ở quốc gia của bạn. Nói chung, các loại định danh này được xác định bởi các cơ quan chính phủ điều chỉnh các hoạt động tài chính. Ví dụ:\n" "\n" "* AFIP ở Argentina xác định DNI, CUIT (VAT dành cho pháp nhân), CUIL (thùng dành cho thể nhân) và 80 loại định danh hợp lệ khác.\n" "\n" "Mỗi định danh chứa thông tin sau:\n" "\n" "* tên: tên viết tắt của định danh\n" "* mô tả: có thể cùng tên viết tắt hoặc tên chính thức\n" "* country_id: quốc gia nơi định danh này thuộc về\n" "* is_vat: xác định hồ sơ này là thuế GTGT tương ứng cho quốc gia cụ thể.\n" "* trình tự: cho phép chúng ta sắp xếp các loại định danh tùy thuộc vào loại được sử dụng nhiều nhất.\n" "* hoạt động: chúng ta có thể kích hoạt/hủy kích hoạt định danh để khách hàng sử dụng dễ dàng hơn\n" "\n" "Để phân hệ này tương thích với môi trường đa công ty, nơi có các công ty không cần/hỗ trợ yêu cầu này, chúng tôi đã thêm các loại định danh chung và quy tắc chung để quản lý thông tin liên hệ và tạo sự minh bạch cho người dùng khi chỉ sử dụng thuế GTGT như chúng ta đã biết trước đây.\n" "\n" "Định danh chung:\n" "\n" "* VAT: Số định danh thuế tài chính hoặc số thuế GTGT, theo mặc định sẽ được chọn làm loại định danh, vì vậy người dùng chỉ cần thêm số thuế GTGT có liên quan.\n" "* Hộ chiếu\n" "* Chứng minh nhân dân nước ngoài (Giấy tờ nước ngoài)\n" "\n" "Quy tắc khi tạo đối tác mới: Chúng ta sẽ chỉ thấy các loại định danh có ý nghĩa, khi áp dụng các quy tắc sau:\n" "\n" "* Nếu đối tác chưa đặt địa chỉ quốc gia: Sẽ hiển thị các loại định danh chung cộng với các loại được xác định tại quốc gia công ty liên quan của đối tác (Nếu đối tác không có công ty cụ thể thì sẽ hiển thị các loại định danh liên quan đến công ty người dùng hiện tại)\n" "\n" "* Nếu đối tác có địa chỉ quốc gia : sẽ hiển thị các loại định danh chung cộng với các loại được xác định cho quốc gia của đối tác.\n" "\n" "Khi tạo một công ty mới, đối tác liên quan sẽ luôn có quốc gia liên quan được đặt là loại định danh is_vat.\n" "\n" "Tất cả loại định danh đã xác định có thể được xem lại và kích hoạt/hủy kích hoạt trong menu \"Liên hệ/Cấu hình/Loại định danh\".\n" "\n" "Phân hệ này tương thích với phân hệ base_vat để có thể xác thực số thuế GTGT cho từng quốc gia có hoặc không có khả năng quản lý nhiều loại định danh.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_contract msgid "" "\n" "Add all information on the employee form to manage contracts.\n" "=============================================================\n" "\n" " * Contract\n" " * Place of Birth,\n" " * Medical Examination Date\n" " * Company Vehicle\n" "\n" "You can assign several contracts per employee.\n" msgstr "" "\n" "Bổ sung toàn bộ thông tin vào biểu mẫu nhân viên để quản lý hợp đồng.\n" "====================================================\n" "\n" "* Hợp đồng\n" "* Nơi sinh,\n" "* Ngày Khám Sức khỏe\n" "* Phương tiện của Công ty\n" "\n" "Bạn có thể gán nhiều hợp đồng cho một nhân viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_edi_website_sale msgid "" "\n" "Add an extra tab in the checkout process of the website/eCommerce with the mexican fields:\n" "\n" "- l10n_mx_edi_cfdi_to_public (sale.order/account.move)\n" "- l10n_mx_edi_fiscal_regime (res.partner)\n" "- l10n_mx_edi_usage (sale.order/account.move)\n" "- l10n_mx_edi_no_tax_breakdown (res.partner)\n" "\n" "The extra tab only appears if:\n" "\n" "- the company linked to the website is mexican\n" "- the option 'automatic_invoice' is enabled in the website settings (\"Generate the invoice automatically when the online payment is confirmed\")\n" msgstr "" "\n" "Thêm một tab bổ sung trong quy trình thanh toán của trang web/Thương mại điện tử với các trường Mexico:\n" "\n" "- l10n_mx_edi_cfdi_to_public (sale.order/account.move)\n" "- l10n_mx_edi_fiscal_regime (res.partner)\n" "- l10n_mx_edi_usage (sale.order/account.move)\n" "- l10n_mx_edi_no_tax_breakdown (res.partner)\n" "\n" "Tab bổ sung chỉ xuất hiện nếu:\n" "\n" "- công ty được liên kết với trang web là công ty Mexico\n" "- tuỳ chọn 'automatic_invoice' được bật trong cài đặt trang web (\"Tự động tạo hóa đơn khi thanh toán trực tuyến được xác nhận\")\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_crm msgid "" "\n" "Add capability to your website forms to generate leads or opportunities in the CRM app.\n" "Forms has to be customized inside the *Website Builder* in order to generate leads.\n" "\n" "This module includes contact phone and mobile numbers validation." msgstr "" "\n" "Thêm khả năng vào biểu mẫu trang web của bạn để tạo lead hoặc cơ hội kinh doanh trong ứng dụng CRM.\n" "Các biểu mẫu phải được tùy chỉnh bên trong *Trình tạo Trang web* để tạo lead.\n" "\n" "Phân hệ này bao gồm xác nhận số điện thoại liên hệ và số điện thoại di động." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_product_email_template msgid "" "\n" "Add email templates to products to be sent on invoice confirmation\n" "==================================================================\n" "\n" "With this module, link your products to a template to send complete information and tools to your customer.\n" "For instance when invoicing a training, the training agenda and materials will automatically be sent to your customers.'\n" msgstr "" "\n" "Thêm mẫu email cho các sản phẩm để gửi kèm khi xác nhận hoá đơn\n" "===================================================================\n" "\n" "Với phân hệ này, liên kết các sản phẩm với một mẫu để gửi thông tin và công cụ hoàn chỉnh đến khách hàng của bạn.\n" "Ví dụ khi xuất hoá đơn cho một khóa đào tạo, chương trình và công cụ đào tạo sẽ được tự động gửi đến khách hàng.'\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_purchase_stock msgid "" "\n" "Add relation information between Sale Orders and Purchase Orders if Make to Order (MTO) is activated on one sold product.\n" msgstr "" "\n" "Thêm thông tin liên quan giữa Đơn Bán hàng và Đơn Mua hàng nếu kích hoạt Sản xuất theo Đơn đặt hàng (MTO) trên một sản phẩm đã bán.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fr_facturx_chorus_pro msgid "" "\n" "Add supports to fill three optional fields used when using Chorus Pro, especially when invoicing public services.\n" msgstr "" "\n" "Thêm hỗ trợ để điền vào ba trường tùy chọn được sử dụng khi dùng Chorus Pro, đặc biệt là khi lập hóa đơn cho các dịch vụ công.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_project msgid "" "\n" "Add the ability to create invoices from the document module.\n" msgstr "" "\n" "Thêm khả năng tạo hóa đơn từ phân hệ tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_sign msgid "" "\n" "Add the ability to create signatures from the document module.\n" "The first element of the selection (in DRM) will be used as the signature attachment.\n" msgstr "" "\n" "Thêm khả năng tạo chữ ký từ phân hệ tài liệu.\n" "Phần tử đầu tiên của lựa chọn (trong DRM) sẽ được sử dụng làm tệp đính kèm chữ ký.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_hr_recruitment msgid "" "\n" "Add the ability to manage resumés and letters from the Documents app.\n" msgstr "" "\n" "Thêm khả năng quản lý CV và thư xin việc từ ứng dụng Tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_quality_mrp_workorder_iot msgid "" "\n" "Adds Quality Control to workorders with IoT.\n" msgstr "" "\n" "Thêm Kiểm soát chất lượng vào công đoạn với thiết bị IoT.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_quality_mrp_workorder msgid "" "\n" "Adds Quality Control to workorders.\n" msgstr "" "\n" "Thêm Kiểm soát chất lượng vào công đoạn\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_product_margin msgid "" "\n" "Adds a reporting menu in products that computes sales, purchases, margins and other interesting indicators based on invoices.\n" "=============================================================================================================================\n" "\n" "The wizard to launch the report has several options to help you get the data you need.\n" msgstr "" "\n" "Thêm một menu báo cáo cho các sản phẩm để tính toán giá bán, giá mua, lợi nhuận và các chỉ số thú vị khác dựa trên hóa đơn.\n" "=======================================================================================================\n" "\n" "Trình hỗ trợ này sẽ khởi động một báo cáo với nhiều lựa chọn để giúp bạn có được dữ liệu cần thiết.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_project_sign msgid "" "\n" "Adds an action to sign documents attached to tasks.\n" msgstr "" "\n" "Thêm hành động để ký tài liệu đính kèm với nhiệm vụ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_approvals msgid "" "\n" "Adds approvals data to documents\n" msgstr "" "\n" "Thêm dữ liệu phê duyệt vào tài liệu\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_fleet msgid "" "\n" "Adds fleet data to documents\n" msgstr "" "\n" "Thêm dữ liệu đội xe vào tài liệu\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_product msgid "" "\n" "Adds the ability to create products from the document module and adds the\n" "option to send products' attachments to the documents app.\n" msgstr "" "\n" "Thêm khả năng tạo sản phẩm từ phân hệ tài liệu và thêm\n" "tùy chọn gửi tệp đính kèm của sản phẩm đến ứng dụng tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_project_sale msgid "" "\n" "Adds the ability to set workspace templates on products.\n" msgstr "" "\n" "Thêm khả năng thiết lập mẫu không gian làm việc trên sản phẩm.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_quality_mrp msgid "" "\n" "Adds workcenters to Quality Control\n" msgstr "" "\n" "Thêm khu vực sản xuất vào Kiểm soát chất lượng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_enterprise msgid "" "\n" "Advanced features for the PoS like better views \n" "for IoT Box config. \n" msgstr "" "\n" "Các tính năng nâng cao cho PoS như chế độ xem tối ưu hơn\n" "cho cấu hình Hộp IoT. \n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_paytm msgid "" "\n" "Allow Paytm POS payments\n" "==============================\n" "\n" "This module allows customers to pay for their orders with debit/credit\n" "cards and UPI. The transactions are processed by Paytm POS. A Paytm merchant account is necessary. It allows the\n" "following:\n" "\n" "* Fast payment by just swiping/scanning a credit/debit card or a QR code while on the payment screen\n" "* Supported cards: Visa, MasterCard, Rupay, UPI\n" msgstr "" "\n" "Cho phép thanh toán bằng Paytm POS\n" "=========================================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép khách hàng thanh toán đơn hàng bằng thẻ\n" "tín dụng/ghi nợ và UPI. Giao dịch thanh toán sẽ được xử lý bởi Paytm POS. Bạn cần có tài khoản người bán Paytm. Cho phép các tính năng\n" "sau:\n" "\n" "* Thanh toán nhanh bằng cách quẹt/quét thẻ tín dụng/ghi nợ hoặc mã QR trong khi ở màn hình thanh toán\n" "* Các loại thẻ được hỗ trợ: Visa, MasterCard, Rupay, UPI\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_appointment msgid "" "\n" "Allow clients to Schedule Appointments through the Portal\n" msgstr "" "\n" "Cho phép khách hàng Lên lịch cuộc hẹn thông qua Cổng thông tin\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_appointment msgid "" "\n" "Allow clients to Schedule Appointments through your Website\n" "-------------------------------------------------------------\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cho phép khách hàng Lên lịch Cuộc hẹn thông qua Trang web của bạn\n" "-------------------------------------------------- -----------\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_mercury msgid "" "\n" "Allow credit card POS payments\n" "==============================\n" "\n" "This module allows customers to pay for their orders with credit\n" "cards. The transactions are processed by Vantiv (developed by Wells\n" "Fargo Bank). A Vantiv merchant account is necessary. It allows the\n" "following:\n" "\n" "* Fast payment by just swiping a credit card while on the payment screen\n" "* Combining of cash payments and credit card payments\n" "* Cashback\n" "* Supported cards: Visa, MasterCard, American Express, Discover\n" msgstr "" "\n" "Cho phép thanh toán trên POS bằng thẻ\n" "=========================================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép khách hàng thanh toán đơn hàng bằng thẻ.\n" "Giao dịch thanh toán sẽ được xử lý bởi Mercury (được Ngân hàng\n" "Wells Fargo phát triển), bạn cần có tài khoản tại Mercury. Điều này cho phép:\n" "\n" "* Thanh toán nhanh bằng cách quẹt thẻ trong khi ở màn hình thanh toán\n" "* Kết hợp thanh toán thẻ và thanh toán tiền mặt\n" "* Hoàn tiền\n" "* Các loại thẻ được hỗ trợ: Visa, MasterCard, American Express, Discover\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_install_request msgid "" "\n" "Allow internal users requesting a module installation\n" "=====================================================\n" msgstr "" "\n" "Cho phép người dùng nội bộ yêu cầu cài đặt phân hệ\n" "=====================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_wishlist msgid "" "\n" "Allow shoppers of your eCommerce store to create personalized collections of products they want to buy and save them for future reference.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép người mua trên cửa hàng Thương mại điện tử của bạn tạo bộ sưu tập cá nhân các sản phẩm họ muốn mua và lưu chúng để xem lại trong tương lai.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_stock_wishlist msgid "" "\n" "Allow the user to select if he wants to receive email notifications when a product of his wishlist gets back in stock.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép người dùng chọn nếu muốn nhận thông báo qua email khi một sản phẩm trong danh sách yêu thích có hàng trở lại.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_appointment_crm msgid "" "\n" "Allow to generate lead from Scheduled Appointments through your Website\n" "-----------------------------------------------------------------------\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cho phép tạo lead từ Cuộc hẹn đã Lên lịch thông qua Trang web của bạn\n" "-----------------------------------------------------------------------\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_auth_oauth msgid "" "\n" "Allow users to login through OAuth2 Provider.\n" "=============================================\n" msgstr "" "\n" "Cho phép người dùng đăng nhập thông qua Nhà cung cấp OAuth2.\n" "=============================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_auth_signup msgid "" "\n" "Allow users to sign up and reset their password\n" "===============================================\n" msgstr "" "\n" "Cho phép người dùng đăng ký và tạo lại mật khẩu\n" "===============================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_livechat msgid "" "\n" "Allow website visitors to chat with the collaborators. This module also brings a feedback tool for the livechat and web pages to display your channel with its ratings on the website.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép khách truy cập trang web trò chuyện với các cộng tác viên. Phân hệ này cũng cung cấp một công cụ phản hồi về phiên trò chuyện trực tiếp và các trang web để hiển thị kênh của bạn cùng với đánh giá trên trang web.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_picking msgid "" "\n" "Allows customers to pay for their orders at a shop, instead of paying online.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép khách hàng thanh toán đơn hàng tại cửa hàng, thay vì thanh toán trực tuyến.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_account msgid "" "\n" "Allows the computation of some section for the project profitability\n" "==================================================================================================\n" "This module allows the computation of the 'Vendor Bills', 'Other Costs' and 'Other Revenues' section for the project profitability, in the project update view.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép tính toán một số phần để ước tính lợi nhuận của dự án\n" "======================================================= ====================================================\n" "Phân hệ này cho phép tính toán phần 'Hóa đơn mua hàng', 'Chi phí khác' và 'Doanh thu khác' để ước tính lợi nhuận của dự án, trong chế độ xem cập nhật dự án.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_purchase msgid "" "\n" "Allows the outsourcing of services. This module allows one to sell services provided\n" "by external providers and will automatically generate purchase orders directed to the service seller.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép hoạt động thuê ngoài dịch vụ. Phân hệ này cho phép một đơn vị bán dịch vụ được cung cấp\n" "bởi các nhà cung cấp bên ngoài và sẽ tự động tạo đơn mua hàng cho người bán dịch vụ đó.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_timesheet_margin msgid "" "\n" "Allows to compute accurate margin for Service sales.\n" "======================================================\n" msgstr "" "\n" "Cho phép tính tỷ suất lợi nhuận chính xác cho doanh số Dịch vụ.\n" "======================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_project msgid "" "\n" "Allows to create task from your sales order\n" "=============================================\n" "This module allows to generate a project/task from sales orders.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép tạo nhiệm vụ từ đơn mua hàng của bạn\n" "============================================================\n" "Phân hệ này cho phép tạo một dự án/nhiệm vụ từ các đơn mua hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_service msgid "" "\n" "Allows to display sale information in the SOL services apps\n" "===========================================================\n" "Additional information is displayed in the name of the SOL when it is used in services apps (project and planning). \n" msgstr "" "\n" "Cho phép hiển thị thông tin bán hàng trong ứng dụng dịch vụ SOL\n" "======================================================= ==========\n" "Thông tin bổ sung được hiển thị dưới tên SOL khi nó được sử dụng trong các ứng dụng dịch vụ (dự án và lập kế hoạch).\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_timesheet msgid "" "\n" "Allows to sell timesheets in your sales order\n" "=============================================\n" "\n" "This module set the right product on all timesheet lines\n" "according to the order/contract you work on. This allows to\n" "have real delivered quantities in sales orders.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép bán hàng theo bảng chấm công\n" "===================================================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép thiết lập đúng sản phẩm trên toàn bộ chi tiết bảng chấm công\n" "theo đơn hàng/hợp đồng mà bạn thực hiện. Việc này cho phép bạn giao đúng số lượng\n" "thực tế trong đơn bán hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_iot msgid "" "\n" "Allows to use in the Point of Sale the devices that are connected to an IoT Box.\n" "Supported devices include payment terminals, receipt printers, scales and customer displays.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép sử dụng các thiết bị được kết nối với Hộp IoT trong POS.\n" "Các thiết bị được hỗ trợ bao gồm thiết bị đầu cuối thanh toán, máy in hóa đơn, cân và màn hình khách hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_us_1099 msgid "" "\n" "Allows users to easily export accounting data that can be imported to a 3rd party that does 1099 e-filing.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép người dùng dễ dàng xuất dữ liệu kế toán có thể được nhập sang bên thứ 3 tiến hành 1099 e-filing.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_snailmail msgid "" "\n" "Allows users to send documents by post\n" "=====================================================\n" msgstr "" "\n" "Cho phép người dùng gửi tài liệu qua đường bưu điện\n" "=====================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_snailmail_account msgid "" "\n" "Allows users to send invoices by post\n" "=====================================================\n" msgstr "" "\n" "Cho phép người dùng gửi hóa đơn qua đường bưu điện\n" "=====================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_iot msgid "" "\n" "Allows using IoT devices, such as scales and printers, for delivery operations.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép sử dụng các thiết bị IoT, chẳng hạn như cân và máy in, cho hoạt động giao hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_delivery msgid "" "\n" "Allows you to add delivery methods in pickings.\n" "===============================================\n" "\n" "When creating invoices from picking, the system is able to add and compute the shipping line.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép bạn thêm phương thức giao hàng vào phiếu lấy hàng.\n" "====================================================\n" "\n" "Khi tạo hóa đơn từ phiếu lấy hàng, hệ thống có thể thêm và tính toán phí vận chuyển.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery msgid "" "\n" "Allows you to add delivery methods in sale orders.\n" "==================================================\n" "You can define your own carrier for prices.\n" "The system is able to add and compute the shipping line.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép bạn thêm phương thức giao hàng trong đơn bán hàng.\n" "=======================================================\n" "Bạn có thể xác định nhà cung cấp dịch vụ của riêng mình để có giá.\n" "Hệ thống có thể cộng và tính toán phí vận chuyển.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_account_enterprise msgid "" "\n" "Analytic Accounting in MRP\n" "==========================\n" "\n" "* Cost structure report\n" msgstr "" "\n" "Kế toán Phân tích trong MRP\n" "===========================\n" "\n" "* Báo cáo cơ cấu chi phí\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_account msgid "" "\n" "Analytic Accounting in MRP\n" "==========================\n" "\n" "* Cost structure report\n" "\n" "Also, allows to compute the cost of the product based on its BoM, using the costs of its components and work center operations.\n" "It adds a button on the product itself but also an action in the list view of the products.\n" "If the automated inventory valuation is active, the necessary accounting entries will be created.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Kế toán Phân tích trong MRP\n" "===========================\n" "\n" "* Báo cáo cơ cấu chi phí\n" "\n" "Ngoài ra, cho phép tính toán giá thành của sản phẩm dựa trên Hoá đơn Nguyên vật liệu, sử dụng chi phí của các bộ phận và hoạt động của khu vực sản xuất.\n" "Một nút đã được thêm vào sản phẩm cùng với một hoạt động trong chế độ xem danh sách của sản phẩm.\n" "Nếu tính năng định giá tồn kho tự động đang hoạt động, các bút toán kế toán cần thiết sẽ được tạo.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents msgid "" "\n" "App to upload and manage your documents.\n" msgstr "" "\n" "Ứng dụng để tải lên và quản lý tài liệu của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_gcc_invoice msgid "" "\n" "Arabic/English for GCC\n" msgstr "" "\n" "Tiếng Ả Rập/Tiếng Anh cho GCC\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_gcc_invoice_stock_account msgid "" "\n" "Arabic/English for GCC + lot/SN numbers\n" msgstr "" "\n" "Tiếng Ả Rập/Tiếng Anh cho GCC + số lô/sê-ri\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_forum msgid "" "\n" "Ask questions, get answers, no distractions\n" msgstr "" "\n" "Đặt câu hỏi, nhận câu trả lời, không gây sao lãng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_test msgid "" "\n" "Asserts on accounting.\n" "======================\n" "With this module you can manually check consistencies and inconsistencies of accounting module from menu Reporting/Accounting/Accounting Tests.\n" "\n" "You can write a query in order to create Consistency Test and you will get the result of the test \n" "in PDF format which can be accessed by Menu Reporting -> Accounting Tests, then select the test \n" "and print the report from Print button in header area.\n" msgstr "" "\n" "Tính chính xác trong Kế toán.\n" "=======================\n" "Với phân hệ này, bạn có thể tự kiểm tra tính nhất quán và không nhất quán của phân hệ kế toán từ menu Báo cáo/Kế toán/Kiểm thử Kế toán.\n" "\n" "Bạn có thể viết một câu truy vấn để tạo Kiểm thử Tính nhất quán và sẽ nhận được kết quả kiểm tra ở định dạng PDF có thể được truy cập bằng Menu Báo cáo -> Kiểm thử Kế toán, sau đó chọn kiểm thử và in báo cáo từ nút In trong vùng đầu trang.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_asset msgid "" "\n" "Assets management\n" "=================\n" "Manage assets owned by a company or a person.\n" "Keeps track of depreciations, and creates corresponding journal entries.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Quản lý Tài sản\n" "===============\n" "Quản lý các tài sản sở hữu bởi một công ty hoặc một cá nhân.\n" "Theo dõi khấu hao và tự động tạo các bút toán tương ứng.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_attachment_indexation msgid "" "\n" "Attachments list and document indexation\n" "========================================\n" "* Show attachment on the top of the forms\n" "* Document Indexation: odt, pdf, xlsx, docx\n" "\n" "The `pdfminer.six` Python library has to be installed in order to index PDF files\n" msgstr "" "\n" "Danh sách tệp đính kèm và chỉ mục tài liệu\n" "=================================================\n" "* Hiển thị tệp đính kèm ở đầu biểu mẫu\n" "* Chỉ mục tài liệu: odt, pdf, xlsx, docx\n" "\n" "Thư viện Python `pdfminer.six` phải được cài đặt để lập chỉ mục các tệp PDF\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_au msgid "" "\n" "Australian Accounting Module\n" "============================\n" "\n" "Australian accounting basic charts and localizations.\n" "\n" "Also:\n" " - activates a number of regional currencies.\n" " - sets up Australian taxes.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ Kế toán Úc\n" "============================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản cơ bản và nội địa hóa của Úc.\n" "\n" "Đồng thời:\n" " - kích hoạt một số loại tiền tệ trong khu vực.\n" " - thiết lập thuế của Úc.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_au_reports msgid "" "\n" "Australian Accounting Module\n" "============================\n" "\n" "Taxable Payments Annual Reports (TPAR) for Australia\n" "\n" "The Taxable payments annual report (TPAR) allows:\n" "\n" " • Payments made to contractors (or subcontractors) for services, or\n" " • Grants paid by government entities to ABN holders\n" "\n" "to be reported where required under the Taxable Payments Reporting System (TPRS) and the Taxable Government Grants and Payments reporting measure.\n" "\n" "The TPAR is due by 28th August each year.\n" "\n" "Penalties may apply if you don’t lodge your TPAR on time.\n" "\n" "For further information on who is required to lodge a Taxable payments annual report refer to\n" "https://softwaredevelopers.ato.gov.au/tprs\n" "\n" "The annual report must be provided to the Commissioner no later than 28 August after the end of the financial year. Reports can be sent more frequently for those that wish to do so.\n" "\n" "The report uses tax tags ``Service`` and ``Tax Withheld`` in order to find adequate journal items. These are set using the fiscal positions, and the right type of product (Services).\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ Kế toán Úc\n" "============================\n" "\n" "Báo cáo hàng năm về các khoản thanh toán chịu thuế (TPAR) cho Úc\n" "\n" "Báo cáo hàng năm về các khoản thanh toán chịu thuế (TPAR) cho phép:\n" "\n" "• Các khoản thanh toán cho nhà thầu (hoặc nhà thầu phụ) cho các dịch vụ, hoặc\n" "• Các khoản tài trợ do cơ quan chính phủ trả cho những người nắm giữ ABN\n" "\n" "sẽ được báo cáo khi được yêu cầu theo Hệ thống Báo cáo các Khoản Thanh toán chịu Thuế (TPRS) và biện pháp báo cáo các Khoản Trợ cấp và Thanh toán Chịu thuế của Chính phủ.\n" "\n" "TPAR đến hạn nộp vào ngày 28 tháng 8 hàng năm.\n" "\n" "Bạn có thể bị phạt nếu không nộp TPAR đúng hạn.\n" "\n" "Để biết thêm thông tin về người cần nộp báo cáo hàng năm về các khoản thanh toán chịu thuế, vui lòng tham khảo\n" "https://softwaredevelopers.ato.gov.au/tprs\n" "\n" "Báo cáo hàng năm phải được cung cấp cho Ủy viên muộn nhất là vào ngày 28 tháng 8 sau khi kết thúc năm tài chính. Bạn có thể gửi báo cáo thường xuyên hơn nếu muốn.\n" "\n" "Báo cáo sử dụng các thẻ thuế ``Dịch vụ`` và ``Thuế bị Khấu trừ`` để tìm các mục nhật ký thích hợp. Chúng được thiết lập bằng cách sử dụng các vị trí tài chính và đúng loại sản phẩm (Dịch vụ).\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_au_hr_payroll msgid "" "\n" "Australian Payroll Rules.\n" "=========================\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Australia.\n" "=========================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_partner_autocomplete msgid "" "\n" "Auto-complete partner companies' data\n" msgstr "" "\n" "Tự động hoàn thành dữ liệu của các công ty đối tác\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_hr_payroll_dimona msgid "" "\n" "Automatic DIMONA declarations\n" "=============================\n" "\n" "Prerequisites:\n" "--------------\n" "\n" "- You need a Belgian Government Compliant Digital Certificate, delivered by Global\n" " Sign. See: https://shop.globalsign.com/en/belgian-government-services\n" "\n" "- Generate certificate files from your SSL certificate (.pfx file) that are needed to create\n" " a technical user (.cer file) and to authenticate remotely to the ONSS (.pem) file. On a UNIX\n" " system, you may use the following commands:\n" "\n" " - PFX -> CRT: openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.crt -nokeys -clcerts\n" "\n" " - CRT -> CER: openssl x509 -inform pem -in my_cert.crt -outform der -out my_cert.cer\n" "\n" " - PFX -> PEM: openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.pem -nodes\n" "\n" "- Before you can use the social security REST web service, you must create an account\n" " for yourself or for your client and configure the security. (The whole procedure is\n" " available at https://www.socialsecurity.be/site_fr/employer/applics/dimona/introduction/webservice.htm)\n" "\n" " - User account management: Follow the Procedure https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/rest/documents/pdf/procedure_pour_gestion_des_acces_UMan_FR.pdf\n" "\n" " - Create a technical user: Your client must now create a technical user in the Access management\n" " online service. The follow this procedure: https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/rest/documents/pdf/webservices_creer_le_canal_FR.pdf\n" "\n" " - Activate a web service channel: Once the technical user has been created, your client must\n" " activate the web service channel in Access Management. The following manual explains the\n" " steps to follow to activate the channel: https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/rest/documents/pdf/webservices_ajouter_le_canal_FR.pdf\n" "\n" " - At the end of the procedure, you should receive a \"ONSS Expeditor Number\", you may\n" " encode in in the payroll Settings, with the .pem file and the related password, if any.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Khai báo DIMONA tự động\n" "=============================\n" "\n" "Điều kiện tiên quyết:\n" "--------------\n" "\n" "- Bạn cần có Chứng chỉ Số Tuân thủ của Chính phủ Bỉ do Global Sign cung cấp.\n" " Hãy đọc: https://shop.globalsign.com/en/belgian-government-services\n" "\n" "- Tạo các tệp chứng chỉ từ chứng chỉ SSL của bạn (tệp .pfx) cần để tạo \n" " người dùng kỹ thuật (tệp .cer) và để xác thực tệp ONSS (.pem) từ xa. Trên hệ thống \n" " UNIX, bạn có thể sử dụng các lệnh sau:\n" "\n" " - PFX -> CRT : openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.crt -nokeys -clcerts\n" "\n" " - CRT -> CER : openssl x509 -inform pem -in my_cert.crt -outform der -out my_cert.cer\n" "\n" " - PFX -> PEM : openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.pem -nodes\n" "\n" "- Trước khi bạn có thể sử dụng dịch vụ web REST bảo mật xã hội, bạn phải tạo tài khoản\n" " cho chính mình hoặc cho khách hàng và thiết lập bảo mật. (Toàn bộ quy trình \n" " có tại https://www.socialsecurity.be/site_fr/employer/applics/dimona/introduction/webservice.htm)\n" "\n" " - Quản lý tài khoản người dùng: Thực hiện theo Quy trình https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/rest/documents/pdf/procedure_pour_gestion_des_acces_UMan_FR.pdf\n" "\n" " - Tạo người dùng kỹ thuật: Giờ đây, khách hàng của bạn phải tạo người dùng kỹ thuật trong\n" " dịch vụ Quản lý truy cập trực tuyến. Thực hiện theo quy trình này: https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/rest/documents/pdf/webservices_creer_le_canal_FR.pdf\n" "\n" " - Kích hoạt kênh dịch vụ web: Khi người dùng kỹ thuật đã được tạo, khách hàng của bạn phải\n" " kích hoạt kênh dịch vụ web trong Quản lý truy cập. Bản hướng dẫn sau đây giải thích các bước\n" " cần thực hiện để kích hoạt kênh: https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/rest/documents/pdf/webservices_ajouter_le_canal_FR.pdf\n" "\n" " - Khi kết thúc quy trình, bạn sẽ nhận được \"Số ONSS Expeditor\", bạn có thể \n" " mã hóa trong Cài đặt bảng lương, cùng với tệp .pem và mật khẩu liên quan, nếu có.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_accountant msgid "" "\n" "Automatic accounting for MRP\n" msgstr "" "\n" "Kế toán tự động cho MRP\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_event_booth_exhibitor msgid "" "\n" "Automatically create a sponsor when renting a booth.\n" msgstr "" "\n" "Tự động tạo nhà tài trợ khi thuê gian hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_product_images msgid "" "\n" "Automatically set product images based on the barcode\n" "=====================================================\n" "\n" "This module integrates with the Google Custom Search API to set images on products based on the\n" "barcode.\n" msgstr "" "\n" "Tự động đặt hình ảnh sản phẩm dựa trên mã vạch\n" "=====================================================\n" "\n" "Phân hệ này tích hợp với API Tìm kiếm Tùy chỉnh của Google để đặt hình ảnh theo sản phẩm dựa trên\n" "mã vạch.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_fsm msgid "" "\n" "Avoid auto-enabling the documents feature on fsm projects.\n" msgstr "" "\n" "Tránh tự động bật tính năng tài liệu trên các dự án quản lý dịch vụ hiện trường.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_et msgid "" "\n" "Base Module for Ethiopian Localization\n" "======================================\n" "\n" "This is the latest Ethiopian Odoo localization and consists of:\n" " - Chart of Accounts\n" " - VAT tax structure\n" " - Withholding tax structure\n" " - Regional State listings\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cơ sở dành cho bản địa hóa Ethiopia\n" "=================================================================\n" "\n" "Đây là bản địa hóa mới nhất của Odoo dành cho Ethiopia và bao gồm:\n" " - Hệ thống tài khoản\n" " - Cơ cấu thuế GTGT\n" " - Cơ cấu thuế khấu trừ tại nguồn\n" " - Danh sách nhà nước khu vực\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_bo_reports msgid "" "\n" "Base module for Bolivian reports\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cơ sở cho các báo cáo của Bolivia\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_bg_reports msgid "" "\n" "Base module for Bulgarian reports\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cơ sở cho các báo cáo của Bulgaria\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mz_reports msgid "" "\n" "Base module for Mozambican reports\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cơ sở cho các báo cáo của Mozambique\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_saft msgid "" "\n" "Base module for SAF-T reporting\n" "===============================\n" "This is meant to be used with localization specific modules.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cơ sở cho báo cáo SAF-T\n" "===============================\n" "Phân hệ này được sử dụng với các phân hệ bản địa hóa cụ thể.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_br msgid "" "\n" "Base module for the Brazilian localization\n" "==========================================\n" "\n" "This module consists of:\n" "\n" "- Generic Brazilian chart of accounts\n" "- Brazilian taxes such as:\n" "\n" " - IPI\n" " - ICMS\n" " - PIS\n" " - COFINS\n" " - ISS\n" " - IR\n" " - CSLL\n" "\n" "- Document Types as NFC-e, NFS-e, etc.\n" "- Identification Documents as CNPJ and CPF\n" "\n" "The field tax_discount has also been added in the account.tax.template and\n" "account.tax objects to allow the proper computation of some Brazilian VATs\n" "such as ICMS. The chart of account creation wizard has been extended to\n" "propagate those new data properly.\n" "\n" "In addition to this module, the Brazilian Localizations is also\n" "extended and complemented with several additional modules.\n" "\n" "Brazil - Accounting Reports (l10n_br_reports)\n" "---------------------------------------------\n" "Adds a simple tax report that helps check the tax amount per tax group\n" "in a given period of time. Also adds the P&L and BS adapted for the\n" "Brazilian market.\n" "\n" "Avatax Brazil (l10n_br_avatax)\n" "------------------------------\n" "Add Brazilian tax calculation via Avatax and all necessary fields needed to\n" "configure Odoo in order to properly use Avatax and send the needed fiscal\n" "information to retrieve the correct taxes.\n" "\n" "Avatax for SOs in Brazil (l10n_br_avatax_sale)\n" "----------------------------------------------\n" "Same as the l10n_br_avatax module with the extension to the sales order module.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cơ sở cho bản địa hoá tiếng Brazil\n" "==========================================\n" "\n" "Phân hệ này bao gồm:\n" "\n" "- Hệ thống tài khoản chung của Brazil\n" "- Các loại thuế của Brazil như:\n" "\n" " - IPI\n" " - ICMS\n" " - PIS\n" " - COFINS\n" " - ISS\n" " - IR\n" " - CSLL\n" "\n" "- Các loại tài liệu như NFC-e, NFS-e, v.v.\n" "- Các loại giấy tờ nhận dạng như CNPJ và CPF\n" "\n" "Trường tax_discount cũng đã được thêm vào account.tax.template và\n" "đối tượng account.tax để tính toán đúng một số loại VAT Brazil\n" "như ICMS. Công cụ tạo hệ thống tài khoản đã được mở rộng để\n" "truyền dữ liệu mới này một cách đúng đắn.\n" "\n" "Ngoài phân hệ này, bản địa hoá tiếng Brazil cũng được mở rộng và bổ sung\n" "bằng một số phân hệ bổ sung khác.\n" "\n" "Báo cáo kế toán Brazil (l10n_br_reports)\n" "---------------------------------------------\n" "Thêm một báo cáo thuế đơn giản giúp kiểm tra số tiền thuế theo nhóm thuế\n" "trong một khoảng thời gian nhất định. Cũng thêm P&L và BS được điều chỉnh cho\n" "thị trường Brazil.\n" "\n" "Avatax Brazil (l10n_br_avatax)\n" "------------------------------\n" "Thêm tính toán thuế Brazil thông qua Avatax và tất cả các trường cần thiết để\n" "cấu hình Odoo để sử dụng Avatax một cách đúng đắn và gửi thông tin thuế cần thiết\n" "để lấy được số thuế chính xác.\n" "\n" "Avatax cho ĐH ở Brazil (l10n_br_avatax_sale)\n" "----------------------------------------------\n" "Tương tự như phân hệ l10n_br_avatax kèm extension cho phân hệ đơn bán hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_batch_payment msgid "" "\n" "Batch Payments\n" "=======================================\n" "Batch payments allow grouping payments.\n" "\n" "They are used namely, but not only, to group several cheques before depositing them in a single batch to the bank.\n" "The total amount deposited will then appear as a single transaction on your bank statement.\n" "When you reconcile, simply select the corresponding batch payment to reconcile all the payments in the batch.\n" msgstr "" "\n" "Thanh toán Hàng loạt\n" "=======================================\n" "Thanh toán hàng loạt cho phép nhóm các khoản thanh toán.\n" "\n" "Chúng được sử dụng cụ thể, nhưng không chỉ để nhóm một số séc trước khi gửi chúng cho ngân hàng vào một đợt duy nhất.\n" "Sau đó, tổng số tiền gửi sẽ xuất hiện dưới dạng một giao dịch trên bảng sao kê ngân hàng của bạn.\n" "Khi bạn đối chiếu, chỉ cần chọn khoản thanh toán hàng loạt tương ứng để đối chiếu tất cả các khoản thanh toán trong đợt.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_hr_payroll msgid "" "\n" "Belgian Payroll Rules.\n" "======================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Passport based Contract\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Monthly Payroll Register\n" " * Integrated with Leaves Management\n" " * Salary Maj, ONSS, Withholding Tax, Child Allowance, ...\n" "\n" "Automatic DmfA Signature\n" "========================\n" "\n" "Prerequisites:\n" "--------------\n" "\n" "- You need a Belgian Government Compliant Digital Certificate, delivered by Global\n" " Sign. See: https://shop.globalsign.com/en/belgian-government-services\n" "\n" "- Generate certificate files from your SSL certificate (.pfx file) that are needed to create\n" " a technical user (.cer file) and to authenticate remotely to the ONSS (.pem) file. On a UNIX\n" " system, you may use the following commands:\n" "\n" " - PFX -> CRT: openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.crt -nokeys -clcerts\n" "\n" " - CRT -> CER: openssl x509 -inform pem -in my_cert.crt -outform der -out my_cert.cer\n" "\n" " - PFX -> PEM: openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.pem -nodes\n" "\n" " - PFX -> KEY: openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.key -nocerts\n" "\n" "- Before you can use the social security REST web service, you must create an account\n" " for yourself or for your client and configure the security. (The whole procedure is\n" " available at https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/batch/sftp/previewstep.htm)\n" "\n" " - Create a technical user + Activate a SFTP channel: Your client must now create a technical user in the Access management\n" " online service. The follow this procedure: https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/rest/documents/pdf/webservices_creer_le_canal_FR.pdf\n" "\n" " - Configure your SFTP client: https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/batch/document/pdf/step6_sftp_F.pdf\n" "\n" " - At the end of the procedure, you should have received a \"ONSS Expeditor Number\", you may\n" " encode in in the payroll Settings, with the .pem file and the related password, if any.\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Bỉ.\n" "=======================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Hợp đồng dựa trên Hộ chiếu\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Nhập Bảng lương Hàng tháng\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" "* Maj Lương, ONSS, Thuế Khấu trừ Tại nguồn, Trợ cấp Con cái,...\n" "\n" "Chữ ký DmfA Tự động\n" "========================\n" "\n" "Điều kiện tiên quyết:\n" "--------------\n" "\n" "- Bạn cần có Chứng chỉ Số Tuân thủ của chính phủ Bỉ, do Global Sign cung cấp.\n" " Hãy đọc: https://shop.globalsign.com/en/belgian-government-services\n" "\n" "- Tạo các tệp chứng chỉ từ chứng chỉ SSL của bạn (tệp .pfx) cần để tạo \n" " người dùng kỹ thuật (tệp .cer) và để xác thực tệp ONSS (.pem) từ xa. Trên hệ thống \n" " UNIX, bạn có thể sử dụng các lệnh sau:\n" "\n" " - PFX -> CRT : openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.crt -nokeys -clcerts\n" "\n" " - CRT -> CER : openssl x509 -inform pem -in my_cert.crt -outform der -out my_cert.cer\n" "\n" " - PFX -> PEM : openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.pem -nodes\n" "\n" " - PFX -> KEY : openssl pkcs12 -in my_cert.pfx -out my_cert.key -nocerts\n" "\n" "- Trước khi có thể sử dụng dịch vụ web REST bảo mật xã hội, bạn phải tạo tài khoản\n" " cho chính mình hoặc cho khách hàng và thiết lập bảo mật. (Toàn bộ quy trình\n" " có tại https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/batch/sftp/previewstep.htm)\n" "\n" " - Tạo người dùng kỹ thuật + Kích hoạt kênh SFTP: Giờ đây, khách hàng của bạn phải tạo người dùng kỹ thuật trong\n" " dịch vụ Quản lý truy cập trực tuyến. Thực hiện theo quy trình này: https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/rest/documents/pdf/webservices_creer_le_canal_FR.pdf\n" "\n" " - Cấu hình khách hàng SFTP của bạn: https://www.socialsecurity.be/site_fr/general/helpcentre/batch/document/pdf/step6_sftp_F.pdf\n" "\n" " - Khi kết thúc quy trình, bạn sẽ nhận được \"Số ONSS Expeditor\", bạn có thể\n" " mã hóa trong Cài đặt bảng lương, cùng với tệp .pem và mật khẩu liên quan, nếu có.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_blackbox_be msgid "" "\n" "Belgian Registered Cash Register\n" "================================\n" "\n" "This module turns the Point Of Sale module into a certified Belgian cash register.\n" "\n" "More info:\n" " * http://www.systemedecaisseenregistreuse.be/\n" " * http://www.geregistreerdkassasysteem.be/\n" "\n" "Legal\n" "-----\n" "**The use of pos_blackbox_be sources is only certified on odoo.com SaaS platform\n" "for version 17.0** Contact Odoo SA before installing pos_blackbox_be module.\n" "\n" "An obfuscated and certified version of the pos_blackbox_be may be provided on\n" "requests for on-premise installations.\n" "No modified version is certified and supported by Odoo SA.\n" msgstr "" "\n" "Máy tính Tiền đã Đăng ký của Bỉ\n" "================================\n" "\n" "Phân hệ này biến phân hệ POS thành máy tính tiền được chứng nhận của Bỉ.\n" "\n" "Thông tin bổ sung:\n" " * http://www.systemedecaisseenregistreuse.be/\n" " * http://www.geregistreerdkassasysteem.be/\n" "\n" "Tính hợp pháp\n" "-----\n" "**Việc sử dụng các nguồn pos_blackbox_be chỉ được chứng nhận trên nền tảng SaaS của odoo.com\n" "phiên bản 17.0** Hãy liên hệ với Odoo SA trước khi cài đặt phân hệ pos_blackbox_be.\n" "\n" "Một phiên bản pos_blackbox_be đã được làm rối và chứng nhận có thể được cung cấp theo\n" "yêu cầu cài đặt on-premise.\n" "Odoo SA không chứng nhận và hỗ trợ bất kỳ phiên bản sửa đổi nào.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_sale_timesheet msgid "" "\n" "Bill timesheets logged on helpdesk tickets.\n" msgstr "" "\n" "Tính phí thời gian được ghi nhận trong phiếu hỗ trợ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_bo msgid "" "\n" "Bolivian accounting chart and tax localization.\n" "\n" "Plan contable boliviano e impuestos de acuerdo a disposiciones vigentes\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa thuế của Bolivia.\n" "\n" "Plan contable boliviano e impuestos de acuerdo a disposiciones vigentes\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_br_edi msgid "" "\n" "Brazilian Accounting EDI\n" "========================\n" "Provides electronic invoicing for Brazil through Avatax.\n" msgstr "" "\n" "EDI Kế toán Brazil\n" "========================\n" "Cung cấp hóa đơn điện tử cho Brazil thông qua Avatax.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_br_edi_sale msgid "" "\n" "Brazilian Accounting EDI for Sale\n" "=================================\n" "Adds some fields to sale orders that will be carried over the invoice.\n" msgstr "" "\n" "EDI Kế toán Brazil dành cho Bán hàng\n" "=================================\n" "Thêm một số trường vào đơn đặt hàng sẽ được chuyển sang hóa đơn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_livechat msgid "" "\n" "Bridge between HR and Livechat." msgstr "" "\n" "Cầu nối giữa Nhân sự và Trò chuyện trực tiếp." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_maintenance msgid "" "\n" "Bridge between HR and Maintenance." msgstr "" "\n" "Cầu nối giữa Nhân sự và Bảo trì." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_fsm_sale msgid "" "\n" "Bridge between Helpdesk and Industry FSM Sale\n" msgstr "" "\n" "Cầu nối giữa Hỗ trợ và Bán hàng FSM trong ngành\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_portal_rating msgid "" "\n" "Bridge module adding rating capabilities on portal. It includes notably\n" "inclusion of rating directly within the customer portal discuss widget.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối bổ sung khả năng đánh giá trên cổng thông tin. Đặc biệt, phân hệ này bao gồm\n" "việc trực tiếp đưa đánh giá vào tiện ích thảo luận trên cổng thông tin khách hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_qr_code_emv msgid "" "\n" "Bridge module addings support for EMV Merchant-Presented QR-code generation for Payment System.\n" msgstr "" "\n" "Module cầu nối bổ sung hỗ trợ cho việc tạo mã QR của người bán EMV cho Hệ thống thanh toán.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_subcontracting_quality msgid "" "\n" "Bridge module between MRP subcontracting and Quality\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối giữa hợp đồng phụ Sản xuất và Chất lượng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_subcontracting_repair msgid "" "\n" "Bridge module between MRP subcontracting and Repair\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối giữa hợp đồng phụ Sản xuất và Sửa chữa\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_reports_sms msgid "" "\n" "Bridge module between belgian accounting and SMS\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối giữa kế toán của Bỉ và SMS\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_purchase_intrastat msgid "" "\n" "Bridge module between purchase and intrastat.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối giữa mua hàng và intrastat.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_intrastat msgid "" "\n" "Bridge module between sale and intrastat.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối giữa bán hàng và intrastat.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_account msgid "" "\n" "Bridge module between the accounting and documents apps. It enables\n" "the creation invoices from the Documents module, and adds a\n" "button on Accounting's reports allowing to save the report into the\n" "Documents app in the desired format(s).\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối giữa ứng dụng kế toán và tài liệu. Phân hệ này cho phép\n" "tạo hóa đơn từ phân hệ Tài liệu và thêm một\n" "nút trên báo cáo của Kế toán cho phép lưu báo cáo vào\n" "ứng dụng Tài liệu ở (các) định dạng mong muốn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mail_enterprise msgid "" "\n" "Bridge module for mail and enterprise\n" "=====================================\n" "\n" "Display a preview of the last chatter attachment in the form view for large\n" "screen devices.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối cho thư và Enterprise\n" "=====================================\n" "\n" "Hiển thị bản xem trước của tệp đính kèm chatter cuối cùng trong chế độ xem biểu mẫu cho\n" "thiết bị có màn hình lớn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_enterprise msgid "" "\n" "Bridge module for project and enterprise\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối cho dự án và enterprise\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_enterprise_hr msgid "" "\n" "Bridge module for project_enterprise and hr\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối cho project_enterprise và hr\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_enterprise_hr_contract msgid "" "\n" "Bridge module for project_enterprise and hr_contract\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối cho project_enterprise và hr_contract\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_payment_term msgid "" "\n" "Bridge module to add a new payment term - Days end of month on the\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối để thêm một điều khoản thanh toán mới - Ngày cuối tháng vào\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_edi_stock_extended_30 msgid "" "\n" "Bridge module to extend Version 3.0 of the delivery guide (Complemento XML Carta de Porte).\n" "- Exported goods (COMEX).\n" "- Extended address fields.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối để mở rộng Phiên bản 3.0 của chỉ dẫn giao hàng (Complemento XML Carta de Porte)\n" "- Hàng xuất khẩu (COMEX).\n" "- Trường địa chỉ mở rộng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_edi_stock_extended msgid "" "\n" "Bridge module to extend the delivery guide (Complemento XML Carta de Porte)\n" "- exported goods (COMEX)\n" "- extended address fields\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối để mở rộng hướng dẫn phân phối (Complemento XML Carta de Porte)\n" "- hàng xuất khẩu (COMEX)\n" "- trường địa chỉ mở rộng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_timesheet_holidays msgid "" "\n" "Bridge module to integrate leaves in timesheet\n" "================================================\n" "\n" "This module allows to automatically log timesheets when employees are\n" "on leaves. Project and task can be configured company-wide.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối để tích hợp nghỉ phép trong bảng chấm công\n" "================================================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép tự động đánh dấu vào bảng chấm công khi nhân viên\n" "nghỉ phép. Dự án và nhiệm vụ có thể được cấu hình trên toàn công ty.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_product_configurator msgid "" "\n" "Bridge module to make the website e-commerce compatible with the product configurator\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối giúp trang web thương mại điện tử tương thích với bộ cấu hình sản phẩm\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_automation_hr_contract msgid "" "\n" "Bridge to add contract calendar on automation rules\n" "===================================================\n" msgstr "" "\n" "Cầu nối để thêm lịch hợp đồng theo các quy tắc tự động\n" "====================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_reports_cash_basis msgid "" "\n" "Cash Basis for Accounting Reports\n" "=================================\n" msgstr "" "\n" "Cơ sở tiền mặt cho các Báo cáo kế toán\n" "=================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_skills_survey msgid "" "\n" "Certification and Skills for HR\n" "===============================\n" "\n" "This module adds certification to resume for employees.\n" msgstr "" "\n" "Chứng nhận và Kỹ năng cho Nhân sự\n" "===============================\n" "\n" "Phân hệ này bổ sung các chứng nhận vào CV của nhân viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_bg msgid "" "\n" "Chart accounting and taxes for Bulgaria\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản và thuế cho Bulgaria\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ve msgid "" "\n" "Chart of Account for Venezuela.\n" "===============================\n" "\n" "Venezuela doesn't have any chart of account by law, but the default\n" "proposed in Odoo should comply with some Accepted best practices in Venezuela,\n" "this plan comply with this practices.\n" "\n" "This module has been tested as base for more of 1000 companies, because\n" "it is based in a mixtures of most common software in the Venezuelan\n" "market what will allow for sure to accountants feel them first steps with\n" "Odoo more comfortable.\n" "\n" "This module doesn't pretend be the total localization for Venezuela,\n" "but it will help you to start really quickly with Odoo in this country.\n" "\n" "This module give you.\n" "---------------------\n" "\n" "- Basic taxes for Venezuela.\n" "- Have basic data to run tests with community localization.\n" "- Start a company from 0 if your needs are basic from an accounting PoV.\n" "\n" "We recomend use of account_anglo_saxon if you want valued your\n" "stocks as Venezuela does with out invoices.\n" "\n" "If you install this module, and select Custom chart a basic chart will be proposed,\n" "but you will need set manually account defaults for taxes.\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản dành cho Venezuela.\n" "===============================\n" "\n" "Venezuela không có bất kỳ hệ thống tài khoản nào theo luật, nhưng sơ đồ mặc định\n" "được đề xuất trong Odoo cần tuân thủ một số phương pháp tối ưu nhất được chấp nhận ở Venezuela,\n" "phân hệ này tuân thủ các phương pháp đó.\n" "\n" "Phân hệ này đã được thử nghiệm làm cơ sở cho hơn 1000 công ty, bởi vì\n" "nó được đúc kết từ hầu hết các phần mềm phổ biến ở thị trường Venezuela,\n" "điều này chắc chắn sẽ giúp các kế toán viên có khơi đầu thuận lợi hơn\n" "với Odoo.\n" "\n" "Phân hệ này không phải là bản địa hóa hoàn toàn cho Venezuela, \n" "nhưng sẽ mang lại cho bạn một khởi đầu thực sự nhanh chóng với Odoo ở quốc gia này.\n" "\n" "Phân hệ này giúp bạn:\n" "---------------------\n" "\n" "- Có thuế cơ bản dành cho Venezuela.\n" "- Có dữ liệu cơ bản để chạy thử nghiệm với bản địa hóa community.\n" "- Bắt đầu thành lập công ty từ con số 0 nếu bạn có nhu cầu cơ bản từ PoV kế toán.\n" "\n" "Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng account_anglo_saxon nếu bạn muốn định giá\n" " tồn kho theo cách Venezuela thực hiện khi không có hóa đơn.\n" "\n" "Nếu bạn cài đặt phân hệ này và chọn sơ đồ tùy chỉnh, một sơ đồ cơ bản sẽ được đề xuất, \n" "nhưng bạn sẽ cần đặt các giá trị mặc định của tài khoản cho thuế theo cách thủ công.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lv msgid "" "\n" "Chart of Accounts (COA) Template for Latvia's Accounting.\n" "This module also includes:\n" "* Tax groups,\n" "* Most common Latvian Taxes,\n" "* Fiscal positions,\n" "* Latvian bank list.\n" "\n" "author is Allegro IT (visit for more information https://www.allegro.lv)\n" "co-author is Chick.Farm (visit for more information https://www.myacc.cloud)\n" msgstr "" "\n" "Mẫu Hệ thống tài khoản (COA) dành cho Kế toán của Latvia.\n" "Phân hệ này cũng bao gồm:\n" "* Nhóm thuế,\n" "* Các loại thuế phổ biến nhất của Latvia,\n" "* Vị trí tài chính,\n" "* Danh sách ngân hàng Latvia.\n" "\n" "tác giả là Allegro IT (truy cập để biết thêm thông tin https://www.allegro.lv)\n" "đồng tác giả là Chick.Farm (truy cập để biết thêm thông tin https://www.myacc.cloud)\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lt msgid "" "\n" "Chart of Accounts (COA) Template for Lithuania's Accounting.\n" "\n" "This module also includes:\n" "\n" "* List of available banks in Lithuania.\n" "* Tax groups.\n" "* Most common Lithuanian Taxes.\n" "* Fiscal positions.\n" "* Account Tags.\n" msgstr "" "\n" "Mẫu Hệ thống tài khoản (COA) cho Kế toán của Lithuania.\n" "\n" "Phân hệ này cũng bao gồm:\n" "\n" "* Danh sách các ngân hàng có sẵn ở Lithuania.\n" "* Nhóm thuế.\n" "* Các loại thuế Lithuania phổ biến nhất.\n" "* Vị trí tài chính.\n" "* Thẻ tài khoản.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_th msgid "" "\n" "Chart of Accounts for Thailand.\n" "===============================\n" "\n" "Thai accounting chart and localization.\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản cho Thái Lan.\n" "===============================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa của Thái Lan.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_si msgid "" "\n" "Chart of accounts and taxes for Slovenia.\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản và thuế cho Slovenia\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cr msgid "" "\n" "Chart of accounts for Costa Rica.\n" "=================================\n" "\n" "Includes:\n" "---------\n" " * account.account.template\n" " * account.tax.template\n" " * account.chart.template\n" "\n" "Everything is in English with Spanish translation. Further translations are welcome,\n" "please go to http://translations.launchpad.net/openerp-costa-rica.\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản cho Costa Rica.\n" "=================================\n" "\n" "Bao gồm:\n" "---------\n" " * account.account.template\n" " * account.tax.template\n" " * account.chart.template\n" "\n" "Toàn bộ thông tin là tiếng Anh với bản dịch tiếng Tây Ban Nha. Mọi bản dịch mới đều được tiếp nhận,\n" "vui lòng đi đến http://translations.launchpad.net/openerp-costa-rica.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cl msgid "" "\n" "Chilean accounting chart and tax localization.\n" "Plan contable chileno e impuestos de acuerdo a disposiciones vigentes.\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa thuế của Chile.\n" "Plan contable chileno e impuestos de acuerdo a disposiciones vigentes.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_timesheet_forecast_sale msgid "" "\n" "Compare timesheets and forecast for your projects.\n" "==================================================\n" "\n" "In your project plan, you can compare your timesheets and your forecast to better schedule your resources.\n" msgstr "" "\n" "So sánh bảng chấm công và dự báo cho các dự án.\n" "==================================================\n" "\n" "Trong kế hoạch dự án, bạn có thể so sánh bảng chấm công và dự báo của mình để sắp xếp tài nguyên một cách hợp lý hơn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_timesheet_forecast msgid "" "\n" "Compare timesheets and plannings\n" "================================\n" "\n" "Better plan your future schedules by considering time effectively spent on old plannings\n" "\n" msgstr "" "\n" "So sánh bảng chấm công và kế hoạch\n" "================================\n" "\n" "Lập kế hoạch tối ưu hơn cho các lịch trình trong tương lai bằng cách xem xét thời gian dành cho các kế hoạch cũ một cách hiệu quả\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_taxcloud msgid "" "\n" "Computes the sales tax automatically using TaxCloud and the customer's address in United States.\n" msgstr "" "\n" "Tự động tính thuế bán hàng bằng cách sử dụng TaxCloud và địa chỉ của khách hàng tại Hoa Kỳ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_workorder_iot msgid "" "\n" "Configure IoT devices to be used in certain \n" "steps for taking measures, taking pictures, ...\n" msgstr "" "\n" "Cấu hình các thiết bị IoT sẽ được sử dụng trong\n" "các bước nhất định để đo lường, chụp ảnh,...\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_crm_enterprise msgid "" "\n" "Contains advanced features for CRM such as new views\n" msgstr "" "\n" "Chứa các tính năng nâng cao cho CRM như chế độ xem mới\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_it_edi_website_sale msgid "" "\n" "Contains features for Italian eCommerce eInvoicing\n" msgstr "" "\n" "Chứa các tính năng cho hóa đơn điện tử thương mại điện tử của Ý.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_account_enterprise msgid "" "\n" "Contains the enterprise views for Stock account\n" msgstr "" "\n" "Chứa các chế độ xem Enterprise cho tài khoản Kho\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_enterprise msgid "" "\n" "Contains the enterprise views for Stock management\n" msgstr "" "\n" "Chứa các chế độ xem Enterprise cho quản lý Kho\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_presence msgid "" "\n" "Control Employees Presence\n" "==========================\n" "\n" "Based on:\n" " * The IP Address\n" " * The User's Session\n" " * The Sent Emails\n" "\n" "Allows to contact directly the employee in case of unjustified absence.\n" msgstr "" "\n" "Kiểm soát sự hiện diện của nhân viên\n" "===========================\n" "\n" "Dựa trên:\n" " * Địa chỉ IP\n" " * Phiên của người dùng\n" " * Email đã gửi\n" "\n" "Cho phép liên hệ trực tiếp với nhân viên trong trường hợp vắng mặt không chính đáng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_crm_helpdesk msgid "" "\n" "Convert business inquiries that have ended up in the Helpdesk pipeline by mistake,\n" "or generate a ticket from a business inquiry\n" msgstr "" "\n" "Chuyển đổi các yêu cầu kinh doanh đã kết thúc trong hệ thống Hỗ trợ do nhầm lẫn,\n" "hoặc tạo một phiếu hỗ trợ từ một yêu cầu kinh doanh\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_holidays_attendance msgid "" "\n" "Convert employee's extra hours to leave allocations.\n" msgstr "" "\n" "Chuyển đổi số giờ làm thêm của nhân viên để phân bổ nghỉ phép.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_fsm msgid "" "\n" "Convert helpdesk tickets to field service tasks.\n" msgstr "" "\n" "Chuyển đổi phiếu hỗ trợ thành các nhiệm vụ thuộc dịch vụ hiện trường.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_product_unspsc msgid "" "\n" "Countries like Colombia, Peru, Mexico, Denmark need to be able to use the\n" "UNSPSC code for their products and uoms.\n" msgstr "" "\n" "Các quốc gia như Colombia, Peru và Đan Mạch cần có khả năng sử dụng\n" "mã UNSPSC cho các sản phẩm và đơn vị tính của họ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_account msgid "" "\n" "Create Credit Notes from Helpdesk tickets\n" msgstr "" "\n" "Tạo Giấy báo có từ phiếu Hỗ trợ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_slides msgid "" "\n" "Create Online Courses\n" "=====================\n" "\n" "Featuring\n" "\n" " * Integrated course and lesson management\n" " * Fullscreen navigation\n" " * Support Youtube videos, Google documents, PDF, images, articles\n" " * Test knowledge with quizzes\n" " * Filter and Tag\n" " * Statistics\n" msgstr "" "\n" "Tạo Khóa học Trực tuyến\n" "=====================\n" "\n" "Điểm nổi bật\n" "\n" "* Quản lý bài học và khóa học tích hợp\n" "* Điều hướng toàn màn hình\n" "* Hỗ trợ video Youtube, tài liệu Google, PDF, hình ảnh, bài viết\n" "* Kiểm tra kiến ​​thức với các câu đố\n" "* Lọc và gắn thẻ\n" "* Số liệu thống kê\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_industry_fsm_report msgid "" "\n" "Create Reports for Field Service\n" "================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tạo Báo cáo cho Dịch vụ Hiện trường\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_industry_fsm_sale msgid "" "\n" "Create Sales order with timesheets and products from tasks\n" msgstr "" "\n" "Tạo đơn mua hàng với bảng chấm công và sản phẩm từ các nhiệm vụ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_survey msgid "" "\n" "Create beautiful surveys and visualize answers\n" "==============================================\n" "\n" "It depends on the answers or reviews of some questions by different users. A\n" "survey may have multiple pages. Each page may contain multiple questions and\n" "each question may have multiple answers. Different users may give different\n" "answers of question and according to that survey is done. Partners are also\n" "sent mails with personal token for the invitation of the survey.\n" msgstr "" "\n" "Tạo bản khảo sát đẹp mắt và trực quan hóa câu trả lời\n" "==============================================\n" "\n" "Việc này phụ thuộc vào câu trả lời hoặc đánh giá về một số câu hỏi của những người dùng khác nhau.\n" "Mỗi bản khảo sát có thể có nhiều trang. Mỗi trang có thể chứa nhiều câu hỏi và \n" "mỗi câu hỏi có thể có nhiều câu trả lời. Những người dùng khác nhau có thể đưa ra \n" "các câu trả lời khác nhau cho từng câu hỏi và từ đó hoàn tất bản khảo sát. Các đối tác cũng \n" "nhận được thư chứa token cá nhân để mời tham gia khảo sát.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_event_booth msgid "" "\n" "Create booths for your favorite event.\n" msgstr "" "\n" "Tạo gian hàng cho sự kiện yêu thích của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_loyalty msgid "" "\n" "Create coupon, promotion codes, gift cards and loyalty programs to boost your sales (free products, discounts, etc.). Shoppers can use them in the eCommerce checkout.\n" "\n" "Coupon & promotion programs can be edited in the Catalog menu of the Website app.\n" msgstr "" "\n" "Tạo phiếu giảm giá, mã khuyến mãi, thẻ quà tặng và chương trình khách hàng thân thiết để tăng doanh số bán hàng (sản phẩm miễn phí, giảm giá,...). Người mua hàng có thể sử dụng chúng khi thanh toán Thương mại điện tử.\n" "\n" "Các chương trình giảm giá & khuyến mãi có thể được chỉnh sửa trong menu Danh mục của ứng dụng Trang web.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_quality_mrp_workorder_worksheet msgid "" "\n" "Create customizable quality worksheet for workorder.\n" msgstr "" "\n" "Tạo bảng công tác chất lượng có thể tùy chỉnh cho công đoạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_worksheet msgid "" "\n" "Create customizable worksheet\n" "================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tạo bảng công tác có thể tùy chỉnh\n" "================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_quality_control_worksheet msgid "" "\n" "Create customizable worksheet for Quality Control.\n" msgstr "" "\n" "Tạo bảng công tác có thể tùy chỉnh cho Kiểm soát chất lượng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_maintenance_worksheet msgid "" "\n" "Create customizable worksheet templates for Maintenance\n" "=======================================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tạo các mẫu bảng công tác có thể tùy chỉnh cho Bảo trì\n" "=======================================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_event_sale msgid "" "\n" "Creating registration with sales orders.\n" "========================================\n" "\n" "This module allows you to automate and connect your registration creation with\n" "your main sale flow and therefore, to enable the invoicing feature of registrations.\n" "\n" "It defines a new kind of service products that offers you the possibility to\n" "choose an event category associated with it. When you encode a sales order for\n" "that product, you will be able to choose an existing event of that category and\n" "when you confirm your sales order it will automatically create a registration for\n" "this event.\n" msgstr "" "\n" "Tạo đăng ký với đơn đặt hàng.\n" "========================================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn tự động hóa và kết nối việc tạo đăng ký với\n" "quy trình bán hàng chính của bạn và qua đó, kích hoạt tính năng lập hóa đơn đăng ký.\n" "\n" "Phân hệ này thể hiện một loại sản phẩm dịch vụ mới cung cấp cho bạn khả năng\n" "chọn một thể loại sự kiện liên quan. Khi bạn mã hóa đơn bán hàng cho\n" "sản phẩm đó, bạn sẽ có thể chọn một sự kiện hiện có của thể loại này và\n" "khi bạn xác nhận đơn bán hàng, đăng ký sự kiện sẽ được tạo\n" "tự động.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_hr msgid "" "\n" "Croatian Chart of Accounts updated (RRIF ver.2021)\n" "\n" "Sources:\n" "https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/Bilanca-2016.pdf\n" "https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/RRIF-RP2021.PDF\n" "https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/RRIF-RP2021-ENG.PDF\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản của Croatia đã cập nhật (RRIF ver.2021)\n" "\n" "Nguồn:\n" "https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/Bilanca-2016.pdf\n" "https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/RRIF-RP2021.PDF\n" "https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/RRIF-RP2021-ENG.PDF\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_hr_kuna msgid "" "\n" "Croatian localisation.\n" "======================\n" "\n" "Author: Goran Kliska, Slobodni programi d.o.o., Zagreb\n" " https://www.slobodni-programi.hr\n" "\n" "Contributions:\n" " Tomislav Bošnjaković, Storm Computers: tipovi konta\n" " Ivan Vađić, Slobodni programi: tipovi konta\n" "\n" "Description:\n" "\n" "Croatian Chart of Accounts (RRIF ver.2012)\n" "\n" "RRIF-ov računski plan za poduzetnike za 2012.\n" "Vrste konta\n" "Kontni plan prema RRIF-u, dorađen u smislu kraćenja naziva i dodavanja analitika\n" "Porezne grupe prema poreznoj prijavi\n" "Porezi PDV obrasca\n" "Ostali porezi\n" "Osnovne fiskalne pozicije\n" "\n" "Izvori podataka:\n" " https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/rrif-rp2011.rar\n" " https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/rrif-rp2012.rar\n" "\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hóa Croatia.\n" "======================\n" "\n" "Tác giả: Goran Kliska, Slobodni programi d.o.o., Zagreb\n" " https://www.slobodni-programi.hr\n" "\n" "Người đóng góp:\n" " Tomislav Bošnjaković, Storm Computers: tipovi konta\n" " Ivan Vađić, Slobodni programi: tipovi konta\n" "\n" "Mô tả:\n" "\n" "Hệ thống tài khoản Croatia (RRIF ver.2012)\n" "\n" "RRIF-ov računski plan za poduzetnike za 2012.\n" "Vrste konta\n" "Kontni plan prema RRIF-u, dorađen u smislu kraćenja naziva i dodavanja analitika\n" "Porezne grupe prema poreznoj prijavi\n" "Porezi PDV obrasca\n" "Ostali porezi\n" "Osnovne fiskalne pozicije\n" "\n" "Izvori podataka:\n" " https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/rrif-rp2011.rar\n" " https://www.rrif.hr/dok/preuzimanje/rrif-rp2012.rar\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cz msgid "" "\n" "Czech accounting chart and localization. With Chart of Accounts with taxes and basic fiscal positions.\n" "\n" "Tento modul definuje:\n" "\n" "- Českou účetní osnovu za rok 2020\n" "\n" "- Základní sazby pro DPH z prodeje a nákupu\n" "\n" "- Základní fiskální pozice pro českou legislativu\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa dành cho Séc. Với hệ thống tài khoản kèm thuế và các vị trí tài chính cơ bản.\n" "\n" "Tento modul definuje:\n" "\n" "- Českou účetní osnovu za rok 2020\n" "\n" "- Základní sazby pro DPH z prodeje a nákupu\n" "\n" "- Základní fiskální pozice pro českou legislativu\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_documents msgid "" "\n" "Demo Documents for India\n" "========================\n" "This is help to show case the documents OCR for India.\n" msgstr "" "\n" "Tài liệu Demo cho Ấn Độ\n" "========================\n" "Tính năng này giúp trình bày OCR tài liệu cho Ấn Độ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_themes msgid "" "\n" "Design gorgeous mails\n" msgstr "" "\n" "Thiết kế các email tuyệt đẹp\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_de msgid "" "\n" "Dieses Modul beinhaltet einen deutschen Kontenrahmen basierend auf dem SKR03.\n" "==============================================================================\n" "\n" "German accounting chart and localization.\n" msgstr "" "\n" "Dieses Modul beinhaltet einen deutschen Kontenrahmen basierend auf dem SKR03.\n" "==============================================================================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa cho Đức.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_disallowed_expenses msgid "" "\n" "Disallowed Expenses Data for Belgium\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu chi phí không được phép cho Bỉ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_account_disallowed_expenses_fleet msgid "" "\n" "Disallowed Expenses Fleet Data for Belgium\n" msgstr "" "\n" "Disallowed Expenses Fleet Data for Belgium\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_fsm_report msgid "" "\n" "Display the worksheet template when planning an Intervention from a ticket\n" msgstr "" "\n" "Hiển thị mẫu bảng công tác khi lập kế hoạch một Cuộc xử lý từ một phiếu hỗ trợ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_event_booth msgid "" "\n" "Display your booths on your website for the users to register.\n" msgstr "" "\n" "Hiển thị các gian hàng trên trang web của bạn để người dùng đăng ký.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_it_stock_ddt msgid "" "\n" "Documento di Trasporto (DDT)\n" "\n" "Whenever goods are transferred between A and B, the DDT serves\n" "as a legitimation e.g. when the police would stop you.\n" "\n" "When you want to print an outgoing picking in an Italian company,\n" "it will print you the DDT instead. It is like the delivery\n" "slip, but it also contains the value of the product,\n" "the transportation reason, the carrier, ... which make it a DDT.\n" "\n" "We also use a separate sequence for the DDT as the number should not\n" "have any gaps and should only be applied at the moment the goods are sent.\n" "\n" "When invoices are related to their sale order and the sale order with the\n" "delivery, the system will automatically calculate the linked DDTs for every\n" "invoice line to export in the FatturaPA XML.\n" msgstr "" "\n" "Documento di Trasporto (DDT)\n" "\n" "Bất cứ khi nào hàng hóa được chuyển giao giữa A và B, DDT là\n" "tài liệu hợp pháp hóa, ví dụ: khi cảnh sát yêu cầu.\n" "\n" "Khi bạn muốn in phiếu lấy hàng gửi đi ở một công ty Ý,\n" "công ty này sẽ in DDT cho bạn. Đây giống như phiếu giao \n" "hàng, nhưng cũng bao gồm giá trị của sản phẩm,\n" "lý do vận chuyển, đơn vị vận chuyển,… hình thành nên một DDT.\n" "\n" "Chúng tôi cũng sử dụng một trình tự riêng cho DDT vì số này không được\n" "chứa bất kỳ khoảng trống nào và chỉ được áp dụng tại thời điểm hàng hóa được gửi đi.\n" "\n" "Khi hóa đơn liên quan đến đơn bán hàng của chúng và đơn bán hàng kèm\n" "giao hàng, hệ thống sẽ tự động tính toán các DDT được liên kết cho mỗi \n" "dòng hóa đơn để xuất trong FatturaPA XML.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_nl_hr_payroll msgid "" "\n" "Dutch Payroll Rules.\n" "=========================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Passport based Contract\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Integrated with Leaves Management\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Hà Lan.\n" "==========================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_id_efaktur msgid "" "\n" "E-Faktur Menu(Indonesia)\n" "Format: 010.000-16.00000001\n" "* 2 (dua) digit pertama adalah Kode Transaksi\n" "* 1 (satu) digit berikutnya adalah Kode Status\n" "* 3 (tiga) digit berikutnya adalah Kode Cabang\n" "* 2 (dua) digit pertama adalah Tahun Penerbitan\n" "* 8 (delapan) digit berikutnya adalah Nomor Urut\n" "\n" "To be able to export customer invoices as e-Faktur,\n" "you need to put the ranges of numbers you were assigned\n" "by the government in Accounting > Customers > e-Faktur\n" "\n" "When you validate an invoice, where the partner has the ID PKP\n" "field checked, a tax number will be assigned to that invoice.\n" "Afterwards, you can filter the invoices still to export in the\n" "invoices list and click on Action > Download e-Faktur to download\n" "the csv and upload it to the site of the government.\n" "\n" "You can replace an already sent invoice by another by indicating\n" "the replaced invoice and the new one and you can reset an invoice\n" "you have not already sent to the government to reuse its number.\n" msgstr "" "\n" "Menu E-Faktur (Indonesia)\n" "Định dạng: 010.000-16.00000001\n" "* 2 (dua) digit pertama adalah Kode Transaksi\n" "* 1 (satu) digit berikutnya adalah Kode Status\n" "* 3 (tiga) digit berikutnya adalah Kode Cabang\n" "* 2 (dua) digit pertama adalah Tahun Penerbitan\n" "* 8 (delapan) digit berikutnya adalah Nomor Urut\n" "\n" "Để có thể xuất hóa đơn khách hàng thành e-Faktur,\n" "bạn cần nhập các dãy số mà chính phủ đã chỉ định\n" "cho bạn trong Kế toán > Khách hàng > e-Faktur\n" "\n" "Khi bạn xác thực hóa đơn, trong đó đối tác đã chọn trường\n" "ID PKP, mã số thuế sẽ được chỉ định cho hóa đơn đó.\n" "Sau đó, bạn có thể lọc các hóa đơn vẫn cần xuất trong\n" "danh sách hóa đơn và nhấp vào Hành động > Tải xuống e-Faktur để tải xuống\n" "tệp csv và tải nó lên trang web của chính phủ.\n" "\n" "Bạn có thể thay thế hóa đơn đã gửi bằng một hóa đơn khác bằng cách chỉ định\n" "hóa đơn được thay thế và hóa đơn mới, đồng thời bạn có thể đặt lại hóa đơn\n" "mà bạn chưa gửi cho Chính phủ để sử dụng lại số của hóa đơn đó.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_it_edi msgid "" "\n" "E-invoice implementation\n" msgstr "" "\n" "Triển khai Hóa đơn điện tử\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ro_edi msgid "" "\n" "E-invoice implementation for Romania\n" msgstr "" "\n" "Triển khai Hóa đơn điện tử cho Romania\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_dk_oioubl msgid "" "\n" "E-invoice implementation for the Denmark\n" msgstr "" "\n" "Triển khai Hóa đơn điện tử cho Đan Mạch\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sa_edi msgid "" "\n" "E-invoice implementation for the Kingdom of Saudi Arabia\n" msgstr "" "\n" "Triển khai Hóa đơn điện tử cho Vương quốc Ả rập Xê út\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_skills_slides msgid "" "\n" "E-learning and Skills for HR\n" "============================\n" "\n" "This module add completed courses to resume for employees.\n" msgstr "" "\n" "Học trực tuyến và Kỹ năng cho Nhân sự\n" "============================\n" "\n" "Phân hệ này bổ sung các khóa học đã hoàn thành vào CV của nhân viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cl_edi msgid "" "\n" "EDI Chilean Localization\n" "========================\n" "This code allows to generate the DTE document for Chilean invoicing.\n" "- DTE (Electronic Taxable Document) format in XML\n" "- Direct Communication with SII (Servicio de Impuestos Internos) to send invoices and other tax documents related to sales.\n" "- Communication with Customers to send sale DTEs.\n" "- Communication with Suppliers (vendors) to accept DTEs from them.\n" "- Direct Communication with SII informing the acceptance or rejection of vendor bills or other DTEs.\n" "\n" " In order to see the barcode on the invoice, you need the pdf417gen library.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hóa dành cho Chile EDI\n" "=========================\n" "Mã này cho phép tạo tài liệu DTE dành cho việc lập hóa đơn Chile.\n" "- Định dạng DTE (Chứng từ chịu Thuế Điện tử) trong XML\n" "- Liên hệ trực tiếp với SII (Servicio de Impuestos Internos) để gửi hóa đơn và các chứng từ thuế khác liên quan đến bán hàng.\n" "- Liên hệ với Khách hàng để gửi DTE bán hàng.\n" "- Liên hệ với Nhà cung cấp để chấp nhận DTE từ họ.\n" "- Liên hệ trực tiếp với SII để thông báo về việc chấp nhận hoặc từ chối hóa đơn nhà cung cấp hoặc các DTE khác.\n" "\n" "Để xem mã vạch trên hóa đơn, bạn cần có thư viện pdf417gen.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ec_edi msgid "" "\n" "EDI Ecuadorian Localization\n" "===========================\n" "Adds electronic documents with its XML, RIDE, with electronic signature and direct connection to tax authority SRI,\n" "\n" "The supported documents are Invoices, Credit Notes, Debit Notes, Purchase Liquidations and Withholds\n" "\n" "Includes automations to easily predict the withholding tax to be applied to each purchase invoice\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hoá tiếng Ecuador EDI\n" "===========================\n" "Thêm tài liệu điện tử với XML, RIDE của tài liệu đó, có chữ ký điện tử và kết nối trực tiếp với cơ quan thuế SRI,\n" "\n" "Các tài liệu được hỗ trợ bao gồm Hóa đơn, Giấy báo có, Giấy báo nợ, Thu giữ và thanh lý mua hàng\n" "\n" "Bao gồm tự động hóa để dễ dàng dự đoán thuế giữ lại áp dụng cho mỗi hóa đơn mua hàng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_edi msgid "" "\n" "EDI Mexican Localization\n" "========================\n" "Allow the user to generate the EDI document for Mexican invoicing.\n" "\n" "This module allows the creation of the EDI documents and the communication with the Mexican certification providers (PACs) to sign/cancel them.\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hóa Mexico EDI\n" "========================\n" "Cho phép người dùng tạo tài liệu EDI cho hóa đơn Mexico.\n" "\n" "Phân hệ này cho phép tạo ra các tài liệu EDI và liên lạc với các nhà cung cấp chứng nhận Mexico (PAC) để ký/hủy chúng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pe_edi msgid "" "\n" "EDI Peru Localization\n" "======================\n" "Allow the user to generate the EDI document for Peruvian invoicing.\n" "\n" "By default, the system uses the IAP proxy. This has the advantage that you\n" "can use the system immediately the moment you choose Digiflow as your OSE\n" "in the SUNAT portal.\n" "\n" "You can also directly send it to Digiflow if you bought an account from them\n" "and even to SUNAT in case of contingency.\n" "\n" "We support sending and cancelling of customer invoices.\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hóa dành cho Peru EDI\n" "=======================\n" "Cho phép người dùng tạo chứng từ EDI dành cho việc hóa đơn Peru.\n" "\n" "Theo mặc định, hệ thống sử dụng proxy IAP. Điều này có lợi thế là bạn\n" "có thể sử dụng hệ thống ngay lập tức khi chọn Digiflow làm OSE của mình\n" "trong cổng SUNAT.\n" "\n" "Bạn cũng có thể gửi trực tiếp cho Digiflow nếu bạn đã mua tài khoản từ họ\n" "và thậm chí gửi tới SUNAT trong trường hợp có điều bất ngờ xảy ra.\n" "\n" "Chúng tôi hỗ trợ gửi và hủy hóa đơn khách hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hw_escpos msgid "" "\n" "ESC/POS Hardware Driver\n" "=======================\n" "\n" "This module allows Odoo to print with ESC/POS compatible printers and\n" "to open ESC/POS controlled cashdrawers in the point of sale and other modules\n" "that would need such functionality.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Trình điều khiển phần cứng ESC / POS\n" "=======================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép Odoo in bằng máy in tương thích ESC/POS và\n" "mở máy rút tiền được kiểm soát ESC/POS trong POS và các phân hệ khác\n" "cần chức năng tương tự.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_eu_oss msgid "" "\n" "EU One Stop Shop (OSS) VAT\n" "==========================\n" "\n" "From July 1st 2021, EU businesses that are selling goods within the EU above EUR 10 000 to buyers located in another EU Member State need to register and pay VAT in the buyers’ Member State.\n" "Below this new EU-wide threshold you can continue to apply the domestic rules for VAT on your cross-border sales. In order to simplify the application of this EU directive, the One Stop Shop (OSS) registration scheme allows businesses to make a unique tax declaration.\n" "\n" "This module makes it possible by helping with the creation of the required EU fiscal positions and taxes in order to automatically apply and record the required taxes.\n" "\n" "All you have to do is check that the proposed mapping is suitable for the products and services you sell.\n" "\n" "References\n" "++++++++++\n" "Council Directive (EU) 2017/2455 Council Directive (EU) 2019/1995\n" "Council Implementing Regulation (EU) 2019/2026\n" "\n" msgstr "" "\n" "EU One Stop Shop (OSS) VAT\n" "===========================\n" "\n" "Từ ngày 1 tháng 7 năm 2021, các doanh nghiệp EU đang bán hàng hóa trong EU trên 10.000 EUR cho người mua ở một Quốc gia thành viên EU khác cần phải đăng ký và nộp thuế GTGT tại Quốc gia thành viên của người mua.\n" "Dưới ngưỡng mới trên toàn Liên minh Châu Âu này, bạn có thể tiếp tục áp dụng các quy tắc nội địa về thuế GTGT đối với doanh số bán hàng xuyên biên giới của mình. Để đơn giản hóa việc áp dụng chỉ thị này của EU, cơ chế đăng ký One Stop Shop (OSS) cho phép các doanh nghiệp thực hiện một tờ khai thuế duy nhất.\n" "\n" "Phân hệ này có thể thực hiện được bằng cách giúp tạo ra các vị trí tài chính và thuế bắt buộc của EU để tự động áp dụng và ghi lại các loại thuế bắt buộc.\n" "\n" "Mọi điều bạn cần làm là kiểm tra xem ánh xạ được đề xuất có phù hợp với các sản phẩm và dịch vụ mà bạn bán hay không.\n" "\n" "Tham khảo\n" "++++++++++\n" "Chỉ thị của Hội đồng (EU) 2017/2455 Chỉ thị của Hội đồng (EU) 2019/1995\n" "Quy định thực thi của Hội đồng (EU) 2019/2026\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_eu_oss_reports msgid "" "\n" "EU One Stop Shop (OSS) VAT Reports\n" "=============================================================================================\n" "\n" "Provides Reports for OSS with export files for available EU countries.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo VAT của EU One Stop Shop (OSS)\n" "================================================================= ==========================================================\n" "\n" "Cung cấp Báo cáo cho OSS với các tệp xuất cho các quốc gia EU có sẵn.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_hr msgid "" "\n" "Easily access your documents from your employee profile.\n" msgstr "" "\n" "Dễ dàng truy cập tài liệu từ hồ sơ nhân viên của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_edi msgid "" "\n" "Electronic Data Interchange\n" "=======================================\n" "EDI is the electronic interchange of business information using a standardized format.\n" "\n" "This is the base module for import and export of invoices in various EDI formats, and the\n" "the transmission of said documents to various parties involved in the exchange (other company,\n" "governements, etc.)\n" msgstr "" "\n" "Trao đổi Dữ liệu Điện tử\n" "=================================================================\n" "EDI là trao đổi điện tử thông tin kinh doanh sử dụng định dạng chuẩn hóa.\n" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để nhập và xuất hóa đơn ở các định dạng EDI khác nhau và\n" "việc truyền các tài liệu nói trên tới nhiều bên khác nhau tham gia vào quá trình trao đổi (công ty khác,\n" "chính phủ,...)\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_reports msgid "" "\n" "Electronic accounting reports\n" " - COA\n" " - Trial Balance\n" "\n" "DIOT Report\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán điện tử\n" " - Hệ thống tài khoản\n" " - Bảng cân đối thử\n" "\n" "Báo cáo DIOT\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pe_reports msgid "" "\n" "Electronic accounting reports\n" " - Sales report\n" " - Purchase report\n" "\n" "P&L + balance Sheet\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán điện tử\n" " - Báo cáo bán hàng\n" " - Báo cáo mua hàng\n" "\n" "Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh + Bảng cân đối kế toán\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_edi_ubl_cii msgid "" "\n" "Electronic invoicing module\n" "===========================\n" "\n" "Allows to export and import formats: E-FFF, UBL Bis 3, EHF3, NLCIUS, Factur-X (CII), XRechnung (UBL).\n" "When generating the PDF on the invoice, the PDF will be embedded inside the xml for all UBL formats. This allows the\n" "receiver to retrieve the PDF with only the xml file. Note that **EHF3 is fully implemented by UBL Bis 3** (`reference\n" "`_).\n" "\n" "The formats can be chosen from the journal (Journal > Advanced Settings) linked to the invoice.\n" "\n" "Note that E-FFF, NLCIUS and XRechnung (UBL) are only available for Belgian, Dutch and German companies,\n" "respectively. UBL Bis 3 is only available for companies which country is present in the `EAS list\n" "`_.\n" "\n" "Note also that in order for Chorus Pro to automatically detect the \"PDF/A-3 (Factur-X)\" format, you need to activate\n" "the \"Factur-X PDF/A-3\" option on the journal. This option will also validate the xml against the Factur-X and Chorus\n" "Pro rules and show the errors.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ hóa đơn điện tử\n" "===========================\n" "\n" "Cho phép xuất nhập các định dạng: E-FFF, UBL Bis 3, EHF3, NLCIUS, Factur-X (CII), XRechnung (UBL).\n" "Khi tạo PDF trên hóa đơn, PDF sẽ được nhúng bên trong xml cho tất cả các định dạng UBL. Điều này cho phép\n" "người nhận truy xuất tệp PDF chỉ bằng tệp xml. Lưu ý rằng **EHF3 được triển khai đầy đủ bởi UBL Bis 3** (`tham khảo \n" "`_).\n" "\n" "Các định dạng có thể được chọn từ nhật ký (Nhật ký > Cài đặt nâng cao) được liên kết với hóa đơn.\n" "\n" "Lưu ý rằng E-FFF, NLCIUS và XRechnung (UBL) chỉ lần lượt khả dụng cho các công ty Bỉ, Hà Lan và Đức. UBL Bis 3 chỉ khả dụng cho các công ty có quốc gia nằm trong `danh sách EAS\n" "`_.\n" "\n" "Ngoài ra, lưu ý rằng để Chorus Pro tự động phát hiện định dạng \"PDF/A-3 (Factur-X)\", bạn cần kích hoạt\n" "tùy chọn \"Factur-X PDF/A-3\" trên nhật ký. Tùy chọn này cũng sẽ xác thực xml theo quy tắc Factur-X và Chorus\n" "Pro, cùng với hiển thị lỗi. \n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_l10n_be_hr_payroll msgid "" "\n" "Employee 281.10 and 281.45 forms will be automatically integrated to the Document app.\n" msgstr "" "\n" "Biểu mẫu Nhân viên 281.10 và 281.45 sẽ tự động được tích hợp vào ứng dụng Tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_l10n_ke_hr_payroll msgid "" "\n" "Employee Tax Deduction Card forms will be automatically integrated to the Document app.\n" msgstr "" "\n" "Thẻ khấu trừ thuế của nhân viên sẽ được tự động tích hợp vào ứng dụng Tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_hr_contract msgid "" "\n" "Employee contracts files will be automatically integrated to the Document app.\n" msgstr "" "\n" "Các tệp hợp đồng lao động sẽ được tự động tích hợp vào ứng dụng Tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_l10n_hk_hr_payroll msgid "" "\n" "Employee ir56 forms will be automatically integrated to the Document app.\n" msgstr "" "\n" "Biểu mẫu ir56 của nhân viên sẽ được tự động tích hợp vào ứng dụng Tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_hr_payroll msgid "" "\n" "Employee payslips will be automatically integrated to the Document app.\n" msgstr "" "\n" "Phiếu lương của nhân viên sẽ được tự động tích hợp vào ứng dụng Tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_l10n_ch_hr_payroll msgid "" "\n" "Employees' individual account forms are automatically integrated to the Document app.\n" msgstr "" "\n" "Biểu mẫu tài khoản cá nhân của nhân viên sẽ được tự động tích hợp vào ứng dụng Tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_au_keypay msgid "" "\n" "Employment Hero Payroll Integration\n" "This Module will synchronise all payrun journals from Employment Hero to Odoo.\n" msgstr "" "\n" "Tích hợp Bảng lương Employment Hero\n" "Phân hệ này sẽ đồng bộ hóa tất cả sổ nhật ký tính lương đang có hiệu lực từ Employment Hero sang Odoo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_utm msgid "" "\n" "Enable management of UTM trackers: campaign, medium, source.\n" msgstr "" "\n" "Cho phép quản lý trình theo dõi UTM: chiến dịch, phương tiện, nguồn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_reports_post_wizard msgid "" "\n" "Enable the VAT wizard when posting a tax return journal entry\n" msgstr "" "\n" "Kích hoạt Trình hỗ trợ VAT khi nhập một mục nhật ký khai thuế\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_appointment_crm msgid "" "\n" "Enrich lead created automatically through an appointment with gathered website visitor information such as language,\n" "country and detailed information like pages browsed by the lead (through a link to website visitor).\n" msgstr "" "\n" "Gia tăng lead được tạo tự động thông qua cuộc hẹn với thông tin khách truy cập trang web được thu thập như ngôn ngữ, \n" "quốc gia và thông tin chi tiết chẳng hạn các trang mà lead đã truy cập (thông qua liên kết đến khách truy cập trang web).\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_digest_enterprise msgid "" "\n" "Enterprise digest data\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu tóm tắt enterprise\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cl_edi_exports msgid "" "\n" "Even when the quantity of packages is apparently only inherent to stock application, we need a field for this\n" "in the invoice, because that info could also depend on the DUS declaration.\n" "We should also consider that there may be users without the inventory application installed and keep a less\n" "complex logic.\n" msgstr "" "\n" "Ngay cả khi số lượng kiện hàng chỉ có vẻ là thuộc tính của ứng dụng tài khoản, chúng ta cần một trường dữ liệu cho\n" "thông tin này trong hóa đơn, vì thông tin đó cũng có thể phụ thuộc vào khai báo DUS.\n" "Chúng ta cũng nên xem xét rằng có thể có người dùng không cài đặt ứng dụng quản lý hàng tồn kho và giữ một\n" "logic đơn giản hơn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_hr_expense msgid "" "\n" "Expense documents will be automatically integrated to the Document app.\n" msgstr "" "\n" "Tài liệu Chi phí sẽ tự động tích hợp vào ứng dụng Tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_us_payment_nacha msgid "" "\n" "Export payments as NACHA files for use in the United States.\n" msgstr "" "\n" "Xuất thanh toán dưới dạng tệp NACHA để sử dụng ở Hoa Kỳ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_address_extended msgid "" "\n" "Extended Addresses Management\n" "=============================\n" "\n" "This module provides the ability to choose a city from a list (in specific countries).\n" "\n" "It is primarily used for EDIs that might need a special city code.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý Địa chỉ Mở rộng\n" "============================================\n" "\n" "Phân hệ này cung cấp khả năng chọn một thành phố từ danh sách (ở các quốc gia cụ thể).\n" "\n" "Nó chủ yếu được sử dụng cho các EDI có thể cần một mã thành phố đặc biệt.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_snailmail_account_followup msgid "" "\n" "Extension to send follow-up documents by post\n" msgstr "" "\n" "Mở rộng để gửi tài liệu follow-up qua đường bưu điện\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_industry_fsm msgid "" "\n" "Field Services Management\n" "=========================\n" "This module adds the features needed for a modern Field service management.\n" "It installs the following apps:\n" "- Project\n" "- Timesheet\n" "\n" "Adds the following options:\n" "- reports on tasks\n" "- FSM app with custom view for onsite worker\n" "- add products on tasks\n" "\n" msgstr "" "\n" "Quản lý Dịch vụ Hiện trường\n" "==========================\n" "Phân hệ này bổ sung các tính năng cần thiết cho việc quản lý dịch vụ hiện trường hiện đại.\n" "Các ứng dụng sau cần được cài đặt:\n" "- Dự án\n" "- Bảng chấm công\n" "\n" "Thêm các tùy chọn sau:\n" "- báo cáo về nhiệm vụ\n" "- Ứng dụng quản lý dịch vụ hiện trường với chế độ xem tùy chỉnh cho nhân viên hiện trường\n" "- thêm sản phẩm vào nhiệm vụ\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_accountant msgid "" "\n" "Filters the stock lines out of the reconciliation widget\n" msgstr "" "\n" "Lọc các dòng kho ra khỏi tiện ích đối chiếu\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fr_hr_payroll msgid "" "\n" "French Payroll Rules.\n" "=====================\n" "\n" " - Configuration of hr_payroll for French localization\n" " - All main contributions rules for French payslip, for 'cadre' and 'non-cadre'\n" " - New payslip report\n" "\n" "TODO:\n" "-----\n" " - Integration with holidays module for deduction and allowance\n" " - Integration with hr_payroll_account for the automatic account_move_line\n" " creation from the payslip\n" " - Continue to integrate the contribution. Only the main contribution are\n" " currently implemented\n" " - Remake the report under webkit\n" " - The payslip.line with appears_in_payslip = False should appears in the\n" " payslip interface, but not in the payslip report\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc tính lương của Pháp.\n" "=====================\n" "\n" "- Cấu hình hr_payroll để bản địa hóa tiếng Pháp\n" "- Tất cả các quy tắc đóng góp chính cho phiếu lương của Pháp, cho 'cadre' và 'non-cadre'\n" "- Báo cáo phiếu lương mới\n" "\n" "VIỆC CẦN LÀM:\n" "-----\n" " - Tích hợp với phân hệ ngày lễ để tính khấu trừ và trợ cấp\n" " - Tích hợp với hr_payroll_account để tự động tạo account_move_line\n" "từ phiếu lương\n" " - Tiếp tục tích hợp đóng góp. Chỉ có đóng góp chính\n" "hiện được thực hiện\n" " - Làm lại báo cáo theo webkit\n" " - Dòng payslip.line có appears_in_payslip = False sẽ xuất hiện trong\n" "giao diện phiếu lương, nhưng không có trong báo cáo phiếu lương\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_purchase_mrp_workorder_quality msgid "" "\n" "Full Traceability Report Demo Data\n" "==================================\n" msgstr "" "\n" "Dự liệu Demo Báo cáo Truy xuất Nguồn gốc Đầy đủ\n" "==================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ar_edi msgid "" "\n" "Functional\n" "----------\n" "\n" "Be able to create journals in Odoo to create electronic customer invoices and report then to AFIP (via webservices).\n" "The options available are:\n" "\n" " * Electronic Invoice - Web Service\n" " * Export Voucher - Web Service\n" " * Electronic Fiscal Bond - Web Service\n" "\n" "In the electronic journals if you validate an invoice this one will be validated in both Odoo and AFIP. This validation is\n" "made at the instant and we recieve and \"approved/approved with observation/rejected\" state from AFIP. If the invoice has\n" "been rejected by AFIP will not be post in the system and a pop up message will be shown with both the error detail (reject reasons)\n" "we recieve and a HINT about what the problem could be.\n" "\n" "For auditing and troubleshooting purposes we also add a menu \"Consulit Invoice in AFIP\" that let us to consult invoices previously\n" "sent to AFIP and last number used as support for any possible issues on the sequences synchronization between Odoo and AFIP.\n" "\n" " NOTE: From the Journal's form view we are able to force a sync between the odoo sequences to each of the document types in\n" " with the last numbers registered in AFIP.\n" "\n" "From vendor bills, we have added a functionality that can be configured in the accounting settings to be able to verify\n" "vendor bills in AFIP to check if the vendor bills are real (more information please review the setting description).\n" "\n" "Configuration:\n" "\n" "1. Go to the Accounting Settings > Argentinean Localization section\n" "\n" " 1.1. Configure the AFIP Web Services mode:\n" "\n" " * Testing environment in order to use demo certificates that will be use to test the instance and to make NOT\n" " real invoices to AFIP. is just for testing. For demo instaces is already pre-defined you will not need to configure\n" " it (commonly named in AFIP as Homologation environment).\n" " * Production environment in order to generate real certificates and legal invoices to AFIP,\n" "\n" " 1.2. Configure your AFIP Certificate: If you are in a demo instance this one will be have been set by default. If you\n" " are in production instance just need to go to upload your AFIP Certificate\n" "\n" " 1.3. Optionally you can define if you like to be eable to verify vendor bills in AFIP.\n" "\n" "2. Create Sales journals that will represent each one of your AFIP POS (Available in AFIP Portal) you want to use in Odoo.\n" "\n" " 2.1. Use Documents field is set by default please dont change\n" " 2.2. Set AFIP POS System for one of the electronic ones.\n" "\n" " * Electronic Invoice - Web Service'\n" " * Electronic Fiscal Bond - Web Service'\n" " * Export Voucher - Web Service'\n" "\n" " 2.3. Set the AFIP POS Number and AFIP POS Address taking into account what you have configured in your AFIP Portal.\n" "\n" " NOTE: You can use the \"Check Available AFIP POS\" button in Journal's form to corroborate the to use to create the journals.\n" "\n" "For more information about Argentinean Electronic invoicing please go to http://www.afip.gob.ar/fe/ayuda.asp\n" "\n" "Technical\n" "---------\n" "\n" "The web services that are implemented are the ones that are the most common:\n" "\n" "* wsfev1 - \"Factura Electrónica\" (Electronic Invoice)\n" "* wsbfev1 - \"Bono Fiscal Electrónico\" (Electronic Fiscal Bond)\n" "* wsfexv1 - \"Factura de Exportación Electrónica\" (Electronic Exportation Invoice - same as Export Voucher)\n" "* wscdc - \"Constatación de Comprobantes\" (Invoices Verification)\n" "\n" "For Development information go to http://www.afip.gob.ar/fe/documentos/WSBFEv1%20-%20Manual%20para%20el%20desarrollador.pdf\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tính năng\n" "----------\n" "\n" "Có thể tạo nhật ký trong Odoo để tạo hóa đơn điện tử cho khách hàng và sau đó báo cáo cho AFIP (thông qua dịch vụ web).\n" "Các tùy chọn có sẵn là:\n" "\n" "* Hóa Đơn Điện Tử - Web Service\n" "* Phiếu xuất - Dịch vụ Web\n" "* Trái phiếu tài chính điện tử - Dịch vụ web\n" "\n" "Trong nhật ký điện tử nếu bạn xác thực hóa đơn, hóa đơn này sẽ được xác thực cả trong Odoo và AFIP. Việc xác thực này được\n" "thực hiện ngay lập tức và chúng tôi nhận được và trạng thái \"đã phê duyệt/đã phê duyệt có quan sát/bị từ chối\" từ AFIP. Nếu hóa đơn đã bị\n" "AFIP từ chối, hóa đơn sẽ không được đăng vào hệ thống và một thông báo bật lên sẽ được hiển thị với cả chi tiết lỗi (lý do từ chối)\n" "mà chúng tôi nhận được và GỢI Ý hướng xử lý.\n" "\n" "Đối với mục đích kiểm tra và khắc phục sự cố, chúng tôi cũng thêm một menu \"Hóa đơn tư vấn trong AFIP\" cho phép tham khảo các hóa đơn trước đó\n" "đã được gửi tới AFIP và số cuối cùng được sử dụng để hỗ trợ cho bất kỳ sự cố nào có thể xảy ra trong quá trình đồng bộ hóa trình tự giữa Odoo và AFIP.\n" "\n" " LƯU Ý: Từ chế độ xem biểu mẫu của Nhật ký, chúng tôi có thể buộc đồng bộ hóa giữa các trình tự Odoo với từng loại tài liệu\n" " có các số cuối cùng được đăng ký trong AFIP.\n" "\n" "Từ hóa đơn của nhà cung cấp, chúng tôi đã thêm một chức năng có thể được cấu hình trong cài đặt kế toán với mục tiêu xác minh\n" "hóa đơn của nhà cung cấp trong AFIP để kiểm tra xem hóa đơn của nhà cung cấp có thật hay không (để biết thêm thông tin, vui lòng xem lại mô tả cài đặt).\n" "\n" "Cấu hình:\n" "\n" "1. ĐI đến phần Cài đặt tài khoản > Bản địa hóa Argentina\n" "\n" "1.1. Cấu hình chế độ Dịch vụ Web AFIP:\n" "\n" " * Môi trường kiểm thử để sử dụng chứng chỉ demo sẽ được sử dụng để kiểm thử phiên bản và để tạo hóa đơn ẢO\n" " cho AFIP chỉ dành cho thử nghiệm. Đối với các phiên bản demo đã được xác định trước, bạn sẽ không cần phải cấu hình\n" " (thường được đặt tên trong AFIP là môi trường Tương đồng).\n" " * Môi trường production để tạo chứng chỉ thực và hóa đơn hợp pháp cho AFIP,\n" "\n" " 1.2. Cấu hình Chứng chỉ AFIP: Nếu bạn đang ở phiên bản demo, chứng chỉ này sẽ được đặt theo mặc định. Nếu bạn\n" " đang ở phiên bản production, chỉ cần tải lên Chứng chỉ AFIP của bạn\n" "\n" " 1.3. Bạn được lựa chọn việc có khả năng xác minh hóa đơn mua hàng trong AFIP hay không.\n" "\n" "2. Tạo nhật ký Bán hàng sẽ đại diện cho mỗi một trong các AFIP POS (Có sẵn trong Cổng thông tin AFIP) mà bạn muốn sử dụng trong Odoo.\n" "\n" " 2.1. Trường Sử dụng Tài liệu được đặt theo mặc định, vui lòng không thay đổi\n" " 2.2. Đặt Hệ thống POS AFIP cho một trong những hệ thống điện tử.\n" "\n" " * Hóa đơn điện tử - Web Service'\n" " * Trái phiếu tài chính điện tử - Dịch vụ web'\n" " * Phiếu Xuất Khẩu - Dịch Vụ Web'\n" "\n" " 2.3. Đặt Số máy bán hàng AFIP và Địa chỉ máy bán hàng AFIP theo những gì bạn đã cấu hình trong Cổng thông tin AFIP của mình.\n" "\n" " LƯU Ý: Bạn có thể sử dụng nút \"Kiểm tra AFIP POS Khả dụng\" trong biểu mẫu Nhật ký để chứng thực việc sử dụng để tạo nhật ký.\n" "\n" "Để biết thêm thông tin về hóa đơn điện tử của Argentina, vui lòng truy cập http://www.afip.gob.ar/fe/ayuda.asp\n" "\n" "Kỹ thuật\n" "---------\n" "\n" "Các dịch vụ web được triển khai là những dịch vụ phổ biến nhất:\n" "\n" "* wsfev1 - \"Factura Electrónica\" (Hóa đơn Điện tử)\n" "* wsbfev1 - \"Bono Fiscal Electrónico\" (Trái phiếu Tài chính Điện tử)\n" "* wsfexv1 - \"Factura de Exportación Electrónica\" (Hóa Đơn Xuất Khẩu Điện Tử - giống như Phiếu Xuất Khẩu)\n" "* wscdc - \"Constatación de Comprobantes\" (Xác minh Hóa đơn)\n" "\n" "Để tìm hiểu thông tin về Phát triển, hãy truy cập http://www.afip.gob.ar/fe/documentos/WSBFEv1%20-%20Manual%20para%20el%20desarrollador.pdf\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_latam_invoice_document msgid "" "\n" "Functional\n" "----------\n" "\n" "In some Latinamerica countries, including Argentina and Chile, some accounting transactions like invoices and vendor bills are classified by a document types defined by the government fiscal authorities (In Argentina case AFIP, Chile case SII).\n" "\n" "This module is intended to be extended by localizations in order to manage these document types and is an essential information that needs to be displayed in the printed reports and that needs to be easily identified, within the set of invoices as well of account moves.\n" "\n" "Each document type have their own rules and sequence number, this last one is integrated with the invoice number and journal sequence in order to be easy for the localization user. In order to support or not this document types a Journal has a new option that lets to use document or not.\n" "\n" "Technical\n" "---------\n" "\n" "If your localization needs this logic will then need to add this module as dependency and in your localization module extend:\n" "\n" "* extend company's _localization_use_documents() method.\n" "* create the data of the document types that exists for the specific country. The document type has a country field\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tính năng\n" "----------\n" "\n" "Ở một số quốc gia Mỹ Latinh, bao gồm Argentina và Chile, một số giao dịch kế toán như hóa đơn bán hàng và hóa đơn mua hàng được phân loại theo loại chứng từ do cơ quan tài chính của chính phủ xác định (Ở Argentina là AFIP, Chile là SII).\n" "\n" "Theo dự kiến, phân hệ này sẽ được mở rộng bằng bản địa hóa để quản lý các loại chứng từ này và là thông tin cần thiết cần được hiển thị trong các báo cáo được in và cần được xác định dễ dàng, trong bộ hóa đơn cũng như di chuyển tài khoản.\n" "\n" "Mỗi loại chứng từ có quy tắc và số thứ tự riêng, quy tắc cuối cùng này được tích hợp với số hóa đơn và trình tự nhật ký để người dùng dễ dàng bản địa hóa. Để hỗ trợ hoặc không hỗ trợ loại chứng từ này, nhật ký có một tùy chọn mới cho phép sử dụng chứng từ hoặc không.\n" "\n" "Kỹ thuật\n" "---------\n" "\n" "Nếu bản địa hóa của bạn cần logic như trên thì sẽ cần thêm phân hệ này làm thành phần phụ thuộc, đồng thời trong phân hệ bản địa hóa của bạn, hãy mở rộng:\n" "\n" "* mở rộng phương thức _localization_use_documents() của công ty.\n" "* tạo dữ liệu của các loại chứng từ dùng cho quốc gia cụ thể. Loại chứng từ có trường quốc gia\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ar msgid "" "\n" "Functional\n" "----------\n" "\n" "This module add accounting features for the Argentinean localization, which represent the minimal configuration needed for a company to operate in Argentina and under the AFIP (Administración Federal de Ingresos Públicos) regulations and guidelines.\n" "\n" "Follow the next configuration steps for Production:\n" "\n" "1. Go to your company and configure your VAT number and AFIP Responsibility Type\n" "2. Go to Accounting / Settings and set the Chart of Account that you will like to use.\n" "3. Create your Sale journals taking into account AFIP POS info.\n" "\n" "Demo data for testing:\n" "\n" "* 3 companies were created, one for each AFIP responsibility type with the respective Chart of Account installed. Choose the company that fix you in order to make tests:\n" "\n" " * (AR) Responsable Inscripto\n" " * (AR) Exento\n" " * (AR) Monotributo\n" "\n" "* Journal sales configured to Pre printed and Expo invoices in all companies\n" "* Invoices and other documents examples already validated in “(AR) Responsable Inscripto” company\n" "* Partners example for the different responsibility types:\n" "\n" " * ADHOC (IVA Responsable Inscripto)\n" " * Consejo Municipal Rosario (IVA Sujeto Exento)\n" " * Gritti (Monotributo)\n" " * Cerro Castor. IVA Liberado in Zona Franca\n" " * Expresso (Cliente del Exterior)\n" " * Odoo (Proveedor del Exterior)\n" "\n" "Highlights:\n" "\n" "* Chart of account will not be automatically installed, each CoA Template depends on the AFIP Responsibility of the company, you will need to install the CoA for your needs.\n" "* No sales journals will be generated when installing a CoA, you will need to configure your journals manually.\n" "* The Document type will be properly pre selected when creating an invoice depending on the fiscal responsibility of the issuer and receiver of the document and the related journal.\n" "* A CBU account type has been added and also CBU Validation\n" "\n" "\n" "Technical\n" "---------\n" "\n" "This module adds both models and fields that will be eventually used for the electronic invoice module. Here is a summary of the main features:\n" "\n" "Master Data:\n" "\n" "* Chart of Account: one for each AFIP responsibility that is related to a legal entity:\n" "\n" " * Responsable Inscripto (RI)\n" " * Exento (EX)\n" " * Monotributo (Mono)\n" "\n" "* Argentinean Taxes and Account Tax Groups (VAT taxes with the existing aliquots and other types)\n" "* AFIP Responsibility Types\n" "* Fiscal Positions (in order to map taxes)\n" "* Legal Documents Types in Argentina\n" "* Identification Types valid in Argentina.\n" "* Country AFIP codes and Country VAT codes for legal entities, natural persons and others\n" "* Currency AFIP codes\n" "* Unit of measures AFIP codes\n" "* Partners: Consumidor Final and AFIP\n" msgstr "" "\n" "Tính năng\n" "----------\n" "\n" "Phân hệ này thêm các tính năng kế toán cho bản địa hóa Argentina, đại diện cho cấu hình tối thiểu cần thiết để một công ty hoạt động ở Argentina, đồng thời tuân theo các quy định và hướng dẫn của AFIP (Administración Federal de Ingresos Públicos).\n" "\n" "Thực hiện theo các bước cấu hình tiếp theo cho Production:\n" "\n" "1. Đi đến công ty của bạn và cấu hình mã số thuế GTGT và Loại hình Trách nhiệm AFIP \n" "2. Đi đến Kế toán/Cài đặt và thiết lập Hệ thống tài khoản mà bạn muốn sử dụng.\n" "3. Tạo nhật ký Bán hàng của bạn theo thông tin AFIP POS.\n" "\n" "Dữ liệu demo để kiểm thử:\n" "\n" "* 3 công ty đã được tạo, một công ty cho mỗi loại trách nhiệm AFIP kèm Hệ thống tài khoản tương ứng được thiết lập. Chọn công ty phù hợp để kiểm thử:\n" "\n" "* (AR) Responsable Inscripto\n" "* (AR) Exento\n" "* (AR) Monotributo\n" "\n" "* Nhật ký bán hàng được định cấu hình thành hóa đơn in sẵn và Expo ở tất cả các công ty\n" "* Các ví dụ về hóa đơn và chứng từ khác đã được xác thực trong công ty “(AR) Responsable Inscripto”\n" "* Ví dụ về đối tác ứng với các loại trách nhiệm khác nhau:\n" "\n" "* ADHOC (IVA Responsable Inscripto)\n" "* Consejo Municipal Rosario (IVA Sujeto Exento)\n" "* Gritti (Monotributo)\n" "* Cerro Castor. IVA Liberado in Zona Franca\n" "* Expresso (Cliente del Exterior)\n" "* Odoo (Proveedor del Exterior)\n" "\n" "Điểm nổi bật:\n" "\n" "* Hệ thống tài khoản sẽ không được cài đặt tự động, mỗi Mẫu Hệ thống tài khoản phụ thuộc vào Trách nhiệm AFIP của công ty, bạn sẽ cần cài đặt Hệ thống tài khoản cho phù hợp với nhu cầu của mình.\n" "* Nhật ký bán hàng không được tạo khi cài đặt Hệ thống tài khoản, bạn sẽ cần cấu hình nhật ký theo cách thủ công.\n" "* Loại Chứng từ sẽ được chọn trước một cách chính xác khi tạo hóa đơn tùy thuộc vào trách nhiệm tài chính của bên phát hành và bên nhận chứng từ cũng như nhật ký liên quan.\n" "* Đã bổ sung một loại tài khoản CBU và cả Xác thực CBU\n" "\n" "\n" "Kỹ thuật\n" "---------\n" "\n" "Phân hệ này thêm cả mô hình và trường cuối cùng sẽ được dùng cho phân hệ hóa đơn điện tử. Dưới đây là tóm tắt các tính năng chính:\n" "\n" "Dữ liệu chủ:\n" "\n" "* Hệ thống tài khoản: một cho mỗi trách nhiệm AFIP có liên quan đến một pháp nhân:\n" "\n" "* Responsable Inscripto (RI)\n" "* Exento (EX)\n" "* Monotributo (Mono)\n" "\n" "* Thuế Argentina và Nhóm thuế tài khoản (thuế GTGT với các phần hiện có và các loại khác)\n" "* Các loại trách nhiệm AFIP\n" "* Vị trí tài chính (để liên kết thuế)\n" "* Các loại văn bản pháp luật ở Argentina\n" "* Các loại định danh hợp lệ ở Argentina.\n" "* Mã AFIP quốc gia và mã thuế GTGT quốc gia cho các pháp nhân, thể nhân và những người khác\n" "* Mã tiền tệ AFIP\n" "* Mã đơn vị tính AFIP\n" "* Đối tác: Consumidor Final và AFIP\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ec msgid "" "\n" "Functional\n" "----------\n" "\n" "This module adds accounting features for Ecuadorian localization, which\n" "represent the minimum requirements to operate a business in Ecuador in compliance\n" "with local regulation bodies such as the ecuadorian tax authority -SRI- and the\n" "Superintendency of Companies -Super Intendencia de Compañías-\n" "\n" "Follow the next configuration steps:\n" "1. Go to your company and configure your country as Ecuador\n" "2. Install the invoicing or accounting module, everything will be handled automatically\n" "\n" "Highlights:\n" "* Ecuadorian chart of accounts will be automatically installed, based on example provided by Super Intendencia de Compañías\n" "* List of taxes (including withholds) will also be installed, you can switch off the ones your company doesn't use\n" "* Fiscal position, document types, list of local banks, list of local states, etc, will also be installed\n" "\n" "Technical\n" "---------\n" "Master Data:\n" "* Chart of Accounts, based on recomendation by Super Cías\n" "* Ecuadorian Taxes, Tax Tags, and Tax Groups\n" "* Ecuadorian Fiscal Positions\n" "* Document types (there are about 41 purchase documents types in Ecuador)\n" "* Identification types\n" "* Ecuador banks\n" "* Partners: Consumidor Final, SRI, IESS, and also basic VAT validation\n" msgstr "" "\n" "Tính năng\n" "----------\n" "\n" "Phân hệ này bổ sung các tính năng kế toán vào bản địa hóa dành cho Ecuador,\n" "cho thấy các yêu cầu tối thiểu để điều hành một doanh nghiệp ở Ecuador tuân thủ\n" "các cơ quan quản lý địa phương như cơ quan thuế của Ecuador -SRI- và\n" "Cơ quan Quản lý Công ty-Super Intendencia de Compañías-\n" "\n" "Thực hiện theo các bước cấu hình sau đây:\n" "1. Đi đến công ty của bạn và định cấu hình quốc gia là Ecuador\n" "2. Cài đặt phân hệ hóa đơn hoặc kế toán, mọi thứ sẽ được xử lý tự động\n" "\n" "Điểm nổi bật:\n" "* Hệ thống tài khoản của Ecuador sẽ được cài đặt tự động, dựa trên ví dụ do Super Intendencia de Compañías cung cấp\n" "* Danh sách các loại thuế (bao gồm cả khoản khấu trừ) cũng sẽ được cài đặt, bạn có thể tắt những loại thuế mà công ty của bạn không sử dụng\n" "* Vị trí tài chính, loại chứng từ, danh sách ngân hàng địa phương, danh sách các bang,..., cũng sẽ được cài đặt\n" "\n" "Kỹ thuật\n" "---------\n" "Dữ liệu chủ:\n" "* Hệ thống tài khoản, dựa trên đề xuất của Super Cías\n" "* Thuế Ecuador, Thẻ thuế và Nhóm thuế\n" "* Vị trí tài chính của Ecuador\n" "* Các loại chứng từ (có khoảng 41 loại chứng từ mua hàng ở Ecuador)\n" "* Các loại định danh\n" "* Ngân hàng Ecuador\n" "* Đối tác: Xác nhận cuối cùng của người tiêu dùng, SRI, IESS và cả xác nhận thuế GTGT cơ bản\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_gcc_pos msgid "" "\n" "GCC POS Localization\n" "=======================================================\n" msgstr "" "\n" "GCC Bản địa hóa POS\n" "=======================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_reports_gstr msgid "" "\n" "GST return filing using IAP\n" "================================\n" "\n" "** GSTR-1: Send and view summary report\n" "** GSTR-2B: matching\n" "** GSTR-3B: view report\n" msgstr "" "\n" "Khai thuế GST bằng IAP\n" "====================================\n" "\n" "** GSTR-1: Gửi và xem báo cáo tóm tắt\n" "** GSTR-2B: so khớp\n" "** GSTR-3B: xem báo cáo\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_reports_gstr_pos msgid "" "\n" "GSTR-1 return data set as per point of sale orders\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu hoàn thuế GSTR-1 theo đơn hàng POS\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_gamification msgid "" "\n" "Gamification process\n" "====================\n" "The Gamification module provides ways to evaluate and motivate the users of Odoo.\n" "\n" "The users can be evaluated using goals and numerical objectives to reach.\n" "**Goals** are assigned through **challenges** to evaluate and compare members of a team with each others and through time.\n" "\n" "For non-numerical achievements, **badges** can be granted to users. From a simple \"thank you\" to an exceptional achievement, a badge is an easy way to exprimate gratitude to a user for their good work.\n" "\n" "Both goals and badges are flexibles and can be adapted to a large range of modules and actions. When installed, this module creates easy goals to help new users to discover Odoo and configure their user profile.\n" msgstr "" "\n" "Quy trình Trò chơi hóa\n" "====================\n" "Phân hệ Trò chơi hóa cung cấp các cách đánh giá và thúc đẩy người dùng Odoo.\n" "\n" "Nhân viên có thể được đánh giá bằng cách sử dụng các mục tiêu và mục đích số cần đạt được.\n" "**Mục tiêu** được giao thông qua **thử thách** để đánh giá và so sánh các thành viên trong nhóm với nhau và theo thời gian.\n" "\n" "Đối với những thành tích không phải là số, có thể trao **huy hiệu** cho nhân viên. Từ một lời \"cảm ơn\" đơn giản đến một thành tích đặc biệt, huy hiệu là một cách dễ dàng để thể hiện lòng biết ơn đối với nhân viên vì họ đã làm việc tốt.\n" "\n" "Cả mục tiêu và huy hiệu đều linh hoạt và có thể thích ứng với nhiều phân hệ và hành động. Khi được cài đặt, phân hệ này sẽ tạo các mục tiêu dễ dàng để giúp nhân viên mới khám phá Odoo và cấu hình hồ sơ người dùng của họ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_attendance_gantt msgid "" "\n" "Gantt view for Attendance\n" msgstr "" "\n" "Chế độ xem Gantt cho Chấm công\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_holidays_gantt msgid "" "\n" "Gantt view for Time Off Dashboard\n" msgstr "" "\n" "Chế độ xem Gantt cho Trang tổng quan Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_holidays_contract_gantt msgid "" "\n" "Gantt view for Time Off Dashboard with Contracts\n" msgstr "" "\n" "Chế độ xem Gantt cho Trang tổng quan Nghỉ phép có hợp đồng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_uy msgid "" "\n" "General Chart of Accounts.\n" "==========================\n" "\n" "This module adds accounting functionalities for the Uruguayan localization, representing the minimum required configuration for a company to operate in Uruguay under the regulations and guidelines provided by the DGI (Dirección General Impositiva).\n" "\n" "Among the functionalities are:\n" "\n" "* Uruguayan Generic Chart of Account\n" "* Pre-configured VAT Taxes and Tax Groups.\n" "* Legal document types in Uruguay.\n" "* Valid contact identification types in Uruguay.\n" "* Configuration and activation of Uruguayan Currencies (UYU, UYI - Unidad Indexada Uruguaya).\n" "* Frequently used default contacts already configured: DGI, Consumidor Final Uruguayo.\n" "\n" "Configuration\n" "-------------\n" "\n" "Demo data for testing:\n" "\n" "* Uruguayan company named \"UY Company\" with the Uruguayan chart of accounts already installed, pre configured taxes, document types and identification types.\n" "* Uruguayan contacts for testing:\n" "\n" " * IEB Internacional\n" " * Consumidor Final Anónimo Uruguayo.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản chung.\n" "==========================\n" "\n" "Phân hệ này thêm các tính năng kế toán dành cho bản địa hoá tiếng Uruguay, gồm cấu hình tối thiểu yêu cầu cho một công ty hoạt động tại Uruguay theo quy định và hướng dẫn của DGI (Dirección General Impositiva).\n" "\n" "Các chức năng bao gồm:\n" "\n" "* Hệ thống tài khoản chung của Uruguay\n" "* Thuế VAT và Nhóm thuế được cấu hình sẵn.\n" "* Loại tài liệu pháp lý tại Uruguay.\n" "* Loại nhận dạng liên hệ hợp lệ tại Uruguay.\n" "* Cấu hình và kích hoạt Đơn vị Tiền tệ Uruguay (UYU, UYI - Unidad Indexada Uruguaya).\n" "* Các liên hệ mặc định thường xuyên được sẵn sàng cấu hình: DGI, Consumidor Final Uruguayo.\n" "\n" "Cấu hình\n" "-------------\n" "\n" "Dữ liệu Demo để kiểm tra:\n" "\n" "* Công ty Uruguay có tên \"UY Company\" với hệ thống tài khoản của Uruguay đã được cài đặt sẵn, thuế được cấu hình trước, loại tài liệu và loại nhận dạng.\n" "* Liên hệ Uruguay để kiểm tra:\n" "\n" " * IEB Internacional\n" " * Consumidor Final Anónimo Uruguayo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_sale_loyalty msgid "" "\n" "Generate Coupons from Helpdesks tickets\n" msgstr "" "\n" "Tạo Phiếu giảm giá từ phiếu Hỗ trợ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_sepa msgid "" "\n" "Generate payment orders as recommended by the SEPA norm, thanks to pain.001 messages. Supported pain version (countries) are pain.001.001.03 (generic), pain.001.001.03.ch.02 (Switzerland) and pain.001.001.03.de (Germany). The generated XML file can then be uploaded to your bank.\n" "\n" "This module follow the implementation guidelines issued by the European Payment Council.\n" "For more information about the SEPA standards: http://www.iso20022.org/ and http://www.europeanpaymentscouncil.eu/\n" msgstr "" "\n" "Tạo các lệnh thanh toán theo khuyến nghị của quy định SEPA, nhờ các tin nhắn pain.001. Phiên bản pain (quốc gia) được hỗ trợ là pain.001.001.03 (chung), pain.001.001.03.ch.02 (Thụy Sĩ) và pain.001.001.03 (Đức). Sau đó, bạn có thể tải tệp XML được tạo lên ngân hàng của mình.\n" "\n" "Module này tuân theo hướng dẫn triển khai do Hội đồng Thanh toán Châu Âu ban hành.\n" "Tìm hiểu thêm thông tin về các tiêu chuẩn SEPA: http://www.iso20022.org/ và http://www.europeanpaymentscouncil.eu/\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_links msgid "" "\n" "Generate short links with analytics trackers (UTM) to share your pages through marketing campaigns.\n" "Those trackers can be used in Google Analytics to track clicks and visitors, or in Odoo reports to analyze the efficiency of those campaigns in terms of lead generation, related revenues (sales orders), recruitment, etc.\n" msgstr "" "\n" "Tạo các liên kết ngắn với trình theo dõi phân tích (UTM) để chia sẻ các trang của bạn thông qua các chiến dịch marketing.\n" "Những trình theo dõi đó có thể được sử dụng trong Google Analytics để theo dõi số lần nhấp và khách truy cập hoặc trong báo cáo của Odoo để phân tích hiệu quả của các chiến dịch đó về phương diện tạo lead, doanh thu liên quan (đơn bán hàng), tuyển dụng,...\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_form_project msgid "" "\n" "Generate tasks in Project app from a form published on your website. This module requires the use of the *Form Builder* module (available in Odoo Enterprise) in order to build the form.\n" msgstr "" "\n" "Tạo các nhiệm vụ trong ứng dụng Dự án từ một biểu mẫu được đăng trên trang web của bạn. Phân hệ này yêu cầu sử dụng phân hệ *Trình tạo Biểu mẫu * (có sẵn trong Odoo Enterprise) để tạo biểu mẫu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_intrastat msgid "" "\n" "Generates Intrastat XML report for declaration\n" "Based on invoices.\n" "Adds the possibility to specify the origin country of goods and the partner VAT in the Intrastat XML report.\n" msgstr "" "\n" "Tạo báo cáo Intrastat XML để kê khai\n" "Dựa trên hóa đơn.\n" "Thêm khả năng chỉ định quốc gia xuất xứ của hàng hóa và đối tác VAT trong báo cáo Intrastat XML.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lt_intrastat msgid "" "\n" "Generates Intrastat XML report for declaration.\n" "Adds the possibility to specify the origin country of goods and the partner VAT in the Intrastat XML report.\n" msgstr "" "\n" "Tạo báo cáo Intrastat XML để kê khai.\n" "Thêm khả năng chỉ định quốc gia xuất xứ của hàng hóa và đối tác VAT trong báo cáo Intrastat XML.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_nl_intrastat msgid "" "\n" "Generates Netherlands Intrastat report for declaration based on invoices.\n" msgstr "" "\n" "Tạo báo cáo Intrastat của Hà Lan để khai báo dựa trên hóa đơn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_generator msgid "" "\n" "Generates a new website in Odoo, with the goal of recreating an external website as close as possible.\n" msgstr "" "\n" "Tạo một trang web mới trong Odoo, với mục tiêu tái tạo một trang web bên ngoài càng giống càng tốt.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_payroll_account msgid "" "\n" "Generic Payroll system Integrated with Accounting.\n" "==================================================\n" "\n" " * Expense Encoding\n" " * Payment Encoding\n" " * Company Contribution Management\n" msgstr "" "\n" "Tích hợp Hệ thống Bảng lương Chung với Kế toán.\n" "=================================================================\n" "\n" " * Mã hóa Chi phí\n" " * Mã hóa Thanh toán\n" " * Quản lý Khoản đóng góp của Công ty\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_purchase_stock msgid "" "\n" "Get the warehouse address if the bill is created from the Purchase Order\n" "\n" "So this module is to get the warehouse address if the bill is created from Purchase Order\n" msgstr "" "\n" "Lấy địa chỉ kho hàng nếu hóa đơn được tạo từ Đơn mua hàng\n" "\n" "Vì vậy, phân hệ này nhằm mục đích lấy địa chỉ kho hàng nếu hóa đơn được tạo từ Đơn mua hàng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_sale_stock msgid "" "\n" "Get the warehouse address if the invoice is created from the Sale Order\n" "In Indian EDI we send shipping address details if available\n" "\n" "So this module is to get the warehouse address if the invoice is created from Sale Order\n" msgstr "" "\n" "Lấy địa chỉ kho hàng nếu hóa đơn được tạo từ Đơn bán hàng\n" "Trong EDI Ấn Độ, chúng tôi gửi chi tiết địa chỉ giao hàng nếu có\n" "\n" "Vì vậy, phân hệ này nhằm mục đích lấy địa chỉ kho hàng nếu hóa đơn được tạo từ Đơn bán hàng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hw_drivers msgid "" "\n" "Hardware Poxy\n" "=============\n" "\n" "This module allows you to remotely use peripherals connected to this server.\n" "\n" "This modules only contains the enabling framework. The actual devices drivers\n" "are found in other modules that must be installed separately.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Poxy Phần cứng\n" "=============\n" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn sử dụng các thiết bị ngoại vi được kết nối với máy chủ này từ xa.\n" "\n" "Phân hệ này chỉ chứa khung kích hoạt. Trình điều khiển thiết bị thực tế \n" "có trong các phân hệ khác phải được cài đặt riêng.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk msgid "" "\n" "Helpdesk - Ticket Management App\n" "================================\n" "\n" "Features:\n" "\n" " - Process tickets through different stages to solve them.\n" " - Add priorities, types, descriptions and tags to define your tickets.\n" " - Use the chatter to communicate additional information and ping co-workers on tickets.\n" " - Enjoy the use of an adapted dashboard, and an easy-to-use kanban view to handle your tickets.\n" " - Make an in-depth analysis of your tickets through the pivot view in the reports menu.\n" " - Create a team and define its members, use an automatic assignment method if you wish.\n" " - Use a mail alias to automatically create tickets and communicate with your customers.\n" " - Add Service Level Agreement deadlines automatically to your tickets.\n" " - Get customer feedback by using ratings.\n" " - Install additional features easily using your team form view.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hỗ trợ - Ứng dụng quản lý phiếu hỗ trợ\n" "================================\n" "\n" "Tính năng:\n" "\n" "- Giải quyết phiếu hỗ trợ bằng cách xử lý qua các giai đoạn khác nhau.\n" "- Thêm mức độ ưu tiên, loại, mô tả và thẻ để xác định phiếu hỗ trợ.\n" "- Sử dụng chatter để truyền đạt thông tin bổ sung và nhắn tin với đồng nghiệp về phiếu hỗ trợ.\n" "- Tận hưởng việc sử dụng trang tổng quan phù hợp và chế độ xem Kanban dễ sử dụng để xử lý phiếu hỗ trợ.\n" "- Thực hiện phân tích chuyên sâu về phiếu hỗ trợ thông qua chế độ xem pivot trong menu báo cáo.\n" "- Tạo một nhóm và xác định các thành viên trong nhóm, sử dụng phương thức tự động giao việc nếu muốn.\n" "- Sử dụng bí danh email để tự động tạo phiếu hỗ trợ và trò chuyện với khách hàng.\n" "- Thêm hạn chót thỏa thuận mức độ dịch vụ vào phiếu hỗ trợ một cách tự động.\n" "- Nhận phản hồi của khách hàng bằng cách sử dụng đánh giá.\n" "- Dễ dàng cài đặt các tính năng bổ sung bằng cách sử dụng chế độ xem biểu mẫu nhóm.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_helpdesk_knowledge msgid "" "\n" "Helpdesk integration with knowledge\n" msgstr "" "\n" "Tích hợp Hỗ trợ với kiến thức\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_holidays msgid "" "\n" "Helpdesk integration with time off\n" msgstr "" "\n" "Tích hợp Hỗ trợ với Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_hk_hr_payroll msgid "" "\n" "Hong Kong Payroll Rules.\n" "========================\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Hồng Kông.\n" "=========================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_winbooks_import msgid "" "\n" "Import Data From Winbooks\n" msgstr "" "\n" "Nhập Dữ liệu từ Winbook\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_import_module msgid "" "\n" "Import a custom data module\n" "===========================\n" "\n" "This module allows authorized users to import a custom data module (.xml files and static assests)\n" "for customization purpose.\n" msgstr "" "\n" "Nhập phân hệ dữ liệu tùy chỉnh\n" "============================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép người dùng được ủy quyền nhập phân hệ dữ liệu tùy chỉnh (tệp .xml và các tài nguyên tĩnh)\n" "để tùy chỉnh.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_amazon msgid "" "\n" "Import your Amazon orders in Odoo and synchronize deliveries\n" "============================================================\n" "\n" "Key Features\n" "------------\n" "* Import orders from multiple accounts and marketplaces.\n" "* Orders are matched with Odoo products based on their internal reference (SKU in Amazon).\n" "* Deliveries confirmed in Odoo are synchronized in Amazon.\n" "* Support for both Fulfilment by Amazon (FBA) and Fulfilment by Merchant (FBM):\n" " * FBA: A stock location and stock moves allow to monitor your stock in Amazon Fulfilment Centers.\n" " * FBM: Delivery notifications are sent to Amazon for each confirmed picking (partial delivery friendly).\n" msgstr "" "\n" "Nhập đơn hàng Amazon của bạn vào Odoo và đồng bộ hóa việc giao hàng\n" "========================================================================\n" "\n" "Tính năng Chính\n" "------------\n" "* Nhập đơn đặt hàng từ nhiều tài khoản và marketplace.\n" "* Các đơn đặt hàng được so khớp với các sản phẩm Odoo dựa trên tham chiếu nội bộ của chúng (SKU trong Amazon).\n" "* Việc giao hàng được xác nhận trong Odoo được đồng bộ hóa vào Amazon.\n" "* Hỗ trợ cho cả tuỳ chọn Xử lý bởi Amazon (FBA) và Xử lý bởi Người bán (FBM):\n" "* FBA: Vị trí tồn kho và việc dịch chuyển tồn kho cho phép theo dõi tồn kho của bạn tại Trung tâm Xử lý Đơn hàng Amazon.\n" "* FBM: Thông báo giao hàng được gửi tới Amazon cho mỗi lần lấy hàng được xác nhận (có thể giao hàng từng phần).\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_debit_note msgid "" "\n" "In a lot of countries, a debit note is used as an increase of the amounts of an existing invoice \n" "or in some specific cases to cancel a credit note. \n" "It is like a regular invoice, but we need to keep track of the link with the original invoice. \n" "The wizard used is similar as the one for the credit note.\n" msgstr "" "\n" "Ở nhiều quốc gia, giấy báo nợ được sử dụng để thể hiện sự gia tăng số tiền hóa đơn hiện có\n" "hoặc trong một số trường hợp cụ thể được dùng để hủy giấy báo có.\n" "Nó giống như một hóa đơn thông thường, nhưng chúng ta cần theo dõi liên kết với hóa đơn gốc.\n" "Trình hỗ trợ được sử dụng tương tự như trình hỗ trợ dùng cho giấy báo có.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cn msgid "" "\n" "Includes the following data for the Chinese localization\n" "========================================================\n" "\n" "Account Type/科目类型\n" "\n" "State Data/省份数据\n" "\n" " 科目类型\\会计科目表模板\\增值税\\辅助核算类别\\管理会计凭证簿\\财务会计凭证簿\n" "\n" " 添加中文省份数据\n" "\n" " 增加小企业会计科目表\n" "\n" " 修改小企业会计科目表\n" "\n" " 修改小企业会计税率\n" "\n" " 增加大企业会计科目表\n" "\n" "We added the option to print a voucher which will also\n" "print the amount in words (special Chinese characters for numbers)\n" "correctly when the cn2an library is installed. (e.g. with pip3 install cn2an)\n" msgstr "" "\n" "Bao gồm các dữ liệu sau dành cho bản địa hóa Trung Quốc\n" "========================================================\n" "\n" "Loại Tài khoản/科目类型\n" "\n" "Dữ liệu Nhà nước/省份数据\n" "\n" " 科目类型\\会计科目表模板\\增值税\\辅助核算类别\\管理会计凭证簿\\财务会计凭证簿\n" "\n" " 添加中文省份数据\n" "\n" " 增加小企业会计科目表\n" "\n" " 修改小企业会计科目表\n" "\n" " 修改小企业会计税率\n" "\n" " 增加大企业会计科目表\n" "\n" "Chúng tôi đã thêm tùy chọn in voucher, cũng sẽ\n" "in số tiền bằng chữ (ký tự tiếng Trung đặc biệt cho số)\n" "một cách chính xác khi thư viện cn2an được cài đặt. (ví dụ: với pip3 cài đặt cn2an)\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cn_city msgid "" "\n" "Includes the following data for the Chinese localization\n" "========================================================\n" "\n" "City Data/城市数据\n" "\n" msgstr "" "\n" "Bao gồm các dữ liệu sau đây cho bản địa hóa Trung Quốc\n" "================================================== ======\n" "\n" "Dữ liệu Thành phố/城市数据\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_edi msgid "" "\n" "Indian - E-invoicing\n" "====================\n" "To submit invoicing through API to the government.\n" "We use \"Tera Software Limited\" as GSP\n" "\n" "Step 1: First you need to create an API username and password in the E-invoice portal.\n" "Step 2: Switch to company related to that GST number\n" "Step 3: Set that username and password in Odoo (Goto: Invoicing/Accounting -> Configuration -> Settings -> Customer Invoices or find \"E-invoice\" in search bar)\n" "Step 4: Repeat steps 1,2,3 for all GSTIN you have in odoo. If you have a multi-company with the same GST number then perform step 1 for the first company only.\n" "\n" "For the creation of API username and password please ref this document: \n" msgstr "" "\n" "Ấn Độ - Hóa đơn điện tử\n" "====================\n" "Để gửi hóa đơn thông qua API cho chính phủ.\n" "Chúng tôi sử dụng \"Tera Software Limited\" làm GSP\n" "\n" "Bước 1: Trước tiên, bạn cần tạo tên người dùng và mật khẩu API trong cổng Hóa đơn điện tử.\n" "Bước 2: Chuyển sang công ty liên quan đến số GST đó\n" "Bước 3: Đặt tên người dùng và mật khẩu đó trong Odoo (Đi đến: Hóa đơn/Kế toán -> Cấu hình -> Cài đặt -> Hóa đơn Khách hàng hoặc tìm \"Hóa đơn điện tử\" trong thanh tìm kiếm)\n" "Bước 4: Lặp lại các bước 1,2,3 cho tất cả GSTIN bạn có trong Odoo. Nếu bạn có nhiều công ty có cùng số GST thì chỉ thực hiện bước 1 cho công ty đầu tiên.\n" "\n" "Để tạo tên người dùng và mật khẩu API, vui lòng tham khảo tài liệu sau:\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_edi_ewaybill msgid "" "\n" "Indian - E-waybill\n" "====================================\n" "To submit E-waybill through API to the government.\n" "We use \"Tera Software Limited\" as GSP\n" "\n" "Step 1: First you need to create an API username and password in the E-waybill portal.\n" "Step 2: Switch to company related to that GST number\n" "Step 3: Set that username and password in Odoo (Goto: Invoicing/Accounting -> Configration -> Settings -> Indian Electronic WayBill or find \"E-waybill\" in search bar)\n" "Step 4: Repeat steps 1,2,3 for all GSTIN you have in odoo. If you have a multi-company with the same GST number then perform step 1 for the first company only.\n" msgstr "" "\n" "Ấn Độ - Vận đơn điện tử\n" "====================\n" "Để gửi vận đơn thông qua API cho chính phủ.\n" "Chúng tôi sử dụng \"Tera Software Limited\" làm GSP\n" "\n" "Bước 1: Trước tiên, bạn cần tạo tên người dùng và mật khẩu API trong cổng Vận đơn điện tử.\n" "Bước 2: Chuyển sang công ty liên quan đến số GST đó\n" "Bước 3: Đặt tên người dùng và mật khẩu đó trong Odoo (Đi đến: Hóa đơn/Kế toán -> Cấu hình -> Cài đặt -> Vận đơn điện tử Ấn Độ hoặc tìm \"Vận đơn điện tử\" trong thanh tìm kiếm)\n" "Bước 4: Lặp lại các bước 1,2,3 cho tất cả GSTIN bạn có trong Odoo. Nếu bạn có nhiều công ty có cùng số GST thì chỉ thực hiện bước 1 cho công ty đầu tiên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in msgid "" "\n" "Indian Accounting: Chart of Account.\n" "====================================\n" "\n" "Indian accounting chart and localization.\n" "\n" "Odoo allows to manage Indian Accounting by providing Two Formats Of Chart of Accounts i.e Indian Chart Of Accounts - Standard and Indian Chart Of Accounts - Schedule VI.\n" "\n" "Note: The Schedule VI has been revised by MCA and is applicable for all Balance Sheet made after\n" "31st March, 2011. The Format has done away with earlier two options of format of Balance\n" "Sheet, now only Vertical format has been permitted Which is Supported By Odoo.\n" msgstr "" "\n" "Kế toán Ấn Độ: Hệ thống tài khoản.\n" "====================================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản và nội địa hóa của Ấn Độ.\n" "\n" "Odoo cho phép quản lý Kế toán Ấn Độ bằng cách cung cấp Hai Định dạng Hệ thống tài khoản, gồm Hệ thống tài khoản Ấn Độ - Tiêu chuẩn và Hệ thống tài khoản Ấn Độ - Biểu VI.\n" "\n" "Lưu ý: Biểu VI đã được sửa đổi bởi MCA và được áp dụng cho mọi Bảng cân đối kế toán được lập sau\n" "ngày 31 tháng 3 năm 2011. Định dạng đã loại bỏ hai tùy chọn định dạng trước đó của Bảng cân \n" "đối kế toán, hiện chỉ định dạng dọc được sử dụng, định dạng này được hỗ trợ trong Odoo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_hr_payroll msgid "" "\n" "Indian Payroll Salary Rules.\n" "============================\n" "\n" " -Configuration of hr_payroll for India localization\n" " -All main contributions rules for India payslip.\n" " * New payslip report\n" " * Employee Contracts\n" " * Allow to configure Basic / Gross / Net Salary\n" " * Employee PaySlip\n" " * Allowance / Deduction\n" " * Integrated with Leaves Management\n" " * Medical Allowance, Travel Allowance, Child Allowance, ...\n" " - Payroll Advice and Report\n" " - Yearly Salary by Head and Yearly Salary by Employee Report\n" msgstr "" "\n" "Quy định Lương theo Bảng lương của Ấn Độ.\n" "============================\n" "\n" "     - Cấu hình hr_payroll cho bản địa hóa Ấn Độ\n" "     - Tất cả quy tắc về khoản đóng góp chính cho phiếu lương Ấn Độ.\n" "     * Báo cáo phiếu lương mới\n" "     * Hợp đồng lao động\n" "     * Cho phép định cấu hình Lương cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "     * Phiếu lương của Nhân viên\n" "     * Phụ cấp/Khấu trừ\n" "     * Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" "     * Trợ cấp Y tế, Trợ cấp Đi lại, Trợ cấp Con nhỏ, ...\n" "     - Tư vấn và Báo cáo Bảng lương\n" "     - Lương hàng năm theo số lượng nhân viên và Lương hàng năm theo báo cáo nhân viên\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_intrastat msgid "" "\n" "Intrastat Reports\n" "==================\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo Intrastat\n" "==================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_avatax_stock msgid "" "\n" "Inventory management for Avatax\n" "=======================================\n" "This module allows for line-level addresses when getting taxes from avatax.\n" "\n" "A current limitation is a single order line with more than one stock move (i.e. 10 units of \n" "product A, 2 shipped from warehouse #1 and 8 from warehouse #2). In this case the sale orders should be\n" "split per delivery.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý tồn kho cho Avatax\n" "=======================================\n" "Phân hệ này cho phép sử dụng địa chỉ ở cấp độ dòng khi lấy thuế từ Avatax.\n" "\n" "Hạn chế hiện tại là một dòng đơn hàng duy nhất có nhiều hơn một lần dịch chuyển tồn kho (VD: 10 sản phẩm A, 2 được gửi từ kho số 1 và 8 từ kho số 2). Trong trường hợp này, đơn bán hàng nên được chia thành\n" "nhiều lần giao hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account msgid "" "\n" "Invoicing & Payments\n" "====================\n" "The specific and easy-to-use Invoicing system in Odoo allows you to keep track of your accounting, even when you are not an accountant. It provides an easy way to follow up on your vendors and customers.\n" "\n" "You could use this simplified accounting in case you work with an (external) account to keep your books, and you still want to keep track of payments. This module also offers you an easy method of registering payments, without having to encode complete abstracts of account.\n" msgstr "" "\n" "Lập hóa đơn & Thanh toán\n" "====================\n" "Hệ thống Lập hóa đơn cụ thể và dễ sử dụng trong Odoo cho phép bạn nắm bắt hoạt động kế toán của mình, ngay cả khi bạn không phải là kế toán viên. Bạn có thể liên hệ lại với các nhà cung cấp và khách hàng một cách dễ dàng.\n" "\n" "Bạn có thể sử dụng hệ thống kế toán đơn giản này trong trường hợp bạn làm việc với một kế toán viên (bên ngoài) để quản lý sổ sách của mình và bạn vẫn muốn theo dõi các khoản thanh toán. Phân hệ này cũng cung cấp cho bạn một phương thức ghi nhận các khoản thanh toán dễ dàng mà không cần phải mã hóa toàn bộ sao kê tài khoản.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hw_posbox_homepage msgid "" "\n" "IoT Box Homepage\n" "================\n" "\n" "This module overrides Odoo web interface to display a simple\n" "Homepage that explains what's the iotbox and shows the status,\n" "and where to find documentation.\n" "\n" "If you activate this module, you won't be able to access the \n" "regular Odoo interface anymore.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Trang chủ Hộp IoT\n" "================\n" "\n" "Phân hệ này ghi đè giao diện web Odoo để hiển thị Trang chủ \n" "đơn giản giúp lý giải hộp IoT là gì và hiển thị trạng thái\n" "cũng như nơi tìm tài liệu.\n" "\n" "Nếu bạn kích hoạt phân hệ này, bạn sẽ không thể truy cập\n" "giao diện Odoo thông thường nữa.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_comparison_wishlist msgid "" "\n" "It allows for comparing products from the wishlist\n" msgstr "" "\n" "Cho phép so sánh các sản phẩm từ danh sách mong muốn\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sa_pos msgid "" "\n" "K.S.A. POS Localization\n" "=======================================================\n" msgstr "" "\n" "K.S.A. Bản địa hóa POS\n" "=======================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_appointment_hr_recruitment msgid "" "\n" "Keeps track of all appointments related to applicants.\n" msgstr "" "\n" "Theo dõi tất cả cuộc hẹn liên quan đến ứng viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ke_hr_payroll msgid "" "\n" "Kenyan Payroll Rules.\n" "=====================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Integrated with Leaves Management\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Kenya.\n" "=====================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sa_hr_payroll msgid "" "\n" "Kingdom of Saudi Arabia Payroll and End of Service rules.\n" "===========================================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các quy tắc về Bảng lương và Kết thúc dịch vụ của Vương quốc Ả Rập Xê Út.\n" "===========================================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_landed_costs msgid "" "\n" "Landed Costs Management\n" "=======================\n" "This module allows you to easily add extra costs on pickings and decide the split of these costs among their stock moves in order to take them into account in your stock valuation.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý Chi phí nhập kho\n" "=====================\n" "Phân hệ này cho phép bạn dễ dàng bổ sung chi phí trên các hoạt động lấy hàng và quyết định phân chia các chi phí này cho các lần dịch chuyển tồn kho tương ứng để hạch toán chúng khi định giá hàng tồn kho.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_board msgid "" "\n" "Lets the user create a custom dashboard.\n" "========================================\n" "\n" "Allows users to create custom dashboard.\n" msgstr "" "\n" "Hãy để người dùng tạo trang tổng quan tùy chỉnh.\n" "===============================================\n" "\n" "Cho phép người dùng tạo trang tổng quan cho riêng mình.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lt_hr_payroll msgid "" "\n" "Lithuanian Payroll Rules.\n" "=========================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Passport based Contract\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Integrated with Leaves Management\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Lithuania.\n" "==========================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lt_saft msgid "" "\n" "Lithuanian SAF-T is standard file format for exporting various types of accounting transactional data using the XML format.\n" "The XSD version used is v2.01 (since 2019). It is the latest one used by the Lithuanian Authorities.\n" "The first version of the SAF-T Financial is limited to the general ledger level including customer and supplier transactions.\n" "Necessary master data is also included.\n" msgstr "" "\n" "SAF-T của Lithuania là định dạng tệp tin chuẩn để xuất nhiều loại dữ liệu giao dịch kế toán bằng định dạng XML.\n" "Phiên bản XSD được sử dụng là v2.01 (từ năm 2019). Đây là phiên bản mới nhất được sử dụng bởi các cơ quan Lithuania.\n" "Phiên bản đầu tiên của SAF-T Financial giới hạn ở mức sổ cái chung bao gồm giao dịch khách hàng và nhà cung cấp.\n" "Bao gồm cả dữ liệu chủ cần thiết.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_im_livechat msgid "" "\n" "Live Chat Support\n" "==========================\n" "\n" "Allow to drop instant messaging widgets on any web page that will communicate\n" "with the current server and dispatch visitors request amongst several live\n" "chat operators.\n" "Help your customers with this chat, and analyse their feedback.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hỗ trợ Trò chuyện trực tiếp\n" "==========================\n" "\n" "Cho phép thả các tiện ích nhắn tin tức thì trên bất kỳ trang web nào sẽ giao tiếp với máy chủ hiện tại và gửi yêu cầu của khách truy cập tới một trong số nhiều nhân viên trò chuyện trực tiếp.\n" "Hỗ trợ khách hàng của bạn qua cuộc trò chuyện này và phân tích phản hồi của họ.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lu_hr_payroll msgid "" "\n" "Luxembourg Payroll Rules.\n" "=========================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Passport based Contract\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Integrated with Leaves Management\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Luxembourg.\n" "==========================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mail_mobile msgid "" "\n" "Mail Mobile\n" "===========\n" "This module modifies the mail addon to provide:\n" "\n" "* Push notifications to registered devices for direct messages, chatter messages and channel.\n" "* Redirection to the Android/iOS mobile app when you click on an Odoo URL.\n" msgstr "" "\n" "Thư trên Thiết bị Di động\n" "===========\n" "Phân hệ này sửa đổi tiện ích bổ sung thư để cung cấp:\n" "\n" "* Thông báo đẩy đến các thiết bị đã đăng ký tin nhắn trực tiếp, tin nhắn chatter và kênh.\n" "* Chuyển hướng sang ứng dụng di động Android/iOS khi bạn nhấp vào một URL Odoo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_maintenance msgid "" "\n" "Maintenance in MRP\n" "==================\n" "* Preventive vs corrective maintenance\n" "* Define different stages for your maintenance requests\n" "* Plan maintenance requests (also recurring preventive)\n" "* Equipment related to workcenters\n" "* MTBF, MTTR, ...\n" msgstr "" "\n" "Bảo trì trong Sản xuất\n" "==================\n" "* Bảo trì phòng ngừa và khắc phục\n" "* Xác định các giai đoạn khác nhau cho các yêu cầu bảo trì của bạn\n" "* Lập kế hoạch yêu cầu bảo trì (đồng thời là phòng ngừa định kỳ)\n" "* Trang thiết bị liên quan đến khu vực sản xuất\n" "* MTBF, MTTR, ...\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_twitter_wall msgid "" "\n" "Make Everybody a Part of Your Event\n" "===================================\n" "\n" "Turn your event into an interactive experience by letting everybody post to your Twitter Wall. Connect with the crowd and build a personal relationship with attendees.\n" " * Create Live twitter walls for event\n" " * No complex moderation needed.\n" " * Customize your live view with help of various options.\n" " * Auto Storify view after event is over.\n" msgstr "" "\n" "Biến Mọi người thành một Phần của Sự kiện\n" "===================================\n" "\n" "Biến sự kiện của bạn thành một trải nghiệm mang tính tương tác bằng cách cho phép mọi người đăng lên Trang cá nhân Twitter của bạn. Kết nối với công chúng và xây dựng mối quan hệ cá nhân với những người tham dự.\n" "  * Tạo trang cá nhân Twitter trực tiếp cho sự kiện\n" "  * Không cần quản lý phức tạp.\n" "  * Tùy chỉnh chế độ xem trực tiếp nhờ nhiều tùy chọn khác nhau.\n" "  * Chế độ xem tự động Storify sau khi sự kiện kết thúc.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_lock msgid "" "\n" "Make the lock date irreversible:\n" "\n" "* You cannot set stricter restrictions on accountants than on users. Therefore, the All Users Lock Date must be anterior (or equal) to the Invoice/Bills Lock Date.\n" "* You cannot lock a period that has not yet ended. Therefore, the All Users Lock Date must be anterior (or equal) to the last day of the previous month.\n" "* Any new All Users Lock Date must be posterior (or equal) to the previous one.\n" msgstr "" "\n" "Thiết lập để ngày khóa không thể đảo ngược:\n" "\n" "* Bạn không thể đặt các hạn chế chặt chẽ hơn đối với kế toán viên so với người dùng. Do đó, Ngày Khóa Tất cả Người dùng phải trước (hoặc bằng) Ngày khóa Hóa đơn/Hóa đơn Thanh toán.\n" "* Bạn không thể khóa một khoảng thời gian chưa kết thúc. Do đó, Ngày Khóa Tất cả Người dùng phải trước (hoặc bằng) ngày cuối cùng của tháng trước.\n" "* Mọi Ngày Khóa Tất cả Người dùng mới phải sau (hoặc bằng) ngày trước đó.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_3way_match msgid "" "\n" "Manage 3-way matching on vendor bills\n" "=====================================\n" "\n" "In the manufacturing industry, people often receive the vendor bills before\n" "receiving their purchase, but they don't want to pay the bill until the goods\n" "have been delivered.\n" "\n" "The solution to this situation is to create the vendor bill when you get it\n" "(based on ordered quantities) but only pay the invoice when the received\n" "quantities (on the PO lines) match the recorded vendor bill.\n" "\n" "This module introduces a \"release to pay\" mechanism that marks for each vendor\n" "bill whether it can be paid or not.\n" "\n" "Each vendor bill receives one of the following three states:\n" "\n" " - Yes (The bill can be paid)\n" " - No (The bill cannot be paid, nothing has been delivered yet)\n" " - Exception (Received and invoiced quantities differ)\n" msgstr "" "\n" "Quản lý đối sánh 3 chiều trên hóa đơn mua hàng\n" "=====================================\n" "\n" "Trong ngành sản xuất, mọi người thường nhận được hóa đơn mua hàng trước khi\n" "nhận hàng, nhưng họ không muốn thanh toán hóa đơn cho đến khi hàng hóa\n" "đã được giao.\n" "\n" "Giải pháp cho tình huống này là tạo hóa đơn mua hàng khi bạn nhận được hóa đơn\n" "(dựa trên số lượng đã đặt) nhưng chỉ thanh toán khi nhận được số lượng \n" "hàng (theo chi tiết đơn mua hàng) khớp với hóa đơn mua hàng đã ghi nhận.\n" "\n" "Phân hệ này giới thiệu cơ chế \"xuất trình để trả tiền\" đánh dấu cho từng hóa đơn\n" "của nhà cung cấp cho dù nó có thể được thanh toán hay không.\n" "\n" "Mỗi hóa đơn mua hàng có một trong ba trạng thái sau:\n" "\n" " - Có (Có thể thanh toán hóa đơn)\n" " - Không (Chưa thanh toán được hóa đơn, chưa có gì được giao)\n" " - Ngoại lệ (Số lượng đã nhận và đã lập hóa đơn khác nhau)\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_stock msgid "" "\n" "Manage Product returns from helpdesk tickets\n" msgstr "" "\n" "Quản lý việc trả lại Sản phẩm từ phiếu hỗ trợ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_work_entry_holidays #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_work_entry_holidays_enterprise msgid "" "\n" "Manage Time Off in Payslips\n" "============================\n" "\n" "This application allows you to integrate time off in payslips.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý ngày nghỉ trong Phiếu lương\n" "============================\n" "\n" "Ứng dụng này cho phép bạn tích hợp ngày nghỉ vào phiếu lương.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_loyalty_taxcloud msgid "" "\n" "Manage discounts in taxclouds computations.\n" "See https://taxcloud.com/support/discounts or\n" "https://service.taxcloud.net/hc/en-us/articles/360015649791-How-can-discounts-be-applied-\n" "\n" "Summary: all seller-provided discounts must be applied to the Sales Price before calculating sales tax.\n" "Sellers should disclose their methodology to customers in a Discount Application Policy.\n" "\n" "The algorithm is as follows:\n" " - line-specific discounts are applied first, on the lines they are supposed to apply to.\n" " This means product-specific discounts or discounts on the cheapest line.\n" " - Then global discounts are applied evenly across paid lines, as much as possible.\n" " If there is a remainder, it is applied sequentially, in the order of the lines,\n" " until there is either no discount left or no discountable line left.\n" "\n" "Note that discount lines (with a negative price) will have no taxes applied to them,\n" "but rather the amount of these lines will be deduced from the lines they apply to during tax computation.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý chiết khấu trong tính toán taxclouds.\n" "Xem https://taxcloud.com/support/discounts hoặc\n" "https://service.taxcloud.net/hc/en-us/articles/360015649791-How-can-discounts-be-applied-\n" "\n" "Tóm tắt: mọi chiết khấu do người bán cung cấp phải được áp dụng cho Giá Bán trước khi tính thuế bán hàng.\n" "Người bán nên công khai phương pháp của họ cho khách hàng trong Chính sách Áp dụng Chiết khấu.\n" "\n" "Thuật toán như sau:\n" "- chiết khấu theo dòng cụ thể được áp dụng trước, trên các dòng mà chúng được cho là áp dụng.\n" "Điều này có nghĩa là chiết khấu dành riêng cho sản phẩm hoặc chiết khấu trên dòng rẻ nhất.\n" "- Sau đó, giảm giá toàn bộ được áp dụng đồng đều trên các dòng đã thanh toán, càng nhiều càng tốt.\n" "Nếu có phần còn lại, nó sẽ được áp dụng tuần tự, theo thứ tự dòng,\n" "cho đến khi không còn phần chiết khấu nào hoặc không còn dòng nào có thể chiết khấu.\n" "\n" "Lưu ý rằng các dòng chiết khấu (có giá âm) sẽ không có thuế được áp dụng,\n" "mà thay vào đó, số tiền của các dòng này sẽ được suy ra từ các dòng mà chúng áp dụng trong quá trình tính thuế.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_loyalty_taxcloud_delivery msgid "" "\n" "Manage discounts with deliveries in taxclouds computations.\n" "This module follows the same logic as \"Account Taxcloud - Sale (coupon)\".\n" "More information can be found there on how discount computations are made for TaxCloud.\n" "\n" "There is an added option for discount (free shipping) on deliveries.\n" "With Sale coupon delivery, the discount computation does not apply on delivery lines.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý giảm giá giao hàng trong các tính toán của taxclouds.\n" "Phân hệ này tuân theo logic tương tự như \"Tài khoản Taxcloud - Giảm giá (phiếu giảm giá)\".\n" "Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về cách tính toán chiết khấu cho TaxCloud tại đó.\n" "\n" "Có một tùy chọn bổ sung để giảm giá (miễn phí vận chuyển) giao hàng.\n" "Với giao hàng có phiếu giảm giá, việc tính chiết khấu không áp dụng cho các dòng giao hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_dropshipping msgid "" "\n" "Manage drop shipping orders\n" "===========================\n" "\n" "This module adds a pre-configured Drop Shipping operation type\n" "as well as a procurement route that allow configuring Drop\n" "Shipping products and orders.\n" "\n" "When drop shipping is used the goods are directly transferred\n" "from vendors to customers (direct delivery) without\n" "going through the retailer's warehouse. In this case no\n" "internal transfer document is needed.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Quản lý đơn đặt hàng trung gian\n" "===========================\n" "\n" "Phân hệ này thêm loại hoạt động Bán hàng Trung gian được cấu hình trước\n" "cũng như một lộ trình mua sắm cho phép cấu hình sản phẩm và \n" "đơn đặt hàng Trung gian.\n" "\n" "Khi hình thức bán hàng trung gian được sử dụng, hàng hóa được chuyển trực tiếp\n" "từ nhà cung cấp đến khách hàng (giao hàng trực tiếp) mà không cần\n" "đi qua kho của nhà bán lẻ. Trường hợp này không cần đến\n" "tài liệu chuyển hàng nội bộ.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_expense msgid "" "\n" "Manage expenses by Employees\n" "============================\n" "\n" "This application allows you to manage your employees' daily expenses. It gives you access to your employees’ fee notes and give you the right to complete and validate or refuse the notes. After validation it creates an invoice for the employee.\n" "Employee can encode their own expenses and the validation flow puts it automatically in the accounting after validation by managers.\n" "\n" "\n" "The whole flow is implemented as:\n" "---------------------------------\n" "* Draft expense\n" "* Submitted by the employee to his manager\n" "* Approved by his manager\n" "* Validation by the accountant and accounting entries creation\n" "\n" "This module also uses analytic accounting and is compatible with the invoice on timesheet module so that you are able to automatically re-invoice your customers' expenses if your work by project.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý chi phí theo nhân viên\n" "==============================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép bản quản lý chi tiêu phát sinh hàng ngày của nhân viên. Nó cho phép bạn truy cập vào kê khai chi phí của nhân viên và quyền hoàn thiện và xác nhận hoặc từ chối các kê khai này. Sau khi xác nhận, phân hệ này sẽ tạo một hoá đơn cho nhân viên.\n" "Nhân viên có thể mã hóa chi phí của họ và chu trình xác nhận sẽ tự động hạch toán chúng vào hệ thống kế toán sau khi quản lý xác nhận.\n" "\n" "\n" "Toàn bộ chu trình này diễn ra như sau:\n" "---------------------------------\n" "* Chi phí nháp\n" "* Được nhân viên gửi cho quản lý\n" "* Được quản lý phê duyệt\n" "* Được kế toán viên xác nhận và các bút toán được tạo tự động\n" "\n" "Phân hệ này cũng có thể tích hợp với phân hệ kế toán phân tích và tương thích với hóa đơn trên phân hệ bảng chấm công để bạn có thể tự động xuất lại hoá đơn chi phí của khách hàng nếu bạn làm việc theo dự án.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_management msgid "" "\n" "Manage sales quotations and orders\n" "==================================\n" "\n" "This application allows you to manage your sales goals in an effective and efficient manner by keeping track of all sales orders and history.\n" "\n" "It handles the full sales workflow:\n" "\n" "* **Quotation** -> **Sales order** -> **Invoice**\n" "\n" "Preferences (only with Warehouse Management installed)\n" "------------------------------------------------------\n" "\n" "If you also installed the Warehouse Management, you can deal with the following preferences:\n" "\n" "* Shipping: Choice of delivery at once or partial delivery\n" "* Invoicing: choose how invoices will be paid\n" "* Incoterms: International Commercial terms\n" "\n" "\n" "With this module you can personnalize the sales order and invoice report with\n" "categories, subtotals or page-breaks.\n" "\n" "The Dashboard for the Sales Manager will include\n" "------------------------------------------------\n" "* My Quotations\n" "* Monthly Turnover (Graph)\n" msgstr "" "\n" "Quản lý báo giá bán hàng và đơn hàng\n" "==================================\n" "\n" "Ứng dụng này cho phép bạn quản lý các mục tiêu bán hàng của mình một cách hiệu quả bằng cách theo dõi tất cả đơn mua hàng và lịch sử bán hàng.\n" "\n" "Toàn bộ quy trình bán hàng được xử lý:\n" "\n" "* ** Báo giá ** -> ** Đơn bán hàng ** -> ** Hóa đơn **\n" "\n" "Tùy chọn (chỉ khi cài đặt Quản lý Kho)\n" "-------------------------------------------------- ----\n" "\n" "Nếu bạn cũng đã cài đặt Quản lý Kho, bạn có thể xử lý các tùy chọn sau:\n" "\n" "* Vận chuyển: Lựa chọn giao hàng một lần hoặc giao hàng từng phần\n" "* Hóa đơn: chọn cách thanh toán hóa đơn\n" "* Incoterms: Điều khoản thương mại quốc tế\n" "\n" "\n" "Với phân hệ này, bạn có thể cá nhân hóa đơn bán hàng và báo cáo hóa đơn với\n" "danh mục, tổng phụ hoặc ngắt trang.\n" "\n" "Trang tổng quan của Quản lý Bán hàng sẽ bao gồm\n" "------------------------------------------------\n" "* Báo giá của tôi\n" "* Doanh thu Hàng tháng (Biểu đồ)\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_stock msgid "" "\n" "Manage sales quotations and orders\n" "==================================\n" "\n" "This module makes the link between the sales and warehouses management applications.\n" "\n" "Preferences\n" "-----------\n" "* Shipping: Choice of delivery at once or partial delivery\n" "* Invoicing: choose how invoices will be paid\n" "* Incoterms: International Commercial terms\n" "\n" msgstr "" "\n" "Quản lý báo giá bán hàng và đơn hàng\n" "==================================\n" "\n" "Phân hệ này tạo mối liên kết giữa các ứng dụng bán hàng và quản lý kho.\n" "\n" "Tùy chọn\n" "-----------\n" "* Vận chuyển: Lựa chọn giao hàng một lần hoặc giao hàng từng phần\n" "* Hóa đơn: Chọn cách thanh toán hóa đơn\n" "* Incoterms: Điều khoản thương mại quốc tế\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_sale msgid "" "\n" "Manage the after sale of the products from helpdesk tickets.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý hoạt động sau khi bán sản phẩm từ phiếu hỗ trợ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_stock msgid "" "\n" "Manage the inventory of your products and display their availability status in your eCommerce store.\n" "In case of stockout, you can decide to block further sales or to keep selling.\n" "A default behavior can be selected in the Website settings.\n" "Then it can be made specific at the product level.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý tồn kho sản phẩm và hiển thị tình trạng còn hàng của chúng trong cửa hàng Thương mại Điện tử của bạn.\n" "Trong trường hợp hết hàng, bạn có thể quyết định chặn bán thêm hoặc tiếp tục bán.\n" "Một hành vi mặc định có thể được chọn trong cài đặt Trang web.\n" "Sau đó, hành vi này có thể được thực hiện cụ thể ở cấp độ sản phẩm.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_holidays msgid "" "\n" "Manage time off requests and allocations\n" "=====================================\n" "\n" "This application controls the time off schedule of your company. It allows employees to request time off. Then, managers can review requests for time off and approve or reject them. This way you can control the overall time off planning for the company or department.\n" "\n" "You can configure several kinds of time off (sickness, paid days, ...) and allocate time off to an employee or department quickly using time off allocation. An employee can also make a request for more days off by making a new time off allocation. It will increase the total of available days for that time off type (if the request is accepted).\n" "\n" "You can keep track of time off in different ways by following reports:\n" "\n" "* Time Off Summary\n" "* Time Off by Department\n" "* Time Off Analysis\n" "\n" "A synchronization with an internal agenda (Meetings of the CRM module) is also possible in order to automatically create a meeting when a time off request is accepted by setting up a type of meeting in time off Type.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý đơn xin nghỉ phép và phân bổ\n" "==================================================\n" "\n" "Ứng dụng này kiểm soát thời gian nghỉ phép của nhân viên công ty bạn. Nó cho phép nhân viên xin nghỉ phép. Sau đó, quản lý có thể xem xét đơn và phê duyệt hoặc từ chối chúng. Nhờ đó, bạn có thể kiểm soát tổng thể kế hoạch nghỉ phép cho công ty hoặc bộ phận của mình.\n" "\n" "Bạn có thể định cấu hình một số loại nghỉ phép (ốm, nghỉ có lương, ...) và phân bổ thời gian nghỉ phép cho nhân viên hoặc bộ phận một cách nhanh chóng bằng cách sử dụng phân bổ nghỉ phép. Nhân viên cũng có thể yêu cầu thêm ngày nghỉ bằng cách gửi đơn xin phân bổ thời gian nghỉ phép mới. Việc này sẽ làm tăng tổng số ngày nghỉ còn lại cho loại nghỉ phép đó (nếu yêu cầu được chấp nhận).\n" "\n" "Bạn có thể theo dõi nghỉ phép theo nhiều cách khác nhau bằng các báo cáo sau:\n" "\n" "* Tóm tắt nghỉ phép\n" "* Nghỉ phép theo bộ phận\n" "* Phân tích nghỉ phép\n" "\n" "Bạn cũng có thể đồng bộ hóa với lịch trình nội bộ (Cuộc họp của phân hệ CRM) để tự động tạo cuộc họp khi đơn xin nghỉ phép được chấp nhận bằng cách thiết lập loại cuộc họp trong Loại nghỉ phép.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mail_group msgid "" "\n" "Manage your mailing lists from Odoo.\n" msgstr "" "\n" "Quản lý danh sách gửi thư của bạn từ Odoo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_slides msgid "" "\n" "Mass mail course members\n" "========================\n" "\n" "Bridge module adding UX requirements to ease mass mailing of course members.\n" msgstr "" "\n" "Gửi email hàng loạt cho thành viên khóa học\n" "========================\n" "\n" "Phân hệ cầu nối bổ sung các yêu cầu UX để dễ dàng gửi thư hàng loạt cho các thành viên khóa học.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_event msgid "" "\n" "Mass mail event attendees\n" "=========================\n" "\n" "Bridge module adding UX requirements to ease mass mailing of event attendees.\n" msgstr "" "\n" "Gửi email hàng loạt cho người tham dự sự kiện\n" "==========================================\n" "\n" "Phân hệ cầu nối bổ sung các yêu cầu UX để dễ dàng gửi thư hàng loạt cho người tham dự sự kiện.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_event_track msgid "" "\n" "Mass mail event track speakers\n" "==============================\n" "\n" "Bridge module adding UX requirements to ease mass mailing of event track speakers.\n" msgstr "" "\n" "Gửi email hàng loạt cho diễn giả sự kiện\n" "==========================================\n" "\n" "Phân hệ cầu nối bổ sung các yêu cầu UX để dễ dàng gửi thư hàng loạt cho diễn giả sự kiện.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_mps msgid "" "\n" "Master Production Schedule\n" "==========================\n" "\n" "Sometimes you need to create the purchase orders for the components of\n" "manufacturing orders that will only be created later. Or for production orders\n" "where you will only have the sales orders later. The solution is to predict\n" "your sale forecasts and based on that you will already create some production\n" "orders or purchase orders.\n" "\n" "You need to choose the products you want to add to the report. You can choose\n" "the period for the report: day, week, month, ... It is also possible to define\n" "safety stock, min/max to supply and to manually override the amount you will\n" "procure.\n" msgstr "" "\n" "Kế hoạch Sản xuất Tổng thể\n" "==========================\n" "\n" "Đôi khi bạn cần tạo đơn mua hàng cho các nguyên liệu của\n" "lệnh sản xuất mà sau này mới được tạo ra, hoặc cho lệnh sản xuất\n" "mà sau này bạn mới tạo đơn bán hàng. Giải pháp là \n" "dự báo doanh số và dựa vào đó bạn sẽ tạo ra một số lệnh sản xuất\n" "hoặc đơn mua hàng.\n" "\n" "Bạn cần chọn các sản phẩm bạn muốn thêm vào báo cáo. Bạn có thể chọn\n" "khoảng thời gian cho báo cáo: ngày, tuần, tháng,... Bạn cũng có thể xác định\n" "tồn kho an toàn, nguồn cung tối thiểu/tối đa và ghi đè số tiền bạn sẽ\n" "mua hàng theo cách thủ công.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_hr_payroll msgid "" "\n" "Mexican Payroll Rules.\n" "=========================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Passport based Contract\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Integrated with Leaves Management\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Mexico.\n" "==========================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx msgid "" "\n" "Minimal accounting configuration for Mexico.\n" "============================================\n" "\n" "This Chart of account is a minimal proposal to be able to use OoB the\n" "accounting feature of Odoo.\n" "\n" "This doesn't pretend be all the localization for MX it is just the minimal\n" "data required to start from 0 in mexican localization.\n" "\n" "This modules and its content is updated frequently by openerp-mexico team.\n" "\n" "With this module you will have:\n" "\n" " - Minimal chart of account tested in production environments.\n" " - Minimal chart of taxes, to comply with SAT_ requirements.\n" "\n" ".. _SAT: http://www.sat.gob.mx/\n" msgstr "" "\n" "Cấu hình kế toán tối thiểu cho Mexico.\n" "============================================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản này là một đề xuất tối thiểu để có thể sử dụng OoB\n" "tính năng kế toán của Odoo.\n" "\n" "Đây không phải là toàn bộ bản địa hóa dành cho MX, mà chỉ là dữ liệu\n" "tối thiểu cần thiết để bắt đầu bản địa hóa Mexico từ con số 0.\n" "\n" "Phân hệ này và nội dung của nó được đội ngũ opensp-mexico cập nhật thường xuyên.\n" "\n" "Với phân hệ này, bạn sẽ có:\n" "\n" "  - Hệ thống tài khoản tối thiểu đã được kiểm thử trong môi trường production.\n" "  - Sơ đồ thuế tối thiểu, để tuân thủ các yêu cầu SAT_.\n" "\n" ".. _SAT: http://www.sat.gob.mx/\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_analytic #: model:ir.module.module,description:base.module_analytic_enterprise msgid "" "\n" "Module for defining analytic accounting object.\n" "===============================================\n" "\n" "In Odoo, analytic accounts are linked to general accounts but are treated\n" "totally independently. So, you can enter various different analytic operations\n" "that have no counterpart in the general financial accounts.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ để xác định đối tượng kế toán phân tích.\n" "===============================================\n" "\n" "Trong Odoo, các tài khoản phân tích được liên kết với các tài khoản chung nhưng được xử lý \n" "độc lập hoàn toàn. Vì vậy, bạn có thể nhập các hoạt động phân tích khác nhau\n" "và không có bản sao trong các tài khoản tài chính chung.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_resource msgid "" "\n" "Module for resource management.\n" "===============================\n" "\n" "A resource represent something that can be scheduled (a developer on a task or a\n" "work center on manufacturing orders). This module manages a resource calendar\n" "associated to every resource. It also manages the leaves of every resource.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ để quản lý tài nguyên.\n" "===============================\n" "\n" "Một tài nguyên đại diện cho một yếu tố nào đó có thể được lên lịch (một nhà phát triển của một nhiệm\n" "vụ hoặc một khu vực sản xuất của các lệnh sản xuất). Phân hệ này quản lý một lịch tài nguyên \n" "được liên kết với mọi tài nguyên. Nó cũng quản lý nghỉ phép của mọi tài nguyên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fr_fec_import msgid "" "\n" "Module for the import of FEC standard files, useful for importing accounting history.\n" "\n" "FEC files (fichier des écritures comptables) are the standard accounting reports that French businesses have to submit to the tax authorities.\n" "This module allows the import of accounts, journals, partners and moves from these files.\n" "\n" "Only the CSV format of FEC is implemented.\n" "'utf-8', 'utf-8-sig' and 'iso8859_15' are the only allowed encodings.\n" "Several delimiters are allowed: ';' or '|' or ',' or '\t'.\n" "\n" "Official Technical Specification (fr)\n" "https://www.legifrance.gouv.fr/codes/article_lc/LEGIARTI000027804775/\n" "\n" "FEC Testing tool from the tax authorities\n" "https://github.com/DGFiP/Test-Compta-Demat\n" "\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ dùng để nhập tệp tiêu chuẩn FEC, hữu ích cho việc nhập lịch sử kế toán.\n" "\n" "Các tệp FEC (fichier des écritures comptables) là những báo cáo kế toán tiêu chuẩn mà các doanh nghiệp Pháp phải nộp cho cơ quan thuế.\n" "Phân hệ này cho phép nhập các tài khoản, nhật ký, đối tác và di chuyển từ các tệp này.\n" "\n" "Chỉ định dạng CSV của FEC được triển khai.\n" "'utf-8', 'utf-8-sig' and 'iso8859_15' là các mã hóa duy nhất được phép.\n" "Một số dấu phân cách được cho phép : ';' hoặc '|' hoặc ',' hoặc '\t'.\n" "\n" "Quy định Kỹ thuật Chính thức (fr)\n" "https://www.legifrance.gouv.fr/codes/article_lc/LEGIARTI000027804775/\n" "\n" "Công cụ kiểm tra FEC từ cơ quan thuế\n" "https://github.com/DGFiP/Test-Compta-Demat\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_dk_saft_import msgid "" "\n" "Module for the import of SAF-T files for Denmark, useful for importing accounting history.\n" "Adds specificities for the Danish SAF-T\n" "\n" "Official Technical Specification\n" "https://erhvervsstyrelsen.dk/sites/default/files/2023-01/Technical-description-SAFT-Financial-data-version-1-0-nov2022_U.pdf\n" "\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ dành cho việc nhập các tệp SAF-T cho Đan Mạch, hữu ích để nhập lịch sử kế toán.\n" "Thêm các đặc điểm riêng cho SAF-T của Đan Mạch.\n" "\n" "Thông số kỹ thuật chính thức\n" "https://erhvervsstyrelsen.dk/sites/default/files/2023-01/Technical-description-SAFT-Financial-data-version-1-0-nov2022_U.pdf\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lt_saft_import msgid "" "\n" "Module for the import of SAF-T files for Lithuania, useful for importing accounting history.\n" "Adds specificities for the Lithuanian SAF-T\n" "\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ dành cho việc nhập khẩu tệp SAF-T cho Lithuania, hữu ích cho việc nhập khẩu lịch sử kế toán.\n" "Thêm các đặc điểm riêng cho SAF-T của Lithuania.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ro_saft_import msgid "" "\n" "Module for the import of SAF-T files for Romania, useful for importing accounting history.\n" "Adds specificities for the Romanian SAF-T\n" "\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ dành cho việc nhập khẩu tệp SAF-T cho Romania, hữu ích để nhập khẩu lịch sử kế toán.\n" "Thêm các đặc điểm riêng cho SAF-T của Romania.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_saft_import msgid "" "\n" "Module for the import of SAF-T files, useful for importing accounting history.\n" "\n" "SAF-T files are the standard accounting reports that businesses in some countries have to submit to the tax authorities.\n" "This module allows the import of accounts, journals, partners, taxes and moves from these files.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cho việc nhập các tệp SAF-T, hữu ích để nhập lịch sử kế toán.\n" "\n" "Các tệp SAF-T là các báo cáo kế toán tiêu chuẩn mà các doanh nghiệp ở một số quốc gia phải gửi cho cơ quan thuế.\n" "Module này cho phép nhập các tài khoản, nhật ký, đối tác, thuế và giao dịch từ những tệp này.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_se_sie_import msgid "" "\n" "Module for the import of SIE 5 standard files.\n" "\n" "The current scope of the module will allow the initialization of the accounting by importing account balances,\n" "partners (Customers & Suppliers), and journal entries (journal data must be present in the file).\n" "\n" "It doesn't import analytics, assets, and \"accounts linkage\" data.\n" "\n" "Official website: https://sie.se/\n" "XSD and documentation: https://sie.se/format/\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ dành cho việc nhập các tệp chuẩn SIE 5.\n" "\n" "Phạm vi hiện tại của phân hệ sẽ cho phép khởi tạo kế toán bằng cách nhập số dư tài khoản,\n" "đối tác (Khách hàng & Nhà cung cấp), và các bút toán (dữ liệu bút toán phải có trong tệp).\n" "\n" "Phân hệ này không nhập phân tích, tài sản và dữ liệu \"liên kết tài khoản\".\n" "\n" "Trang web chính thức: https://sie.se/\n" "XSD và tài liệu: https://sie.se/format/\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_mail msgid "" "\n" "Module holding mail improvements for website. It holds the follow widget.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cải thiện email cho trang web. Phân hệ này chứa các tiện ích theo dõi.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_timesheet_attendance msgid "" "\n" "Module linking the attendance module to the timesheet app.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ liên kết phân hệ chuyên cần với ứng dụng bảng chấm công.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_followup msgid "" "\n" "Module to automate letters for unpaid invoices, with multi-level recalls.\n" "=========================================================================\n" "\n" "You can define your multiple levels of recall through the menu:\n" "---------------------------------------------------------------\n" " Configuration / Follow-up / Follow-up Levels\n" "\n" "Once it is defined, you can automatically print recalls every day through simply clicking on the menu:\n" "------------------------------------------------------------------------------------------------------\n" " Payment Follow-Up / Send Email and letters\n" "\n" "It will generate a PDF / send emails / set activities according to the different levels\n" "of recall defined. You can define different policies for different companies.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ tự động hóa thư cho các hóa đơn chưa thanh toán, với khả năng nhắc nhở nhiều cấp.\n" "================================================================= ========================\n" "\n" "Bạn có thể xác định nhiều cấp độ nhắc nhở thông qua menu:\n" "---------------------------------------------------------------\n" "Cấu hình/Follow-up/Mức độ Follow-up\n" "\n" "Sau khi được xác định, bạn có thể tự động in các bản nhắc nhở mỗi ngày chỉ bằng cách nhấp vào menu:\n" "-------------------------------------------------- ----------------------------------------------------\n" " Follow-up Thanh toán/Gửi Email và thư\n" "\n" "Việc này sẽ tạo một tệp PDF/gửi email/thiết lập hoạt động theo các mức độ\n" "thu hồi khác nhau đã được xác định. Bạn có thể xác định các chính sách riêng cho những công ty khác nhau.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_bank_statement_import_camt msgid "" "\n" "Module to import CAMT bank statements.\n" "======================================\n" "\n" "Improve the import of bank statement feature to support the SEPA recommended Cash Management format (CAMT.053).\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ để nhập sao kê ngân hàng CAMT.\n" "======================================\n" "\n" "Cải thiện tính năng nhập sao kê ngân hàng để hỗ trợ định dạng Quản lý Tiền mặt được đề xuất SEPA (CAMT.053).\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_coda msgid "" "\n" "Module to import CODA bank statements.\n" "======================================\n" "\n" "Supported are CODA flat files in V2 format from Belgian bank accounts.\n" "----------------------------------------------------------------------\n" " * CODA v1 support.\n" " * CODA v2.2 support.\n" " * Foreign Currency support.\n" " * Support for all data record types (0, 1, 2, 3, 4, 8, 9).\n" " * Parsing & logging of all Transaction Codes and Structured Format\n" " Communications.\n" " * Automatic Financial Journal assignment via CODA configuration parameters.\n" " * Support for multiple Journals per Bank Account Number.\n" " * Support for multiple statements from different bank accounts in a single\n" " CODA file.\n" " * Support for 'parsing only' CODA Bank Accounts (defined as type='info' in\n" " the CODA Bank Account configuration records).\n" " * Multi-language CODA parsing, parsing configuration data provided for EN,\n" " NL, FR.\n" "\n" "The machine readable CODA Files are parsed and stored in human readable format in\n" "CODA Bank Statements. Also Bank Statements are generated containing a subset of\n" "the CODA information (only those transaction lines that are required for the\n" "creation of the Financial Accounting records). The CODA Bank Statement is a\n" "'read-only' object, hence remaining a reliable representation of the original\n" "CODA file whereas the Bank Statement will get modified as required by accounting\n" "business processes.\n" "\n" "CODA Bank Accounts configured as type 'Info' will only generate CODA Bank Statements.\n" "\n" "A removal of one object in the CODA processing results in the removal of the\n" "associated objects. The removal of a CODA File containing multiple Bank\n" "Statements will also remove those associated statements.\n" "\n" "Instead of a manual adjustment of the generated Bank Statements, you can also\n" "re-import the CODA after updating the OpenERP database with the information that\n" "was missing to allow automatic reconciliation.\n" "\n" "Remark on CODA V1 support:\n" "~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~\n" "In some cases a transaction code, transaction category or structured\n" "communication code has been given a new or clearer description in CODA V2.The\n" "description provided by the CODA configuration tables is based upon the CODA\n" "V2.2 specifications.\n" "If required, you can manually adjust the descriptions via the CODA configuration menu.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ để nhập sao kê ngân hàng CODA.\n" "======================================\n" "\n" "Các tệp CODA ở định dạng V2 từ tài khoản ngân hàng của Bỉ được hỗ trợ.\n" "------------------------------------------------------------------------------\n" "* Hỗ trợ CODA v1.\n" "* Hỗ trợ CODA v2.2.\n" "* Hỗ trợ ngoại tệ.\n" "* Hỗ trợ cho tất cả các loại tập dữ liệu (0, 1, 2, 3, 4, 8, 9).\n" "* Phân tích cú pháp & ghi nhật ký của tất cả các Mã Giao dịch và Giao tiếp Định dạng \n" "có Cấu trúc.\n" "* Gán Nhật ký Tài chính tự động thông qua các tham số cấu hình CODA.\n" "* Hỗ trợ cho nhiều Nhật ký trên mỗi Số Tài khoản Ngân hàng.\n" "* Hỗ trợ nhiều sao kê từ các tài khoản ngân hàng khác nhau trong một \n" "tệp CODA.\n" "* Hỗ trợ 'chỉ phân tích cú pháp' Tài khoản Ngân hàng CODA (được xác định là type='thông tin' trong\n" "tập dữ liệu cấu hình Tài khoản Ngân hàng CODA).\n" "* Phân tích cú pháp CODA đa ngôn ngữ, dữ liệu cấu hình phân tích cú pháp được cung cấp cho tiếng Anh,\n" "tiếng Hà Lan, tiếng Pháp.\n" "\n" "Các Tệp CODA máy có thể đọc được được phân tích cú pháp và lưu trữ ở định dạng con người có thể đọc được\n" "trong các Sao kê Ngân hàng CODA. Ngoài ra, các Sao kê Ngân hàng được tạo có chứa một tập hợp con của \n" "thông tin CODA (chỉ những dòng giao dịch được yêu cầu để tạo hồ sơ Kế toán Tài chính). Sao kê \n" "Ngân hàng CODA là một đối tượng 'chỉ đọc', do đó vẫn là một đại diện đáng tin cậy của tệp CODA \n" "gốc trong khi Sao kê Ngân hàng sẽ được sửa đổi theo yêu cầu của các quy trình \n" "hoạt động kế toán.\n" "\n" "Các Tài khoản Ngân hàng CODA được cấu hình dưới dạng 'Thông tin' sẽ chỉ tạo ra các Sao kê Ngân hàng Coda.\n" "\n" "Việc loại bỏ một đối tượng trong quá trình xử lý CODA dẫn đến việc loại bỏ \n" "các đối tượng liên quan. Việc xóa một tệp CODA chứa nhiều Sao kê \n" "Ngân hàng cũng sẽ xóa các sao kê liên quan đó.\n" "\n" "Thay vì điều chỉnh thủ công các báo cáo ngân hàng được tạo, bạn cũng có thể \n" "nhập lại CODA sau khi cập nhật cơ sở dữ liệu OpenERP với thông tin\n" "còn thiếu để cho phép tự động đối chiếu.\n" "\n" "\n" "Lưu ý về bản hỗ trợ CODA V1:\n" "~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~\n" "Trong một số trường hợp, mã giao dịch, danh mục giao dịch hoặc mã giao tiếp \n" "có cấu trúc đã có mô tả mới hoặc rõ ràng hơn trong CODA v2. Mô tả \n" "được cung cấp bởi bảng cấu hình CODA dựa trên thông số \n" "CODA V2.2.\n" "Nếu được yêu cầu, bạn có thể điều chỉnh thủ công các mô tả thông qua menu cấu hình CODA.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_bank_statement_import_csv msgid "" "\n" "Module to import CSV bank statements.\n" "======================================\n" "\n" "This module allows you to import CSV Files in Odoo: they are parsed and stored in human readable format in\n" "Accounting \\ Bank and Cash \\ Bank Statements.\n" "\n" "Important Note\n" "---------------------------------------------\n" "Because of the CSV format limitation, we cannot ensure the same transactions aren't imported several times or handle multicurrency.\n" "Whenever possible, you should use a more appropriate file format like OFX.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ để nhập sao kê ngân hàng CSV.\n" "======================================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn nhập các Tệp CSV trong Odoo: chúng được phân tích cú pháp và lưu trữ ở định dạng con người có thể đọc được trong\n" "Kế toán \\ Ngân hàng và Tiền mặt \\ Sao kê Ngân hàng.\n" "\n" "Lưu ý Quan trọng\n" "-------------------------------------------------\n" "Do giới hạn của định dạng CSV, Odoo không thể đảm bảo các giao dịch tương tự không được nhập nhiều lần hoặc xử lý đa tiền tệ.\n" "Bạn nên sử dụng định dạng tệp phù hợp hơn như OFX bất cứ khi nào có thể.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_bank_statement_import_ofx msgid "" "\n" "Module to import OFX bank statements.\n" "======================================\n" "\n" "This module allows you to import the machine readable OFX Files in Odoo: they are parsed and stored in human readable format in\n" "Accounting \\ Bank and Cash \\ Bank Statements.\n" "\n" "Bank Statements may be generated containing a subset of the OFX information (only those transaction lines that are required for the\n" "creation of the Financial Accounting records).\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ để nhập sao kê ngân hàng OFX.\n" "======================================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn nhập các Tệp OFX máy có thể đọc được trong ODOO: chúng được phân tích cú pháp và lưu trữ ở định dạng con người có thể đọc được trong\n" "Kế toán \\ Ngân hàng và Tiền mặt \\ Sao kê Ngân hàng.\n" "\n" "Sao kê Ngân hàng chứa một tập hợp con của thông tin OFX (chỉ những dòng\n" "giao dịch được yêu cầu để\n" "tạo hồ sơ Kế toán Tài chính) có thể được tạo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_bank_statement_import_qif msgid "" "\n" "Module to import QIF bank statements.\n" "======================================\n" "\n" "This module allows you to import the machine readable QIF Files in Odoo: they are parsed and stored in human readable format in\n" "Accounting \\ Bank and Cash \\ Bank Statements.\n" "\n" "Important Note\n" "---------------------------------------------\n" "Because of the QIF format limitation, we cannot ensure the same transactions aren't imported several times or handle multicurrency.\n" "Whenever possible, you should use a more appropriate file format like OFX.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ để nhập sao kê ngân hàng QIF.\n" "======================================\n" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn nhập các tệp QIF máy có thể đọc được trong Odoo: chúng được phân tích cú pháp và lưu trữ ở định dạng con người có thể đọc được trong\n" "Kế toán \\ Ngân hàng và Tiền mặt \\ Sao kê Ngân hàng.\n" "\n" "Lưu ý Quan trọng\n" "-------------------------------------------------\n" "Do giới hạn của định dạng của QIF, Odoo không thể đảm bảo các giao dịch tương tự không được nhập nhiều lần hoặc xử lý đa tiền tệ.\n" "Bạn nên sử dụng định dạng tệp phù hợp hơn như OFX bất cứ khi nào có thể.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_soda msgid "" "\n" "Module to import SODA files.\n" "======================================\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ để nhập tệp SODA.\n" "======================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mn_reports msgid "" "\n" "Mongolian accounting reports.\n" "====================================================\n" "-Profit and Loss\n" "-Balance Sheet\n" "-Cash Flow Statement\n" "-VAT Repayment Report\n" "-Corporate Revenue Tax Report\n" "\n" "Financial requirement contributor: Baskhuu Lodoikhuu. BumanIT LLC\n" msgstr "" "\n" "Báo cáo kế toán Mông Cổ.\n" "====================================================\n" "- Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh\n" "- Bảng Cân đối Kế toán\n" "- Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ\n" "- Báo cáo Hoàn Thuế VAT\n" "- Báo cáo Thuế thu nhập Doanh nghiệp\n" "\n" "Đơn vị đóng góp yêu cầu tài chính: Baskhuu Lodoikhuu. BumanIT LLC\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ma_hr_payroll msgid "" "\n" "Morocco Payroll Rules.\n" "=========================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng\n" " lương của Maroc.\n" "===========================\n" "\n" "* Thông tin nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mz msgid "" "\n" "Mozambican Accounting localization\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hóa kế toán Mozambique\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_nz msgid "" "\n" "New Zealand Accounting Module\n" "=============================\n" "\n" "New Zealand accounting basic charts and localizations.\n" "\n" "Also:\n" " - activates a number of regional currencies.\n" " - sets up New Zealand taxes.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ Kế toán New Zealand\n" "=============================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản cơ bản và bản địa hóa của New Zealand.\n" "\n" "Đồng thời:\n" "- kích hoạt một số loại tiền tệ khu vực.\n" "- thiết lập thuế của New Zealand.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_import msgid "" "\n" "New extensible file import for Odoo\n" "======================================\n" "\n" "Re-implement Odoo's file import system:\n" "\n" "* Server side, the previous system forces most of the logic into the\n" " client which duplicates the effort (between clients), makes the\n" " import system much harder to use without a client (direct RPC or\n" " other forms of automation) and makes knowledge about the\n" " import/export system much harder to gather as it is spread over\n" " 3+ different projects.\n" "\n" "* In a more extensible manner, so users and partners can build their\n" " own front-end to import from other file formats (e.g. OpenDocument\n" " files) which may be simpler to handle in their work flow or from\n" " their data production sources.\n" "\n" "* In a module, so that administrators and users of Odoo who do not\n" " need or want an online import can avoid it being available to users.\n" msgstr "" "\n" "Nhập tệp mở rộng mới cho Odoo\n" "=================================================================\n" "\n" "Triển khai lại hệ thống nhập tệp của Odoo:\n" "\n" "* Phía máy chủ, hệ thống trước buộc phần lớn logic vào máy khách,\n" " điều này làm hao tổn hiệu suất gấp hai lần (giữa các máy khách), khiến \n" " hệ thống nhập khó sử dụng hơn nhiều nếu không có máy khách (RPC trực tiếp \n" " hoặc các hình thức tự động hóa khác) và kiến thức về \n" " hệ thống nhập/xuất khó thu thập hơn nhiều vì nó có trong \n" " hơn 3 dự án khác nhau.\n" "\n" "* Theo cách có thể mở rộng hơn, người dùng và đối tác có thể xây dựng giao diện \n" " front-end của riêng họ để nhập từ các định dạng tệp khác (vd: tệp OpenDocument), \n" " điều này có thể khiến việc xử lý trong quy trình làm việc hoặc từ các nguồn \n" " sản xuất dữ liệu của họ trở nên đơn giản hơn.\n" "\n" "* Trong một phân hệ, quản trị viên và người dùng Odoo không cần\n" " hoặc không muốn nhập trực tuyến có thể tránh được việc người dùng có thể sử dụng nó.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_no_saft msgid "" "\n" "Norwegian SAF-T is standard file format for exporting various types of accounting transactional data using the XML format.\n" "The first version of the SAF-T Financial is limited to the general ledger level including customer and supplier transactions.\n" "Necessary master data is also included.\n" msgstr "" "\n" "SAF-T của Na Uy là định dạng tệp tiêu chuẩn để xuất các loại dữ liệu giao dịch kế toán khác nhau bằng định dạng XML.\n" "Phiên bản đầu tiên của SAF-T Financial được giới hạn ở cấp sổ cái bao gồm các giao dịch của khách hàng và nhà cung cấp.\n" "Bao gồm cả dữ liệu chủ cần thiết.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_account_accountant msgid "" "\n" "Notify that a matching sale order exists in the reconciliation widget.\n" msgstr "" "\n" "Thông báo rằng một đơn mua hàng trùng khớp tồn tại trong tiện ích đối chiếu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sa msgid "" "\n" "Odoo Arabic localization for most Saudi Arabia.\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hóa Odoo bằng tiếng Ả Rập dành cho phần lớn Ả Rập Xê Út.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web_enterprise msgid "" "\n" "Odoo Enterprise Web Client.\n" "===========================\n" "\n" "This module modifies the web addon to provide Enterprise design and responsiveness.\n" msgstr "" "\n" "Trang Web phía Người dùng Odoo Enterprise.\n" "============================\n" "\n" "Phân hệ này sửa đổi add-on trang web để cung cấp thiết kế và độ đáp ứng cho phiên bản Enterprise.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web_editor msgid "" "\n" "Odoo Web Editor widget.\n" "==========================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tiện ích Chỉnh sửa Trang web Odoo.\n" "==========================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web_gantt msgid "" "\n" "Odoo Web Gantt chart view.\n" "=============================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Odoo Web Gantt chart view.\n" "=============================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web_hierarchy msgid "" "\n" "Odoo Web Hierarchy view\n" "=======================\n" "\n" "This module adds a new view called to be able to define a view to display\n" "an organization such as an Organization Chart for employees for instance.\n" msgstr "" "\n" "Chế độ xem phân cấp web của Odoo\n" "==========================\n" "\n" "Phân hệ này thêm một chế độ xem mới được gọi để có thể xác định chế độ xem để hiển thị\n" "một tổ chức, ví dụ như Sơ đồ tổ chức cho nhân viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web msgid "" "\n" "Odoo Web core module.\n" "========================\n" "\n" "This module provides the core of the Odoo Web Client.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ lõi Web Odoo.\n" "=========================\n" "\n" "Phân hệ này cung cấp thành phần cốt lõi của trang web Odoo ở phía người dùng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web_tour msgid "" "\n" "Odoo Web tours.\n" "========================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tour Trang web Odoo.\n" "========================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_org_chart msgid "" "\n" "Org Chart Widget for HR\n" "=======================\n" "\n" "This module extend the employee form with a organizational chart.\n" "(N+1, N+2, direct subordinates)\n" msgstr "" "\n" "Tiện ích Sơ đồ Tổ chức cho Nhân sự\n" "=======================\n" "\n" "Phân hệ này mở rộng biểu mẫu nhân viên với một sơ đồ tổ chức.\n" "(N+1, N+2, cấp dưới trực tiếp)\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_event msgid "" "\n" "Organization and management of Events.\n" "======================================\n" "\n" "The event module allows you to efficiently organize events and all related tasks: planning, registration tracking,\n" "attendances, etc.\n" "\n" "Key Features\n" "------------\n" "* Manage your Events and Registrations\n" "* Use emails to automatically confirm and send acknowledgments for any event registration\n" msgstr "" "\n" "Tổ chức và quản lý các Sự kiện.\n" "======================================\n" "\n" "Phân hệ sự kiện cho phép bạn tổ chức các sự kiện và toàn bộ nhiệm vụ liên quan: lập kế hoạch,\n" "theo dõi lượt đăng ký, sự tham dự,... một cách hiệu quả\n" "\n" "Tính năng Chính\n" "------------\n" "* Quản lý các Sự kiện và Lượt đăng ký\n" "* Sử dụng email để tự động xác nhận và gửi xác nhận cho mọi lượt đăng ký sự kiện\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_latam_check msgid "" "\n" "Own Checks Management\n" "---------------------\n" "\n" "Extends 'Check Printing Base' module to manage own checks with more features:\n" "\n" "* allow using own checks that are not printed but filled manually by the user\n" "* allow to use deferred or electronic checks\n" " * printing is disabled\n" " * check number is set manually by the user\n" "* add an optional \"Check Cash-In Date\" for post-dated checks (deferred payments)\n" "* add a menu to track own checks\n" "\n" "Third Party Checks Management\n" "-----------------------------\n" "\n" "Add new \"Third party check Management\" feature.\n" "\n" "There are 2 main Payment Methods additions:\n" "\n" "* New Third Party Checks:\n" "\n" " * Payments of this payment method represent the check you get from a customer when getting paid (from an invoice or a manual payment)\n" "\n" "* Existing Third Party check.\n" "\n" " * Payments of this payment method are to track moves of the check, for eg:\n" "\n" " * Use a check to pay a vendor\n" " * Deposit the check on the bank\n" " * Get the check back from the bank (rejection)\n" " * Get the check back from the vendor (a rejection or return)\n" " * Transfer the check from one third party check journal to the other (one shop to another)\n" "\n" " * Those operations can be done with multiple checks at once\n" msgstr "" "\n" "Quản lý séc riêng\n" "---------------------\n" "\n" "Mở rộng phân hệ 'Cơ sở in Séc' để quản lý séc riêng với nhiều tính năng hơn:\n" "\n" "* cho phép sử dụng séc riêng không được in nhưng được người dùng điền thủ công\n" "* cho phép sử dụng séc điện tử hoặc trả chậm\n" "* tính năng in bị vô hiệu hóa\n" "* số séc được người dùng đặt thủ công\n" "* thêm tùy chọn \"Ngày Chuyển đổi Séc thành Tiền mặt\" cho séc trả sau (thanh toán trả chậm)\n" "* thêm một menu để theo dõi séc riêng\n" "\n" "Quản lý Séc của Bên thứ Ba\n" "-----------------------------\n" "\n" "Thêm tính năng \"Quản lý Séc của Bên thứ Ba\" mới.\n" "\n" "Có 2 bổ sung Phương thức Thanh toán chính:\n" "\n" "* Séc của Bên thứ Ba mới:\n" "\n" "* Các khoản thanh toán của phương thức thanh toán này cho thấy séc bạn nhận được từ khách hàng khi được thanh toán (từ hóa đơn hoặc thanh toán thủ công)\n" "\n" "* Séc của Bên thứ Ba hiện có.\n" "\n" " * Các khoản thanh toán của phương thức thanh toán này là để theo dõi chuyển động của séc, ví dụ:\n" "\n" " * Sử dụng séc để thanh toán cho nhà cung cấp\n" " * Gửi séc vào ngân hàng\n" " * Nhận lại séc từ ngân hàng (từ chối)\n" " * Nhận lại séc từ nhà cung cấp (từ chối hoặc trả lại)\n" " * Chuyển séc từ nhật ký séc của bên thứ ba này sang nhật ký séc khác (cửa hàng này sang cửa hàng khác)\n" "\n" " * Những thao tác đó có thể được thực hiện với nhiều séc cùng một lúc\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_workorder_plm msgid "" "\n" "PLM for workorder.\n" "=================================================\n" msgstr "" "\n" "PLM cho công đoạn.\n" "=================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pa msgid "" "\n" "Panamenian accounting chart and tax localization.\n" "\n" "Plan contable panameño e impuestos de acuerdo a disposiciones vigentes\n" "\n" "Con la Colaboración de\n" "- AHMNET CORP http://www.ahmnet.com\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa thuế của Panama.\n" "\n" "Plan contable panameño e impuestos de acuerdo a disposiciones vigentes\n" "\n" "Con la Colaboración de\n" "- AHMNET CORP http://www.ahmnet.com\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_geolocalize msgid "" "\n" "Partners Geolocation\n" "========================\n" msgstr "" "\n" "Định vị Đối tác\n" "========================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_es_edi_facturae_invoice_period msgid "" "\n" "Patch module to add the missing Invoice Period in the Facturae EDI.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ vá để thêm các Kỳ hoá đơn bị thiếu trong Facturae EDI.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_es_edi_facturae_adm_centers msgid "" "\n" "Patch module to fix the missing Administrative Centers in the Facturae EDI.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ vá để sửa các Trung tâm quản trị bị thiếu trong Facturae EDI.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_appraisal msgid "" "\n" "Periodical Employees appraisal\n" "==============================\n" "\n" "By using this application you can maintain the motivational process by doing periodical appraisals of your employees performance. The regular assessment of human resources can benefit your people as well your organization.\n" "\n" "An appraisal plan can be assigned to each employee. These plans define the frequency and the way you manage your periodic personal appraisal.\n" "\n" "Key Features\n" "------------\n" "* Ability to create employee's appraisal(s).\n" "* An appraisal can be created by an employee's manager or automatically based on schedule which is defined in the employee form.\n" "* The appraisal is done according to a plan in which various surveys can be created. Each survey can be answered by a particular level in the employees hierarchy. The final review and appraisal is done by the manager.\n" "* Manager, colleague, collaborator, and employee himself/herself receives email to perform a periodical appraisal.\n" "* Every Appraisal Form filled by employees, colleague, collaborator, can be viewed in a PDF form.\n" "* Meeting Requests are created manually according to employees appraisals.\n" msgstr "" "\n" "Đánh giá nhân viên định kỳ\n" "==============================\n" "\n" "Bằng cách sử dụng ứng dụng này, bạn có thể duy trì quá trình tạo động lực bằng cách thực hiện đánh giá định kỳ về hiệu suất của nhân viên. Việc đánh giá thường xuyên nguồn nhân lực có thể mang lại lợi ích cho nhân viên cũng như tổ chức của bạn.\n" "\n" "Mỗi nhân viên có thể được gán một kế hoạch đánh giá. Các kế hoạch này xác định tần suất và cách bạn quản lý đánh giá cá nhân định kỳ của mình.\n" "\n" "Tính năng chính\n" "------------\n" "* Khả năng tạo (các) bản đánh giá nhân viên.\n" "* Bản đánh giá có thể được tạo bởi quản lý của nhân viên hoặc tự động dựa trên lịch trình được xác định trong biểu mẫu nhân viên.\n" "* Việc thẩm định được thực hiện theo một kế hoạch trong đó nhiều cuộc khảo sát khác nhau có thể được tạo ra. Mỗi khảo sát có thể được trả lời bởi một cấp độ cụ thể trong hệ thống phân cấp nhân viên. Việc xem xét và thẩm định cuối cùng được thực hiện bởi quản lý.\n" "* Quản lý, đồng nghiệp, cộng tác viên và chính nhân viên nhận được email để thực hiện đánh giá định kỳ.\n" "* Mọi Bảng Đánh giá được điền bởi nhân viên, đồng nghiệp, cộng tác viên đều có thể được xem dưới dạng PDF.\n" "* Yêu cầu Họp được tạo thủ công theo đánh giá nhân viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_phone_validation msgid "" "\n" "Phone Numbers Validation\n" "========================\n" "\n" "This module adds the feature of validation and formatting phone numbers\n" "according to a destination country.\n" "\n" "It also adds phone blacklist management through a specific model storing\n" "blacklisted phone numbers.\n" "\n" "It adds mail.thread.phone mixin that handles sanitation and blacklist of\n" "records numbers. " msgstr "" "\n" "Xác thực Số Điện thoại\n" "========================\n" "\n" "Phân hệ này bổ sung tính năng xác thực và định dạng số điện thoại \n" "theo quốc gia đích.\n" "\n" "Tính năng quản lý danh sách hạn chế cũng được bổ sung thông qua một mô hình cụ thể lưu trữ\n" "các số điện thoại trong danh sách hạn chế.\n" "\n" "Phân hệ này bổ sung mixin mail.thread.phone giúp dọn dẹp và hạn chế\n" "các số liên hệ. " #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_it msgid "" "\n" "Piano dei conti italiano di un'impresa generica.\n" "================================================\n" "\n" "Italian accounting chart and localization.\n" msgstr "" "\n" "Piano dei conti italiano di un'impresa generica.\n" "================================================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa của Ý.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_planning_contract msgid "" "\n" "Planning integration with hr contract\n" "\n" "With this module, planning take into account employee's contracts for\n" "slots planification and allocated hours.\n" msgstr "" "\n" "Lập kế hoạch tích hợp với hợp đồng nhân sự\n" "\n" "Với phân hệ này, việc lập kế hoạch sẽ tính toán cả hợp đồng của nhân viên để\n" "lập kế hoạch khung giờ và số giờ được phân bổ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_planning_holidays msgid "" "\n" "Planning integration with time off\n" msgstr "" "\n" "Lập kế hoạch tích hợp với nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_product_matrix msgid "" "\n" "Please refer to Sale Matrix or Purchase Matrix for the use of this module.\n" msgstr "" "\n" "Vui lòng tham khảo Ma trận Bán hàng hoặc Ma trận Mua để sử dụng phân hệ này.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pl_hr_payroll msgid "" "\n" "Polish Payroll Rules.\n" "=========================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Passport based Contract\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Integrated with Leaves Management\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Ba Lan.\n" "==========================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_plm msgid "" "\n" "Product Life Management\n" "=======================\n" "\n" "* Versioning of Bill of Materials and Products\n" "* Different approval flows possible depending on the type of change order\n" "\n" msgstr "" "\n" "Quản lý Vòng đời Sản phẩm\n" "========================\n" "\n" "* Phiên bản Hóa đơn Nguyên vật liệu và Sản phẩm\n" "* Có thể có các luồng phê duyệt khác nhau tùy thuộc vào loại lệnh thay đổi\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_holidays msgid "" "\n" "Project and task integration with holidays\n" msgstr "" "\n" "Tích hợp dự án và nhiệm vụ với ngày nghỉ lễ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_http_routing msgid "" "\n" "Proposes advanced routing options not available in web or base to keep\n" "base modules simple.\n" msgstr "" "\n" "Đề xuất các tùy chọn định tuyến nâng cao không có sẵn trong web hoặc cơ sở để duy trì\n" "sự đơn giản của phân hệ cơ sở.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_customer msgid "" "\n" "Publish your customers as business references on your website to attract new potential prospects.\n" msgstr "" "\n" "Đăng khách hàng lên trang web làm thông tin tham khảo về các dự án kinh doanh của bạn để thu hút khách hàng tiềm năng mới.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_membership msgid "" "\n" "Publish your members/association directory publicly.\n" msgstr "" "\n" "Đăng công khai thư mục thành viên/hiệp hội của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_ebay msgid "" "\n" "Publish your products on eBay\n" "=============================\n" "\n" "The eBay integrator gives you the opportunity to manage your Odoo's products on eBay.\n" "\n" "Key Features\n" "------------\n" "* Publish products on eBay\n" "* Revise, relist, end items on eBay\n" "* Integration with the stock moves\n" "* Automatic creation of sales order and invoices\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đăng sản phẩm của bạn trên eBay\n" "=============================\n" "\n" "Công cụ tích hợp eBay mang lại cho bạn cơ hội để quản lý các sản phẩm của bạn tại Odoo trên eBay.\n" "\n" "Tính năng chính\n" "------------\n" "* Đăng sản phẩm trên eBay\n" "* Sửa đổi, đăng lại, ngừng bán sản phẩm trên eBay\n" "* Tích hợp với các dịch chuyển tồn kho\n" "* Tự động tạo đơn bán hàng và hóa đơn\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cl_edi_boletas msgid "" "\n" "Purpose of the Module:\n" "======================\n" "\n" "As part of the SII requirements (Legal requirement in Chile),\n" "beginning on March 2021 boletas transactions must be sent to the SII under the\n" "electronic workflow using a different web service than the one used for electronic Invoices.\n" "Previously, there was no need to send the boletas to the SII, just a daily report.\n" "\n" "The requirement to send a daily sales book\n" "\"Libro de ventas diarias\" (former \"reporte de consumo de folios\" or RCOF) has been eliminated by the authority,\n" "effective August 1st 2022. For that reason it has been eliminated from this new version of Odoo.\n" "\n" "Differences between Electronic boletas vs Electronic Invoicing Workflows:\n" "=========================================================================\n" "\n" "These workflows have some important differences that lead us to do this PR with the specific changes.\n" "Here are the differences:\n" "\n" "* The mechanism for sending the electronic boletas information needs dedicated servers, different from those used at the reception electronic invoice (\"Palena\" for the production environment - palena.sii.cl and \"Maullin\" for the test environment - maullin.sii.cl).\n" "* The authentication services, querying the status of a delivery and the status of a document will be different.\n" "* The authentication token obtained\n" "* The XML schema for sending the electronic boletas was updated with the incorporation of new tags\n" "* The validation diagnosis of electronic boletas will be delivered through a \"REST\" web service that has as an input the track-id of the delivery. Electronic Invoices will continue to receive their diagnoses via e-mail.\n" "* The track-id (\"identificador de envío\") associated with the electronic boletas will be 15 digits long. (Electronics Invoice is 10)\n" "\n" "Highlights from this SII Guide:\n" " https://www.sii.cl/factura_electronica/factura_mercado/Instructivo_Emision_Boleta_Elect.pdf\n" msgstr "" "\n" "Mục đích của phân hệ:\n" "======================\n" "\n" "Là một phần của các yêu cầu SII (Yêu cầu pháp lý ở Chile), \n" "bắt đầu từ tháng 3 năm 2021, các giao dịch boletas phải được gửi tới SII theo\n" "quy trình làm việc điện tử bằng cách sử dụng dịch vụ web khác với dịch vụ được sử dụng cho Hóa đơn điện tử.\n" "Trước đây, không cần gửi boletas cho SII, chỉ cần báo cáo hàng ngày.\n" "\n" "Yêu cầu gửi sổ bán hàng hàng ngày\n" "\"Libro de ventas diarias\" (trước đây là \"reporte de consumo de folios\" hay RCOF) đã bị chính quyền loại bỏ,\n" "có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2022. Vì lý do đó, yêu cầu này đã bị loại khỏi phiên bản mới của Odoo.\n" "\n" "Sự khác biệt giữa bolet điện tử và Quy trình Lập hóa đơn Điện tử:\n" "=========================================================================\n" "\n" "Các quy trình này có một số khác biệt quan trọng khiến chúng tôi thực hiện PR này với những thay đổi cụ thể.\n" "Dưới đây là những điểm khác biệt:\n" "\n" "* Cơ chế gửi thông tin boletas điện tử cần các máy chủ chuyên dụng, khác với các máy chủ được sử dụng tại hóa đơn điện tử tiếp nhận (\"Palena\" cho môi trường hoạt động thực tế - palena.sii.cl và \"Maullin\" cho môi trường kiểm thử - maullin.sii.cl ).\n" "* Các dịch vụ xác thực, truy vấn trạng thái giao hàng và trạng thái chứng từ sẽ khác nhau.\n" "* Token xác thực được sử dụng\n" "* Lược đồ XML để gửi bolet điện tử đã được cập nhật với việc kết hợp các thẻ mới\n" "* Chẩn đoán xác thực của bolet điện tử sẽ được phân phối thông qua dịch vụ web \"REST\" có đầu vào là id theo dõi phân phối. Chẩn đoán hóa đơn điện tử sẽ tiếp tục được gửi qua email.\n" "* Id theo dõi (\"identificador de envío\") được liên kết với boletas điện tử sẽ dài 15 chữ số. (Hóa đơn điện tử là 10)\n" "\n" "Điểm nổi bật từ Hướng dẫn SII này:\n" " https://www.sii.cl/factura_electronica/factura_mercado/Instructivo_Emision_Boleta_Elect.pdf\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_quality msgid "" "\n" "Quality Base\n" "===============\n" "* Define quality points that will generate quality checks on pickings,\n" " manufacturing orders or work orders (quality_mrp)\n" "* Quality alerts can be created independently or related to quality checks\n" "* Possibility to add a measure to the quality check with a min/max tolerance\n" "* Define your stages for the quality alerts\n" msgstr "" "\n" "Cơ sở Chất lượng\n" "===============\n" "* Xác định các yếu tố chất lượng hình thành bản kiểm tra chất lượng cho những đợt lấy hàng,\n" "   lệnh sản xuất hoặc công đoạn (quality_mrp)\n" "* Cảnh báo chất lượng có thể được tạo riêng hoặc liên quan đến bản kiểm tra chất lượng\n" "* Yếu tố đo lường có thể được thêm vào bản kiểm tra chất lượng với mức độ tối thiểu/tối đa\n" "* Xác định các giai đoạn trong cảnh báo chất lượng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_quality_control msgid "" "\n" "Quality Control\n" "===============\n" "* Define quality points that will generate quality checks on pickings,\n" " manufacturing orders or work orders (quality_mrp)\n" "* Quality alerts can be created independently or related to quality checks\n" "* Possibility to add a measure to the quality check with a min/max tolerance\n" "* Define your stages for the quality alerts\n" msgstr "" "\n" "Kiểm soát Chất lượng\n" "===============\n" "* Xác định các yếu tố chất lượng hình thành bản kiểm tra chất lượng cho những đợt lấy hàng,\n" " lệnh sản xuất hoặc công đoạn (quality_mrp)\n" "* Cảnh báo chất lượng có thể được tạo riêng hoặc liên quan đến bản kiểm tra chất lượng\n" "* Yếu tố đo lường có thể được thêm vào bản kiểm tra chất lượng với mức độ tối thiểu/tối đa\n" "* Xác định các giai đoạn trong cảnh báo chất lượng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_payroll_expense msgid "" "\n" "Reimbursement of expenses in Payslips\n" "=====================================\n" "\n" "This application allows you to reimburse expenses in payslips.\n" msgstr "" "\n" "Hoàn trả chi phí trong phiếu lương\n" "=====================================\n" "\n" "Ứng dụng này cho phép bạn hoàn trả chi phí trong phiếu lương.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_expense msgid "" "\n" "Reinvoice Employee Expense\n" "==========================\n" "\n" "Create some products for which you can re-invoice the costs.\n" "This module allow to reinvoice employee expense, by setting the SO directly on the expense.\n" msgstr "" "\n" "Tái lập hóa đơn Chi phí Nhân viên\n" "==========================\n" "\n" "Tạo một số sản phẩm mà bạn có thể tái lập hóa đơn chi phí.\n" "Phân hệ này cho phép tái lập hóa đơn chi phí nhân viên, bằng cách thiết lập Đơn Bán hàng trực tiếp vào chi phí.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_repair msgid "" "\n" "Repair Products from helpdesk tickets\n" msgstr "" "\n" "Sửa Sản phẩm từ phiếu hỗ trợ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_nl_reports_sbr_icp msgid "" "\n" "SBR Dutch Localization\n" "========================\n" "Submit your Intracommunity Services to the Dutch tax authorities.\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hoá SBR Hà Lan\n" "========================\n" "Nộp Dịch vụ trong cộng đồng của bạn đến cơ quan thuế Hà Lan.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_nl_reports_sbr msgid "" "\n" "SBR Dutch Localization\n" "========================\n" "Submit your Tax Reports to the Dutch tax authorities\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hoá SBR Hà Lan\n" "========================\n" "Nộp Báo cáo thuế của bạn đến cơ quan thuế Hà Lan.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_event_sms msgid "" "\n" "SMS Marketing on event attendees\n" "================================\n" "\n" "Bridge module adding UX requirements to ease SMS marketing o, event attendees.\n" msgstr "" "\n" "Marketing qua SMS cho người tham dự sự kiện\n" "================================\n" "\n" "Phân hệ cầu nối bổ sung các yêu cầu UX để khiến Marketing qua SMS cho người tham dự sự kiện trở nên dễ dàng hơn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_event_track_sms msgid "" "\n" "SMS Marketing on event track speakers\n" "=====================================\n" "\n" "Bridge module adding UX requirements to ease SMS marketing on event track\n" "speakers..\n" msgstr "" "\n" "Marketing qua SMS cho diễn giả theo dõi sự kiện\n" "=====================================\n" "\n" "Phân hệ cầu nối bổ sung các yêu cầu UX để khiến việc marketing qua SMS cho các diễn giả theo dõi sự kiện trở nên dễ dàng hơn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_forecast msgid "" "\n" "Schedule your teams across projects and estimate deadlines more accurately.\n" msgstr "" "\n" "Lên lịch cho nhóm của bạn theo các dự án để ước tính hạn chót một cách chính xác.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_planning msgid "" "\n" "Schedule your teams and employees with shift.\n" msgstr "" "\n" "Lên kế hoạch cho bộ phận và nhân viên với ca làm việc.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_planning_hr_skills msgid "" "\n" "Search planning slots by skill\n" msgstr "" "\n" "Tìm kiếm khung giờ kế hoạch theo kỹ năng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_event_sale msgid "" "\n" "Sell event tickets through eCommerce app.\n" msgstr "" "\n" "Bán vé sự kiện thông qua ứng dụng Thương mại điện tử.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_event_booth_sale msgid "" "\n" "Sell your event booths and track payments on sale orders.\n" msgstr "" "\n" "Bán gian hàng sự kiện của bạn và theo dõi các khoản thanh toán dựa trên đơn bán hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_digest msgid "" "\n" "Send KPI Digests periodically\n" "=============================\n" msgstr "" "\n" "Gửi Bảng thông tin KPI định kỳ\n" "=============================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_starshipit msgid "" "\n" "Send your shippings through Starshipit and track them online\n" "=======================================================\n" "\n" "Starshipit is the leading provider of integrated shipping and tracking solutions for growing e-commerce businesses.\n" "Seamlessly integrating with a large range of couriers and platforms,\n" "you can streamline every step of your fulfilment process,\n" "reduce handling time and improve customer experience.\n" msgstr "" "\n" "Gửi hàng hoá qua Starshipit và theo dõi online\n" "=======================================================\n" "\n" "Starshipit là nhà cung cấp hàng đầu về giải pháp gửi hàng và theo dõi tích hợp cho các doanh nghiệp thương mại điện tử đang phát triển.\n" "Tích hợp một cách mượt mà với nhiều hãng vận chuyển và nền tảng khác nhau,\n" "bạn có thể tối ưu mọi bước trong quá trình hoàn thành đơn hàng,\n" "giảm thời gian xử lý và cải thiện trải nghiệm khách hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_bpost msgid "" "\n" "Send your shippings through bpost and track them online\n" "=======================================================\n" "\n" "Companies located in Belgium can take advantage of shipping with the\n" "local Post company.\n" "\n" "See: https://www.bpost.be/portal/goHome\n" msgstr "" "\n" "Gửi đơn hàng của bạn thông qua bpost và theo dõi chúng online\n" "=======================================================\n" "\n" "Các công ty ở Bỉ có thể tận dụng vận chuyển với\n" "công ty Bưu chính nội địa.\n" "\n" "Tìm hiểu tại: https://www.bpost.be/portal/goHome\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_link_tracker msgid "" "\n" "Shorten URLs and use them to track clicks and UTMs\n" msgstr "" "\n" "Rút ngắn các URL và sử dụng chúng để theo dõi số lượt nhấp và UTM\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_google_map msgid "" "\n" "Show your company address/partner address on Google Maps. Configure an API key in the Website settings.\n" msgstr "" "\n" "Hiển thị địa chỉ công ty/địa chỉ đối tác của bạn trên Google Maps. Cấu hình khóa API trong cài đặt Trang web.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sign msgid "" "\n" "Sign and complete your documents easily. Customize your documents with text and signature fields and send them to your recipients.\n" "\n" "Let your customers follow the signature process easily.\n" msgstr "" "\n" "Ký và hoàn thành tài liệu của bạn một cách dễ dàng. Tùy chỉnh tài liệu với các trường văn bản và chữ ký và gửi chúng cho người nhận.\n" "\n" "Hãy để khách hàng của bạn theo dõi quy trình ký tên một cách dễ dàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sg msgid "" "\n" "Singapore accounting chart and localization.\n" "=======================================================\n" "\n" "This module add, for accounting:\n" " - The Chart of Accounts of Singapore\n" " - Field UEN (Unique Entity Number) on company and partner\n" " - Field PermitNo and PermitNoDate on invoice\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa cho Singapore.\n" "=======================================================\n" "\n" "Phân hệ này thêm các tính năng sau vào kế toán:\n" "  - Hệ thống tài khoản của Singapore\n" "  - Trường UEN (Số Thực thể Duy nhất) theo công ty và đối tác\n" "  - Trường PermitNo và PermitNoDate trên hóa đơn\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_skills msgid "" "\n" "Skills and Resume for HR\n" "========================\n" "\n" "This module introduces skills and resume management for employees.\n" msgstr "" "\n" "Kỹ năng và Sơ yếu lý lịch cho Nhân sự\n" "=========================\n" "\n" "Phân hệ này giới thiệu tính năng quản lý CV và kỹ năng cho nhân viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sk_hr_payroll msgid "" "\n" "Slovak Payroll Rules.\n" "=========================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Passport based Contract\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Integrated with Leaves Management\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Slovakia.\n" "==========================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_sk msgid "" "\n" "Slovakia accounting chart and localization: Chart of Accounts 2020, basic VAT rates +\n" "fiscal positions.\n" "\n" "Tento modul definuje:\n" "• Slovenskú účtovú osnovu za rok 2020\n" "\n" "• Základné sadzby pre DPH z predaja a nákupu\n" "\n" "• Základné fiškálne pozície pre slovenskú legislatívu\n" "\n" "\n" "Pre viac informácií kontaktujte info@26house.com alebo navštívte https://www.26house.com.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa cho Slovakia: Hệ thống tài khoản 2020, thuế suất GTGT cơ bản + \n" "vị trí tài chính.\n" "\n" "Tento modul definuje:\n" "• Slovenskú účtovú osnovu za rok 2020\n" "\n" "• Základné sadzby pre DPH z predaja a nákupu\n" "\n" "• Základné fiškálne pozície pre slovenskú legislatívu\n" "\n" " \n" "Pre viac informácií kontaktujte info@26house.com alebo navštívte https://www.26house.com.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_es msgid "" "\n" "Spanish charts of accounts (PGCE 2008).\n" "========================================\n" "\n" " * Defines the following chart of account templates:\n" " * Spanish general chart of accounts 2008\n" " * Spanish general chart of accounts 2008 for small and medium companies\n" " * Spanish general chart of accounts 2008 for associations\n" " * Defines templates for sale and purchase VAT\n" " * Defines tax templates\n" " * Defines fiscal positions for spanish fiscal legislation\n" " * Defines tax reports mod 111, 115 and 303\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản Tây Ban Nha (PGCE 2008).\n" "========================================\n" "\n" "     * Xác định các mẫu hệ thống tài khoản sau:\n" "         * Hệ thống tài khoản chung của Tây Ban Nha 2008\n" "         * Hệ thống tài khoản chung của Tây Ban Nha 2008 cho các công ty vừa và nhỏ\n" "         * Hệ thống tài khoản chung của Tây Ban Nha 2008 cho các hiệp hội\n" "     * Xác định mẫu cho thuế VAT trong hoạt động mua và bán hàng\n" "     * Xác định mẫu thuế\n" "     * Xác định vị trí tài chính cho pháp luật tài chính Tây Ban Nha\n" "     * Xác định báo cáo thuế mod 111, 115 và 303\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_renting msgid "" "\n" "Specify rentals of products (products, quotations, invoices, ...)\n" "Manage status of products, rentals, delays\n" "Manage user and manager notifications\n" msgstr "" "\n" "Ghi rõ giá thuê sản phẩm (sản phẩm, báo giá, hóa đơn,...)\n" "Quản lý trạng thái của sản phẩm, cho thuê, chậm trễ\n" "Quản lý thông báo của người dùng và người quản lý\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web_studio msgid "" "\n" "Studio - Customize Odoo\n" "=======================\n" "\n" "This addon allows the user to customize most element of the user interface, in a\n" "simple and graphical way. It has two main features:\n" "\n" "* create a new application (add module, top level menu item, and default action)\n" "* customize an existing application (edit menus, actions, views, translations, ...)\n" "\n" "Note: Only the admin user is allowed to make those customizations.\n" msgstr "" "\n" "Studio - Tùy chỉnh Odoo\n" "=======================\n" "\n" "Addon này cho phép người dùng tùy chỉnh hầu hết các yếu tố giao diện người dùng, theo \n" "cách đơn giản mà đầy tính đồ họa. Addon này có hai tính năng chính:\n" "\n" "* tạo một ứng dụng mới (thêm phân hệ, mục menu cấp cao nhất và hành động mặc định)\n" "* tùy chỉnh một ứng dụng hiện có (chỉnh sửa menu, hành động, chế độ xem, bản dịch,...)\n" "\n" "Lưu ý: Chỉ người dùng có vai trò quản trị viên được phép thực hiện các tùy chỉnh trên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_studio msgid "" "\n" "Studio - Customize Odoo\n" "=======================\n" "\n" "This addon allows the user to display all the website forms linked to a certain\n" "model. Furthermore, you can create a new website form or edit an existing one.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Studio - Tùy chỉnh Odoo\n" "=======================\n" "\n" "Tiện ích bổ sung này cho phép người dùng hiển thị tất cả biểu mẫu trang web được liên kết đến một\n" "model. Ngoài ra, bạn có thể tạo một mẫu trang web mới hoặc chỉnh sửa một trang web hiện có.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_se msgid "" "\n" "Swedish Accounting\n" "------------------\n" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Sweden in Odoo.\n" "It also includes the invoice OCR payment reference handling.\n" msgstr "" "\n" "Kế toán cho Thụy Điển\n" "------------------\n" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Thụy Điển trong Odoo.\n" "Phân hệ này cũng bao gồm việc xử lý tham chiếu thanh toán OCR của hóa đơn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ch msgid "" "\n" "Swiss localization\n" "==================\n" "This module defines a chart of account for Switzerland (Swiss PME/KMU 2015), taxes and enables the generation of a QR-bill when you print an invoice or send it by mail.\n" "The QR bill is attached to the invoice and eases its payment.\n" "\n" "A QR-bill will be generated if:\n" " - The partner set on your invoice has a complete address (street, city, postal code and country) in Switzerland\n" " - The option to generate the Swiss QR-code is selected on the invoice (done by default)\n" " - A correct account number/QR IBAN is set on your bank journal\n" " - (when using a QR-IBAN): the payment reference of the invoice is a QR-reference\n" "\n" "The generation of the QR-bill is automatic if you meet the previous criteria. The QR-bill will be appended after the invoice when printing or sending by mail. \n" "\n" msgstr "" "\n" "Bản địa hoá tiếng Thuỵ Sĩ\n" "==================\n" "Phân hệ này xác định một hệ thống tài khoản cho Thụy Sĩ (Swiss PME/KMU 2015), thuế và cho phép tạo ra một QR-bill khi bạn in hóa đơn hoặc gửi nó qua thư.\n" "QR bill được đính kèm vào hóa đơn và giúp dễ dàng thanh toán.\n" "\n" "Một QR-bill sẽ được tạo ra nếu:\n" " - Đối tác được đặt trên hóa đơn của bạn có địa chỉ đầy đủ (số nhà, thành phố, mã bưu điện và quốc gia) tại Thụy Sĩ\n" " - Tùy chọn tạo mã QR Thụy Sĩ được chọn trên hóa đơn (mặc định)\n" " - Số tài khoản/QR IBAN chính xác được đặt trên sổ nhật ký ngân hàng của bạn\n" " - (khi sử dụng QR-IBAN): tham chiếu thanh toán của hóa đơn là một tham chiếu QR\n" "\n" "Việc tạo ra QR-bill là tự động nếu bạn đáp ứng các tiêu chí trước đó. QR-bill sẽ được đính kèm sau hóa đơn khi in hoặc gửi qua thư.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ch_hr_payroll msgid "" "\n" "Switzerland Payroll Rules.\n" "==========================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Passport based Contract\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Integrated with Leaves Management\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Thuỵ Sĩ.\n" "==========================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_appointment_hr #: model:ir.module.module,description:base.module_test_appointment_full msgid "" "\n" "Take into account the working schedule (sick leaves, part time, ...) of employees when scheduling appointments\n" "--------------------------------------------------------------------------------------------------------------\n" msgstr "" "\n" "Cân nhắc lịch làm việc (nghỉ ốm, bán thời gian,...) của nhân viên khi sắp xếp lịch hẹn\n" "--------------------------------------------------------------------------------------------------------------\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_product_expiry #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_workorder_expiry msgid "" "\n" "Technical module.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ kỹ thuật.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_product_configurator msgid "" "\n" "Technical module:\n" "The main purpose is to override the sale_order view to allow configuring products in the SO form.\n" "\n" "It also enables the \"optional products\" feature.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ kỹ thuật:\n" "Mục đích chính là điều chỉnh chế độ xem sale_order để cho phép cấu hình sản phẩm trong Đơn bán hàng.\n" "\n" "Tính năng \"sản phẩm tùy chọn\" cũng được kích hoạt.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_at_saft msgid "" "\n" "The Austrian Standard Audit File for Tax (SAF-T) is a standard file format for exporting various types of accounting transactional data using the XML format.\n" msgstr "" "\n" "Tệp Kiểm toán Chuẩn Áo cho Thuế (SAF-T) là một định dạng tệp chuẩn để xuất dữ liệu giao dịch kế toán đa dạng bằng định dạng XML.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_jp_ubl_pint msgid "" "\n" "The UBL PINT e-invoicing format for Japan is based on the Peppol International (PINT) model for Billing.\n" msgstr "" "\n" "Định dạng hóa đơn điện tử UBL PINT cho Nhật Bản dựa trên mô hình Peppol International (PINT) cho Hoá đơn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_repair msgid "" "\n" "The aim is to have a complete module to manage all products repairs.\n" "====================================================================\n" "\n" "The following topics are covered by this module:\n" "------------------------------------------------------\n" " * Add/remove products in the reparation\n" " * Impact for stocks\n" " * Warranty concept\n" " * Repair quotation report\n" " * Notes for the technician and for the final customer\n" msgstr "" "\n" "Mục đích là có được một phân hệ hoàn chỉnh để quản lý mọi sửa chữa sản phẩm.\n" "====================================================================\n" "\n" "Phân hệ này bao gồm các chủ đề sau đây:\n" "---------------------------------------------------------- ----\n" "* Thêm/loại bỏ sản phẩm trong sửa chữa\n" "* Tác động đối với tồn kho\n" "* Khái niệm bảo hành\n" "* Báo cáo báo giá sửa chữa\n" "* Ghi chú cho kỹ thuật viên và cho khách hàng cuối cùng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_lunch msgid "" "\n" "The base module to manage lunch.\n" "================================\n" "\n" "Many companies order sandwiches, pizzas and other, from usual vendors, for their employees to offer them more facilities.\n" "\n" "However lunches management within the company requires proper administration especially when the number of employees or vendors is important.\n" "\n" "The “Lunch Order” module has been developed to make this management easier but also to offer employees more tools and usability.\n" "\n" "In addition to a full meal and vendor management, this module offers the possibility to display warning and provides quick order selection based on employee’s preferences.\n" "\n" "If you want to save your employees' time and avoid them to always have coins in their pockets, this module is essential.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cơ sở để quản lý bữa trưa.\n" "================================\n" "\n" "Nhiều công ty đặt mua bánh sandwich, pizza và những món ăn khác từ các nhà cung cấp thường xuyên cho nhân viên để tạo đãi ngộ tốt hơn.\n" "\n" "Tuy nhiên, việc quản lý bữa trưa trong doanh nghiệp cần được tiến hành một cách thích hợp, đặc biệt là khi số lượng nhân viên hoặc nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng.\n" "\n" "Phân hệ \"Đặt Bữa trưa\" đã được tạo ra để khiến việc quản lý này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, đồng thời cung cấp cho nhân viên nhiều công cụ và tính hữu dụng hơn.\n" "\n" "Ngoài một bữa ăn đầy đủ và quản lý nhà cung cấp, phân hệ này cung cấp khả năng hiển thị cảnh báo và lựa chọn đơn hàng nhanh dựa trên sở thích của nhân viên.\n" "\n" "Nếu bạn muốn giúp nhân viên tiết kiệm thời gian và tránh phải mang theo tiền mọi lúc, thì đây là một phân hệ cần thiết.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_edi_stock msgid "" "\n" "The delivery guide (Complemento XML Carta de Porte) is needed as a proof\n" "that you are sending goods between A and B.\n" "\n" "It is only when a delivery order is validated that you can create the delivery\n" "guide.\n" msgstr "" "\n" "Hướng dẫn giao hàng (Complemento XML Carta de Porte) cần thiết để làm bằng chứng \n" "rằng bạn đang gửi hàng hóa giữa A và B.\n" "\n" "Chỉ khi lệnh giao hàng được xác thực thì bạn mới có thể tạo hướng dẫn\n" "giao hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pe_edi_stock msgid "" "\n" "The delivery guide (Guía de Remisión) is needed as a proof\n" "that you are sending goods between A and B.\n" "\n" "It is only when a delivery order is validated that you can create the delivery\n" "guide.\n" msgstr "" "\n" "Hướng dẫn giao hàng (Guía de Remisión) cần thiết để làm bằng chứng \n" "rằng bạn đang gửi hàng hóa giữa A và B.\n" "\n" "Chỉ khi lệnh giao hàng được xác thực thì bạn mới có thể tạo hướng dẫn\n" "giao hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cl_edi_stock msgid "" "\n" "The delivery guide (guia de despacho) is needed as a proof\n" "that you are sending goods between A and B.\n" "\n" "It is configurable on the partner if prices are needed on the\n" "delivery guide and if they need to come from the sale order\n" "or the product itself.\n" "\n" "It is only when a delivery order is validated that you can create the delivery\n" "guide. Then it will follow the same flow as for the invoices, sending it to\n" "the SII.\n" msgstr "" "\n" "Hướng dẫn giao hàng (guia de despacho) là cần thiết để làm bằng chứng\n" "rằng bạn đang gửi hàng hóa giữa A và B.\n" "\n" "Có thể định cấu hình theo đối tác xem giá cần có trên\n" "hướng dẫn giao hàng và nếu cần đến từ đơn bán hàng\n" "hoặc chính sản phẩm.\n" "\n" "Chỉ khi lệnh giao hàng được xác thực thì bạn mới có thể tạo hướng dẫn\n" "giao hàng. Sau đó, quy trình thực hiện sẽ diễn ra tương tự như đối với hóa đơn, gửi đến \n" "SII. \n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base msgid "" "\n" "The kernel of Odoo, needed for all installation.\n" "===================================================\n" msgstr "" "\n" "Hạt nhân của Odoo, cần cho mọi cài đặt.\n" "===================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_microsoft_account msgid "" "\n" "The module adds Microsoft user in res user.\n" "===========================================\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm người dùng Microsoft trong res_user.\n" "===========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_google_account msgid "" "\n" "The module adds google user in res user.\n" "========================================\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép thêm người dùng google vào res_user.\n" "========================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_sparse_field msgid "" "\n" "The purpose of this module is to implement \"sparse\" fields, i.e., fields\n" "that are mostly null. This implementation circumvents the PostgreSQL\n" "limitation on the number of columns in a table. The values of all sparse\n" "fields are stored in a \"serialized\" field in the form of a JSON mapping.\n" msgstr "" "\n" "Mục đích của phân hệ này là triển khai các trường \"thưa\", tức là các trường\n" "chủ yếu rỗng. Việc triển khai này phá vỡ giới hạn PostgreSQL\n" "về số lượng cột trong một bảng. Giá trị của tất cả các trường thưa\n" "được lưu trữ trong trường \"được tuần tự hóa\" ở dạng ánh xạ JSON.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_media msgid "" "\n" "The purpose of this technical module is to provide a front for\n" "social media configuration for any other module that might need it.\n" msgstr "" "\n" "Mục đích của phân hệ kỹ thuật này là cung cấp phông chữ cho\n" "cấu hình mạng xã hội dành cho bất kỳ phân hệ nào khác có thể cần đến nó.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fr_pos_cert msgid "" "\n" "This add-on brings the technical requirements of the French regulation CGI art. 286, I. 3° bis that stipulates certain criteria concerning the inalterability, security, storage and archiving of data related to sales to private individuals (B2C).\n" "-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------\n" "\n" "Install it if you use the Point of Sale app to sell to individuals.\n" "\n" "The module adds following features:\n" "\n" " Inalterability: deactivation of all the ways to cancel or modify key data of POS orders, invoices and journal entries\n" "\n" " Security: chaining algorithm to verify the inalterability\n" "\n" " Storage: automatic sales closings with computation of both period and cumulative totals (daily, monthly, annually)\n" "\n" " Access to download the mandatory Certificate of Conformity delivered by Odoo SA (only for Odoo Enterprise users)\n" msgstr "" "\n" "Tiện ích bổ sung này đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của quy định CGI art. 286, I. 3° bis của Pháp, quy định một số tiêu chí liên quan đến tính không thể thay đổi, bảo mật, lưu và lưu trữ dài hạn dữ liệu liên quan đến việc bán hàng cho các cá nhân (B2C).\n" "---------------------------------------------------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------------------------------------------------- ---------------------------------------------\n" "\n" "Hãy cài đặt nếu bạn sử dụng ứng dụng POS để bán hàng cho các cá nhân.\n" "\n" "Phân hệ này bổ sung các tính năng sau:\n" "\n" " Tính không thể thay đổi: hủy kích hoạt hoàn toàn để hủy hoặc sửa đổi dữ liệu chính của đơn đặt hàng POS, hóa đơn và bút toán\n" "\n" " Bảo mật: xâu chuỗi thuật toán để xác minh tính không thể thay đổi\n" "\n" " Lưu: chốt doanh số bán hàng tự động với việc tính toán cả kỳ và tổng tích lũy (hàng ngày, hàng tháng, hàng năm)\n" "\n" " Truy cập để tải xuống Chứng nhận Tuân thủ bắt buộc mà Odoo SA cung cấp (chỉ dành cho người dùng Odoo Enterprise)\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_subcontracting_purchase msgid "" "\n" "This bridge module adds some smart buttons between Purchase and Subcontracting\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối này thêm một số nút thông minh giữa Mua hàng và Thầu phụ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_subcontracting_dropshipping msgid "" "\n" "This bridge module allows to manage subcontracting with the dropshipping module.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối này cho phép quản lý hợp đồng phụ với phân hệ dropshipping.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_subcontracting_account msgid "" "\n" "This bridge module allows to manage subcontracting with valuation.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối này cho phép quản lý hợp đồng phụ với định giá.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_timesheet_enterprise_holidays msgid "" "\n" "This bridge module is auto-installed when the modules sale_timesheet_enterprise and project_timesheet_holidays are installed.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối này được cài đặt tự động khi cài đặt các phân hệ sale_timesheet_enterprise và project_timesheet_holidays.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_barcode_mrp_subcontracting msgid "" "\n" "This bridge module is auto-installed when the modules stock_barcode and mrp_subcontracting are installed.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối này được cài đặt tự động khi cài đặt các phân hệ stock_barcode và mrp_subcontracting.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_barcode_quality_control msgid "" "\n" "This bridge module is auto-installed when the modules stock_barcode and quality_control are installed.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ cầu nối này được cài đặt tự động khi cài đặt các phân hệ stock_barcode và quality_control.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_partner msgid "" "\n" "This is a base module. It holds website-related stuff for Contact model (res.partner).\n" msgstr "" "\n" "Đây là một phân hệ cơ sở. Phân hệ này chứa các nội dung liên quan đến trang web cho mô hình Liên hệ (res.partner).\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_payment msgid "" "\n" "This is a bridge module that adds multi-website support for payment providers.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cầu nối bổ sung hỗ trợ nhiều trang web dành cho các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_calendar msgid "" "\n" "This is a full-featured calendar system.\n" "========================================\n" "\n" "It supports:\n" "------------\n" " - Calendar of events\n" " - Recurring events\n" "\n" "If you need to manage your meetings, you should install the CRM module.\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống lịch với đầy đủ tính năng.\n" "==============================\n" "\n" "Hệ thống này hỗ trợ:\n" "------------\n" " - Lịch sự kiện\n" " - Sự kiện định kỳ\n" "\n" "Nếu cần quản lý các cuộc họp, bạn cần cài đặt phân hệ CRM.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_mrp msgid "" "\n" "This is a link module between Point of Sale and Mrp.\n" msgstr "" "\n" "Đây là module liên kết giữa Điểm bán hàng và MRP.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fi msgid "" "\n" "This is the Odoo module to manage the accounting in Finland.\n" "============================================================\n" "\n" "After installing this module, you'll have access to:\n" " * Finnish chart of account\n" " * Fiscal positions\n" " * Invoice Payment Reference Types (Finnish Standard Reference & Finnish Creditor Reference (RF))\n" " * Finnish Reference format for Sale Orders\n" "\n" "Set the payment reference type from the Sales Journal.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ Odoo để quản lý kế toán ở Phần Lan.\n" "===========================================================================\n" "\n" "Sau khi cài đặt phân hệ này, bạn sẽ có quyền truy cập vào:\n" " * Hệ thống tài khoản của Phần Lan\n" " * Vị thế tài chính\n" " * Loại Tham chiếu Thanh toán Hóa đơn (Tham chiếu Tiêu chuẩn của Phần Lan & Tham chiếu Bên cho vay của Phần Lan (RF))\n" " * Định dạng Tham chiếu Đơn bán hàng của Phần Lan\n" "\n" "Đặt loại tham chiếu thanh toán từ Nhật ký Bán hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_uom msgid "" "\n" "This is the base module for managing Units of measure.\n" "========================================================================\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý đơn vị đo lường.\n" "========================================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_product msgid "" "\n" "This is the base module for managing products and pricelists in Odoo.\n" "========================================================================\n" "\n" "Products support variants, different pricing methods, vendors information,\n" "make to stock/order, different units of measure, packaging and properties.\n" "\n" "Pricelists support:\n" "-------------------\n" " * Multiple-level of discount (by product, category, quantities)\n" " * Compute price based on different criteria:\n" " * Other pricelist\n" " * Cost price\n" " * List price\n" " * Vendor price\n" "\n" "Pricelists preferences by product and/or partners.\n" "\n" "Print product labels with barcode.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý các sản phẩm và bảng giá trong Odoo.\n" "========================================================================\n" "\n" "Sản phẩm hỗ trợ biến thể, phương pháp định giá khác nhau, thông tin nhà cung cấp, \n" "sản xuất để lưu kho/theo đơn đặt hàng, các đơn vị đo lường khác nhau, bao bì và thuộc tính.\n" "\n" "Bảng giá hỗ trợ:\n" "-------------------\n" "* Nhiều hình thức giảm giá (theo sản phẩm, danh mục, số lượng)\n" "* Tính giá dựa trên các tiêu chí khác nhau:\n" "* Bảng giá khác\n" "* Chi phí\n" "* Giá niêm yết\n" "* Giá của nhà cung cấp\n" "\n" "Tùy chọn bảng giá theo sản phẩm và/hoặc đối tác.\n" "\n" "In nhãn sản phẩm với mã vạch.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_rs msgid "" "\n" "This is the base module of the Serbian localization. It manages chart of accounts and taxes.\n" "This module is based on the official document \"Pravilnik o kontnom okviru i sadržini računa u kontnom okviru za privredna društva, zadruge i preduzetnike (\"Sl. glasnik RS\", br. 89/2020)\"\n" "Source: https://www.paragraf.rs/propisi/pravilnik-o-kontnom-okviru-sadrzini-racuna-za-privredna-drustva-zadruge.html\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở của bản địa hóa cho Serbia. Phân hệ này quản lý hệ thống tài khoản và thuế.\n" "Phân hệ này dựa trên tài liệu chính thức \"Pravilnik o kontnom okviru i sadržini računa u kontnom okviru za privredna društva, zadruge i preduzetnike (\"Sl. glasnik RS\", br. 89/2020)\"\n" "Nguồn: https://www.paragraf.rs/propisi/pravilnik-o-kontnom-okviru-sadrzini-racuna-za-privredna-drustva-zadruge.html\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Belgium in Odoo.\n" "==============================================================================\n" "\n" "After installing this module, the Configuration wizard for accounting is launched.\n" " * We have the account templates which can be helpful to generate Charts of Accounts.\n" " * On that particular wizard, you will be asked to pass the name of the company,\n" " the chart template to follow, the no. of digits to generate, the code for your\n" " account and bank account, currency to create journals.\n" "\n" "Thus, the pure copy of Chart Template is generated.\n" "\n" "Wizards provided by this module:\n" "--------------------------------\n" " * Partner VAT Intra: Enlist the partners with their related VAT and invoiced\n" " amounts. Prepares an XML file format.\n" "\n" " **Path to access:** Invoicing/Reporting/Legal Reports/Belgium Statements/Partner VAT Intra\n" " * Periodical VAT Declaration: Prepares an XML file for Vat Declaration of\n" " the Main company of the User currently Logged in.\n" "\n" " **Path to access:** Invoicing/Reporting/Legal Reports/Belgium Statements/Periodical VAT Declaration\n" " * Annual Listing Of VAT-Subjected Customers: Prepares an XML file for Vat\n" " Declaration of the Main company of the User currently Logged in Based on\n" " Fiscal year.\n" "\n" " **Path to access:** Invoicing/Reporting/Legal Reports/Belgium Statements/Annual Listing Of VAT-Subjected Customers\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Bỉ trong Odoo.\n" "==============================================================================\n" "\n" "Sau khi cài đặt phân hệ này, trình hỗ trợ Cấu hình cho kế toán được khởi chạy.\n" "* Chúng tôi có các mẫu tài khoản có thể hữu ích cho việc tạo hệ thống tài khoản.\n" "* Trên trình hỗ trợ cụ thể đó, bạn sẽ được yêu cầu điền tên công ty, \n" "mẫu hệ thống để thực hiện theo, số lượng chữ số cần tạo, mã số\n" "tài khoản và tài khoản ngân hàng của bạn, tiền tệ để tạo sổ nhật ký.\n" "\n" "Do đó, bản sao đơn thuần của Mẫu hệ thống được tạo ra.\n" "\n" "Trình hỗ trợ được phân hệ này cung cấp:\n" "------------------------------------\n" "* Đối tác VAT Intra: Nhập các đối tác với số tiền đã được lập hóa đơn \n" "và VAT liên quan của họ. Chuẩn bị định dạng tệp XML.\n" "\n" "** Các bước truy cập: ** Hóa đơn/Báo cáo/Báo cáo Pháp lý/Báo cáo của Bỉ/Đối tác VAT Intra\n" "* Bản kê khai VAT Định kỳ: Chuẩn bị một tệp XML cho Bản kê khai VAT \n" "của Công ty Chính của Người dùng hiện đang Đăng nhập.\n" "\n" "** Các bước truy cập: ** Hóa đơn/Báo cáo/Báo cáo Pháp lý/Báo cáo của Bỉ/Bản kê khai VAT Định kỳ\n" "** Danh sách khách hàng chịu thuế GTGT hàng năm: Chuẩn bị một tệp XML cho Bản kê khai VAT \n" "của Công ty Chính của Người dùng hiện đang Đăng nhập dựa trên \n" "Năm Tài chính.\n" "\n" "****Các bước truy cập: ** Hóa đơn/Báo cáo/Báo cáo Pháp lý/Báo cáo của Bỉ/Danh sách khách hàng chịu thuế GTGT hàng năm\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_eg msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Egypt in Odoo.\n" "==============================================================================\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Ai Cập trong Odoo.\n" "==============================================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ee msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Estonia in Odoo.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Estonia trong Odoo. \n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_gr msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Greece.\n" "==================================================================\n" "\n" "Greek accounting chart and localization.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Hy Lạp.\n" "==================================================================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa của Hy Lạp.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_gt msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Guatemala.\n" "=====================================================================\n" "\n" "Agrega una nomenclatura contable para Guatemala. También icluye impuestos y\n" "la moneda del Quetzal. -- Adds accounting chart for Guatemala. It also includes\n" "taxes and the Quetzal currency." msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản dành cho Guatemala.\n" "=====================================================================\n" "\n" "Agrega una nomenclatura contable para Guatemala. También icluye impuestos y\n" "la moneda del Quetzal. -- Bổ sung hệ thống tài khoản dành cho Guatemala. Bao gồm cả\n" "thuế và đồng nội tệ Quetzal." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_hn msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Honduras.\n" "====================================================================\n" "\n" "Agrega una nomenclatura contable para Honduras. También incluye impuestos y la\n" "moneda Lempira. -- Adds accounting chart for Honduras. It also includes taxes\n" "and the Lempira currency." msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản dành cho Honduras.\n" "====================================================================\n" "\n" "Agrega una nomenclatura contable para Honduras. También incluye impuestos y la\n" "moneda Lempira. -- Bổ sung hệ thống tài khoản dành cho Honduras. Bao gồm cả thuế\n" "và đồng nội tệ Lempira." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_lu msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Luxembourg.\n" "======================================================================\n" "\n" " * the Luxembourg Official Chart of Accounts (law of June 2009 + 2015 chart and Taxes),\n" " * the Tax Code Chart for Luxembourg\n" " * the main taxes used in Luxembourg\n" " * default fiscal position for local, intracom, extracom\n" "\n" "Notes:\n" " * the 2015 chart of taxes is implemented to a large extent,\n" " see the first sheet of tax.xls for details of coverage\n" " * to update the chart of tax template, update tax.xls and run tax2csv.py\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Luxembourg.\n" "================================================== ====================\n" "\n" " * Hệ thống tài khoản Chính thức của Luxembourg (Luật sơ đồ và thuế tháng 6 năm 2009 + 2015),\n" " * Sơ đồ Mã số Thuế cho Luxembourg\n" " * Các loại thuế chính được sử dụng tại Luxembourg\n" " * vị trí tài chính mặc định cho địa phương, intracom, extracom\n" "\n" "Ghi chú:\n" " * sơ đồ thuế năm 2015 được thực hiện với quy mô lớn,\n" "xem bảng đầu tiên của tax.xls để tìm hiểu chi tiết về phạm vi hỗ trợ\n" " * để cập nhật mẫu sơ đồ thuế, cập nhật tax.xls và chạy tax2csv.py\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_my msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Malaysia in Odoo.\n" "==============================================================================\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Malaysia trong Odoo.\n" "==============================================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ma msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Morocco.\n" "\n" "This module has been built with the help of Caudigef.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Maroc.\n" "\n" "Phân hệ này đã được tạo với sự trợ giúp của Caudigef.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ie msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Republic of Ireland in Odoo. \n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Cộng hòa Ireland trong Odoo. \n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_tw msgid "" "\n" "This is the base module to manage the accounting chart for Taiwan in Odoo.\n" "==============================================================================\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Đài Loan trong Odoo.\n" "==============================================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ug msgid "" "\n" "This is the basic Ugandian localisation necessary to run Odoo in UG:\n" "================================================================================\n" " - Chart of accounts\n" " - Taxes\n" " - Fiscal positions\n" " - Default settings\n" " - Tax report\n" msgstr "" "\n" "Đây là bản nội địa hoá tiếng Uganda cơ bản cần thiết để chạy Odoo tại Uganda:\n" "================================================================================\n" " - Hệ thống tài khoản\n" " - Thuế\n" " - Vị trí tài chính\n" " - Cài đặt mặc định\n" " - Báo cáo thuế\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_id msgid "" "\n" "This is the latest Indonesian Odoo localisation necessary to run Odoo accounting for SMEs with:\n" "=================================================================================================\n" " - generic Indonesian chart of accounts\n" " - tax structure" msgstr "" "\n" "Đây là bản địa hóa mới nhất của Odoo dành cho Indonesia cần để sử dụng kế toán Odoo trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ với:\n" "========================================================================================== =======\n" " - hệ thống tài khoản\n" " - cấu trúc thuế chung của Indonesia " #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_uk msgid "" "\n" "This is the latest UK Odoo localisation necessary to run Odoo accounting for UK SME's with:\n" "=================================================================================================\n" " - a CT600-ready chart of accounts\n" " - VAT100-ready tax structure\n" " - InfoLogic UK counties listing\n" " - a few other adaptations" msgstr "" "\n" "Đây là bản địa hóa mới nhất của Odoo dành cho Vương quốc Anh cần để sử dụng kế toán Odoo trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Vương quốc Anh với:\n" "======================================================================================== =========\n" " - Một hệ thống tài khoản CT600 có thể sử dụng ngay\n" " - Cấu trúc thuế VAT100 có thể sử dụng ngay\n" " - Danh sách các quận của Vương quốc Anh Infologic\n" " - Một vài điều chỉnh khác" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_il msgid "" "\n" "This is the latest basic Israelian localisation necessary to run Odoo in Israel:\n" "================================================================================\n" "\n" "This module consists of:\n" " - Generic Israel Chart of Accounts\n" " - Taxes and tax report\n" " - Multiple Fiscal positions\n" msgstr "" "\n" "Đây là phiên bản bản địa hóa cơ sở mới nhất cho Israel cần cho việc sử dụng Odoo ở Israel:\n" "================================================================= ==============================\n" "\n" "Phân hệ này bao gồm:\n" "- Hệ thống tài khoản chung của Israel\n" "- Thuế và báo cáo thuế\n" "- Nhiều vị thế tài chính\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_za msgid "" "\n" "This is the latest basic South African localisation necessary to run Odoo in ZA:\n" "================================================================================\n" " - a generic chart of accounts\n" " - SARS VAT Ready Structure" msgstr "" "\n" "Đây là bản địa hóa cơ bản mới nhất của Nam Phi cần cho việc sử dụng Odoo ở ZA:\n" "================================================================================\n" " - Một hệ thống tài khoản chung \n" " - Cấu trúc VAT SARS có thể sử dụng ngay" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ro msgid "" "\n" "This is the module to manage the Accounting Chart, VAT structure, Fiscal Position and Tax Mapping.\n" "It also adds the Registration Number for Romania in Odoo.\n" "================================================================================================================\n" "\n" "Romanian accounting chart and localization.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ để quản lý hệ thống tài khoản, cấu trúc VAT, Vị trí Tài chính và Thanh tra Thuế.\n" "Phân hệ này cũng bổ sung Số Đăng ký cho Romania trong Odoo.\n" "======================================================================================== ========================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa cho Romania.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ca msgid "" "\n" "This is the module to manage the Canadian accounting chart in Odoo.\n" "===========================================================================================\n" "\n" "Canadian accounting charts and localizations.\n" "\n" "Fiscal positions\n" "----------------\n" "\n" "When considering taxes to be applied, it is the province where the delivery occurs that matters.\n" "Therefore we decided to implement the most common case in the fiscal positions: delivery is the\n" "responsibility of the vendor and done at the customer location.\n" "\n" "Some examples:\n" "\n" "1) You have a customer from another province and you deliver to his location.\n" "On the customer, set the fiscal position to his province.\n" "\n" "2) You have a customer from another province. However this customer comes to your location\n" "with their truck to pick up products. On the customer, do not set any fiscal position.\n" "\n" "3) An international vendor doesn't charge you any tax. Taxes are charged at customs\n" "by the customs broker. On the vendor, set the fiscal position to International.\n" "\n" "4) An international vendor charge you your provincial tax. They are registered with your\n" "position.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ để quản lý hệ thống tài khoản của Canada trong Odoo.\n" "===========================================================================================\n" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa tiếng Canada.\n" "\n" "Vị trí tài chính\n" "----------------\n" "\n" "Khi cân nhắc thuế được áp dụng, địa điểm giao hàng là một yếu tố quan trọng.\n" "Do đó, chúng tôi quyết định thực hiện trường hợp phổ biến nhất trong các vị trí tài chính: Giao hàng là\n" "trách nhiệm của nhà cung cấp và được thực hiện tại địa điểm của khách hàng.\n" "\n" "Vài ví dụ:\n" "\n" "1) Bạn có một khách hàng từ một tỉnh khác và bạn giao hàng đến vị trí của họ.\n" "Trên khách hàng, đặt vị trí tài chính theo tỉnh của khách hàng.\n" "\n" "2) Bạn có một khách hàng từ một tỉnh khác. Tuy nhiên, khách hàng này lái xe tải đến vị trí của bạn \n" "để nhận sản phẩm. Trên khách hàng, không đặt bất kỳ vị trí tài chính nào.\n" "\n" "3) Một nhà cung cấp quốc tế không tính cho bạn bất kỳ khoản thuế nào. Thuế được nhà môi giới\n" "hải quan tính khi làm việc với hải quan. Trên nhà cung cấp, đặt vị trí tài chính thành Quốc tế.\n" "\n" "4) Một nhà cung cấp quốc tế tính thuế theo thuế ở địa phương bạn. Họ được đăng ký với \n" "vị trí của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pl msgid "" "\n" "This is the module to manage the accounting chart and taxes for Poland in Odoo.\n" "==================================================================================\n" "\n" "To jest moduł do tworzenia wzorcowego planu kont, podatków, obszarów podatkowych i\n" "rejestrów podatkowych. Moduł ustawia też konta do kupna i sprzedaży towarów\n" "zakładając, że wszystkie towary są w obrocie hurtowym.\n" "\n" "Niniejszy moduł jest przeznaczony dla odoo 8.0.\n" "Wewnętrzny numer wersji OpenGLOBE 1.02\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ để quản lý hệ thống tài khoản và thuế dành cho Ba Lan trong Odoo.\n" "==================================================================================\n" "\n" "To jest moduł do tworzenia wzorcowego planu kont, podatków, obszarów podatkowych i\n" "rejestrów podatkowych. Moduł ustawia też konta do kupna i sprzedaży towarów\n" "zakładając, że wszystkie towary są w obrocie hurtowym.\n" "\n" "Niniejszy moduł jest przeznaczony dla odoo 8.0.\n" "Wewnętrzny numer wersji OpenGLOBE 1.02\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_dz msgid "" "\n" "This is the module to manage the accounting chart for Algeria in Odoo.\n" "======================================================================\n" "This module applies to companies based in Algeria.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ để quản lý hệ thống tài khoản cho Algeria trong Odoo.\n" "================================================== ====================\n" "Phân hệ này áp dụng cho các công ty có trụ sở tại Algeria.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fr msgid "" "\n" "This is the module to manage the accounting chart for France in Odoo.\n" "========================================================================\n" "\n" "This module applies to companies based in France mainland. It doesn't apply to\n" "companies based in the DOM-TOMs (Guadeloupe, Martinique, Guyane, Réunion, Mayotte).\n" "\n" "This localisation module creates the VAT taxes of type 'tax included' for purchases\n" "(it is notably required when you use the module 'hr_expense'). Beware that these\n" "'tax included' VAT taxes are not managed by the fiscal positions provided by this\n" "module (because it is complex to manage both 'tax excluded' and 'tax included'\n" "scenarios in fiscal positions).\n" "\n" "This localisation module doesn't properly handle the scenario when a France-mainland\n" "company sells services to a company based in the DOMs. We could manage it in the\n" "fiscal positions, but it would require to differentiate between 'product' VAT taxes\n" "and 'service' VAT taxes. We consider that it is too 'heavy' to have this by default\n" "in l10n_fr; companies that sell services to DOM-based companies should update the\n" "configuration of their taxes and fiscal positions manually.\n" "\n" "**Credits:** Sistheo, Zeekom, CrysaLEAD, Akretion and Camptocamp.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ dùng để quản lý hệ thống tài khoản cho Pháp trong Odoo.\n" "========================================================================================\n" "\n" "Phân hệ này chỉ được áp dụng cho các công ty có trụ sở tại chính quốc Pháp và không áp dụng cho \n" "các công ty có trụ sở tại DOM-TOM (Guadeloupe, Martinique, Guyane, Réunion, Mayotte).\n" "\n" "Phân hệ bản địa hóa này tạo các loại thuế GTGT thuộc loại 'bao gồm thuế' cho các giao dịch mua hàng \n" "(đặc biệt bắt buộc khi bạn sử dụng phân hệ 'hr_expense'). Xin lưu ý rằng các \n" "vị trí tài chính có trong phân hệ này không quản lý các loại thuế GTGT thuộc loại 'bao gồm thuế' \n" "(vì việc quản lý cả hai trường hợp 'chưa bao gồm thuế' và 'bao gồm thuế' ở các vị trí tài chính \n" "rất phức tạp).\n" "\n" "Phân hệ bản địa hóa này không xử lý chính xác trường hợp một công ty ở chính quốc Pháp \n" "bán dịch vụ cho một công ty tại DOM. Trường hợp này có thể được quản lý ở \n" "các vị trí tài chính, nhưng cần phải phân biệt giữa thuế GTGT 'sản phẩm' và \n" "thuế GTGT 'dịch vụ'. Chúng tôi cho rằng đặt trường hợp này làm mặc định trong l10n_fr \n" "là quá 'nặng nề'; vì vậy, những công ty bán dịch vụ cho công ty tại DOM nên cập nhật \n" "cấu hình thuế và vị trí tài chính của họ theo cách thủ công.\n" "\n" "**Nguồn:** Sistheo, Zeekom, CrysaLEAD, Akretion và Camptocamp.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mn msgid "" "\n" "This is the module to manage the accounting chart for Mongolia.\n" "===============================================================\n" "\n" " * the Mongolia Official Chart of Accounts,\n" " * the Tax Code Chart for Mongolia\n" " * the main taxes used in Mongolia\n" "\n" "Financial requirement contributor: Baskhuu Lodoikhuu. BumanIT LLC\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ quản lý hệ thống tài khoản cho Mông Cổ.\n" "==============================================================================\n" "\n" " * Hệ thống tài khoản Chính thức cho Mông Cổ,\n" " * Sơ đồ Mã số Thuế cho Mông Cổ\n" " * Các loại thuế chính được sử dụng ở Mông Cổ\n" "\n" "Đơn vị đóng góp yêu cầu tài chính: Baskhuu Lodoikhuu. BumanIT LLC\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_tn msgid "" "\n" "This is the module to manage the accounting chart for Tunisia in Odoo.\n" "=======================================================================\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý hệ thống tài khoản cho Tunisia trong Odoo.\n" "======================================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_vn msgid "" "\n" "This is the module to manage the accounting chart, bank information for Vietnam in Odoo.\n" "========================================================================================\n" "\n" "- This module applies to companies based in Vietnamese Accounting Standard (VAS)\n" " with Chart of account under Circular No. 200/2014/TT-BTC\n" "- Add Vietnamese bank information (like name, bic ..) as announced and yearly updated by State Bank\n" " of Viet Nam (https://sbv.gov.vn/webcenter/portal/en/home/sbv/paytreasury/bankidno).\n" "- Add VietQR feature for invoice\n" "\n" "**Credits:**\n" " - General Solutions.\n" " - Trobz\n" " - Jean Nguyen - The Bean Family (https://github.com/anhjean/vietqr) for VietQR.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đây là mô-đun để quản lý hệ thống tài khoản, thông tin ngân hàng cho Việt Nam trong Odoo.\n" "========================================================================================\n" "\n" "- Mô-đun này áp dụng cho các công ty dựa trên Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS)\n" " với hệ thống tài khoản khoản theo Thông tư 200/2014/TT-BTC\n" "- Thêm thông tin ngân hàng Việt Nam (như tên, bic,...) được công bố và cập nhật hàng năm bởi Ngân hàng\n" " Nhà nước Việt Nam (https://sbv.gov.vn/webcenter/portal/en/home/sbv/paytreasury/bankidno).\n" "- Thêm tính năng VietQR cho hóa đơn\n" "\n" "**Nguồn:**\n" " - Giải pháp chung.\n" " - Trobz\n" " - Jean Nguyen - The Bean Family (https://github.com/anhjean/vietqr) cho VietQR.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_hr_restaurant msgid "" "\n" "This module adapts the behavior of the PoS when the pos_hr and pos_restaurant are installed.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này điều chỉnh hành vi của PoS khi pos_hr và pos_restaurant được cài đặt.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_twitter msgid "" "\n" "This module adds a Twitter scroller building block to the website builder, so that you can display Twitter feeds on any page of your website.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm khối dựng cuộn Twitter vào trình tạo trang web để bạn có thể hiển thị trang chủ Twitter trên bất kỳ trang nào trong trang web của mình.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_comparison msgid "" "\n" "This module adds a comparison tool to your eCommerce shop, so that your shoppers can easily compare products based on their attributes. It will considerably accelerate their purchasing decision.\n" "\n" "To configure product attributes, activate *Attributes & Variants* in the Website settings. This will add a dedicated section in the product form. In the configuration, this module adds a category field to product attributes in order to structure the shopper's comparison table.\n" "\n" "Finally, the module comes with an option to display an attribute summary table in product web pages (available in Customize menu).\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm một công cụ so sánh cho cửa hàng thương mại điện tử của bạn, để người mua hàng có thể dễ dàng so sánh các sản phẩm dựa trên thuộc tính của chúng. Quyết định mua hàng của họ sẽ tăng tốc đáng kể.\n" "\n" "Để cấu hình thuộc tính sản phẩm, kích hoạt *Thuộc tính & Biến thể* trong cài đặt Trang web. Điều này sẽ thêm một phần riêng trong biểu mẫu sản phẩm. Trong cấu hình, phân hệ này thêm trường danh mục vào các thuộc tính sản phẩm để cấu trúc bảng so sánh của người mua hàng.\n" "\n" "Cuối cùng, phân hệ đi kèm với một tùy chọn để hiển thị bảng tóm tắt thuộc tính trong các trang web sản phẩm (có sẵn trong menu Tùy chỉnh).\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_dashboard msgid "" "\n" "This module adds a new dashboard view in the Website application.\n" "This new type of view contains some basic statistics, a graph, and a pivot subview that allow you to get a quick overview of your online sales.\n" "It also provides new tools to analyse your data.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm chế độ xem trang tổng quan mới trong ứng dụng Trang web.\n" "Chế độ xem mới này chứa một số thống kê cơ bản, biểu đồ và chế độ xem phụ pivot cho phép bạn có được cái nhìn tổng quan nhanh về doanh số bán hàng trực tuyến của mình.\n" "Bạn cũng có trong tay các công cụ mới để phân tích dữ liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_mass_mailing_sms msgid "" "\n" "This module adds a new template to the Newsletter Block to allow \n" "your visitors to subscribe with their phone number.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm một mẫu mới vào Khối Bản tin Email để cho phép\n" "khách truy cập đăng ký bằng số điện thoại của họ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_renting_crm msgid "" "\n" "This module adds a shortcut on one or several opportunity cases in the CRM.\n" "===========================================================================\n" "\n" "This shortcut allows you to generate a rental order based on the selected case.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm lối tắt vào một hoặc một số trường hợp cơ hội trong CRM.\n" "================================================================= ==========================\n" "\n" "Lối tắt này cho phép bạn tạo đơn đặt hàng cho thuê dựa trên trường hợp đã chọn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_crm msgid "" "\n" "This module adds a shortcut on one or several opportunity cases in the CRM.\n" "===========================================================================\n" "\n" "This shortcut allows you to generate a sales order based on the selected case.\n" "If different cases are open (a list), it generates one sales order by case.\n" "The case is then closed and linked to the generated sales order.\n" "\n" "We suggest you to install this module, if you installed both the sale and the crm\n" "modules.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm lối tắt vào một hoặc một số trường hợp cơ hội trong CRM.\n" "===========================================================================\n" "\n" "Lối tắt này cho phép bạn tạo một đơn bán hàng dựa trên trường hợp đã chọn.\n" "Nếu nhiều trường hợp khác nhau được mở (một danh sách), mỗi đơn đặt hàng sẽ được tạo ra theo từng trường hợp.\n" "Sau đó, trường hợp được đóng lại và liên kết với các đơn bán hàng đã được tạo ra.\n" "\n" "Chúng tôi khuyên bạn nên cài đặt phân hệ này, nếu bạn đã cài đặt cả phân hệ bán hàng\n" "và crm.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_appraisal_survey msgid "" "\n" "This module adds an integration with Survey to ask feedbacks to any employee, based on a survey to fill.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này bổ sung Tích hợp với Khảo sát để hỏi phản hồi về bất kỳ nhân viên nào, dựa trên một bản khảo sát cần điền thông tin.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_sale_product_configurator msgid "" "\n" "This module adds features depending on both modules.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm các tính năng tùy thuộc vào cả hai phân hệ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_edi_proxy_client msgid "" "\n" "This module adds generic features to register an Odoo DB on the proxy responsible for receiving data (via requests from web-services).\n" "- An edi_proxy_user has a unique identification on a specific proxy type (e.g. l10n_it_edi, peppol) which\n" "allows to identify him when receiving a document addressed to him. It is linked to a specific company on a specific\n" "Odoo database.\n" "- Encryption features allows to decrypt all the user's data when receiving it from the proxy.\n" "- Authentication offers an additionnal level of security to avoid impersonification, in case someone gains to the user's database.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này bổ sung các tính năng chung để đăng ký một cơ sở dữ liệu Odoo trên proxy nhận dữ liệu (thông qua các yêu cầu từ dịch vụ web).\n" "- Mỗi edi_proxy_user có một định danh duy nhất với loại proxy cụ thể (VD: l10n_it_edi, peppol)\n" "cho phép xác định người dùng khi nhận được một tài liệu gửi cho người dùng này. Nó được liên kết với một công ty cụ thể trên một Cơ sở dữ liệu Odoo\n" "cụ thể.\n" "- Tính năng mã hóa cho phép giải mã tất cả dữ liệu của người dùng khi nhận được từ proxy.\n" "- Xác thực tạo ra một mức độ bảo mật bổ sung để tránh mạo danh, trong trường hợp ai đó chiếm được cơ sở dữ liệu của người dùng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_portal msgid "" "\n" "This module adds required base code for a fully integrated customer portal.\n" "It contains the base controller class and base templates. Business addons\n" "will add their specific templates and controllers to extend the customer\n" "portal.\n" "\n" "This module contains most code coming from odoo v10 website_portal. Purpose\n" "of this module is to allow the display of a customer portal without having\n" "a dependency towards website editing and customization capabilities." msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm mã cơ sở cần thiết để tích hợp hoàn toàn cổng thông tin khách hàng.\n" "Nó chứa lớp bộ điều khiển cơ sở và các mẫu cơ sở. Các tiện ích bổ sung dành cho doanh nghiệp\n" "sẽ thêm các mẫu và bộ điều khiển cụ thể của chúng để mở rộng cổng thông tin khách hàng.\n" "\n" "Phân hệ này chứa hầu hết mã đến từ website_portal trong Odoo 10. Mục đích\n" "của phân hệ này là cho phép hiển thị cổng thông tin khách hàng mà không \n" "phụ thuộc vào khả năng chỉnh sửa và tùy chỉnh trang web." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_qr_code_sepa msgid "" "\n" "This module adds support for SEPA Credit Transfer QR-code generation.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này bổ sung hỗ trợ cho việc tạo mã QR Chuyển khoản Tín dụng SEPA.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_margin msgid "" "\n" "This module adds the 'Margin' on sales order.\n" "=============================================\n" "\n" "This gives the profitability by calculating the difference between the Unit\n" "Price and Cost Price.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này bổ sung 'Biên lợi nhuận' trên đơn bán hàng.\n" "=============================================\n" "\n" "Nó hiển thị lợi nhuận bằng cách tính phần chênh lệch giữa Giá Bán\n" "và Giá Vốn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_picking_batch msgid "" "\n" "This module adds the batch transfer option in warehouse management\n" "==================================================================\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này bổ sung tùy chọn chuyển hàng loạt trong quản lý kho\n" "==================================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_approvals_purchase msgid "" "\n" "This module adds to the approvals workflow the possibility to generate\n" "RFQ from an approval purchase request.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này thêm vào quy trình phê duyệt khả năng tạo\n" "RFQ từ yêu cầu phê duyệt mua hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_attendance msgid "" "\n" "This module aims to manage employee's attendances.\n" "==================================================\n" "\n" "Keeps account of the attendances of the employees on the basis of the\n" "actions(Check in/Check out) performed by them.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này nhằm mục đích quản lý chuyên cần của nhân viên.\n" "=================================================================\n" "\n" "Theo dõi chuyên cần của nhân viên dựa trên \n" "các hành động (Vào/Ra) do họ thực hiện.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_mondialrelay msgid "" "\n" "This module allow your customer to choose a Point Relais® and use it as shipping address.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép khách hàng của bạn chọn Point Relais® và sử dụng nó làm địa chỉ giao hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_mondialrelay msgid "" "\n" "This module allow your customer to choose a Point Relais® and use it as shipping address.\n" "This module doesn't implement the WebService. It is only the integration of the widget.\n" "\n" "Delivery price pre-configured is an example, you need to adapt the pricing's rules.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép khách hàng của bạn chọn Point Relais® và sử dụng nó làm địa chỉ giao hàng.\n" "Phân hệ này không triển khai WebService. Đây chỉ là tích hợp tiện ích.\n" "\n" "Giá giao hàng được định cấu hình trước là một ví dụ, bạn cần điều chỉnh các quy tắc giá cả.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_hr msgid "" "\n" "This module allows Employees (and not users) to log in to the Point of Sale application using a barcode, a PIN number or both.\n" "The actual till still requires one user but an unlimited number of employees can log on to that till and process sales.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép Nhân viên (không phải người dùng) đăng nhập vào ứng dụng POS bằng mã vạch, số PIN hoặc cả hai.\n" "Ngăn kéo đựng tiền thực tế vẫn yêu cầu một người dùng không giới hạn số lượng nhân viên có thể đăng nhập vào đó và xử lý doanh số bán hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_rating msgid "" "\n" "This module allows a customer to give rating.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép khách hàng đánh giá.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_ups msgid "" "\n" "This module allows ecommerce users to enter their UPS account number and delivery fees will be charged on that account number.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép người dùng thương mại điện tử nhập số tài khoản UPS của họ và phí giao hàng sẽ được thanh toán bằng số tài khoản đó.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_es_real_estates msgid "" "\n" "This module allows the user to add real estate related data to the Spanish localization and generates a mod 347 report.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép người dùng thêm dữ liệu liên quan đến bất động sản vào bản địa hóa Tây Ban Nha và tạo báo cáo mod 347.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_partner_commission msgid "" "\n" "This module allows to configure commissions for resellers.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép cấu hình hoa hồng cho nhà phân phối.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_purchase_product_matrix msgid "" "\n" "This module allows to fill Purchase Orders rapidly\n" "by choosing product variants quantity through a Grid Entry.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép điền Đơn mua hàng một cách nhanh chóng\n" "bằng cách chọn số lượng biến thể sản phẩm thông qua Mục nhập dạng lưới.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_product_matrix msgid "" "\n" "This module allows to fill Sales Order rapidly\n" "by choosing product variants quantity through a Grid Entry.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép điền Đơn bán hàng một cách nhanh chóng\n" "bằng cách chọn số lượng biến thể sản phẩm thông qua Mục nhập dạng lưới.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_automation msgid "" "\n" "This module allows to implement automation rules for any object.\n" "================================================================\n" "\n" "Use automation rules to automatically trigger actions for various screens.\n" "\n" "**Example:** A lead created by a specific user may be automatically set to a specific\n" "Sales Team, or an opportunity which still has status pending after 14 days might\n" "trigger an automatic reminder email.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép triển khai các quy tắc tự động cho mọi đối tượng.\n" "=================================================================\n" "\n" "Sử dụng các quy tắc tự động để tự động kích hoạt hành động cho những màn hình khác nhau.\n" "\n" "**Ví dụ:** Một lead do một người dùng cụ thể tạo có thể tự động được gán cho một Đội ngũ \n" "Kinh doanh cụ thể, hoặc một cơ hội vẫn ở trạng thái chờ xử lý sau 14 ngày có thể \n" "kích hoạt email nhắc nhở tự động.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_onboarding msgid "" "\n" "This module allows to manage onboardings and their progress\n" "================================================================================\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép quản lý hoạt động nhập môn nhân viên mới và tiến trình của hoạt động này\n" "================================================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_us_check_printing msgid "" "\n" "This module allows to print your payments on pre-printed check paper.\n" "You can configure the output (layout, stubs information, etc.) in company settings, and manage the\n" "checks numbering (if you use pre-printed checks without numbers) in journal settings.\n" "\n" "Supported formats\n" "-----------------\n" "This module supports the three most common check formats and will work out of the box with the linked checks from checkdepot.net.\n" "\n" "View all checks at: https://www.checkdepot.net/checks/laser/Odoo.htm\n" "\n" "You can choose between:\n" "\n" "- Check on top: Quicken / QuickBooks standard (https://www.checkdepot.net/checks/checkorder/laser_topcheck.htm)\n" "- Check on middle: Peachtree standard (https://www.checkdepot.net/checks/checkorder/laser_middlecheck.htm)\n" "- Check on bottom: ADP standard (https://www.checkdepot.net/checks/checkorder/laser_bottomcheck.htm)\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép in các khoản thanh toán của bạn trên giấy séc in sẵn.\n" "Bạn có thể định cấu hình đầu ra (bố cục, thông tin khai báo,...) trong cài đặt công ty và quản lý\n" "việc đánh số séc (nếu bạn sử dụng séc in sẵn không có số) trong cài đặt nhật ký.\n" "\n" "Định dạng được hỗ trợ\n" "-----------------\n" "Phân hệ này hỗ trợ ba định dạng séc phổ biến nhất và sẽ hoạt động hiệu quả với các séc được liên kết từ checkdepot.net.\n" "\n" "Xem tất cả các séc tại: https://www.checkdepot.net/checks/laser/Odoo.htm\n" "\n" "Bạn có thể chọn giữa:\n" "\n" "- Séc căn trên: Tiêu chuẩn Quicken/QuickBooks (https://www.checkdepot.net/checks/checkorder/laser_topcheck.htm)\n" "- Séc căn giữa: Tiêu chuẩn Peachtree (https://www.checkdepot.net/checks/checkorder/laser_middlecheck.htm)\n" "- Séc căn dưới: Tiêu chuẩn ADP standard (https://www.checkdepot.net/checks/checkorder/laser_bottomcheck.htm)\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ca_check_printing msgid "" "\n" "This module allows to print your payments on pre-printed checks.\n" "You can configure the output (layout, stubs, paper format, etc.) in company settings, and manage the\n" "checks numbering (if you use pre-printed checks without numbers) in journal settings.\n" "As per Canadian Payment Association (https://www.payments.ca/sites/default/files/standard_006_complete_0.pdf)\n" "\n" "Supported formats\n" "-----------------\n" "- Check on top: Quicken / QuickBooks standard\n" "- Check on middle: Peachtree standard\n" "- Check on bottom: ADP standard\n" msgstr "" "\n" "Module này cho phép in các khoản thanh toán của bạn trên séc được in sẵn.\n" "Bạn có thể cấu hình đầu ra (bố cục, cuống, định dạng giấy,...) trong cài đặt công ty và quản lý\n" "đánh số séc (nếu bạn sử dụng séc in sẵn không có mã số) trong cài đặt nhật ký.\n" "Theo Hiệp hội Thanh toán Canada (https://www.payments.ca/sites/default/files/standard_006_complete_0.pdf)\n" "\n" "Các định dạng được hỗ trợ\n" "-----------------\n" "- Séc ở trên: Tiêu chuẩn Quicken/QuickBooks\n" "- Séc ở giữa: Tiêu chuẩn Peachtree\n" "- Séc ở dưới: Tiêu chuẩn ADP\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_crm_partner_assign msgid "" "\n" "This module allows to publish your resellers/partners on your website and to forward incoming leads/opportunities to them.\n" "\n" "\n" "**Publish a partner**\n" "\n" "To publish a partner, set a *Level* in their contact form (in the Partner Assignment section) and click the *Publish* button.\n" "\n" "**Forward leads**\n" "\n" "Forwarding leads can be done for one or several leads at a time. The action is available in the *Assigned Partner* section of the lead/opportunity form view and in the *Action* menu of the list view.\n" "\n" "The automatic assignment is figured from the weight of partner levels and the geolocalization. Partners get leads that are located around them.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép đăng các đại lý/đối tác lên trang web của bạn và chuyển tiếp các lead/cơ hội đến cho họ.\n" "\n" "\n" "**Đăng đối tác**\n" "\n" "Để đăng một đối tác, hãy đặt *Cấp độ* trong biểu mẫu liên hệ của đối tác này (trong phần Chỉ định Đối tác) và nhấp vào nút *Đăng*.\n" "\n" "** Chuyển tiếp lead**\n" "\n" "Việc chuyển tiếp lead có thể được thực hiện cho một hoặc một số lead tại một thời điểm. Hành động này có trong phần *Đối tác được Chỉ định* của chế độ xem biểu mẫu lead/cơ hội và trong menu *Hành động* của chế độ xem danh sách.\n" "\n" "Việc chỉ định tự động được tính toán theo trọng số của các cấp độ đối tác và định vị địa lý. Đối tác nhận được lead ở xung quanh họ.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_subonctracting_landed_costs msgid "" "\n" "This module allows users to more easily identify subcontracting orders when applying landed costs,\n" "by also displaying the associated picking reference in the search view.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép người dùng xác định các đơn đặt hàng thầu phụ một cách dễ dàng hơn khi áp dụng chi phí thu mua hàng hóa,\n" "bằng cách hiển thị tham chiếu lấy hàng liên quan trong chế độ xem tìm kiếm.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_landed_costs msgid "" "\n" "This module allows you to easily add extra costs on manufacturing order \n" "and decide the split of these costs among their stock moves in order to \n" "take them into account in your stock valuation.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn dễ dàng thêm các chi phí bổ sung vào lệnh sản xuất\n" "và quyết định phân chia chi phí này cho các lần dịch chuyển tồn kho tương ứng để\n" "hạch toán chúng khi định giá hàng tồn kho.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_membership msgid "" "\n" "This module allows you to manage all operations for managing memberships.\n" "=========================================================================\n" "\n" "It supports different kind of members:\n" "--------------------------------------\n" " * Free member\n" " * Associated member (e.g.: a group subscribes to a membership for all subsidiaries)\n" " * Paid members\n" " * Special member prices\n" "\n" "It is integrated with sales and accounting to allow you to automatically\n" "invoice and send propositions for membership renewal.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn kiểm soát mọi hoạt động quản lý gói thành viên.\n" "=========================================================================================\n" "\n" "Nhiều loại thành viên khác nhau được hỗ trợ:\n" "--------------------------------------\n" " * Thành viên miễn phí\n" " * Thành viên liên kết (ví dụ: một nhóm đăng ký một gói thành viên cho tất cả các chi nhánh)\n" " * Thành viên trả phí\n" " * Giá thành viên đặc biệt\n" "\n" "Nhờ việc tích hợp với bán hàng và kế toán, phân hệ này cho phép bạn tự động\n" "lập hóa đơn và gửi đề xuất gia hạn gói thành viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_subscription msgid "" "\n" "This module allows you to manage subscriptions.\n" "\n" "Features:\n" " - Create & edit subscriptions\n" " - Modify subscriptions with sales orders\n" " - Generate invoice automatically at fixed intervals\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn quản lý gói đăng ký.\n" "\n" "Tính năng:\n" " - Tạo và chỉnh sửa gói đăng ký\n" " - Sửa đổi gói đăng ký với đơn bán hàng\n" " - Tạo hóa đơn tự động theo các khoảng thời gian cố định\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_purchase_requisition msgid "" "\n" "This module allows you to manage your Purchase Agreements.\n" "===========================================================\n" "\n" "Manage calls for tenders and blanket orders. Calls for tenders are used to get\n" "competing offers from different vendors and select the best ones. Blanket orders\n" "are agreements you have with vendors to benefit from a predetermined pricing.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn quản lý các Hợp đồng Mua hàng.\n" "===========================================================\n" "\n" "Quản lý thông báo mời thầu và hợp đồng khung. Các thông báo mời thầu được sử dụng để nhận\n" "báo giá cạnh tranh từ các nhà cung cấp khác nhau và chọn ra những báo giá tốt nhất. Đơn \n" "đặt hàng thường xuyên là thỏa thuận giữa bạn và nhà cung cấp để hưởng lợi từ mức giá ấn định trước.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_project_forecast msgid "" "\n" "This module allows you to schedule your Sales Order based on the product configuration.\n" "\n" "For products on which the \"Plan Services\" option is enabled, you will have the opportunity\n" "to automatically forecast the shifts for employees whom are able to take the shift\n" "(i.e. employees who have the same role as the one configured on the product).\n" "\n" "Forecast shifts and keep an eye on the hours consumed on your plannable products.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn lên lịch cho Đơn Bán hàng dựa trên cấu hình sản phẩm.\n" "\n" "Đối với các sản phẩm có bật tùy chọn \"Dịch vụ Kế hoạch\", bạn sẽ có cơ hội\n" "tự động dự báo các ca làm việc cho những nhân viên có thể nhận ca làm việc\n" "(tức là những nhân viên có cùng vai trò với vai trò được đặt cấu hình trên sản phẩm).\n" "\n" "Dự báo ca làm việc và theo dõi số giờ đã sử dụng trên các sản phẩm có thể lập kế hoạch của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_planning msgid "" "\n" "This module allows you to schedule your Sales Order based on the product configuration.\n" "\n" "For products on which the \"Plan Services\" option is enabled, you will have the opportunity\n" "to automatically plan the shifts for employees whom are able to take the shift\n" "(i.e. employees who have the same role as the one configured on the product).\n" "\n" "Plan shifts and keep an eye on the hours consumed on your plannable products.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn lên lịch cho Đơn Bán hàng dựa trên cấu hình sản phẩm.\n" "\n" "Đối với các sản phẩm có bật tùy chọn \"Dịch vụ Kế hoạch\", bạn sẽ có cơ hội\n" "tự động dự báo các ca làm việc cho những nhân viên có thể nhận ca làm việc\n" "(tức là những nhân viên có cùng vai trò với vai trò được đặt cấu hình trên sản phẩm).\n" "\n" "Dự báo ca làm việc và theo dõi số giờ đã sử dụng trên các sản phẩm có thể lập kế hoạch của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_renting #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_stock_renting msgid "" "\n" "This module allows you to sell rental products in your eCommerce with\n" "appropriate views and selling choices.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn bán các sản phẩm cho thuê trong Thương mại Điện tử với\n" "những chế độ xem và lựa chọn bán phù hợp.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_renting_product_configurator msgid "" "\n" "This module allows you to sell rental products with optional products in your eCommerce with\n" "appropriate views and selling choices.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn bán các sản phẩm cho thuê cùng với sản phẩm tùy chọn trong Thương mại Điện tử với\n" "các chế độ xem và lựa chọn bán phù hợp.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_subscription msgid "" "\n" "This module allows you to sell subscription products in your eCommerce with\n" "appropriate views and selling choices.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn bán các sản phẩm đăng ký trong Thương mại Điện tử\n" "với các chế độ xem và lựa chọn bán phù hợp.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_hourly_cost msgid "" "\n" "This module assigns an hourly wage to employees to be used by other modules.\n" "============================================================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này ấn định mức lương theo giờ cho nhân viên để các phân hệ khác sử dụng.\n" "============================================================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_mass_mailing msgid "" "\n" "This module brings a new building block with a mailing list widget to drop on any page of your website.\n" "On a simple click, your visitors can subscribe to mailing lists managed in the Email Marketing app.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này mang đến một khối dựng mới với tiện ích danh sách gửi thư để thả lên bất kỳ trang nào trên trang web của bạn.\n" "Chỉ với một cú nhấp chuột đơn giản, khách truy cập có thể đăng ký danh sách gửi thư được quản lý trong ứng dụng Marketing qua Email.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ar_pos msgid "" "\n" "This module brings the technical requirement for the Argentinean regulation.\n" "Install this if you are using the Point of Sale app in Argentina.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này đưa ra các yêu cầu kỹ thuật cho quy định của Argentina.\n" "Hãy cài đặt phân hệ này nếu bạn đang sử dụng ứng dụng POS ở Argentina.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_cl_edi_pos msgid "" "\n" "This module brings the technical requirement for the Chilean regulation.\n" "Install this if you are using the Point of Sale app in Chile. \n" "\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này đưa ra các yêu cầu kỹ thuật cho quy định của Chile.\n" "Hãy cài đặt phân hệ này nếu bạn đang sử dụng ứng dụng POS ở Chile.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pe_pos msgid "" "\n" "This module brings the technical requirement for the Peruvian regulation.\n" "Install this if you are using the Point of Sale app in Peru.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này đưa ra các yêu cầu kỹ thuật cho quy định của Peru.\n" "Hãy cài đặt phân hệ này nếu bạn đang sử dụng ứng dụng POS ở Peru.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_de_pos_cert msgid "" "\n" "This module brings the technical requirement for the new Germany regulation with the Technical Security System by using a cloud-based solution with Fiskaly.\n" "\n" "Install this if you are using the Point of Sale app in Germany.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Module này đưa ra yêu cầu kỹ thuật đối với quy định mới của Đức với Hệ thống Bảo mật Kỹ thuật bằng cách sử dụng giải pháp đám mây với Fiskaly.\n" "\n" "Hãy cài đặt module này nếu bạn đang sử dụng ứng dụng POS ở Đức.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_de_pos_res_cert msgid "" "\n" "This module brings the technical requirements for the new Germany regulation regarding the restaurant.\n" "Install this if you are using the Point of Sale app with restaurant in Germany.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này đưa ra các yêu cầu kỹ thuật cho quy định mới của Đức về nhà hàng.\n" "Hãy cài đặt phân hệ này nếu bạn đang sử dụng ứng dụng POS cho nhà hàng ở Đức.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_dk_bookkeeping msgid "" "\n" "This module contains all that is needed for the Bookkeeping Act\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này chứa tất cả những gì cần thiết cho Luật Kế toán Chứng từ\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale msgid "" "\n" "This module contains all the common features of Sales Management and eCommerce.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này chứa tất cả các tính năng phổ biến của Quản lý Bán hàng và Thương mại Điện tử.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_sale_loyalty msgid "" "\n" "This module correct some behaviors when both module are installed.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này sửa một số hành vi khi cả hai phân hệ được cài đặt.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_es_edi_facturae msgid "" "\n" "This module create the Facturae file required to send the invoices information to the General State Administrations.\n" "It allows the export and signature of the signing of Facturae files.\n" "The current version of Facturae supported is the 3.2.2\n" "\n" "for more informations, see https://www.facturae.gob.es/face/Paginas/FACE.aspx\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này tạo tệp Facturae cần thiết để gửi thông tin hóa đơn cho Cơ quan Quản lý Nhà nước.\n" "Nó cho phép xuất khẩu và ký tệp Facturae.\n" "Phiên bản Facturae hiện tại được hỗ trợ là 3.2.2\n" "\n" "Để biết thêm thông tin, xem https://www.facturae.gob.es/face/Paginas/FACE.aspx\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_bacs msgid "" "\n" "This module enables generating payment orders as required by the BACS Direct Debit and Direct Credit standards. The generated plain text files can then be uploaded to your bank for processing.\n" "\n" "Direct Debit allows businesses to collect payments directly from the bank accounts of customers, whereas the Direct Credit functionality enables businesses to make payments directly to bank accounts of individuals or other businesses.\n" "\n" "This module follows the implementation guidelines issued by the Bacs Payment Schemes Limited (BPSL). For more information about the BACS standards: https://www.bacs.co.uk/\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép tạo ra các đơn đặt hàng thanh toán theo yêu cầu của tiêu chuẩn Ghi có trực tiếp và Ghi nợ trực tiếp BACS. Các tệp văn bản thuần túy được tạo ra sau đó có thể được tải lên ngân hàng của bạn để xử lý.\n" "\n" "Ghi nợ trực tiếp cho phép doanh nghiệp thu tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của khách hàng, trong khi chức năng Ghi có trực tiếp cho phép doanh nghiệp thanh toán trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của cá nhân hoặc doanh nghiệp khác.\n" "\n" "Phân hệ này tuân thủ các hướng dẫn triển khai do Bacs Payment Schemes Limited (BPSL) ban hành. Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn BACS: https://www.bacs.co.uk/\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ro_saft msgid "" "\n" "This module enables generating the D.406 declaration from within Odoo.\n" "The D.406 declaration is an XML file in the SAF-T format which Romanian companies\n" "must submit monthly or quarterly, depending on their tax reporting period.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép tạo tờ khai D.406 từ bên trong Odoo.\n" "Tờ khai D.406 là một tệp XML trong định dạng SAF-T mà các công ty Romania phải nộp hàng tháng hoặc hàng quý, tùy thuộc vào kỳ báo cáo thuế của họ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_barcode msgid "" "\n" "This module enables the barcode scanning feature for the warehouse management system.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này kích hoạt tính năng quét mã vạch cho hệ thống quản lý kho.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_sepa_direct_debit msgid "" "\n" "This module enables the generation of SEPA Direct Debit (SDD)-compliant XML files (consistent\n" "with pain.008.001.02 specification) to send to your bank in order to\n" "collect a set of payments.\n" "\n" "To be elligible for this payment method, a customer must have first\n" "returned a mandate to the company, giving his consent to use direct debit.\n" "This consent must have been encoded as a 'customer mandate' into Odoo.\n" "\n" "You also need to meet the following requirements in order to properly\n" "generate a SDD file:\n" "- Your company account must be set to a valid IBAN number\n" "- Your company must have been given a creditor identifier (this can be done in the 'settings' menu of the accounting module)\n" "- Your company must have defined a journal to receive SDD payments (again, in 'settings' of accounting module)\n" "- Every customer for which you generate a payment must have a valid IBAN account number.\n" "\n" "Odoo will let you know if any of these requirements are not satisfied.\n" "\n" "Any invoice that gets validated for a customer with a mandate will be\n" "automatically set in 'paid' state, and a payment will be generated. An\n" "option in the dashboard will then allow you to view all the payments generated\n" "via SDD and to generate a XML collection file for them, grouping them as\n" "you see fit.\n" "\n" "A dedicated 'SEPA Direct Debit' payment method is also available for\n" "open invoices, when selecting a bank account in the 'register payment' wizard.\n" "Use it to generate a SDD payment for the invoices if you added a mandate\n" "for its owner after its validation. You will see an error message if you\n" "try to use this method on an invoice for whose payment no mandate can be used.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho phép tạo các tệp XML tương thích với Ghi nợ trực tiếp SEPA (SDD) (phù hợp \n" "với quy định kỹ thuật pain.008.001.02) để gửi tới ngân hàng của bạn nhằm \n" "thu một tập hợp các khoản thanh toán.\n" "\n" "Để đủ điều kiện sử dụng phương thức thanh toán này, trước tiên, khách hàng phải\n" "gửi lại giấy ủy quyền cho công ty, đồng ý sử dụng ghi nợ trực tiếp. \n" "Sự đồng ý này phải được mã hóa dưới dạng 'ủy quyền của khách hàng' vào Odoo.\n" "\n" "Bạn cũng cần đáp ứng các yêu cầu sau để tạo tệp SDD\n" "đúng cách:\n" "- Tài khoản công ty của bạn phải được đặt thành số IBAN hợp lệ\n" "- Công ty của bạn phải có mã định danh bên cho vay (điều này có thể được thực hiện trong menu 'cài đặt' của phân hệ kế toán)\n" "- Công ty của bạn phải xác định nhật ký để nhận thanh toán SDD (tiếp tục nằm trong 'cài đặt' của phân hệ kế toán)\n" "- Mọi khách hàng mà bạn tạo thanh toán phải có số tài khoản IBAN hợp lệ.\n" "\n" "Odoo sẽ cho bạn biết nếu bạn không đáp ứng bất kỳ yêu cầu nào trên đây.\n" "\n" "Mọi hóa đơn được xác thực cho khách hàng có ủy quyền sẽ\n" "tự động được đặt ở trạng thái 'đã thanh toán' và khoản thanh toán sẽ được tạo.\n" "Sau đó, một tùy chọn trong trang tổng quan sẽ cho phép bạn xem tất cả các khoản thanh toán\n" "đã được tạo qua SDD và tạo tệp bộ sưu tập XML cho chúng, nhóm chúng khi\n" "bạn thấy phù hợp.\n" "\n" "Phương thức thanh toán 'Ghi nợ trực tiếp SEPA' chuyên dụng cũng khả dụng cho\n" "các hóa đơn chưa thanh toán, khi chọn một tài khoản ngân hàng trong trình hỗ trợ 'ghi nhận thanh toán'.\n" "Sử dụng nó để tạo khoản thanh toán SDD cho hóa đơn nếu bạn đã thêm ủy quyền\n" "cho chủ sở hữu sau khi xác thực hóa đơn. Bạn sẽ thấy thông báo lỗi nếu\n" "cố gắng sử dụng phương thức này trên hóa đơn mà không thể áp dụng ủy quyền thanh toán.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_qr_code_bill_scan msgid "" "\n" "This module enables the qrcode scanning feature for the vendor bills for india.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này kích hoạt tính năng quét mã QR hóa đơn mua hàng cho Ấn Độ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sms msgid "" "\n" "This module gives a framework for SMS text messaging\n" "----------------------------------------------------\n" "\n" "The service is provided by the In App Purchase Odoo platform.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này bổ sung khung cho tin nhắn văn bản SMS\n" "-------------------------------------------------- -\n" "\n" "Dịch vụ được cung cấp bởi nền tảng Mua trong Ứng dụng Odoo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_contacts msgid "" "\n" "This module gives you a quick view of your contacts directory, accessible from your home page.\n" "You can track your vendors, customers and other contacts.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cho bạn khả năng xem nhanh liên hệ mà bạn có thể truy cập từ trang chủ.\n" "Bạn có thể theo dõi các nhà cung cấp, khách hàng và các địa chỉ liên hệ khác của mình.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_setup msgid "" "\n" "This module helps to configure the system at the installation of a new database.\n" "================================================================================\n" "\n" "Shows you a list of applications features to install from.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này giúp cấu hình hệ thống khi cài đặt cơ sở dữ liệu mới.\n" "=====================================================================================\n" "\n" "Hiển thị cho bạn danh sách các tính năng của ứng dụng để cài đặt.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_cf_turnstile msgid "" "\n" "This module implements Cloudflare Turnstile so that you can prevent bot spam on your forms.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này triển khai Cloudflare Turnstile để bạn có thể ngăn chặn bot spam trên biểu mẫu của mình.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_timer msgid "" "\n" "This module implements a timer.\n" "==========================================\n" "\n" "It adds a timer to a view for time recording purpose\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này triển khai một đồng hồ tính giờ.\n" "==========================================================\n" "\n" "Đồng hồ tính giờ được thêm vào chế độ xem để ghi lại thời gian\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_timesheet msgid "" "\n" "This module implements a timesheet system.\n" "==========================================\n" "\n" "Each employee can encode and track their time spent on the different projects.\n" "\n" "Lots of reporting on time and employee tracking are provided.\n" "\n" "It is completely integrated with the cost accounting module. It allows you to set\n" "up a management by affair.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này triển khai một hệ thống bảng chấm công.\n" "==========================================================\n" "\n" "Mỗi nhân viên có thể mã hóa và theo dõi thời gian họ dành cho các dự án khác nhau.\n" "\n" "Nhiều báo cáo theo thời gian và giám sát nhân viên được cung cấp.\n" "\n" "Phân hệ này được tích hợp hoàn toàn với phân hệ kế toán chi phí. Bạn được phép \n" "thiết lập quản lý theo công việc.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_google_recaptcha msgid "" "\n" "This module implements reCaptchaV3 so that you can prevent bot spam on your public modules.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này triển khai reCaptchaV3 để bạn có thể chống bot spam trên các phân hệ công khai.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_syscohada msgid "" "\n" "This module implements the accounting chart for OHADA area.\n" "===========================================================\n" "\n" "It allows any company or association to manage its financial accounting.\n" "\n" "Countries that use OHADA are the following:\n" "-------------------------------------------\n" " Benin, Burkina Faso, Cameroon, Central African Republic, Comoros, Congo,\n" "\n" " Ivory Coast, Gabon, Guinea, Guinea Bissau, Equatorial Guinea, Mali, Niger,\n" "\n" " Democratic Republic of the Congo, Senegal, Chad, Togo.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này triển khai sơ đồ kế toán cho khu vực OHADA.\n" "==========================================================================\n" "\n" "Với phân hệ này, mọi công ty hay hiệp hội đều có khả năng quản lý kế toán tài chính của họ.\n" "\n" "Các quốc gia OHADA gồm:\n" "-------------------------------------------\n" " Benin, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Comoros, Congo,\n" "\n" " Bờ Biển Ngà, Gabon, Guinea, Guinea Bissau, Guinea Xích đạo, Mali, Niger,\n" "\n" " Cộng hòa Dân chủ Congo, Senegal, Chad, Togo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_iban msgid "" "\n" "This module installs the base for IBAN (International Bank Account Number) bank accounts and checks for it's validity.\n" "======================================================================================================================\n" "\n" "The ability to extract the correctly represented local accounts from IBAN accounts\n" "with a single statement.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cài đặt cơ sở cho các tài khoản ngân hàng IBAN (Số Tài khoản Ngân hàng Quốc tế) và kiểm tra tính hợp lệ của các tài khoản này.\n" "====================================================================================================================================================\n" "\n" "Có thể trích xuất các tài khoản cục bộ được trình bày chính xác từ các tài khoản IBAN \n" "bằng một câu lệnh duy nhất.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_helpdesk_sale_loyalty msgid "" "\n" "This module installs when we want to share coupon from helpdesk.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này được cài đặt khi bạn muốn chia sẻ phiếu giảm giá từ phần hỗ trợ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_eg_edi_eta msgid "" "\n" "This module integrate with the ETA Portal to automatically sign and send your invoices to the tax Authority.\n" "Special thanks to Plementus for their help in developing this module.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này tích hợp với Cổng thông tin ETA để tự động ký và gửi hóa đơn của bạn tới Cơ quan thuế.\n" "Đặc biệt cảm ơn Plementus vì sự giúp đỡ của họ trong việc phát triển phân hệ này.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ke_edi_tremol msgid "" "\n" "This module integrates with the Kenyan G03 Tremol control unit device to the KRA through TIMS.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này tích hợp với thiết bị điều khiển Tremol G03 của Kenya với KRA thông qua TIMS.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_dk_audit_trail msgid "" "\n" "This module is a bridge to be able to have audit trail module with Denmark\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này là cầu nối để có thể có phân hệ dấu vết kiểm toán với Đan Mạch\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_landed_costs_company msgid "" "\n" "This module is a patch that stores the company_id field on the landed cost model.\n" "That way, it is possible to create/use landed costs from a branch.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này là một bản vá lưu trữ trường company_id trên mô hình chi phí nhập kho.\n" "Nhờ đó, bạn có thể tạo/sử dụng chi phí nhập kho từ một chi nhánh.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_crm_full msgid "" "\n" "This module is intended to test the main crm flows of Odoo, both frontend and\n" "backend. It notably includes IAP bridges modules to test their impact. " msgstr "" "\n" "Phân hệ này nhằm kiểm tra các luồng crm chính của Odoo, cả giao diện fronend và\n" "backend. Điều quan trọng là phân hệ này bao gồm các phân hệ cầu nối IAP để kiểm tra tác động của chúng." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_appraisal_skills msgid "" "\n" "This module makes it possible to manage employee skills during an appraisal process.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này giúp quản lý các kỹ năng của nhân viên trong quá trình đánh giá.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_l10n_se msgid "" "\n" "This module makes sure that the point of sales are compliant to the law in sweden.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này đảm bảo rằng điểm bán hàng tuân thủ pháp luật tại Thụy Điển.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_stock_picking_batch msgid "" "\n" "This module makes the link between the batch pickings and carrier applications.\n" "\n" "Allows to prepare batches depending on their carrier\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này tạo liên kết giữa các ứng dụng lấy hàng theo lô và vận chuyển.\n" "\n" "Cho phép chuẩn bị các lô dựa vào đơn vị vận chuyển chúng\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_approvals msgid "" "\n" "This module manages approvals workflow\n" "======================================\n" "\n" "This module manages approval requests like business trips,\n" "out of office, overtime, borrow items, general approvals,\n" "procurements, contract approval, etc.\n" "\n" "According to the approval type configuration, a request\n" "creates next activities for the related approvers.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này quản lý quy trình phê duyệt\n" "==========================================\n" "\n" "Bạn có thể quản lý các yêu cầu phê duyệt như công tác,\n" "vắng mặt, giờ làm thêm, mượn đồ, phê duyệt chung,\n" "mua sắm, phê duyệt hợp đồng,...\n" "\n" "Theo cấu hình loại phê duyệt, một yêu cầu\n" "tạo các hoạt động tiếp theo cho những người phê duyệt liên quan.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_check_printing msgid "" "\n" "This module offers the basic functionalities to make payments by printing checks.\n" "It must be used as a dependency for modules that provide country-specific check templates.\n" "The check settings are located in the accounting journals configuration page.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cung cấp các chức năng cơ bản để thực hiện thanh toán bằng cách in séc.\n" "Nó phải được sử dụng làm phần phụ thuộc cho những phân hệ cung cấp các mẫu séc riêng theo quốc gia.\n" "Bạn có thể đi đến cài đặt séc trong trang cấu hình nhật ký kế toán.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_enterprise msgid "" "\n" "This module overrides community website features and introduces enterprise look and feel.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này ghi đè các tính năng trang web community và giới thiệu giao diện enterprise.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_timesheet_grid_holidays msgid "" "\n" "This module prevents taking time offs into account when computing employee overtime.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này ngăn việc tính cả thời gian nghỉ phép khi tính toán giờ làm thêm của nhân viên.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_purchase_mrp msgid "" "\n" "This module provides facility to the user to install mrp and purchase modules at a time.\n" "========================================================================================\n" "\n" "It is basically used when we want to keep track of production orders generated\n" "from purchase order.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này tạo điều kiện cho người dùng cài đặt phân hệ mrp và mua hàng cùng lúc.\n" "================================================== ======================================\n" "\n" "Về cơ bản, nó được sử dụng khi chúng ta muốn theo dõi các đơn đặt hàng sản xuất được tạo ra\n" "từ đơn mua hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_mrp msgid "" "\n" "This module provides facility to the user to install mrp and sales modulesat a time.\n" "====================================================================================\n" "\n" "It is basically used when we want to keep track of production orders generated\n" "from sales order. It adds sales name and sales Reference on production order.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này tạo cơ sở cho người dùng để cài đặt đồng thời các phân hệ sản xuất và bán hàng.\n" "================================================================= ==================================\n" "\n" "Về cơ bản, nó được sử dụng khi bạn muốn theo dõi các đơn đặt hàng sản xuất được tạo \n" "từ đơn bán hàng. Tên người bán hàng và tham chiếu bán hàng được thêm vào đơn đặt hàng sản xuất.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_iot msgid "" "\n" "This module provides management of your IoT Boxes inside Odoo.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này giúp quản lý Hộp IoT của bạn trong Odoo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_iap msgid "" "\n" "This module provides standard tools (account model, context manager and helpers)\n" "to support In-App purchases inside Odoo. " msgstr "" "\n" "Phân hệ này cung cấp các công cụ tiêu chuẩn (mô hình tài khoản, trình quản lý ngữ cảnh và trình trợ giúp) \n" "để hỗ trợ tính năng mua hàng trong ứng dụng trong Odoo. " #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web_mobile msgid "" "\n" "This module provides the core of the Odoo Mobile App.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cung cấp phần cốt lõi của Ứng dụng Di động Odoo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pl_reports_pos_jpk msgid "" "\n" "This module provides the information from PoS for the JPK of Poland\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cung cấp thông tin từ PoS cho JPK của Ba Lan.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_quality_iot msgid "" "\n" "This module provides the link between quality steps and IoT devices. \n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cung cấp liên kết giữa các quy trình chất lượng và thiết bị IoT. \n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_es_edi_tbai msgid "" "\n" "This module sends invoices and vendor bills to the \"Diputaciones\n" "Forales\" of Araba/Álava, Bizkaia and Gipuzkoa.\n" "\n" "Invoices and bills get converted to XML and regularly sent to the\n" "Basque government servers which provides them with a unique identifier.\n" "A hash chain ensures the continuous nature of the invoice/bill\n" "sequences. QR codes are added to emitted (sent/printed) invoices,\n" "bills and tickets to allow anyone to check they have been declared.\n" "\n" "You need to configure your certificate and the tax agency.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này gửi hóa đơn và hóa đơn mua hàng đến \"Diputaciones\n" "Forales\" của Araba/Álava, Bizkaia và Gipuzkoa.\n" "\n" "Hóa đơn và hóa đơn thanh toán được chuyển đổi sang định dạng XML và được gửi định kỳ\n" "đến máy chủ của chính phủ Basque, cung cấp cho chúng một định danh duy nhất.\n" "Một chuỗi hash đảm bảo tính liên tục của các chuỗi hóa đơn.\n" "Mã QR được thêm vào các hóa đơn, hóa đơn thanh toán và phiếu đã phát (đã gửi/in)\n" "để cho phép bất kỳ ai kiểm tra xem chúng đã được khai báo hay chưa.\n" "\n" "Bạn cần cấu hình chứng chỉ và cơ quan thuế.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_es_edi_sii msgid "" "\n" "This module sends the taxes information (mostly VAT) of the\n" "vendor bills and customer invoices to the SII. It is called\n" "Procedimiento G417 - IVA. Llevanza de libros registro. It is\n" "required for every company with a turnover of +6M€ and others can\n" "already make use of it. The invoices are automatically\n" "sent after validation.\n" "\n" "How the information is sent to the SII depends on the\n" "configuration that is put in the taxes. The taxes\n" "that were in the chart template (l10n_es) are automatically\n" "configured to have the right type. It is possible however\n" "that extra taxes need to be created for certain exempt/no sujeta reasons.\n" "\n" "You need to configure your certificate and the tax agency.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này gửi thông tin thuế (chủ yếu là VAT) của \n" "hóa đơn nhà cung cấp và hóa đơn khách hàng tới SII. Nó được gọi là\n" "Procedimiento G417 - IVA. Llevanza de libros registro. Đây là\n" "yêu cầu bắt buộc đối với mọi công ty có doanh thu trên 6 triệu €\n" "và những công ty khác đã có thể sử dụng. Hóa đơn được gửi tự động\n" "sau khi xác nhận.\n" "\n" "Cách thức thông tin được gửi đến SII tùy thuộc vào \n" "cấu hình áp dụng cho thuế. Các loại thuế \n" "trong mẫu biểu đồ (l10n_es) được tự động\n" "cấu hình để có đúng loại. Tuy nhiên, có thể \n" "cần phải tạo thêm thuế vì một số lý do miễn thuế cụ thể/không có sujeta.\n" " \n" "Bạn cần định hình chứng chỉ của mình và cơ quan thuế.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_mrp_renting msgid "" "\n" "This module serves as a bridge between Rental and Manufacturing, specifically in the case of renting kits.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này có tác dụng như một cầu nối giữa Cho thuê và Sản xuất, cụ thể là trong trường hợp cho thuê bộ kit.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_account_edi_ubl_cii_tests msgid "" "\n" "This module tests the module 'account_edi_ubl_cii', it is separated since dependencies to some\n" "localizations were required. Its name begins with 'l10n' to not overload runbot.\n" "\n" "The test files are separated by sources, they were taken from:\n" "\n" "* the factur-x doc (form the FNFE)\n" "* the peppol-bis-invoice-3 doc (the github repository: https://github.com/OpenPEPPOL/peppol-bis-invoice-3/tree/master/rules/examples contains examples)\n" "* odoo, these files pass all validation tests (using ecosio or the FNFE validator)\n" "\n" "We test that the external examples are correctly imported (currency, total amount and total tax match).\n" "We also test that generating xml from odoo with given parameters gives exactly the same xml as the expected,\n" "valid ones.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này kiểm thử phân hệ 'account_edi_ubl_cii', nó được tách ra do phải có các phụ thuộc\n" "vào một số bản địa hóa. Tên của phân hệ này bắt đầu bằng 'l10n' để không làm quá tải runbot. \n" " \n" "Các tệp kiểm thử được phân tách theo nguồn, chúng được lấy từ:\n" "\n" "* factur-x doc (dạng FNFE)\n" "* peppol-bis-invoice-3 doc (kho lưu trữ github: https://github.com/OpenPEPPOL/peppol-bis-invoice-3/tree/master/rules/examples bao gồm các ví dụ)\n" "* Odoo, các tệp này vượt qua tất cả các bản kiểm thử xác thực (sử dụng trình xác thực ecosio hoặc FNFE)\n" "\n" "Chúng tôi kiểm tra xem các ví dụ bên ngoài có được nhập chính xác không (khớp đơn vị tiền tệ, tổng số tiền và tổng thuế).\n" "Chúng tôi cũng kiểm tra xem việc tạo xml từ odoo với các tham số đã cho tạo ra xml giống hệt như xml dự kiến, \n" "hợp lệ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_website_slides_full msgid "" "\n" "This module will test the main certification flow of Odoo.\n" "It will install the e-learning, survey and e-commerce apps and make a complete\n" "certification flow including purchase, certification, failure and success.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này sẽ kiểm tra quy trình chứng nhận chính của Odoo.\n" "Nó sẽ cài đặt các ứng dụng học trực tuyến, khảo sát và thương mại điện tử, đồng thời tạo ra một quy trình \n" "chứng nhận hoàn chỉnh bao gồm mua hàng, chứng nhận, thất bại và thành công.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_event_full msgid "" "\n" "This module will test the main event flows of Odoo, both frontend and backend.\n" "It installs sale capabilities, front-end flow, eCommerce, questions and\n" "automatic lead generation, full Online support, ...\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này sẽ kiểm tra các luồng sự kiện chính của Odoo, cả front-end và back-end.\n" "Nó cài đặt khả năng bán hàng, quy trình front-end, thương mại điện tử, câu hỏi và \n" "tạo lead tự động, hỗ trợ trực tuyến trọn vẹn,...\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_main_flows msgid "" "\n" "This module will test the main workflow of Odoo.\n" "It will install some main apps and will try to execute the most important actions.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này sẽ kiểm tra quy trình làm việc chính của Odoo.\n" "Nó sẽ cài đặt một số ứng dụng chính và sẽ cố gắng thực hiện các hành động quan trọng nhất.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_kz msgid "" "\n" "This provides a base chart of accounts and taxes template for use in Odoo for Kazakhstan.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cung cấp một hệ thống tài khoản cơ sở và mẫu thuế để sử dụng cho Kazakhstan trong Odoo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ke msgid "" "\n" "This provides a base chart of accounts and taxes template for use in Odoo.\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ này cung cấp một sơ đồ cơ sở về tài khoản và mẫu thuế để sử dụng trong Odoo.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_hr_holidays msgid "" "\n" "Time off documents will be automatically integrated to the Document app.\n" msgstr "" "\n" "Tài liệu Nghỉ phép sẽ tự động tích hợp vào ứng dụng Tài liệu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_product_expiry msgid "" "\n" "Track different dates on products and production lots.\n" "======================================================\n" "\n" "Following dates can be tracked:\n" "-------------------------------\n" " - end of life\n" " - best before date\n" " - removal date\n" " - alert date\n" "\n" "Also implements the removal strategy First Expiry First Out (FEFO) widely used, for example, in food industries.\n" msgstr "" "\n" "Theo dõi các ngày khác nhau theo sản phẩm và lô sản xuất.\n" "================================================================= ====\n" "\n" "Có thể theo dõi các ngày sau đây:\n" "-------------------------------\n" "- hết hạn\n" "- sử dụng tốt nhất trước ngày\n" "- ngày xuất hàng\n" "- ngày cảnh báo\n" "\n" "Đồng thời triển khai chiến lược xuất hàng Hết hạn trước Xuất trước (FEFO) được sử dụng rộng rãi, ví dụ như trong các ngành công nghiệp thực phẩm.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_maintenance msgid "" "\n" "Track equipment and maintenance requests" msgstr "" "\n" "Theo dõi thiết bị và yêu cầu bảo trì" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_transifex msgid "" "\n" "Transifex integration\n" "=====================\n" "This module will add a link to the Transifex project in the translation view.\n" "The purpose of this module is to speed up translations of the main modules.\n" "\n" "To work, Odoo uses Transifex configuration files `.tx/config` to detect the\n" "project source. Custom modules will not be translated (as not published on\n" "the main Transifex project).\n" "\n" "The language the user tries to translate must be activated on the Transifex\n" "project.\n" msgstr "" "\n" "Tích hợp Transifex\n" "=====================\n" "Phân hệ này sẽ thêm một liên kết đến dự án Transifex trong chế độ xem bản dịch.\n" "Mục đích của module này là tăng tốc độ dịch các module chính.\n" "\n" "Để hoạt động, Odoo sử dụng các tệp cấu hình Transifex `.tx / config` để tách ra\n" "nguồn dự án. Các module tùy chỉnh sẽ không được dịch (như không được công bố trên\n" "dự án Transifex chính).\n" "\n" "Ngôn ngữ người dùng cố gắng dịch phải được kích hoạt trên Transifex\n" "dự án.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_auth_totp msgid "" "\n" "Two-Factor Authentication (TOTP)\n" "================================\n" "Allows users to configure two-factor authentication on their user account\n" "for extra security, using time-based one-time passwords (TOTP).\n" "\n" "Once enabled, the user will need to enter a 6-digit code as provided\n" "by their authenticator app before being granted access to the system.\n" "All popular authenticator apps are supported.\n" "\n" "Note: logically, two-factor prevents password-based RPC access for users\n" "where it is enabled. In order to be able to execute RPC scripts, the user\n" "can setup API keys to replace their main password.\n" msgstr "" "\n" "Xác thực Hai Yếu tố (TOTP)\n" "================================\n" "Cho phép người dùng cấu hình xác thực hai yếu tố trên tài khoản người dùng của họ để \n" "tăng cường bảo mật, sử dụng mật khẩu một lần dựa trên thời gian (TOTP).\n" "\n" "Sau khi bật, người dùng sẽ cần nhập mã gồm 6 chữ số từ \n" "ứng dụng xác thực của họ trước khi được cấp quyền truy cập vào hệ thống. \n" "Tất cả các ứng dụng xác thực phổ biến đều được hỗ trợ.\n" "\n" "Lưu ý: về mặt logic, người dùng đã bật tính năng hai yếu tố không thể truy cập RPC \n" "bằng mật khẩu. Để có thể chạy các tập lệnh RPC, người dùng\n" "có thể thiết lập các khóa API để thay thế mật khẩu chính của họ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_tr msgid "" "\n" "Türkiye için Tek düzen hesap planı şablonu Odoo Modülü.\n" "==========================================================\n" "\n" "Bu modül kurulduktan sonra, Muhasebe yapılandırma sihirbazı çalışır\n" " * Sihirbaz sizden hesap planı şablonu, planın kurulacağı şirket, banka hesap\n" " bilgileriniz, ilgili para birimi gibi bilgiler isteyecek.\n" msgstr "" "\n" "Türkiye için Tek düzen hesap planı şablonu Odoo Modülü.\n" "==========================================================\n" "\n" "Bu modül kurulduktan sonra, Muhasebe yapılandırma sihirbazı çalışır\n" " * Sihirbaz sizden hesap planı şablonu, planın kurulacağı şirket, banka hesap\n" " bilgileriniz, ilgili para birimi gibi bilgiler isteyecek.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ua msgid "" "\n" "Ukraine - Chart of accounts.\n" "============================\n" msgstr "" "\n" "Ukraine - Hệ thống tài khoản.\n" "============================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ae_hr_payroll msgid "" "\n" "United Arab Emirates Payroll and End of Service rules.\n" "=======================================================\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các quy tắc về Bảng lương và Kết thúc Dịch vụ của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.\n" "===========================================================\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ae msgid "" "\n" "United Arab Emirates accounting chart and localization.\n" "=======================================================\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tài khoản và bản địa hóa của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.\n" "=======================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_us msgid "" "\n" "United States - Chart of accounts.\n" "==================================\n" msgstr "" "\n" "Hoa Kỳ - Hệ thống tài khoản.\n" "==================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_us_hr_payroll msgid "" "\n" "United States Payroll Rules.\n" "============================\n" "\n" " * Employee Details\n" " * Employee Contracts\n" " * Passport based Contract\n" " * Allowances/Deductions\n" " * Allow to configure Basic/Gross/Net Salary\n" " * Employee Payslip\n" " * Integrated with Leaves Management\n" msgstr "" "\n" "Quy tắc Bảng lương của Hoa Kỳ.\n" "==========================\n" "\n" "* Thông tin Nhân viên\n" "* Hợp đồng lao động\n" "* Phụ cấp/Khấu trừ\n" "* Cho phép cấu hình Lương Cơ bản/Gộp/Thực nhận\n" "* Phiếu lương của Nhân viên\n" "* Tích hợp với Quản lý Nghỉ phép\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_budget msgid "" "\n" "Use budgets to compare actual with expected revenues and costs\n" "--------------------------------------------------------------\n" msgstr "" "\n" "Dùng ngân sách để so sánh thực tế với doanh thu và chi phí dự kiến\n" "--------------------------------------------------------------\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_quality_control_iot msgid "" "\n" "Use devices connected to an IoT Box to control the quality of your products.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng các thiết bị được kết nối với Hộp IoT để kiểm soát chất lượng sản phẩm của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_recruitment_survey msgid "" "\n" "Use interview forms during recruitment process.\n" "This module is integrated with the survey module\n" "to allow you to define interviews for different jobs.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng các biểu mẫu phỏng vấn trong quá trình tuyển dụng.\n" "Phân hệ này được tích hợp với phân hệ khảo sát \n" "giúp bạn xác định các cuộc phỏng vấn cho những công việc khác nhau.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_event_booth_sale msgid "" "\n" "Use the e-commerce to sell your event booths.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng thương mại điện tử để bán gian hàng sự kiện của bạn.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sales_team msgid "" "\n" "Using this application you can manage Sales Teams with CRM and/or Sales\n" "=======================================================================\n" msgstr "" "\n" "Nhờ việc sử dụng ứng dụng này, bạn có thể quản lý Đội ngũ kinh doanh bằng CRM và/hoặc Bán hàng\n" "=======================================================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_base_vat msgid "" "\n" "VAT validation for Partner's VAT numbers.\n" "=========================================\n" "\n" "After installing this module, values entered in the VAT field of Partners will\n" "be validated for all supported countries. The country is inferred from the\n" "2-letter country code that prefixes the VAT number, e.g. ``BE0477472701``\n" "will be validated using the Belgian rules.\n" "\n" "There are two different levels of VAT number validation:\n" "--------------------------------------------------------\n" " * By default, a simple off-line check is performed using the known validation\n" " rules for the country, usually a simple check digit. This is quick and \n" " always available, but allows numbers that are perhaps not truly allocated,\n" " or not valid anymore.\n" "\n" " * When the \"VAT VIES Check\" option is enabled (in the configuration of the user's\n" " Company), VAT numbers will be instead submitted to the online EU VIES\n" " database, which will truly verify that the number is valid and currently\n" " allocated to a EU company. This is a little bit slower than the simple\n" " off-line check, requires an Internet connection, and may not be available\n" " all the time. If the service is not available or does not support the\n" " requested country (e.g. for non-EU countries), a simple check will be performed\n" " instead.\n" "\n" "Supported countries currently include EU countries, and a few non-EU countries\n" "such as Chile, Colombia, Mexico, Norway or Russia. For unsupported countries,\n" "only the country code will be validated.\n" msgstr "" "\n" "Xác thực VAT cho số VAT của Đối tác.\n" "=================================================\n" "\n" "Sau khi cài đặt phân hệ này, các giá trị đã nhập trong trường VAT của Đối tác sẽ \n" "được xác thực cho tất cả quốc gia được hỗ trợ. Quốc gia được suy ra từ \n" "mã quốc gia gồm 2 chữ cái đứng trước số VAT, ví dụ: ``BE0477472701`` \n" "sẽ được xác thực bằng các quy tắc của Bỉ.\n" "\n" "Có hai cấp độ xác thực số VAT khác nhau:\n" "--------------------------------------------------------\n" " * Theo mặc định, kiểm tra ngoại tuyến đơn giản được thực hiện bằng cách sử dụng các quy tắc\n" " xác thực đã thiết lập của quốc gia, thường là một số kiểm tra đơn giản. Việc này diễn ra \n" " nhanh chóng và luôn khả dụng, nhưng chỉ cho phép các số không thực sự được cấp,\n" " hoặc không còn giá trị.\n" "\n" " * Khi tùy chọn \"Kiểm tra VIES VAT\" được bật (trong cấu hình Công ty của\n" " người dùng), số VAT sẽ được gửi tới cơ sở dữ liệu VIES EU trực tuyến,\n" " cơ sở dữ liệu này sẽ thực sự xác minh rằng số này hợp lệ và hiện \n" " được cấp cho một công ty EU. Quá trình này chậm hơn một chút so với kiểm tra \n" " ngoại tuyến đơn giản, cần có kết nối mạng và đôi khi có thể không \n" " khả dụng. Nếu dịch vụ không khả dụng hoặc không hỗ trợ \n" " quốc gia được yêu cầu (ví dụ: đối với các quốc gia không thuộc EU), thì kiểm tra\n" " đơn giản sẽ được thực hiện.\n" "\n" "Các quốc gia được hỗ trợ hiện bao gồm các quốc gia EU và một số quốc gia ngoài EU \n" "như Chile, Colombia, Mexico, Na Uy hoặc Nga. Đối với các quốc gia không được hỗ trợ, \n" "chỉ mã quốc gia được xác thực.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_industry_fsm_stock msgid "" "\n" "Validate stock moves for Field Service\n" "======================================\n" msgstr "" "\n" "Xác thực dịch chuyển tồn kho cho Dịch vụ Hiện trường\n" "======================================\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_fleet msgid "" "\n" "Vehicle, leasing, insurances, cost\n" "==================================\n" "With this module, Odoo helps you managing all your vehicles, the\n" "contracts associated to those vehicle as well as services, costs\n" "and many other features necessary to the management of your fleet\n" "of vehicle(s)\n" "\n" "Main Features\n" "-------------\n" "* Add vehicles to your fleet\n" "* Manage contracts for vehicles\n" "* Reminder when a contract reach its expiration date\n" "* Add services, odometer values for all vehicles\n" "* Show all costs associated to a vehicle or to a type of service\n" "* Analysis graph for costs\n" msgstr "" "\n" "Xe, cho thuê, bảo hiểm, chi phí\n" "==================================\n" "Với phân hệ này, Odoo giúp bạn quản lý tất cả các xe của mình, những hợp đồng liên quan đến các xe đó cũng như các dịch vụ, chi phí và nhiều tính năng khác cần thiết để quản lý đội xe của bạn\n" "\n" "Đặc điểm Chính\n" "-------------\n" "* Thêm xe vào hạm đội của bạn\n" "* Quản lý hợp đồng xe\n" "* Nhắc nhở khi hợp đồng đến ngày hết hạn\n" "* Thêm dịch vụ, giá trị công tơ mét cho mọi loại xe\n" "* Hiển thị tất cả các chi phí liên quan đến một xe hoặc một loại dịch vụ\n" "* Biểu đồ phân tích chi phí\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_account msgid "" "\n" "WMS Accounting module\n" "======================\n" "This module makes the link between the 'stock' and 'account' modules and allows you to create accounting entries to value your stock movements\n" "\n" "Key Features\n" "------------\n" "* Stock Valuation (periodical or automatic)\n" "* Invoice from Picking\n" "\n" "Dashboard / Reports for Warehouse Management includes:\n" "------------------------------------------------------\n" "* Stock Inventory Value at given date (support dates in the past)\n" msgstr "" "\n" "Phân hệ kế toán kho\n" "===================\n" "Phân hệ này tạo một liên kết giữa phân hệ 'Kho' và 'Kế toán' và cho phép bạn tạo bút toán để xác định giá trị các lần dịch chuyển tồn kho\n" "\n" "Tính năng Chính\n" "---------------------------\n" "* Định giá tồn kho (định kỳ hoặc tự động)\n" "* Xuất hóa đơn khi Lấy hàng\n" "\n" "Trang tổng quan/Báo cáo cho Quản lý Kho bao gồm:\n" "-------------------------------------------------------------\n" "* Định giá Tồn kho theo ngày xác định (hỗ trợ cả ngày trong quá khứ)\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_helpdesk_forum msgid "" "\n" "Website Forum integration for the helpdesk module\n" "=================================================\n" "\n" " Allow your teams to have related forums to answer customer questions.\n" " Transform tickets into questions on the forum with a single click.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tích hợp Diễn đàn Trang web cho phân hệ Hỗ trợ\n" "=================================================\n" "\n" " Cho phép đội ngũ của bạn có các diễn đàn liên quan để trả lời các câu hỏi của khách hàng.\n" " Biến phiếu hỗ trợ thành câu hỏi trên diễn đàn chỉ bằng một cú nhấp chuột.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_helpdesk_livechat msgid "" "\n" "Website IM Livechat integration for the helpdesk module\n" "=======================================================\n" "\n" "Features:\n" "\n" " - Have a team-related livechat channel to answer your customer's questions.\n" " - Create new tickets with ease using commands in the channel.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tích hợp Trò chuyện Trực tiếp trên trang web cho phân hệ trợ giúp\n" "=======================================================\n" "\n" "Tính năng:\n" "\n" " - Có một kênh livechat liên quan đến nhóm để trả lời các câu hỏi của khách hàng của bạn.\n" " - Dễ dàng tạo phiếu hỗ trợ mới bằng các lệnh trong kênh.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_helpdesk_slides msgid "" "\n" "Website Slides integration for the helpdesk module\n" "==================================================\n" "\n" " Add slide presentations to your team so customers seeking help can see them those before submitting new tickets.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tích hợp Slide Trang web cho phân hệ hỗ trợ\n" "==================================================\n" "\n" " Thêm các bài trình bày bằng slide cho đội ngũ của bạn để khách hàng cần sự trợ giúp có thể xem chúng trước khi gửi phiếu mới.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_timesheet_enterprise msgid "" "\n" "When invoicing timesheets, allows invoicing either all timesheets\n" "linked to an SO, or only the validated timesheets\n" msgstr "" "\n" "Khi lập hóa đơn bảng chấm công, cho phép lập hóa đơn tất cả bảng chấm công\n" "được liên kết với đơn bán hàng, hoặc chỉ các bảng chấm công đã được xác thực\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_documents msgid "" "\n" "When sharing documents/folder, the domain of the shared URL can be chosen by selecting a target website.\n" msgstr "" "\n" "Khi chia sẻ tài liệu/thư mục, miền của URL chia sẻ có thể được chọn bằng cách chọn một trang web mục tiêu.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_online_synchronization msgid "" "\n" "With this module, users will be able to link bank journals to their\n" "online bank accounts (for supported banking institutions), and configure\n" "a periodic and automatic synchronization of their bank statements.\n" msgstr "" "\n" "Với phân hệ này, người dùng sẽ có thể liên kết nhật ký ngân hàng với\n" "tài khoản ngân hàng trực tuyến của họ (dành cho các tổ chức ngân hàng được hỗ trợ) và định cấu hình \n" "đồng bộ hóa các sao kê ngân hàng của họ một cách định kỳ và tự động.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_it_edi_withholding msgid "" "\n" "Withholding and Pension Fund handling for the E-invoice implementation for Italy.\n" "\n" " The Withholding tax and the Pension Fund tax are computed like every other tax\n" " with the ordering by sequence, so please be careful with the order of the taxes\n" " in your tax configuration.\n" "\n" " Please also update the Italian Accounting module (l10n_it) when you install this module.\n" msgstr "" "\n" "Xử lý Khấu trừ và Quỹ hưu trí khi triển khai hóa đơn điện tử ở Ý.\n" "\n" " Thuế khấu trừ và thuế Quỹ hưu trí được tính giống như mọi loại thuế khác\n" " theo thứ tự sắp xếp, vì vậy hãy cẩn thận với thứ tự các loại thuế trong\n" " cấu hình thuế của bạn.\n" "\n" " Vui lòng cập nhật phân hệ Kế toán tiếng Ý (l10n_it) khi bạn cài đặt phân hệ này.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_delivery_mondialrelay msgid " Let's choose a Point Relais® as shipping address " msgstr "Hãy chọn một Point Relais® làm địa chỉ giao hàng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "\"group_by\" value must be a string %(attribute)s=%(value)r" msgstr "giá trị \"group_by\" phải là một chuỗi %(attribute)s=%(value)r" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__accesses_count msgid "# Access Rights" msgstr "# Quyền Truy cập" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_payment_aps msgid "" "# Amazon payment Services\n" "\n" "## Implementation details\n" "\n" "### Supported features\n" "\n" "- Payment with redirection flow\n" "- Payment by several global and local credit\n" " [cards](https://paymentservices.amazon.com/docs/EN/24a.html).\n" "- [Webhook](https://paymentservices-reference.payfort.com/docs/api/build/index.html#transaction-feedback)\n" "\n" "### API and gateway\n" "\n" "We choose to integrate with the\n" "[Redirection](https://paymentservices-reference.payfort.com/docs/api/build/index.html#redirection)\n" "API as it is the gateway that covers the best our needs, out of the three that Amazon Payment\n" "Services offers as of July 2022. See the task's dev notes for the details on the other gateways.\n" "\n" "## Merge details\n" "\n" "The first version of the module was specified in task\n" "[2802678](https://www.odoo.com/web#id=2802678&model=project.task) and merged with PR odoo/odoo#95860\n" "in `saas-15.5`.\n" "\n" "## Testing instructions\n" "\n" "https://paymentservices.amazon.com/docs/EN/12.html" msgstr "" "# Dịch vụ thanh toán Amazon\n" "\n" "## Thông tin triển khai\n" "\n" "### Các tính năng được hỗ trợ\n" "\n" "- Thanh toán với luồng chuyển hướng\n" "- Thanh toán bằng một số [thẻ] tín dụng toàn cầu và nội địa\n" " (https://paymentservices.amazon.com/docs/EN/24a.html).\n" "- [Webhook] (https://paymentservices-reference.payfort.com/docs/api/build/index.html#transaction-feedback)\n" "\n" "### API và cổng\n" "\n" "Chúng tôi chọn tích hợp với\n" "[Điều hướng] (https://paymentservices-reference.payfort.com/docs/api/build/index.html#redirection)\n" "API vì đây là cổng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của chúng tôi, trong số ba cổng mà Dịch vụ Thanh toán\n" "Amazon cung cấp kể từ tháng 7 năm 2022. Xem ghi chú nhà phát triển của tác vụ để tìm hiểu thêm thông tin về các cổng khác.\n" "\n" "## Thông tin hợp nhất\n" "\n" "Phiên bản đầu tiên của phân hệ được chỉ định trong tác vụ\n" "[2802678] (https://www.odoo.com/web#id=2802678&model=project.task) và được hợp nhất với PR odoo/odoo#95860\n" "trong `saas-15.5`.\n" "\n" "## Hướng dẫn kiểm thử\n" "\n" "https://paymentservices.amazon.com/docs/EN/12.html" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_payment_asiapay msgid "" "# AsiaPay\n" "\n" "## Implementation details\n" "\n" "### Supported features\n" "\n" "- Payment with redirection flow.\n" "- Webhook.\n" "- Several payment methods including credit cards, chinese payment methods such as Alipay, and \n" " [others](https://www.asiapay.com/payment.html#option).\n" "\n" "In addition, AsiaPay also allows to implement manual capture, refunds, express checkout, and\n" "multi-currency processing.\n" "\n" "### API and gateway\n" "\n" "We choose to integrate with the Client Post Through Browser gateway which covers the best our needs,\n" "out of the three that AsiaPay offers as of August 2022.\n" "\n" "The entire API reference and the integration guides can be found on the [Integration Guide]\n" "(https://www.paydollar.com/pdf/op/enpdintguide.pdf).\n" "\n" "The version of the API implemented by this module is v3.67.\n" "\n" "## Merge details\n" "\n" "The first version of the module was specified in task\n" "[2845428](https://www.odoo.com/web#id=2845428&model=project.task) and merged with PR\n" "odoo/odoo#98441 in `saas-15.5`.\n" "\n" "## Testing instructions\n" "\n" "Card Number: `4335900000140045`\n" "Expiry Date: `07/2030`\n" "Name: `testing card`\n" "CVC: `123`\n" "3DS Password: `password`\n" msgstr "" "# AsiaPay\n" "\n" "## Thông tin triển khai\n" "\n" "### Các tính năng được hỗ trợ\n" "\n" "- Thanh toán với luồng chuyển hướng.\n" "- Webhook.\n" "- Một số phương thức thanh toán bao gồm thẻ tín dụng, phương thức thanh toán của Trung Quốc như Alipay và\n" " [các phương thức thanh toán khác] (https://www.asiapay.com/payment.html#option).\n" "\n" "Ngoài ra, AsiaPay cũng cho phép thực hiện thu tiền thủ công, hoàn tiền, thanh toán nhanh và\n" "xử lý nhiều loại tiền tệ.\n" "\n" "### API và cổng\n" "\n" "Chúng tôi chọn tích hợp với cổng Post từ Máy khách Thông qua Trình duyệt (Client Post Through Browser) vì đây là cổng đáp ứng tốt nhất các nhu cầu của chúng tôi,\n" "trong số ba cổng mà AsiaPay cung cấp kể từ tháng 8 năm 2022.\n" "\n" "Toàn bộ tham chiếu API và hướng dẫn tích hợp có tại [Hướng dẫn Tích hợp]\n" "(https://www.paydollar.com/pdf/op/enpdintguide.pdf).\n" "\n" "Phiên bản API được triển khai bởi phân hệ này là v3.67.\n" "\n" "## Thông tin Hợp nhất\n" "\n" "Phiên bản đầu tiên của phân hệ được chỉ định trong tác vụ\n" "[2845428] (https://www.odoo.com/web#id=2845428&model=project.task) và được hợp nhất với PR\n" "odoo/odoo#98441 trong `saas-15.5`.\n" "\n" "## Hướng dẫn kiểm thử\n" "\n" "Số Thẻ: `4335900000140045`\n" "Ngày Hết hạn: `07/2030`\n" "Tên: `testing card`\n" "CVC: `123`\n" "Mật khẩu 3DS: `password`\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_payment_flutterwave msgid "" "# Flutterwave\n" "\n" "## Implementation details\n" "\n" "### Supported features\n" "\n" "- Payment with redirection flow\n" "- [Tokenization](https://developer.flutterwave.com/reference/endpoints/tokenized-charge/)\n" "- Several payment methods such as credit cards, M-Pesa, and\n" " [others](https://developer.flutterwave.com/docs/collecting-payments/payment-methods/).\n" "- [Webhook](https://developer.flutterwave.com/docs/integration-guides/webhooks/).\n" "\n" "In addition, Flutterwave also allows to implement refunds and pre-authorizations.\n" "\n" "### API and gateway\n" "\n" "We choose to integrate with\n" "[Flutterwave standard](https://developer.flutterwave.com/docs/collecting-payments/standard/) as it\n" "is the gateway that covers the best our needs, out of the three that Flutterwave offers as of\n" "May 2022. See the task's dev notes for the details on the other gateways.\n" "\n" "The version of the API implemented by this module is v3.\n" "\n" "## Merge details\n" "\n" "The first version of the module was specified in task\n" "[2759117](https://www.odoo.com/web#id=2759117&model=project.task) and merged with PR\n" "odoo/odoo#84820 in `saas-15.4`.\n" "\n" "## Testing instructions\n" "\n" "https://developer.flutterwave.com/docs/integration-guides/testing-helpers" msgstr "" "# Flutterwave\n" "\n" "## Thông tin triển khai\n" "\n" "### Các tính năng được hỗ trợ\n" "\n" "- Thanh toán với luồng chuyển hướng\n" "- [Token hóa] (https://developer.flutterwave.com/reference/endpoints/tokenized-charge/)\n" "- Một số phương thức thanh toán như thẻ tín dụng, M-Pesa, và\n" " [các phương thức thanh toán khác] (https://developer.flutterwave.com/docs/collecting-payments/payment-methods/).\n" "- [Webhook] (https://developer.flutterwave.com/docs/integration-guides/webhooks/).\n" "\n" "Ngoài ra, Flutterwave còn cho phép thực hiện hoàn tiền và ủy quyền trước.\n" "\n" "### API và cổng\n" "\n" "Chúng tôi chọn tích hợp với\n" "[tiêu chuẩn Flutterwave] (https://developer.flutterwave.com/docs/collecting-payments/standard/) vì đây là\n" "cổng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của chúng tôi, trong số ba cổng mà Flutterwave cung cấp kể từ\n" "tháng 5 năm 2022. Xem ghi chú nhà phát triển của tác vụ tìm hiểu thông tin chi tiết về các cổng khác.\n" "\n" "Phiên bản API được triển khai bởi phân hệ này là v3.\n" "\n" "## Thông tin hợp nhất\n" "\n" "Phiên bản đầu tiên của phân hệ được chỉ định trong tác vụ\n" "[2759117](https://www.odoo.com/web#id=2759117&model=project.task) và được hợp nhất với PR\n" "odoo/odoo#84820 trong `saas-15.4`.\n" "\n" "## Hướng dẫn kiểm thử\n" "\n" "https://developer.flutterwave.com/docs/integration-guides/testing-helpers" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__groups_count msgid "# Groups" msgstr "# Nhóm" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_payment_mercado_pago msgid "" "# Mercado Pago\n" "\n" "## Implementation details\n" "\n" "### Supported features\n" "\n" "- Payment with redirection flow\n" "- Several payment methods such as credit cards, debit cards, and\n" " [others](https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/payment-methods/other-payment-methods).\n" "- [Webhook](https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/notifications/webhooks/webhooks)\n" " notifications.\n" "\n" "### Not implemented features\n" "\n" "- [Manual capture](https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/payment-management/capture-authorized-payment).\n" "- [Partial refunds](https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/payment-management/cancellations-and-refunds).\n" "\n" "### API and gateway\n" "\n" "We choose to integrate with a combination of the\n" "[Checkout Pro](https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-pro/landing) and\n" "[Checkout API](https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/landing) solutions:\n" "The payment with redirection flow is initiated by sending a client HTTP request with a form-encoded\n" "payload like Checkout Pro's JavaScript SDK does under the hood. The remaining API calls are made\n" "according to the Checkout API's documentation. It was not possible to integrate with Checkout Pro\n" "only as it only allows redirecting customers to the payment page, nor with the Checkout API only as\n" "it requires building a custom payment form to accept direct payments from the merchant's website.\n" "\n" "The other gateways were ruled out. See the task's dev notes for the details on the other gateways.\n" "\n" "The API implemented by this module is not versioned.\n" "\n" "## Merge details\n" "\n" "The first version of the module was specified in task\n" "[2704764](https://www.odoo.com/web#id=2704764&model=project.task) and merged with PR\n" "odoo/odoo#83957 in `saas-15.5`.\n" "\n" "## Testing instructions\n" "\n" "https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/integration-test/test-cards\n" msgstr "" "# Mercado Pago\n" "\n" "## Thông tin triển khai\n" "\n" "### Các tính năng được hỗ trợ\n" "\n" "- Thanh toán với luồng chuyển hướng\n" "- Một số phương thức thanh toán như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, và\n" " [các phương thức thanh toán khác] (https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/payment-methods/other-payment-methods).\n" "- Thông báo [Webhook](https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/notifications/webhooks/webhooks).\n" "\n" "### Tính năng không được tích hợp\n" "\n" "- [Nhận tiền thủ công] (https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/payment-management/capture-authorized-payment).\n" "- [Hoàn tiền một phần] (https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/payment-management/cancellations-and-refunds).\n" "\n" "### API và cổng\n" "\n" "Chúng tôi chọn tích hợp với cả hai giải pháp\n" "[Thanh toán Pro] (https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-pro/landing) và \n" "[Thanh toán API] (https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/landing):\n" "Giống như JavaScript SDK của Checkout Pro hoạt động ở chế độ nền, thanh toán có luồng chuyển hướng được bắt đầu bằng cách gửi\n" "yêu cầu HTTP của khách hàng với thông tin thanh toán được mã hóa biểu mẫu. Các lệnh gọi API còn lại\n" "được thực hiện theo tài liệu Thanh toán API. Không thể chỉ tích hợp với Thanh toán Pro\n" "vì giải pháp này chỉ cho phép chuyển hướng khách hàng đến trang thanh toán, hay chỉ với Thanh toán API do\n" "giải pháp này yêu cầu tạo biểu mẫu thanh toán tùy chỉnh để chấp nhận thanh toán trực tiếp từ trang web của người bán.\n" "\n" "Các cổng khác đã bị loại bỏ. Xem ghi chú nhà phát triển của tác vụ để tìm hiểu thông tin chi tiết về các cổng khác.\n" "\n" "API do phân hệ này triển khai không được lập phiên bản.\n" "\n" "## Thông tin hợp nhất\n" "\n" "Phiên bản đầu tiên của phân hệ được chỉ định trong tác vụ\n" "[2704764](https://www.odoo.com/web#id=2704764&model=project.task) và được hợp nhất với PR\n" "odoo/odoo#83957 trong `saas-15.5`.\n" "\n" "## Hướng dẫn kiểm thử\n" "\n" "https://www.mercadopago.com.mx/developers/en/docs/checkout-api/integration-test/test-cards\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_payment_razorpay msgid "" "# Razorpay\n" "\n" "## Implementation details\n" "\n" "### Supported features\n" "\n" "- Direct payment flow\n" "- Tokenization\n" "- Manual capture\n" "- Partial refunds\n" "- Several payment methods such as debit/credit cards, netbanking, UPI, and\n" " [others](https://razorpay.com/docs/payments/payment-methods/).\n" "- [Webhook](https://razorpay.com/docs/webhooks).\n" "\n" "### API and gateway\n" "\n" "We choose to integrate with\n" "[Razorpay Recurring Payments](https://razorpay.com/docs/api/payments/recurring-payments/), which is\n" "more complex to handle than\n" "[Razorpay Hosted Checkout](https://razorpay.com/docs/payments/payment-gateway/web-integration/hosted)\n" "because it works as a direct payment flow, because it allows for tokenization. The other gateways\n" "were ruled out; see the original task's dev notes for the details on the other gateways.\n" "\n" "The version of the API implemented by this module is v1.\n" "\n" "## Module history\n" "\n" "- The first version of the module was specified in task\n" " [2800823](https://www.odoo.com/web#id=2800823&model=project.task) and merged with PR\n" " odoo/odoo#92848 in `saas-15.5`.\n" "- The API was changed to the Recurring Payments API to support tokenization with PR odoo/odoo#143525\n" " in `17.0`.\n" "\n" "## Testing instructions\n" "\n" "- The partner's phone number must be a valid Indian phone number. Example: +911234567890\n" "- The partner's country must be India and the payment currency INR to enable India-based payment\n" " methods.\n" "\n" "See https://razorpay.com/docs/payments/payments/test-card-upi-details/ and\n" "https://razorpay.com/docs/payments/payments/test-upi-details/ for the list of test payment details.\n" msgstr "" "# Razorpay\n" "\n" "## Chi tiết triển khai\n" "\n" "### Các tính năng được hỗ trợ\n" "\n" "- Luồng thanh toán trực tiếp\n" "- Token hoá\n" "- Quy trình thu thập thủ công\n" "- Hoàn trả một phần\n" "- Một số phương thức thanh toán như thẻ ghi nợ / tín dụng, netbanking, UPI và\n" " [các phương thức khác](https://razorpay.com/docs/payments/payment-methods/).\n" "- [Webhook](https://razorpay.com/docs/webhooks).\n" "\n" "### API và cổng thanh toán\n" "\n" "Chúng tôi chọn tích hợp với\n" "[Thanh toán định kỳ Razorpay](https://razorpay.com/docs/api/payments/recurring-payments/), đây là\n" "phức tạp hơn để xử lý so với\n" "[Razorpay Hosted Checkout](https://razorpay.com/docs/payments/payment-gateway/web-integration/hosted)\n" "vì nó hoạt động như một luồng thanh toán trực tiếp, vì nó cho phép tokenization. Các cổng thanh toán khác\n" "đã bị loại bỏ; xem ghi chú phát triển nhiệm vụ gốc để biết chi tiết về các cổng thanh toán khác.\n" "\n" "Phiên bản API được triển khai bởi phân hệ này là v1.\n" "\n" "## Lịch sử phân hệ\n" "\n" "- Phiên bản đầu tiên của phân hệ được chỉ định trong nhiệm vụ\n" " [2800823](https://www.odoo.com/web#id=2800823&model=project.task) và được hợp nhất với PR\n" " odoo/odoo#92848 trong `saas-15.5`.\n" "- API đã được thay đổi thành API Thanh toán định kỳ để hỗ trợ token hoá với PR odoo/odoo#143525\n" " trong `17.0`.\n" "\n" "## Hướng dẫn kiểm tra\n" "\n" "- Số điện thoại đối tác phải là số điện thoại Ấn Độ hợp lệ. Ví dụ: +911234567890\n" "- Quốc gia của đối tác phải là Ấn Độ và đơn vị tiền tệ thanh toán là INR để kích hoạt các phương thức thanh toán dựa trên Ấn Độ.\n" "\n" "Xem https://razorpay.com/docs/payments/payments/test-card-upi-details/ và\n" "https://razorpay.com/docs/payments/payments/test-upi-details/ để biết danh sách chi tiết thanh toán kiểm tra.\n" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__rules_count msgid "# Record Rules" msgstr "# Quy tắc Ghi" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_payment_xendit msgid "" "# Xendit\n" "\n" "## Implementation details\n" "\n" "### Supported features\n" "\n" "- [Payment with redirection flow](https://developers.xendit.co/api-reference/#create-invoice)\n" "- Several payment methods such as credit cards, bank transfers, eWallets, pay later, and\n" " [others](https://docs.xendit.co/payment-link/payment-channels).\n" "- [Webhook](https://developers.xendit.co/api-reference/#invoice-callback).\n" "\n" "In addition, Xendit also allows to implement tokenization.\n" "\n" "### API and gateway\n" "\n" "We choose to integrate with the\n" "[Invoices API](https://developer.flutterwave.com/docs/collecting-payments/standard/) as it\n" "is the gateway that covers the best our needs: it is a payment with redirection flow and is\n" "compatible with `payment`'s form-based implementation of that flow.\n" "\n" "The [Payments API](https://developers.xendit.co/api-reference/#payments-api) was considered too, but\n" "it requires implementing a more complex direct payment flow and linking the customer account. \n" "\n" "The version of the API implemented by this module is v2.\n" "\n" "## Merge details\n" "\n" "The first version of the module was specified in task\n" "[2946329](https://www.odoo.com/web#id=2759117&model=project.task) and merged with PR\n" "odoo/odoo#141661 in branch `17.0`.\n" "\n" "## Testing instructions\n" "\n" "https://developers.xendit.co/api-reference/#test-scenarios" msgstr "" "# Xendit\n" "\n" "## Chi tiết triển khai\n" "\n" "### Các tính năng được hỗ trợ\n" "\n" "- [Thanh toán với luồng chuyển hướng](https://developers.xendit.co/api-reference/#create-invoice)\n" "- Một số phương thức thanh toán như thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử, thanh toán sau và\n" " [các phương thức khác](https://docs.xendit.co/payment-link/payment-channels).\n" "- [Webhook](https://developers.xendit.co/api-reference/#invoice-callback).\n" "\n" "Ngoài ra, Xendit cũng cho phép triển khai mã hóa thông tin.\n" "\n" "### API và cổng thanh toán\n" "\n" "Chúng tôi đã chọn tích hợp với\n" "[API Hóa đơn](https://developer.flutterwave.com/docs/collecting-payments/standard/) vì nó\n" "là cổng thanh toán phù hợp nhất với nhu cầu của chúng tôi: đó là thanh toán với luồng chuyển hướng và\n" "tương thích với cài đặt dựa trên biểu mẫu của `payment` cho luồng chuyển hướng đó.\n" "\n" "[API Thanh toán](https://developers.xendit.co/api-reference/#payments-api) cũng đã được xem xét, nhưng\n" "yêu cầu triển khai một luồng thanh toán trực tiếp phức tạp hơn và liên kết tài khoản khách hàng.\n" "\n" "Phiên bản API được triển khai bởi phân hệ này là v2.\n" "\n" "## Chi tiết hợp nhất\n" "\n" "Phiên bản đầu tiên của phân hệ đã được chỉ định trong nhiệm vụ\n" "[2946329](https://www.odoo.com/web#id=2759117&model=project.task) và đã được hợp nhất với PR\n" "odoo/odoo#141661 trong nhánh `17.0`.\n" "\n" "## Hướng dẫn kiểm thử\n" "\n" "https://developers.xendit.co/api-reference/#test-scenarios" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "%(action_name)s is not a valid action on %(model_name)s" msgstr "" "%(action_name)s không phải là một hành động hợp lệ trên %(model_name)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "%(attribute)r value must be an integer (%(value)s)" msgstr "giá trị %(attribute)r phải là một số nguyên (%(value)s)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_currency.py:0 #, python-format msgid "%(company_currency_name)s per %(rate_currency_name)s" msgstr "%(company_currency_name)s/%(rate_currency_name)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "%(method)s on %(model)s is private and cannot be called from a button" msgstr "%(method)s ở %(model)s là riêng tư và không thể gọi từ một nút khác" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/fields.py:0 code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "%(previous_message)s\n" "\n" "Implicitly accessed through '%(document_kind)s' (%(document_model)s)." msgstr "" "%(previous_message)s\n" "\n" "Được truy cập ngầm thông qua '%(document_kind)s' (%(document_model)s)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_currency.py:0 #, python-format msgid "%(rate_currency_name)s per %(company_currency_name)s" msgstr "%(rate_currency_name)s /%(company_currency_name)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "%(xmlid)s is of type %(xmlid_model)s, expected a subclass of " "ir.actions.actions" msgstr "" "%(xmlid)s thuộc loại %(xmlid_model)s, dự kiến một lớp con của " "ir.actions.actions" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%A - Full day of the week." msgstr "%A - Các ngày trong tuần." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%B - Full month name.\"" msgstr "%B - Tên tháng đầy đủ.\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%H - Hour (24-hour clock) [00,23].\"" msgstr "%H - Giờ (dạng 24 giờ) [00,23].\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%I - Hour (12-hour clock) [01,12].\"" msgstr "%I - Giờ (dạng 12 giờ) [01,12].\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%M - Minute [00,59].\"" msgstr "%M - Phút [00,59].\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%S - Seconds [00,61].\"" msgstr "%S - Giây [00,61].\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%Y - Year with century.\"" msgstr "%Y - Năm kèm thế kỉ.\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%a - Abbreviated day of the week." msgstr "%a - Ngày viết tắt trong tuần." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%b - Abbreviated month name." msgstr "%b - Tên tháng viết tắt." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%d - Day of the month [01,31].\"" msgstr "%d - Ngày trong tháng [01,31].\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%j - Day of the year [001,366].\"" msgstr "%j - Ngày trong năm [001,366].\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%m - Month number [01,12].\"" msgstr "%m - Số tháng [01,12].\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%p - Equivalent of either AM or PM.\"" msgstr "%p - Tương đương với Sáng hoặc Chiều.\"" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "%s (Dedicated Outgoing Mail Server):" msgstr "%s (Máy chủ Gửi Thư Đi Chuyên dụng):" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_filters.py:0 #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "%s (copy)" msgstr "%s (sao chép)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_currency.py:0 #, python-format msgid "%s per Unit" msgstr "%s mỗi Đơn vị" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%w - Day of the week number [0(Sunday),6].\"" msgstr "%w - Ngày trong tuần theo số [0(Sunday),6].\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "%y - Year without century [00,99].\"" msgstr "%y - Năm không có thế kỉ [00,99].\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.language_install_view_form_lang_switch msgid "& Close" msgstr "Đóng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall msgid "&nbsp;" msgstr "&nbsp;" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "'%s' does not seem to be a number for field '%%(field)s'" msgstr "'%s' không phải là một số cho trường '%%(field)s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "'%s' does not seem to be a valid JSON for field '%%(field)s'" msgstr "'%s' có vẻ không phải là một JSON hợp lệ cho trường '%%(field)s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "'%s' does not seem to be a valid date for field '%%(field)s'" msgstr "'%s' không phải là một ngày tháng hợp lệ cho trường '%%(field)s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "'%s' does not seem to be a valid datetime for field '%%(field)s'" msgstr "" "'%s' không phải là ngày tháng và thời gian hợp lệ cho trường '%%(field)s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "'%s' does not seem to be an integer for field '%%(field)s'" msgstr "'%s' không phải là số tự nhiên cho trường '%%(field)s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/fields.py:0 #, python-format msgid "(Record: %s, User: %s)" msgstr "(Dữ liệu: %s, Người dùng: %s)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "), are you sure to create a new one?" msgstr "), bạn có chắc muốn tạo mới?" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid ", or your preferred text editor" msgstr ", hoặc trình biên tập văn bản ưa thích của bạn" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid ", readonly" msgstr ", chỉ xem" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid ", required" msgstr ", bắt buộc" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "- %(record)r belongs to company %(company)r and %(field)r (%(fname)s: " "%(values)s) belongs to another company." msgstr "" "- %(record)r thuộc về công ty %(company)r và %(field)r (%(fname)s: " "%(values)s) thuộc về một công ty khác." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "- %s (%s)" msgstr "- %s (%s)" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__type #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__type msgid "" "- Contact: Use this to organize the contact details of employees of a given company (e.g. CEO, CFO, ...).\n" "- Invoice Address: Preferred address for all invoices. Selected by default when you invoice an order that belongs to this company.\n" "- Delivery Address: Preferred address for all deliveries. Selected by default when you deliver an order that belongs to this company.\n" "- Private: Private addresses are only visible by authorized users and contain sensitive data (employee home addresses, ...).\n" "- Follow-up Address: Preferred address for follow-up reports. Selected by default when you send reminders about overdue invoices.\n" "- Other: Other address for the company (e.g. subsidiary, ...)" msgstr "" "- Liên hệ: Sử dụng mục này để sắp xếp thông tin liên hệ của nhân viên của một công ty nhất định (ví dụ: Giám đốc Điều hành, Giám đốc Tài chính, ...).\n" "- Địa chỉ hóa đơn : Địa chỉ ưu tiên cho tất cả các hóa đơn. Được chọn theo mặc định khi bạn lập hóa đơn cho một đơn đặt hàng thuộc về công ty này.\n" "- Địa chỉ giao hàng : Địa chỉ ưu tiên cho tất cả lần giao hàng. Được chọn theo mặc định khi bạn giao một đơn đặt hàng thuộc về công ty này.\n" "- Riêng tư: Địa chỉ riêng tư chỉ được hiển thị với người dùng được ủy quyền và chứa dữ liệu nhạy cảm (địa chỉ nhà riêng của nhân viên,...).\n" "- Địa chỉ follow-up: Địa chỉ ưu tiên cho các báo cáo follow-up. Được chọn theo mặc định khi bạn gửi nhắc nhở về các hoá đơn quá hạn thanh toán.\n" "- Khác: Địa chỉ khác của công ty (ví dụ: công ty con,...)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "- Only a root company can be set on %(record)r. Currently set to %(company)r" msgstr "" "- Chỉ có thể thiết lập một công ty gốc trên %(record)r. Hiện đang được thiết" " lập là %(company)r." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "- Record is company %(company)r and %(field)r (%(fname)s: %(values)s) " "belongs to another company." msgstr "" "- Dữ liệu là công ty %(company)r và %(field)r (%(fname)s: %(values)s) thuộc " "về một công ty khác." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "- domain =" msgstr "- domain =" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "- field =" msgstr "- field =" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "- groups =" msgstr "- nhóm =" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "- ondelete =" msgstr "- ondelete =" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "- relation =" msgstr "- relation =" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "- selection = [" msgstr "- lựa chọn = [" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "- size =" msgstr "- size =" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_enable_profiling_wizard__duration__days_1 msgid "1 Day" msgstr "1 Ngày" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_enable_profiling_wizard__duration__hours_1 msgid "1 Hour" msgstr "1 Giờ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_enable_profiling_wizard__duration__months_1 msgid "1 Month" msgstr "1 Tháng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "1. %b, %B ==> Dec, December" msgstr "1. %b, %B ==> Th12, Tháng 12" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_us_1099 msgid "1099 Reporting" msgstr "1099 Báo cáo" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "2. %a ,%A ==> Fri, Friday" msgstr "2. %a ,%A ==> T6, Thứ 6" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_totp_mail msgid "2FA Invite mail" msgstr "Thư mời 2FA" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_totp_mail_enforce msgid "2FA by mail" msgstr "2FA qua thư" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "3. %y, %Y ==> 08, 2008" msgstr "3. %y, %Y ==> 08, 2008" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_appraisal_survey msgid "360 Feedback" msgstr "Phản hồi 360" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_external_tax msgid "3rd Party Tax Calculation" msgstr "Tính thuế của bên thứ 3" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_external_tax msgid "3rd Party Tax Calculation for Sale" msgstr "Tính thuế của bên thứ 3 dành cho bán hàng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "4. %d, %m ==> 05, 12" msgstr "4. %d, %m ==> 05, 12" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_enable_profiling_wizard__duration__minutes_5 msgid "5 Minutes" msgstr "5 Phút" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "5. %H:%M:%S ==> 18:25:20" msgstr "5. %H:%M:%S ==> 18:25:20" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "6. %I:%M:%S %p ==> 06:25:20 PM" msgstr "6. %I:%M:%S %p ==> 06:25:20 Chiều" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "7. %j ==> 340" msgstr "7. %j ==> 340" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "8. %S ==> 20" msgstr "8. %S ==> 20" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "9. %w ==> 5 ( Friday is the 6th day)" msgstr "9. %w ==> 5 ( Thứ 6 là ngày thứ 6)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Command: x2many commands namespace" msgstr "Lệnh: namespace lệnh x2many" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "UserError: exception class for raising user-facing warning " "messages" msgstr "" "UserError: lớp ngoại lệ để đưa ra các thông báo cảnh báo dành " "cho người dùng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "_logger.info(message): logger to emit messages in server logs" msgstr "" "_logger.info(message): trình ghi nhật ký phát ra các thông báo " "trong nhật ký máy chủ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "datetime (Python module)" msgstr "datetime (phân hệ Python)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "dateutil (Python module)" msgstr "dateutil (phân hệ Python)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "env: environment on which the action is triggered" msgstr "env: môi trường mà hành động được kích hoạt" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "float_compare(): utility function to compare floats based on a " "specific precision" msgstr "" "float_compare(): hàm tiện ích để so sánh các số thực dựa trên " "độ chính xác cụ thể" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "log(message, level='info'): logging function to record debug " "information in ir.logging table" msgstr "" "log(message, level='info'): hàm ghi nhật ký để ghi lại thông " "tin gỡ lỗi trong bảng ir.logging " #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "model: model of the record on which the action is triggered; is" " a void recordset" msgstr "" "model: mô hình của tập dữ liệu mà hành động được kích hoạt; là " "một tập tập dữ liệu không còn hiệu lực" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "record: record on which the action is triggered" msgstr "tập dữ liệu: tập dữ liệu mà hành động được kích hoạt" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "record: record on which the action is triggered; may be be void" msgstr "" "tập dữ liệu: tập dữ liệu mà hành động được kích hoạt, có thể " "không còn hiệu lực" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "records: recordset of all records on which the action is " "triggered in multi mode" msgstr "" "các tập dữ liệu: tập hợp tất cả các tập dữ liệu mà hành động " "được kích hoạt ở chế độ \"nhiều\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "records: recordset of all records on which the action is " "triggered in multi mode; may be void" msgstr "" "các tập dữ liệu: tập hợp tất cả các tập dữ liệu mà hành động " "được kích hoạt ở chế độ \"nhiều\"; có thể không còn hiệu lực" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "self (the set of records to compute)" msgstr "self (tập hợp các tập dữ liệu dùng để tính toán)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "time (Python module)" msgstr "time (phân hệ Python)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "time, datetime, dateutil, " "timezone: useful Python libraries" msgstr "" "time, datetime, dateutil, " "timezone: các thư viện Python hữu ích" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_company_kanban msgid "" "" msgstr "" "" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_users_kanban msgid "" msgstr "" "" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_users_kanban msgid "" msgstr "" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_users_kanban msgid "" msgstr "" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "" "" msgstr "" "" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "" "\n" " Learn more" msgstr "" "\n" " Tìm hiểu thêm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_kanban msgid "inactive" msgstr "Không hoạt động" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_update msgid "" "Click on Update below to start " "the process..." msgstr "" "Bấm vào Cập nhật dưới đây để bắt " "đầu quá trình..." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade_install msgid "" "The selected modules have been " "updated/installed!" msgstr "" "Phân hệ được chọn đã được cài đặt/cập " "nhật!" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade_install msgid "" "We suggest to reload the menu tab to see the " "new menus (Ctrl+T then Ctrl+R).\"" msgstr "" "Bạn nên tải lại tab menu để xem các menu mới " "(Ctrl + T sau đó Ctrl + R).\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "Activate and Translate" msgstr "Kích hoạt và dịch" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_view msgid "Add to the 'Print' menu" msgstr "Thêm vào menu 'In'" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_view msgid "Qweb Views" msgstr "Chế độ xem Qweb" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_view msgid "Remove from the 'Print' menu" msgstr "Loại khỏi menu 'In'" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_kanban_view msgid "Archived" msgstr "Đã lưu trữ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.demo_force_install_form msgid "Danger Zone" msgstr "Khu vực Nguy hiểm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid " Available variables: " msgstr " Biến có sẵn: " #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view msgid "" "Current Year with Century: %(year)s\n" " Current Year without Century: %(y)s\n" " Month: %(month)s\n" " Day: %(day)s" msgstr "" "Năm Hiện tại kèm Thế kỷ: %(year)s\n" " Năm Hiện tại không kèm Thế kỷ: %(y)s\n" " Tháng: %(month)s\n" " Ngày: %(day)s" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view msgid "" "Day of the Year: %(doy)s\n" " Week of the Year: %(woy)s\n" " Day of the Week (0:Monday): %(weekday)s" msgstr "" "Ngày trong Năm: %(doy)s\n" " Tuần trong Năm: %(woy)s\n" " Ngày trong Tuần (0:Monday): %(weekday)s" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view msgid "" "Hour 00->24: %(h24)s\n" " Hour 00->12: %(h12)s\n" " Minute: %(min)s\n" " Second: %(sec)s" msgstr "" "Giờ 00->24: %(h24)s\n" " Giờ 00->12: %(h12)s\n" " Phút: %(min)s\n" " Giây: %(sec)s" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "by" msgstr "" "theo" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "to" msgstr "" "đến" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.reset_view_arch_wizard_view msgid "" "This view has no previous version.\n" " This view is not coming from a file.\n" " You need two views to compare." msgstr "" "Chế độ xem này không có phiên bản trước đó.\n" " Chế độ xem này không đến từ một tệp.\n" " Bạn cần hai chế độ xem để thực hiện so sánh." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "Set a value...\n" " \n" " to this Python expression:\n" " " msgstr "" "Đặt một giá trị..\n" " \n" " cho biểu thức Python này:\n" " " #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid ", " msgstr ", " #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Directory" msgstr "Thư mục" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Module" msgstr "Phân hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Name" msgstr "Tên" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Object:" msgstr "Đối tượng:" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Other address for the company (e.g. subsidiary, ...)" msgstr "Địa chỉ khác của công ty (ví dụ: công ty con, ...)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "" "Preferred address for all deliveries. Selected by default when you " "deliver an order that belongs to this company." msgstr "" "Địa chỉ ưu tiên cho tất cả các lần giao hàng. Được chọn theo mặc định " "khi bạn giao một đơn đặt hàng của công ty này." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "" "Preferred address for all invoices. Selected by default when you " "invoice an order that belongs to this company." msgstr "" "Địa chỉ ưu tiên cho tất cả các hóa đơn. Được chọn theo mặc định khi " "bạn lập hóa đơn cho một đơn đặt hàng của công ty này." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "" "Use this to organize the contact details of employees of a given " "company (e.g. CEO, CFO, ...)." msgstr "" "Sử dụng tính năng này để sắp xếp thông tin liên hệ của nhân viên của " "một công ty nhất định (ví dụ: Giám đốc Điều hành, Giám đốc Tài " "chính,...)." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Web" msgstr "Web" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Apps" msgstr "Ứng dụng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "C" msgstr "C" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Dependencies:" msgstr "Phần tử phụ thuộc:" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_company_kanban msgid "Email:" msgstr "Email:" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Group" msgstr "Nhóm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Idx" msgstr "Idx" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_show msgid "" "Important:\n" " The key cannot be retrieved later and provides full access\n" " to your user account, it is very important to store it securely." msgstr "" "Quan trọng:\n" " Sau này không thể truy xuất khóa và cấptoàn quyền truy cập\n" " vào tài khoản người dùng của bạn, điều tối quan trọng là phải lưu khóa một cách an toàn." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Inherited" msgstr "Kế thừa" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Label" msgstr "Nhãn" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Menu:" msgstr "Menu:" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Name" msgstr "Tên" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_company_kanban msgid "Phone:" msgstr "Điện thoại:" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_company_kanban msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_users_identitycheck_view_form msgid "" "Please enter your password to confirm you own this account" msgstr "" "Vui lòng nhập mật khẩu để xác nhận bạn sở hữu tài khoản này" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "R" msgstr "R" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Reports:" msgstr "Báo cáo:" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Ro" msgstr "Ro" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Rq" msgstr "Rq" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Seq" msgstr "TT" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form msgid "The contact linked to this user is still active" msgstr "" "Liên hệ đang liên kết với một tài khoản người dùng vẫn đang hoạt " "động" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade msgid "" "This operation will permanently erase all data currently stored by " "the modules!" msgstr "" "Hành động này sẽ xóa vĩnh viễn toàn bộ dữ liệu đang đang được lưu " "trong phân hệ!" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Tr" msgstr "Tr" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Type" msgstr "Loại" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "U" msgstr "U" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "View:" msgstr "Chế độ xem:" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "W" msgstr "W" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "XML ID" msgstr "XML ID" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Fields" msgstr "Trường" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Views" msgstr "Giao diện" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_edi_landing msgid "" "==========================================\n" "Odoo Mexico Localization for Stock/Landing\n" "==========================================\n" "\n" "This module extends the functionality of Mexican localization to support\n" "customs numbers related with landed costs when you generate the electronic\n" "invoice.\n" "\n" "Usage\n" "=====\n" "\n" "To use this module, you need to:\n" "\n" "* Generate a new purchase order for a product from abroad. Landed costs are\n" " only possible for products configured with 'automated' valuation with\n" " 'FIFO' costing method. The costing method is configured in the product\n" " category.\n" "\n" ".. figure:: static/description/purchase_order_new.png\n" "\n" "* Receive the product of the purchase order\n" "\n" ".. figure:: static/description/picking_done_purchase.png\n" "\n" "* Go to Inventory -> Inventory control -> Landed Cost\n" "\n" "* Create a new landed cost indicating the picking of the purchase order\n" " and the number of the customs information (pedimento). Landed costs are\n" " only possible for products configured in real time valuation with real\n" " price costing method. The costing method is configured on the product\n" " category\n" "\n" ".. figure:: static/description/landed_cost_picking.png\n" "\n" "* Start by creating specific products to indicate your various Landed\n" " Costs, such as freight, insurance or custom duties.\n" "\n" " Go to Inventory -> Configuration -> Landed Cost types. Landed costs are\n" " only possible for products configured in real time valuation with real\n" " price costing method. The costing method is configured on the product\n" " category.\n" "\n" ".. figure:: static/description/product_landed_cost.png\n" "\n" "* Click the Compute button to see how the landed costs will be split across\n" " the picking lines.\n" "\n" ".. figure:: static/description/compute_landed_cost.png\n" "\n" "* To confirm the landed costs attribution, click on the Validate button.\n" "\n" ".. figure:: static/description/validate_landed_cost.png\n" "\n" "* Create a sales order for the product purchased from abroad\n" "\n" ".. figure:: static/description/sale_order_new.png\n" "\n" "* Delivery the product related to the sales order\n" "\n" ".. figure:: static/description/picking_done_sale.png\n" "\n" "* Create and validate a new invoice associated with the sales order\n" "\n" ".. figure:: static/description/validate_invoice_customs.png\n" "\n" "* The customs information is found in the lines of the invoice associated\n" " with each product.\n" "\n" ".. figure:: static/description/invoice_custom_pedimento.png\n" "\n" "* Check the electronic invoice associated with the product where the node\n" " of the customs information is displayed\n" "\n" ".. figure:: static/description/invoice_custom_xml.png\n" msgstr "" "==========================================\n" "Bản địa hóa Tồn kho/Chi phí Thu mua Hàng hóa dành cho Mexico của Odoo\n" "==========================================\n" "\n" "Phân hệ này mở rộng tính năng bản địa hóa của Mexico để hỗ trợ \n" "các số hải quan liên quan đến chi phí thu mua hàng hóa khi bạn tạo \n" "hóa đơn điện tử.\n" "\n" "Sử dụng\n" "=====\n" "\n" "Để sử dụng phân hệ này, bạn cần:\n" "\n" "* Tạo một đơn mua hàng mới cho một sản phẩm từ nước ngoài. Chi phí thu mua hàng hóa \n" "chỉ có thể áp dụng cho các sản phẩm được cấu hình với định giá 'tự động' bằng \n" "phương pháp tính chi phí 'FIFO'. Phương pháp tính chi phí được cấu hình trong danh mục \n" "sản phẩm.\n" "\n" ".. figure:: static/description/purchase_order_new.png\n" "\n" "* Nhận sản phẩm của đơn mua hàng\n" "\n" ".. figure:: static/description/picking_done_purchase.png\n" "\n" "* Đi đến Tồn kho -> Kiểm soát Tồn kho -> Chi phí Thu mua Hàng hóa\n" "\n" "* Tạo một chi phí thu mua hàng hóa mới cho thấy việc chọn đơn mua hàng \n" "và thông tin hải quan (pedimento). Chi phí thu mua hàng hóa chỉ có thể áp dụng\n" "cho các sản phẩm được cấu hình theo phương pháp định giá theo thời gian thực với \n" "phương pháp tính chi phí theo giá thực. Phương pháp tính chi phí được định cấu hình trên \n" "danh mục sản phẩm\n" "\n" ".. figure:: static/description/landed_cost_picking.png\n" "\n" "* Bắt đầu bằng cách tạo những sản phẩm cụ thể để thể hiện các loại chi phí thu mua hàng hóa\n" " khác nhau, chẳng hạn như vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm hoặc thuế hải quan.\n" "\n" " Đi đến Tồn kho -> Cấu hình -> Loại Chi phí Thu mua Hàng hóa. Chi phí thu mua hàng hóa chỉ có\n" "thể áp dụng cho các sản phẩm được cấu hình theo phương pháp định giá theo thời gian thực với \n" "phương pháp tính chi phí theo giá thực. Phương pháp tính chi phí được định cấu hình trên \n" "danh mục sản phẩm\n" "\n" ".. figure:: static/description/product_landed_cost.png\n" "\n" "* Nhấp vào nút Tính toán để xem cách thức chi phí thu mua hàng hóa sẽ được phân chia trên\n" " các lượt lấy hàng.\n" "\n" ".. figure:: static/description/compute_landed_cost.png\n" "\n" "* Để xác nhận phân bổ chi phí thu mua hàng hóa, hãy nhấp vào nút Xác thực.\n" "\n" ".. figure:: static/description/validate_landed_cost.png\n" "\n" "* Tạo đơn bán hàng cho sản phẩm mua từ nước ngoài\n" "\n" ".. figure:: static/description/sale_order_new.png\n" "\n" "* Giao sản phẩm liên quan đến đơn bán hàng\n" "\n" ".. figure:: static/description/picking_done_sale.png\n" "\n" "* Tạo và xác thực hóa đơn mới được liên kết với đơn bán hàng\n" "\n" ".. figure:: static/description/validate_invoice_customs.png\n" "\n" "* Bạn có thể tìm thông tin hải quan tại các dòng hóa đơn ứng với\n" " từng sản phẩm.\n" "\n" ".. figure:: static/description/invoice_custom_pedimento.png\n" "\n" "* Kiểm tra hóa đơn điện tử được liên kết với sản phẩm nơi nút\n" " thông tin hải quan được hiển thị.\n" "\n" ".. figure:: static/description/invoice_custom_xml.png\n" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_A msgid "A - AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING" msgstr "A - NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ NGƯ NGHIỆP" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "A can only contains nodes, found a <%s>" msgstr "Một chỉ có thể chứa các nút, tìm thấy một <%s>" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_adyen msgid "A Dutch payment provider covering Europe and the US." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán của Hà Lan bao gồm châu Âu và Hoa Kỳ." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_mollie msgid "A Dutch payment provider covering several European countries." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán của Hà Lan bao gồm nhiều quốc gia châu " "Âu." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_buckaroo msgid "A Dutch payment provider covering several countries in Europe." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán của Hà Lan bao gồm nhiều quốc gia ở châu" " Âu." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_sips msgid "A French payment provider for online payments all over the world." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán của Pháp cho các khoản thanh toán trực " "tuyến trên toàn thế giới." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_flutterwave msgid "A Nigerian payment provider covering several African countries." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán của Nigeria bao gồm nhiều quốc gia châu " "Phi." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_slides_forum msgid "" "A Slide channel can be linked to forum. Also, profiles from slide and forum " "are regrouped together" msgstr "" "Có thể liên kết một kênh Slide với diễn đàn. Ngoài ra, các hồ sơ từ slide và" " diễn đàn được nhóm lại với nhau" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_frontdesk msgid "" "A comprehensive front desk management system that enables guests to " "effortlessly check in and out while ensuring seamless notifications for " "hosts." msgstr "" "Hệ thống quản lý quầy lễ tân toàn diện cho phép khách hàng dễ dàng làm thủ " "tục nhận phòng và trả phòng trong khi đảm bảo thông báo liền mạch cho người " "chủ." #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_res_groups msgid "" "A group is a set of functional areas that will be assigned to the user in " "order to give them access and rights to specific applications and tasks in " "the system. You can create custom groups or edit the ones existing by " "default in order to customize the view of the menu that users will be able " "to see. Whether they can have a read, write, create and delete access right " "can be managed from here." msgstr "" "Nhóm là một tập hợp các vùng tính năng sẽ được chỉ định cho người dùng để " "cấp cho họ quyền truy cập và quyền đối với các ứng dụng và tác vụ cụ thể " "trong hệ thống. Bạn có thể tạo các nhóm tùy chỉnh hoặc chỉnh sửa các nhóm " "hiện có theo mặc định để tùy chỉnh chế độ xem menu mà người dùng có thể nhìn" " thấy. Có thể trao quyền truy cập đọc, viết, tạo và xóa hay không cho người " "dùng từ đây." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hw_posbox_homepage msgid "A homepage for the IoT Box" msgstr "Trang chủ cho Hộp IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_exceptions #: model:ir.module.module,description:base.module_test_mimetypes msgid "A module to generate exceptions." msgstr "Phân hệ để tạo các ngoại lệ." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_http msgid "A module to test HTTP" msgstr "Phân hệ để kiểm thử HTTP" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_lint msgid "A module to test Odoo code with various linters." msgstr "Phân hệ để kiểm thử mã Odoo với nhiều linter khác nhau." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_impex msgid "A module to test import/export." msgstr "Phân hệ dùng để kiểm thử nhập/xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_populate msgid "A module to test populate." msgstr "Phân hệ dùng để kiểm thử hành động điền." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_new_api msgid "A module to test the API." msgstr "Phân hệ để chạy thử API." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_rpc msgid "A module to test the RPC requests." msgstr "Phân hệ để kiểm thử các truy vấn RPC." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_uninstall msgid "A module to test the uninstall feature." msgstr "Phân hệ để kiểm thử tính năng gỡ cài đặt." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_translation_import msgid "A module to test translation import." msgstr "Phân hệ để kiểm thử thao tác nhập bản dịch." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_xlsx_export msgid "A module to test xlsx export." msgstr "Phân hệ để kiểm thử thao tác xuất xlsx." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_assetsbundle msgid "A module to verify the Assets Bundle mechanism." msgstr "Phân hệ để xác minh cơ chế AssetBundle." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_inherit_depends msgid "A module to verify the inheritance using _inherit across modules." msgstr "" "Phân hệ để xác minh tính kế thừa bằng cách sử dụng _inherits trong các phân " "hệ." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_inherits_depends msgid "" "A module to verify the inheritance using _inherits in non-original modules." msgstr "" "Phân hệ để xác minh tính kế thừa bằng cách sử dụng _inherits trong các phân " "hệ không nguyên bản." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_inherits msgid "A module to verify the inheritance using _inherits." msgstr "Phân hệ để xác minh tính kế thừa bằng cách sử dụng _inherits." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_inherit msgid "A module to verify the inheritance." msgstr "Phân hệ để xác minh tính kế thừa." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_limits msgid "A module with dummy methods." msgstr "Phân hệ với các phương pháp giả." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "" "A partner with the same Company " "Registry already exists (" msgstr "" "Một đối tác với cùng một Mã số Công " "ty đã tồn tại (" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "" "A partner with the same Tax " "ID already exists (" msgstr "" "Một đối tác có cùng mộtMã số " "Thuế đã tồn tại (" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_razorpay msgid "A payment provider covering India." msgstr "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán bao gồm Ấn Độ." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_mercado_pago msgid "A payment provider covering several countries in Latin America." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán bao gồm một số quốc gia ở châu Mỹ " "Latinh." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_xendit msgid "A payment provider for Indonesian and the Philippines." msgstr "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cho Indonesia và Philippines." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_custom msgid "A payment provider for custom flows like wire transfers." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cho các luồng tùy chỉnh như chuyển khoản" " ngân hàng." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_sepa_direct_debit msgid "A payment provider for enabling Sepa Direct Debit in the EU." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán để kích hoạt Ghi nợ Trực tiếp Sepa ở EU." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_demo msgid "A payment provider for running fake payment flows for demo purposes." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán để chạy các luồng thanh toán giả nhằm " "mục đích demo." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__exclude_contact msgid "A user associated to the contact" msgstr "Một người dùng liên kết tới một liên hệ" #. module: base #: model:ir.module.category,description:base.module_category_human_resources_appraisals msgid "" "A user without any rights on Appraisals will be able to see the application," " create and manage appraisals for himself and the people he's manager of." msgstr "" "Người dùng không có bất kỳ quyền nào trong Đánh giá sẽ có thể xem ứng dụng, " "tạo và quản lý đánh giá cho chính mình và những người mà người dùng này quản" " lý." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "A valid email is required for find_or_create to work properly." msgstr "Cần có email hợp lệ để find_or_create hoạt động bình thường." #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a0 msgid "A0 5 841 x 1189 mm" msgstr "A0 5 841 x 1189 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a1 msgid "A1 6 594 x 841 mm" msgstr "A1 6 594 x 841 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a2 msgid "A2 7 420 x 594 mm" msgstr "A2 7 420 x 594 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a3 msgid "A3 8 297 x 420 mm" msgstr "A3 8 297 x 420 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a4 msgid "A4 0 210 x 297 mm, 8.26 x 11.69 inches" msgstr "A4 0 210 x 297 mm, 8.26 x 11.69 inches" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a5 msgid "A5 9 148 x 210 mm" msgstr "A5 9 148 x 210 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a6 msgid "A6 10 105 x 148 mm" msgstr "A6 10 105 x 148 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a7 msgid "A7 11 74 x 105 mm" msgstr "A7 11 74 x 105 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a8 msgid "A8 12 52 x 74 mm" msgstr "A8 12 52 x 74 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__a9 msgid "A9 13 37 x 52 mm" msgstr "A9 13 37 x 52 mm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_au_aba msgid "ABA Credit Transfer" msgstr "Chuyển Tín dụng ABA" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.au msgid "ABN" msgstr "ABN" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_users_apikeys_description msgid "API Key Description" msgstr "Mô tả Khóa API" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "API Key Ready" msgstr "Khóa API đã sẵn sàng" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_res_users_keys_description msgid "API Key: description input wizard" msgstr "Khóa API: trình hỗ trợ nhập mô tả" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__api_key_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "API Keys" msgstr "Khóa API" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_apikeys_admin msgid "API Keys Listing" msgstr "Danh sách Khóa API" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "" "API Keys are used to connect to Odoo from external tools without the need " "for a password or Two-factor Authentication." msgstr "" "Khóa API được sử dụng để kết nối với Odoo từ các công cụ bên ngoài mà không " "cần mật khẩu hoặc Xác thực hai yếu tố." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/fields.py:0 #, python-format msgid "ASCII characters are required for %s in %s" msgstr "Các ký tự ASCII được yêu cầu cho %s trong %s" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_title__shortcut msgid "Abbreviation" msgstr "Viết tắt" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__user_ids msgid "Accepted Users" msgstr "Người dùng được Chấp nhận" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__access_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_form msgid "Access" msgstr "Truy cập" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__model_access msgid "Access Controls" msgstr "Kiểm soát Truy cấp" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_groups msgid "Access Groups" msgstr "Nhóm truy cập" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__menu_access msgid "Access Menu" msgstr "Menu Truy cập" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_access_act #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_access_act #: model:res.groups,name:base.group_erp_manager #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_tree_edition #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_simple_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_form #, python-format msgid "Access Rights" msgstr "Quyền truy cập" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.user_groups_view msgid "Access Rights Mismatch" msgstr "Quyền Truy cập Không khớp" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__access_token msgid "Access Token" msgstr "Token truy cập" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_hr msgid "Access documents from the employee profile" msgstr "Truy cập tài liệu từ hồ sơ nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_profile msgid "Access the website profile of the users" msgstr "Truy cập hồ sơ trên trang web của người dùng" #. module: base #: model:res.groups,name:base.group_allow_export msgid "Access to export feature" msgstr "Truy cập vào tính năng xuất" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/api.py:0 code:addons/api.py:0 #, python-format msgid "Access to unauthorized or invalid companies." msgstr "Truy cập vào các công ty trái phép hoặc không hợp lệ." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_audit_trail #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_audit_trail msgid "Account Audit Trail" msgstr "Dấu vết kiểm toán tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_auto_transfer msgid "Account Automatic Transfers" msgstr "Tài khoản Chuyển khoản Tự động" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_bank_statement_import msgid "Account Bank Statement Import" msgstr "Tài khoản Nhập Sao kê Ngân hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_accountant_batch_payment msgid "Account Batch Payment Reconciliation" msgstr "Tài khoản Đối chiếu Thanh toán Hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations_account_charts msgid "Account Charts" msgstr "Hệ thống tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_us_consolidation_demo msgid "Account Consolidation Demo Data" msgstr "Dữ liệu Demo Hợp nhất Tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_be_us_consolidation_demo msgid "Account Consolidation Demo Data using a Belgium and a US company" msgstr "Dữ liệu Demo Hợp nhất Tài khoản sử dụng một công ty Bỉ và Hoa Kỳ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__partner_id msgid "Account Holder" msgstr "Chủ tài khoản" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__acc_holder_name msgid "Account Holder Name" msgstr "Tên chủ tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_invoice_extract msgid "Account Invoice Extract" msgstr "Trích xuất Hóa đơn Tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_invoice_extract_purchase msgid "Account Invoice Extract Purchase" msgstr "Trích xuất Hóa đơn Tài khoản Mua hàng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__acc_number msgid "Account Number" msgstr "Số tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_qr_code_sepa msgid "Account SEPA QR Code" msgstr "Mã QR SEPA tài khoản" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Account Security" msgstr "Bảo mật tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_taxcloud msgid "Account TaxCloud" msgstr "Tài khoản TaxCloud" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_account_taxcloud msgid "Account TaxCloud - Ecommerce" msgstr "Tài khoản TaxCloud - Thương mại Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_account_taxcloud msgid "Account TaxCloud - Sale" msgstr "Tài khoản TaxCloud - Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_loyalty_taxcloud msgid "Account Taxcloud - Sale (loyalty)" msgstr "Tài khoản TaxCloud - Bán hàng (Thân thiết)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_loyalty_taxcloud_delivery msgid "Account Taxcloud - Sale (loyalty) - Delivery" msgstr "Tài khoản TaxCloud - Bán hàng (Thân thiết) - Giao hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_winbooks_import msgid "Account Winbooks Import" msgstr "Nhập Tài khoản từ Winbooks" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner_bank__acc_holder_name msgid "" "Account holder name, in case it is different than the name of the Account " "Holder" msgstr "Tên chủ tài khoản, trong trường hợp khác với tên của tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_accounting #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_accountant #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.user_groups_view msgid "Accounting" msgstr "Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_account #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_account_enterprise msgid "Accounting - MRP" msgstr "Kế toán - Sản xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subcontracting_account_enterprise msgid "Accounting - MRP Subcontracting" msgstr "Kế toán - Hợp đồng phụ Sản xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_test msgid "Accounting Consistency Tests" msgstr "Bản Kiểm thử Tính nhất quán Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_account_customer_statements msgid "Accounting Customer Statements" msgstr "Kế toán Báo cáo khách hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_base_import msgid "Accounting Import" msgstr "Nhập kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_reports msgid "Accounting Reports" msgstr "Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_reports_tax_reminder msgid "Accounting Reports Tax Reminder" msgstr "Báo cáo Kế toán Nhắc Thuế" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_nl msgid "" "Accounting chart for Netherlands\n" "================================\n" "\n" "This module is specially made to manage the accounting functionality\n" "according to the Dutch best practice.\n" "\n" "This module contains the Dutch Chart of Accounts and the VAT schema.\n" "This schema is made for the most common Companies and therefore suitable\n" "to be used for almost every Company.\n" "\n" "The VAT accounts are linked promptly to generate the required reports. Examples\n" "of this reports intercommunitaire transactions.\n" "\n" "After installation of this module the configuration will be activated.\n" "Select the Chart of Accounts named \"Netherlands - Accounting\".\n" "\n" "Hereafter entering the name of the Company, total digits of Chart of Accounts,\n" "Bank Account Number and the default Currency.\n" "\n" "Note: total digits configured by default are 6.\n" msgstr "" "Hệ thống tài khoản dành cho Hà Lan\n" "================================\n" "\n" "Phân hệ này được đặc biệt tạo ra để quản lý chức năng kế toán\n" "theo phương thức tối ưu nhất của Hà Lan.\n" "\n" "Phân hệ này chứa Hệ thống tài khoản của Hà Lan và lược đồ VAT.\n" "Lược đồ này được tạo cho các Công ty phổ biến nhất và do đó phù hợp \n" "khi sử dụng cho hầu hết mọi Công ty.\n" "\n" "Các tài khoản VAT được liên kết nhanh chóng để tạo các báo cáo cần thiết. Ví dụ \n" "về báo cáo giao dịch liên cộng đồng này.\n" "\n" "Sau khi cài đặt phân hệ này, cấu hình sẽ được kích hoạt.\n" "Chọn Hệ thống tài khoản có tên \"Hà Lan - Kế toán\".\n" "\n" "Sau đó, hãy nhập tên Công ty, tổng chữ số của Hệ thống tài khoản, \n" "Số Tài khoản Ngân hàng và Tiền tệ mặc định.\n" "\n" "Lưu ý: tổng chữ số được cấu hình theo mặc định là 6.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_br_reports msgid "Accounting reports for Brazil" msgstr "Báo cáo kế toán cho Brazil" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_accountant_fleet #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_fleet msgid "Accounting/Fleet bridge" msgstr "Cầu nối Kế toán/Đội xe" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__act_window_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__action_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__action_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__action #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_url__binding_type__action #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window__binding_type__action #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window_close__binding_type__action #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_actions__binding_type__action #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_client__binding_type__action #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_report__binding_type__action #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__binding_type__action #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.action_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.action_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.action_view_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_search msgid "Action" msgstr "Hành động" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Action %(action_reference)s (id: %(action_id)s) does not exist for button of" " type action." msgstr "" "Hành động %(action_reference)s (id: %(action_id)s) không tồn tại cho nút " "loại hành động." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__help #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__help #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__help #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__help #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__help #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__help #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__help #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__help msgid "Action Description" msgstr "Mô tả hành động" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Action Details" msgstr "Chi tiết hành động" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__name msgid "Action Name" msgstr "Tên hành động" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__target msgid "Action Target" msgstr "Mục tiêu Hành động" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__type #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.action_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_search msgid "Action Type" msgstr "Kiểu Hành động" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_actions_act_url #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__url msgid "Action URL" msgstr "URL Hành động" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__usage msgid "Action Usage" msgstr "Cách dùng Hành động" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_actions_act_window msgid "Action Window" msgstr "Cửa sổ hành động" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_actions_act_window_close msgid "Action Window Close" msgstr "Đóng Cửa sổ Hành động" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_actions_act_window_view msgid "Action Window View" msgstr "Chế độ xem cửa sổ hành động" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_sequence_actions #: model:ir.model,name:base.model_ir_actions_actions #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_sequence_actions #: model:ir.ui.menu,name:base.next_id_6 msgid "Actions" msgstr "Hành động" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_tree msgid "Activate" msgstr "Kích hoạt" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_industry__active #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__active #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.asset_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Active" msgstr "Đang hoạt động" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__active_lang_count #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__active_lang_count msgid "Active Lang Count" msgstr "Đếm Ngôn ngữ Hoạt động" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__number_next_actual #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__number_next_actual msgid "Actual Next Number" msgstr "Số Tiếp theo Thực tế" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_language_install msgid "Add" msgstr "Thêm" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_view_base_language_install msgid "Add Languages" msgstr "Thêm ngôn ngữ" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_data_merge_helpdesk #: model:ir.module.module,summary:base.module_data_merge_helpdesk msgid "Add Merge action in contextual menu of helpdesk ticket model." msgstr "Thêm hành động Hợp nhất trong menu ngữ cảnh của model phiếu hỗ trợ." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_data_merge_project #: model:ir.module.module,summary:base.module_data_merge_project msgid "Add Merge action in contextual menu of project task and tag models." msgstr "" "Thêm hành động Hợp nhất trong menu ngữ cảnh của các model nhiệm vụ và thẻ dự" " án." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mail_bot msgid "Add OdooBot in discussions" msgstr "Thêm OdooBot trong các cuộc thảo luận" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_crm_sms msgid "Add SMS capabilities to CRM" msgstr "Thêm tính năng SMS vào CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_subcontracting_account_enterprise msgid "" "Add Subcontracting information in Cost Analysis Reports and Production " "Analysis" msgstr "" "Bổ sung Thông tin Thầu phụ trong Báo cáo Phân tích Chi phí và Phân tích Sản " "xuất" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Add a language" msgstr "Thêm một ngôn ngữ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_transifex msgid "Add a link to edit a translation in Transifex" msgstr "Thêm liên kết để chỉnh sửa bản dịch trong Transifex" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_reports_tax_reminder msgid "Add a notification when the tax report has been generated" msgstr "Thêm thông báo khi báo cáo thuế đã được tạo" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_appointment_account_payment msgid "Add a payment step at the end of appointment and resource bookings" msgstr "" "Thêm một bước thanh toán vào cuối thao tác đặt lịch hẹn và cơ sở hạ tầng/vật" " chất" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_appointment_account_payment msgid "" "Add a payment step at the end of appointment and resource bookings, on " "website" msgstr "" "Thêm một bước thanh toán vào cuối thao tác đặt lịch hẹn và cơ sở hạ tầng/vật" " chất, trên trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_form_project msgid "Add a task suggestion form to your website" msgstr "Thêm một hình thức gợi ý nhiệm vụ vào trang web của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_mail_group msgid "Add a website snippet for the mail groups." msgstr "Thêm đoạn mã trang web cho các nhóm thư." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_reports_cash_basis msgid "Add cash basis functionality for reports" msgstr "Thêm tính năng cơ sở tiền mặt cho các báo cáo" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_slides_survey msgid "Add certification capabilities to your courses" msgstr "Thêm chứng nhận cho các khóa học của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_skills_survey msgid "Add certification to resume of your employees" msgstr "Thêm chứng nhận vào CV của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_skills_slides msgid "Add completed courses to resume of your employees" msgstr "Thêm các khóa học đã hoàn thành vào CV của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_crm msgid "Add crm UTM info on social" msgstr "Thêm thông tin crm UTM trên mạng xã hội" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Add direction" msgstr "Thêm hướng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Add directional information (not used for digital)" msgstr "Thêm thông tin hướng (không dùng cho kỹ thuật số)" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_base_address_extended msgid "Add extra fields on addresses" msgstr "Thêm trường bổ sung trên địa chỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_event_crm_sale msgid "" "Add information of sale order linked to the registration for the creation of" " the lead." msgstr "" "Thêm thông tin của đơn bán hàng liên kết với lượt đăng ký để tạo lead." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mass_mailing_crm msgid "Add lead / opportunities UTM info on mass mailing" msgstr "Thêm thông tin UTM lead/cơ hội vào gửi thư hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mass_mailing_crm_sms msgid "Add lead / opportunities info on mass mailing sms" msgstr "Thêm thông tin lead/cơ hội vào gửi sms hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_im_livechat_mail_bot msgid "Add livechat support for OdooBot" msgstr "Thêm hỗ trợ trò chuyện trực tiếp cho OdooBot" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_sale msgid "Add sale UTM info on social" msgstr "Thêm thông tin UTM bán hàng trên mạng xã hội" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mass_mailing_sale msgid "Add sale order UTM info on mass mailing" msgstr "Thêm thông tin UTM đơn bán hàng vào gửi thư hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mass_mailing_sale_sms msgid "Add sale order info on mass mailing sms" msgstr "Thêm thông tin đơn bán hàng vào gửi sms hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mass_mailing_sale_subscription msgid "Add sale subscription support in mass mailing" msgstr "Thêm hỗ trợ đăng ký bán hàng trong gửi thư hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sign_itsme msgid "" "Add support for itsme® identification when signing documents (Belgium and " "Netherlands only)" msgstr "Bổ sung hỗ trợ Định danh itsme® khi ký tài liệu (chỉ ở Bỉ và Hà Lan)" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_barcode_picking_batch msgid "Add the support of batch transfers into the barcode view" msgstr "Thêm hỗ trợ chuyển hàng loạt vào chế độ xem mã vạch" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_product_matrix msgid "Add variants to Sales Order through a grid entry." msgstr "Thêm các biến thể cho Đơn Bán hàng qua tính năng nhập dạng lưới." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_purchase_product_matrix msgid "Add variants to your purchase orders through an Order Grid Entry." msgstr "" "Thêm các biến thể vào đơn mua hàng của bạn thông qua mục nhập đơn hàng dạng " "lưới." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_event_enterprise msgid "Add views and tweaks on event" msgstr "Thêm lượt xem và chỉnh sửa sự kiện" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__update_m2m_operation__add msgid "Adding" msgstr "Thêm" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_self_order msgid "" "Addon for the POS App that allows customers to view the menu on their " "smartphone." msgstr "" "Add-on dành cho Ứng dụng POS cho phép khách hàng xem menu trên điện thoại " "thông minh của họ." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_self_order_adyen msgid "Addon for the Self Order App that allows customers to pay by Adyen." msgstr "" "Add-on cho Ứng dụng Đặt hàng tự động cho phép khách hàng thanh toán bằng " "Adyen." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_self_order_stripe msgid "Addon for the Self Order App that allows customers to pay by Stripe." msgstr "" "Add-on cho Ứng dụng Đặt hàng tự động cho phép khách hàng thanh toán bằng " "Stripe." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.contact #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.no_contact #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_view_form_private #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #, python-format msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_format_address_mixin msgid "Address Format" msgstr "Định dạng Địa chỉ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__type msgid "Address Type" msgstr "Kiểu Địa chỉ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_form msgid "Address format..." msgstr "Định dạng địa chỉ..." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Address separator" msgstr "Phân tách địa chỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_restaurant_adyen msgid "Adds American style tipping to Adyen" msgstr "Thêm tiền tip kiểu Mỹ vào Adyen" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_restaurant_stripe msgid "Adds American style tipping to Stripe" msgstr "Thêm tiền tip kiểu Mỹ vào Stripe" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_contract_salary_payroll msgid "Adds a Gross to Net Salary Simulaton" msgstr "Thêm Tổng vào Mô phỏng Tiền lương Thực nhận" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_voip_crm msgid "Adds a button to schedule calls from leads in Kanban." msgstr "Thêm một nút để lên lịch cuộc gọi từ lead trong Kanban." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_project_stock #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_project_stock msgid "" "Adds a full traceability of inventory operations on the profitability " "report." msgstr "" "Thêm khả năng truy nguyên đầy đủ các hoạt động tồn kho trên báo cáo lợi " "nhuận." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_sale_expense msgid "" "Adds a full traceability of reinvoice expenses on the profitability report." msgstr "" "Thêm khả năng truy nguyên đầy đủ các chi phí tái lập hóa đơn trên báo cáo " "lợi nhuận." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_voip msgid "" "Adds a softphone and helpers to make phone calls directly from within your " "Odoo database." msgstr "" "Thêm một softphone và các trình trợ giúp để thực hiện cuộc gọi điện thoại " "trực tiếp từ cơ sở dữ liệu Odoo của bạn." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_crm_livechat msgid "" "Adds a stat button on lead form view to access their livechat sessions." msgstr "" "Thêm nút thống kê trên chế độ xem biểu mẫu lead để truy cập các phiên trò " "chuyện trực tiếp của họ." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_loyalty_delivery msgid "Adds free shipping mechanism in sales orders" msgstr "Thêm cơ chế giao hàng miễn phí trong các đơn bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_contacts_enterprise msgid "Adds notably the map view of contact" msgstr "Đáng chú ý, bổ sung chế độ xem bản đồ của liên hệ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_mx_hr msgid "Adds specific fields to Employees for Mexican companies." msgstr "Thêm các trường cụ thể cho Nhân viên của các công ty Mexico." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_auth_ldap msgid "" "Adds support for authentication by LDAP server.\n" "===============================================\n" "This module allows users to login with their LDAP username and password, and\n" "will automatically create Odoo users for them on the fly.\n" "\n" "**Note:** This module only work on servers that have Python's ``python-ldap`` module installed.\n" "\n" "Configuration:\n" "--------------\n" "After installing this module, you need to configure the LDAP parameters in the\n" "General Settings menu. Different companies may have different\n" "LDAP servers, as long as they have unique usernames (usernames need to be unique\n" "in Odoo, even across multiple companies).\n" "\n" "Anonymous LDAP binding is also supported (for LDAP servers that allow it), by\n" "simply keeping the LDAP user and password empty in the LDAP configuration.\n" "This does not allow anonymous authentication for users, it is only for the master\n" "LDAP account that is used to verify if a user exists before attempting to\n" "authenticate it.\n" "\n" "Securing the connection with STARTTLS is available for LDAP servers supporting\n" "it, by enabling the TLS option in the LDAP configuration.\n" "\n" "For further options configuring the LDAP settings, refer to the ldap.conf\n" "manpage: manpage:`ldap.conf(5)`.\n" "\n" "Security Considerations:\n" "------------------------\n" "Users' LDAP passwords are never stored in the Odoo database, the LDAP server\n" "is queried whenever a user needs to be authenticated. No duplication of the\n" "password occurs, and passwords are managed in one place only.\n" "\n" "Odoo does not manage password changes in the LDAP, so any change of password\n" "should be conducted by other means in the LDAP directory directly (for LDAP users).\n" "\n" "It is also possible to have local Odoo users in the database along with\n" "LDAP-authenticated users (the Administrator account is one obvious example).\n" "\n" "Here is how it works:\n" "---------------------\n" " * The system first attempts to authenticate users against the local Odoo\n" " database;\n" " * if this authentication fails (for example because the user has no local\n" " password), the system then attempts to authenticate against LDAP;\n" "\n" "As LDAP users have blank passwords by default in the local Odoo database\n" "(which means no access), the first step always fails and the LDAP server is\n" "queried to do the authentication.\n" "\n" "Enabling STARTTLS ensures that the authentication query to the LDAP server is\n" "encrypted.\n" "\n" "User Template:\n" "--------------\n" "In the LDAP configuration on the General Settings, it is possible to select a *User\n" "Template*. If set, this user will be used as template to create the local users\n" "whenever someone authenticates for the first time via LDAP authentication. This\n" "allows pre-setting the default groups and menus of the first-time users.\n" "\n" "**Warning:** if you set a password for the user template, this password will be\n" " assigned as local password for each new LDAP user, effectively setting\n" " a *master password* for these users (until manually changed). You\n" " usually do not want this. One easy way to setup a template user is to\n" " login once with a valid LDAP user, let Odoo create a blank local\n" " user with the same login (and a blank password), then rename this new\n" " user to a username that does not exist in LDAP, and setup its groups\n" msgstr "" "Thêm hỗ trợ xác thực bằng máy chủ LDAP.\n" "==============================================================\n" "Phân hệ này cho phép người dùng đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu LDAP và \n" "sẽ tự động tạo người dùng Odoo cho họ một cách nhanh chóng.\n" "\n" "**Lưu ý:** Phân hệ này chỉ hoạt động trên các máy chủ đã cài đặt phân hệ ``python-ldap`` của Python.\n" "\n" "Cấu hình:\n" "--------------\n" "Sau khi cài đặt phân hệ này, bạn cần cấu hình các tham số LDAP trong\n" "menu Cài đặt Chung. Mỗi công ty có thể có một máy chủ LDAP riêng, nếu họ có tên người dùng duy nhất (tên người dùng cần phải là duy nhất \n" "trong Odoo, dù là dùng cho nhiều công ty).\n" "\n" "Liên kết LDAP ẩn danh cũng được hỗ trợ (đối với các máy chủ LDAP cho phép liên kết này), \n" "đơn giản bằng cách để trống người dùng và mật khẩu LDAP trong cấu hình LDAP. \n" "Điều này không cho phép xác thực ẩn danh cho người dùng mà chỉ dành cho tài khoản \n" "LDAP chính được sử dụng để xác minh xem người dùng có tồn tại hay không trước khi thử \n" "xác thực.\n" "\n" "Bảo mật kết nối với STARTTLS khả dụng cho các máy chủ LDAP hỗ trợ \n" "nó, bằng cách bật tùy chọn TLS trong cấu hình LDAP.\n" "\n" "Để biết thêm các tùy chọn định hình cài đặt LDAP, hãy tham khảo trang chủ ldap.conf \n" "tại manpage:`ldap.conf(5)`.\n" "\n" "Lưu ý Bảo mật:\n" "------------------------\n" "Mật khẩu LDAP của người dùng không bao giờ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu Odoo, máy chủ LDAP \n" "được truy vấn bất cứ khi nào người dùng cần được xác thực. Mật khẩu không \n" "được trùng lặp và chỉ được quản lý ở một nơi.\n" "\n" "Odoo không quản lý các thay đổi mật khẩu trong LDAP, vì vậy mọi thay đổi mật khẩu \n" "phải được thực hiện trực tiếp bằng các cách thức khác trong thư mục LDAP (đối với người dùng LDAP).\n" "\n" "Người dùng Odoo cục bộ trong cơ sở dữ liệu có thể tồn tại cùng với\n" "người dùng được xác thực LDAP (tài khoản Quản trị viên là một ví dụ điển hình).\n" "\n" "Cách thức hoạt động:\n" "---------------------\n" "* Trước tiên, hệ thống xác thực người dùng dựa trên cơ sở dữ liệu Odoo \n" "cục bộ;\n" "* nếu quá trình xác thực này không thành công (ví dụ: do người dùng không có mật khẩu \n" "cục bộ), thì hệ thống sẽ cố gắng xác thực với LDAP;\n" "\n" "Vì theo mặc định, người dùng LDAP có mật khẩu trống trong cơ sở dữ liệu Odoo cục bộ \n" "(có nghĩa là không có quyền truy cập), bước đầu tiên luôn không thành công và máy chủ LDAP \n" "được truy vấn để tiến hành xác thực.\n" "\n" "Việc bật STARTTLS đảm bảo rằng truy vấn xác thực đến máy chủ LDAP \n" "được mã hóa.\n" "\n" "Mẫu Người dùng:\n" "--------------\n" "Trong cấu hình LDAP trên Cài đặt Chung, có thể chọn *Mẫu Người dùng*. \n" "Nếu được đặt, người dùng này sẽ được sử dụng làm mẫu để tạo người dùng cục bộ \n" "bất cứ khi nào ai đó xác thực lần đầu tiên bằng cách xác thực LDAP. Điều này \n" "cho phép cài đặt trước các nhóm và menu mặc định của người dùng lần đầu.\n" "\n" "**Cảnh báo:** nếu bạn đặt mật khẩu cho mẫu người dùng, thì mật khẩu này sẽ \n" "được chỉ định làm mật khẩu cục bộ cho từng người dùng LDAP mới, hãy thiết lập *mật khẩu chính* \n" "cho những người dùng này một cách hiệu quả (cho đến khi chúng được thay đổi theo cách thủ công).\n" "Bạn thường không muốn làm việc này. Một cách thiết lập người dùng mẫu đơn giản là \n" "đăng nhập một lần với người dùng LDAP hợp lệ, hãy để Odoo tạo một người dùng cục bộ \n" "trống có cùng thông tin đăng nhập (và mật khẩu trống), sau đó đổi tên \n" "người dùng mới này thành tên một người dùng không tồn tại trong LDAP, và thiết lập các nhóm.\n" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_administration #: model:ir.module.category,name:base.module_category_administration_administration #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.user_groups_view msgid "Administration" msgstr "Quản trị" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_country_state__name msgid "" "Administrative divisions of a country. E.g. Fed. State, Departement, Canton" msgstr "Thông tin hành chính mỗi quốc gia. Ví dụ: Liên bang, Bộ ngành, Canton" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_N msgid "Administrative/Utilities" msgstr "Hành chính/Tiện ích" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 code:addons/base/models/ir_model.py:0 #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Administrator access is required to uninstall a module" msgstr "Cần có quyền quản trị viên để gỡ cài đặt một phân hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_form msgid "Advanced Address Formatting" msgstr "Định dạng Địa chỉ Nâng cao" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_track_gantt msgid "Advanced Event Track Management" msgstr "Quản lý Theo dõi Sự kiện Nâng cao" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_track msgid "Advanced Events" msgstr "Sự kiện Nâng cao" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "Advanced Properties" msgstr "Thuộc tính Nâng cao" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_crm_enterprise msgid "Advanced features for CRM" msgstr "Các tính năng nâng cao cho CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_enterprise msgid "Advanced features for PoS" msgstr "Các tính năng nâng cao cho PoS" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_enterprise msgid "Advanced features for Stock" msgstr "Các tính năng nâng cao cho Kho" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_account_enterprise msgid "Advanced features for stock_account" msgstr "Các tính năng nâng cao cho stock_account" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_subonctracting_landed_costs msgid "Advanced views to manage landed cost for subcontracting orders" msgstr "" "Chế độ xem nâng cao để quản lý chi phí thu mua hàng hóa cho các đơn đặt hàng" " hợp đồng phụ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__agpl-3 msgid "Affero GPL-3" msgstr "Affero GPL-3" #. module: base #: model:res.country,name:base.af msgid "Afghanistan" msgstr "Afghanistan" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_asset__directive__after msgid "After" msgstr "Sau" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_country__name_position__after msgid "After Address" msgstr "Sau Địa chỉ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_currency__position__after msgid "After Amount" msgstr "Sau Tổng tiền" #. module: base #: model:ir.module.category,description:base.module_category_services_helpdesk msgid "After-sales services" msgstr "Dịch vụ sau bán hàng" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_A msgid "Agriculture" msgstr "Nông nghiệp" #. module: base #: model:res.country,name:base.al msgid "Albania" msgstr "Albania" #. module: base #: model:res.country,name:base.dz msgid "Algeria" msgstr "Algeria" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_dz msgid "Algeria - Accounting" msgstr "Algeria - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_dz_reports msgid "Algeria - Accounting Reports" msgstr "Algeria - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_search msgid "All" msgstr "Tất cả" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__all_child_ids msgid "All Child" msgstr "Tất cả phần tử con" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/wizard/base_partner_merge.py:0 #, python-format msgid "" "All contacts must have the same email. Only the Administrator can merge " "contacts with different emails." msgstr "" "Tất cả liên hệ phải có cùng email. Chỉ Quản trị viên có thể hợp nhất liên hệ" " với các email khác nhau." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__lang #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__lang msgid "" "All the emails and documents sent to this contact will be translated in this" " language." msgstr "" "Tất cả email và tài liệu gửi đến liên hệ này sẽ được dịch sang ngôn ngữ này." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_consolidation #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_consolidation msgid "All you need to make financial consolidation" msgstr "Mọi điều bạn cần để hợp nhất tài chính" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_holidays msgid "Allocate PTOs and follow leaves requests" msgstr "Phân bổ ngày nghỉ có trả lương và thực hiện theo yêu cầu nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_fsm msgid "Allow generating fsm tasks from ticket" msgstr "Cho phép tạo nhiệm vụ quản lý dịch vụ hiện trường từ phiếu hỗ trợ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_appointment msgid "Allow people to book meetings in your agenda" msgstr "Cho phép mọi người đặt cuộc họp trong chương trình làm việc của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_event_crm msgid "Allow per-order lead creation mode" msgstr "Cho phép chế độ tạo lead theo đơn đặt hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_comparison msgid "Allow shoppers to compare products based on their attributes" msgstr "Cho phép người mua hàng so sánh các sản phẩm dựa trên thuộc tính" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_wishlist msgid "Allow shoppers to enlist products" msgstr "Cho phép người mua hàng yêu cầu hỗ trợ về sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_subscription_stock msgid "Allow to create recurring order on storable product" msgstr "Cho phép tạo đơn hàng định kỳ đối với sản phẩm lưu kho" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form msgid "Allowed Companies" msgstr "Công ty được cho phép" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__groups_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__groups_id msgid "Allowed Groups" msgstr "Nhóm được phép" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mail_plugin msgid "Allows integration with mail plugins." msgstr "Cho phép tích hợp với các plugin thư." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_barcode_mrp_subcontracting msgid "Allows the subcontracting process with the barcode views" msgstr "Cho phép chế độ xem mã vạch với quy trình hợp đồng phụ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_barcode_quality_control msgid "Allows the usage of quality checks within the barcode views" msgstr "Cho phép sử dụng kiểm tra chất lượng trong chế độ xem mã vạch" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web_map msgid "Allows the viewing of records on a map" msgstr "Cho phép xem các tập dữ liệu trên bản đồ" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_profile msgid "" "Allows to access the website profile of the users and see their statistics " "(karma, badges, etc..)" msgstr "" "Cho phép truy cập hồ sơ trang web của người dùng và xem thông tin thống kê " "về họ (điểm, huy hiệu,...)" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_slides_forum msgid "Allows to link forum on a course" msgstr "Cho phép gắn diễn đàn vào một khóa học" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ar_withholding msgid "Allows to register withholdings during the payment of an invoice." msgstr "Cho phép ghi nhận thuế khấu trừ trong quá trình thanh toán hóa đơn." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sms msgid "Allows to send sms to website visitor" msgstr "Cho phép gửi sms tới khách truy cập trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_crm_sms msgid "" "Allows to send sms to website visitor if the visitor is linked to a lead." msgstr "" "Cho phép gửi sms cho khách truy cập trang web nếu khách truy cập được liên " "kết với một lead." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sms msgid "" "Allows to send sms to website visitor if the visitor is linked to a partner." msgstr "" "Cho phép gửi sms đến khách truy cập trang web nếu khách truy cập được liên " "kết với một đối tác." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_crm_sms msgid "Allows to send sms to website visitor that have lead" msgstr "Cho phép gửi sms đến khách truy cập trang web có lead" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_stock_renting msgid "Allows use of stock application to manage rentals inventory" msgstr "Cho phép sử dụng ứng dụng kho để quản lý tồn kho cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_accountant_batch_payment msgid "Allows using Reconciliation with the Batch Payment feature." msgstr "Cho phép sử dụng Đối chiếu với tính năng Thanh toán Hàng loạt." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_delivery_sendcloud #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_fedex msgid "Allows website customers to choose delivery pick-up points" msgstr "Cho phép khách hàng của trang web chọn điểm nhận hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_amazon msgid "Amazon Connector" msgstr "Kết nối Amazon" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_amazon_taxcloud msgid "Amazon/TaxCloud Bridge" msgstr "Cầu nối Amazon/TaxCloud" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "" "Ambiguous specification for field '%(field)s', only provide one of name, " "external id or database id" msgstr "" "Trường '%(field)s' có thông số không rõ ràng, chỉ cung cấp một tên, id bên " "ngoài hoặc id cơ sở dữ liệu" #. module: base #: model:res.country,name:base.as msgid "American Samoa" msgstr "American Samoa" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency__rounding msgid "" "Amounts in this currency are rounded off to the nearest multiple of the " "rounding factor." msgstr "" "Số tiền bằng đơn vị tiền tệ này được làm tròn thành bội số gần nhất của hệ " "số làm tròn." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_aps msgid "An Amazon payment provider covering the MENA region." msgstr "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán của Amazon bao gồm khu vực MENA." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_paypal msgid "An American payment provider for online payments all over the world." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán của Mỹ cho các khoản thanh toán trực " "tuyến trên toàn thế giới." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_stripe msgid "An Irish-American payment provider covering the US and many others." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán Hoa Kỳ-Ireland bao gồm Hoa Kỳ và nhiều " "quốc gia khác." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "An SMTP exception occurred. Check port number and connection security type.\n" " %s" msgstr "" "Đã xảy ra ngoại lệ SMTP. Kiểm tra số port và loại bảo mật kết nối.\n" " %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "An SSL exception occurred. Check connection security type.\n" " %s" msgstr "" "Đã xảy ra ngoại lệ SSL. Kiểm tra loại bảo mật kết nối.\n" " %s" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_client__tag msgid "" "An arbitrary string, interpreted by the client according to its own needs " "and wishes. There is no central tag repository across clients." msgstr "" "Một chuỗi tùy ý, được máy khách phiên dịch theo nhu cầu và mong muốn. Không " "có kho lưu trữ thẻ trung tâm trên các máy khách." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_module_module__auto_install msgid "" "An auto-installable module is automatically installed by the system when all" " its dependencies are satisfied. If the module has no dependency, it is " "always installed." msgstr "" "Một phân hệ có thể cài đặt tự động được hệ thống tự động cài đặt khi tất cả " "các phụ thuộc của nó được thỏa mãn. Nếu phân hệ không có phụ thuộc, nó luôn " "được cài đặt." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "An email is required for find_or_create to work" msgstr "Cần có email để find_or_create hoạt động" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "An option is not supported by the server:\n" " %s" msgstr "" "Một tùy chọn không được máy chủ hỗ trợ:\n" " %s" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_asiapay msgid "An payment provider based in Hong Kong covering most Asian countries." msgstr "" "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán có trụ sở tại Hồng Kông bao phủ gồm hết " "các quốc gia châu Á." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_authorize msgid "An payment provider covering the US, Australia, and Canada." msgstr "Một nhà cung cấp dịch vụ thanh toán bao gồm Hoa Kỳ, Úc và Canada." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_analytic msgid "Analytic Accounting" msgstr "Kế toán Phân tích" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_analytic_enterprise msgid "Analytic Accounting Enterprise" msgstr "Kế toán Phân tích Doanh nghiệp" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_account_enterprise msgid "Analytic accounting in Manufacturing" msgstr "Kế toán phân tích trong Sản xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_workorder_hr_account msgid "Analytic cost of employee work in manufacturing" msgstr "Phân tích chi phí làm việc của nhân viên trong sản xuất" #. module: base #: model:res.country,name:base.ad msgid "Andorra" msgstr "Andorra" #. module: base #: model:res.country,name:base.ao msgid "Angola" msgstr "Angola" #. module: base #: model:res.country,name:base.ai msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "Another partner already has this barcode" msgstr "Một đối tác khác đã có mã vạch này" #. module: base #: model:res.country,name:base.aq msgid "Antarctica" msgstr "Nam Cực" #. module: base #: model:res.country,name:base.ag msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua và Barbuda" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_asset__directive__append msgid "Append" msgstr "Append" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_module_category #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__application #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__category_id msgid "Application" msgstr "Application" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_translation_app msgid "Application Terms" msgstr "Thuật ngữ Ứng dụng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_config_view_base msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_view_base_module_upgrade #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade_install #, python-format msgid "Apply Schedule Upgrade" msgstr "Tiến hành Nâng cấp theo Kế hoạch" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_view_base_module_upgrade msgid "Apply Scheduled Upgrades" msgstr "Tiến hành Nâng cấp theo Kế hoạch" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_appointment msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_appointment_google_calendar msgid "Appointment Google Calendar" msgstr "Lịch hẹn Google Lịch " #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_appointment_crm msgid "Appointment Lead Generation" msgstr "Tạo Lead Cuộc hẹn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_appointment_sms msgid "Appointment SMS" msgstr "SMS Cuộc hẹn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_appointment_full #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_appointment_full msgid "Appointment Testing Module" msgstr "Phân hệ Kiểm thử Cuộc hẹn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_appointment msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_appraisal_skills msgid "Appraisal - Skills" msgstr "Đánh giá - Kỹ năng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_appraisal_survey msgid "Appraisal - Survey" msgstr "Đánh giá - Khảo sát" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_appraisal_contract msgid "Appraisal Contract" msgstr "Hợp đồng Đánh giá" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_appraisals #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_appraisal msgid "Appraisals" msgstr "Đánh giá" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_approvals msgid "Approval from documents" msgstr "Phê duyệt từ tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_approvals #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_approvals msgid "Approvals" msgstr "Phê duyệt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_approvals_purchase msgid "Approvals - Purchase" msgstr "Phê duyệt - Mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_approvals_purchase_stock msgid "Approvals - Purchase - Stock" msgstr "Phê duyệt - Mua hàng - Kho" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.open_module_tree #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_apps #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_management #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter msgid "Apps" msgstr "Ứng dụng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__modules msgid "Apps To Export" msgstr "Ứng dụng cần Xuất" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall msgid "Apps to Uninstall" msgstr "Ứng dụng cần Gỡ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_upgrade__module_info msgid "Apps to Update" msgstr "Ứng dụng cần Cập nhật" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Apps:" msgstr "Ứng dụng:" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__arch_db msgid "Arch Blob" msgstr "Arch Blob" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__arch_fs msgid "Arch Filename" msgstr "Arch Filename" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__arch_to_compare msgid "Arch To Compare To" msgstr "Arch để So sánh với" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_form msgid "Architecture" msgstr "Kiến trúc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__arch_diff msgid "Architecture Diff" msgstr "Khác biệt về Kiến trúc" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.edit_menu_access_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_mail_server_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_bank_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_category_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_industry_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_ir_mail_server_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_bank_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_partner_filter #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_sequence_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form msgid "Archived" msgstr "Đã lưu trữ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Are you sure to execute the automatic merge of your contacts?" msgstr "Bạn có chắc chắn tiến hành tự động hợp nhất các liên hệ?" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Are you sure to execute the list of automatic merges of your contacts?" msgstr "Bạn có chắc chắn tạo danh sách tự động hợp nhất các liên hệ?" #. module: base #: model:res.country,name:base.ar msgid "Argentina" msgstr "Argentina" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ar msgid "Argentina - Accounting" msgstr "Argentina - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ar_withholding msgid "Argentina - Payment Withholdings" msgstr "Argentina - Khấu trừ thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ar_pos msgid "Argentinean - Point of Sale with AR Doc" msgstr "Argentina - Điểm bán hàng với AR Doc" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ar_reports msgid "Argentinean Accounting Reports" msgstr "Báo cáo Kế toán Argentina" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ar_edi msgid "Argentinean Electronic Invoicing" msgstr "Hóa đơn Điện tử Argentina" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ar_website_sale msgid "Argentinean eCommerce" msgstr "Thương mại Điện tử Argentina" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_client__params msgid "Arguments sent to the client along with the view tag" msgstr "Agumen được gửi tới máy khách cùng với thẻ xem" #. module: base #: model:res.country,name:base.am msgid "Armenia" msgstr "Armenia" #. module: base #: model:res.country,name:base.aw msgid "Aruba" msgstr "Aruba" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_appraisal msgid "Assess your employees" msgstr "Đánh giá nhân viên của bạn" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_asset msgid "Asset" msgstr "Tài sản" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_asset #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_action_asset #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.asset_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.asset_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.asset_view_tree msgid "Assets" msgstr "Tài sản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_asset msgid "Assets Management" msgstr "Quản lý Tài sản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_asset_fleet msgid "Assets/Fleet bridge" msgstr "Liên kết phương tiện/tài sản" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_category_form msgid "Assign tags to your contacts to organize, filter and track them." msgstr "Gán thẻ cho các liên hệ của bạn để sắp xếp, lọc và theo dõi chúng." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_autocomplete #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_autocomplete msgid "" "Assist your users with automatic completion & suggestions when filling their" " address during checkout" msgstr "" "Hỗ trợ người dùng bằng các bản hoàn thành tự động và đề xuất khi điền địa " "chỉ của họ trong quá trình thanh toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__report_ids msgid "Associated reports" msgstr "Báo cáo liên quan" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "At least one language must be active." msgstr "Phải kích hoạt ít nhất một ngôn ngữ." #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_attachment msgid "Attach a new document" msgstr "Đính kèm tài liệu mới" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_form msgid "Attached To" msgstr "Đính kèm với" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_attachment #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search msgid "Attachment" msgstr "Tệp đính kèm" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_attachment.py:0 #, python-format msgid "Attachment is not encoded in base64." msgstr "Tệp đính kèm không được mã hóa trong base64." #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_attachment #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_action_attachment #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_tree msgid "Attachments" msgstr "Tệp đính kèm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_attachment_indexation msgid "Attachments List and Document Indexation" msgstr "Danh sách Tệp đính kèm và Chỉ mục Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_attendance_gantt msgid "Attendance Gantt" msgstr "Chấm công Gantt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_holidays_attendance msgid "Attendance Holidays" msgstr "Chuyên cần Nghỉ lễ" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_attendances #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_attendance msgid "Attendances" msgstr "Chấm công" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_work_entry_contract_planning_attendance msgid "Attendances - Planning" msgstr "Chấm công - Kế hoạch" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_mass_mailing #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_mass_mailing_sms msgid "Attract visitors to subscribe to mailing lists" msgstr "Thu hút khách truy cập đăng ký vào danh sách gửi thư" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_dk_audit_trail msgid "Audit trail" msgstr "Dấu vết kiểm toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.au msgid "Australia" msgstr "Úc" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_au msgid "Australia - Accounting" msgstr "Úc - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_au_hr_payroll msgid "Australia - Payroll" msgstr "Úc - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_au_hr_payroll_account msgid "Australia - Payroll with Accounting" msgstr "Úc - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_au_reports msgid "Australian Reports - Accounting" msgstr "Báo cáo Úc - Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.at msgid "Austria" msgstr "Áo" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_at msgid "Austria - Accounting" msgstr "Áo - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_at_reports msgid "Austria - Accounting Reports" msgstr "Áo - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_at_reports msgid "Austrian Financial Reports" msgstr "Báo cáo Tài chính Áo" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_at_saft msgid "Austrian SAF-T Export" msgstr "Xuất SAF-T của Úc" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_at msgid "Austrian Standardized Charts & Tax" msgstr "Sơ đồ và Thuế được Chuẩn hóa của Áo" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Authenticate by using SSL certificates, belonging to your domain name. \n" "SSL certificates allow you to authenticate your mail server for the entire domain name." msgstr "" "Xác thực bằng cách sử dụng chứng chỉ SSL, thuộc về tên miền của bạn.\n" "Chứng chỉ SSL cho phép bạn xác thực máy chủ email cho toàn bộ tên miền." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_authentication msgid "Authenticate with" msgstr "Xác thực với" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_authentication_info msgid "Authentication Info" msgstr "Thông tin Xác thực" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_ldap msgid "Authentication via LDAP" msgstr "Xác thực qua LDAP" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__author #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter msgid "Author" msgstr "Tác giả" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Author Name" msgstr "Tên Tác giả" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_dependency__auto_install_required msgid "Auto Install Required" msgstr "Yêu cầu Cài đặt Tự động" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_partner_autocomplete msgid "Auto-complete partner companies' data" msgstr "Tự động hoàn thành dữ liệu của các công ty đối tác" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__auto_install msgid "Automatic Installation" msgstr "Cài đặt Tự động" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Automatic Merge Wizard" msgstr "Trình Hợp nhất Tự động" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_autovacuum msgid "Automatic Vacuum" msgstr "Automatic Vacuum" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_contract_salary_holidays msgid "Automatically creates extra time-off on contract signature" msgstr "Tự động tạo thêm ngày nghỉ phép khi ký hợp đồng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_invoice_extract_purchase msgid "" "Automatically finds the purchase order linked to a vendor bill when using " "invoice extraction" msgstr "" "Tự động tìm đơn mua hàng được liên kết với hóa đơn mua hàng khi sử dụng " "trích xuất hóa đơn" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_automation msgid "Automation" msgstr "Tự động hoá" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_automation msgid "Automation Rules" msgstr "Quy tắc tự động" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_automation_hr_contract msgid "Automation Rules based on Employee Contracts" msgstr "Hành động Tự động dựa trên Hợp đồng lao động" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__available_model_ids #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__available_model_ids msgid "Available Models" msgstr "Mô hình có sẵn" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_form msgid "Available for User" msgstr "Khả dụng cho Người dùng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__avatar_1920 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__avatar_1920 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__avatar_1920 #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_users_kanban msgid "Avatar" msgstr "Ảnh đại diện" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__avatar_1024 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__avatar_1024 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__avatar_1024 msgid "Avatar 1024" msgstr "Hình đại diện 1024" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__avatar_128 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__avatar_128 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__avatar_128 msgid "Avatar 128" msgstr "Hình đại diện 128" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__avatar_256 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__avatar_256 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__avatar_256 msgid "Avatar 256" msgstr "Hình đại diện 256" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__avatar_512 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__avatar_512 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__avatar_512 msgid "Avatar 512" msgstr "Hình đại diện 512" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_avatar_mixin msgid "Avatar Mixin" msgstr "Mixin Hình đại diện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_avatax msgid "Avatax" msgstr "Avatax" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_br_avatax msgid "Avatax Brazil" msgstr "Avatax Brazil" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_avatax_stock msgid "Avatax for Inventory" msgstr "Avatax cho Tồn kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_avatax_sale msgid "Avatax for SO" msgstr "Avatax cho SO" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_avatax_geolocalize msgid "Avatax for geo localization" msgstr "Avatax cho bản địa hóa địa lý" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_fsm msgid "Avoid auto-enabling the documents feature on fsm projects" msgstr "" "Tránh tự động bật tính năng tài liệu trên các dự án quản lý dịch vụ hiện " "trường" #. module: base #: model:res.country,name:base.az msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_B msgid "B - MINING AND QUARRYING" msgstr "B - KHAI KHOÁNG VÀ KHAI THÁC ĐÁ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b0 msgid "B0 14 1000 x 1414 mm" msgstr "B0 14 1000 x 1414 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b1 msgid "B1 15 707 x 1000 mm" msgstr "B1 15 707 x 1000 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b10 msgid "B10 16 31 x 44 mm" msgstr "B10 16 31 x 44 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b2 msgid "B2 17 500 x 707 mm" msgstr "B2 17 500 x 707 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b3 msgid "B3 18 353 x 500 mm" msgstr "B3 18 353 x 500 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b4 msgid "B4 19 250 x 353 mm" msgstr "B4 19 250 x 353 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b5 msgid "B5 1 176 x 250 mm, 6.93 x 9.84 inches" msgstr "B5 1 176 x 250 mm, 6.93 x 9.84 inches" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b6 msgid "B6 20 125 x 176 mm" msgstr "B6 20 125 x 176 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b7 msgid "B7 21 88 x 125 mm" msgstr "B7 21 88 x 125 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b8 msgid "B8 22 62 x 88 mm" msgstr "B8 22 62 x 88 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__b9 msgid "B9 23 33 x 62 mm" msgstr "B9 23 33 x 62 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__layout_background_image msgid "Background Image" msgstr "Hình nền" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/translate.py:0 #, python-format msgid "Bad file format: %s" msgstr "Định dạng file sai: %s" #. module: base #: model:res.country,name:base.bs msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" #. module: base #: model:res.country,name:base.bh msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" #. module: base #: model:res.country,name:base.bd msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_bank #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__bank_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_bank_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_form msgid "Bank" msgstr "Ngân hàng" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_res_partner_bank_account_form #: model:ir.model,name:base.model_res_partner_bank #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_view_form_private #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_bank_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_bank_tree msgid "Bank Accounts" msgstr "Tài khoản Ngân hàng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_form msgid "Bank Address" msgstr "Địa chỉ Ngân hàng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__bic #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__bank_bic msgid "Bank Identifier Code" msgstr "Mã Định danh Ngân hàng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_bank_search msgid "Bank Name" msgstr "Tên ngân hàng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_bank_form msgid "Bank account" msgstr "Tài khoản Ngân hàng" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner_bank__acc_type msgid "" "Bank account type: Normal or IBAN. Inferred from the bank account number." msgstr "" "Loại tài khoản ngân hàng: Bình thường hoặc IBAN. Suy ra từ số tài khoản ngân" " hàng." #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_res_bank_form #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__bank_ids #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__bank_ids #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__bank_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_tree msgid "Banks" msgstr "Ngân hàng" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_res_bank_form msgid "" "Banks are the financial institutions at which you and your contacts have " "their accounts." msgstr "" "Ngân hàng là các tổ chức tài chính mà bạn và những người liên hệ của bạn có " "tài khoản." #. module: base #: model:res.country,name:base.bb msgid "Barbados" msgstr "Barbados" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__barcode #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__barcode #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_barcode #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_barcodes #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_barcode msgid "Barcode" msgstr "Mã vạch" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Barcode %s" msgstr "Mã vạch %s" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_barcodes_gs1_nomenclature msgid "Barcode - GS1 Nomenclature" msgstr "Mã vạch - Phép đặt tên GS1" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_barcode_product_expiry msgid "Barcode Expiry" msgstr "Thời hạn Mã vạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_barcode_quality_mrp msgid "Barcode Quality MRP module" msgstr "Phân hệ MRP Chất lượng Mã vạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_barcode_quality_control msgid "Barcode Quality bridge module" msgstr "Phân hệ cầu nối Chất lượng Mã vạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_barcode_picking_batch msgid "Barcode for Batch Transfer" msgstr "Mã vạch cho Chuyển Hàng loạt" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Barcode symbology" msgstr "Biểu tượng Mã vạch" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Barcode type, eg: UPCA, EAN13, Code128" msgstr "Loại mã vạch, ví dụ: UPCA, EAN13, Code128" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_barcode_quality_control_picking_batch msgid "Barcode/Quality/Batch Transfer bridge module" msgstr "Phân hệ cầu nối Mã vạch/Chất lượng/Chuyển Hàng loạt" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_search msgid "Base" msgstr "Cơ sở" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_install_request msgid "Base - Module Install Request" msgstr "Cơ sở - Yêu cầu Cài đặt Phân hệ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_base_automation msgid "Base Automation Tests: Ensure Flow Robustness" msgstr "Bản kiểm thử Tự động hóa Cơ sở: Đảm bảo Độ bền của Quy trình" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__state__base msgid "Base Field" msgstr "Trường Cơ sở" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_base_import msgid "Base Import Tests: Ensure Flow Robustness" msgstr "Kiểm thử nhập cơ sở: Đảm bảo độ bền của quy trình" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "Base Language 'en_US' can not be deleted." msgstr "Không thể xoá ngôn ngữ cơ sở 'en_US'." #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model__state__base msgid "Base Object" msgstr "Đối tượng Cơ sở" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "Base Properties" msgstr "Thuộc tính Cơ sở" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__arch_base msgid "Base View Architecture" msgstr "Kiến trúc Giao diện Cơ sở" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_import msgid "Base import" msgstr "Nhập Cơ sở" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_import_module msgid "Base import module" msgstr "Phân hệ nhập cơ sở" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_si_reports msgid "Base module for Slovenian reports " msgstr "Phân hệ cơ sở cho các báo cáo của Slovenia " #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__mode__primary msgid "Base view" msgstr "Chế độ xem cơ sở" #. module: base #: model:ir.actions.server,name:base.autovacuum_job_ir_actions_server msgid "Base: Auto-vacuum internal data" msgstr "Cơ sở: Tự dộng thực thi vacuum dữ liệu nội bộ" #. module: base #: model:ir.actions.server,name:base.ir_cron_res_users_deletion_ir_actions_server msgid "Base: Portal Users Deletion" msgstr "Cơ sở: Xoá người dùng cổng thông tin" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_web_grid msgid "Basic 2D Grid view for odoo" msgstr "Chế độ xem Lưới 2D cơ bản cho Odoo" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_web_cohort msgid "Basic Cohort view for odoo" msgstr "Chế độ xem Cohort cơ bản cho Odoo" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality msgid "Basic Feature for Quality" msgstr "Tính năng Cơ bản cho Chất lượng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_iap msgid "Basic models and helpers to support In-App purchases." msgstr "" "Các đối tượng cơ bản và trình trợ giúp để hỗ trợ mua hàng trong ứng dụng." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_iot msgid "Basic models and helpers to support Internet of Things." msgstr "Các đối tượng cơ bản và trình trợ giúp để hỗ trợ IoT." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_batch_payment msgid "Batch Payment" msgstr "Thanh toán Hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_delivery_stock_picking_batch msgid "Batch Transfer, Carrier" msgstr "Chuyển Hàng loạt, Hãng vận tải" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ar_website_sale msgid "" "Be able to see Identification Type and AFIP Responsibility in ecommerce " "checkout form." msgstr "" "Có thể thấy Loại Nhận dạng và Trách nhiệm AFIP trong biểu mẫu thanh toán " "thương mại điện tử." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_pe_website_sale msgid "Be able to see Identification Type in ecommerce checkout form." msgstr "" "Có thể thấy Loại định danh trong biểu mẫu thanh toán thương mại điện tử." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_form msgid "" "Be aware that editing the architecture of a standard view is not advised, since the changes will be overwritten during future module updates.
\n" " We recommend applying modifications to standard views through inherited views or customization with Odoo Studio." msgstr "" "Xin lưu ý rằng không nên chỉnh sửa kiến trúc của chế độ xem tiêu chuẩn, vì các thay đổi sẽ bị ghi đè trong các bản cập nhật phân hệ trong tương lai.
\n" " Chúng tôi khuyên bạn nên sửa đổi chế độ xem tiêu chuẩn thông qua chế độ xem kế thừa hoặc tùy chỉnh với Studio Odoo." #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_asset__directive__before msgid "Before" msgstr "Trước" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_country__name_position__before msgid "Before Address" msgstr "Trước Địa chỉ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_currency__position__before msgid "Before Amount" msgstr "Trước Số tiền" #. module: base #: model:res.country,name:base.by msgid "Belarus" msgstr "Belarus" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_intrastat msgid "Belgian Intrastat Declaration" msgstr "Kê khai Intrastat của Bỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_hr_payroll_attendance msgid "Belgian Payroll - Attendance" msgstr "Bảng lương Bỉ - Chuyên cần" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_blackbox_be msgid "Belgian Registered Cash Register" msgstr "Máy tính Tiền đã Đăng ký của Bỉ" #. module: base #: model:res.country,name:base.be msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be msgid "Belgium - Accounting" msgstr "Bỉ - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_reports msgid "Belgium - Accounting Reports" msgstr "Bỉ - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_reports_post_wizard msgid "Belgium - Accounting Reports (post wizard)" msgstr "Bỉ - Báo cáo Kế toán (trình ghi sổ)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_reports_sms msgid "Belgium - Accounting Reports - SMS" msgstr "Bỉ - Báo cáo Kế toán - SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_disallowed_expenses msgid "Belgium - Disallowed Expenses Data" msgstr "Bỉ - Dữ liệu Chi phí Không được phép" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_account_disallowed_expenses_fleet msgid "Belgium - Disallowed Expenses Fleet" msgstr "Bỉ - Chi phí Không được phép Đội xe" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_coda msgid "Belgium - Import Bank CODA Statements" msgstr "Bỉ - Nhập Sao kê Ngân hàng CODA" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_soda msgid "Belgium - Import SODA files" msgstr "Bỉ - Nhập tệp SODA" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_hr_payroll msgid "Belgium - Payroll" msgstr "Bỉ - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_hr_payroll_dimona msgid "Belgium - Payroll - Dimona" msgstr "Bỉ - Bảng lương - Dimona" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_hr_payroll_sd_worx msgid "Belgium - Payroll - Export to SD Worx" msgstr "Bỉ - Bảng lương - Xuất thành SD Worx" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_hr_payroll_fleet msgid "Belgium - Payroll - Fleet" msgstr "Bỉ - Bảng lương - Đội xe" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_hr_payroll_account msgid "Belgium - Payroll with Accounting" msgstr "Bỉ - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.bz msgid "Belize" msgstr "Belize" #. module: base #: model:res.country,name:base.bj msgid "Benin" msgstr "Benin" #. module: base #: model:res.country,name:base.bm msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" #. module: base #: model:res.country,name:base.bt msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_ups msgid "Bill to your UPS account number" msgstr "Lập hóa đơn vào số tài khoản UPS của bạn" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__binary msgid "Binary" msgstr "Binary" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__binding_model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__binding_model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__binding_model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__binding_model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__binding_model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__binding_model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__binding_model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__binding_model_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.action_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_search msgid "Binding Model" msgstr "Binding Model" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__binding_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__binding_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__binding_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__binding_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__binding_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__binding_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__binding_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__binding_type #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.action_view_search msgid "Binding Type" msgstr "Binding Type" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__binding_view_types #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__binding_view_types #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__binding_view_types #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__binding_view_types #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__binding_view_types #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__binding_view_types #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__binding_view_types #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__binding_view_types msgid "Binding View Types" msgstr "Loại giao diện Binding" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "" "Blame the following rules:\n" "%s" msgstr "" "Chỉ ra các quy tắc sau:\n" "%s" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__layout_background__blank msgid "Blank" msgstr "Trống" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_blog msgid "Blog" msgstr "Blog" #. module: base #: model:res.country,name:base.bo msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_bo msgid "Bolivia - Accounting" msgstr "Bolivia - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_bo_reports msgid "Bolivia - Accounting Reports" msgstr "Bolivia - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.bq msgid "Bonaire, Sint Eustatius and Saba" msgstr "Bonaire, Sint Eustatius và Saba" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_dk_bookkeeping msgid "Bookkeeping Act" msgstr "Luật kế toán chứng từ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__boolean msgid "Boolean" msgstr "Boolean" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__update_boolean_value #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__update_boolean_value msgid "Boolean Value" msgstr "Giá trị boolean" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_booth_sale_exhibitor msgid "Booths Sale/Exhibitors Bridge" msgstr "Cầu nối Bán hàng tại Gian hàng/Nhà triển lãm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_booth_exhibitor msgid "Booths/Exhibitors Bridge" msgstr "Cầu nối Gian hàng/Nhà triển lãm" #. module: base #: model:res.country,name:base.ba msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" #. module: base #: model:res.country,name:base.bw msgid "Botswana" msgstr "Botswana" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__margin_bottom msgid "Bottom Margin (mm)" msgstr "Lề dưới (mm)" #. module: base #: model:res.country,name:base.bv msgid "Bouvet Island" msgstr "Đảo Bouvet" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_company.py:0 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__child_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #, python-format msgid "Branches" msgstr "Chi nhánh" #. module: base #: model:res.country,name:base.br msgid "Brazil" msgstr "Brazil" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_br_reports msgid "Brazil - Accounting Reports" msgstr "Brazil - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_br_sales msgid "Brazil - Sale" msgstr "Brazil - Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_br_website_sale msgid "Brazil - Website Sale" msgstr "Brazil - Bán hàng trên trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_br msgid "Brazilian - Accounting" msgstr "Brazilian - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_br_edi msgid "Brazilian Accounting EDI" msgstr "EDI Kế toán của Brazil" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_br_edi_sale msgid "Brazilian Accounting EDI For Sale" msgstr "EDI Kế toán của Brazil dành cho Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_renting_sign msgid "Bridge Sign functionalities with the Rental application" msgstr "Cầu nối các chức năng của Chữ ký với ứng dụng Cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_br_website_sale msgid "Bridge Website Sale for Brazil" msgstr "Cầu nối Bán hàng trên Trang web cho Brazil" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_iap_crm #: model:ir.module.module,summary:base.module_iap_crm msgid "Bridge between IAP and CRM" msgstr "Cầu nối giữa IAP và CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_iap_mail #: model:ir.module.module,summary:base.module_iap_mail msgid "Bridge between IAP and mail" msgstr "Cầu nối giữa iAP và thư" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_accountant msgid "Bridge between Mrp and Accounting" msgstr "Cầu nối giữa MRP và Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_account_accountant msgid "Bridge between Sale and Accounting" msgstr "Cầu nối giữa Bán hàng và Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_accountant msgid "Bridge between Stock and Accounting" msgstr "Cầu nối giữa Kho và Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_account_asset msgid "" "Bridge created to add the number of assets linked to an AA to a project form" msgstr "" "Cầu nối được tạo để thêm số lượng nội dung được liên kết với AA vào biểu mẫu" " dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_hr_payroll_account msgid "" "Bridge created to add the number of contracts linked to an AA to a project " "form" msgstr "" "Cầu nối được tạo để thêm số lượng hợp đồng được liên kết với AA vào biểu mẫu" " dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_hr_expense msgid "" "Bridge created to add the number of expenses linked to an AA to a project " "form" msgstr "" "Cầu nối được tạo để thêm số lượng chi phí được liên kết với AA vào biểu mẫu " "dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_sale_subscription msgid "" "Bridge created to add the number of subscriptions linked to an AA to a " "project form" msgstr "" "Cầu nối được tạo để thêm số lượng đăng ký được liên kết với AA vào biểu mẫu " "dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_helpdesk msgid "Bridge created to convert tickets to tasks and tasks to tickets" msgstr "" "Cầu nối được tạo ra để chuyển đổi phiếu hỗ trợ thành nhiệm vụ và nhiệm vụ " "thành phiếu hỗ trợ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_amazon_taxcloud msgid "Bridge module between Amazon Connector and TaxCloud" msgstr "Phân hệ cầu nối giữa Kết nối Amazon và TaxCloud" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_timesheet_margin msgid "Bridge module between Sales Margin and Sales Timesheet" msgstr "" "Phân hệ cầu nối giữa Biên lợi nhuận Bán hàng và Bảng chấm công Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mail_bot_hr msgid "Bridge module between hr and mailbot." msgstr "Phân hệ cầu nối giữa hr và mailbot." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_account_reports msgid "" "Bridge module between point_of_sale and account_reports, for tax reporting." msgstr "" "Phân hệ cầu nối giữa point_of_sale and account_reports, dành cho báo cáo " "thuế." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_booth_sale_exhibitor msgid "" "Bridge module between website_event_booth_exhibitor and " "website_event_booth_sale." msgstr "" "Phân hệ cầu nối giữa website_event_booth_exhibitor và " "website_event_booth_sale." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_subcontracting_enterprise msgid "Bridge module for MRP subcontracting and enterprise" msgstr "Phân hệ cầu nối cho hợp đồng phụ Sản xuất và doanh nghiệp" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_subcontracting_enterprise msgid "" "Bridge module for MRP subcontracting and enterprise to avoid some conflicts " "with studio" msgstr "" "Phân hệ cầu nối cho hợp đồng phụ Sản xuất và doanh nghiệp để tránh một số " "xung đột với studio" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_subcontracting_studio msgid "Bridge module for MRP subcontracting and studio" msgstr "Phân hệ cầu nối cho hợp đồng phụ Sản xuất và studio" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_subcontracting_studio msgid "" "Bridge module for MRP subcontracting and studio to avoid some conflicts" msgstr "" "Phân hệ cầu nối cho thầu phụ Sản xuất và studio để tránh một số xung đột" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_purchase_requisition_sale msgid "" "Bridge module for Purchase requisition and Sales. Used to properly create " "purchase requisitions for subcontracted services" msgstr "" "Phân hệ cầu nối cho Yêu cầu mua hàng và Bán hàng. Được sử dụng để tạo đúng " "yêu cầu mua hàng cho dịch vụ được thầu phụ." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_comparison_wishlist msgid "Bridge module for Website sale comparison and wishlist" msgstr "" "Phân hệ cầu nối để so sánh bán hàng trên trang web và danh sách mong muốn" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_helpdesk #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_helpdesk msgid "Bridge module for helpdesk modules using the website." msgstr "Phân hệ cầu nối cho phân hệ Hỗ trợ sử dụng trang web." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_enterprise msgid "Bridge module for project and enterprise" msgstr "Phân hệ cầu nối cho dự án và doanh nghiệp" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_enterprise_hr msgid "Bridge module for project_enterprise and hr" msgstr "Phân hệ cầu nối cho project_enterprise và hr" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_enterprise_hr_contract msgid "Bridge module for project_enterprise and hr_contract" msgstr "Phân hệ cầu nối cho project_enterprise và hr_contract" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_product_configurator msgid "Bridge module for website_sale / sale_product_configurator" msgstr "Phân hệ cầu nối cho website_sale / sale_product_configurator" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_holidays_contract_gantt msgid "Bridge module linking Holidays Gantt and Contracts modules" msgstr "Phân hệ cầu nối liên kết giữa các phân hệ Gantt Ngày lễ và Hợp đồng." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_twitter_wall msgid "Bridge module to configure a twitter wall on your event" msgstr "" "Phân hệ cầu nối để cấu hình dòng thời gian twitter trong sự kiện của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_social msgid "Bridge module to push notifications to event attendees" msgstr "Phân hệ cầu nối để đẩy thông báo đến những người tham dự sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_track_live_quiz msgid "Bridge module to support quiz features during \"live\" tracks. " msgstr "" "Phân hệ cầu nối để hỗ trợ tính năng câu đố trong các nội dung \"trực tiếp\"." #. module: base #: model:res.country,name:base.io msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh" #. module: base #: model:res.country,name:base.bn msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei Darussalam" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_budget msgid "Budget Management" msgstr "Quản lý ngân sách" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_marketing_automation msgid "Build automated mailing campaigns" msgstr "Tạo các chiến dịch gửi thư tự động" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_pdf_quote_builder msgid "Build nice quotations" msgstr "Tạo các báo giá tuyệt vời" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_board msgid "Build your own dashboards" msgstr "Xây dựng trang tổng quan của riêng bạn" #. module: base #: model:res.country,name:base.bg msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgary" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_bg msgid "Bulgaria - Accounting" msgstr "Bulgary - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_bg_reports msgid "Bulgaria - Accounting Reports" msgstr "Bulgary - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__bundle msgid "Bundle name" msgstr "Tên gói" #. module: base #: model:res.country,name:base.bf msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" #. module: base #: model:res.country,name:base.bi msgid "Burundi" msgstr "Burundi" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Button must have a name" msgstr "Nút phải có tên" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "By" msgstr "Bởi" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "By default the widget uses the field information" msgstr "Theo mặc định, tiện ích sử dụng thông tin trường" #. module: base #: model:res.groups,name:base.group_sanitize_override msgid "Bypass HTML Field Sanitize" msgstr "Bỏ qua tính năng Dọn dẹp Trường HTML" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_C msgid "C - MANUFACTURING" msgstr "C - SẢN XUẤT" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__c5e msgid "C5E 24 163 x 229 mm" msgstr "C5E 24 163 x 229 mm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi_sale msgid "CFDI 4.0 fields for sale orders" msgstr "Trường CFDI 4.0 dành cho đơn bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_sales_crm #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_crm msgid "CRM" msgstr "CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_data_merge_crm msgid "CRM Deduplication" msgstr "Chống trùng lặp CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_gamification_sale_crm msgid "CRM Gamification" msgstr "Trò chơi hóa CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_crm_livechat msgid "CRM Livechat" msgstr "Trò chuyện Trực tiếp CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_crm_mail_plugin msgid "CRM Mail Plugin" msgstr "Plugin Thư CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_crm_enterprise msgid "CRM enterprise" msgstr "CRM enterprise" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_crm_in_marketing_automation #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_marketing_automation_crm #: model:ir.module.module,summary:base.module_marketing_automation_crm msgid "CRM in marketing automation" msgstr "CRM trong tự động hóa marketing" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_language_export__format__csv msgid "CSV File" msgstr "Tập tin CSV" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "" "CSV format: you may edit it directly with your favorite spreadsheet software,\n" " the rightmost column (value) contains the translations" msgstr "" "Định dạng CSV: bạn có thể chỉnh sửa trực tiếp bằng phần mềm bảng tính ưa thích,\n" " cột (giá trị) cực phải chứa các bản dịch" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.ar msgid "CUIT" msgstr "CUIT" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window_view__view_mode__calendar #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__type__calendar #: model:ir.module.category,name:base.module_category_productivity_calendar #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_calendar msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_calendar_sms msgid "Calendar - SMS" msgstr "Lịch - SMS" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron_trigger__call_at msgid "Call At" msgstr "Gọi theo số" #. module: base #: model:res.country,name:base.kh msgid "Cambodia" msgstr "Campuchia" #. module: base #: model:res.country,name:base.cm msgid "Cameroon" msgstr "Cameroon" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "" "Can not create Many-To-One records indirectly, import the field separately" msgstr "" "Không thể gián tiếp tạo các tập dữ liệu Nhiều-Thành-Một, hãy nhập trường " "riêng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "Can not upgrade module %r. It is not installed." msgstr "Không thể nâng cấp phân hệ %r. Phân hệ này chưa được cài đặt." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Can only rename one field at a time!" msgstr "Chỉ có thể đổi tên một trường mỗi lần!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Can't compare more than two views." msgstr "Không thể so sánh nhiều hơn hai chế độ xem." #. module: base #: model:res.country,name:base.ca msgid "Canada" msgstr "Canada" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ca msgid "Canada - Accounting" msgstr "Canada - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ca_reports msgid "Canada - Accounting Reports" msgstr "Canada - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ca_check_printing msgid "Canadian Checks Layout" msgstr "Bố cục Séc của Canada" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.change_password_own_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.change_password_wizard_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.enable_profiling_wizard #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_description #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_config_view_base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_users_identitycheck_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_users_identitycheck_view_form_revokedevices #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.reset_view_arch_wizard_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_import_language #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_language_install #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_update #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade_install #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_menu_create #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "Cancel" msgstr "Hủy" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban msgid "Cancel Install" msgstr "Hủy Cài đặt" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban msgid "Cancel Uninstall" msgstr "Hủy Gỡ cài đặt" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Cancel Upgrade" msgstr "Hủy Nâng cấp" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/assetsbundle.py:0 #, python-format msgid "Cannot create %r because the template to inherit %r is not found." msgstr "Không thể tạo %r vì không tìm thấy mẫu kế thừa %r." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "" "Cannot create new '%s' records from their name alone. Please create those " "records manually and try importing again." msgstr "" "Không thể tạo tập dữ liệu '%s' mới chỉ từ tên của nó. Vui lòng tạo các tập " "dữ liệu đó theo cách thủ công và thử nhập lại." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "Cannot deactivate a language that is currently used by contacts." msgstr "Không thể vô hiệu hoá một ngôn ngữ đang được người dùng sử dụng." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "Cannot deactivate a language that is currently used by users." msgstr "Không thể vô hiệu hoá một ngôn ngữ đang được người dùng sử dụng." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_config.py:0 #, python-format msgid "Cannot duplicate configuration!" msgstr "Không thể sao chép cấu hình!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "Cannot rename/delete fields that are still present in views:\n" "Fields: %s\n" "View: %s" msgstr "" "Không thể đổi tên/xoá trường vẫn đang tồn tại trong các chế độ xem:\n" "Trường: %s\n" "Chế độ xem: %s" #. module: base #: model:res.country,name:base.cv msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__on_delete__cascade msgid "Cascade" msgstr "Cascade" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_reports_cash_basis msgid "Cash Basis Accounting Reports" msgstr "Báo cáo Kế toán Tiền mặt" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter msgid "Categories" msgstr "Danh mục" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__category_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter msgid "Category" msgstr "Danh mục" #. module: base #: model:res.country,name:base.ky msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần đảo Cayman" #. module: base #: model:res.country,name:base.cf msgid "Central African Republic" msgstr "Nước Cộng Hoà Trung Phi" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr msgid "Centralize employee information" msgstr "Tập trung thông tin nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_contacts msgid "Centralize your address book" msgstr "Tập trung sổ địa chỉ của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_knowledge #: model:ir.module.module,summary:base.module_knowledge msgid "Centralize, manage, share and grow your knowledge library" msgstr "Tập trung, quản lý, chia sẻ và phát triển thư viện kiến thức của bạn" #. module: base #: model:res.country,name:base.td msgid "Chad" msgstr "Chad" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_res_users_my msgid "Change My Preferences" msgstr "Thay đổi các Ưu tiên của Tôi" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.change_password_wizard_action #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.change_password_own_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.change_password_wizard_view msgid "Change Password" msgstr "Thay đổi Mật khẩu" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_change_password_wizard msgid "Change Password Wizard" msgstr "Trình Thay đổi Mật khẩu" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Change password" msgstr "Thay đổi mật khẩu" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_form msgid "Change the way addresses are displayed in reports" msgstr "Thay đổi cách hiển thị địa chỉ trong báo cáo" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "" "Changing the company of a contact should only be done if it was never " "correctly set. If an existing contact starts working for a new company then " "a new contact should be created under that new company. You can use the " "\"Discard\" button to abandon this change." msgstr "" "Chỉ nên thay đổi công ty của một liên hệ nếu trước đó chưa được thiết lập " "chính xác. Trong trường hợp một cá nhân đã có trong cơ sở dữ liệu chuyển " "sang làm việc cho một công ty mới, bạn nên tạo một liên hệ mới trong công ty" " mới đó. Bạn có thể sử dụng nút \"Huỷ bỏ\" để bỏ qua thay đổi này." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Changing the model of a field is forbidden!" msgstr "Cấm thay đổi model của một trường!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "Changing the type of a field is not yet supported. Please drop it and create" " it again!" msgstr "Chưa hỗ trợ đổi loại trường. Vui lòng bỏ qua và tạo lại!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "Changing to 12-hour clock format instead." msgstr "Thay vào đó, thay đổi thành định dạng đồng hồ 12 giờ." #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__char msgid "Char" msgstr "Char" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_im_livechat #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_livechat msgid "Chat with your website visitors" msgstr "Trò chuyện với khách truy cập trang web của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mail msgid "Chat, mail gateway and private channels" msgstr "Trò chuyện, cổng thư và các kênh riêng tư" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations_check msgid "Check" msgstr "Kiểm tra" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_check_printing msgid "Check Printing Base" msgstr "Cơ sở In Séc" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__is_company #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__is_company msgid "Check if the contact is a company, otherwise it is a person" msgstr "" "Đánh dấu nếu liên hệ này là một công ty, không đánh dấu nếu là cá nhân" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_check_printing msgid "Check printing basic features" msgstr "Tính năng in séc cơ bản " #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__employee #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__employee msgid "Check this box if this contact is an Employee." msgstr "Đánh dấu nếu liên hệ là một Nhân viên." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_latam_check msgid "Checks Management" msgstr "Quản lý Séc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__checksum msgid "Checksum/SHA1" msgstr "Checksum/SHA1" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__child_ids #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__child_ids msgid "Child Actions" msgstr "Hành động Con" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__child_ids msgid "Child Applications" msgstr "Ứng dụng Con" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__child_id msgid "Child IDs" msgstr "ID Con" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__child_ids msgid "Child Tags" msgstr "Thẻ Con" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__child_ids #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__child_ids msgid "" "Child server actions that will be executed. Note that the last return " "returned action value will be used as global return value." msgstr "" "Các hành động của máy chủ con sẽ được thực thi. Lưu ý rằng giá trị hành động" " được trả về cuối cùng sẽ được sử dụng làm giá trị trả về chung." #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_localization_chile #: model:res.country,name:base.cl msgid "Chile" msgstr "Chile" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cl msgid "Chile - Accounting" msgstr "Chile - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cl_reports msgid "Chile - Accounting Reports" msgstr "Chile - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cl_edi_stock msgid "Chile - E-Invoicing Delivery Guide" msgstr "Chile - Hướng dẫn Phân phối Hóa đơn Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cl_edi msgid "Chile - E-invoicing" msgstr "Chile - Lập hóa đơn Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cl_edi_boletas msgid "Chile - Electronic Receipt" msgstr "Chile - Biên lai Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cl_edi_website_sale msgid "Chilean eCommerce" msgstr "Thương mại điện tử của Chile" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cl_edi_pos #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_cl_edi_pos msgid "Chilean module for Point of Sale" msgstr "Phân hệ Điểm bán hàng của Chile" #. module: base #: model:res.country,name:base.cn msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cn msgid "China - Accounting" msgstr "Trung Quốc - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cn_city msgid "China - City Data" msgstr "Trung Quốc - Dữ liệu Thành phố" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_form msgid "" "Choose a subview of partners that includes only address fields, to change " "the way users can input addresses." msgstr "" "Chọn một chế độ xem phụ của đối tác chỉ bao gồm các trường địa chỉ, để thay " "đổi cách người dùng có thể nhập địa chỉ." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Choose a value..." msgstr "Chọn một giá trị..." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__smtp_encryption msgid "" "Choose the connection encryption scheme:\n" "- None: SMTP sessions are done in cleartext.\n" "- TLS (STARTTLS): TLS encryption is requested at start of SMTP session (Recommended)\n" "- SSL/TLS: SMTP sessions are encrypted with SSL/TLS through a dedicated port (default: 465)" msgstr "" "Chọn lược đồ mã hóa kết nối:\n" "- Không có: Phiên SMTP được thực hiện trong văn bản không mã hóa.\n" "- TLS (STARTTLS): Mã hóa TLS phải được thực hiện khi bắt đầu phiên SMTP (Được khuyến nghị)\n" "- SSL/TLS: Các phiên SMTP được mã hóa bằng SSL/TLS thông qua một cổng chuyên dụng (mặc định: 465)" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_documents msgid "Choose the website on which documents/folder are shared" msgstr "Chọn trang web mà tài liệu/thư mục được chia sẻ" #. module: base #: model:res.country,name:base.cx msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Christmas" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__city #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__city #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__city #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__city #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_view_form_private #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_form msgid "City" msgstr "Thành phố" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__update_m2m_operation__clear msgid "Clearing it" msgstr "Xoá" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_logging__type__client msgid "Client" msgstr "Khách hàng" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_actions_client #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_client_action_form msgid "Client Action" msgstr "Hành động Máy khách" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_client_actions_report #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_client_actions_report #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_client_action_tree msgid "Client Actions" msgstr "Hành động máy khách" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__tag msgid "Client action tag" msgstr "Thẻ hành động máy khách" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.language_install_view_form_lang_switch #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_update #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "Close" msgstr "Đóng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_cf_turnstile msgid "Cloudflare Turnstile" msgstr "Cloudflare Turnstile" #. module: base #: model:res.country,name:base.cc msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Quần đảo Cocos (Keeling)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_codabox msgid "CodaBox" msgstr "CodaBox" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_codabox_bridge msgid "CodaBox Bridge" msgstr "Cầu nối CodaBox" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_codabox_bridge_wizard msgid "CodaBox Bridge Wizard" msgstr "Tính năng cầu nối CodaBox" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_import_language #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Code" msgstr "Mã" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__compute msgid "" "Code to compute the value of the field.\n" "Iterate on the recordset 'self' and assign the field's value:\n" "\n" " for record in self:\n" " record['size'] = len(record.name)\n" "\n" "Modules time, datetime, dateutil are available." msgstr "" "Mã dùng để tính giá trị của trường.\n" "Lặp lại tập tập dữ liệu 'self' và gán giá trị của trường:\n" "\n" " để tự ghi lại:\n" " tập dữ liệu ['size'] = len (record.name)\n" "\n" "Các phân hệ time, datetime, dateutil có sẵn." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_cohort msgid "Cohort View" msgstr "Chế độ xem Cohort" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_sepa_direct_debit msgid "Collect payments from your customers through SEPA direct debit." msgstr "" "Thu thập các khoản thanh toán từ khách hàng của bạn thông qua ghi nợ trực " "tiếp SEPA." #. module: base #: model:res.country,name:base.co msgid "Colombia" msgstr "Colombia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_co msgid "Colombia - Accounting" msgstr "Colombia - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_co_reports msgid "Colombian - Accounting Reports" msgstr "Colombia - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_co_pos #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_co_pos msgid "Colombian - Point of Sale" msgstr "Colombia - POS" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_co msgid "Colombian Accounting and Tax Preconfiguration" msgstr "Cấu hình sẵn Thuế và Kế toán Colombia" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_co_edi msgid "Colombian Localization for EDI documents" msgstr "Bản địa hóa Colombia cho các tài liệu EDI" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__color #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__color msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__color #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__color #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__color msgid "Color Index" msgstr "Mã màu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__column1 msgid "Column 1" msgstr "Cột 1" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__column2 msgid "Column 2" msgstr "Cột 2" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__column2 msgid "Column referring to the record in the comodel table" msgstr "Cột đề cập đến tập dữ liệu trong bảng comodel" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__column1 msgid "Column referring to the record in the model table" msgstr "Cột đề cập đến tập dữ liệu trong bảng mô hình" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__comm10e msgid "Comm10E 25 105 x 241 mm, U.S. Common 10 Envelope" msgstr "Comm10E 25 105 x 241 mm, U.S. Common 10 Envelope" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Comma" msgstr "Dấy phẩy" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__from_filter msgid "" "Comma-separated list of addresses or domains for which this server can be used.\n" "e.g.: \"notification@odoo.com\" or \"odoo.com\"" msgstr "" "Danh sách các địa chỉ hoặc tên miền được phân tách bằng dấu phẩy mà máy chủ này có thể được sử dụng.\n" "VD: \"notification@odoo.com\" hoặc \"odoo.com\"" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__view_mode msgid "" "Comma-separated list of allowed view modes, such as 'form', 'tree', " "'calendar', etc. (Default: tree,form)" msgstr "" "Danh sách các chế độ xem khả dụng được phân tách bằng dấu phẩy, chẳng hạn " "như 'biểu mẫu', 'cây', 'lịch',... (Mặc định: cây, biểu mẫu)" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_mail_server__smtp_authentication__cli msgid "Command Line Interface" msgstr "Giao diện dòng lệnh" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__comment msgid "Comment" msgstr "Bình luận" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__commercial_partner_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__commercial_partner_id msgid "Commercial Entity" msgstr "Thực thể thương mại" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_sales_commissions msgid "Commissions" msgstr "Hoa hồng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_iap_extract msgid "Common module for requesting data from the extract server" msgstr "Phân hệ chung để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ trích xuất" #. module: base #: model:res.country,name:base.km msgid "Comoros" msgstr "Comoros" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_res_company_form #: model:ir.model,name:base.model_res_company #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__company_ids #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_action_res_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_partner_filter msgid "Companies" msgstr "Công ty" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form msgid "Companies count" msgstr "Số công ty" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_company.py:0 #, python-format msgid "" "Companies that have associated branches cannot be deleted. Consider " "archiving them instead." msgstr "" "Không thể xóa công ty có các chi nhánh liên quan. Hãy cân nhắc lưu trữ thay " "vì xóa chúng." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__company_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__company_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__company_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__company_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__company_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__company_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__company_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__company_id #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_partner__company_type__company #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_default_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_partner_filter #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_search #, python-format msgid "Company" msgstr "Công ty" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "" "Company %(company_name)s is not in the allowed companies for user " "%(user_name)s (%(company_allowed)s)." msgstr "" "Công ty %(company_name)s không nằm trong danh sách các công ty được chỉ định" " cho người dùng %(user_name)s (%(company_allowed)s)." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__company_details msgid "Company Details" msgstr "Thông tin Công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__company_registry #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__company_registry #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__company_registry msgid "Company ID" msgstr "ID Công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__logo msgid "Company Logo" msgstr "Logo Công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__company_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__company_name msgid "Company Name" msgstr "Tên công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__commercial_company_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__commercial_company_name msgid "Company Name Entity" msgstr "Thực thể Tên Công ty" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_simple_form msgid "Company Name..." msgstr "Tên Công ty..." #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_property_form #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_property_form_all msgid "Company Properties" msgstr "Thuộc tính Công ty" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_property msgid "Company Property" msgstr "Tài sản Công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__company_rate msgid "Company Rate" msgstr "Tỷ lệ Công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__report_header msgid "Company Tagline" msgstr "Khẩu hiệu Công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__company_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__company_type msgid "Company Type" msgstr "Loại hình Công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_company__report_header msgid "" "Company tagline, which is included in a printed document's header or footer " "(depending on the selected layout)." msgstr "" "Khẩu hiệu của công ty, được đưa vào đầu trang hoặc chân trang của tài liệu " "được in (tùy thuộc vào bố cục đã chọn)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "" "Company used for the original currency (only used for t-esc). By default use" " the user company" msgstr "" "Công ty được sử dụng cho loại tiền gốc (chỉ được sử dụng cho t-esc). Theo " "mặc định, sử dụng công ty người dùng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__compare_view_id msgid "Compare To View" msgstr "So sánh để Xem" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_timesheet_forecast_sale msgid "Compare timesheets and forecast for your projects" msgstr "So sánh bảng chấm công và dự báo cho các dự án của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_timesheet_forecast msgid "Compare timesheets and plannings" msgstr "So sánh bảng chấm công và kế hoạch" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.reset_view_arch_wizard_action msgid "Compare/Reset" msgstr "So sánh/Đặt lại" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__contact_address #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__contact_address msgid "Complete Address" msgstr "Địa chỉ Đầy đủ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__complete_name msgid "Complete ID" msgstr "ID Đầy đủ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__complete_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__complete_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__complete_name msgid "Complete Name" msgstr "Tên Đầy đủ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__compute #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__evaluation_type__equation msgid "Compute" msgstr "Tính toán" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Compute method cannot depend on field 'id'" msgstr "Phương thức tính toán không thể phụ thuộc vào trường 'id'" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_subscription_taxcloud msgid "Compute taxes with TaxCloud after automatic invoice creation." msgstr "Tính thuế với TaxCloud sau khi tạo hóa đơn tự động." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_account_taxcloud msgid "Compute taxes with TaxCloud in eCommerce" msgstr "Tính thuế với TaxCloud trong Thương mại điện tử" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "" "Computed fields are defined with the fields\n" " Dependencies and Compute." msgstr "" "Các trường tính toán được xác định với các trường\n" " Phụ thuộcTính toán." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form msgid "" "Computed fields are defined with the fields\n" " Dependencies and Compute." msgstr "" "Các trường tính toán được xác định với các trường\n" " Phụ thuộcTính toán." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__condition msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_config msgid "Config" msgstr "Cấu hình" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_config_installer msgid "Config Installer" msgstr "Trình cài đặt Cấu hình" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_config_settings msgid "Config Settings" msgstr "Cài đặt cấu hình" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.config_wizard_step_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_actions_todo_tree msgid "Config Wizard Steps" msgstr "Các bước Trình Cấu hình" #. module: base #: model:ir.actions.server,name:base.action_run_ir_action_todo msgid "Config: Run Remaining Action Todo" msgstr "Cấu hình: Chạy tác vụ cần làm còn lại" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_config_view_base msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_config_installer msgid "Configuration Installer" msgstr "Trình cài đặt Cấu hình" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.act_ir_actions_todo_form #: model:ir.model,name:base.model_ir_actions_todo #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_actions_todo_form msgid "Configuration Wizards" msgstr "Trình Cấu hình" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_twitter_wall msgid "Configure a Twitter Wall on your Event" msgstr "Cấu hình Dòng thời gian Twitter trên Sự kiện của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_partner_commission msgid "Configure resellers commissions on subscription sale" msgstr "Cấu hình hoa hồng cho đại diện bán hàng theo doanh số đăng ký" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_timesheet_enterprise msgid "Configure timesheet invoicing" msgstr "Cấu hình hóa đơn bảng chấm công" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_product_configurator msgid "Configure your products" msgstr "Cấu hình sản phẩm của bạn" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_users_identitycheck_view_form msgid "Confirm Password" msgstr "Xác nhận Mật khẩu" #. module: base #: model:res.country,name:base.cg msgid "Congo" msgstr "Congo" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hw_drivers msgid "Connect the Web Client to Hardware Peripherals" msgstr "Kết nối Trang web phía Người dùng với Thiết bị ngoại vi Phần cứng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Connect to your server through your usual username and password. \n" "This is the most basic SMTP authentication process and may not be accepted by all providers. \n" msgstr "" "Kết nối với máy chủ thông qua tên người dùng và mật khẩu thông thường của bạn.\n" "Đây là quy trình xác thực SMTP cơ bản nhất và có thể không được tất cả các nhà cung cấp chấp nhận.\n" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_mail_server_form msgid "Connection" msgstr "Kết nối" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_encryption msgid "Connection Encryption" msgstr "Mã hóa Kết nối" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Connection Test Failed! Here is what we got instead:\n" " %s" msgstr "" "Kiểm thử kết nối không thành công! Đây là những gì chúng ta có được:\n" " %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "Connection Test Successful!" msgstr "Kiểm thử kết nối thành công!" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_consolidation msgid "Consolidation" msgstr "Hợp nhất" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__name msgid "Constraint" msgstr "Ràng buộc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__type msgid "Constraint Type" msgstr "Kiểu Ràng buộc" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_constraint_search msgid "Constraint type" msgstr "Kiểu ràng buộc" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_constraint_search msgid "Constraints" msgstr "Các ràng buộc" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_model_constraint_module_name_uniq msgid "Constraints with the same name are unique per module." msgstr "Ràng buộc không được trùng tên ở mỗi phân hệ." #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_F msgid "Construction" msgstr "Xây dựng" #. module: base #: model:res.partner.category,name:base.res_partner_category_8 msgid "Consulting Services" msgstr "Dịch vụ Tư vấn" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_partner #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__child_ids #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__child_ids #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_partner__type__contact #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_simple_form msgid "Contact" msgstr "Liên hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Contact / Address" msgstr "Liên hệ/Địa chỉ" #. module: base #: model:res.groups,name:base.group_partner_manager msgid "Contact Creation" msgstr "Tạo Liên hệ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_crm msgid "Contact Form" msgstr "Biểu mẫu Liên hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Contact Name" msgstr "Tên liên hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_category_form msgid "Contact Tag" msgstr "Thẻ Liên hệ" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_partner_category_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_category_list msgid "Contact Tags" msgstr "Thẻ liên hệ" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_partner_title_contact msgid "Contact Titles" msgstr "Danh xưng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Contact image" msgstr "Hình ảnh liên hệ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Contact your administrator to request access if necessary." msgstr "Liên hệ với quản trị viên của bạn để yêu cầu quyền truy cập nếu cần." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__partner_ids #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_contacts #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_tree msgid "Contacts" msgstr "Liên hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Contacts & Addresses" msgstr "Liên hệ & Địa chỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_contacts_enterprise msgid "Contacts Enterprise" msgstr "Liên hệ Enterprise" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_partner_check_name msgid "Contacts require a name" msgstr "Phải đặt tên cho liên hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Contains In-App Purchases" msgstr "Bao gồm Mua hàng Trong Ứng dụng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__context msgid "Context" msgstr "Ngữ cảnh" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__context #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__context msgid "Context Value" msgstr "Giá trị Ngữ cảnh" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__context #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_client__context msgid "" "Context dictionary as Python expression, empty by default (Default: {})" msgstr "" "Từ điển ngữ cảnh như là biểu thức Python, mặc định để trống (Default: {})" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_contract_sign msgid "Contract - Signature" msgstr "Hợp đồng - Chữ ký" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_contracts msgid "Contracts" msgstr "Hợp đồng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__contributors msgid "Contributors" msgstr "Những người đóng góp" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality_control msgid "Control the quality of your products" msgstr "Kiểm soát chất lượng sản phẩm của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality_control_iot msgid "Control the quality of your products with IoT devices" msgstr "Kiểm soát chất lượng sản phẩm của bạn với thiết bị IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_crm_helpdesk msgid "Convert Tickets from/to Leads" msgstr "Chuyển đổi Phiếu Hỗ trợ từ/thành Lead" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_mail_plugin msgid "Convert emails to Helpdesk Tickets." msgstr "Chuyển đổi email thành Phiếu Hỗ trợ." #. module: base #: model:res.country,name:base.ck msgid "Cook Islands" msgstr "Quần đảo Cook" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__copied msgid "Copied" msgstr "Đã sao chép" #. module: base #: model:res.country,name:base.cr msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cr msgid "Costa Rica - Accounting" msgstr "Costa Rica - Kế toán" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Could not load your certificate / private key. \n" "%s" msgstr "" "Không thể tải chứng chỉ / khóa cá nhân của bạn. \n" "%s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "Couldn't create contact without email address!" msgstr "Không thể tạo liên hệ mà không có địa chỉ email!" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__count msgid "Count (Incl. Archived)" msgstr "Đếm (bao gồm đã lưu)" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_country #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_group__country_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_search msgid "Countries" msgstr "Quốc gia" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_country #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__country #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__country_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_state__country_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__country_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__country_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_view_form_private #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_state_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_partner_filter msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__phone_code msgid "Country Calling Code" msgstr "Mã Điện thoại Quốc gia" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__code #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__country_code #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__country_code msgid "Country Code" msgstr "Mã Quốc gia" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_country_group #: model:ir.model,name:base.model_res_country_group #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_group_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_group_tree msgid "Country Group" msgstr "Nhóm Quốc gia" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__country_group_ids msgid "Country Groups" msgstr "Nhóm Quốc gia" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__name msgid "Country Name" msgstr "Tên Quốc gia" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_country_state msgid "Country state" msgstr "Tỉnh/TP/Bang" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_loyalty msgid "Coupons & Loyalty" msgstr "Phiếu giảm giá & khách hàng thân thiết" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_loyalty msgid "Coupons, Promotions, Gift Card and Loyalty for eCommerce" msgstr "" "Phiếu giảm giá, Khuyến mãi, Thẻ Quà tặng và chương trình Khách hàng Thân " "thiết cho Thương mại Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_slides_survey msgid "Course Certifications" msgstr "Chứng nhận Khóa học" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__perm_create #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search msgid "Create" msgstr "Tạo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__perm_create msgid "Create Access" msgstr "Quyền Tạo" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Create Contextual Action" msgstr "Tạo Hành động theo Ngữ cảnh" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_relation__create_date msgid "Create Date" msgstr "Tạo ngày" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_jitsi #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_jitsi msgid "Create Jitsi room on website." msgstr "Tạo phòng Jitsi trên trang web." #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.act_menu_create #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_menu_create msgid "Create Menu" msgstr "Tạo menu" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_wizard_ir_model_menu_create msgid "Create Menu Wizard" msgstr "Tạo Trình Menu" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__state__object_create msgid "Create Record" msgstr "Tạo tập dữ liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_industry_fsm_report #: model:ir.module.module,summary:base.module_industry_fsm_sale_report msgid "Create Reports for Field service workers" msgstr "Tạo báo cáo dịch vụ hiện trường cho nhân viên" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_res_bank_form msgid "Create a Bank" msgstr "Tạo một Ngân hàng" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_res_partner_bank_account_form msgid "Create a Bank Account" msgstr "Tạo một Tài khoản Ngân hàng" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_category_form msgid "Create a Contact Tag" msgstr "Tạo một Thẻ Liên hệ" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_form msgid "Create a Contact in your address book" msgstr "Tạo một liên hệ trong sổ địa chỉ" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_country_group msgid "Create a Country Group" msgstr "Tạo một Nhóm Quốc gia" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "Create a Menu" msgstr "Tạo một Menu" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_country_state msgid "Create a State" msgstr "Tạo Bang/Tỉnh/TP" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_title_contact msgid "Create a Title" msgstr "Tạo một Danh xưng" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_ui_view_custom msgid "Create a customized view" msgstr "Tạo chế độ xem tuỳ chỉnh" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_res_company_form msgid "Create a new company" msgstr "Tạo một công ty mới" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_customer_form msgid "Create a new customer in your address book" msgstr "Tạo một khách hàng mới trong sổ địa chỉ của bạn" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_supplier_form msgid "Create a new vendor in your address book" msgstr "Tạo một nhà cung cấp mới trong sổ địa chỉ của bạn" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.res_partner_industry_action msgid "Create an Industry" msgstr "Tạo ngành nghề" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_web_studio msgid "Create and customize your Odoo apps" msgstr "Tạo và tùy chỉnh các ứng dụng Odoo của bạn" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_res_company_form msgid "" "Create and manage the companies that will be managed by Odoo from here. " "Shops or subsidiaries can be created and maintained from here." msgstr "" "Tạo và quản lý các công ty sẽ được quản lý tại Odoo ở đây. Các cửa hàng hoặc" " công ty con cũng có thể được tạo và điều hành từ đây." #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_res_users msgid "" "Create and manage users that will connect to the system. Users can be " "deactivated should there be a period of time during which they will/should " "not connect to the system. You can assign them groups in order to give them " "specific access to the applications they need to use in the system." msgstr "" "Tạo và quản lý người dùng sẽ kết nối với hệ thống. Người dùng bị vô hiệu hoá" " có thể có một khoảng thời gian không kết nối tới hệ thống. Bạn có thể gán " "họ vào các nhóm để trao cho họ quyền truy cập vào ứng dụng mà họ cần sử dụng" " trong hệ thống." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_approvals msgid "Create and validate approvals requests" msgstr "Tạo và xác nhận yêu cầu phê duyệt" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Create company" msgstr "Tạo công ty" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality_control_worksheet msgid "Create custom worksheet for quality control" msgstr "Tạo bảng công tác tùy chỉnh để kiểm soát chất lượng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_maintenance_worksheet msgid "Create custom worksheets for Maintenance" msgstr "Tạo bảng công tác tùy chỉnh cho Bảo trì" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_worksheet msgid "Create customizable worksheet" msgstr "Tạo bảng công tác có thể tùy chỉnh" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_crm_livechat msgid "Create lead from livechat conversation" msgstr "Tạo lead từ cuộc trò chuyện trực tiếp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_event_crm msgid "Create leads from event registrations." msgstr "Tạo lead từ đăng ký sự kiện." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_crm_livechat msgid "Create new lead with using /lead command in the channel" msgstr "Tạo lead mới bằng cách sử dụng lệnh /lead trong kênh" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_work_entry_contract_planning_attendance msgid "Create work entries from attendances based on employee's planning" msgstr "Tạo công từ chấm công dựa vào kế hoạch của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_work_entry_contract_attendance msgid "Create work entries from the employee's attendances" msgstr "Tạo công từ chuyên cần của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_work_entry_contract_planning msgid "Create work entries from the employee's planning" msgstr "Tạo công từ kế hoạch của nhân viên" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Created Menus" msgstr "Menu đã được Tạo" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Created Views" msgstr "Chế độ xem đã được Tạo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_enable_profiling_wizard__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_install__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_update__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_upgrade__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_line__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_own__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_wizard__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_decimal_precision__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_config_parameter__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron_trigger__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure_wizard__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports_line__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_relation__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view_custom__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_installer__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_settings__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_group__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_state__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_industry__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_title__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys_description__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_deletion__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_identitycheck__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_log__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_settings__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__create_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_wizard_ir_model_menu_create__create_uid #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search msgid "Created by" msgstr "Được tạo bởi" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_enable_profiling_wizard__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_install__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_update__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_upgrade__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_line__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_own__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_wizard__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_decimal_precision__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_config_parameter__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron_trigger__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure_wizard__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports_line__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view_custom__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_installer__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_settings__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_group__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_state__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_industry__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_title__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys_description__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_deletion__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_identitycheck__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_log__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_settings__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_wizard_ir_model_menu_create__create_date msgid "Created on" msgstr "Được tạo vào" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_form msgid "Creation" msgstr "Tạo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__create_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys__create_date #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search msgid "Creation Date" msgstr "Ngày tạo" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_form_view msgid "Creation details" msgstr "Chi tiết Tạo" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_mercury msgid "Credit card support for Point Of Sale" msgstr "Thẻ có thể sử dụng cho POS" #. module: base #: model:res.country,name:base.hr msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_hr msgid "Croatia - Accounting (Euro)" msgstr "Croatia - Kế toán (Euro)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_hr_kuna msgid "Croatia - Accounting (Kuna)" msgstr "Croatia - Kế toán (Kuna)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_hr_reports msgid "Croatia - Accounting Reports" msgstr "Croatia - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron_trigger__cron_id msgid "Cron" msgstr "Cron" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_trigger_view_form msgid "Cron Trigger" msgstr "Cron Trigger" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_trigger_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_trigger_view_tree msgid "Cron Triggers" msgstr "Cron Triggers" #. module: base #: model:res.country,name:base.cu msgid "Cuba" msgstr "Cuba" #. module: base #: model:res.country,name:base.cw msgid "Curaçao" msgstr "Curaçao" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_currency_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_tree msgid "Currencies" msgstr "Tiền tệ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_currency #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__currency_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__currency_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__currency_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__currency_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_search msgid "Currency" msgstr "Tiền tệ" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency__name msgid "Currency Code (ISO 4217)" msgstr "Mã tiền tệ (ISO 4217)" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_currency_rate #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_rate_form msgid "Currency Rate" msgstr "Tỷ giá" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_rate_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_rate_tree msgid "Currency Rates" msgstr "Tỷ giá" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__currency_subunit_label msgid "Currency Subunit" msgstr "Đơn vị Tiền tệ Phụ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__currency_unit_label msgid "Currency Unit" msgstr "Đơn vị Tiền tệ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__currency_field msgid "Currency field" msgstr "Trường tiền tệ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Currency field does not have type many2one" msgstr "Trường tiền tệ không có loại many2one" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Currency field is empty and there is no fallback field in the model" msgstr "Trường tiền tệ trống và không có trường dự phòng trong mô hình" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Currency field should have a res.currency relation" msgstr "Trường tiền tệ phải có quan hệ res.currency" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency__symbol msgid "Currency sign, to be used when printing amounts." msgstr "Biểu tượng tiền tệ, được sử dụng khi in tổng tiền." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Current Arch" msgstr "Arch Hiện tại" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__current_line_id msgid "Current Line" msgstr "Mục hiện tại" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__rate msgid "Current Rate" msgstr "Tỷ giá Hiện tại" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window__target__current #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_client__target__current msgid "Current Window" msgstr "Cửa sổ Hiện tại" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__custom #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__layout_background__custom #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_search msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__state__manual msgid "Custom Field" msgstr "Trường Tùy chỉnh" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model__state__manual msgid "Custom Object" msgstr "Đối tượng Tùy chỉnh" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_administration_shortcut msgid "Custom Shortcuts" msgstr "Phím tắt Tùy chỉnh" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__selection_value #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__selection_value #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Custom Value" msgstr "Giá trị tùy chỉnh" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_ui_view_custom msgid "Custom View" msgstr "Chế độ xem Tuỳ chỉnh" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_model_fields_name_manual_field msgid "Custom fields must have a name that starts with 'x_'!" msgstr "Các trường tùy chỉnh phải có tên bắt đầu bằng 'x_'!" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__name_position msgid "Customer Name Position" msgstr "Vị trí Tên Khách hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_portal #: model:ir.module.module,summary:base.module_portal msgid "Customer Portal" msgstr "Cổng thông tin Khách hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_rating msgid "Customer Rating" msgstr "Đánh giá của Khách hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_customer msgid "Customer References" msgstr "Mã khách hàng" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_partner_customer_form #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_partner_form msgid "Customers" msgstr "Khách hàng" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_customizations msgid "Customizations" msgstr "Tuỳ chỉnh" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_ui_view_custom #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_action_ui_view_custom #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_custom_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_custom_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_custom_tree msgid "Customized Views" msgstr "Chế độ xem được Tùy chỉnh" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_ui_view_custom msgid "" "Customized views are used when users reorganize the content of their " "dashboard views (via web client)" msgstr "" "Giao diện được tuỳ biến là các giao diện được sử dụng khi người dùng tái tổ " "chức nội dung ở giao diện Trang tổng quan (thông qua giao diện web)" #. module: base #: model:res.country,name:base.cy msgid "Cyprus" msgstr "Síp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cz msgid "Czech - Accounting" msgstr "Cộng hoà Séc - Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.cz msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng hoà Séc" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cz_reports msgid "Czech Republic- Accounting Reports" msgstr "Cộng hòa Séc - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.ci msgid "Côte d'Ivoire" msgstr "Côte d'Ivoire" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_D msgid "D - ELECTRICITY, GAS, STEAM AND AIR CONDITIONING SUPPLY" msgstr "D - NGUỒN CUNG ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_dhl msgid "DHL Express Shipping" msgstr "Chuyển Phát Nhanh DHL" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_din5008 msgid "DIN 5008" msgstr "DIN 5008" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_din5008_industry_fsm msgid "DIN 5008 - Field Service" msgstr "DIN 5008 - Dịch vụ hiện trường" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_din5008_account_followup msgid "DIN 5008 - Payment Follow-up Management" msgstr "DIN 5008 - Quản lý follow-up thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_din5008_purchase msgid "DIN 5008 - Purchase" msgstr "DIN 5008 - Mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_din5008_sale_renting msgid "DIN 5008 - Rental" msgstr "DIN 5008 - Cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_din5008_repair msgid "DIN 5008 - Repair" msgstr "DIN 5008 - Sửa chữa" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_din5008_sale msgid "DIN 5008 - Sale" msgstr "DIN 5008 - Bán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_din5008_stock msgid "DIN 5008 - Stock" msgstr "DIN 5008 - Kho" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__dle msgid "DLE 26 110 x 220 mm" msgstr "DLE 26 110 x 220 mm" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Dash" msgstr "Gạch ngang" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_board msgid "Dashboards" msgstr "Trang tổng quan" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_productivity_data_cleaning #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_data_cleaning msgid "Data Cleaning" msgstr "Làm sạch Dữ liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_data_merge msgid "Data Cleaning (merge)" msgstr "Làm sạch Dữ liệu (gộp)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_data_recycle msgid "Data Recycle" msgstr "Tái chế Dữ liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_convert msgid "Data for xml conversion tests" msgstr "Dữ liệu cho thử nghiệm chuyển đổi xml" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_search_view msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__db_datas msgid "Database Data" msgstr "Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__res_id msgid "" "Database ID of record to open in form view, when ``view_mode`` is set to " "'form' only" msgstr "" "ID cơ sở dữ liệu của tập dữ liệu để mở trong chế độ xem biểu mẫu, khi " "``view_mode`` chỉ được đặt thành 'biểu mẫu'" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__dbname msgid "Database Name" msgstr "Tên Cơ sở dữ liệu" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.next_id_9 msgid "Database Structure" msgstr "Cấu trúc Cơ sở dữ liệu" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__date #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__date #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_rate_search #, python-format msgid "Date" msgstr "Ngày" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__date_format msgid "Date Format" msgstr "Định dạng Ngày" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Date format" msgstr "Định dạng ngày tháng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Date to compare with the field value, by default use the current date." msgstr "" "Ngày để so sánh với giá trị trường, theo mặc định sử dụng ngày hiện tại." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Date unit" msgstr "Đơn vị ngày" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Date unit used for comparison and formatting" msgstr "Đơn vị ngày được sử dụng để so sánh và định dạng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "" "Date unit used for the rounding. The value must be smaller than 'hour' if " "you use the digital formatting." msgstr "" "Đơn vị ngày được sử dụng để làm tròn. Giá trị phải nhỏ hơn 'giờ' nếu bạn sử " "dụng định dạng kỹ thuật số." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "" "Date used for the original currency (only used for t-esc). by default use " "the current date." msgstr "" "Ngày được sử dụng cho tiền tệ gốc (chỉ được sử dụng cho t-esc), theo mặc " "định sử dụng ngày hiện tại." #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__datetime msgid "DateTime" msgstr "Ngày giờ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_cron__interval_type__days msgid "Days" msgstr "Ngày" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_debit_note #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_debit_note msgid "Debit Notes" msgstr "Giấy báo Nợ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_debug msgid "Debugging" msgstr "Gỡ lỗi" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_decimal_precision_form #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_decimal_precision_form msgid "Decimal Accuracy" msgstr "Độ chính xác Thập phân" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__decimal_places msgid "Decimal Places" msgstr "Vị trí chữ số Thập phân" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_decimal_precision #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_decimal_precision_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_decimal_precision_tree msgid "Decimal Precision" msgstr "Độ chính xác Thập phân" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__decimal_point msgid "Decimal Separator" msgstr "Phân cách Thập phân" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency__decimal_places msgid "" "Decimal places taken into account for operations on amounts in this " "currency. It is determined by the rounding factor." msgstr "" "Vị trí chữ số thập phân được tính cho số tiền bằng loại tiền tệ này. Nó được" " xác định bởi hệ số làm tròn." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Decimalized number" msgstr "Số thập phân" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_partner_deduplicate msgid "Deduplicate Contacts" msgstr "Chống trùng lặp Liên hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Deduplicate the other Contacts" msgstr "Chống trùng lặp các liên hệ khác" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form msgid "Default Company" msgstr "Công ty Mặc định" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__is_default msgid "Default Filter" msgstr "Bộ lọc Mặc định" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_theme_default msgid "Default Theme" msgstr "Chủ đề Mặc định" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__json_value msgid "Default Value (JSON format)" msgstr "Giá trị Mặc định (định dạng JSON)" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_default msgid "Default Values" msgstr "Giá trị Mặc định" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__limit msgid "Default limit for the list view" msgstr "Giới hạn mặc định cho chế độ xem danh sách" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__default msgid "Default paper format?" msgstr "Định dạng trang in mặc định?" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_theme_default msgid "Default website theme" msgstr "Chủ đề trang web mặc định" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_tax_python msgid "Define Taxes as Python Code" msgstr "Thiết lập Thuế dưới dạng Mã Python" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Defined Reports" msgstr "Báo cáo đã Xác định" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_web_map msgid "Defines the map view for odoo enterprise" msgstr "Xác định chế độ xem bản đồ cho Odoo Enterprise" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__definition msgid "Definition" msgstr "Định nghĩa" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__perm_unlink #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search msgid "Delete" msgstr "Xoá" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_apikeys #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Delete API key." msgstr "Xóa khóa API." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__perm_unlink msgid "Delete Access" msgstr "Quyền Xóa" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "" "Deleting the template users is not allowed. Deleting this profile will " "compromise critical functionalities." msgstr "" "Không được phép xóa người dùng mẫu. Việc xóa hồ sơ này sẽ làm mất đi các " "chức năng quan trọng." #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_inventory_delivery #: model:ir.module.category,name:base.module_category_sales_delivery msgid "Delivery" msgstr "Giao hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_delivery msgid "Delivery - Stock" msgstr "Giao hàng - Tồn kho" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_partner__type__delivery msgid "Delivery Address" msgstr "Địa chỉ giao hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery msgid "Delivery Costs" msgstr "Phí Vận chuyển" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_stock_picking_batch msgid "Delivery Stock Picking Batch" msgstr "Giao hàng theo Đợt Lấy hàng" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_demo msgid "Demo" msgstr "Demo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__demo msgid "Demo Data" msgstr "Dữ liệu Demo" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_demo_failure_wizard msgid "Demo Failure wizard" msgstr "Trình hỗ trợ demo không thành công" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure_wizard__failure_ids msgid "Demo Installation Failures" msgstr "Cài đặt Demo Không thành công" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.demo_force_install_form msgid "" "Demo data should only be used on test databases!\n" " Once they are loaded, they cannot be removed!" msgstr "" "Dữ liệu demo chỉ nên được sử dụng trên cơ sở dữ liệu kiểm thử!\n" " Một khi chúng được tải, bạn sẽ không thể gỡ bỏ!" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_demo_failure msgid "Demo failure" msgstr "Demo không thành công" #. module: base #: model:res.country,name:base.cd msgid "Democratic Republic of the Congo" msgstr "Cộng hòa Dân chủ Congo" #. module: base #: model:res.country,name:base.dk msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_dk msgid "Denmark - Accounting" msgstr "Đan Mạch - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_dk_reports msgid "Denmark - Accounting Reports" msgstr "Đan Mạch - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_dk_bookkeeping msgid "Denmark - Bookkeeping Act" msgstr "Đan Mạch - Luật kế toán chứng từ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_dk_oioubl msgid "Denmark - E-invoicing" msgstr "Đan Mạch - Hóa đơn điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_dk_saft_import msgid "Denmark - SAF-T Import" msgstr "Đan Mạch - Nhập SAF-T" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_dk_edi msgid "Denmark - UNSPSC product code" msgstr "Đan Mạch - mã sản phẩm UNSPSC" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_dk_audit_trail msgid "Denmark - audit trail" msgstr "Đan Mạch - dấu vết kiểm toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__depends #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__dependencies_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Dependencies" msgstr "Phụ thuộc" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__depends msgid "" "Dependencies of compute method; a list of comma-separated field names, like\n" "\n" " name, partner_id.name" msgstr "" "Các phần phụ thuộc của phương pháp tính toán; danh sách các tên trường được phân tách bằng dấu phẩy, như\n" "\n" " name, partner_id.name" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_dependency__depend_id msgid "Dependency" msgstr "Phụ thuộc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__description #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__description #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__description #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys_description__name #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_form msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__description_html msgid "Description HTML" msgstr "Mô tả HTML" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mass_mailing_themes msgid "Design gorgeous mails" msgstr "Thiết kế các email tuyệt đẹp" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mass_mailing_sms msgid "Design, send and track SMS" msgstr "Thiết kế, gửi và theo dõi SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mass_mailing msgid "Design, send and track emails" msgstr "Thiết kế, gửi và theo dõi email" #. module: base #: model:res.partner.category,name:base.res_partner_category_14 msgid "Desk Manufacturers" msgstr "Nhà sản xuất Bàn" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__dst_partner_id msgid "Destination Contact" msgstr "Liên hệ Đích" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__res_model #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__res_model msgid "Destination Model" msgstr "Mô hình Đích" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "Detailed algorithm:" msgstr "Thuật toán chi tiết:" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency__position msgid "" "Determines where the currency symbol should be placed after or before the " "amount." msgstr "Xác định ký hiệu tiền tệ được đặt trước hay sau số tiền." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_country__name_position msgid "" "Determines where the customer/company name should be placed, i.e. after or " "before the address." msgstr "" "Xác định vị trí nên đặt tên khách hàng/công ty, tức là trước hay sau địa " "chỉ." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_digest_enterprise msgid "Digest Enterprise" msgstr "Bản tóm tắt Enterprise" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Digital formatting" msgstr "Định dạng kỹ thuật số" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_decimal_precision__digits msgid "Digits" msgstr "Chữ số" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__direction msgid "Direction" msgstr "Hướng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__directive msgid "Directive" msgstr "Chỉ dẫn" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_tree msgid "Disable" msgstr "Tắt" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__disable_shrinking msgid "Disable smart shrinking" msgstr "Tắt tính năng thu nhỏ thông minh" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_config.py:0 #, python-format msgid "" "Disabling this option will also uninstall the following modules \n" "%s" msgstr "" "Tắt tùy chọn này cũng sẽ gỡ cài đặt các phân hệ sau\n" "%s" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_disallowed_expenses msgid "Disallowed Expenses" msgstr "Chi phí Không được phép" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_disallowed_expenses_fleet msgid "Disallowed Expenses on Fleets" msgstr "Chi phí Không được phép cho Đội xe" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall msgid "Discard" msgstr "Huỷ bỏ" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_productivity_discuss #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mail msgid "Discuss" msgstr "Thảo luận" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_form msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_enable_profiling_wizard__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_install__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_update__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_upgrade__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_line__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_own__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_wizard__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_decimal_precision__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_config_parameter__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron_trigger__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure_wizard__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports_line__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_inherit__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_relation__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_dependency__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view_custom__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_installer__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_settings__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_group__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_state__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_industry__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_title__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys_description__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_deletion__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_identitycheck__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_log__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_settings__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__display_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_wizard_ir_model_menu_create__display_name msgid "Display Name" msgstr "Tên hiển thị" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_preparation_display #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_restaurant_preparation_display msgid "Display Orders for Preparation stage." msgstr "Hiển thị đơn hàng cho khâu chuẩn bị." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_studio msgid "Display Website Elements in Studio" msgstr "Hiển thị Thành phần Trang web trong Studio" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__header_line msgid "Display a header line" msgstr "Hiển thị dòng đầu trang" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Display an option in the 'More' top-menu in order to run this action." msgstr "" "Hiển thị phần tùy chọn trong menu 'Thêm' ở phía trên để có thể thực hiện " "hành động này." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_view msgid "Display an option on related documents to print this report" msgstr "" "Hiển thị phần tùy chọn trên các tài liệu liên quan để in ra báo cáo này" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_pricer msgid "Display and change your products information on electronic Pricer tags" msgstr "" "Hiển thị và thay đổi thông tin sản phẩm của bạn trên các nhãn giá điện tử " "Pricer." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Display country image" msgstr "Chỉ hiển thị ảnh quốc gia" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Display currency" msgstr "Hiển thị tiền tệ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_order_tracking_display msgid "Display customer's order status" msgstr "Hiển thị trạng thái đơn hàng của khách hàng" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_country__address_format msgid "" "Display format to use for addresses belonging to this country.\n" "\n" "You can use python-style string pattern with all the fields of the address (for example, use '%(street)s' to display the field 'street') plus\n" "%(state_name)s: the name of the state\n" "%(state_code)s: the code of the state\n" "%(country_name)s: the name of the country\n" "%(country_code)s: the code of the country" msgstr "" "Định dạng hiển thị để sử dụng cho các địa chỉ thuộc quốc gia này.\n" "\n" "Bạn có thể sử dụng mẫu chuỗi kiểu python với tất cả các trường địa chỉ (ví dụ, dùng '%(street)s' để hiển thị trường 'đường')\n" "%(state_name)s: tên tỉnh thành phố\n" "%(state_code)s: mã tỉnh thành phố\n" "%(country_name)s: tên quốc gia\n" "%(country_code)s: mã quốc gia" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Display only the date" msgstr "Chỉ hiển thị ngày" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Display only the time" msgstr "Chỉ hiển thị thời gian " #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Display phone icons" msgstr "Hiển thị biểu tượng điện thoại" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Display the country image if the field is present on the record" msgstr "Hiển thị hình ảnh quốc gia nếu có" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Display the phone icons even if no_marker is True" msgstr "Hiển thị biểu tượng điện thoại ngay cả khi chọn no_marker" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Displayed fields" msgstr "Trường được hiển thị" #. module: base #: model:res.country,name:base.dj msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" #. module: base #: model:res.partner.title,name:base.res_partner_title_doctor msgid "Doctor" msgstr "Tiến sĩ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__view_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__external_report_layout_id msgid "Document Template" msgstr "Mẫu Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents msgid "Document management" msgstr "Quản lý tài liệu" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Document type:" msgstr "Loại tài liệu:" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_productivity_documents #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_account msgid "Documents - Accounting" msgstr "Tài liệu - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_approvals msgid "Documents - Approvals" msgstr "Tài liệu - Phê duyệt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_l10n_be_hr_payroll msgid "Documents - Belgian Payroll" msgstr "Tài liệu - Bảng lương Bỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_hr_contract msgid "Documents - Contracts" msgstr "Tài liệu - Hợp đồng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_hr_expense msgid "Documents - Expense" msgstr "Tài liệu - Chi phí" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_fsm msgid "Documents - FSM" msgstr "Tài liệu - Quản lý Dịch vụ Hiện trường " #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_fleet msgid "Documents - Fleet" msgstr "Tài liệu - Đội xe" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_hr msgid "Documents - HR" msgstr "Tài liệu - Nhân sự" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_l10n_hk_hr_payroll msgid "Documents - Hong Kong Payroll" msgstr "Tài liệu - Bảng lương Hồng Kông" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_l10n_ke_hr_payroll msgid "Documents - Kenyan Payroll" msgstr "Tài liệu - Bảng lương Kenya" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_hr_payroll msgid "Documents - Payroll" msgstr "Tài liệu - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_product msgid "Documents - Product" msgstr "Tài liệu - Sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_project_sale msgid "Documents - Project - Sale" msgstr "Tài liệu - Dự án - Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_project msgid "Documents - Projects" msgstr "Tài liệu - Dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_hr_recruitment msgid "Documents - Recruitment" msgstr "Tài liệu - Tuyển dụng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_sign msgid "Documents - Signatures" msgstr "Tài liệu - Chữ ký" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_l10n_ch_hr_payroll msgid "Documents - Swiss Payroll" msgstr "Tài liệu - Bảng lương Thuỵ Điển" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_hr_holidays msgid "Documents - Time Off" msgstr "Tài liệu - Nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_project_sign msgid "Documents Project Sign" msgstr "Tài liệu Dự án Chữ ký" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_spreadsheet #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_spreadsheet #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_spreadsheet msgid "Documents Spreadsheet" msgstr "Tài liệu Bảng tính" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall msgid "Documents to Delete" msgstr "Tài liệu cần Xóa" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__domain #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__domain #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__domain_force msgid "Domain" msgstr "Miền" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__domain msgid "Domain Value" msgstr "Giá trị Miền" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Domain on non-relational field \"%(name)s\" makes no sense " "(domain:%(domain)s)" msgstr "" "Tên miền trên trường không liên quan \"%(name)s\" không có nghĩa (tên " "miền:%(domain)s)" #. module: base #: model:res.country,name:base.dm msgid "Dominica" msgstr "Dominica" #. module: base #: model:res.country,name:base.do msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng hòa Dominica" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_do msgid "Dominican Republic - Accounting" msgstr "Cộng hòa Dominica - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_do_reports msgid "Dominican Republic - Accounting Reports" msgstr "Cộng hòa Dominica - Báo cáo kế toán" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Don't display the font awesome marker" msgstr "Không hiển thị trình tạo phông chữ tuyệt đẹp" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_todo__state__done #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_users_deletion__state__done msgid "Done" msgstr "Hoàn tất" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_show msgid "Done!" msgstr "Hoàn thành!" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_url__target__download msgid "Download" msgstr "Tải xuống" #. module: base #: model:res.partner.title,shortcut:base.res_partner_title_doctor msgid "Dr." msgstr "Ts." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_dropshipping #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_dropshipping msgid "Drop Shipping" msgstr "Bán hàng Trung gian" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subcontracting_dropshipping msgid "Dropship and Subcontracting Management" msgstr "Quản lý Hợp đồng phụ và Bán hàng Trung gian" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_company.py:0 #, python-format msgid "" "Duplicating a company is not allowed. Please create a new company instead." msgstr "Không được phép sao chép công ty. Vui lòng tạo một công ty mới." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__duration msgid "Duration" msgstr "Thời hạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_nl_reports_sbr msgid "Dutch Localization for SBR documents" msgstr "Bản địa hóa tiếng Hà Lan cho các tài liệu SBR" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_E msgid "" "E - WATER SUPPLY; SEWERAGE, WASTE MANAGEMENT AND REMEDIATION ACTIVITIES" msgstr "" "E - NGUỒN CUNG NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ KHẮC PHỤC KHẮC PHỤC THOÁT NƯỚC, " "CHẤT THẢI" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_ro_edi msgid "E-Invoice implementation for Romania" msgstr "Triển khai Hóa đơn điện tử cho Romania" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_dk_oioubl msgid "E-Invoicing, Offentlig Information Online Universal Business Language" msgstr "E-Invoicing, Offentlig Information Online Universal Business Language" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_sa_edi msgid "E-Invoicing, Universal Business Language" msgstr "Lập hóa đơn điện tử, Ngôn ngữ kinh doanh chung" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_nl_reports_sbr_icp msgid "EC Sales (ICP) SBR for Dutch localization" msgstr "EC Sales (ICP) SBR cho bản địa hoá tiếng Hà Lan" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations_edi msgid "EDI" msgstr "EDI" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi msgid "EDI for Mexico" msgstr "EDI cho Mexico" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi_extended msgid "EDI for Mexico (Advanced Features)" msgstr "EDI cho Mexico (Tính năng Nâng cao)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pe_edi msgid "EDI for Peru" msgstr "EDI cho Peru" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hw_escpos msgid "ESC/POS Hardware Driver" msgstr "Trình điều khiển Phần cứng ESC/POS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_eu_oss msgid "EU One Stop Shop (OSS)" msgstr "One Stop Shop (OSS) của châu Âu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_eu_oss_reports msgid "EU One Stop Shop (OSS) Reports" msgstr "Báo cáo One Stop Shop (OSS) của châu Âu" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_model_obj_name_uniq msgid "Each model must have a unique name." msgstr "Tên của mỗi mô hình không được trùng lặp." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_sms #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_sms msgid "Ease SMS integration with sales capabilities" msgstr "Dễ dàng tích hợp SMS với khả năng bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_us_1099 msgid "Easily export 1099 data for e-filing with a 3rd party." msgstr "Dễ dàng xuất dữ liệu 1099 để gửi hồ sơ điện tử với bên thứ ba." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_data_cleaning #: model:ir.module.module,summary:base.module_data_cleaning msgid "" "Easily format text data across multiple records. Find duplicate records and " "easily merge them." msgstr "" "Dễ dàng định dạng dữ liệu văn bản trên nhiều tập dữ liệu. Tìm các tập dữ " "liệu trùng lặp và dễ dàng gộp chúng." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_easypost msgid "Easypost Shipping" msgstr "Vận chuyển Easypost" #. module: base #: model:res.country,name:base.ec msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ec_reports_ats msgid "Ecuador - ATS Report" msgstr "Ecuador - Báo cáo ATS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ec msgid "Ecuadorian Accounting" msgstr "Kế toán Ecuador" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ec_edi msgid "Ecuadorian Accounting EDI" msgstr "EDI Kế toán của Ecuador" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ec_reports msgid "Ecuadorian Accounting Reports" msgstr "Báo cáo kế toán của Ecuador" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ec_website_sale msgid "Ecuadorian Website" msgstr "Trang web tiếng Ecuado" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_P msgid "Education" msgstr "Giáo dục" #. module: base #: model:res.country,name:base.eg msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_eg msgid "Egypt - Accounting" msgstr "Ai Cập - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_eg_edi_eta msgid "Egyptian E-Invoice Integration" msgstr "Tích hợp Hóa đơn Điện tử Ai Cập" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_eg_edi_eta msgid "Egyptian Tax Authority Invoice Integration" msgstr "Tích hợp Hóa đơn Cơ quan Thuế của Ai Cập" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__partner_share #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__partner_share msgid "" "Either customer (not a user), either shared user. Indicated the current " "partner is a customer without access or with a limited access created for " "sharing data." msgstr "" "Khách hàng (không phải người dùng) hoặc người dùng chung. Cho biết đối tác " "hiện tại là một khách hàng không có quyền truy cập hoặc chỉ có quyền truy " "cập hạn chế được tạo ra để chia sẻ dữ liệu." #. module: base #: model:res.country,name:base.sv msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_pe_edi_stock msgid "Electronic Delivery Note for Peru (OSE method) and UBL 2.1" msgstr "Phiếu Giao hàng Điện tử cho Peru (phương pháp OSE) và UBL 2.1" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_cl_edi_exports msgid "Electronic Exports of Goods for Chile" msgstr "Hoá đơn xuất khẩu hàng hoá dành cho Chile" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_pe_edi msgid "Electronic Invoicing for Peru (OSE method) and UBL 2.1" msgstr "Hóa đơn Điện tử cho Peru (phương pháp OSE) và UBL 2.1" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_co_edi msgid "Electronic invoicing for Colombia with Carvajal" msgstr "Hóa đơn Điện tử cho Colombia với Carvajal" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/template_inheritance.py:0 #, python-format msgid "Element %r cannot be located in parent view" msgstr "Không thể định vị phần tử %r trong chế độ xem mẹ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/template_inheritance.py:0 #, python-format msgid "Element '%s' cannot be located in parent view" msgstr "Không thể định vị phần tử '%s' trong chế độ xem mẹ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__group_by_email #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__email #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__email #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__email #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__email #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_email #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.contact #, python-format msgid "Email" msgstr "Email" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_simple_form msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ Email" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_marketing_email_marketing #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing msgid "Email Marketing" msgstr "Email Marketing" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__signature msgid "Email Signature" msgstr "Chữ ký Email" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__employee #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__employee msgid "Employee" msgstr "Nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_contract msgid "Employee Contracts" msgstr "Hợp đồng lao động" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_contract_reports msgid "Employee Contracts Reporting" msgstr "Báo cáo Hợp đồng lao động" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_employee_hourly_cost msgid "Employee Hourly Cost" msgstr "Chi phí theo Giờ của Nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_hourly_cost #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_hourly_cost msgid "Employee Hourly Wage" msgstr "Tiền công theo Giờ của Nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_presence msgid "Employee Presence Control" msgstr "Kiểm soát Hiện diện của Nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_referral msgid "Employee Referral" msgstr "Giới thiệu Nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_employees #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr #: model:res.partner.category,name:base.res_partner_category_3 msgid "Employees" msgstr "Nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_hr msgid "Employees - Mexico" msgstr "Nhân viên - Mexico" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_workorder_hr_account msgid "Employees cost registration on production" msgstr "Ghi nhận chi phí nhân viên theo hoạt động sản xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_gantt #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_gantt msgid "Employees in Gantt" msgstr "Nhân viên trong Gantt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_mobile #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_mobile msgid "Employees in Mobile" msgstr "Nhân viên trên Thiết bị Di động" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_appointment_hr msgid "Employees on Appointments" msgstr "Nhân viên trên Cuộc hẹn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_au_keypay msgid "Employment Hero Australian Payroll" msgstr "Employment Hero cho Bảng lương của Úc" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Empty dependency in %r" msgstr "Phụ thuộc rỗng trong %r" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_appointment_sale msgid "" "Enable a payment step to your bookings, using the e-commerce features of the" " website." msgstr "" "Bật bước thanh toán cho đơn đặt trước của bạn bằng việc dùng tính năng " "thương mại điện tử của trang web." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_appointment_google_calendar msgid "" "Enable choosing a Google Calendar videoconference link to give to your " "clients for an appointment." msgstr "" "Cho phép chọn một liên kết cuộc họp video Google Calendar để cung cấp cho " "khách hàng của bạn một cuộc hẹn." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_payment msgid "" "Enable customers to pay invoices on the portal and post payments when " "transactions are processed." msgstr "" "Cho phép khách hàng thanh toán hóa đơn trên cổng thông tin và ghi nhận thanh" " toán khi giao dịch được xử lý." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.enable_profiling_wizard msgid "Enable profiling" msgstr "Bật cấu hình" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_enable_profiling_wizard__duration msgid "Enable profiling for" msgstr "Bật cấu hình cho" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base_enable_profiling_wizard msgid "Enable profiling for some time" msgstr "Bật cấu hình trong một thời gian" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_enable_profiling_wizard__expiration msgid "Enable profiling until" msgstr "Bật cấu hình cho đến khi" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_appointment_sms msgid "Enable sending appointment reminders via SMS to your clients." msgstr "Cho phép gửi lời nhắc cuộc hẹn qua SMS cho khách hàng của bạn." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_voip_onsip msgid "Enables VoIP compatibility with OnSIP." msgstr "Cho phép tương thích VoIP với OnSIP." #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_D msgid "Energy supply" msgstr "Cung ứng năng lượng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_crm_iap_enrich msgid "Enrich Leads/Opportunities using email address domain" msgstr "Tăng lead/cơ hội bằng cách sử dụng miền địa chỉ email" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_appointment_crm msgid "" "Enrich lead created automatically through an appointment with gathered " "website visitor information" msgstr "" "Làm phong phú lead bằng cách tạo tự động thông qua một cuộc hẹn với thông " "tin khách truy cập trang web được thu thập" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "Enter Python code here. Help about Python expression is available in the " "help tab of this document." msgstr "" "Điền mã Python ở đây. Thông tin hỗ trợ về các biểu thức Python có trong phần" " hỗ trợ của tài liệu này." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_description msgid "Enter a description of and purpose for the key." msgstr "Nhập mô tả và mục đích của khóa." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_track_gantt msgid "Enterprise Event Track" msgstr "Theo dõi Sự kiện Doanh nghiệp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_crm_enterprise_partner_assign msgid "Enterprise Resellers" msgstr "Đại lý Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_crm_enterprise_partner_assign #: model:ir.module.module,summary:base.module_crm_enterprise_partner_assign msgid "Enterprise counterpart for Resellers" msgstr "Đối tác Enterprise dành cho Đại lý" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_crm_iap_reveal_enterprise #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_crm_iap_reveal_enterprise msgid "Enterprise counterpart of Visits -> Leads" msgstr "Đối tác Enterprise về Lượt truy cập -> Lead" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp_workorder msgid "" "Enterprise extension for MRP\n" "* Work order planning. Check planning by Gantt views grouped by production order / work center\n" "* Traceability report\n" "* Cost Structure report (mrp_account)" msgstr "" "Mở rộng Enterprise cho Sản xuất\n" "* Lập kế hoạch công đoạn. Kiểm tra kế hoạch theo chế độ xem Gantt được nhóm theo đơn đặt hàng sản xuất/khu vực sản xuất\n" "* Báo cáo truy xuất nguồn gốc\n" "* Báo cáo Cấu trúc Chi phí (mrp_account)" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_contacts_enterprise msgid "Enterprise features on contacts" msgstr "Các tính năng Enterprise cho phần liên hệ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website msgid "Enterprise website builder" msgstr "Xây dựng trang web doanh nghiệp" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_R msgid "Entertainment" msgstr "Giải trí" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__entry_count msgid "Entry count" msgstr "Số lượt đăng ký" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_epson_printer msgid "Epson ePOS Printers in PoS" msgstr "Máy in Epson ePOS trong PoS" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_self_order_epson_printer msgid "Epson ePOS Printers in PoS Kiosk" msgstr "Máy in Epson ePOS trong ki-ốt PoS" #. module: base #: model:res.country,name:base.gq msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_maintenance msgid "Equipment, Assets, Internal Hardware, Allocation Tracking" msgstr "Thiết bị, Tài sản, Phần cứng nội bộ, Theo dõi phân bổ" #. module: base #: model:res.country,name:base.er msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure__error msgid "Error" msgstr "Lỗi" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "Error ! You cannot create recursive categories." msgstr "Lỗi! Bạn không thể tạo danh mục lặp lại. " #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_constraint__message msgid "Error message returned when the constraint is violated." msgstr "Thông báo lỗi được trả về khi vi phạm ràng buộc." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Error while parsing or validating view:\n" "\n" "%(error)s" msgstr "" "Lỗi khi phân tích cú pháp hoặc xác thực chế độ xem:\n" "\n" "%(error)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/translate.py:0 #, python-format msgid "" "Error while parsing view:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lỗi khi phân tích cú pháp chế độ xem:\n" "\n" "%s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Error while validating view (%(view)s):\n" "\n" "%(error)s" msgstr "" "Lỗi khi xác thực chế độ xem (%(view)s):\n" "\n" "%(error)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Error while validating view near:\n" "\n" "%(fivelines)s\n" "%(error)s" msgstr "" "Lỗi khi xác thực chế độ xem gần:\n" "\n" "%(fivelines)s\n" "%(error)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_menu.py:0 #, python-format msgid "Error! You cannot create recursive menus." msgstr "Đã xảy ra lỗi! Bạn không thể tạo menu đệ quy." #. module: base #: model:res.country,name:base.ee msgid "Estonia" msgstr "Estonia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ee msgid "Estonia - Accounting" msgstr "Estonia - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ee_reports msgid "Estonia - Accounting Reports" msgstr "Estonia - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.sz msgid "Eswatini" msgstr "Eswatini" #. module: base #: model:res.country,name:base.et msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_et msgid "Ethiopia - Accounting" msgstr "Ethiopia - Kế toán" #. module: base #: model:res.country.group,name:base.eurasian_economic_union msgid "Eurasian Economic Union" msgstr "Liên minh Kinh tế Á Âu" #. module: base #: model:res.country.group,name:base.europe msgid "European Union" msgstr "Liên minh Châu Âu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_jitsi #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_jitsi msgid "Event / Jitsi" msgstr "Sự kiện/Jitsi" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_event_sms msgid "Event Attendees SMS Marketing" msgstr "Marketing qua SMS cho Người tham dự Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_booth_exhibitor msgid "Event Booths, automatically create a sponsor." msgstr "Gian hàng Sự kiện, tự động tạo nhà tài trợ." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_event_crm msgid "Event CRM" msgstr "Sự kiện CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_event_crm_sale msgid "Event CRM Sale" msgstr "Sự kiện CRM Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_exhibitor msgid "Event Exhibitors" msgstr "Đơn vị Triển lãm Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_meet msgid "Event Meeting / Rooms" msgstr "Phòng Họp/Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_event_social msgid "Event Social" msgstr "Sự kiện Xã hội" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_exhibitor msgid "Event: manage sponsors and exhibitors" msgstr "Sự kiện: quản lý nhà tài trợ và nhà triển lãm" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_meet msgid "Event: meeting and chat rooms" msgstr "Sự kiện: phòng họp và trò chuyện" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_marketing_events #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_event_booth msgid "Events Booths" msgstr "Gian hàng Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_event_booth_sale msgid "Events Booths Sales" msgstr "Doanh số bán Gian hàng Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_event msgid "Events Organization" msgstr "Tổ chức Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_event_enterprise msgid "Events Organization Add-on" msgstr "Tiện ích bổ sung Tổ chức Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_event_sale msgid "Events Sales" msgstr "Doanh số Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_booth msgid "Events, display your booths on your website" msgstr "Sự kiện, hiển thị gian hàng trên trang web của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_booth_sale msgid "Events, sell your booths online" msgstr "Sự kiện, bán gian hàng online" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Example of Python code:" msgstr "Ví dụ về mã Python:" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_gamification_sale_crm msgid "" "Example of goal definitions and challenges that can be used related to the " "usage of the CRM Sale module." msgstr "" "Ví dụ về định nghĩa mục tiêu và thách thức có thể được sử dụng liên quan đến" " việc sử dụng phân hệ Bán hàng CRM." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "" "Example: GLOBAL_RULE_1 AND GLOBAL_RULE_2 AND ( (GROUP_A_RULE_1 OR " "GROUP_A_RULE_2) OR (GROUP_B_RULE_1 OR GROUP_B_RULE_2) )" msgstr "" "Ví dụ: GLOBAL_RULE_1 AND GLOBAL_RULE_2 AND ( (GROUP_A_RULE_1 OR " "GROUP_A_RULE_2) OR (GROUP_B_RULE_1 OR GROUP_B_RULE_2) )" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Exclude contacts having" msgstr "Loại trừ liên hệ có" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_timesheet_enterprise_holidays msgid "" "Exclude the timeoff timesheet entries from the rank calculation in the " "Timesheets Leaderboard." msgstr "" "Loại trừ các mục nhập bảng chấm công về nghỉ phép khỏi tính toán xếp hạng " "trong Bảng xếp hạng Bảng chấm công." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__exclusion_id msgid "Exclusion Module" msgstr "Phân hệ Loại trừ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__exclusion_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Exclusions" msgstr "Loại trừ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__exclusive msgid "Exclusive" msgstr "Duy nhất" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__state__code msgid "Execute Code" msgstr "Thực thi mã" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_form msgid "Execute Every" msgstr "Thực thi Mỗi" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__state__multi msgid "Execute Existing Actions" msgstr "Thực thi hành động hiện có" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_search msgid "Execution" msgstr "Thực thi" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__executive msgid "Executive 4 7.5 x 10 inches, 190.5 x 254 mm" msgstr "Điều hành 4 7,5 x 10 inch, 190,5 x 254 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__group_expand msgid "Expand Groups" msgstr "Mở rộng Nhóm" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_expenses #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_expense msgid "Expenses" msgstr "Chi phí" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_payroll_expense msgid "Expenses in Payslips" msgstr "Chi phí trong Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_room msgid "" "Experience the Ease of Booking Meeting Rooms with Real-Time Availability " "Display." msgstr "" "Trải nghiệm sự dễ dàng khi đặt phòng họp với hiển thị trạng thái khả dụng " "theo thời gian thực." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_report_paperformat__report_ids msgid "Explicitly associated reports" msgstr "Báo cáo liên quan rõ ràng" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_web_unsplash msgid "" "Explore the free high-resolution image library of Unsplash.com and find " "images to use in Odoo. An Unsplash search bar is added to the image library " "modal." msgstr "" "Khám phá thư viện hình ảnh có độ phân giải cao miễn phí của Bapt.com và tìm " "kiếm hình ảnh để sử dụng trong Odoo. Thanh tìm kiếm Bapt được thêm vào modal" " thư viện hình ảnh." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports_line__export_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "Export" msgstr "Xuất" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "Export Complete" msgstr "Xuất Thành công" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports__export_fields msgid "Export ID" msgstr "ID Xuất" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports__name msgid "Export Name" msgstr "Tên Trích xuất" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "Export Settings" msgstr "Thiết lập Xuất" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_wizard_lang_export #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_wizard_lang_export msgid "Export Translation" msgstr "Xuất Bản dịch" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "Export Translations" msgstr "Xuất Bản dịch" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__export_type msgid "Export Type" msgstr "Kiểu xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_hr_payroll_sd_worx #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_be_hr_payroll_sd_worx msgid "Export Work Entries to SD Worx" msgstr "Xuất công thành SD Worx" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_au_aba msgid "Export payments as ABA Credit Transfer files" msgstr "Xuất thanh toán dưới dạng tệp Chuyển Tín dụng ABA" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_bacs msgid "Export payments as BACS Direct Debit and Direct Credit files" msgstr "" "Xuất các khoản thanh toán dưới dạng tệp Ghi có trực tiếp và Ghi nợ trực tiếp" " BACS." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_us_payment_nacha msgid "Export payments as NACHA files" msgstr "Xuất thanh toán dưới dạng tệp NACHA" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_sepa msgid "Export payments as SEPA Credit Transfer files" msgstr "Xuất dữ liệu thanh toán dạng tệp Chuyển Tín dụng SEPA" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_exports msgid "Exports" msgstr "Xuất" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_exports_line msgid "Exports Line" msgstr "Mục xuất" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Expression" msgstr "Expression" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_address_extended msgid "Extended Addresses" msgstr "Địa chỉ Mở rộng" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__mode__extension msgid "Extension View" msgstr "Chế độ xem Mở rộng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_snailmail_account_followup msgid "Extension to send follow-up documents by post" msgstr "Mở rộng để gửi tài liệu follow-up qua đường bưu điện" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__xml_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__xml_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__xml_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__xml_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__xml_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__xml_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__xml_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__xml_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__xml_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__xml_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_client_action_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_form msgid "External ID" msgstr "ID bên ngoài" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_model_data_name_nospaces msgid "External IDs cannot contain spaces" msgstr "ID bên ngoài không thể chứa dấu cách" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__name #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_data_search msgid "External Identifier" msgstr "Mã định danh Bên ngoài" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_model_data #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_model_data_menu #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_data_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_data_list #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_data_search msgid "External Identifiers" msgstr "Các Mã định danh Bên ngoài" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_data__name msgid "" "External Key/Identifier that can be used for data integration with third-" "party systems" msgstr "" "Khóa/Mã định danh bên ngoài có thể được sử dụng để tích hợp dữ liệu với các " "hệ thống của bên thứ ba" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_subscription_external_tax msgid "External Tax Calculation for Subscriptions" msgstr "Tính toán thuế bên ngoại cho các gói đăng ký" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_external_tax msgid "External calculation for Ecommerce" msgstr "Tính toán bên ngoài cho Thương mại điện tử" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__share msgid "" "External user with limited access, created only for the purpose of sharing " "data." msgstr "" "Người dùng bên ngoài có quyền truy cập hạn chế, chỉ được tạo cho mục đích " "chia sẻ dữ liệu." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter msgid "Extra" msgstr "Bổ sung" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_usability #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.user_groups_view msgid "Extra Rights" msgstr "Quyền Bổ sung" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_extra_tools msgid "Extra Tools" msgstr "Công cụ Mở rộng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_recruitment_extract msgid "Extract data from CV scans to fill application forms automatically" msgstr "" "Trích xuất dữ liệu từ bản quét CV để tự động điền vào các mẫu đơn ứng tuyển" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_expense_extract msgid "Extract data from expense scans to fill them automatically" msgstr "Trích xuất dữ liệu từ bản quét chi phí để tự động điền chúng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_invoice_extract msgid "Extract data from invoice scans to fill them automatically" msgstr "Trích xuất dữ liệu từ bản quét hóa đơn để tự động điền chúng" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_U msgid "Extraterritorial" msgstr "Ngoại vi" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_F msgid "F - CONSTRUCTION" msgstr "F - XÂY DỰNG" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_fedex msgid "FEDEX Locations for Website Delivery" msgstr "Địa điểm FedEx dành cho Giao hàng từ Trang web" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__from_filter msgid "FROM Filtering" msgstr "Bộ lọc TỪ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_industry_fsm_sms msgid "FSM - SMS" msgstr "Quản lý Dịch vụ Hiện trường - SMS" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_users_deletion__state__fail msgid "Failed" msgstr "Không đạt" #. module: base #: model:ir.actions.server,name:base.demo_failure_action msgid "Failed to install demo data for some modules, demo disabled" msgstr "" "Không thể cài đặt dữ liệu demo cho một số phân hệ, bản demo đã bị vô hiệu " "hóa" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure_wizard__failures_count msgid "Failures Count" msgstr "Đếm số lần không thành công" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_data_module msgid "Fake module to test data module installation without __init__.py" msgstr "" "Phân hệ giả để kiểm tra cài đặt phân hệ dữ liệu mà không cần __init__.py" #. module: base #: model:res.country,name:base.fk msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần đảo Falkland" #. module: base #: model:res.country,name:base.fo msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần đảo Faroe" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_it_edi_website_sale msgid "Features for Italian eCommerce eInvoicing" msgstr "Các tính năng cho hóa đơn điện tử thương mại điện tử của Ý" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__state_id msgid "Fed. State" msgstr "Tỉnh/TP/Bang" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_country_state msgid "Fed. States" msgstr "Tỉnh/TP/Bang" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_country_state msgid "" "Federal States belong to countries and are part of your contacts' addresses." msgstr "" "Liên bang thuộc về các quốc gia và là một phần trong địa chỉ liên hệ của " "bạn." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_fedex msgid "Fedex Shipping" msgstr "Giao hàng Fedex" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_fr_fec msgid "Fichier d'Échange Informatisé (FEC) for France" msgstr "Fichier d'Échange Informatisé (FEC) dành cho Pháp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fr_fec msgid "" "Fichier d'Échange Informatisé (FEC) pour la France\n" "==================================================\n" "\n" "Ce module permet de générer le fichier FEC tel que définit par `l'arrêté du 29\n" "Juillet 2013 `\n" "portant modification des dispositions de l'article A. 47 A-1 du\n" "livre des procédures fiscales.\n" "\n" "Cet arrêté prévoit l'obligation pour les sociétés ayant une comptabilité\n" "informatisée de pouvoir fournir à l'administration fiscale un fichier\n" "regroupant l'ensemble des écritures comptables de l'exercice. Le format de ce\n" "fichier, appelé *FEC*, est définit dans l'arrêté.\n" "\n" "Le détail du format du FEC est spécifié dans le bulletin officiel des finances publiques `BOI-CF-IOR-60-40-20-20131213 ` du 13 Décembre 2013. Ce module implémente le fichier\n" "FEC au format texte et non au format XML, car le format texte sera facilement\n" "lisible et vérifiable par le comptable en utilisant un tableur.\n" "\n" "La structure du fichier FEC généré par ce module a été vérifiée avec le logiciel\n" "*Test Compta Demat* version 1_00_05 disponible sur\n" "`le site de la direction générale des finances publiques `\n" "en utilisant une base de donnée Odoo réelle.\n" "\n" "Configuration\n" "=============\n" "\n" "Aucune configuration n'est nécessaire.\n" "\n" "Utilisation\n" "===========\n" "\n" "Pour générer le *FEC*, allez dans le menu *Accounting > Reporting > French Statements > FEC* qui va démarrer l'assistant de génération du FEC.\n" "\n" "Credits\n" "=======\n" "\n" "Contributors\n" "------------\n" "\n" "* Alexis de Lattre \n" "\n" msgstr "" "Fichier d'Échange Informatisé (FEC) pour la France\n" "==================================================\n" "\n" "Ce phân hệ permet de générer le fichier FEC tel que définit par `l'arrêté du 29\n" "Juillet 2013 `\n" "portant modification des dispositions de l'article A. 47 A-1 du\n" "livre des procédures fiscales.\n" "\n" "Cet arrêté prévoit l'obligation pour les sociétés ayant une comptabilité\n" "informatisée de pouvoir fournir à l'administration fiscale un fichier\n" "regroupant l'ensemble des écritures comptables de l'exercice. Le format de ce\n" "fichier, appelé *FEC*, est définit dans l'arrêté.\n" "\n" "Le détail du format du FEC est spécifié dans le bulletin officiel des finances publiques `BOI-CF-IOR-60-40-20-20131213 ` du 13 Décembre 2013. Ce phân hệ implémente le fichier\n" "FEC au format texte et non au format XML, car le format texte sera facilement\n" "lisible et vérifiable par le comptable en utilisant un tableur.\n" "\n" "La structure du fichier FEC généré par ce phân hệ a été vérifiée avec le logiciel\n" "*Test Compta Demat* version 1_00_05 disponible sur\n" "`le site de la direction générale des finances publiques `\n" "en utilisant une base de donnée Odoo réelle.\n" "\n" "Cấu hình\n" "=============\n" "\n" "Aucune configuration n'est nécessaire.\n" "\n" "Sử dụng\n" "===========\n" "\n" "Pour générer le *FEC*, allez dans le menu *Accounting > Reporting > French Statements > FEC* qui va démarrer l'assistant de génération du FEC.\n" "\n" "Tín dụng\n" "=======\n" "\n" "Người đóng góp\n" "------------\n" "\n" "* Alexis de Lattre \n" "\n" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__field_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__field_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__fields_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_selection_search msgid "Field" msgstr "Trường" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Field \"%(field_name)s\" does not exist in model \"%(model_name)s\"" msgstr "Trường \"%(field_name)s\" không tồn tại trong mô hình \"%(model_name)s\"" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Field \"Model\" cannot be modified on models." msgstr "Không thể điều chỉnh trường \"Mô hình\" trong các mô hình." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Field \"Transient Model\" cannot be modified on models." msgstr "Không thể sửa đổi trường \"Mô hình Tạm\" trên các mô hình." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Field \"Type\" cannot be modified on models." msgstr "Không thể điều chỉnh trường \"Loại\" trong các mô hình." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Field %(name)r used in %(use)s is present in view but is in select multi." msgstr "" "Trường %(name)r được sử dụng trong %(use)s có trong chế độ xem nhưng nằm " "trong đa lựa chọn." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Field %(name)r used in %(use)s is restricted to the group(s) %(groups)s." msgstr "" "Trường %(name)r được sử dụng trong %(use)s bị hạn chế với (các) nhóm " "%(groups)s." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Field %(name)r used in %(use)s must be present in view but is missing." msgstr "" "Trường %(name)r được dùng trong %(use)s phải có trong chế độ xem, nhưng hiện" " đang bị thiếu." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Field '%(field)s' found in 'groupby' node does not exist in model %(model)s" msgstr "" "Trường '%(field)s' nằm trong nút 'groupby' không tồn tại trong mô hình %(mô " "hình)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Field '%(name)s' found in 'groupby' node can only be of type many2one, found" " %(type)s" msgstr "" "Trường '%(name)s' nằm trong nút 'groupby' chỉ có thể thuộc loại many2one, " "tìm thấy %(type)s" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__help msgid "Field Help" msgstr "Hỗ trợ Trường" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__field_description msgid "Field Label" msgstr "Nhãn trường" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports_line__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__name msgid "Field Name" msgstr "Tên Trường" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_field_service #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_industry_fsm msgid "Field Service" msgstr "Dịch vụ hiện trường" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_industry_fsm_sale msgid "Field Service - Sale" msgstr "Dịch vụ Hiện trường - bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_industry_fsm_sale_subscription msgid "Field Service - Sale Subscription" msgstr "Dịch vụ hiện trường - Gói đăng ký bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_industry_fsm_report msgid "Field Service Reports" msgstr "Báo cáo dịch vụ hiện trường" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_industry_fsm_sale_report msgid "Field Service Reports - Sale" msgstr "Báo cáo dịch vụ hiện trường - bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_industry_fsm_stock msgid "Field Service Stock" msgstr "Dịch vụ Hiện trường kho" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__update_field_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__update_field_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__ttype #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search msgid "Field Type" msgstr "Loại Trường" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Field `%(name)s` does not exist" msgstr "Trường `%(name)s` không tồn tại" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "Field names can only contain characters, digits and underscores (up to 63)." msgstr "" "Tên trường chỉ được chứa chữ, số và dấu gạch dưới (dài tối đa 63 kí tự)." #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_model_fields_name_unique msgid "Field names must be unique per model." msgstr "Tên trường cho mỗi đối tượng không được trùng lặp." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Field tag must have a \"name\" attribute defined" msgstr "Thẻ trường phải có thuộc tính \"tên\" đã xác định" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__update_field_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__update_field_id msgid "Field to Update" msgstr "Trường cần cập nhật" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__update_path #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__update_path msgid "Field to Update Path" msgstr "Trường cần cập nhật đường dẫn" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_model_fields #: model:ir.model,name:base.model_ir_model_fields #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__field_id #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_model_model_fields #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_selection_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_selection_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Fields" msgstr "Trường " #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_fields_converter msgid "Fields Converter" msgstr "Chuyển đổi Trường" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "Fields Description" msgstr "Mô tả Trường" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_model_fields_selection #: model:ir.model,name:base.model_ir_model_fields_selection #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_model_model_fields_selection msgid "Fields Selection" msgstr "Lựa chọn Trường" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__webhook_field_ids #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__webhook_field_ids msgid "" "Fields to send in the POST request. The id and model of the record are " "always sent as '_id' and '_model'. The name of the action that triggered the" " webhook is always sent as '_name'." msgstr "" "Các trường để gửi đi trong yêu cầu POST. Id và mô hình của tập dữ liệu luôn " "được gửi dưới dạng '_id' và '_model'. Tên của hành động kích hoạt webhook " "luôn được gửi dưới dạng '_name'." #. module: base #: model:res.country,name:base.fj msgid "Fiji" msgstr "Fiji" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__data #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__data #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_attachment__type__binary msgid "File" msgstr "Tệp" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/wizard/base_import_language.py:0 #, python-format msgid "" "File %r not imported due to format mismatch or a malformed file. (Valid formats are .csv, .po)\n" "\n" "Technical Details:\n" "%s" msgstr "" "Không thể nhập tệp %r do định dạng không khớp hoặc không đúng. (Các định dạng hợp lệ là .csv, .po,)\n" "\n" "Thông tin Kỹ thuật:\n" "%s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "File Arch" msgstr "Tệp Arch" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__datas msgid "File Content (base64)" msgstr "Nội dung Tệp (base64)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__raw msgid "File Content (raw)" msgstr "Nội dung Tệp (raw)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__format msgid "File Format" msgstr "Định dạng Tệp" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__filename msgid "File Name" msgstr "Tên Tệp" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__file_size msgid "File Size" msgstr "Dung lượng Tệp" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_view__arch_fs msgid "" "File from where the view originates.\n" " Useful to (hard) reset broken views or to read arch from file in dev-xml mode." msgstr "" "Tệp là nơi bắt nguồn chế độ xem.\n" " Hữu ích để đặt lại (sử dụng phím cứng) các chế độ xem bị hỏng hoặc để đọc arch từ tệp ở chế độ dev-xml." #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_binary msgid "File streaming helper model for controllers" msgstr "Mô hình hỗ trợ dòng tệp cho bộ điều khiển" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__filter msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__name #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search msgid "Filter Name" msgstr "Tên Bộ lọc" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_filters_name_model_uid_unique msgid "Filter names must be unique" msgstr "Tên bộ lọc không được trùng lặp" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search msgid "Filter on my documents" msgstr "Lọc trong tài liệu của tôi" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_filters #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_form msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search msgid "Filters created by myself" msgstr "Bộ lọc tôi đã tạo" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search msgid "Filters shared with all users" msgstr "Bộ lọc được chia sẻ với mọi người" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search msgid "Filters visible only for one user" msgstr "Bộ lọc chỉ hiển thị cho một người dùng" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_K msgid "Finance/Insurance" msgstr "Tài chính/Bảo hiểm" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_data_merge #: model:ir.module.module,description:base.module_data_merge_crm #: model:ir.module.module,description:base.module_data_merge_utm #: model:ir.module.module,summary:base.module_data_merge #: model:ir.module.module,summary:base.module_data_merge_crm #: model:ir.module.module,summary:base.module_data_merge_utm msgid "Find duplicate records and merge them" msgstr "Tìm tập dữ liệu trùng lặp và hợp nhất chúng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_web_unsplash msgid "Find free high-resolution images from Unsplash" msgstr "Tìm hình ảnh có độ phân giải cao miễn phí từ Unsplash" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_data_recycle #: model:ir.module.module,summary:base.module_data_recycle msgid "Find old records and archive/delete them" msgstr "Tìm tập dữ liệu cũ và lưu trữ/xóa chúng" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_partner_merge_automatic_wizard__state__finished msgid "Finished" msgstr "Đã hoàn thành" #. module: base #: model:res.country,name:base.fi msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fi_reports msgid "Finland - Accounting Reports" msgstr "Phần Lan - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fi_sale msgid "Finland - Sale" msgstr "Phần Lan - Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_fi_sale msgid "Finland Sale" msgstr "Giảm giá Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fi msgid "Finnish Localization" msgstr "Bản địa hóa dành cho Phần Lan" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__week_start msgid "First Day of Week" msgstr "Ngày Đầu tiên trong Tuần" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_install__first_lang_id msgid "First Lang" msgstr "Ngôn ngữ Đầu tiên" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__mobile_view_mode msgid "" "First view mode in mobile and small screen environments (default='kanban'). " "If it can't be found among available view modes, the same mode as for wider " "screens is used)" msgstr "" "Chế độ xem đầu tiên trong môi trường thiết bị di động và màn hình nhỏ (mặc " "định='kanban'). Nếu không tìm thấy trong các chế độ xem có sẵn, sẽ sử dụng " "cùng một chế độ như trên màn hình rộng)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__icon_flag #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__image_url msgid "Flag" msgstr "Cờ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__flag_image_url msgid "Flag Image Url" msgstr "Url ảnh cờ" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_fleet #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_fleet msgid "Fleet" msgstr "Đội xe" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_fleet msgid "Fleet History" msgstr "Lịch sử Phương tiện" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_fleet msgid "Fleet from documents" msgstr "Phương tiện từ tài liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__float msgid "Float" msgstr "Float" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__folio msgid "Folio 27 210 x 330 mm" msgstr "Folio 27 210 x 330 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__font msgid "Font" msgstr "Font" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_I msgid "Food/Hospitality" msgstr "Ẩm thực/Khách sạn" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_company__report_footer msgid "Footer text displayed at the bottom of all reports." msgstr "Văn bản trong phần footer được hiển thị ở cuối tất cả báo cáo." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_be_codabox #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_be_codabox_bridge #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_be_codabox_bridge_wizard msgid "For Accounting Firms" msgstr "Dành cho công ty kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__value #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__value msgid "" "For Python expressions, this field may hold a Python expression that can use the same values as for the code field on the server action,e.g. `env.user.name` to set the current user's name as the value or `record.id` to set the ID of the record on which the action is run.\n" "\n" "For Static values, the value will be used directly without evaluation, e.g.`42` or `My custom name` or the selected record." msgstr "" "Với các biểu thức Python, trường này có thể chứa một biểu thức Python có thể sử dụng các giá trị giống như trường mã trên hành động máy chủ. VD: `env.user.name` để đặt tên người dùng hiện tại làm giá trị hoặc `record.id` để đặt ID của tập dữ liệu mà hành động được chạy trên đó.\n" "\n" "Đối với các giá trị tĩnh, giá trị sẽ được sử dụng trực tiếp mà không cần đánh giá. VD: `42` hoặc `My custom name` hoặc tập dữ liệu được chọn." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "" "For more details about translating Odoo in your language, please refer to " "the" msgstr "" "Để tìm hiểu thêm thông tin về việc dịch Odoo sang ngôn ngữ của bạn, vui lòng" " truy cập" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__relation_field msgid "" "For one2many fields, the field on the target model that implement the " "opposite many2one relationship" msgstr "" "Đối với các trường one2many, trường trên mô hình đích triển khai mối quan hệ" " many2one đối nghịch" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__relation msgid "For relationship fields, the technical name of the target model" msgstr "Đối với các trường quan hệ, tên kỹ thuật của mô hình đích" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/wizard/base_partner_merge.py:0 #, python-format msgid "" "For safety reasons, you cannot merge more than 3 contacts together. You can " "re-open the wizard several times if needed." msgstr "" "Vì lý do an toàn, bạn không thể gộp nhiều hơn 3 liên hệ cùng nhau. Bạn có " "thể mở lại trình một vài lần nếu cần." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Forbidden attribute used in arch (%s)." msgstr "Thuộc tính bị cấm được sử dụng trong Arch (%s)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Forbidden owl directive used in arch (%s)." msgstr "Directive owl bị cấm được sử dụng trong arch (%s)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Forbidden use of `__comp__` in arch." msgstr "Việc sử dụng `__comp__` bị cấm trong arch." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_users_identitycheck_view_form msgid "Forgot password?" msgstr "Bạn quên mật khẩu?" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window_view__view_mode__form #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__type__form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Form" msgstr "Biểu mẫu" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__email_formatted #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__email_formatted msgid "Format email address \"Name \"" msgstr "Định dạng địa chỉ email \"Name \"" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__email_formatted #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__email_formatted msgid "Formatted Email" msgstr "Email được Định dạng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Formatting: long, short, narrow (not used for digital)" msgstr "Định dạng: dài, ngắn, hẹp (không dùng cho kỹ thuật số)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_forum msgid "Forum" msgstr "Diễn đàn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_slides_forum msgid "Forum on Courses" msgstr "Diễn đàn trong Khóa học" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "Found more than 10 errors and more than one error per 10 records, " "interrupted to avoid showing too many errors." msgstr "" "Đã tìm thấy hơn 10 lỗi và hơn một lỗi trên 10 tập dữ liệu, làm gián đoạn để " "tránh hiển thị quá nhiều lỗi." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "Found multiple matches for value %r in field %%(field)r (%d matches)" msgstr "" "Đã tìm thấy nhiều kết quả khớp cho giá trị %r trong trường %%(field)r (%d " "trùng khớp)" #. module: base #: model:res.country,name:base.fr msgid "France" msgstr "Pháp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr msgid "France - Accounting" msgstr "Pháp - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr_reports msgid "France - Accounting Reports" msgstr "Pháp - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr_fec msgid "France - FEC Export" msgstr "Pháp - Xuất FEC" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr_fec_import msgid "France - FEC Import" msgstr "Pháp - Nhập FEC" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr_facturx_chorus_pro msgid "France - Factur-X integration with Chorus Pro" msgstr "Pháp - Tích hợp Factur-X với Chorus Pro" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr_hr_payroll_account msgid "France - Payroll with Accounting" msgstr "Pháp - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr_hr_holidays msgid "France - Time Off" msgstr "Pháp - Nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr_pos_cert msgid "" "France - VAT Anti-Fraud Certification for Point of Sale (CGI 286 I-3 bis)" msgstr "Pháp - Chứng nhận Chống Gian lận VAT cho POS (CGI 286 I-3 bis)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr_hr_work_entry_holidays msgid "France - Work Entries Time Off" msgstr "Pháp - Nghỉ phép Công" #. module: base #: model:res.country,name:base.gf msgid "French Guiana" msgstr "Guiana thuộc Pháp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_fr_hr_payroll msgid "French Payroll" msgstr "Bảng lương Pháp" #. module: base #: model:res.country,name:base.pf msgid "French Polynesia" msgstr "Polynesia thuộc Pháp" #. module: base #: model:res.country,name:base.tf msgid "French Southern Territories" msgstr "Lãnh thổ phía Nam của Pháp" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_lang__week_start__5 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__date_from msgid "From" msgstr "Từ" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_res_partner_bank_account_form msgid "" "From here you can manage all bank accounts linked to you and your contacts." msgstr "" "Từ đây, bạn có thể quản lý tất cả tài khoản ngân hàng được liên kết với bạn " "và các liên hệ của bạn." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_management msgid "From quotations to invoices" msgstr "Từ báo giá thành hóa đơn" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_frontdesk #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_frontdesk msgid "Frontdesk" msgstr "Bàn đăng ký" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search msgid "Full Access" msgstr "Toàn quyền truy cập" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_industry__full_name msgid "Full Name" msgstr "Tên Đầy đủ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__complete_name msgid "Full Path" msgstr "Đường dẫn Đầy đủ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window__target__fullscreen #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_client__target__fullscreen msgid "Full Screen" msgstr "Toàn Màn hình" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_purchase_mrp_workorder_quality #: model:ir.module.module,summary:base.module_purchase_mrp_workorder_quality msgid "Full Traceability Report Demo Data" msgstr "Dữ liệu Demo Báo cáo Truy xuất Nguồn gốc Đầy đủ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__func msgid "Function" msgstr "Tính năng" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_G msgid "" "G - WHOLESALE AND RETAIL TRADE; REPAIR OF MOTOR VEHICLES AND MOTORCYCLES" msgstr "G - THƯƠNG MẠI BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA XE MÔ TÔ VÀ XE MÁY" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_gcc_invoice msgid "G.C.C. - Arabic/English Invoice" msgstr "G.C.C. - Hóa đơn tiếng Ả Rập/tiếng Anh" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__gpl-2 msgid "GPL Version 2" msgstr "GPL phiên bản 2" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__gpl-3 msgid "GPL Version 3" msgstr "GPL phiên bản 3" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__gpl-2_or_any_later_version msgid "GPL-2 or later version" msgstr "GPL-2 hoặc phiên bản mới hơn" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__gpl-3_or_any_later_version msgid "GPL-3 or later version" msgstr "GPL-3 hoặc phiên bản mới hơn" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.sg msgid "GST No." msgstr "Số GST" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_pos msgid "GST Point of Sale" msgstr "GST POS" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_purchase msgid "GST Purchase Report" msgstr "Báo cáo Mua hàng GST" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_sale msgid "GST Sale Report" msgstr "Báo cáo Bán hàng GST" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_stock msgid "GST Stock Report" msgstr "Báo cáo Kho GST" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.ca msgid "GST/HST number" msgstr "Số GST/HST" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.in msgid "GSTIN" msgstr "GSTIN" #. module: base #: model:res.country,name:base.ga msgid "Gabon" msgstr "Gabon" #. module: base #: model:res.country,name:base.gm msgid "Gambia" msgstr "Gambia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_gamification msgid "Gamification" msgstr "Trò chơi hóa" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window_view__view_mode__gantt #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__type__gantt msgid "Gantt" msgstr "Gantt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_attendance_gantt msgid "Gantt view for Attendance" msgstr "Chế độ xem Gantt cho Chấm công" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_holidays_gantt msgid "Gantt view for Time Off Dashboard" msgstr "Chế độ Gantt cho Trang tổng quan Nghỉ phép" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "General" msgstr "Chung" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form msgid "General Information" msgstr "Thông tin Tổng quan" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_config #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_form msgid "General Settings" msgstr "Thiết lập Chung" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_mx_edi_landing msgid "Generate Electronic Invoice with custom numbers" msgstr "Tạo Hóa đơn điện tử với các số tùy chỉnh" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_crm_iap_mine msgid "Generate Leads/Opportunities based on country, industries, size, etc." msgstr "Tạo lead/cơ hội theo quốc gia, ngành nghề, quy mô,..." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_crm_iap_reveal msgid "Generate Leads/Opportunities from your website's traffic" msgstr "Tạo lead/cơ hội từ lưu lượng truy cập trang web của bạn" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_description msgid "Generate key" msgstr "Tạo khóa" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_crm msgid "Generate leads from a contact form" msgstr "Tạo lead từ biểu mẫu liên lạc" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_appointment_crm msgid "Generate leads when prospects schedule appointments" msgstr "Tạo lead khi khách hàng tiềm năng lên lịch hẹn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_subscription msgid "Generate recurring invoices and manage renewals" msgstr "Tạo hóa đơn định kỳ và quản lý gia hạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_links msgid "Generate trackable & short URLs" msgstr "Tạo các URL ngắn gọn và có thể theo dõi" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_property_view_search msgid "Generic" msgstr "Chung" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_bank_statement_import msgid "" "Generic Wizard to Import Bank Statements.\n" "\n" "(This module does not include any type of import format.)\n" "\n" "OFX and QIF imports are available in Enterprise version." msgstr "" "Công cụ Chung để Nhập Sao kê Ngân hàng.\n" "\n" "(Phân hệ này không bao gồm bất kỳ loại định dạng nhập nào.)\n" "\n" "Nhập OFX và QIF có sẵn trong phiên bản Enterprise." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__partner_latitude #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__partner_latitude msgid "Geo Latitude" msgstr "Vĩ độ Địa lý" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__partner_longitude #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__partner_longitude msgid "Geo Longitude" msgstr "Kinh độ Địa lý" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__layout_background__geometric msgid "Geometric" msgstr "Hình khối" #. module: base #: model:res.country,name:base.ge msgid "Georgia" msgstr "Georgia" #. module: base #: model:res.country,name:base.de msgid "Germany" msgstr "Đức" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_de msgid "Germany - Accounting" msgstr "Đức - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_de_reports msgid "Germany - Accounting Reports" msgstr "Đức - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_de_pos_cert msgid "Germany - Certification for Point of Sale" msgstr "Đức - Chứng nhận POS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_de_pos_res_cert msgid "Germany - Certification for Point of Sale of type restaurant" msgstr "Germany - Chứng nhận POS của loại nhà hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_de_pos_cert msgid "Germany TSS Regulation" msgstr "Quy định TSS của Đức" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_de_pos_res_cert msgid "Germany TSS Regulation for restaurant" msgstr "Quy định TSS của Đức cho nhà hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_dashboard msgid "Get a new dashboard view in the Website App" msgstr "Có được một chế độ xem trang tổng quan mới trong Ứng dụng Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_demo msgid "Get demo data for the social module" msgstr "Nhận dữ liệu demo cho phân hệ xã hội" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_demo msgid "" "Get demo data for the social module.\n" " This module creates a social 'sandbox' where you can play around with the social app without publishing anything on actual social media." msgstr "" "Nhận dữ liệu demo cho phân hệ xã hội.\n" " Phân hệ này tạo ra một 'sandbox' xã hội nơi bạn có thể làm quen với ứng dụng xã hội mà không cần đăng bất kỳ điều gì lên mạng xã hội thực tế." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_fleet msgid "Get history of driven cars by employees" msgstr "Xem lịch sử xe do nhân viên lái" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_enterprise msgid "Get the enterprise look and feel" msgstr "Có được trải nghiệm Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_in_purchase_stock msgid "Get warehouse address if the bill is created from Purchase Order" msgstr "Có được địa chỉ kho hàng nếu hóa đơn được tạo từ Đơn mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_in_sale_stock msgid "Get warehouse address if the invoice is created from Sale Order" msgstr "Có được địa chỉ kho hàng nếu hóa đơn được tạo từ Đơn bán hàng" #. module: base #: model:res.country,name:base.gh msgid "Ghana" msgstr "Ghana" #. module: base #: model:res.country,name:base.gi msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__global #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search msgid "Global" msgstr "Chung" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "" "Global rules (non group-specific) are restrictions, and cannot be bypassed.\n" " Group-specific rules grant additional permissions, but are constrained within the bounds of global ones.\n" " The first group rules restrict further the global rules, but can be relaxed by additional group rules." msgstr "" "Các quy tắc chung (không dành riêng cho nhóm) là các hạn chế và không thể bỏ qua.\n" "                          Các quy tắc dành riêng cho nhóm cấp các quyền bổ sung, nhưng bị ràng buộc trong giới hạn của các quy tắc chung.\n" "                          Các quy tắc nhóm đầu tiên hạn chế các quy tắc chung hơn, nhưng có thể được nới lỏng bằng các quy tắc nhóm bổ sung." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "" "Global rules are combined together with a logical AND operator, and with the" " result of the following steps" msgstr "" "Các quy tắc chung được kết hợp cùng với một toán tử AND logic và với kết quả" " của các bước sau" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_google_gmail msgid "Gmail support for incoming / outgoing mail servers" msgstr "Hỗ trợ gmail cho các máy chủ thư đến/gửi đi" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_config.py:0 #, python-format msgid "Go to the configuration panel" msgstr "Đi tới bảng cấu hình" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "Go to users" msgstr "Đi đến người dùng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_google_calendar msgid "Google Calendar" msgstr "Google Calendar" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_google_gmail msgid "Google Gmail" msgstr "Google Gmail" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_google_map msgid "Google Maps" msgstr "Google Maps" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_google_account msgid "Google Users" msgstr "Người dùng Google" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_autocomplete msgid "Google places autocompletion" msgstr "Tự động hoàn thành địa điểm Google" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_google_recaptcha msgid "Google reCAPTCHA integration" msgstr "Tích hợp Google reCAPTCHA" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window_view__view_mode__graph #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__type__graph msgid "Graph" msgstr "Biểu đồ" #. module: base #: model:res.country,name:base.gr msgid "Greece" msgstr "Hy Lạp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_gr msgid "Greece - Accounting" msgstr "Hy Lạp - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_gr_reports msgid "Greece - Accounting Reports" msgstr "Hy Lạp - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.gl msgid "Greenland" msgstr "Greenland" #. module: base #: model:res.country,name:base.gd msgid "Grenada" msgstr "Grenada" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_grid msgid "Grid View" msgstr "Chế độ xem lưới" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__group_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search msgid "Group" msgstr "Nhóm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_default_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_state_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_constraint_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_data_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_partner_filter #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Group By" msgstr "Nhóm theo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__full_name #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_group_form msgid "Group Name" msgstr "Tên Nhóm" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_groups__share msgid "Group created to set access rights for sharing data with some users." msgstr "" "Nhóm được tạo nhằm mục đích thiết lập quyền truy cập để chia sẻ dữ liệu với " "một số người dùng." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__number_group msgid "Group of Contacts" msgstr "Nhóm Liên hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search msgid "Group-based" msgstr "Theo nhóm" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "" "Group-restricted fields cannot be included in webhook payloads, as it could allow any user to accidentally leak sensitive information. You will have to remove the following fields from the webhook payload in the following actions:\n" " %s" msgstr "" "Không thể đưa các trường bị giới hạn theo nhóm vào các payload webhook, vì điều này có thể tạo sơ hở cho bất kỳ người dùng nào vô tình làm rò rỉ thông tin nhạy cảm. Bạn sẽ phải loại bỏ các trường sau khỏi payload webhook trong các hành động sau đây:\n" "%s" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "Group-specific rules are combined together with a logical OR operator" msgstr "Các quy tắc riêng cho nhóm được kết hợp cùng với toán tử logic OR" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_res_groups #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__groups_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__groups_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__groups #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__groups #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__groups_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__groups_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__groups_id #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_action_res_groups #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form #, python-format msgid "Groups" msgstr "Nhóm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "Groups (no group = global)" msgstr "Nhóm (không có nhóm = toàn cục)" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__groups_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__groups_id msgid "" "Groups that can execute the server action. Leave empty to allow everybody." msgstr "" "Nhóm có thể thực hiện hành động của máy chủ. Để trống để cho phép mọi người." #. module: base #: model:res.country,name:base.gp msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" #. module: base #: model:res.country,name:base.gu msgid "Guam" msgstr "Guam" #. module: base #: model:res.country,name:base.gt msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_gt msgid "Guatemala - Accounting" msgstr "Guatemala - Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.gg msgid "Guernsey" msgstr "Guernsey" #. module: base #: model:res.country,name:base.gn msgid "Guinea" msgstr "Guinea" #. module: base #: model:res.country,name:base.gw msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea Bissau" #. module: base #: model:res.country.group,name:base.gulf_cooperation_council msgid "Gulf Cooperation Council (GCC)" msgstr "Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh (GCC)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_gcc_pos msgid "Gulf Cooperation Council - Point of Sale" msgstr "Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh - POS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_gcc_invoice_stock_account msgid "Gulf Cooperation Council WMS Accounting" msgstr "Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh Kế toán WMS" #. module: base #: model:res.country,name:base.gy msgid "Guyana" msgstr "Guyana" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_H msgid "H - TRANSPORTATION AND STORAGE" msgstr "H - GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ LƯU TRỮ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_livechat msgid "HR - Livechat" msgstr "Nhân sự - Trò chuyện trực tiếp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_holidays_attendance msgid "HR Attendance Holidays" msgstr "Nhân sự Chuyên cần Nghỉ lễ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_gamification msgid "HR Gamification" msgstr "Trò chơi hóa Nhân sự" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_org_chart msgid "HR Org Chart" msgstr "Nhân sự Sơ đồ Tổ chức" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_report__report_type__qweb-html msgid "HTML" msgstr "HTML" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form msgid "HTML/Sanitization Properties" msgstr "Thuộc tính sàng lọc/HTML" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_http msgid "HTTP Routing" msgstr "Định tuyến HTTP" #. module: base #: model:res.country,name:base.ht msgid "Haiti" msgstr "Haiti" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_mrp_margin msgid "Handle BoM prices to compute sale margin." msgstr "Xử lý giá Hóa đơn Nguyên vật liệu để tính biên lợi nhuận bán hàng." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_lunch msgid "Handle lunch orders of your employees" msgstr "Xử lý đơn đặt hàng bữa trưa của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hw_escpos msgid "Hardware Driver for ESC/POS Printers and Cashdrawers" msgstr "Trình điều khiển Phần cứng cho Máy in ESC/POS và Két tiền" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hw_drivers msgid "Hardware Proxy" msgstr "Proxy Phần cứng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__has_diff msgid "Has Diff" msgstr "Có tiện ích khác biệt" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__has_iap msgid "Has Iap" msgstr "Có lap" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__header_spacing msgid "Header spacing" msgstr "Khoảng cách đầu trang" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_company__company_details msgid "Header text displayed at the top of all reports." msgstr "Văn bản trong phần đầu trang được hiển thị ở đầu tất cả báo cáo." #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_Q msgid "Health/Social" msgstr "Sức khoẻ/Xã hội" #. module: base #: model:res.country,name:base.hm msgid "Heard Island and McDonald Islands" msgstr "Quần đảo Heard và Quần đảo McDonald" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Height" msgstr "Chiều cao" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_client_action_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_form msgid "Help" msgstr "Hỗ trợ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_helpdesk_forum msgid "Help Center for helpdesk based on Odoo Forum" msgstr "Trung tâm Trợ giúp dành cho bộ phận hỗ trợ dựa trên Diễn đàn Odoo" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_helpdesk #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk msgid "Helpdesk" msgstr "Hỗ trợ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_crm_helpdesk msgid "Helpdesk - CRM" msgstr "Hỗ trợ - CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_sms msgid "Helpdesk - SMS" msgstr "Hỗ trợ - SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_account msgid "Helpdesk Account" msgstr "Hỗ trợ Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_sale msgid "Helpdesk After Sales" msgstr "Hỗ trợ Sau Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_fsm msgid "Helpdesk FSM" msgstr "Hỗ trợ Quản lý Dịch vụ Hiện trường" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_fsm_sale msgid "Helpdesk FSM - Sale" msgstr "Hỗ trợ Quản lý Dịch vụ Hiện trường - Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_fsm_report msgid "Helpdesk FSM Reports" msgstr "Hỗ trợ Báo cáo Quản lý Dịch vụ Hiện trường" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_helpdesk_knowledge msgid "Helpdesk Knowledge" msgstr "Hỗ trợ Kiến thức" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_mail_plugin msgid "Helpdesk Mail Plugin" msgstr "Hỗ trợ Plugin Thư" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_data_merge_helpdesk msgid "Helpdesk Merge action" msgstr "Hỗ trợ Hành động Hợp nhất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_repair msgid "Helpdesk Repair" msgstr "Hỗ trợ Sửa chữa" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_sale_loyalty msgid "Helpdesk Sale Loyalty" msgstr "Hỗ trợ Sale Loyalty" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_stock msgid "Helpdesk Stock" msgstr "Hỗ trợ Kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_stock_account msgid "Helpdesk Stock Account" msgstr "Hỗ trợ Kho Tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_holidays msgid "Helpdesk Time Off" msgstr "Hỗ trợ Nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_timesheet msgid "Helpdesk Timesheet" msgstr "Hỗ trợ Bảng chấm công" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_holidays msgid "Helpdesk integration with holidays" msgstr "Tích hợp hỗ trợ với nghỉ lễ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_helpdesk_knowledge msgid "Helpdesk integration with knowledge" msgstr "Tích hợp hỗ trợ với kiến thức" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_stock_account msgid "Helpdesk, Stock, Account" msgstr "Hỗ trợ, Kho, Tài khoản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_helpdesk_forum msgid "Helpdesk: Help Center" msgstr "Hỗ trợ: Trung tâm Trợ giúp" #. module: base #: model:ir.module.category,description:base.module_category_accounting_accounting msgid "" "Helps you handle your accounting needs, if you are not an accountant, we " "suggest you to install only the Invoicing." msgstr "" "Giúp bạn xử lý nghiệp vụ kế toán nếu bạn không phải là một kế toán viên, " "chúng tôi khuyên bạn chỉ nên cài đặt module Hóa đơn." #. module: base #: model:ir.module.category,description:base.module_category_user_type msgid "Helps you manage users." msgstr "Giúp bạn quản lý người dùng." #. module: base #: model:ir.module.category,description:base.module_category_sales_sign msgid "Helps you sign and complete your documents easily." msgstr "Giúp bạn ký và hoàn thành tài liệu một cách dễ dàng." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "Here is the exported translation file:" msgstr "Đây là bản dịch đã được xuất:" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_show msgid "" "Here is your new API key, use it instead of a password for RPC access.\n" " Your login is still necessary for interactive usage." msgstr "" "Đây là mã khóa API mới của bạn, hãy sử dụng mã khóa này để truy cập RPC thay cho mật khẩu.\n" " Thông tin đăng nhập của bạn vẫn cần cho mục đích tương tác." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Hide badges" msgstr "Ẩn huy hiệu" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Hide seconds" msgstr "Ẩn giây" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_form msgid "History" msgstr "Lịch sử" #. module: base #: model:res.country,name:base.va msgid "Holy See (Vatican City State)" msgstr "Tòa Thánh (Thành quốc Vatican)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__action_id msgid "Home Action" msgstr "Hành động Trang chủ" #. module: base #: model:ir.actions.act_url,name:base.action_open_website msgid "Home Menu" msgstr "Menu Chính" #. module: base #: model:res.country,name:base.hn msgid "Honduras" msgstr "Honduras" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_hn msgid "Honduras - Accounting" msgstr "Honduras - Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.hk msgid "Hong Kong" msgstr "Hồng Kông" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_hk msgid "Hong Kong - Accounting" msgstr "Hong Kong - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_hk_hr_payroll msgid "Hong Kong - Payroll" msgstr "Hồng Kông - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_hk_hr_payroll_account msgid "Hong Kong - Payroll with Accounting" msgstr "Hồng Kông - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__smtp_host msgid "Hostname or IP of SMTP server" msgstr "Tên máy chủ hoặc IP của máy chủ SMTP" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_cron__interval_type__hours msgid "Hours" msgstr "Giờ" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_T msgid "Households" msgstr "Hộ gia đình" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__numbercall msgid "" "How many times the method is called,\n" "a negative number indicates no limit." msgstr "" "Phương thức này được gọi bao nhiêu lần,\n" "số âm nghĩa là không giới hạn." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "How to define a computed field" msgstr "Cách định nghĩa một trường tính toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_expense_extract msgid "Hr Expense Extract" msgstr "Trích xuất Chi phí Nhân sự" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_expense_predict_product msgid "Hr Expense Predict product" msgstr "Sản phẩm Dự trù Chi phí Nhân sự" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_recruitment_extract msgid "Hr Recruitment Extract" msgstr "Trích xuất Tuyển dụng Nhân sự" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_recruitment_survey msgid "Hr Recruitment Interview Forms" msgstr "Mẫu Phỏng vấn Tuyển dụng Nhân sự" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__html msgid "Html" msgstr "Html" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Human Readable" msgstr "Con người có thể Đọc được" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources msgid "Human Resources" msgstr "Nhân sự" #. module: base #: model:res.country,name:base.hu msgid "Hungary" msgstr "Hungary" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_hu msgid "Hungary - Accounting" msgstr "Hungary - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_hu_reports msgid "Hungary - Accounting Reports" msgstr "Hungary - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_I msgid "I - ACCOMMODATION AND FOOD SERVICE ACTIVITIES" msgstr "I - HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "" "I have no idea how you *did that*, but you're trying to use a gibberish " "configuration: the model of the record on which the action is triggered is " "not the same as the model of the action." msgstr "" "Tôi không biết bạn đã *làm thế nào* nhưng bạn đang cố gắng sử dụng một cấu " "hình vô nghĩa: mô hình của tập dữ liệu mà hành động được kích hoạt không " "giống với mô hình của hành động." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "" "I'll be happy to send a webhook for you, but you really need to give me a " "URL to reach out to..." msgstr "" "Tôi rất sẵn lòng gửi một webhook cho bạn, nhưng bạn cần cung cấp cho tôi một" " URL để liên lạc..." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "" "I'm sorry to say that JSON fields (such as %s) are currently not supported." msgstr "Rất tiếc vì các trường JSON (như %s) hiện tại không được hỗ trợ." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_iap_crm msgid "IAP / CRM" msgstr "IAP/CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_iap_mail msgid "IAP / Mail" msgstr "IAP/Mail" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_iban msgid "IBAN Bank Accounts" msgstr "Tài khoản Ngân hàng IBAN" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_enable_profiling_wizard__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_install__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_update__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_upgrade__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_line__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_own__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_wizard__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_decimal_precision__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_config_parameter__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron_trigger__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure_wizard__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports_line__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_inherit__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_relation__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_dependency__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view_custom__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_installer__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_settings__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_group__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_state__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_industry__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_title__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys_description__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys_show__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_deletion__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_identitycheck__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_log__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_settings__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_wizard_ir_model_menu_create__id msgid "ID" msgstr "ID" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_data__res_id msgid "ID of the target record in the database" msgstr "ID của tập dữ liệu đích trong cơ sở dữ liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_view__xml_id msgid "ID of the view defined in xml file" msgstr "ID of the view defined in xml file" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_bus msgid "IM Bus" msgstr "IM Bus" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_profile_view_form msgid "IR Profile" msgstr "Hồ sơ IR" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.nz msgid "IRD/GST" msgstr "IRD/GST" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__code msgid "ISO Code" msgstr "Mã ISO" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_base_language_import__code msgid "ISO Language and Country code, e.g. en_US" msgstr "Mã Ngôn ngữ và Quốc gia ISO, ví dụ: en_US" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__iso_code msgid "ISO code" msgstr "Mã ISO" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_J msgid "IT/Communication" msgstr "IT/Truyền thông" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_iap_extract msgid "Iap Extract" msgstr "Xuất IAP" #. module: base #: model:res.country,name:base.is msgid "Iceland" msgstr "Iceland" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__icon_image #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__icon msgid "Icon URL" msgstr "Biểu tượng URL" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_line__aggr_ids msgid "Ids" msgstr "ID" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__group_expand msgid "" "If checked, all the records of the target model will be included\n" "in a grouped result (e.g. 'Group By' filters, Kanban columns, etc.).\n" "Note that it can significantly reduce performance if the target model\n" "of the field contains a lot of records; usually used on models with\n" "few records (e.g. Stages, Job Positions, Event Types, etc.)." msgstr "" "Nếu chọn, tất cả các tập dữ liệu của mô hình đích sẽ được đưa vào\n" "kết quả được nhóm (ví dụ: bộ lọc 'Nhóm theo', cột Kanban,...).\n" "Lưu ý rằng điều này có thể làm giảm hiệu suất một cách đáng kể nếu mô hình đích \n" "của trường chứa nhiều tập dữ liệu; thường được sử dụng trên các mô hình\n" "có ít tập dữ liệu (ví dụ: Giai đoạn, Vị trí Công việc, Loại Sự kiện,...)." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__smtp_debug msgid "" "If enabled, the full output of SMTP sessions will be written to the server " "log at DEBUG level (this is very verbose and may include confidential info!)" msgstr "" "Nếu bật, toàn bộ đầu ra của phiên SMTP sẽ được ghi lại vào nhật ký máy chủ " "theo mức GỠ LỖI (việc này rất dài dòng và có thể chứa thông tin mật!)" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_report__attachment_use msgid "" "If enabled, then the second time the user prints with same attachment name, " "it returns the previous report." msgstr "" "Nếu được bật, thì báo cáo trước đó sẽ được trả về vào lần thứ hai người dùng" " in với cùng một tên tệp đính kèm." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_rule__global msgid "If no group is specified the rule is global and applied to everyone" msgstr "" "Nếu không có nhóm nào được chỉ định thì quy tắc sẽ là quy tắc chung và được " "áp dụng cho mọi người" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_property__res_id msgid "If not set, acts as a default value for new resources" msgstr "" "Nếu không thiết lập, đây sẽ được coi là giá trị mặc định cho các tài nguyên " "mới" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window_view__multi #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_report__multi msgid "" "If set to true, the action will not be displayed on the right toolbar of a " "form view." msgstr "" "Nếu chọn có, hoạt động sẽ không được hiển thị ở thanh công cụ bên phải trên " "chế độ xem biểu mẫu." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_default__company_id msgid "If set, action binding only applies for this company" msgstr "Nếu được thiết lập, hành động ràng buộc chỉ áp dụng cho công ty này" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_default__user_id msgid "If set, action binding only applies for this user." msgstr "" "Nếu được thiết lập, hành động ràng buộc chỉ áp dụng cho người dùng này." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_default__condition msgid "If set, applies the default upon condition." msgstr "Nếu được thiết lập, sẽ áp dụng mặc định theo điều kiện." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "If several child actions return an action, only the last one will be executed.\n" " This may happen when having server actions executing code that returns an action, or server actions returning a client action." msgstr "" "Nếu nhiều hành động con trả về một hành động, thì chỉ hành động cuối cùng sẽ được thực thi.\n" " Điều này có thể xảy ra khi các hành động máy chủ thực thi mã trả về một hành động hoặc các hành động máy chủ trả về một hành động máy khách." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__action_id msgid "" "If specified, this action will be opened at log on for this user, in " "addition to the standard menu." msgstr "" "Nếu được chỉ định, hành động này sẽ được mở khi người dùng này đăng nhập, " "ngoài menu tiêu chuẩn." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_view__groups_id msgid "" "If this field is empty, the view applies to all users. Otherwise, the view " "applies to the users of those groups only." msgstr "" "Nếu trường này trống, chế độ xem sẽ áp dụng cho tất cả người dùng. Nếu " "không, chế độ xem chỉ áp dụng cho người dùng của các nhóm đó." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_view__active msgid "" "If this view is inherited,\n" "* if True, the view always extends its parent\n" "* if False, the view currently does not extend its parent but can be enabled\n" " " msgstr "" "If this view is inherited,\n" "* if True, the view always extends its parent\n" "* if False, the view currently does not extend its parent but can be enabled\n" " " #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "" "If user belongs to several groups, the results from step 2 are combined with" " logical OR operator" msgstr "" "Nếu người dùng thuộc một số nhóm, kết quả từ bước 2 được kết hợp với toán tử" " OR logic" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_base_language_install__overwrite msgid "" "If you check this box, your customized translations will be overwritten and " "replaced by the official ones." msgstr "" "Nếu bạn chọn ô này, bản dịch tùy chỉnh của bạn sẽ bị ghi đè và thay thế bằng" " bản dịch chính thức." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_base_language_import__overwrite msgid "" "If you enable this option, existing translations (including custom ones) " "will be overwritten and replaced by those in this file" msgstr "" "Nếu bạn bật tuỳ chọn này, các bản dịch (bao gồm các bản dịch tuỳ chỉnh) hiện" " có sẽ bị ghi đè và thay thế bởi các bản dịch trong file này" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_menu__groups_id msgid "" "If you have groups, the visibility of this menu will be based on these " "groups. If this field is empty, Odoo will compute visibility based on the " "related object's read access." msgstr "" "Nếu bạn có nhóm, khả năng hiển thị của menu này sẽ dựa trên nhóm đó. Nếu " "trường này trống, Odoo sẽ tính toán khả năng hiển thị dựa trên quyền xem của" " đối tượng liên quan." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "" "If you really, really need access, perhaps you can win over your friendly " "administrator with a batch of freshly baked cookies." msgstr "" "Nếu bạn thực sự cần quyền truy cập, thì có lẽ bạn có thể thử thuyết phục " "quản trị viên của mình." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_access__active msgid "" "If you uncheck the active field, it will disable the ACL without deleting it" " (if you delete a native ACL, it will be re-created when you reload the " "module)." msgstr "" "Nếu bạn bỏ chọn trường đang hoạt động, ACL sẽ bị vô hiệu hóa nhưng không bị " "xóa (nếu bạn xóa ACL gốc, nó sẽ được tạo lại khi bạn tải lại phân hệ)." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_rule__active msgid "" "If you uncheck the active field, it will disable the record rule without " "deleting it (if you delete a native record rule, it may be re-created when " "you reload the module)." msgstr "" "Nếu bạn bỏ chọn trường đang hoạt động, điều này sẽ vô hiệu hoá quy tắc tập " "dữ liệu mà không cần xoá (nếu bạn xoá bản quy tắc tập dữ liệu gốc, quy tắc " "này có thể tự động được tạo lại khi bạn tải lại phân hệ)." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade msgid "If you wish to cancel the process, press the cancel button below" msgstr "Nếu bạn muốn hủy bỏ tiến trình này, nhấn nút hủy bỏ dưới đây" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__image_1920 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_image_mixin__image_1920 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__flag_image #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__image_1920 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__image_1920 msgid "Image" msgstr "Hình ảnh" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__image_1024 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_image_mixin__image_1024 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__image_1024 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__image_1024 msgid "Image 1024" msgstr "Hình ảnh 1024" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__image_128 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_image_mixin__image_128 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__image_128 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__image_128 msgid "Image 128" msgstr "Hình ảnh 128" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__image_256 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_image_mixin__image_256 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__image_256 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__image_256 msgid "Image 256" msgstr "Hình ảnh 256" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_avatar_mixin__image_512 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_image_mixin__image_512 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__image_512 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__image_512 msgid "Image 512" msgstr "Hình ảnh 512" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_image_mixin msgid "Image Mixin" msgstr "Mixin Hình ảnh" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/fields.py:0 #, python-format msgid "Image is not encoded in base64." msgstr "Hình ảnh không được mã hóa trong base64." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/image.py:0 #, python-format msgid "" "Image size excessive, uploaded images must be smaller than %s million " "pixels." msgstr "" "Kích thước hình ảnh lớn hơn quy định, hình ảnh tải lên phải nhỏ hơn %s triệu" " pixel." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade msgid "Impacted Apps" msgstr "Ứng dụng bị ảnh hưởng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__model_ids msgid "Impacted data models" msgstr "Mô hình dữ liệu bị ảnh hưởng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__module_ids msgid "Impacted modules" msgstr "Phân hệ bị ảnh hưởng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_auth_password_policy msgid "Implement basic password policy configuration & check" msgstr "Triển khai chính sách mật khẩu đơn giản & kiểm tra" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__implementation msgid "Implementation" msgstr "Triển khai" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_base_sparse_field msgid "Implementation of sparse fields." msgstr "Triển khai các trường thưa thớt." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_l10n_se msgid "Implements the registered cash system" msgstr "Triển khai hệ thống tiền mặt đã đăng ký" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_blackbox_be msgid "" "Implements the registered cash system, adhering to guidelines by FPS " "Finance." msgstr "" "Triển khai hệ thống tiền mặt đã đăng ký, tuân thủ các nguyên tắc của FPS " "Finance." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_import_language msgid "Import" msgstr "Nhập" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_translation_export msgid "Import / Export" msgstr "Nhập/Xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_fr_fec_import msgid "Import Accounting Data from FEC files" msgstr "Nhập Dữ liệu Kế toán từ tệp FEC" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_saft_import #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_dk_saft_import #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_lt_saft_import #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_ro_saft_import msgid "Import Accounting Data from SAF-T files" msgstr "Nhập Dữ liệu Kế toán từ tệp SAF-T" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_se_sie_import msgid "Import Accounting Data from SIE files" msgstr "Nhập Dữ liệu Kế toán từ tệp SIE" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_amazon msgid "Import Amazon orders and sync deliveries" msgstr "Nhập đơn hàng từ Amazon và đồng bộ giao hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_bank_statement_import_camt msgid "Import CAMT Bank Statement" msgstr "Nhập Sao kê Ngân hàng CAMT" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_bank_statement_import_csv msgid "Import CSV Bank Statement" msgstr "Nhập Sao kê Ngân hàng CSV" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_winbooks_import msgid "Import Data From Winbooks" msgstr "Nhập Dữ liệu từ Winbook" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_bank_statement_import_ofx msgid "Import OFX Bank Statement" msgstr "Nhập Sao kê Ngân hàng OFX" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_bank_statement_import_qif msgid "Import QIF Bank Statement" msgstr "Nhập Sao kê Ngân hàng QIF" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "Import Template for Customers" msgstr "Mẫu Nhập cho Khách hàng" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_view_base_import_language #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_view_base_import_language #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_import_language msgid "Import Translation" msgstr "Nhập Bản dịch" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_generator msgid "Import a pre-existing website" msgstr "Nhập một trang web đã tồn tại" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_currency_rate_live msgid "Import exchange rates from the Internet.\n" msgstr "Nhập tỉ giá từ mạng internet.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_edi msgid "Import/Export Invoices From XML/PDF" msgstr "Nhập/Xuất Hóa đơn Từ XML/PDF" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_edi_ubl_cii msgid "Import/Export electronic invoices with UBL/CII" msgstr "Nhập/Xuất hóa đơn điện tử với UBL/CII" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_base_import msgid "Improved Import in Accounting" msgstr "Cải thiện Nhập trong Kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__modules #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__modules msgid "In Apps" msgstr "Trong Ứng dụng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_iap msgid "In-App Purchases" msgstr "Mua hàng Trong Ứng dụng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Inactive" msgstr "Không hoạt động" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_search msgid "Inactive Users" msgstr "Người dùng Không hoạt động" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_asset__directive__include msgid "Include" msgstr "Bao gồm" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Incompatible companies on records:" msgstr "Các công ty không tương thích với dữ liệu:" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "" "Incorrect Password, try again or click on Forgot Password to reset your " "password." msgstr "" "Mật khẩu không chính xác, hãy thử lại hoặc nhấp vào Quên Mật khẩu để cài lại" " mật khẩu của bạn." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__index msgid "Indexed" msgstr "Được lập chỉ mục" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__index_content #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_form msgid "Indexed Content" msgstr "Nội dung được lập chỉ mục" #. module: base #: model:res.country,name:base.in msgid "India" msgstr "Ấn Độ " #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_documents msgid "India - Documents" msgstr "Ấn Độ - Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_hr_payroll_account msgid "India - Payroll with Accounting" msgstr "Ấn Độ - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_purchase_stock msgid "India Purchase and Warehouse Management" msgstr "Quản lý Kho hàng và Mua hàng Ấn Độ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_sale_stock msgid "India Sales and Warehouse Management" msgstr "Quản lý Kho hàng và Bán hàng Ấn Độ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in msgid "Indian - Accounting" msgstr "Ấn Độ - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_reports msgid "Indian - Accounting Reports" msgstr "Ấn Độ - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_edi msgid "Indian - E-invoicing" msgstr "Ấn Độ - Hóa đơn Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_edi_ewaybill msgid "Indian - E-waybill" msgstr "Ấn độ - Vận đơn điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_reports_gstr msgid "Indian - GSTR India eFiling" msgstr "Ấn Độ - GSTR India eFiling" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_reports_gstr_pos msgid "Indian - GSTR India eFiling with POS" msgstr "Ấn Độ - GSTR India eFiling với POS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_pos msgid "Indian - Point of Sale" msgstr "Ấn Độ - POS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_purchase msgid "Indian - Purchase Report(GST)" msgstr "Ấn Độ - Báo cáo Mua hàng (GST)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_sale msgid "Indian - Sale Report(GST)" msgstr "Ấn Độ - Báo cáo Bán hàng (GST)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_stock msgid "Indian - Stock Report(GST)" msgstr "Ấn Độ - Báo cáo Kho (GST)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_hr_payroll msgid "Indian Payroll" msgstr "Bảng lương Ấn độ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_partner__company_type__person msgid "Individual" msgstr "Cá nhân" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_partner_filter msgid "Individuals" msgstr "Cá nhân" #. module: base #: model:res.country,name:base.id msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_id_efaktur msgid "Indonesia E-faktur" msgstr "Indonesia E-faktur" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_id msgid "Indonesian - Accounting" msgstr "Indonesia - Kế toán" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.res_partner_industry_action msgid "Industries" msgstr "Ngành nghề" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_partner_industry #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__industry_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__industry_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_industry_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_industry_view_tree msgid "Industry" msgstr "Ngành nghề" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__info #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Information" msgstr "Thông tin" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Inherit" msgstr "Kế thừa" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_form msgid "Inherited" msgstr "Được kế thừa" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__inherit_id msgid "Inherited View" msgstr "Chế độ xem Kế thừa" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_form msgid "Inherited Views" msgstr "Chế độ xem Kế thừa" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__inherited_model_ids msgid "Inherited models" msgstr "Mô hình kế thừa" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Inherited view cannot have 'Groups' define on the record. Use 'groups' " "attributes inside the view definition" msgstr "" "Không thể xác định 'Nhóm' trên tập dữ liệu cho chế độ xem kế thừa. Hãy sử " "dụng các thuộc tính 'nhóm' bên trong định nghĩa chế độ xem" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__implied_ids msgid "Inherits" msgstr "Kế thừa" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_setup msgid "Initial Setup Tools" msgstr "Công cụ Cài đặt Ban đầu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__init_stack_trace msgid "Initial stack trace" msgstr "Dấu vết ngăn xếp ban đầu" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window__target__inline msgid "Inline Edit" msgstr "Chỉnh sửa Nội tuyến" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__address_view_id msgid "Input View" msgstr "Input View" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_config_installer msgid "Install Apps" msgstr "Cài đặt Ứng dụng" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base_language_install msgid "Install Language" msgstr "Cài đặt Ngôn ngữ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__state__installed #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_dependency__state__installed #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_exclusion__state__installed #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter msgid "Installed" msgstr "Đã cài đặt" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Installed Features" msgstr "Tính năng đã Cài đặt" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__latest_version msgid "Installed Version" msgstr "Phiên bản đã Cài đặt" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_bus msgid "Instant Messaging Bus allow you to send messages to users, in live." msgstr "" "Hệ thống trò chuyện tức thì cho phép bạn gửi tin nhắn cho người dùng khi " "đang phát trực tiếp." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Insufficient fields for Calendar View!" msgstr "Không đủ trường cho Chế độ xem Lịch!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Insufficient fields to generate a Calendar View for %s, missing a date_stop " "or a date_delay" msgstr "" "Không đủ trường để tạo Chế độ Xem Lịch cho %s, thiếu date_stop hoặc " "date_delay" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__integer msgid "Integer" msgstr "Integer" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mail_plugin msgid "" "Integrate Odoo with your mailbox, get information about contacts directly " "inside your mailbox, log content of emails as internal notes" msgstr "" "Tích hợp Odoo với hộp thư của bạn, nhận thông tin về các liên hệ ngay trong " "hộp thư, ghi lại nội dung email dưới dạng ghi chú nội bộ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_marketing_automation_sms msgid "Integrate SMS Marketing in marketing campaigns" msgstr "Tích hợp Marketing qua SMS vào các chiến dịch marketing" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_loyalty msgid "Integrate discount and loyalty programs mechanisms in sales orders." msgstr "" "Tích hợp cơ chế chiết khấu và chương trình khách hàng thân thiết trong đơn " "mua hàng." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_loyalty_delivery msgid "Integrate free shipping in sales orders." msgstr "Tích hợp miễn phí vận chuyển trong đơn mua hàng." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_mail_plugin msgid "" "Integrate helpdesk with your mailbox.\n" " Turn emails received in your mailbox into Tickets and log their content as internal notes." msgstr "" "Tích hợp hỗ trợ với hộp thư của bạn.\n" " Biến các email nhận được trong hộp thư của bạn thành Phiếu hỗ trợ và ghi nội dung của chúng dưới dạng ghi chú nội bộ." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_paytm msgid "Integrate your POS with a PayTM payment terminal" msgstr "Tích hợp POS của bạn với thiết bị đầu cuối thanh toán PayTM" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_six msgid "Integrate your POS with a Six payment terminal" msgstr "Tích hợp POS của bạn với thiết bị đầu cuối thanh toán Six" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_iot_six msgid "Integrate your POS with a Six payment terminal through IoT" msgstr "" "Tích hợp POS của bạn với thiết bị đầu cuối thanh toán Six thông qua IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_stripe msgid "Integrate your POS with a Stripe payment terminal" msgstr "Tích hợp POS của bạn với thiết bị đầu cuối thanh toán Stripe" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_viva_wallet msgid "Integrate your POS with a Viva Wallet payment terminal" msgstr "Tích hợp POS của bạn với thiết bị đầu cuối thanh toán Viva Wallet" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_adyen msgid "Integrate your POS with an Adyen payment terminal" msgstr "Tích hợp POS của bạn với thiết bị đầu cuối thanh toán Adyen" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_mail_plugin msgid "Integrate your inbox with projects" msgstr "Tích hợp hộp thư đến của bạn với các dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_whatsapp msgid "Integrates Odoo with WhatsApp to use WhatsApp messaging service" msgstr "Tích hợp Odoo với WhatsApp để sử dụng dịch vụ nhắn tin WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_payroll_fleet msgid "Integration between Payroll and Fleet." msgstr "Tích hợp giữa Bảng lương và Đội xe." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_inter_company_rules #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_purchase_inter_company_rules msgid "Inter Company Module for Sale/Purchase Orders and Invoices" msgstr "Phân hệ Đa Công ty cho Đơn Mua/Bán hàng và Hóa đơn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_service msgid "Interaction between Sales and services apps (project and planning)" msgstr "Tương tác giữa Bán hàng và các ứng dụng dịch vụ (dự án và kế hoạch)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "Interaction between rules" msgstr "Tương tác giữa các quy tắc" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_inter_company_rules #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_purchase_inter_company_rules msgid "Intercompany SO/PO/INV rules" msgstr "Quy tắc SO/PO/INV đa công ty" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_search msgid "Internal Groups" msgstr "Nhóm Nội bộ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Internal Notes" msgstr "Ghi chú Nội bộ" #. module: base #: model:res.groups,name:base.group_user msgid "Internal User" msgstr "Người dùng Nội bộ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_search msgid "Internal Users" msgstr "Người dùng Nội bộ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Internal notes..." msgstr "Ghi chú nội bộ..." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_iot msgid "Internet of Things" msgstr "Internet Vạn vật" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_internet_of_things_(iot) #: model:ir.module.category,name:base.module_category_manufacturing_internet_of_things_(iot) msgid "Internet of Things (IoT)" msgstr "Internet Vạn vật (IoT)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__interval_number msgid "Interval Number" msgstr "Interval Number" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__interval_type msgid "Interval Unit" msgstr "Interval Unit" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_intrastat msgid "Intrastat Reports" msgstr "Báo cáo Intrastat" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodulereference msgid "Introspection report on objects" msgstr "Báo cáo nội quan về các đối tượng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "Invalid \"order\" specified (%s). A valid \"order\" specification is a " "comma-separated list of valid field names (optionally followed by asc/desc " "for the direction)" msgstr "" "\"Order\" được chỉ định không hợp lệ (%s). Thông số kỹ thuật \"order\" hợp " "lệ là danh sách các tên trường hợp lệ được phân tách bằng dấu phẩy (có thể " "theo sau bằng asc/desc cho hướng)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Invalid %(use)s: %(expr)r\n" "%(error)s" msgstr "" "%(use)s không hợp lệ: %(expr)r\n" "%(error)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "Invalid 'group by' parameter" msgstr "Tham số 'nhóm theo' không hợp lệ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/template_inheritance.py:0 #, python-format msgid "Invalid Expression while parsing xpath %r" msgstr "Biểu thức không hợp lệ khi phân tích cú pháp xpath %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_default.py:0 #, python-format msgid "Invalid JSON format in Default Value field." msgstr "Định dạng JSON không hợp lệ trong trường Giá trị mặc định." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Invalid composed field %(definition)s in %(use)s" msgstr "Trường soạn thảo không hợp lệ %(definition)s trong %(use)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Invalid context: %(expr)r is not a valid Python expression \n" "\n" " %(e)s" msgstr "" "Ngữ cảnh không hợp lệ: %(expr)r không phải là một biểu thức Python hợp lệ \n" "\n" " %(e)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "Invalid database id '%s' for the field '%%(field)s'" msgstr "Trường '%%(field)s' có id cơ sở dữ liệu không hợp lệ '%s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "" "Invalid date/time format directive specified. Please refer to the list of " "allowed directives, displayed when you edit a language." msgstr "" "Lệnh dẫn hướng định dạng ngày/giờ được chỉ định không hợp lệ. Vui lòng tham " "khảo danh sách các lệnh dẫn hướng khả dụng, được hiển thị khi bạn chỉnh sửa " "ngôn ngữ." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "Invalid domain: %s" msgstr "Miền không hợp lệ: %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_default.py:0 #, python-format msgid "Invalid field %s.%s" msgstr "Trường không hợp lệ %s.%s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/assetsbundle.py:0 #, python-format msgid "Invalid inherit mode. Module %r and template name %r" msgstr "Chế độ kế thừa không hợp lệ. Phân hệ %r và tên mẫu %r" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_ui_view_inheritance_mode msgid "" "Invalid inheritance mode: if the mode is 'extension', the view must extend " "an other view" msgstr "" "Chế độ kế thừa không hợp lệ: nếu chế độ là 'extension', chế độ xem phải mở " "rộng một chế độ xem khác" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_ui_view_qweb_required_key msgid "Invalid key: QWeb view should have a key" msgstr "Khóa không hợp lệ: Chế độ xem QWeb phải có khóa" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/template_inheritance.py:0 #, python-format msgid "Invalid mode attribute:" msgstr "Thuộc tính mode không hợp lệ:" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "Invalid model name %r in action definition." msgstr "Tên mô hình %r không hợp lệ trong định nghĩa hành động." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/template_inheritance.py:0 #, python-format msgid "Invalid position attribute: '%s'" msgstr "Thuộc tính vị trí không hợp lệ: '%s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_sequence.py:0 #, python-format msgid "Invalid prefix or suffix for sequence %r" msgstr "Tiền tố và hậu tố không hợp lệ cho chuỗi %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "Invalid search criterion" msgstr "Tiêu chí tìm kiếm không hợp lệ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Invalid server name!\n" " %s" msgstr "" "Tên máy chủ không hợp lệ!\n" " %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Invalid special '%(value)s' in button" msgstr "'%(value)s' đặc biệt không hợp lệ trong nút" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/template_inheritance.py:0 #, python-format msgid "Invalid specification for moved nodes: %r" msgstr "Đặc điểm kỹ thuật không hợp lệ cho các nút đã được di chuyển: %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_config.py:0 #, python-format msgid "Invalid template user. It seems it has been deleted." msgstr "Người dùng mẫu không hợp lệ. Có vẻ như nó đã bị xóa." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_property.py:0 #, python-format msgid "Invalid type" msgstr "Loại không hợp lệ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_default.py:0 #, python-format msgid "Invalid value for %s.%s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho %s.%s: %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_default.py:0 #, python-format msgid "" "Invalid value for %s.%s: %s is out of bounds (integers should be between " "-2,147,483,648 and 2,147,483,647)" msgstr "" "Giá trị không hợp lệ cho %s.%s: %s vượt quá giới hạn (số nguyên nên nằm " "trong khoảng từ -2,147,483,648 đến 2,147,483,647)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Invalid view %(name)s definition in %(file)s" msgstr "Định nghĩa chế độ xem %(name)s không hợp lệ trong %(file)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Invalid xmlid %(xmlid)s for button of type action." msgstr "Xmlid %(xmlid)s không hợp lệ cho nút loại hành động." #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_inventory #: model:ir.module.category,name:base.module_category_inventory_inventory #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock msgid "Inventory" msgstr "Tồn kho" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_account msgid "Inventory, Logistic, Valuation, Accounting" msgstr "Tồn kho, Logistics, Định giá, Kế toán kho" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__inverse_company_rate msgid "Inverse Company Rate" msgstr "Tỷ lệ Công ty Nghịch đảo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__inverse_rate msgid "Inverse Rate" msgstr "Tỷ lệ Nghịch đảo" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_partner__type__invoice msgid "Invoice Address" msgstr "Địa chỉ xuất hoá đơn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account msgid "Invoices & Payments" msgstr "Hóa đơn & Thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_account msgid "Invoices from Documents" msgstr "Hóa đơn từ Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account msgid "Invoicing" msgstr "Xuất hóa đơn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hw_posbox_homepage msgid "IoT Box Homepage" msgstr "Trang chủ Hộp IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_workorder_iot msgid "IoT features for Work Order" msgstr "Tính năng IoT cho Lệnh Làm việc" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_iot msgid "IoT for Delivery" msgstr "IoT cho Giao hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_iot msgid "IoT for PoS" msgstr "IoT cho PoS" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_self_order_iot msgid "IoT in PoS Kiosk" msgstr "IoT trong ki-ốt PoS" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_menu_ir_profile msgid "Ir profile" msgstr "Hồ sơ Ir" #. module: base #: model:res.country,name:base.ir msgid "Iran" msgstr "Iran" #. module: base #: model:res.country,name:base.iq msgid "Iraq" msgstr "Iraq" #. module: base #: model:res.country,name:base.ie msgid "Ireland" msgstr "Ireland" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ie msgid "Ireland - Accounting" msgstr "Kế toán - Ireland" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ie_reports msgid "Ireland - Accounting Reports" msgstr "Ireland - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_lock msgid "Irreversible Lock Date" msgstr "Ngày khóa không thể đảo ngược" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__group_by_is_company msgid "Is Company" msgstr "Là công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__is_company_details_empty msgid "Is Company Details Empty" msgstr "Thông tin công ty trống" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__is_current_company_currency msgid "Is Current Company Currency" msgstr "Là đơn vị tiền tệ hiện tại của công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__is_public #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__is_public msgid "Is Public" msgstr "Công khai" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__is_company #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__is_company msgid "Is a Company" msgstr "Là một công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__public msgid "Is public document" msgstr "Là tài liệu công khai" #. module: base #: model:res.country,name:base.im msgid "Isle of Man" msgstr "Đảo Man" #. module: base #: model:res.country,name:base.il msgid "Israel" msgstr "Israel" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_il msgid "Israel - Accounting" msgstr "Israel - Kế toán" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_description msgid "" "It is very important that this description be clear\n" " and complete, it will be the only way to\n" " identify the key once created." msgstr "" "Điều tối quan trọng là mô tả này phải rõ ràng\n" " và đầy đủ, đây sẽ là cách duy nhất để\n" " xác định khóa sau khi khóa được tạo." #. module: base #: model:res.country,name:base.it msgid "Italy" msgstr "Ý" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_it msgid "Italy - Accounting" msgstr "Italy - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_it_reports msgid "Italy - Accounting Reports" msgstr "Ý - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_it_edi msgid "Italy - E-invoicing" msgstr "Ý - Hóa đơn Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_it_edi_withholding msgid "Italy - E-invoicing (Withholding)" msgstr "Ý - Hóa đơn điện tử (Khấu trừ)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_it_stock_ddt msgid "Italy - Stock DDT" msgstr "Ý - Tồn kho DDT" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_it_edi_website_sale msgid "Italy eCommerce eInvoicing" msgstr "Hóa đơn điện tử thương mại điện tử của Ý" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_J msgid "J - INFORMATION AND COMMUNICATION" msgstr "J - THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG" #. module: base #: model:res.country,name:base.jm msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" #. module: base #: model:res.country,name:base.jp msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_jp msgid "Japan - Accounting" msgstr "Nhật bản - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_jp_ubl_pint msgid "Japan - UBL PINT" msgstr "Nhật Bản - UBL PINT" #. module: base #: model:res.country,name:base.je msgid "Jersey" msgstr "Jersey" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__function #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__function msgid "Job Position" msgstr "Chức vụ" #. module: base #: model:res.country,name:base.jo msgid "Jordan" msgstr "Jordan" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__exclude_journal_item msgid "Journal Items associated to the contact" msgstr "Hạng mục bút toán liên quan tới liên hệ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Json" msgstr "Json" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_K msgid "K - FINANCIAL AND INSURANCE ACTIVITIES" msgstr "K - HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH VÀ BẢO HIỂM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sa_hr_payroll msgid "K.S.A. - Payroll" msgstr "K.S.A. - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sa_hr_payroll_account msgid "K.S.A. - Payroll with Accounting" msgstr "K.S.A. - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_digest msgid "KPI Digests" msgstr "Tóm tắt KPI" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window_view__view_mode__kanban #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__type__kanban #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Kanban" msgstr "Kanban" #. module: base #: model:res.country,name:base.kz msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_kz msgid "Kazakhstan - Accounting" msgstr "Kazakhstan - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_kz_reports msgid "Kazakhstan - Accounting Reports" msgstr "Kazakhstan - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__password msgid "" "Keep empty if you don't want the user to be able to connect on the system." msgstr "Để trống nếu bạn không muốn người dùng có thể kết nối trên hệ thống." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_appointment_hr_recruitment msgid "Keep track of recruitment appointments" msgstr "Nắm bắt các lịch hẹn tuyển dụng" #. module: base #: model:res.country,name:base.ke msgid "Kenya" msgstr "Kenya" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ke msgid "Kenya - Accounting" msgstr "Kenya - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ke_reports msgid "Kenya - Accounting Reports" msgstr "Kenya - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ke_hr_payroll msgid "Kenya - Payroll" msgstr "Kenya - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ke_hr_payroll_account msgid "Kenya - Payroll with Accounting" msgstr "Kenya - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ke_edi_tremol #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_ke_edi_tremol msgid "Kenya Tremol Device EDI Integration" msgstr "Tích hợp EDI của Thiết bị Tremol Kenya" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_config_parameter__key #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__key #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys_show__key #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_ir_config_search msgid "Key" msgstr "Khoá" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_config_parameter_key_uniq msgid "Key must be unique." msgstr "Khóa phải là duy nhất." #. module: base #: model:res.country,name:base.ki msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_mrp_renting msgid "Kits rental" msgstr "Cho thuê bộ kít" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_productivity_knowledge #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_knowledge msgid "Knowledge" msgstr "Kiến thức" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_knowledge msgid "Knowledge Website" msgstr "Trang web Kiến thức" #. module: base #: model:res.country,name:base.xk msgid "Kosovo" msgstr "Kosovo" #. module: base #: model:res.country,name:base.kw msgid "Kuwait" msgstr "Kuwait" #. module: base #: model:res.country,name:base.kg msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_L msgid "L - REAL ESTATE ACTIVITIES" msgstr "L - HOẠT ĐỘNG BẤT ĐỘNG SẢN" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_latam_invoice_document msgid "LATAM Document" msgstr "Chứng từ LATAM" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_latam_invoice_document msgid "LATAM Document Types" msgstr "Loại Chứng từ LATAM" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_latam_base msgid "LATAM Identification Types" msgstr "Loại Định danh LATAM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_latam_base msgid "LATAM Localization Base" msgstr "Cơ sở Bản địa hóa LATAM" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__lgpl-3 msgid "LGPL Version 3" msgstr "LGPL Phiên bản 3" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Label tag must contain a \"for\". To match label style without corresponding" " field or button, use 'class=\"o_form_label\"'." msgstr "" "Nhãn thẻ phải chứa chữ \"for\". Để khớp kiểu nhãn mà không có trường hoặc " "nút tương ứng, hãy sử dụng 'class=\"o_form_label\"'." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_landed_costs msgid "Landed Costs" msgstr "Chi phí nhập kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_landed_costs msgid "Landed Costs On MO" msgstr "Chi phí Mua hàng trong MO" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subonctracting_landed_costs msgid "Landed Costs With Subcontracting order" msgstr "Chi phí Mua hàng với đơn hàng Thầu phụ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_landed_costs_company msgid "Landed Costs for company's branches" msgstr "Chi phí nhập kho cho các chi nhánh của công ty" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_landed_costs msgid "Landed Costs on Manufacturing Order" msgstr "Chi phí Mua hàng trong Lệnh Sản xuất" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__orientation__landscape msgid "Landscape" msgstr "Ngang" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__lang #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__lang #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__lang #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_search msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base_language_export msgid "Language Export" msgstr "Xuất Ngôn ngữ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base_language_import msgid "Language Import" msgstr "Nhập Ngôn ngữ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__name msgid "Language Name" msgstr "Tên Ngôn ngữ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "Language code cannot be modified." msgstr "Không thể điều chỉnh mã ngôn ngữ." #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.res_lang_act_window #: model:ir.model,name:base.model_res_lang #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_install__lang_ids #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_res_lang_act_window #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_tree msgid "Languages" msgstr "Ngôn ngữ" #. module: base #: model:res.country,name:base.la msgid "Laos" msgstr "Lào" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__lastcall msgid "Last Execution Date" msgstr "Ngày Thực thi Gần nhất" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_tree msgid "Last Update" msgstr "Cập nhật Lần cuối" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_enable_profiling_wizard__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_install__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_update__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_upgrade__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_line__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_own__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_wizard__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_decimal_precision__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_config_parameter__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron_trigger__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure_wizard__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports_line__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_relation__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view_custom__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_installer__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_settings__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_group__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_state__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_industry__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_title__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys_description__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_deletion__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_identitycheck__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_log__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_settings__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_wizard_ir_model_menu_create__write_uid msgid "Last Updated by" msgstr "Cập nhật lần cuối bởi" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_enable_profiling_wizard__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_install__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_update__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_upgrade__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_line__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_own__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_wizard__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_decimal_precision__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_url__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_close__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_actions__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_config_parameter__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron_trigger__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure_wizard__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports_line__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view_custom__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_installer__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_config_settings__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_group__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_state__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_industry__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_title__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys_description__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_deletion__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_identitycheck__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_log__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_settings__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_wizard_ir_model_menu_create__write_date msgid "Last Updated on" msgstr "Cập nhật lần cuối vào" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_kanban msgid "Last update:" msgstr "Cập nhật lần cuối:" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__installed_version msgid "Latest Version" msgstr "Phiên bản Mới nhất" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__login_date msgid "Latest authentication" msgstr "Chứng thực gần nhất" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__font__lato msgid "Lato" msgstr "Lato" #. module: base #: model:res.country,name:base.lv msgid "Latvia" msgstr "Latvia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lv msgid "Latvia - Accounting" msgstr "Latvia - Kế toán" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.config_wizard_step_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_actions_todo_tree msgid "Launch" msgstr "Khởi chạy" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.config_wizard_step_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_actions_todo_tree msgid "Launch Configuration Wizard" msgstr "Chạy bảng cấu hình" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__layout_background msgid "Layout Background" msgstr "Bố cục Background" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__address_format msgid "Layout in Reports" msgstr "Bố cục bản in" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_crm_iap_enrich msgid "Lead Enrichment" msgstr "Tăng cường lead" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_crm_iap_mine msgid "Lead Generation" msgstr "Tạo lead" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_crm_iap_reveal msgid "Lead Generation From Website Visits" msgstr "Tạo tiềm năng từ Website" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_crm_livechat msgid "Lead Livechat Sessions" msgstr "Lead Phiên Trò chuyện Trực tiếp " #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_crm msgid "Leads statistics and generation on social" msgstr "Dẫn số liệu thống kê và thế hệ trên mạng xã hội" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban msgid "Learn More" msgstr "Tìm hiểu thêm" #. module: base #: model:res.country,name:base.lb msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__ledger msgid "Ledger 28 431.8 x 279.4 mm" msgstr "Ledger 28 431.8 x 279.4 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__margin_left msgid "Left Margin (mm)" msgstr "Lề trái (mm)" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_lang__direction__ltr msgid "Left-to-Right" msgstr "Trái sang Phải" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__legal msgid "Legal 3 8.5 x 14 inches, 215.9 x 355.6 mm" msgstr "Pháp lý 3 8,5 x 14 inch, 215,9 x 355,6 mm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view msgid "Legend (for prefix, suffix)" msgstr "Chú thích (đối với tiền tố, hậu tố)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "Legends for supported Date and Time Formats" msgstr "Quy tắc cho các định dạng ngày và giờ được hỗ trợ" #. module: base #: model:res.country,name:base.ls msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_referral #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_referral msgid "Let your employees share job positions and refer their friends" msgstr "" "Cho phép nhân viên của bạn chia sẻ các vị trí công việc và giới thiệu bạn bè" " của họ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_mondialrelay msgid "Let's choose Point Relais® on your ecommerce" msgstr "Hãy chọn Point Relais® trên thương mại điện tử của bạn" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__letter msgid "Letter 2 8.5 x 11 inches, 215.9 x 279.4 mm" msgstr "Letter 2 8.5 x 11 inches, 215.9 x 279.4 mm" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__level #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_search_view msgid "Level" msgstr "Mức độ" #. module: base #: model:res.country,name:base.lr msgid "Liberia" msgstr "Liberia" #. module: base #: model:res.country,name:base.ly msgid "Libya" msgstr "Libya" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__license msgid "License" msgstr "Giấy phép" #. module: base #: model:res.country,name:base.li msgid "Liechtenstein" msgstr "Liechtenstein" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__limit msgid "Limit" msgstr "Giới hạn" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__line msgid "Line" msgstr "Mục" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Linebreak" msgstr "Ngắt dòng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__line_ids msgid "Lines" msgstr "Chi tiết" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__link_field_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__link_field_id msgid "Link Field" msgstr "Trường Liên kết" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_link_tracker #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_links msgid "Link Tracker" msgstr "Trình theo dõi Liên kết" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_sale_stock_renting msgid "Link between PoS and Stock Rental." msgstr "Liên kết giữa PoS và cho thuê tồn kho." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_online_payment_self_order_preparation_display msgid "Link between self orders paid online and the preparation display" msgstr "" "Liên kết giữa đơn tự gọi đồ được thanh toán trực tuyến và màn hình chuẩn bị" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_timesheet_grid_holidays msgid "Link between timesheet and time off" msgstr "Liên kết giữa bảng chấm công và nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_hr msgid "Link module between Point of Sale and HR" msgstr "Phân hệ liên kết giữa POS và Nhân sự" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_mrp msgid "Link module between Point of Sale and Mrp" msgstr "Phân hệ liên kết giữa POS và MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_sale msgid "Link module between Point of Sale and Sales" msgstr "Phân hệ liên kết giữa POS và Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_sale_margin msgid "Link module between Point of Sale and Sales Margin" msgstr "Phân hệ liên kết phân hệ giữa POS và Biên lợi nhuận Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_sale_product_configurator msgid "Link module between point_of_sale and sale_product_configurator" msgstr "Phân hệ liên kết giữa point_of_sale và sale_product_configurator" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_hr_restaurant msgid "Link module between pos_hr and pos_restaurant" msgstr "Phân hệ liên kết giữa pos_hr và pos_restaurant" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_be_pos_sale msgid "Link module between pos_sale and l10n_be" msgstr "Phân hệ liên kết giữa pos_sale và l10n_be" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_sale_loyalty msgid "Link module between pos_sale and pos_loyalty" msgstr "Phân hệ liên kết giữa pos_sale và pos_loyalty" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "List of contact fields to display in the widget" msgstr "Danh sách các trường liên hệ hiển thị trong widget" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__modules msgid "List of modules in which the field is defined" msgstr "Danh sách phân hệ mà trường này được xác định" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model__modules msgid "List of modules in which the object is defined or inherited" msgstr "Danh sách phân hệ mà đối tượng được xác định hoặc kế thừa" #. module: base #: model:res.country,name:base.lt msgid "Lithuania" msgstr "Lithuania" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lt msgid "Lithuania - Accounting" msgstr "Lithuania - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lt_reports msgid "Lithuania - Accounting Reports" msgstr "Lithuania - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lt_hr_payroll msgid "Lithuania - Payroll" msgstr "Lithuania - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lt_hr_payroll_account msgid "Lithuania - Payroll with Accounting" msgstr "Lithuania - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lt_saft_import msgid "Lithuania - SAF-T Import" msgstr "Lithuania - Nhập SAF-T" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lt_intrastat msgid "Lithuanian Intrastat Declaration" msgstr "Kê khai Intrastat của Lithuania" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lt_saft msgid "Lithuanian Standard Audit File for Tax" msgstr "Hồ sơ Kiểm toán Tiêu chuẩn của Litva về Thuế" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_website_live_chat #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_im_livechat msgid "Live Chat" msgstr "Trò chuyện Trực tiếp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_currency_rate_live msgid "Live Currency Exchange Rate" msgstr "Tỷ giá tiền tệ trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_track_live msgid "Live Event Tracks" msgstr "Nội dung sự kiện trực tiếp" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_language_install msgid "Load a Translation" msgstr "Nạp ngôn ngữ" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.demo_force_install_action msgid "Load demo data" msgstr "Nạp dữ liệu mô phỏng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__code msgid "Locale Code" msgstr "Mã địa phương hóa" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations #: model:ir.module.category,name:base.module_category_localization #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form msgid "Localization" msgstr "Bản địa hóa" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_form_view msgid "Log" msgstr "Ghi nhận" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_users_identitycheck_view_form_revokedevices #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Log out from all devices" msgstr "Đăng xuất khỏi tất cả thiết bị" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "Log out from all devices?" msgstr "Đăng xuất khỏi tất cả thiết bị?" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_logging_all_act #: model:ir.model,name:base.model_ir_logging #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_logging_all_menu msgid "Logging" msgstr "Ghi nhận" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_form_view msgid "Logging details" msgstr "Ghi nhật ký chi tiết" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__login #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_users_kanban msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__logo_web msgid "Logo Web" msgstr "Biểu tượng Web" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_tree_view msgid "Logs" msgstr "Nhật ký" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Long" msgstr "Dài" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_lunch #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_lunch msgid "Lunch" msgstr "Bữa ăn" #. module: base #: model:res.country,name:base.lu msgid "Luxembourg" msgstr "Luxembourg" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lu msgid "Luxembourg - Accounting" msgstr "Luxembourg - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lu_reports msgid "Luxembourg - Accounting Reports" msgstr "Luxembourg - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lu_hr_payroll msgid "Luxembourg - Payroll" msgstr "Luxembourg - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_lu_hr_payroll_account msgid "Luxembourg - Payroll with Accounting" msgstr "Luxembourg - Tính lương với Kế toán" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_M msgid "M - PROFESSIONAL, SCIENTIFIC AND TECHNICAL ACTIVITIES" msgstr "M - HOẠT ĐỘNG NGHIỆP VỤ VÀ KHOA HỌC KỸ THUẬT" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_barcode_mrp msgid "MRP Barcode" msgstr "Mã vạch MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_workorder msgid "MRP II" msgstr "MRP II" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_workorder_expiry msgid "MRP II - Expiry" msgstr "MRP II - Thời hạn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_mrp msgid "MRP Project" msgstr "Dự án MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subcontracting msgid "MRP Subcontracting" msgstr "Thầu phụ MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subcontracting_enterprise msgid "MRP Subcontracting Enterprise" msgstr "Doanh nghiệp thầu phụ MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subcontracting_quality msgid "MRP Subcontracting Quality" msgstr "Chất lượng hợp đồng phụ của MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subcontracting_repair msgid "MRP Subcontracting Repair" msgstr "Sửa chữa hợp đồng phụ MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subcontracting_studio msgid "MRP Subcontracting Studio" msgstr "Thầu phụ của MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_workorder_expiry msgid "MRP Workorder Expiry" msgstr "MRP Thời hạn công đoạn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality_mrp #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality_mrp_workorder msgid "MRP features for Quality Control" msgstr "Tính năng MRP cho Kiểm soát Chất lượng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality_mrp_workorder_iot msgid "MRP features for Quality Control with IoT" msgstr "Tính năng MRP cho Kiểm soát Chất lượng với IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_purchase_stock msgid "MTO Sale <-> Purchase" msgstr "Bán theo đơn hàng <-> Mua hàng" #. module: base #: model:res.country,name:base.mo msgid "Macau" msgstr "Ma Cao" #. module: base #: model:res.country,name:base.mg msgid "Madagascar" msgstr "Madagascar" #. module: base #: model:res.partner.title,name:base.res_partner_title_madam msgid "Madam" msgstr "Cô" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "Mail Delivery Failed" msgstr "Lỗi gửi mail" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mail_enterprise msgid "Mail Enterprise" msgstr "Thư doanh nghiệp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mail_group msgid "Mail Group" msgstr "Nhóm gửi thư" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mail_mobile msgid "Mail Mobile" msgstr "Mail Mobile" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mail_plugin msgid "Mail Plugin" msgstr "Plugin thư" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_mail_server msgid "Mail Server" msgstr "Máy chủ gửi thư" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_mail msgid "Mail Tests" msgstr "Thư kiểm thử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_mail_enterprise msgid "Mail Tests (Enterprise)" msgstr "Thư kiểm thử (Enterprise)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_mail_full msgid "Mail Tests (Full)" msgstr "Thư kiểm thử (Full)" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_mail msgid "Mail Tests: performances and tests specific to mail" msgstr "Kiểm tra thư: biểu diễn và kiểm tra cụ thể cho thư" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_mail_enterprise #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_mail_full msgid "" "Mail Tests: performances and tests specific to mail with all sub-modules" msgstr "" "Kiểm thử Thư: hiệu suất và kiểm thử dành riêng cho thư cùng với tất cả phân " "hệ phụ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Mail delivery failed via SMTP server '%s'.\n" "%s: %s" msgstr "" "Mail gửi thất bại khi dùng server SMTP '%s'.\n" "%s: %s" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_module_tree msgid "Main Apps" msgstr "Ứng dụng chính" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__sequence_id msgid "Main Sequence" msgstr "Trình tự chính" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window__target__main #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_client__target__main msgid "Main action of Current Window" msgstr "Hoạt động chính của cửa sổ hiện tại" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__maintainer msgid "Maintainer" msgstr "Người bảo dưỡng" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_manufacturing_maintenance #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_maintenance msgid "Maintenance" msgstr "Bảo trì" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_maintenance msgid "Maintenance - HR" msgstr "Bảo trì - HR" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_maintenance msgid "Maintenance - MRP" msgstr "Bảo trì - MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_voip msgid "Make and receive phone calls from within Odoo." msgstr "Gọi và nhận cuộc gọi điện thoại ngay từ Odoo." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_ec_website_sale msgid "Make ecommerce work for Ecuador." msgstr "Khiến thương mại điện tử hoạt động cho Ecuador." #. module: base #: model:res.country,name:base.mw msgid "Malawi" msgstr "Malawi" #. module: base #: model:res.country,name:base.my msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_my msgid "Malaysia - Accounting" msgstr "Malaysia - Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.mv msgid "Maldives" msgstr "Maldives" #. module: base #: model:res.country,name:base.ml msgid "Mali" msgstr "Mali" #. module: base #: model:res.country,name:base.mt msgid "Malta" msgstr "Malta" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_appointment_hr msgid "Manage Appointments with Employees" msgstr "Quản lý Cuộc hẹn với Nhân viên" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_title_contact msgid "" "Manage Contact Titles as well as their abbreviations (e.g. \"Mr.\", " "\"Mrs.\", etc)." msgstr "" "Quản lý Tiêu đề Liên hệ cũng như chữ viết tắt của chúng (ví dụ: \"Ông\", " "\"Bà\",...)." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_room msgid "Manage Meeting Rooms" msgstr "Quản lý phòng họp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_recruitment msgid "" "Manage Recruitment and Job applications\n" "---------------------------------------\n" "\n" "Publish, promote and organize your job offers with the Odoo\n" "Open Source Recruitment Application.\n" "\n" "Organize your job board, promote your job announces and keep track of\n" "application submissions easily. Follow every applicant and build up a database\n" "of skills and profiles with indexed documents.\n" "\n" "Post Your Jobs on Best Job Boards\n" "---------------------------------\n" "\n" "Connect automatically to most famous job board websites; linkedIn, Monster,\n" "Craigslist, ... Every job position has a new email address automatically\n" "assigned to route applications automatically to the right job position.\n" "\n" "Whether applicants contact you by email or using an online form, you get all\n" "the data indexed automatically (resumes, motivation letter) and you can answer\n" "in just a click, reusing templates of answers.\n" "\n" "Customize Your Recruitment Process\n" "----------------------------------\n" "\n" "Use the kanban view and customize the steps of your recruitments process;\n" "pre-qualification, first interview, second interview, negociaiton, ...\n" "\n" "Get accurate statistics on your recruitment pipeline. Get reports to compare\n" "the performance of your different investments on external job boards.\n" "\n" "Streamline Your Recruitment Process\n" "-----------------------------------\n" "\n" "Follow applicants in your recruitment process with the smart kanban view. Save\n" "time by automating some communications with email templates.\n" "\n" "Documents like resumes and motivation letters are indexed automatically,\n" "allowing you to easily find for specific skills and build up a database of\n" "profiles.\n" msgstr "" "Quản lý Tuyển dụng và Đơn ứng tuyển\n" "---------------------------------------\n" "\n" "Đăng, quảng bá và sắp xếp các lời mời làm việc của bạn với\n" "Ứng dụng Tuyển dụng Mã nguồn Mở của Odoo.\n" "\n" "Tổ chức trang việc làm, quảng bá thông báo tuyển dụng của bạn và theo dõi\n" "các đơn ứng tuyển dễ dàng. Theo dõi mọi ứng viên và xây dựng cơ sở dữ liệu\n" "các kỹ năng và hồ sơ với các tài liệu được lập chỉ mục.\n" "\n" "Đăng Công việc của Bạn lên các Trang Việc làm Tốt nhất\n" "---------------------------------\n" "\n" "Kết nối tự động với hầu hết các trang web việc làm nổi tiếng; linkedIn, Monster,\n" "Craigslist,... Mỗi vị trí công việc đều được tự động chỉ định một địa chỉ email mới\n" "để chuyển đơn ứng tuyển đến đúng vị trí công việc một cách tự động.\n" "\n" "Cho dù ứng viên liên hệ với bạn qua email hay biểu mẫu trực tuyến, bạn sẽ nhận được tất cả\n" "dữ liệu được lập chỉ mục tự động (CV, thư xin việc) và bạn có thể trả lời\n" "chỉ trong một cú nhấp chuột, sử dụng lại các mẫu câu trả lời.\n" "\n" "Tùy chỉnh Quy trình Tuyển dụng của Bạn\n" "----------------------------------\n" "\n" "Sử dụng chế độ xem kanban và tùy chỉnh các bước trong quy trình tuyển dụng;\n" "sơ tuyển, phỏng vấn lần đầu, phỏng vấn lần hai, thương lượng, ...\n" "\n" "Nhận số liệu thống kê chính xác về quy trình tuyển dụng của bạn. Nhận báo cáo để so sánh\n" "hiệu suất của các khoản đầu tư khác nhau trên những trang việc làm bên ngoài.\n" "\n" "Hợp lý hóa Quy trình Tuyển dụng của Bạn\n" "-----------------------------------\n" "\n" "Theo dõi các ứng viên trong quá trình tuyển dụng với chế độ xem kanban thông minh. Tiết kiệm\n" "thời gian bằng cách tự động hóa một số thông tin liên lạc với các mẫu email.\n" "\n" "Các tài liệu như CV và thư xin việc được lập chỉ mục tự động,\n" "cho phép bạn dễ dàng tìm kiếm các kỹ năng cụ thể và xây dựng cơ sở dữ liệu\n" "hồ sơ.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_work_entry_holidays msgid "Manage Time Off in Payslips" msgstr "Quản lý Nghỉ phép trong Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_work_entry_holidays_enterprise msgid "Manage Time Off in Payslips Enterprise" msgstr "Quản lý Nghỉ phép trong Bảng lương Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_forum msgid "Manage a forum with FAQ and Q&A" msgstr "Quản lý diễn đàn với Câu hỏi thường gặp và Hỏi & Đáp" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_accountant_fleet msgid "Manage accounting with fleet features" msgstr "Quản lý kế toán với tính năng đội xe" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_fleet msgid "Manage accounting with fleets" msgstr "Quản lý kế toán với đội xe" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.grant_menu_access msgid "" "Manage and customize the items available and displayed in your Odoo system " "menu. You can delete an item by clicking on the box at the beginning of each" " line and then delete it through the button that appeared. Items can be " "assigned to specific groups in order to make them accessible to some users " "within the system." msgstr "" "Quản lý và tùy chỉnh các mục có sẵn và hiển thị trong menu hệ thống Odoo của" " bạn. Bạn có thể xóa một mục bằng cách chọn ở đầu mỗi dòng và sau đó xóa " "bằng nút xuất hiện trên màn hình. Các mục có thể được gán cho các nhóm cụ " "thể để một số người dùng trong hệ thống có thể truy cập chúng." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_slides msgid "Manage and publish an eLearning platform" msgstr "Quản lý và đăng nền tảng eLearning" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_asset_fleet msgid "Manage assets with fleets" msgstr "Quản lý tài sản với phương tiện" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_disallowed_expenses #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_disallowed_expenses msgid "Manage disallowed expenses" msgstr "Quản lý chi phí không được phép" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_disallowed_expenses_fleet msgid "Manage disallowed expenses with fleets" msgstr "Quản lý chi phí không được phép với phương tiện" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_loyalty_taxcloud_delivery msgid "Manage discounts in taxclouds computations with delivery." msgstr "Quản lý chiết khấu trong tính toán taxcloud với giao hàng." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_loyalty_taxcloud msgid "Manage discounts in taxclouds computations." msgstr "Quản lý chiết khấu trong tính toán taxcloud." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_plm msgid "Manage engineering change orders on products, bills of material" msgstr "" "Quản lý các trình tự thay đổi kỹ thuật theo sản phẩm, hóa đơn nguyên vật " "liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_event_booth msgid "Manage event booths" msgstr "Quản lý gian hàng sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_event_booth_sale msgid "Manage event booths sale" msgstr "Quản lý doanh số bán gian hàng sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_be_hr_payroll_attendance msgid "Manage extra hours for your hourly paid employees for belgian payroll" msgstr "" "Quản lý giờ làm thêm cho nhân viên được trả lương theo giờ dành cho bảng " "lương của Bỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_payroll_attendance msgid "Manage extra hours for your hourly paid employees using attendance" msgstr "" "Quản lý giờ làm thêm cho nhân viên được trả lương theo giờ bằng cách sử dụng" " tính năng chuyên cần" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_payroll_planning msgid "Manage extra hours for your hourly paid employees using planning" msgstr "" "Quản lý giờ làm thêm cho nhân viên được trả lương theo giờ bằng cách sử dụng" " tính năng kế hoạch" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_accountant msgid "Manage financial and analytic accounting" msgstr "Quản lý kế toán phân tích và tài chính" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_stock msgid "Manage product inventory & availability" msgstr "Quản lý tồn kho sản phẩm và tình trạng còn hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_renting msgid "Manage rental contracts, deliveries and returns" msgstr "Quản lý hợp đồng cho thuê, giao hàng và trả hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_recruitment_skills msgid "Manage skills of your employees" msgstr "Quản lý kỹ năng của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_appraisal_skills msgid "Manage skills of your employees during an appraisal process" msgstr "Quản lý kỹ năng của nhân viên trong quá trình đánh giá" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_skills msgid "Manage skills, knowledge and resume of your employees" msgstr "Quản lý kỹ năng, kiến thức và CV của nhân viên" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_country msgid "Manage the list of countries that can be set on your contacts." msgstr "Quản lý danh sách các quốc gia có thể thiết lập trên liên hệ của bạn." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_recruitment_sign msgid "Manage the signatures to send to your applicants" msgstr "Quản lý các chữ ký để gửi cho ứng viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_work_entry #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_work_entry_contract #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_work_entry_contract_enterprise msgid "Manage work entries" msgstr "Quản lý công" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_facebook #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_facebook msgid "Manage your Facebook pages and schedule posts" msgstr "Quản lý các trang Facebook và lên lịch đăng bài" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_instagram msgid "Manage your Instagram Business accounts and schedule posts" msgstr "Quản lý tài khoản Instagram Doanh nghiệp của bạn và lên lịch đăng bài" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_instagram msgid "Manage your Instagram Business accounts and schedule posts." msgstr "Quản lý tài khoản Instagram Doanh nghiệp của bạn và lên lịch đăng bài" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_linkedin #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_linkedin msgid "Manage your LinkedIn accounts and schedule posts" msgstr "Quản lý tài khoản LinkedIn của bạn và lên lịch đăng bài" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_twitter #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_twitter msgid "Manage your Twitter accounts and schedule tweets" msgstr "Quản lý tài khoản Twitter của bạn và lên lịch tweet" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_youtube #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_youtube msgid "Manage your YouTube videos and schedule video uploads" msgstr "Quản lý video YouTube của bạn và lên lịch đăng tải video" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_contract_sign msgid "Manage your documents to sign in contracts" msgstr "Quản lý tài liệu của bạn để ký hợp đồng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_payroll msgid "Manage your employee payroll records" msgstr "Quản lý hồ sơ bảng lương nhân viên của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_planning msgid "Manage your employees' schedule" msgstr "Quản lý lịch làm việc của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_fleet msgid "Manage your fleet and track car costs" msgstr "Quản lý phương tiện của bạn và theo dõi chi phí vận hành" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mail_group msgid "Manage your mailing lists" msgstr "Quản lý danh sách gửi thư của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_hr_recruitment msgid "Manage your online hiring process" msgstr "Quản lý quá trình tuyển dụng online của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social #: model:ir.module.module,summary:base.module_social msgid "Manage your social media and website visitors" msgstr "" "Dễ dàng quản lý các trang mạng xã hội của bạn và khách truy cập trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock msgid "Manage your stock and logistics activities" msgstr "Quản lý kho và các hoạt động logistics" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_fr_hr_holidays #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_fr_hr_work_entry_holidays msgid "Management of leaves for part-time workers in France" msgstr "Quản lý nghỉ phép cho nhân công làm việc bán thời gian ở Pháp" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_manufacturing #: model:ir.module.category,name:base.module_category_manufacturing_manufacturing #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_C msgid "Manufacturing" msgstr "Sản xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_product_expiry #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_product_expiry msgid "Manufacturing Expiry" msgstr "Hạn Sản xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp msgid "Manufacturing Orders & BOMs" msgstr "Lệnh Sản xuất & Hoá đơn Nguyên vật liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__many2one msgid "Many2One" msgstr "Many2One" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__update_m2m_operation #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__update_m2m_operation msgid "Many2many Operations" msgstr "Hoạt động Many2many" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Many2one %s on model %s does not exist!" msgstr "Many2one %s trên mô hình %s không tồn tại!" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_model_relation #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_model_relation_menu #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_relation_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_relation_list msgid "ManyToMany Relations" msgstr "Quan hệ ManyToMany" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_map msgid "Map View" msgstr "Chế độ xem Bản đồ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_product_margin msgid "Margins by Products" msgstr "Lợi nhuận theo sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_margin msgid "Margins in Sales Orders" msgstr "Lợi nhuận theo đơn bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_marketing msgid "Marketing" msgstr "Marketing" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_marketing_marketing_automation #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_marketing_automation msgid "Marketing Automation" msgstr "Tự động hóa marketing" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_marketing_automation msgid "Marketing Automation Tests" msgstr "Kiểm tra tự động hóa tiếp thị" #. module: base #: model:res.country,name:base.mh msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần đảo Marshall" #. module: base #: model:res.country,name:base.mq msgid "Martinique" msgstr "Martinique" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_mass_mailing msgid "Mass Mail Tests" msgstr "Kiểm thử gửi thư hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_mass_mailing msgid "Mass Mail Tests: feature and performance tests for mass mailing" msgstr "" "Kiểm thử Gửi thư Hàng loạt: kiểm thử tính năng và hiệu năng gửi thư hàng " "loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_themes msgid "Mass Mailing Themes" msgstr "Chủ đề Gửi thư Hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_event msgid "Mass mailing on attendees" msgstr "Gửi thư hàng loạt cho người tham dự" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_slides msgid "Mass mailing on course members" msgstr "Gửi thư hàng loạt cho các thành viên khóa học" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_crm msgid "Mass mailing on lead / opportunities" msgstr "Gửi thư hàng loạt cho lead/cơ hội" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_sale msgid "Mass mailing on sale orders" msgstr "Gửi thư hàng loạt theo đơn bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_sale_subscription #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_sale_subscription msgid "Mass mailing on sale subscriptions" msgstr "Gửi thư hàng loạt cho các gói đăng ký bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_event_track msgid "Mass mailing on track speakers" msgstr "Gửi thư hàng loạt cho diễn giả" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_crm_sms #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_crm_sms msgid "Mass mailing sms on lead / opportunities" msgstr "Gửi thư hàng loạt cho lead/cơ hội qua SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_sale_sms #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_sale_sms msgid "Mass mailing sms on sale orders" msgstr "Gửi sms hàng loạt theo đơn đặt hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_mps #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_mps msgid "Master Production Schedule" msgstr "Kế hoạch sản xuất tổng thể" #. module: base #: model:res.country,name:base.mr msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" #. module: base #: model:res.country,name:base.mu msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__maximum_group msgid "Maximum of Group of Contacts" msgstr "Số lượng Nhóm Liên hệ tối đa" #. module: base #: model:res.country,name:base.yt msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_room msgid "Meeting Rooms" msgstr "Phòng họp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_membership msgid "Members" msgstr "Thành viên" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_ui_menu #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__name #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.edit_menu #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.edit_menu_access #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.edit_menu_access_search msgid "Menu" msgstr "Menu" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.grant_menu_access #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_grant_menu_access msgid "Menu Items" msgstr "Mục Menu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_wizard_ir_model_menu_create__name msgid "Menu Name" msgstr "Tên Menu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__menus_by_module #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_form msgid "Menus" msgstr "Menu" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form msgid "Menus Customization" msgstr "Tùy chỉnh Menu" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_partner_merge msgid "Merge" msgstr "Hợp nhất" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Merge Automatically" msgstr "Gộp tự động" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Merge Automatically all process" msgstr "Gộp tự động toàn bộ quá trình" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Merge Contacts" msgstr "Gộp liên hệ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base_partner_merge_line msgid "Merge Partner Line" msgstr "Gộp dòng đối tác" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base_partner_merge_automatic_wizard msgid "Merge Partner Wizard" msgstr "Tính năng gộp đối tác" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Merge the following contacts" msgstr "Gộp các liên hệ sau" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Merge with Manual Check" msgstr "Gộp thông qua kiểm tra thủ công" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__message #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__message msgid "Message" msgstr "Tin nhắn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_mx_edi msgid "Mexican Localization for EDI documents" msgstr "Bản địa hóa tiếng Mexico cho các tài liệu EDI" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi_website_sale msgid "Mexican Localization for eCommerce" msgstr "Bản địa hóa tiếng Mexico cho Thương mại điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi_pos msgid "Mexican Localization for the Point of Sale" msgstr "Bản địa hóa tiếng Mexico cho Điểm bán hàng" #. module: base #: model:res.country,name:base.mx msgid "Mexico" msgstr "Mexico" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx msgid "Mexico - Accounting" msgstr "Mexico - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi_stock msgid "Mexico - Electronic Delivery Guide" msgstr "Mexico - Hướng dẫn giao hàng điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi_stock_30 msgid "Mexico - Electronic Delivery Guide - Version 3.0" msgstr "Mexico - Hướng dẫn Giao hàng Điện tử - Phiên bản 3.0" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi_stock_extended msgid "Mexico - Electronic Delivery Guide Comex" msgstr "Mexico - Hướng dẫn Giao hàng Điện tử Comex" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi_stock_extended_30 msgid "Mexico - Electronic Delivery Guide Comex - Version 3.0" msgstr "Mexico - Hướng dẫn Giao hàng Điện tử Comex - Phiên bản 3.0" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_reports_closing msgid "Mexico - Month 13 Trial Balance" msgstr "Mexico - Bảng cân đối thử tháng 13" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_hr_payroll msgid "Mexico - Payroll" msgstr "Mexico - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_hr_payroll_account msgid "Mexico - Payroll with Accounting" msgstr "Mexico - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_mx_reports_closing msgid "Mexico Month 13 Trial Balance Report" msgstr "Báo cáo bảng cân đối thử tháng 13 của Mexico" #. module: base #: model:res.country,name:base.fm msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_microsoft_outlook msgid "Microsoft Outlook" msgstr "Microsoft Outlook" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_microsoft_account msgid "Microsoft Users" msgstr "Microsoft Users" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__mimetype msgid "Mime Type" msgstr "Loại Mime" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_line__min_id msgid "MinID" msgstr "MinID" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pe msgid "" "Minimal set of accounts to start to work in Perú.\n" "=================================================\n" "\n" "The usage of this CoA must refer to the official documentation on MEF.\n" "\n" "https://www.mef.gob.pe/contenidos/conta_publ/documentac/VERSION_MODIFICADA_PCG_EMPRESARIAL.pdf\n" "https://www.mef.gob.pe/contenidos/conta_publ/documentac/PCGE_2019.pdf\n" "\n" "All the legal references can be found here.\n" "\n" "http://www.sunat.gob.pe/legislacion/general/index.html\n" "\n" "Considerations.\n" "===============\n" "\n" "Chart of account:\n" "-----------------\n" "\n" "The tree of the CoA is done using account groups, the most common accounts \n" "are available within their group, if you want to create a new account use \n" "the groups as reference. \n" "\n" "Taxes:\n" "------\n" "\n" "'IGV': {'name': 'VAT', 'code': 'S'},\n" "'IVAP': {'name': 'VAT', 'code': ''},\n" "'ISC': {'name': 'EXC', 'code': 'S'},\n" "'ICBPER': {'name': 'OTH', 'code': ''},\n" "'EXP': {'name': 'FRE', 'code': 'G'},\n" "'GRA': {'name': 'FRE', 'code': 'Z'},\n" "'EXO': {'name': 'VAT', 'code': 'E'},\n" "'INA': {'name': 'FRE', 'code': 'O'},\n" "'OTHERS': {'name': 'OTH', 'code': 'S'},\n" "\n" "We added on this module the 3 concepts in taxes (necessary for the EDI\n" "signature)\n" "\n" "EDI Peruvian Code: used to select the type of tax from the SUNAT\n" "EDI UNECE code: used to select the type of tax based on the United Nations\n" "Economic Commission\n" "EDI Affect. Reason: type of affectation to the IGV based on the Catalog 07\n" "\n" "Products:\n" "---------\n" "\n" "Code for products to be used in the EDI are availables here, in order to decide\n" "which tax use due to which code following this reference and python code:\n" "\n" "https://docs.google.com/spreadsheets/d/1f1fxV8uGhA-Qz9-R1L1-dJirZ8xi3Wfg/edit#gid=662652969\n" "\n" "**Nota:**\n" "---------\n" "\n" "**RELACIÓN ENTRE EL PCGE Y LA LEGISLACIÓN TRIBUTARIA:**\n" "\n" "Este PCGE ha sido preparado como una herramienta de carácter contable, para acumular información que\n" "requiere ser expuesta en el cuerpo de los estados financieros o en las notas a dichos estados. Esa acumulación se\n" "efectúa en los libros o registros contables, cuya denominación y naturaleza depende de las actividades que se\n" "efectúen, y que permiten acciones de verificación, control y seguimiento. Las NIIF completas y la NIIF PYMES no\n" "contienen prescripciones sobre teneduría de libros, y consecuentemente, sobre los libros y otros registros\n" "de naturaleza contable. Por otro lado, si bien es cierto la contabilidad es también un insumo, dentro de otros, para\n" "labores de cumplimiento tributario, este PCGE no ha sido elaborado para satisfacer prescripciones tributarias ni su\n" "verificación. No obstante ello, donde no hubo oposición entre la contabilidad financiera prescrita por las NIIF y\n" "la legislación tributaria, este PCGE ha incluido subcuentas, divisionarias y sub divisionarias, para\n" "distinguir componentes con validez tributaria, dentro del conjunto de componentes que corresponden a una\n" "perspectiva contable íntegramente. Por lo tanto, este PCGE no debe ser considerado en ningún aspecto\n" "como una guía con propósitos distintos del contable.\n" msgstr "" "Bộ tài khoản tối thiểu để bắt đầu hoạt động ở Peru.\n" "=================================================\n" "\n" "Khi sử dụng hệ thống tài khoản này phải tham khảo tài liệu chính thức của MEF.\n" "\n" "https://www.mef.gob.pe/contenidos/conta_publ/documentac/VERSION_MODIFICADA_PCG_EMPRESARIAL.pdf\n" "https://www.mef.gob.pe/contenidos/conta_publ/documentac/PCGE_2019.pdf\n" "\n" "Bạn có thể tìm tất cả tài liệu tham khảo pháp lý ở đây.\n" "\n" "http://www.sunat.gob.pe/legislacion/general/index.html\n" "\n" "Lưu ý.\n" "===============\n" "\n" "Hệ thống tài khoản:\n" "-----------------\n" "\n" "Cây hệ thống tài khoản được thực hiện bằng cách sử dụng các nhóm tài khoản, những tài khoản phổ biến nhất\n" "đều có sẵn trong nhóm của chúng, nếu bạn muốn tạo tài khoản mới, hãy sử dụng\n" "nhóm làm tham chiếu.\n" "\n" "\n" "Thuế:\n" "------\n" "\n" "'IGV': {'name': 'VAT', 'code': 'S'},\n" "'IVAP': {'name': 'VAT', 'code': ''},\n" "'ISC': {'name': 'EXC', 'code': 'S'},\n" "'ICBPER': {'name': 'OTH', 'code': ''},\n" "'EXP': {'name': 'FRE', 'code': 'G'},\n" "'GRA': {'name': 'FRE', 'code': 'Z'},\n" "'EXO': {'name': 'VAT', 'code': 'E'},\n" "'INA': {'name': 'FRE', 'code': 'O'},\n" "'OTHERS': {'name': 'OTH', 'code': 'S'},\n" "\n" "Chúng tôi đã thêm vào phân hệ này 3 khái niệm về thuế (cần thiết cho chữ ký\n" "EDI)\n" "\n" "Mã EDI Peru: được sử dụng để chọn loại thuế từ SUNAT\n" "Mã EDI UNECE: dùng để chọn loại thuế theo Ủy ban Kinh tế \n" "Liên hợp quốc\n" "Lý do ảnh hưởng EDI: loại ảnh hưởng đến IGV dựa trên Danh mục 07\n" "\n" "Sản phẩm:\n" "---------\n" "\n" "Mã sản phẩm được sử dụng trong EDI có sẵn tại đây, để quyết định\n" "việc sử dụng thuế nào do mã nào tuân thủ tham chiếu này và mã python:\n" "\n" "https://docs.google.com/spreadsheets/d/1f1fxV8uGhA-Qz9-R1L1-dJirZ8xi3Wfg/edit#gid=662652969\n" "\n" "**Nota:**\n" "---------\n" "\n" "**RELACIÓN ENTRE EL PCGE Y LA LEGISLACIÓN TRIBUTARIA:**\n" "\n" "Este PCGE ha sido preparado como una herramienta de carácter contable, para acumular información que\n" "requiere ser expuesta en el cuerpo de los estados financieros o en las notas a dichos estados. Esa acumulación se\n" "efectúa en los libros o registros contables, cuya denominación y naturaleza depende de las actividades que se\n" "efectúen, y que permiten acciones de verificación, control y seguimiento. Las NIIF completas y la NIIF PYMES no\n" "contienen prescripciones sobre teneduría de libros, y consecuentemente, sobre los libros y otros registros\n" "de naturaleza contable. Por otro lado, si bien es cierto la contabilidad es también un insumo, dentro de otros, para\n" "labores de cumplimiento tributario, este PCGE no ha sido elaborado para satisfacer prescripciones tributarias ni su\n" "verificación. No obstante ello, donde no hubo oposición entre la contabilidad financiera prescrita por las NIIF y\n" "la legislación tributaria, este PCGE ha incluido subcuentas, divisionarias y sub divisionarias, para\n" "distinguir componentes con validez tributaria, dentro del conjunto de componentes que corresponden a una\n" "perspectiva contable íntegramente. Por lo tanto, este PCGE no debe ser considerado en ningún aspecto\n" "como una guía con propósitos distintos del contable.\n" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_B msgid "Mining" msgstr "Khai thác" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_cron__interval_type__minutes msgid "Minutes" msgstr "Phút" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Misc" msgstr "Thông tin khác" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "Miscellaneous" msgstr "Thông tin khác" #. module: base #: model:res.partner.title,name:base.res_partner_title_miss #: model:res.partner.title,shortcut:base.res_partner_title_miss msgid "Miss" msgstr "Miss" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "Missing SMTP Server" msgstr "Không có SMTP Server" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Missing required value for the field '%s'" msgstr "Thiếu giá trị bắt buộc cho trường '%s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Missing required value for the field '%s' (%s)" msgstr "Thiếu giá trị bắt buộc cho trường '%s' (%s)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Missing view architecture." msgstr "Thiếu kiến trúc chế độ xem." #. module: base #: model:res.partner.title,name:base.res_partner_title_mister msgid "Mister" msgstr "Ông" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__mobile #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__mobile #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__mobile #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_mobile #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.contact #, python-format msgid "Mobile" msgstr "Di động" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__mobile_view_mode msgid "Mobile View Mode" msgstr "Chế độ xem trên thiết bị di động" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Mobile:" msgstr "Di động:" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__model #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__model #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_inherit__model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_relation__model #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__model #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_language_export__export_type__model #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_constraint_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_data_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Model" msgstr "Mô hình" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Model %r contains module data and cannot be removed." msgstr "Mô hình %r chứa dữ liệu phân hệ và không thể xóa." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Model %s does not exist" msgstr "Mô hình%s không tồn tại" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Model %s does not exist!" msgstr "Mô hình %s không tồn tại!" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_model_access msgid "Model Access" msgstr "Truy cập mô hình" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_model_constraint msgid "Model Constraint" msgstr "Ràng buộc đối tượng" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_model_constraint #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_model_constraint_menu #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_constraint_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_constraint_list msgid "Model Constraints" msgstr "Ràng buộc đối tượng" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_model_data #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__model_data_id msgid "Model Data" msgstr "Dữ liệu mô hình" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__name #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_tree msgid "Model Description" msgstr "Mô tả đối tượng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__domain msgid "Model Domain" msgstr "Miền mô hình" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_model_inherit msgid "Model Inheritance Tree" msgstr "Cây kế thừa mô hình" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__model_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__model #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__model_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__model_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__model #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__model msgid "Model Name" msgstr "Tên mô hình" #. module: base #: model:ir.actions.report,name:base.report_ir_model_overview msgid "Model Overview" msgstr "Tổng quan đối tượng" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__res_model msgid "Model name of the object to open in the view window" msgstr "Tên mô hình của đối tượng để mở trong cửa sổ chế độ xem" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Model not found: %(model)s" msgstr "Mô hình không được tìm thấy: %(model)s" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__model_id msgid "Model of the view" msgstr "Mô hình của chế độ xem" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__model_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__model_id msgid "Model on which the server action runs." msgstr "Đối tượng chạy trên máy chủ." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__model_id msgid "Model to Export" msgstr "Mô hình cần xuất" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_model_model #: model:ir.model,name:base.model_ir_model #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_model_model_menu #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall msgid "Models" msgstr "Mô hình" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_model_inherit_uniq msgid "Models inherits from another only once" msgstr "Các mô hình chỉ kế thừa từ mô hình khác một lần" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__arch_updated #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Modified Architecture" msgstr "Sửa đổi cấu trúc" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_module_module #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__module_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure__module_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__module #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__module #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_relation__module #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_dependency__module_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__module_id #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_language_export__export_type__module #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_constraint_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_data_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter msgid "Module" msgstr "Phân hệ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/assetsbundle.py:0 #, python-format msgid "" "Module %r not loaded or inexistent (try to inherit %r), or templates of " "addon being loaded %r are misordered (template %r)" msgstr "" "Phân hệ %r không thể tải được hoặc không tồn tại (cố gắng kế thừa %r) hoặc " "các mẫu của addon đang được tải %r bị sắp xếp sai thứ tự (mẫu %r)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_category_form msgid "Module Category" msgstr "Loại phân hệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban msgid "Module Info" msgstr "Thông tin Phân hệ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__shortdesc #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Module Name" msgstr "Tên phân hệ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_report_base_report_irmodulereference msgid "Module Reference Report (base)" msgstr "Báo cáo tham chiếu phân hệ (cơ sở)" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base_module_uninstall msgid "Module Uninstall" msgstr "Gỡ cài đặt phân hệ" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_view_base_module_update msgid "Module Update" msgstr "Cập nhật Mô đun" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_update msgid "Module Update Result" msgstr "Kết quả cập nhật modun" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_view_base_module_upgrade_install msgid "Module Upgrade Install" msgstr "Cài đặt Phân hệ nâng cấp" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_module_module_dependency msgid "Module dependency" msgstr "Phụ thuộc của phân hệ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_module_module_exclusion msgid "Module exclusion" msgstr "Loại trừ phân hệ" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_purchase_inter_company_rules msgid "" "Module for synchronization of Documents between several companies. For example, this allow you to have a Sales Order created automatically when a Purchase Order is validated with another company of the system as vendor, and inversely.\n" "\n" " Supported documents are SO, PO.\n" msgstr "" "Phân hệ dùng để đồng bộ hóa Tài liệu giữa nhiều công ty. Ví dụ: phân hệ này cho phép bạn tự động tạo Đơn Bán hàng khi Đơn Mua hàng được xác minh với một nhà cung cấp hệ thống khác và ngược lại.\n" "\n" " Các tài liệu được hỗ trợ là Đơn Bán hàng, Đơn Mua hàng.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_account_inter_company_rules msgid "" "Module for synchronization of Documents between several companies. For example, this allow you to have a Sales Order created automatically when a Purchase Order is validated with another company of the system as vendor, and inversely.\n" "\n" " Supported documents are invoices/credit notes.\n" msgstr "" "Phân hệ dùng để đồng bộ hóa Tài liệu giữa nhiều công ty. Ví dụ: phân hệ này cho phép bạn tự động tạo Đơn Bán hàng khi Đơn Mua hàng được xác minh với một nhà cung cấp hệ thống khác và ngược lại.\n" "\n" " Tài liệu được hỗ trợ là hóa đơn/giấy báo có.\n" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/convert.py:0 #, python-format msgid "" "Module loading %s failed: file %s could not be processed:\n" " %s" msgstr "" "Phân hệ tải %s đã thất bại: file %s không thể xử lý được:\n" " %s" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__module_ids msgid "Modules" msgstr "Mô đun" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "Modules %r and %r are incompatible." msgstr "Phân hệ %r và %r không tương thích." #. module: base #: model:res.country,name:base.md msgid "Moldova" msgstr "Moldova" #. module: base #: model:res.country,name:base.mc msgid "Monaco" msgstr "Monaco" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_lang__week_start__1 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #. module: base #: model:res.country,name:base.mn msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mn msgid "Mongolia - Accounting" msgstr "Kế toán - Mongolia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mn_reports msgid "Mongolia - Accounting Reports" msgstr "Báo cáo kế toán Mongolia" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_mrp msgid "Monitor MRP using project" msgstr "Giám sát MRP bằng cách sử dụng dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_purchase msgid "Monitor purchase in project" msgstr "Giám sát mua hàng trong dự án" #. module: base #: model:res.country,name:base.me msgid "Montenegro" msgstr "Montenegro" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_cron__interval_type__months msgid "Months" msgstr "Tháng" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__font__montserrat #: model:res.country,name:base.ms msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" #. module: base #: model:res.country,name:base.ma msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ma msgid "Morocco - Accounting" msgstr "Ma-rốc - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ma_reports msgid "Morocco - Accounting Reports" msgstr "Ma-rốc - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ma_hr_payroll msgid "Morocco - Payroll" msgstr "Ma-rốc - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ma_hr_payroll_account msgid "Morocco - Payroll with Accounting" msgstr "Ma-rốc - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.mz msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mz msgid "Mozambique - Accounting" msgstr "Mozambique - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mz_reports msgid "Mozambique - Accounting Reports" msgstr "Mozambique - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:res.partner.title,shortcut:base.res_partner_title_mister msgid "Mr." msgstr "A." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_accountant msgid "Mrp Accounting" msgstr "Kế toán MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_repair msgid "Mrp Repairs" msgstr "Mrp Sửa chữa" #. module: base #: model:res.partner.title,shortcut:base.res_partner_title_madam msgid "Mrs." msgstr "Mrs." #. module: base #: model:res.groups,name:base.group_multi_company #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form msgid "Multi Companies" msgstr "Đa công ty" #. module: base #: model:res.groups,name:base.group_multi_currency msgid "Multi Currencies" msgstr "Đa tiền tệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search msgid "My Document(s)" msgstr "Tài liệu của tôi" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search msgid "My filters" msgstr "Bộ lọc của tôi" #. module: base #: model:res.country,name:base.mm msgid "Myanmar" msgstr "Miến Điện" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_N msgid "N - ADMINISTRATIVE AND SUPPORT SERVICE ACTIVITIES" msgstr "N - HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_us_payment_nacha msgid "NACHA Payments" msgstr "Thanh toán NACHA" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.co model:res.country,vat_label:base.gt msgid "NIT" msgstr "NIT" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.id msgid "NPWP" msgstr "NPWP" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__group_by_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__cron_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_dependency__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_group__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__full_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__bank_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_industry__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__name #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_profile_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_property_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form #, python-format msgid "Name" msgstr "Tên" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__currency_field msgid "Name of the Many2one field holding the res.currency" msgstr "Tên của trường Many2one chứa res.currency" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Name or id %(name_or_id)r in %(use)s must be present in view but is missing." msgstr "" "Tên hoặc id %(name_or_id)r trong %(use)s phải có mặt trong chế độ xem nhưng " "bị thiếu." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_description msgid "Name your key" msgstr "Tên khóa của bạn" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Name:" msgstr "Tên:" #. module: base #: model:res.country,name:base.na msgid "Namibia" msgstr "Namibia" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Narrow" msgstr "Hẹp" #. module: base #: model:res.country,name:base.nr msgid "Nauru" msgstr "Nauru" #. module: base #: model:res.country,name:base.np msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" #. module: base #: model:res.country,name:base.nl msgid "Netherlands" msgstr "Hà Lan" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_nl msgid "Netherlands - Accounting" msgstr "Hà Lan - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_nl_reports msgid "Netherlands - Accounting Reports" msgstr "Hà Lan - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_nl_hr_payroll msgid "Netherlands - Payroll" msgstr "Hà Lan - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_nl_hr_payroll_account msgid "Netherlands - Payroll with Accounting" msgstr "Hà Lan - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_nl_reports_sbr msgid "Netherlands - SBR" msgstr "Hà Lan - SBR" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_nl_reports_sbr_icp msgid "Netherlands - SBR ICP" msgstr "Hà Lan - SBR ICP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_nl_intrastat msgid "Netherlands Intrastat Declaration" msgstr "Tuyên bố Intrastat Hà Lan" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "New API Key" msgstr "Khóa API mới" #. module: base #: model:res.country,name:base.nc msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/wizard/base_export_language.py:0 #, python-format msgid "New Language (Empty translation template)" msgstr "Ngôn ngữ mới (Mẫu dịch trống)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_own__new_password #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__new_passwd msgid "New Password" msgstr "Mật khẩu mới" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_own__confirm_password msgid "New Password (Confirmation)" msgstr "Mật khẩu mới (Xác nhận)" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_url__target__new #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window__target__new #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_client__target__new msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" #. module: base #: model:res.country,name:base.nz msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_nz msgid "New Zealand - Accounting" msgstr "New Zealand - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_mass_mailing msgid "Newsletter Subscribe Button" msgstr "Nút đăng ký bản tin email" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_mass_mailing_sms msgid "Newsletter Subscribe SMS Template" msgstr "Mẫu SMS đăng ký bản tin email" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__nextcall msgid "Next Execution Date" msgstr "Ngày thực hiện tiếp theo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__number_next #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__number_next #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view_tree msgid "Next Number" msgstr "Số tiếp theo" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_sequence__number_next #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_sequence_date_range__number_next msgid "Next number of this sequence" msgstr "Số tiếp theo trong dãy" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_sequence__number_next_actual #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_sequence_date_range__number_next_actual msgid "" "Next number that will be used. This number can be incremented frequently so " "the displayed value might already be obsolete" msgstr "" "Sô tiếp theo sẽ được sử dụng. Số này có thể tự tăng thường xuyên, do đó giá " "trị được hiển thị có thể đã bị lỗi thời" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__nextcall msgid "Next planned execution date for this job." msgstr "Ngày thực hiện tiếp thep cho công việc này." #. module: base #: model:res.country,name:base.ni msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-goa" #. module: base #: model:res.country,name:base.ne msgid "Niger" msgstr "Niger" #. module: base #: model:res.country,name:base.ng msgid "Nigeria" msgstr "Nigeria" #. module: base #: model:res.country,name:base.nu msgid "Niue" msgstr "Niue" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__update_boolean_value__false msgid "No (False)" msgstr "Không (Sai)" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_country msgid "No Country Found!" msgstr "Không tìm thấy quốc gia nào!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "No default view of type '%s' could be found!" msgstr "Không tìm thấy chế độ xem mặc định thuộc loại '%s'!" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_sequence__implementation__no_gap msgid "No gap" msgstr "No gap" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "No group currently allows this operation." msgstr "Hiện tại không có nhóm nào cho phép hoạt động này." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/fields.py:0 #, python-format msgid "No inverse field %r found for %r" msgstr "Không có trường nghịch đảo %r nào cho %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "" "No matching record found for %(field_type)s '%(value)s' in field " "'%%(field)s'" msgstr "" "Không tìm thấy tập dữ liệu phù hợp cho %(field_type)s '%(value)s' trong " "trường '%%(field)s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "" "No matching record found for %(field_type)s '%(value)s' in field " "'%%(field)s' and the following error was encountered when we attempted to " "create one: %(error_message)s" msgstr "" "Không tìm thấy tập dữ liệu phù hợp cho%(field_type)s '%(value)s' trong " "trường '%%(field)s' và đã gặp lỗi sau khi chúng tôi cố gắng tạo " "một:%(error_message)s" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.open_module_tree msgid "No module found!" msgstr "Không tìm thấy phân hệ!" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__view_ids msgid "No of Views" msgstr "Số lượt xem" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "No response received. Check server address and port number.\n" " %s" msgstr "" "Không nhận được phản hồi. Kiểm tra địa chỉ server và số port.\n" " %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "No spaces allowed in view_mode: %r" msgstr "Không được có khoảng trống trong view_mode: %r" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__noupdate msgid "Non Updatable" msgstr "Không thể cập nhật" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Non-relational field %(field)r in path %(field_path)r in %(use)s)" msgstr "" "Trường không liên quan %(field)r trong đường dẫn %(field_path)r trong " "%(use)s)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Non-relational field %r in dependency %r" msgstr "Trường không liên quan %r trong phụ thuộc %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Non-relational field name %r in related field %r" msgstr "Tên trường không liên quan %r trong trường liên quan %r" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_testing_utilities msgid "" "Non-trivial testing utilities can require models & all\n" "\n" "This here module is useful to validate that they're doing what they're \n" "supposed to do\n" msgstr "" "Các tiện ích thử nghiệm lớn có thể yêu cầu mô hình & tất cả\n" "\n" "Phân hệ này ất hữu ích để xác thực rằng chúng đang thực hiện đúng những gì\n" "phải làm\n" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_mail_server__smtp_encryption__none msgid "None" msgstr "Không" #. module: base #: model:res.country,name:base.nf msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Island" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_bank.py:0 #, python-format msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #. module: base #: model:res.country,name:base.kp msgid "North Korea" msgstr "Bắc Triều Tiên" #. module: base #: model:res.country,name:base.mk msgid "North Macedonia" msgstr "Bắc Macedonia" #. module: base #: model:res.country,name:base.mp msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần đảo Bắc Mariana" #. module: base #: model:res.country,name:base.no msgid "Norway" msgstr "Na Uy" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_no msgid "Norway - Accounting" msgstr "Na Uy - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_no_reports msgid "Norway - Accounting Reports" msgstr "Na Uy - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_no_saft msgid "Norwegian Standard Audit File for Tax" msgstr "Tệp Kiểm toán Tiêu chuẩn Na Uy về Thuế" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__state__uninstalled #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_dependency__state__uninstalled #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_exclusion__state__uninstalled #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter msgid "Not Installed" msgstr "Chưa cài đặt" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Not enough access rights on the external ID %r" msgstr "Không đủ quyền truy cập vào ID bên ngoài %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "" "Note: this might be a multi-company issue. Switching company may help - in " "Odoo, not in real life!" msgstr "" "Lưu ý: đây có thể là vấn đề về đa công ty. Việc chuyển đổi công ty có thể có" " lợi - trong Odoo, không phải trong đời thực!" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__comment #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__comment #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_stock_wishlist msgid "Notify the user when a product is back in stock" msgstr "Thông báo cho người dùng khi có sản phẩm trở lại kho" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__numbercall msgid "Number of Calls" msgstr "Số lượng cuộc gọi" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__companies_count msgid "Number of Companies" msgstr "Số lượng công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__accesses_count msgid "Number of access rights that apply to the current user" msgstr "Số quyền truy cập được áp dụng cho người dùng hiện tại" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__groups_count msgid "Number of groups that apply to the current user" msgstr "Số lượng nhóm áp dụng cho người dùng hiện tại" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_update__added msgid "Number of modules added" msgstr "Số mô đun thêm vào" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_update__updated msgid "Number of modules updated" msgstr "Số lượng mô đun được cập nhật" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__rules_count msgid "Number of record rules that apply to the current user" msgstr "Số lượng quy tắc về dữ liệu áp dụng cho người dùng hiện tại" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.pf msgid "N° Tahiti" msgstr "N° Tahiti" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_O msgid "O - PUBLIC ADMINISTRATION AND DEFENCE; COMPULSORY SOCIAL SECURITY" msgstr "O - HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ PHÒNG VỆ; AN NINH XÃ HỘI BẮT BUỘC" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_oauth msgid "OAuth2 Authentication" msgstr "Xác thực OAuth2" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_syscohada_reports msgid "OHADA (révisé) - Accounting Reports" msgstr "OHADA (révisé) - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_syscohada msgid "OHADA - Accounting" msgstr "OHADA - Kế toán" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_form msgid "Object" msgstr "Đối tượng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/model.py:0 #, python-format msgid "Object %s doesn't exist" msgstr "Đối tượng %s không tồn tại" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Object:" msgstr "Đối tượng:" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_blog msgid "" "Odoo Blog\n" "----------\n" "\n" "Write, Design, Promote and Engage with Odoo Blog.\n" "\n" "Express yourself with the Odoo enterprise grade blogging platform. Write\n" "beautiful blog posts, engage with visitors, translate content and moderate\n" "social streams.\n" "\n" "Get your blog posts efficiently referenced in Google and translated in mutiple\n" "languages in just a few clicks.\n" "\n" "Write Beautiful Blog Posts\n" "--------------------------\n" "\n" "Drag & Drop well designed *'Building Blocks'* to create beautifull blog posts\n" "that perfectly integrates images, videos, call-to-actions, quotes, banners,\n" "etc.\n" "\n" "With our unique *'edit inline'* approach, you don't need to be a designer to\n" "create awsome, good-looking, content. Each blog post will look like it's\n" "designed by a professional designer.\n" "\n" "Automated Translation by Professionals\n" "--------------------------------------\n" "\n" "Get your blog posts translated in multiple languages with no effort. Our\n" "translation \"on demand\" feature allows you to benefit from professional\n" "translators to translate all your changes automatically. (\\$0.05 per word)\n" "Translated versions are updated automatically once translated by professionals\n" "(around 32 hours).\n" "\n" "Engage With Your Visitors\n" "-------------------------\n" "\n" "The integrated website live chat feature allows you to start chatting in real time with\n" "your visitors to get feedback on your recent posts or get ideas to write new\n" "posts.\n" "\n" "Engaging with your visitors is also a great way to convert visitors into\n" "customers.\n" "\n" "Build Visitor Loyalty\n" "---------------------\n" "\n" "The one click *follow* button will allow visitors to receive your blog posts by\n" "email with no effort, without having to register. Social media icons allow\n" "visitors to share your best blog posts easily.\n" "\n" "Google Analytics Integration\n" "----------------------------\n" "\n" "Get a clear visibility of your sales funnel. Odoo's Google Analytics trackers\n" "are configured by default to track all kinds of events related to shopping\n" "carts, call-to-actions, etc.\n" "\n" "As Odoo marketing tools (mass mailing, campaigns, etc) are also linked with\n" "Google Analytics, you get a 360° view of your business.\n" "\n" "SEO Optimized Blog Posts\n" "------------------------\n" "\n" "SEO tools are ready to use, with no configuration required. Odoo suggests\n" "keywords for your titles according to Google's most searched terms, Google\n" "Analytics tracks interests of your visitors, sitemaps are created automatically\n" "for quick Google indexing, etc.\n" "\n" "The system even creates structured content automatically to promote your\n" "products and events effectively in Google.\n" "\n" "Designer-Friendly Themes\n" "------------------------\n" "\n" "Themes are awesome and easy to design. You don't need to develop to create new\n" "pages, themes or building blocks. We use a clean HTML structure, a\n" "[bootstrap](http://getbootstrap.com/) CSS and our modularity allows you to\n" "distribute your themes easily.\n" "\n" "The building block approach allows the website to remain clean after end-users\n" "start creating new contents.\n" "\n" "Easy Access Rights\n" "------------------\n" "\n" "Not everyone requires the same access to your website. Designers manage the\n" "layout of the site, editors approve content and authors write that content.\n" "This lets you organize your publishing process according to your needs.\n" "\n" "Other access rights are related to business objects (products, people, events,\n" "etc) and directly following Odoo's standard access rights management, so you do\n" "not have to configure things twice.\n" msgstr "" "Blog Odoo\n" "----------\n" "\n" "Viết, Thiết kế, Quảng bá và Tương tác với Blog Odoo.\n" "\n" "Thể hiện bản thân với nền tảng blog dành cho doanh nghiệp của Odoo. Viết\n" "các bài blog đẹp mắt, tương tác với khách truy cập, dịch nội dung và kiểm duyệt \n" "các luồng mạng xã hội.\n" "\n" "Các bài blog của bạn được hiển thị một cách hiệu quả trên Google và được dịch sang nhiều\n" "ngôn ngữ chỉ bằng vài cú nhấp chuột.\n" "\n" "Viết các Bài Blog Đẹp mắt\n" "--------------------------\n" "\n" "Kéo và thả *'Khối Dựng'* được thiết kế tối ưu để tạo những bài blog đẹp mắt\n" "tích hợp hình ảnh, video, lời kêu gọi hành động, trích dẫn, biểu ngữ,...\n" "một cách hoàn hảo.\n" "\n" "Với tính năng *'chỉnh sửa nội tuyến'* độc đáo của chúng tôi, bạn có thể tạo nội dung hấp dẫn, đẹp mắt\n" "mà không cần phải là một nhà thiết kế. Mỗi bài đăng trên blog sẽ giống như \n" "được thiết kế bởi một nhà thiết kế chuyên nghiệp.\n" "\n" "Dịch Tự động bởi các Chuyên gia\n" "--------------------------------------\n" "\n" "Không tốn công dịch các bài đăng trên blog của bạn sang nhiều ngôn ngữ.\n" "Tính năng dịch \"theo yêu cầu\" của Odoo cho phép các dịch giả chuyên nghiệp\n" "tự động dịch tất cả thay đổi của bạn. (\\$0,05 mỗi từ)\n" "Các bản dịch sẽ được cập nhật tự động sau khi các dịch giả dịch xong\n" "(khoảng 32 giờ).\n" "\n" "Tương tác với Khách truy cập\n" "-------------------------\n" "\n" "Tính năng trò chuyện trực tiếp được tích hợp trên trang web cho phép bạn bắt đầu trò chuyện theo thời gian thực\n" "với khách truy cập để nhận phản hồi về các bài đăng gần đây hoặc lấy ý tưởng để viết \n" "bài mới.\n" "\n" "Tương tác với khách truy cập cũng là một cách tuyệt vời để chuyển đổi khách truy cập thành\n" "khách hàng.\n" "\n" "Tạo dựng Khách hàng Thân thiết\n" "---------------------\n" "\n" "Chỉ một nút *theo dõi* sẽ cho phép khách truy cập tự động nhận các bài blog của bạn qua\n" "email mà không cần phải đăng ký. Các biểu tượng phương tiện truyền thông xã hội cho phép\n" "khách truy cập chia sẻ những bài blog hay nhất của bạn một cách dễ dàng.\n" "\n" "Tích hợp Google Analytics\n" "----------------------------\n" "\n" "Nắm rõ kênh bán hàng của bạn. Trình theo dõi Google Analytics của Odoo \n" "được cấu hình theo mặc định để theo dõi tất cả các loại sự kiện liên quan đến giỏ hàng,\n" "nút kêu gọi hành động,...\n" "\n" "Vì các công cụ marketing của Odoo (gửi thư hàng loạt, chiến dịch,...) cũng được liên kết với\n" "Google Analytics, nên bạn sẽ có được cái nhìn bao quát về doanh nghiệp của mình.\n" "\n" "Bài Blog được Tối ưu hóa SEO\n" "------------------------\n" "\n" "Các công cụ SEO đã sẵn sàng để sử dụng mà không cần cấu hình. Odoo đề xuất\n" "từ khóa cho tiêu đề theo cụm từ được tìm kiếm nhiều nhất trên Google, Google\n" "Analytics theo dõi sở thích của khách truy cập, sơ đồ trang web được tạo tự động\n" "để Google lập chỉ mục nhanh chóng,...\n" "\n" "Hệ thống thậm chí còn tự động tạo nội dung có cấu trúc để quảng bá sản phẩm\n" "và sự kiện của bạn một cách hiệu quả trên Google.\n" "\n" "Chủ đề Thân thiện với Nhà thiết kế\n" "------------------------\n" "\n" "Chủ đề đẹp mắt và được thiết kế dễ dàng. Bạn không cần phải phát triển để tạo trang,\n" "chủ đề hoặc khối dựng mới. Odoo sử dụng cấu trúc HTML rõ ràng,\n" "CSS [bootstrap](http://getbootstrap.com/) và tính phân hệ của chúng tôi cho phép bạn\n" "dễ dàng phân phối các chủ đề của mình.\n" "\n" "Tính năng khối dựng cho phép trang web vẫn rõ ràng sau khi người dùng cuối\n" "bắt đầu tạo nội dung mới.\n" "\n" "Quyền Truy cập Đơn giản\n" "------------------\n" "\n" "Không phải ai cũng có quyền truy cập trang web giống nhau. Nhà thiết kế quản lý\n" "bố cục của trang web, biên tập viên phê duyệt nội dung và tác giả viết nội dung đó. \n" "Điều này cho phép bạn sắp xếp quy trình đăng bài theo nhu cầu của mình.\n" "\n" "Những quyền truy cập khác có liên quan đến các đối tượng kinh doanh (sản phẩm, con người, sự kiện,\n" "...) và trực tiếp tuân thủ quản lý quyền truy cập tiêu chuẩn của Odoo, vì vậy bạn\n" "không phải cấu hình mọi thứ hai lần.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_crm msgid "" "Odoo CRM\n" "--------\n" "\n" "Boost sales productivity, improve win rates, grow revenue with the Odoo\n" "Open Source CRM.\n" "\n" "Manage your sales funnel with no effort. Attract leads, follow-up on phone\n" "calls and meetings. Analyse the quality of your leads to make informed\n" "decisions and save time by integrating emails directly into the application.\n" "\n" "Your Sales Funnel, The Way You Like It\n" "--------------------------------------\n" "\n" "Track your opportunities pipeline with the revolutionary kanban view. Work\n" "inside your sales funnel and get instant visual information about next actions,\n" "new messages, top opportunities and expected revenues.\n" "\n" "Lead Management Made Easy\n" "-------------------------\n" "\n" "Create leads automatically from incoming emails. Analyse leads efficiency and\n" "compare performance by campaigns, channels or Sales Team.\n" "\n" "Find duplicates, merge leads and assign them to the right salesperson in one\n" "operation. Spend less time on administration and more time on qualifying leads.\n" "\n" "Organize Your Opportunities\n" "---------------------------\n" "\n" "Get your opportunities organized to stay focused on the best deals. Manage all\n" "your customer interactions from the opportunity like emails, phone calls,\n" "internal notes, meetings and quotations.\n" "\n" "Follow opportunities that interest you to get notified upon specific events:\n" "deal won or lost, stage changed, new customer demand, etc.\n" "\n" "Email Integration and Automation\n" "--------------------------------\n" "\n" "Work with the email applications you already use every day. Whether your\n" "company uses Microsoft Outlook or Gmail, no one needs to change the way they\n" "work, so everyone stays productive.\n" "\n" "Route, sort and filter incoming emails automatically. Odoo CRM handles incoming\n" "emails and route them to the right opportunities or Sales Team. New leads are\n" "created on the fly and interested salespersons are notified automatically.\n" "\n" "Collaborative Agenda\n" "--------------------\n" "\n" "Schedule your meetings and phone calls using the integrated calendar. You can\n" "see your agenda and your colleagues' in one view. As a manager, it's easy to\n" "see what your team is busy with.\n" "\n" "Lead Automation and Marketing Campaigns\n" "---------------------------------------\n" "\n" "Drive performance by automating tasks with Odoo CRM.\n" "\n" "Use our marketing campaigns to automate lead acquisition, follow ups and\n" "promotions. Define automation rules (e.g. ask a salesperson to call, send an\n" "email, ...) based on triggers (no activity since 20 days, answered a\n" "promotional email, etc.)\n" "\n" "Optimize campaigns from lead to close, on every channel. Make smarter decisions\n" "about where to invest and show the impact of your marketing activities on your\n" "company's bottom line.\n" "\n" "Customize Your Sales Cycle\n" "--------------------------\n" "\n" "Customize your sales cycle by configuring sales stages that perfectly fit your\n" "sales approach. Control statistics to get accurate forecasts to improve your\n" "sales performance at every stage of your customer relationship.\n" "\n" "Drive Engagement with Gamification\n" "----------------------------------\n" "\n" "### Leverage your team's natural desire for competition\n" "\n" "Reinforce good habits and improve win rates with real-time recognition and\n" "rewards inspired by [game mechanics](http://en.wikipedia.org/wiki/Gamification).\n" "Align Sales Teams around clear business objectives with challenges, personal\n" "objectives and team leader boards.\n" "\n" "### Leaderboards\n" "\n" "Promote leaders and competition amongst Sales Team with performance ratios.\n" "\n" "### Personal Objectives\n" "\n" "Assign clear goals to users to align them with the company objectives.\n" "\n" "### Team Targets\n" "\n" "Compare revenues with forecasts and budgets in real time.\n" "\n" msgstr "" "CRM của Odoo\n" "--------\n" "\n" "Tăng năng suất bán hàng, cải thiện tỷ lệ giao dịch thành công, tăng doanh thu với\n" "CRM mã nguồn mở của Odoo.\n" "\n" "Không tốn sức quản lý kênh bán hàng của bạn. Thu hút lead, follow-up qua cuộc gọi\n" "điện thoại và cuộc họp. Phân tích chất lượng lead để đưa ra quyết định sáng suốt\n" "và tiết kiệm thời gian bằng cách trực tiếp tích hợp email vào ứng dụng.\n" "\n" "Kênh Bán hàng của Bạn, Cách thức của Bạn\n" "--------------------------------------\n" "\n" "Theo dõi luồng cơ hội kinh doanh của bạn với chế độ xem kanban đã được cải tiến. Làm việc\n" "bên trong kênh bán hàng và nhận thông tin trực quan tức thì về các hành động tiếp theo,\n" "thông báo mới, cơ hội kinh doanh ưu tiên và doanh thu dự kiến.\n" "\n" "Dễ dàng Quản lý Lead\n" "-------------------------\n" "\n" "Tạo lead tự động từ các email đến. Phân tích hiệu quả lead và\n" "so sánh hiệu suất theo chiến dịch, kênh hoặc Đội ngũ Bán hàng.\n" "\n" "Tìm kiếm các bản sao, hợp nhất lead và chỉ định chúng cho nhân viên bán hàng phù hợp chỉ với một\n" "thao tác. Tiết kiệm thời gian quản trị và dành nhiều thời gian hơn cho các lead đạt điều kiện.\n" "\n" "Sắp xếp Cơ hội Kinh doanh Hợp lý\n" "---------------------------\n" "\n" "Sắp xếp hợp lý các cơ hội kinh doanh của bạn để tập trung vào những giao dịch tốt nhất.\n" "Quản lý tất cả tương tác của khách hàng từ cơ hội kinh doanh như email, cuộc gọi điện thoại,\n" "ghi chú nội bộ, cuộc họp và báo giá.\n" "\n" "Theo dõi các cơ hội kinh doanh mà bạn quan tâm để nhận thông báo về các sự kiện cụ thể: \n" "giao dịch thành công hoặc không thành công, thay đổi giai đoạn, nhu cầu mới của khách hàng,...\n" "\n" "Tích hợp và Tự động hoá Email\n" "--------------------------------\n" "\n" "Làm việc với các ứng dụng email bạn đã sử dụng hàng ngày. Cho dù công ty của bạn\n" "sử dụng Microsoft Outlook hay Gmail, thì không ai phải thay đổi cách thức làm việc,\n" "vì vậy mọi thành viên đều có thể làm việc hiệu quả.\n" "\n" "Tự động chuyển, sắp xếp và lọc các email đến. CRM của Odoo xử lý các email đến \n" "và chuyển chúng đến đúng cơ hội kinh doanh hoặc Đội ngũ kinh doanh. Các lead mới\n" "được tạo nhanh chóng và những nhân viên kinh doanh quan tâm đến lead này sẽ nhận được thông báo tự động.\n" "Chương trình mang tính Hợp tác\n" "--------------------\n" "\n" "Lên lịch các cuộc họp và cuộc gọi điện thoại với lịch được tích hợp. Bạn có thể\n" "xem chương trình của mình và của đồng nghiệp trong cùng một chế độ xem. Là một nhà quản lý, \n" "việc nắm bắt các công việc mà đội ngũ của bạn đang thực hiện trở nên thật đơn giản.\n" "\n" "Tự động hoá Lead Automation và Chiến dịch Marketing\n" "---------------------------------------\n" "\n" "Thúc đẩy năng suất bằng các tác vụ tự động với CRM của Odoo.\n" "\n" "Sử dụng các chiến dịch marketing của Odoo để tự động hóa việc thu hút lead, follow up và\n" "khuyến mãi. Xác định các quy tắc tự động (ví dụ: yêu cầu nhân viên bán hàng gọi điện,\n" "gửi email, ...) dựa trên những yếu tố kích hoạt (không có hoạt động nào trong 20 ngày, đã trả lời email quảng cáo,...)\n" "\n" "Tối ưu hóa các chiến dịch từ đầu đến cuối trên mọi kênh. Đưa ra quyết định thông minh hơn\n" "về nơi đầu tư và cho thấy tác động của các hoạt động marketing đối với \n" "lợi nhuận của công ty bạn.\n" "\n" "Tùy chỉnh Chu kỳ Bán hàng của Bạn\n" "--------------------------\n" "\n" "Tùy chỉnh chu kỳ bán hàng bằng cách tạo ra các giai đoạn bán hàng hoàn toàn phù hợp với \n" "phương pháp bán hàng của bạn. Kiểm soát số liệu thống kê để có dự báo chính xác nhằm cải thiện\n" "hiệu suất bán hàng ở mọi giai đoạn trong mối quan hệ với khách hàng.\n" "\n" "Thúc đẩy Tương tác với Cơ chế Trò chơi\n" "----------------------------------\n" "\n" "### Tận dụng khao khát cạnh tranh tự nhiên của đội ngũ của bạn\n" "\n" "Củng cố các thói quen tốt và cải thiện tỷ lệ thành công bằng việc vinh danh và\n" "trao thưởng tức thì được lấy cảm hứng từ [cơ chế trò chơi] (http://en.wikipedia.org/wiki/Gamification).\n" "Tổ chức các Đội ngũ kinh doanh theo những mục tiêu kinh doanh rõ ràng và tạo cho họ các thách thức, mục tiêu cá nhân và bảng thành tích.\n" "\n" "### Bảng thành tích\n" "\n" "Khuyến khích các trưởng nhóm và khả năng cạnh tranh giữa các đội ngũ kinh doanh bằng cách sử dụng tỷ lệ hiệu suất.\n" "\n" "### Mục tiêu Cá nhân\n" "\n" "Đặt mục tiêu rõ ràng cho nhân viên theo mục tiêu của công ty.\n" "\n" "### Mục tiêu của Đội ngũ\n" "\n" "So sánh doanh thu với dự báo và ngân sách trong thời gian thực.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__oeel-1 msgid "Odoo Enterprise Edition License v1.0" msgstr "Giấy phép Phiên bản Odoo Enterprise v1.0" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__to_buy msgid "Odoo Enterprise Module" msgstr "Phân hệ Odoo Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr msgid "" "Odoo Human Resources\n" "--------------------\n" "\n" "With Odoo Human Resources,\n" "manage the most important asset in your company: People\n" "\n" "Get all your HR operations managed easily: knowledge sharing, recruitments,\n" "appraisals, timesheets, contracts, attendances, payroll, etc.\n" "\n" "Each need is provided by a specific app that you activate on demand.\n" "\n" "Manage Your Employees\n" "---------------------\n" "\n" "Oversee all important information in your company address book. Some\n" "information are restricted to HR managers, others are public to easily look\n" "colleagues.\n" "\n" "Record employee contracts and get alerts when they have to be renewed.\n" "\n" "Streamline Your Recruitment Process\n" "-----------------------------------\n" "\n" "Index resumes, track applicants, search profiles with Odoo HR.\n" "\n" "Post job offers and keep track of each application received. Follow applicants\n" "in your recruitment process with the smart kanban view.\n" "\n" "Save time by automating some communications with email templates. Resumes are\n" "indexed automatically, allowing you to easily find for specific profiles.\n" "\n" "Enterprise Social Network\n" "-------------------------\n" "\n" "Break down information silos. Share knowledge and best practices amongst all\n" "employees. Follow specific people or documents and join groups of interests to\n" "share expertise and documents.\n" "\n" "Interact with your coworkers in real time with website live chat.\n" "\n" "Track time and attendances\n" "--------------------------\n" "\n" "Keep track of the time spent by project, client or task. It's easy to record\n" "timesheets or check attendances for each employee. Get your analytic accounting\n" "posted automatically based on time spent on your projects.\n" "\n" "Time Off Management\n" "-----------------\n" "\n" "Keep track of the vacation days accrued by each employee. Employees enter their\n" "requests (paid time off, sick time off, etc), for managers to approve and\n" "validate. It's all done in just a few clicks. The agenda of each employee is\n" "updated accordingly.\n" "\n" "Keep Track of Employee Expenses\n" "-------------------------------\n" "\n" "Get rid of the paper work and follow employee's expenses directly in Odoo.\n" "Don't loose time or money by controlling the full flow: expense validation,\n" "reimbursement of employees, posting in the accounting and re-invoicing to\n" "customers.\n" "\n" "Follow Periodic Appraisals\n" "--------------------------\n" "\n" "Set-up appraisals plans and/or surveys for your employees and watch their\n" "evolution. Define steps for interviews and Odoo will notify managers or\n" "subordinates automatically to prepare appraisals. Keep track of the progress of\n" "your staff periodically.\n" "\n" "Boost Engagement With Gamification\n" "----------------------------------\n" "\n" "### Define clear objective and provide real time feedback\n" "\n" "Inspire achievement with challenges, goals and rewards. Define clear objectives\n" "and provide real time feedback and tangible results. Showcase the top\n" "performers to the entire channel and publicly recognize a job well done.\n" "\n" "### Leaderboards\n" "\n" "Promote leaders and competition amongst Sales Team with performance ratios.\n" "\n" "### Personal Objectives\n" "\n" "Assign clear goals to users to align them with the company objectives.\n" "\n" "### Team Targets\n" "\n" "Compare revenues with forecasts and budgets in real time.\n" "\n" msgstr "" "Nhân sự của Odoo\n" "--------------------\n" "\n" "Quản lý tài sản quan trọng nhất trong doanh nghiệp bạn: Con người\n" "với Nhân sự của Odoo,\n" "\n" "Quản lý toàn bộ hoạt động nhân sự một cách dễ dàng: chia sẻ kiến thức, tuyển dụng,\n" "đánh giá, bảng chấm công, hợp đồng, chuyên cần, bảng lương,...\n" "\n" "Mỗi nhu cầu sẽ được đáp ứng bằng một ứng dụng cụ thể mà bạn có thể kích hoạt nếu cần.\n" "\n" "Quản lý Nhân viên\n" "---------------------\n" "\n" "Giám sát tất cả thông tin quan trọng trong sổ địa chỉ công ty. Một số\n" "thông tin chỉ giới hạn cho các quản lý nhân sự, một số thông tin khác được công khai\n" "để nhân viên có thể xem một cách dễ dàng.\n" "\n" "Lưu hợp đồng lao động và nhận thông báo khi chúng cần được gia hạn.\n" "\n" "Hợp lý hóa Quy trình Tuyển dụng\n" "-----------------------------------\n" "\n" "Lập chỉ mục CV, theo dõi ứng viên, tìm kiếm hồ sơ với Nhân sự của Odoo.\n" "\n" "Đăng lời mời làm việc và theo dõi từng đơn ứng tuyển đã nhận. Theo dõi ứng viên\n" "trong quy trình tuyển dụng của bạn với chế độ xem kanban thông minh.\n" "\n" "Tiết kiệm thời gian bằng cách tự động hóa thông tin trao đổi với các mẫu email. CV\n" "được lập chỉ mục tự động, cho phép bạn dễ dàng tìm thấy các hồ sơ cụ thể.\n" "\n" "Mạng Xã hội Doanh nghiệp\n" "-------------------------\n" "\n" "Chia nhỏ các silo thông tin. Chia sẻ kiến thức và phương pháp tối ưu nhất giữa tất cả\n" "nhân viên. Theo dõi những người hoặc tài liệu cụ thể và tham gia các nhóm cùng sở thích để\n" "chia sẻ kiến thức chuyên môn và tài liệu.\n" "\n" "Tương tác với đồng nghiệp của bạn trong thời gian thực với tính năng trò chuyện trực tiếp trên trang web.\n" "\n" "Theo dõi Thời gian và Chuyên cần\n" "--------------------------\n" "\n" "Theo dõi thời gian dành cho dự án, khách hàng hoặc nhiệm vụ. Việc ghi lại bảng chấm công\n" "hoặc kiểm tra chuyên cần của từng nhân viên trở nên thật dễ dàng. Tự động ghi nhận kế toán phân tích\n" "dựa trên thời gian dành cho các dự án của bạn.\n" "\n" "Quản lý Nghỉ phép\n" "-----------------\n" "\n" "Theo dõi ngày nghỉ của từng nhân viên. Nhân viên nhập yêu cầu\n" "(nghỉ có lương, nghỉ ốm,...) để quản lý phê duyệt và xác thực. Mọi thao tác được\n" "thực hiện chỉ trong một vài cú nhấp chuột. Lịch làm việc của từng nhân viên\n" "được cập nhật tương ứng.\n" "\n" "Theo dõi Chi phí của Nhân viên\n" "-------------------------------\n" "\n" "Loại bỏ công việc trên giấy tờ và trực tiếp theo dõi chi phí của nhân viên trong Odoo.\n" "Tránh lãng phí thời gian, tiền bạc bằng cách kiểm soát toàn bộ quy trình: xác nhận chi phí,\n" "hoàn trả cho nhân viên, ghi nhận trong kế toán và lập hóa đơn lại cho\n" "khách hàng.\n" "\n" "Theo dõi Đánh giá Định kỳ\n" "--------------------------\n" "\n" "Thiết lập kế hoạch đánh giá và/hoặc khảo sát cho nhân viên và theo dõi quá trình tiến bộ\n" "của họ. Xác định các bước phỏng vấn và Odoo sẽ tự động thông báo cho quản lý hoặc\n" "nhân viên cấp dưới để chuẩn bị đánh giá. Nắm bắt sự tiến bộ của \n" "nhân viên theo định kỳ.\n" "\n" "Thúc đẩy Tương tác với Cơ chế Trò chơi\n" "----------------------------------\n" "\n" "### Xác định mục tiêu cụ thể và nhận xét theo thời gian thực\n" "\n" "Khích lệ nhân viên đạt thành tích bằng thách thức, mục tiêu và phần thưởng. Xác định mục tiêu cụ thể,\n" "nhận xét theo thời gian thực và có được kết quả rõ ràng. Vinh danh các nhân viên xuất sắc\n" "nhất trước toàn bộ đội ngũ và công khai công nhận những việc đã được hoàn thành tốt.\n" "\n" "### Bảng xếp hạng\n" "\n" "Khuyến khích các trưởng nhóm và khả năng cạnh tranh giữa các đội ngũ bán hàng bằng cách sử dụng tỷ lệ hiệu suất.\n" "\n" "### Mục tiêu Cá nhân\n" "\n" "Đặt mục tiêu rõ ràng cho nhân viên theo mục tiêu của công ty.\n" "\n" "### Mục tiêu của Đội ngũ\n" "\n" "So sánh doanh thu với dự báo và ngân sách trong thời gian thực.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mrp msgid "" "Odoo Manufacturing Resource Planning\n" "------------------------------------\n" "\n" "Manage Bill of Materials, plan manufacturing orders, track work orders with the\n" "Odoo Open Source MRP app.\n" "\n" "Get all your assembly or manufacturing operations managed by Odoo. Schedule\n" "manufacturing orders and work orders automatically. Review the proposed\n" "planning with the smart kanban and gantt views. Use the advanced analytics\n" "features to detect bottleneck in resources capacities and inventory locations.\n" "\n" "Schedule Manufacturing Orders Efficiently\n" "-----------------------------------------\n" "\n" "Get manufacturing orders and work orders scheduled automatically based on your\n" "procurement rules, quantities forecasted and dependent demand (demand for this\n" "part based on another part consuming it).\n" "\n" "Define Flexible Master Data\n" "---------------------------\n" "\n" "Get the flexibility to create multi-level bill of materials, optional routing,\n" "version changes and phantom bill of materials. You can use BoM for kits or for\n" "manufacturing orders.\n" "\n" "Get Flexibility In All Operations\n" "---------------------------------\n" "\n" "Edit manually all proposed operations at any level of the progress. With Odoo,\n" "you will not be frustrated by a rigid system.\n" "\n" "Schedule Work Orders\n" "--------------------\n" "\n" "Check resources capacities and fix bottlenecks. Define routings and plan the\n" "working time and capacity of your resources. Quickly identify resource\n" "requirements and bottlenecks to ensure your production meets your delivery\n" "schedule dates.\n" "\n" "\n" "A Productive User Interface\n" "---------------------------\n" "\n" "Organize manufacturing orders and work orders the way you like it. Process next\n" "orders from the list view, control in the calendar view and edit the proposed\n" "schedule in the Gantt view.\n" "\n" "\n" "Inventory & Manufacturing Analytics\n" "-----------------------------------\n" "\n" "Track the evolution of the stock value, according to the level of manufacturing\n" "activities as they progress in the transformation process.\n" "\n" "Fully Integrated with Operations\n" "--------------------------------\n" "\n" "Get your manufacturing resource planning accurate with it's full integration\n" "with sales and purchases apps. The accounting integration allows real time\n" "accounting valuation and deeper reporting on costs and revenues on your\n" "manufacturing operations.\n" "\n" msgstr "" "Lập kế hoạch Tài nguyên Sản xuất của Odoo\n" "------------------------------------\n" "\n" "Quản lý Hóa đơn Nguyên vật liệu, lập kế hoạch lệnh sản xuất, theo dõi công đoạn với\n" "ứng dụng Sản xuất Mã nguồn Mở của Odoo.\n" "\n" "Odoo giúp bạn quản lý toàn bộ hoạt động lắp ráp hoặc sản xuất. Lên lịch \n" "lệnh sản xuất và công đoạn một cách tự động. Xem lại kế hoạch\n" "được đề xuất với chế độ xem kanban và gantt thông minh. Sử dụng các tính năng phân tích\n" "nâng cao để phát hiện tình trạng tắc nghẽn nguồn tài nguyên và vị trí hàng tồn kho.\n" "\n" "Lập kế Lệnh Sản xuất một cách Hiệu quả\n" "-----------------------------------------\n" "\n" "Tự động lên lịch lệnh và lệnh công việc dựa trên các quy tắc mua hàng,\n" "số lượng dự tính và nhu cầu phụ thuộc (nhu cầu đối với cấu kiện này\n" "dựa trên cấu kiện khác sử dụng nó).\n" "\n" "Xác định Dữ liệu Chủ Linh hoạt\n" "---------------------------\n" "\n" "Có được sự linh hoạt trong việc tạo hóa đơn nguyên vật liệu đa cấp, chuyển hướng tùy chọn, \n" "thay đổi phiên bản và hóa đơn nguyên vật liệu ảo. Bạn có thể sử dụng hóa đơn nguyên vật\n" "liệu cho các bộ kit hoặc cho các lệnh sản xuất.\n" "\n" "Mọi Hoạt động Diễn ra Linh hoạt\n" "---------------------------------\n" "\n" "Chỉnh sửa thủ công tất cả hoạt động được đề xuất ở mọi cấp độ tiến trình. Với Odoo, \n" "bạn sẽ hoàn toàn không bị một hệ thống cứng nhắc làm khó chịu.\n" "\n" "Lên lịch Lệnh Làm việc\n" "--------------------\n" "\n" "Kiểm tra nguồn tài nguyên và khắc phục tắc nghẽn. Lên lộ trình và lập kế hoạch\n" "thời gian làm việc cũng như nguồn tài nguyên của bạn. Nhanh chóng xác định các yêu cầu\n" "về tài nguyên và tình trạng tắc nghẽn để đảm bảo quá trình sản xuất đáp ứng ngày giao hàng \n" "theo kế hoạch.\n" "\n" "\n" "Giao diện Người dùng Hiệu quả\n" "---------------------------\n" "\n" "Sắp xếp các lệnh sản xuất và lệnh việc theo cách bạn muốn. Xử lý các lệnh tiếp theo\n" "từ chế độ xem danh sách, kiểm soát trong chế độ xem theo lịch và chỉnh sửa lịch trình \n" "được đề xuất trong chế độ xem Gantt.\n" "\n" "\n" "Phân tích Tồn kho & Sản xuất\n" "-----------------------------------\n" "\n" "Theo dõi sự phát triển của giá trị tồn kho, theo mức độ hoạt động \n" "sản xuất khi chúng tiến triển trong quá trình chuyển đổi.\n" "\n" "Tích hợp Hoàn toàn với các Hoạt động\n" "--------------------------------\n" "\n" "Lập kế hoạch tài nguyên sản xuất một cách chính xác nhờ khả năng tích hợp hoàn toàn\n" "với các ứng dụng bán hàng và mua hàng. Tích hợp kế toán cho phép định giá kế toán\n" "theo thời gian thực cùng với báo cáo chi tiết hơn về chi phí và doanh thu trong\n" "hoạt động sản xuất của bạn.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing msgid "" "Odoo Mass Mailing\n" "-----------------\n" "\n" "Easily send mass mailing to your leads, opportunities or customers\n" "with Odoo Email Marketing. Track\n" "marketing campaigns performance to improve conversion rates. Design\n" "professional emails and reuse templates in a few clicks.\n" "\n" "Send Professional Emails\n" "------------------------\n" "\n" "Import database of prospects or filter on existing leads, opportunities and\n" "customers in just a few clicks.\n" "\n" "Define email templates to reuse content or specific design for your newsletter.\n" "Setup several email servers with their own IP/domain to optimise opening rates.\n" "\n" "Organize Marketing Campaigns\n" "----------------------------\n" "\n" "Design, Send, Track by Campaigns with our Lead Automation app.\n" "\n" "Get real time statistics on campaigns performance to improve your conversion\n" "rate. Track mails sent, received, opened and answered.\n" "\n" "Easily manage your marketing campaigns, discussion groups, leads and\n" "opportunities in one simple and powerful platform.\n" "\n" "Integrated with Odoo Apps\n" "-------------------------\n" "\n" "Get access to mass mailing features from every Odoo app to improve the way your\n" "users communicate.\n" "\n" "Send template of emails from Odoo CRM opportunities, select leads based\n" "on marketing segments, send job offers and automate\n" "answers to applicants, reuse email template in the lead automation marketing\n" "campaigns.\n" "\n" "Answers to your emails appears automatically in the history of every document\n" "with the social network module.\n" "\n" "Clean Your Lead Database\n" "------------------------\n" "\n" "Get a clean lead database that improves over the time using the performance of\n" "your mails. Odoo handle bounce mails efficiently, flag erroneous leads\n" "accordingly and gives you statistics on the quality of your leads.\n" "\n" "One click emails send\n" "---------------------\n" "\n" "The marketing department will love working on campaigns. But you can also give\n" "a one click mass mailing facility to all others users on their own prospects or\n" "documents.\n" "\n" "Select a few documents (e.g. leads, support tickets, suppliers, applicants,\n" "...) and send emails to their contacts in one click, reusing existing emails\n" "templates.\n" "\n" "Follow-up On Answers\n" "--------------------\n" "\n" "The chatter feature enables you to communicate faster and more efficiently with\n" "your customer. Get documents created automatically (leads, opportunities,\n" "tasks, ...) based on answers to your mass mailing campaigns Follow the\n" "discussion directly on the business documents within Odoo or via email.\n" "\n" "Get all the negotiations and discussions attached to the right document and\n" "relevent managers notified on specific events.\n" "\n" "Campaigns Dashboard\n" "-------------------\n" "\n" "Get the insights you need to make smarter marketing campaign. Track statistics\n" "per campaign: bounce rates, sent mails, best content, etc. The clear dashboards\n" "gives you a direct overview of your campaign performance.\n" "\n" "Fully Integrated With Others Apps\n" "---------------------------------\n" "\n" "Define automation rules (e.g. ask a salesperson to call, send an email, ...)\n" "based on triggers (no activity since 20 days, answered a promotional email,\n" "etc.)\n" "\n" "Optimize campaigns from lead to close, on every channel. Make smarter decisions\n" "about where to invest and show the impact of your marketing activities on your\n" "company's bottom line.\n" "\n" "Integrate a contact form in your website easily. Forms submissions create leads\n" "automatically in Odoo CRM. Leads can be used in marketing campaigns.\n" "\n" "Manage your sales funnel with no\n" "effort. Attract leads, follow-up on phone calls and meetings. Analyse the\n" "quality of your leads to make informed decisions and save time by integrating\n" "emails directly into the application.\n" "\n" msgstr "" "Odoo Thư hàng loạt\n" "-----------------\n" "\n" "Dễ dàng gửi thư hàng loạt đến các lead, cơ hội kinh doanh hoặc khách hàng của bạn\n" "nhờ Marketing qua Email của Odoo. Theo dõi\n" "hiệu suất chiến dịch marketing để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. Thiết kế \n" "email chuyên nghiệp và tái sử dụng mẫu trong một vài cú nhấp chuột.\n" "\n" "Gửi Email Chuyên nghiệp\n" "------------------------\n" "\n" "Nhập cơ sở dữ liệu về khách hàng tiềm năng hoặc lọc lead, cơ hội kinh doanh và\n" "khách hàng hiện có chỉ bằng vài cú nhấp chuột.\n" "\n" "Xác định các mẫu email để sử dụng lại nội dung hoặc thiết kế cụ thể dành cho bản tin email. \n" "Thiết lập một số máy chủ email với IP/tên miền riêng để tối ưu hóa tỷ lệ mở.\n" "\n" "Tổ chức các Chiến dịch Marketing\n" "----------------------------\n" "\n" "Thiết kế, Gửi, Theo dõi theo Chiến dịch bằng ứng dụng Tự động hóa Lead của Odoo\n" "\n" "Nhận số liệu thống kê theo thời gian thực về hiệu suất chiến dịch để cải thiện tỷ lệ \n" "chuyển đổi. Theo dõi thư đã gửi, đã nhận, đã mở và đã trả lời.\n" "\n" "Dễ dàng quản lý các chiến dịch marketing, nhóm thảo luận, lead và \n" "cơ hội kinh doanh trong một nền tảng đơn giản và mạnh mẽ.\n" "\n" "Tích hợp với các Ứng dụng Odoo\n" "-------------------------\n" "\n" "Có quyền truy cập vào các tính năng gửi thư hàng loạt từ mọi ứng dụng Odoo để cải thiện\n" "cách thức giao tiếp với người dùng.\n" "\n" "Gửi mẫu email từ các cơ hội kinh doanh CRM của Odoo, chọn lead dựa trên\n" "phân khúc marketing, gửi lời mời làm việc và tự động \n" "trả lời cho ứng viên, tái sử dụng mẫu email trong các chiến dịch marketing \n" "tự động hóa lead.\n" "\n" "Các email trả lời của bạn tự động xuất hiện trong lịch sử của mọi tài nguyên \n" "với phân hệ mạng xã hội.\n" "\n" "Dọn dẹp Cơ sở Dữ liệu Lead\n" "------------------------\n" "\n" "Cơ sở dữ liệu lead gọn gàng được cải thiện theo thời gian nhờ hiệu suất \n" "email của bạn. Odoo xử lý các email không thể gửi đi một cách hiệu quả, gắn cờ các lead lỗi \n" "tương ứng và cung cấp cho bạn số liệu thống kê về chất lượng lead.\n" "\n" "Gửi email bằng một cú nhấp chuột\n" "---------------------\n" "\n" "Bộ phận marketing sẽ yêu thích làm việc với các chiến dịch. Tuy nhiên, bạn cũng có thể \n" "cung cấp cho tất cả người dùng khác tiện ích gửi thư hàng loạt bằng một cú nhấp chuột trên các tài nguyên hoặc \n" "khách hàng tiềm năng của riêng họ.\n" "\n" "Chọn một vài tài nguyên (ví dụ: lead, phiếu hỗ trợ, nhà cung cấp, ứng viên, \n" "...) và gửi email đến các liên hệ của chúng chỉ bằng một cú nhấp chuột, sử dụng lại các mẫu \n" "email hiện có.\n" "\n" "Theo dõi các Câu trả lời\n" "--------------------\n" "\n" "Tính năng chatter cho phép bạn giao tiếp nhanh hơn và hiệu quả hơn với \n" "khách hàng của mình. Tự động tạo tài nguyên (lead, cơ hội kinh doanh, \n" "nhiệm vụ, ...) dựa trên câu trả lời cho chiến dịch gửi thư hàng loạt của bạn. Trực tiếp theo dõi\n" "cuộc thảo luận về tài nguyên kinh doanh trong Odoo hoặc qua email.\n" "\n" "Tất cả các cuộc đàm phán và thảo luận được đính kèm với tài nguyên phù hợp và \n" "những nhà quản lý có liên quan được thông báo về các sự kiện cụ thể.\n" "\n" "Trang tổng quan Chiến dịch\n" "-------------------\n" "\n" "Có được thông tin chi tiết bạn cần để tạo chiến dịch marketing thông minh hơn. Theo dõi số liệu thống kê \n" "cho mỗi chiến dịch: tỷ lệ thoát trang, thư đã gửi, nội dung hay nhất,... Trang tổng quan rõ ràng \n" "giúp bạn có được cái nhìn tổng quan trực tiếp về hiệu suất chiến dịch của mình.\n" "\n" "Tích hợp Hoàn toàn với các Ứng dụng Khác\n" "---------------------------------\n" "\n" "Xác định các quy tắc tự động (ví dụ: yêu cầu nhân viên bán hàng gọi điện, gửi email, ...) \n" "dựa trên yếu tố kích hoạt (không có hoạt động nào trong 20 ngày, đã trả lời email quảng cáo,...)\n" "\n" "Tối ưu hóa các chiến dịch từ đầu đến cuối trên mọi kênh. Đưa ra quyết định thông minh hơn\n" "về nơi đầu tư và cho thấy tác động của các hoạt động marketing đối với \n" "lợi nhuận của công ty bạn.\n" "\n" "Tích hợp biểu mẫu liên hệ trên trang web của bạn một cách dễ dàng. Việc gửi biểu mẫu sẽ tự động tạo lead \n" "trong CRM của Odoo. Những lead này có thể được sử dụng trong các chiến dịch marketing.\n" "\n" "Không tốn sức quản lý kênh bán hàng của bạn.\n" "Thu hút lead, follow-up qua cuộc gọi điện thoại và cuộc họp. Phân tích \n" "chất lượng lead để đưa ra quyết định sáng suốt và tiết kiệm thời gian bằng cách trực tiếp \n" "tích hợp email vào ứng dụng.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_reports msgid "Odoo Mexican Localization Reports" msgstr "Báo cáo Bản địa hóa dành cho Mexico của Odoo" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_xml_polizas msgid "Odoo Mexican XML Polizas Export" msgstr "Xuất XML Polizas Mexico của Odoo" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_mx_edi_landing msgid "Odoo Mexico Localization for Stock/Landing" msgstr "Bản địa hóa Kho/Kho bãi cho Mexico của Odoo" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_web_mobile msgid "Odoo Mobile Core module" msgstr "Phân hệ Odoo Chính dành cho Thiết bị Di động" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_point_of_sale msgid "" "Odoo Point of Sale\n" "-----------------------------\n" "\n" "Odoo's Point of Sale\n" "introduces a super clean interface with no installation required that runs\n" "online and offline on modern hardwares.\n" "\n" "It's full integration with the company inventory and accounting, gives you real\n" "time statistics and consolidations amongst all shops without the hassle of\n" "integrating several applications.\n" "\n" "Work with the hardware you already have\n" "---------------------------------------\n" "\n" "### In your web browser\n" "\n" "Odoo's POS is a web application that can run on any device that can display\n" "websites with little to no setup required.\n" "\n" "### Touchscreen or Keyboard?\n" "\n" "The Point of Sale works perfectly on any kind of touch enabled device, whether\n" "it's multi-touch tablets like an iPad or keyboardless resistive touchscreen\n" "terminals.\n" "\n" "### Scales and Printers\n" "\n" "Barcode scanners and printers are supported out of the box with no setup\n" "required. Scales, cashboxes, and other peripherals can be used with the proxy\n" "API.\n" "\n" "Online and Offline\n" "------------------\n" "\n" "### Odoo's POS stays reliable even if your connection isn't\n" "\n" "Deploy new stores with just an internet connection: **no installation, no\n" "specific hardware required**. It works with any **iPad, Tablet PC, laptop** or\n" "industrial POS machine.\n" "\n" "While an internet connection is required to start the Point of Sale, it will\n" "stay operational even after a complete disconnection.\n" "\n" "\n" "A super clean user interface\n" "----------------------------\n" "\n" "### Simple and beautiful\n" "\n" "Say goodbye to ugly, outdated POS software and enjoy the Odoo web interface\n" "designed for modern retailer.\n" "\n" "### Designed for Productivity\n" "\n" "Whether it's for a restaurant or a shop, you can activate the multiple orders\n" "in parallel to not make your customers wait.\n" "\n" "### Blazing fast search\n" "\n" "Scan products, browse through hierarchical categories, or get quick information\n" "about products with the blasting fast filter across all your products.\n" "\n" "Integrated Inventory Management\n" "-------------------------------\n" "\n" "Consolidate all your Sales Teams in real time: stores, ecommerce, sales\n" "teams. Get real time control of the inventory and accurate forecasts to manage\n" "procurements.\n" "\n" "A full warehouse management system at your fingertips: get information about\n" "products availabilities, trigger procurement requests, etc.\n" "\n" "Deliver in-store customer services\n" "----------------------------------\n" "\n" "Give your shopper a strong experience by integrating in-store customer\n" "services. Handle reparations, track warantees, follow customer claims, plan\n" "delivery orders, etc.\n" "\n" "Invoicing & Accounting Integration\n" "----------------------------------\n" "\n" "Produce customer invoices in just a few clicks. Control sales and cash in real\n" "time and use Odoo's powerful reporting to make smarter decisions to improve\n" "your store's efficiency.\n" "\n" "No more hassle of having to integrate softwares: get all your sales and\n" "inventory operations automatically posted in your G/L.\n" "\n" "Unified Data Amongst All Shops\n" "------------------------------\n" "\n" "Get new products, pricing strategies and promotions applied automatically to\n" "selected stores. Work on a unified customer base. No complex interface is\n" "required to pilot a global strategy amongst all your stores.\n" "\n" "With Odoo as a backend, you have a system proven to be perfectly suitable for\n" "small stores or large multinationals.\n" "\n" "Know your customers - in store and out\n" "--------------------------------------\n" "\n" "Successful brands integrates all their customer relationship accross all their\n" "channels to develop accurate customer profile and communicate with shoppers as\n" "they make buying decisions, in store or online.\n" "\n" "With Odoo, you get a 360° customer view, including cross-channel sales,\n" "interaction history, profiles, and more.\n" "\n" msgstr "" "POS Odoo\n" "-----------------------------\n" "\n" "POS của Odoo\n" "giới thiệu một giao diện tối ưu mà không cần cài đặt, có thể hoạt động\n" "kể cả khi có và không có kết nối mạng trên các phần cứng hiện đại.\n" "\n" "Ứng dụng này tích hợp hoàn toàn với tồn kho và kế toán của doanh nghiệp, cung cấp cho bạn \n" "số liệu thống kê và hợp nhất theo thời gian thực giữa tất cả các cửa hàng mà không gặp rắc rối \n" "khi tích hợp một số ứng dụng.\n" "\n" "Làm việc với phần cứng bạn đã có\n" "----------------------------------------\n" "\n" "### Trong trình duyệt web của bạn\n" "\n" "POS của Odoo là một ứng dụng web có khả năng chạy trên mọi thiết bị có thể hiển thị \n" "các trang web mà không cần hoặc chỉ cần thiết lập không nhiều.\n" "\n" "### Màn hình Cảm ứng hay Bàn phím?\n" "\n" "POS hoạt động hoàn hảo trên mọi loại thiết bị hỗ trợ cảm ứng, dù là\n" "máy tính bảng cảm ứng đa điểm như iPad hay thiết bị đầu cuối màn hình cảm ứng \n" "không bàn phím.\n" "\n" "### Cân và Máy in\n" "\n" "Máy quét và máy in mã vạch được hỗ trợ sẵn mà không cần thiết lập. \n" "Có thể sử dụng cân, hộp đựng tiền và các thiết bị ngoại vi khác với \n" "API proxy.\n" "\n" "Có và không có kết nối mạng\n" "------------------\n" "\n" "### POS của Odoo vẫn đáng tin cậy ngay cả khi bạn không có kết nối mạng.\n" "\n" "Triển khai các cửa hàng mới chỉ với kết nối mạng: **không cần cài đặt, không \n" "yêu cầu phần cứng riêng**. Ứng dụng hoạt động với mọi **iPad, máy tính bảng, máy tính xách tay** hay \n" "máy POS công nghiệp.\n" "\n" "Mặc dù cần có kết nối mạng để khởi động POS, nhưng ứng dụng sẽ \n" "vẫn hoạt động ngay cả sau khi ngắt kết nối hoàn toàn.\n" "\n" "\n" "Giao diện Người dùng Tối ưu\n" "----------------------------\n" "\n" "### Đơn giản và đẹp mắt\n" "\n" "Hãy nói lời tạm biệt với những phần mềm POS kém bắt mắt, lỗi thời và tận hưởng giao diện web Odoo \n" "được thiết kế cho các nhà bán lẻ hiện đại.\n" "\n" "### Thiết kế vì năng suất\n" "\n" "Dù dùng cho nhà hàng hay cửa hàng, bạn có thể kích hoạt nhiều đơn hàng \n" "cùng lúc để không khiến khách hàng phải chờ đợi.\n" "\n" "### Tìm kiếm cực nhanh\n" "\n" "Quét các sản phẩm, duyệt qua các danh mục phân cấp hoặc nhận thông tin nhanh \n" "về các sản phẩm bằng bộ lọc cực tốc độ trên tất cả sản phẩm.\n" "\n" "Tích hợp Quản lý Tồn kho \n" "-------------------------------\n" "\n" "Hợp nhất tất cả Đội ngũ kinh doanh bán hàng trong thời gian thực: cửa hàng, thương mại điện tử, đội ngũ \n" "bán hàng. Kiểm soát tồn kho theo thời gian thực và dự báo chính xác để quản lý \n" "mua sắm.\n" "\n" "Hệ thống quản lý kho toàn diện nằm trong tầm tay bạn: nhận thông tin về \n" "trạng thái còn hàng của sản phẩm, kích hoạt yêu cầu mua sắm,...\n" "\n" "Cung cấp dịch vụ khách hàng tại cửa hàng\n" "----------------------------------\n" "\n" "Mang lại trải nghiệm tốt đẹp cho khách mua hàng của bạn bằng cách tích hợp các dịch vụ \n" "khách hàng tại cửa hàng. Xử lý các khoản bồi thường, theo dõi bảo hành, theo dõi khiếu nại \n" "của khách hàng, lập kế hoạch lệnh giao hàng,...\n" "\n" "Tích hợp Hóa đơn & Kế toán\n" "----------------------------------\n" "\n" "Xuất hóa đơn cho khách hàng chỉ trong vài cú nhấp chuột. Kiểm soát doanh số bán hàng và tiền mặt \n" "trong thời gian thực và sử dụng tính năng báo cáo hiệu quả của Odoo để đưa ra các quyết định \n" "thông minh hơn nhằm cải thiện hiệu quả cho cửa hàng.\n" "\n" "Không gặp rắc rối khi phải tích hợp phần mềm: toàn bộ hoạt động bán hàng và \n" "tồn kho của bạn sẽ tự động được ghi nhận trong sổ cái.\n" "\n" "Dữ liệu của Tất cả Cửa hàng được Hợp nhất\n" "------------------------------\n" "\n" "Các sản phẩm mới, chiến lược giá và khuyến mãi được áp dụng tự động cho những\n" "cửa hàng đã chọn. Làm việc trên một cơ sở khách hàng thống nhất. Không cần giao diện phức tạp \n" "để thí điểm chiến lược toàn cầu giữa tất cả các cửa hàng.\n" "\n" "Với Odoo làm backend, bạn nắm trong tay một hệ thống đã được chứng minh là hoàn toàn phù hợp với\n" "các cửa hàng nhỏ và cả những công ty đa quốc gia lớn.\n" "\n" "Hiểu rõ Khách hàng của Bạn - trong và ngoài cửa hàng\n" "--------------------------------------\n" "\n" "Các thương hiệu thành công tích hợp mọi mối quan hệ khách hàng trên mọi \n" "kênh của họ để phát triển hồ sơ khách hàng một cách chính xác và giao tiếp với khách mua hàng \n" "khi họ đưa ra quyết định mua hàng, tại cửa hàng hay trực tuyến.\n" "\n" "Với Odoo, bạn có được cái nhìn bao quát về khách hàng, bao gồm dữ liệu bán hàng trên nhiều kênh, \n" "lịch sử tương tác, hồ sơ,...\n" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__opl-1 msgid "Odoo Proprietary License v1.0" msgstr "Giấy phép Độc quyền Odoo v1.0" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_purchase msgid "" "Odoo Supply Chain\n" "-----------------\n" "\n" "Automate requisition-to-pay, control invoicing with the Odoo\n" "Open Source Supply Chain.\n" "\n" "Automate procurement propositions, launch request for quotations, track\n" "purchase orders, manage vendors' information, control products reception and\n" "check vendors' invoices.\n" "\n" "Automated Procurement Propositions\n" "----------------------------------\n" "\n" "Reduce inventory level with procurement rules. Get the right purchase\n" "proposition at the right time to reduce your inventory level. Improve your\n" "purchase and inventory performance with procurement rules depending on stock\n" "levels, logistic rules, sales orders, forecasted manufacturing orders, etc.\n" "\n" "Send requests for quotations or purchase orders to your vendor in one click.\n" "Get access to product receptions and invoices from your purchase order.\n" "\n" "Purchase Tenders\n" "----------------\n" "\n" "Launch purchase tenders, integrate vendor's answers in the process and\n" "compare propositions. Choose the best offer and send purchase orders easily.\n" "Use reporting to analyse the quality of your vendors afterwards.\n" "\n" "\n" "Email integrations\n" "------------------\n" "\n" "Integrate all vendor's communications on the purchase orders (or RfQs) to get\n" "a strong traceability on the negotiation or after sales service issues. Use the\n" "claim management module to track issues related to vendors.\n" "\n" "Standard Price, Average Price, FIFO\n" "-----------------------------------\n" "\n" "Use the costing method that reflects your business: standard price, average\n" "price, fifo or lifo. Get your accounting entries and the right inventory\n" "valuation in real-time; Odoo manages everything for you, transparently.\n" "\n" "Import Vendor Pricelists\n" "--------------------------\n" "\n" "Take smart purchase decisions using the best prices. Easily import vendor's\n" "pricelists to make smarter purchase decisions based on promotions, prices\n" "depending on quantities and special contract conditions. You can even base your\n" "sale price depending on your vendor's prices.\n" "\n" "Control Products and Invoices\n" "-----------------------------\n" "\n" "No product or order is left behind, the inventory control allows you to manage\n" "back orders, refunds, product reception and quality control. Choose the right\n" "control method according to your need.\n" "\n" "Control vendor bills with no effort. Choose the right method according to\n" "your need: pre-generate draft invoices based on purchase orders, on products\n" "receptions, create invoices manually and import lines from purchase orders,\n" "etc.\n" "\n" msgstr "" "Chuỗi Cung ứng Odoo\n" "-----------------\n" "\n" "Tự động hóa yêu cầu thanh toán, kiểm soát lập hóa đơn với\n" "Chuỗi Cung ứng Mã nguồn Mở của Odoo.\n" "\n" "Tự động hóa các đề xuất mua sắm, đưa ra yêu cầu báo giá, theo dõi \n" "đơn mua hàng, quản lý thông tin của nhà cung cấp, kiểm soát việc tiếp nhận sản phẩm và \n" "kiểm tra hóa đơn của nhà cung cấp.\n" "\n" "Đề xuất Mua sắm Tự động\n" "----------------------------------\n" "\n" "Giảm mức tồn kho với các quy tắc mua sắm. Có được đề xuất mua hàng \n" "phù hợp vào đúng thời điểm để giảm mức tồn kho của bạn. Cải thiện hiệu \n" "suất mua hàng và tồn kho với các quy tắc mua sắm phụ thuộc vào mức tồn kho, \n" "quy tắc logistics, đơn bán hàng, lệnh sản xuất dự kiến,...\n" "\n" "Gửi yêu cầu báo giá hoặc đơn mua hàng cho nhà cung cấp chỉ bằng một cú nhấp chuột. \n" "Truy cập phiếu tiếp nhận sản phẩm và hóa đơn từ đơn mua hàng.\n" "\n" "Đấu thầu Mua hàng\n" "----------------\n" "\n" "Khởi động đấu thầu mua hàng, tích hợp các câu trả lời của nhà cung cấp trong quy trình và \n" "so sánh các đề xuất. Chọn báo giá tốt nhất và gửi đơn mua hàng một cách dễ dàng. \n" "Sau đó, sử dụng báo cáo để phân tích chất lượng của các nhà cung cấp.\n" "\n" "\n" "Tích hợp Email\n" "------------------\n" "\n" "Tích hợp tất cả thông tin liên lạc của nhà cung cấp trên các đơn mua hàng (hoặc RfQ) để có thể \n" "truy xuất nguồn gốc hiệu quả trong thương lượng hoặc các vấn đề dịch vụ sau bán hàng. Sử dụng \n" "phân hệ quản lý khiếu nại để theo dõi các vấn đề liên quan đến nhà cung cấp.\n" "\n" "Giá Tiêu chuẩn, Giá Trung bình, FIFO\n" "-----------------------------------\n" "\n" "Sử dụng phương pháp tính chi phí phản ánh hoạt động kinh doanh của bạn: giá tiêu chuẩn, giá \n" "trung bình, fifo hoặc lifo. Các bút toán kế toán và định giá hàng tồn kho phù hợp \n" "được thực hiện theo thời gian thực; Odoo giúp bạn quản lý mọi hoạt động một cách minh bạch.\n" "\n" "Bảng giá Nhà cung cấp Nhập khẩu\n" "--------------------------\n" "\n" "Đưa ra quyết định mua hàng thông minh bằng cách sử dụng mức giá tốt nhất. Dễ dàng nhập bảng giá\n" "của nhà cung cấp để đưa ra quyết định mua hàng thông minh hơn dựa trên các chương trình khuyến \n" "mãi, giá cả tùy vào số lượng và điều kiện hợp đồng đặc biệt. Bạn thậm chí có thể dựa vào \n" "giá của nhà cung cấp để đặt giá bán.\n" "\n" "Kiểm soát Sản phẩm và Hóa đơn\n" "-----------------------------\n" "\n" "Không sản phẩm hay đơn đặt hàng nào bị bỏ sót, kiểm soát tồn kho cho phép bạn quản lý \n" "các đơn đặt hàng giao sau, hoàn tiền, tiếp nhận sản phẩm và kiểm soát chất lượng. Chọn phương pháp \n" "kiểm soát phù hợp với nhu cầu của bạn.\n" "\n" "Không mất công kiểm soát hóa đơn mua hàng. Chọn phương pháp phù hợp với \n" "nhu cầu của bạn: tạo trước hóa đơn nháp dựa trên đơn mua hàng, khi tiếp nhận \n" "sản phẩm, tạo hóa đơn thủ công và nhập thông tin từ đơn mua hàng,...\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website msgid "" "Odoo Website Builder\n" "--------------------\n" "\n" "Get an awesome and free website,\n" "easily customizable with the Odoo website builder.\n" "\n" "Create enterprise grade website with our super easy builder. Use finely\n" "designed building blocks and edit everything inline.\n" "\n" "Benefit from out-of-the-box business features; e-Commerce, events, blogs, jobs\n" "announces, customer references, call-to-actions, etc.\n" "\n" "Edit Anything Inline\n" "--------------------\n" "\n" "Create beautiful websites with no technical knowledge. Odoo's unique *'edit\n" "inline'* approach makes website creation surprisingly easy. No more complex\n" "backend; just click anywhere to change any content.\n" "\n" "\"Want to change the price of a product? or put it in bold? Want to change a\n" "blog title?\" Just click and change. What you see is what you get. Really.\n" "\n" "Awesome. Astonishingly Beautiful.\n" "---------------------------------\n" "\n" "Odoo's building blocks allow to design modern websites that are not possible\n" "with traditional WYSIWYG page editors.\n" "\n" "Whether it's for products descriptions, blogs or static pages, you don't need\n" "to be a professional designer to create clean contents. Just drag and drop and\n" "customize predefined building blocks.\n" "\n" "Enterprise-Ready, out-of-the-box\n" "--------------------------------\n" "\n" "Activate ready-to-use enterprise features in just a click; e-commerce,\n" "call-to-actions, jobs announces, events, customer references, blogs, etc.\n" "\n" "Traditional eCommerce and CMS have poorly designed backends as it's not their\n" "core focus. With the Odoo integration, you benefit from the best management\n" "software to follow-up on your orders, your jobs applicants, your leads, etc.\n" "\n" "A Great Mobile Experience\n" "-------------------------\n" "\n" "Get a mobile friendly website thanks to our responsive design based on\n" "bootstrap. All your pages adapt automatically to the screen size. (mobile\n" "phones, tablets, desktop) You don't have to worry about mobile contents, it\n" "works by default.\n" "\n" "SEO tools at your finger tips\n" "-----------------------------\n" "\n" "The *Promote* tool suggests keywords according to Google most searched terms.\n" "Search Engine Optimization tools are ready to use, with no configuration\n" "required.\n" "\n" "Google Analytics tracks your shopping cart events by default. Sitemap and\n" "structured content are created automatically for Google indexation.\n" "\n" "Multi-Languages Made Easy\n" "-------------------------\n" "\n" "Get your website translated in multiple languages with no effort. Odoo proposes\n" "and propagates translations automatically across pages, following what you edit\n" "on the master page.\n" "\n" "Designer-Friendly Templates\n" "---------------------------\n" "\n" "Templates are awesome and easy to design. You don't need to develop to create\n" "new pages, themes or building blocks. We use a clean HTML structure, a\n" "[bootstrap](http://getbootstrap.com/) CSS.\n" "\n" "Customize every page on the fly with the integrated template editor. Distribute\n" "your work easily as an Odoo module.\n" "\n" "Fluid Grid Layouting\n" "--------------------\n" "\n" "Design perfect pages by drag and dropping building blocks. Move and scale them\n" "to fit the layout you are looking for.\n" "\n" "Building blocks are based on a responsive, mobile friendly fluid grid system\n" "that appropriately scales up to 12 columns as the device or viewport size\n" "increases.\n" "\n" "Professional Themes\n" "-------------------\n" "\n" "Design a custom theme or reuse pre-defined themes to customize the look and\n" "feel of your website.\n" "\n" "Test new color scheme easily; you can change your theme at any time in just a\n" "click.\n" "\n" "Integrated With Odoo Apps\n" "-------------------------\n" "\n" "### e-Commerce\n" "\n" "Promote products, sell online, optimize visitors' shopping experience.\n" "\n" "\n" "### Blog\n" "\n" "Write news, attract new visitors, build customer loyalty.\n" "\n" "\n" "### Online Events\n" "\n" "Schedule, organize, promote or sell events online; conferences, trainings, webinars, etc.\n" msgstr "" "Trình tạo Trang web Odoo\n" "--------------------\n" "\n" "Nhận một trang web miễn phí và tuyệt vời,\n" "dễ dàng tùy chỉnh với trình tạo trang web của Odoo.\n" "\n" "Tạo trang web dành cho doanh nghiệp với trình tạo siêu dễ dàng của Odoo. Sử dụng các khối dựng \n" "được thiết kế tinh xảo và chỉnh sửa nội tuyến mọi thứ.\n" "\n" "Hưởng lợi từ các tính năng kinh doanh có sẵn: thương mại điện tử, sự kiện, blog, thông báo \n" "tuyển dụng, tham khảo khách hàng, kêu gọi hành động,...\n" "\n" "Chỉnh sửa Nội tuyến Mọi thứ\n" "--------------------\n" "\n" "Tạo các trang web đẹp mắt mà không cần có kiến thức kỹ thuật. Cách tiếp cận *'chỉnh sửa nội tuyến'*\n" "độc đáo của Odoo giúp việc tạo trang web trở nên dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên. Không còn\n" "công đoạn backend phức tạp; bạn có thể thay đổi nội dung bằng cách nhấp vào bất kỳ vị trí nào.\n" "\n" "\"Bạn muốn thay đổi giá của sản phẩm? Hoặc in đậm? Bạn muốn thay đổi \n" "tiêu đề blog?\" Chỉ cần nhấp và thay đổi. Sự thật là những gì bạn đang thấy là những gì bạn sẽ nhận được.\n" "\n" "Tuyệt vời. Đẹp đáng Kinh ngạc.\n" "---------------------------------\n" "\n" "Các khối dựng của Odoo cho phép thiết kế những trang web hiện đại mà các trình chỉnh sửa \n" "trang WYSIWYG truyền thống không thể thực hiện được.\n" "\n" "Dù là mô tả sản phẩm, blog hay trang tĩnh, bạn không cần phải là một \n" "nhà thiết kế chuyên nghiệp để tạo nội dung rõ ràng. Chỉ cần kéo và thả và \n" "tùy chỉnh các khối dựng được thiết lập sẵn.\n" "\n" "Sẵn sàng cho Doanh nghiệp\n" "--------------------------------\n" "\n" "Kích hoạt các tính năng sẵn sàng sử dụng cho doanh nghiệp chỉ bằng một cú nhấp chuột; thương mại điện tử, \n" "kêu gọi hành động, thông báo tuyển dụng, sự kiện, tham khảo khách hàng, blog,...\n" "\n" "Thương mại điện tử và CMS truyền thống có backend được thiết kế chưa thực sự hiệu quả vì đó \n" "không phải là trọng tâm cốt lõi của họ. Với tích hợp Odoo, bạn được hưởng lợi từ phần mềm \n" "quản lý ưu việt nhất để follow up các đơn đặt hàng, đơn ứng tuyển, lead,...\n" "\n" "Trải nghiệm Di động Tuyệt vời\n" "-------------------------\n" "\n" "Có được trang web thân thiện với thiết bị di động nhờ thiết kế thích ứng dựa trên \n" "bootstrap của Odoo. Tất cả các trang của bạn tự động thích ứng với kích thước màn hình (điện thoại \n" "di động, máy tính bảng, máy tính để bàn). Bạn có thể buông bỏ mối lo về nội dung di động, vì \n" "nó hoạt động theo mặc định.\n" "\n" "Công cụ SEO nằm trong tầm tay bạn\n" "-----------------------------\n" "\n" "Công cụ *Quảng cáo* đề xuất các từ khóa theo cụm từ được tìm kiếm nhiều nhất trên Google. \n" "Các công cụ Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm có thể được sử dụng ngay mà không cần cấu hình.\n" "\n" "Google Analytics theo dõi các sự kiện trong giỏ hàng của bạn theo mặc định. Sơ đồ trang web và \n" "nội dung có cấu trúc được tạo tự động dành cho việc lập chỉ mục Google.\n" "\n" "Dễ dàng Áp dụng Đa Ngôn ngữ\n" "-------------------------\n" "\n" "Không mất công dịch trang web sang nhiều ngôn ngữ. Odoo tự động \n" "đề xuất và áp dụng bản dịch trên các trang, dựa vào những gì bạn chỉnh sửa \n" "trên trang chính.\n" "\n" "Mẫu Thân thiện với Nhà thiết kế\n" "---------------------------\n" "\n" "Các mẫu tuyệt đẹp và có thể được thiết kế một cách dễ dàng. Bạn không cần phải phát triển để tạo \n" "các trang, chủ đề hay khối dựng mới. Chúng tôi sử dụng cấu trúc HTML rõ ràng, \n" "CSS [bootstrap] (http://getbootstrap.com/).\n" "\n" "Tùy chỉnh mọi trang một cách nhanh chóng với trình chỉnh sửa mẫu tích hợp. Phân phối \n" "công việc của bạn một cách dễ dàng dưới dạng phân hệ Odoo.\n" "\n" "Bố cục Lưới Linh hoạt\n" "--------------------\n" "\n" "Thiết kế các trang hoàn hảo bằng cách kéo và thả các khối dựng. Di chuyển và chia chúng theo tỷ lệ \n" "cho tương ứng với bố cục mong muốn của bạn.\n" "\n" "Các khối dựng được thiết lập trên hệ thống lưới linh hoạt có thể điều chỉnh phù hợp \n" "tối đa 12 cột khi kích thước thiết bị hoặc khung nhìn tăng lên, đồng thời phản hồi nhanh và \n" "thân thiện với thiết bị di động.\n" "\n" "Chủ đề Chuyên nghiệp\n" "-------------------\n" "\n" "Thiết kế một chủ đề tùy chỉnh hoặc sử dụng lại các chủ đề được thiết lập trước để tùy chỉnh giao diện và \n" "trải nghiệm trang web.\n" "\n" "Dễ dàng kiểm tra cách phối màu mới; bạn luôn có thể thay đổi chủ đề chỉ bằng một \n" "cú nhấp chuột.\n" "\n" "Tích hợp với các Ứng dụng Odoo\n" "-------------------------\n" "\n" "### Thương mại Điện tử\n" "\n" "Quảng bá sản phẩm, bán hàng trực tuyến, tối ưu trải nghiệm mua sắm của khách.\n" "\n" "\n" "### Blog\n" "\n" "Viết tin tức, thu hút khách truy cập mới, hình thành khách hàng thân thiết.\n" "\n" "\n" "### Sự kiện Trực tuyến\n" "\n" "Lên lịch, tổ chức, quảng bá hoặc bán các sự kiện trực tuyến; hội nghị, chương trình đào tạo, hội thảo trực tuyến,...\n" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_whatsapp msgid "Odoo WhatsApp Integration" msgstr "Tích hợp WhatsApp với Odoo" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale msgid "" "Odoo e-Commerce\n" "---------------\n" "\n" "### Optimize sales with an awesome online store.\n" "\n" "Odoo is an Open Source eCommerce\n" "unlike anything you have ever seen before. Get an awesome catalog of products\n" "and great product description pages.\n" "\n" "It's full-featured, integrated with your management software, fully\n" "customizable and super easy.\n" "\n" "Create Awesome Product Pages\n" "----------------------------\n" "\n" "Odoo's unique *'edit inline'* and building blocks approach makes product pages\n" "creation surprisingly easy. \"Want to change the price of a product? or put it\n" "in bold? Want to add a banner for a specific product?\" just click and change.\n" "What you see is what you get. Really.\n" "\n" "Drag & Drop well designed *'Building Blocks'* to create beautifull product\n" "pages that your customer will love.\n" "\n" "Increase Your Revenue Per Order\n" "-------------------------------\n" "\n" "The built-in cross-selling feature helps you offer extra products related to\n" "what the shopper put in his cart. (e.g. accessories)\n" "\n" "Odoo's upselling algorythm allows you to show visitors similar but more\n" "expensive products than the one in view, with incentives.\n" "\n" "The inline editing feature allows you to easily change a price, launch a\n" "promotion or fine tune the description of a product, in a just a click.\n" "\n" "A Clean Google Analytics Integration\n" "------------------------------------\n" "\n" "Get a clear visibility of your sales funnel. Odoo's Google Analytics trackers\n" "are configured by default to track all kind of events related to shopping\n" "carts, call-to-actions, etc.\n" "\n" "As Odoo marketing tools (mass mailing, campaigns, etc) are also linked with\n" "Google Analytics, you get a complete view of your business.\n" "\n" "Target New Markets\n" "------------------\n" "\n" "Get your website translated in multiple languages with no effort. Odoo proposes\n" "and propagates translations automatically across pages.\n" "\n" "Our translation \"on demand\" features allows you to benefit from professional\n" "translators to translate all your changes automatically. Just change any part\n" "of your website (a new blog post, a page modification, product descriptions,\n" "...) and the translated versions are updated automatically in around 32 hours.\n" "\n" "Fine Tune Your Catalog\n" "----------------------\n" "\n" "Get full control on how you display your products in the catalog page:\n" "promotional ribbons, related size of products, discounts, variants, grid/list\n" "view, etc.\n" "\n" "Edit any product inline to make your website evolve with your customer need.\n" "\n" "Acquire New Customers\n" "---------------------\n" "\n" "SEO tools are ready to use, with no configuration required. Odoo suggests\n" "keywords according to Google most searched terms, Google Analytics tracks your\n" "shopping cart events, sitemap are created automatically for Google indexation,\n" "etc.\n" "\n" "We even do structured content automatically to promote your product and events\n" "efficiently in Google.\n" "\n" "Leverage Social Media\n" "---------------------\n" "\n" "Create new landing pages easily with the Odoo inline editing feature. Send\n" "visitors of your different marketing campaigns to specific landing pages to\n" "optimize conversions.\n" "\n" "Manage a Reseller Network\n" "-------------------------\n" "\n" "Manage a reseller network to target new market, have local presences or broaden\n" "your distribution. Give them access to your reseller portal for an efficient\n" "collaboration.\n" "\n" "Promote your resellers online, forward leads to resellers (with built-in\n" "geolocalisation feature), define specific pricelists, launch a loyalty program\n" "(offer specific discounts to your best customers or resellers), etc.\n" "\n" "Benefit from the power of Odoo, in your online store: a powerfull tax engine,\n" "flexible pricing structures, a real inventory management solution, a reseller\n" "interface, support for products with different behaviours; physical goods,\n" "events, services, variants and options, etc.\n" "\n" "You don't need to interface with your warehouse, sales or accounting software.\n" "Everything is integrated with Odoo. No pain, real time.\n" "\n" "A Clean Checkout Process\n" "------------------------\n" "\n" "Convert most visitor interests into real orders with a clean checkout process\n" "with a minimal number of steps and a great useability on every page.\n" "\n" "Customize your checkout process to fit your business needs: payment modes,\n" "delivery methods, cross-selling, special conditions, etc.\n" "\n" "And much more...\n" "----------------\n" "\n" "### Online Sales\n" "\n" "- Mobile Interface\n" "- Sell products, events or services\n" "- Flexible pricelists\n" "- Product multi-variants\n" "- Multiple stores\n" "- Great checkout process\n" "\n" "### Customer Service\n" "\n" "- Customer Portal to track orders\n" "- Assisted shopping with website live chats\n" "- Returns management\n" "- Advanced shipping rules\n" "- Coupons or gift certificates\n" "\n" "### Order Management\n" "\n" "- Advanced warehouse management features\n" "- Invoicing and accounting integration\n" "- Mass mailing and customer segmentations\n" "- Lead automation and marketing campaigns\n" "- Persistent shopping cart\n" "\n" "Fully Integrated With Other Apps\n" "--------------------------------\n" "\n" "### CMS\n" "\n" "Easily create awesome websites with no technical knowledge required.\n" "\n" "### Blog\n" "\n" "Write news, attract new visitors, build customer loyalty.\n" "\n" "### Online Events\n" "\n" "Schedule, organize, promote or sell events online; conferences, webinars, trainings, etc.\n" "\n" msgstr "" "Thương mại Điện tử của Odoo\n" "---------------\n" "\n" "### Tối ưu hóa bán hàng với một cửa hàng trực tuyến ưu việt.\n" "\n" "Thương mại Điện tử Mã nguồn Mở của Odoo\n" "không hề giống với những gì bạn đã từng trải nghiệm. Bạn sẽ có một danh mục sản phẩm tuyệt vời\n" "cùng với các trang mô tả sản phẩm hoàn hảo.\n" "\n" "Thương mại Điện tử của Odoo có đầy đủ tính năng, được tích hợp với phần mềm quản lý của bạn,\n" " hoàn toàn có thể tùy chỉnh và siêu dễ sử dụng.\n" "\n" "Tạo các Trang Sản phẩm Tuyệt vời\n" "----------------------------\n" "\n" "Cách tiếp cận *'chỉnh sửa nội tuyến'* và các khối dựng độc đáo của Odoo giúp việc tạo các trang\n" "sản phẩm trở nên dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên. \"Bạn muốn thay đổi giá của sản phẩm? Hoặc \n" "in đậm? Bạn muốn thay đổi tiêu đề blog?\" Chỉ cần nhấp và thay đổi. \n" "Sự thật là những gì bạn đang thấy là những gì bạn sẽ nhận được.\n" "\n" "Kéo và thả *'Khối Dựng'* được thiết kế hoàn hảo để tạo các trang sản phẩm \n" "đẹp mắt mà khách hàng của bạn sẽ yêu thích.\n" "\n" "Tăng Doanh thu trên Mỗi Đơn hàng\n" "-------------------------------\n" "\n" "Tính năng bán chéo tích hợp giúp bạn cung cấp các sản phẩm bổ sung liên quan đến \n" "những sản phẩm người mua hàng thêm vào giỏ hàng (ví dụ: phụ kiện).\n" "\n" "Thuật toán bán thêm của Odoo cho phép bạn hiển thị cho khách truy cập các sản phẩm tương tự\n" "nhưng có giá cao hơn sản phẩm đang xem cùng với các ưu đãi.\n" "\n" "Tính năng chỉnh sửa nội tuyến cho phép bạn dễ dàng thay đổi giá, tung ra một \n" "chương trình khuyến mãi hay tinh chỉnh mô tả sản phẩm chỉ bằng một cú nhấp chuột.\n" "\n" "Tích hợp Google Analytics Rõ ràng\n" "------------------------------------\n" "\n" "Nắm bắt thông tin rõ ràng về kênh bán hàng của bạn. Trình theo dõi Google Analytics \n" "của Odoo được định cấu hình theo mặc định để theo dõi mọi sự kiện liên quan đến \n" "giỏ hàng, kêu gọi hành động,...\n" "\n" "Vì các công cụ tiếp thị của Odoo (gửi thư hàng loạt, chiến dịch,...) cũng được liên kết với \n" "Google Analytics, nên bạn sẽ có được cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp của mình.\n" "\n" "Nhắm Mục tiêu tới Thị trường Mới\n" "------------------\n" "\n" "Không mất công dịch trang web sang nhiều ngôn ngữ. Odoo tự động đề xuất \n" "và áp dụng bản dịch trên các trang.\n" "\n" "Tính năng dịch \"theo yêu cầu\" của Odoo cho phép các dịch giả chuyên nghiệp \n" "tự động dịch tất cả thay đổi của bạn. Chỉ cần thay đổi bất kỳ phần nào \n" "trên trang web (bài blog mới, sửa đổi trang, mô tả sản phẩm,...)\n" "và các bản dịch sẽ được cập nhật tự động trong khoảng 32 giờ.\n" "\n" "Tinh chỉnh Danh mục của Bạn\n" "----------------------\n" "\n" "Hoàn toàn kiểm soát cách bạn hiển thị sản phẩm trong trang danh mục: \n" "banner quảng cáo, kích thước sản phẩm liên quan, chiết khấu, biến thể, chế độ xem dạng \n" "lưới/danh sách,...\n" "\n" "Chỉnh sửa nội tuyến bất kỳ sản phẩm để làm cho trang web của bạn phát triển theo nhu cầu của khách hàng.\n" "\n" "Thu nạp Khách hàng Mới\n" "---------------------\n" "\n" "Có thể sử dụng ngay các công cụ SEOmà không cần cấu hình. Odoo gợi \n" "ý từ khóa theo các cụm từ được tìm kiếm nhiều nhất trên Google, Google Analytics theo dõi \n" "các sự kiện trong giỏ hàng, sơ đồ trang web được tạo tự động để Google lập chỉ mục,...\n" "\n" "Chúng tôi thậm chí còn tự động tạo nội dung có cấu trúc để quảng bá sản phẩm và sự kiện của bạn \n" "một cách hiệu quả trên Google.\n" "\n" "Tận dụng Phương tiện Truyền thông Xã hội\n" "---------------------\n" "\n" "Dễ dàng tạo các trang đích mới với tính năng chỉnh sửa nội tuyến của Odoo. Đưa \n" "khách truy cập từ các chiến dịch marketing khác nhau của bạn đến các trang đích cụ thể để \n" "tối ưu hóa chuyển đổi.\n" "\n" "Quản lý Mạng lưới Đại lý\n" "-------------------------\n" "\n" "Quản lý mạng lưới đại lý để nhắm mục tiêu tới thị trường mới, hình thành sự hiện diện thương mại \n" "hoặc mở rộng mạng lưới phân phối. Cấp cho họ quyền truy cập vào cổng thông tin đại lý của bạn \n" "để hợp tác hiệu quả.\n" "\n" "Quảng bá các đại lý trên môi trường trực tuyến, chuyển tiếp khách hàng tiềm năng đến đại lý \n" "(với tính năng định vị địa lý được tích hợp sẵn), xác định bảng giá cụ thể, triển khai chương trình\n" "khách hàng thân thiết (cung cấp chiết khấu riêng cho khách hàng hoặc đại lý tiêu biểu nhất),...\n" "\n" "Hưởng lợi từ tiềm năng của Odoo trong cửa hàng trực tuyến: công cụ thuế mạnh mẽ, \n" "cấu trúc định giá linh hoạt, giải pháp quản lý tồn kho thực tế, giao diện \n" "dành cho đại lý, hỗ trợ cho các sản phẩm có hành vi khác nhau; hàng hóa,\n" "sự kiện, dịch vụ, biến thể và tùy chọn,...\n" "\n" "Bạn không cần phải thao tác riêng với phần mềm kho, bán hàng hay kế toán. \n" "Nhờ Odoo, mọi hoạt động đều được tích hợp và diễn ra một cách đơn giản theo thời gian thực.\n" "\n" "Quy trình Thanh toán Rõ ràng\n" "------------------------\n" "\n" "Chuyển đổi hầu hết sản phẩm yêu thích của khách truy cập thành đơn đặt hàng thực \n" "với quy trình thanh toán rõ ràng và ngắn gọn cùng với tính khả dụng tối ưu trên mỗi trang.\n" "\n" "Tùy chỉnh quy trình thanh toán cho phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn: phương thức thanh toán, \n" "phương thức giao hàng, bán chéo, điều kiện đặc biệt,...\n" "\n" "Và nhiều hơn nữa...\n" "----------------\n" "\n" "### Bán hàng Trực tuyến\n" "\n" "- Giao diện di động\n" "- Bán sản phẩm, sự kiện hoặc dịch vụ\n" "- Bảng giá linh hoạt\n" "- Nhiều biến thể sản phẩm\n" "- Nhiều cửa hàng\n" "- Quy trình thanh toán vượt trội\n" "\n" "### Dịch vụ Khách hàng\n" "\n" "- Cổng thông tin Khách hàng để theo dõi đơn đặt hàng\n" "- Hỗ trợ mua sắm với tính năng trò chuyện trực tiếp trên trang web\n" "- Quản lý đổi trả\n" "- Quy tắc vận chuyển nâng cao\n" "- Phiếu giảm giá hoặc phiếu quà tặng\n" "\n" "### Quản lý Đơn hàng\n" "\n" "- Tính năng quản lý kho nâng cao\n" "- Tích hợp lập hóa đơn và kế toán\n" "- Gửi thư hàng loạt và phân khúc khách hàng\n" "- Tự động hóa lead và các chiến dịch marketing\n" "- Giỏ hàng liên tục\n" "\n" "Tích hợp Hoàn toàn Với các Ứng dụng Khác\n" "--------------------------------\n" "\n" "### CMS\n" "\n" "Dễ dàng tạo các trang web tuyệt vời mà không cần kiến thức kỹ thuật.\n" "\n" "### Blog\n" "\n" "Viết tin tức, thu hút khách truy cập mới, hình thành khách hàng thân thiết.\n" "\n" "\n" "### Sự kiện Trực tuyến\n" "\n" "Lên lịch, tổ chức, quảng bá hoặc bán các sự kiện trực tuyến; hội nghị, chương trình đào tạo, hội thảo trực tuyến,...\n" "\n" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_customer_form msgid "Odoo helps you easily track all activities related to a customer." msgstr "Odoo giúp bạn dễ dàng nắm bắt các hoạt động liên quan tới khách hàng." #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_supplier_form msgid "Odoo helps you easily track all activities related to a vendor." msgstr "" "Odoo giúp bạn dễ dàng nắm bắt các hoạt động liên quan tới nhà cung cấp." #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_partner_form msgid "Odoo helps you track all activities related to your contacts." msgstr "Odoo giúp bạn theo dõi tất cả hoạt động liên quan tới các liên hệ. " #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "" "Odoo is currently processing a scheduled action.\n" "Module operations are not possible at this time, please try again later or contact your system administrator." msgstr "" "Odoo hiện đang xử lý một hoạt động đã lên lịch.\n" "Không thể triển khai phân hệ vào lúc này, vui lòng thử lại sau hoặc liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions_report.py:0 #, python-format msgid "Odoo is unable to merge the generated PDFs." msgstr "Odoo không thể hợp nhất các tệp PDF đã tạo." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_sequence__padding msgid "" "Odoo will automatically adds some '0' on the left of the 'Next Number' to " "get the required padding size." msgstr "" "Odoo sẽ tự động thêm một vài số '0' vào bên trái của 'Số Tiếp theo' để đạt " "số lượng chữ số yêu cầu." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mail_bot msgid "OdooBot" msgstr "OdooBot" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mail_bot_hr msgid "OdooBot - HR" msgstr "OdooBot - HR" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_im_livechat_mail_bot msgid "OdooBot for livechat" msgstr "Thêm OdooBot hỗ trợ livechat" #. module: base #: model:res.partner.category,name:base.res_partner_category_12 msgid "Office Supplies" msgstr "Cung cấp văn phòng phẩm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.demo_failures_dialog msgid "Ok" msgstr "Ok" #. module: base #: model:res.country,name:base.om msgid "Oman" msgstr "Oman" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__on_delete msgid "On Delete" msgstr "Khi Xóa" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__multi #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__multi msgid "On Multiple Doc." msgstr "Trên Nhiều Tài liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__on_delete msgid "On delete property for many2one fields" msgstr "Khi xoá thuộc tính của trường many2one" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_picking msgid "On site Payment & Picking" msgstr "Thanh toán & nhận hàng tại cửa hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_onboarding msgid "Onboarding Toolbox" msgstr "Hộp công cụ hướng dẫn" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_stock_margin msgid "" "Once the delivery is validated, update the cost on the SO to have an exact " "margin computation." msgstr "" "Sau khi giao hàng được xác thực, hãy cập nhật chi phí trên Đơn Bán hàng để " "biên lợi nhuận được tính toán chính xác." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "One of the documents you are trying to access has been deleted, please try " "again after refreshing." msgstr "" "Một trong những tài liệu bạn đang cố truy cập đã bị xóa, xin hãy thử lại sau" " khi tải lại dữ liệu." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "" "One or more of the selected modules have already been uninstalled, if you " "believe this to be an error, you may try again later or contact support." msgstr "" "Một hoặc nhiều phân hệ được chọn đã được gỡ cài đặt, nếu bạn cho rằng đây là" " lỗi, bạn có thể thử lại sau hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ." #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_users_settings_unique_user_id msgid "One user should only have one user settings." msgstr "Mỗi người dùng chỉ có duy nhất một cài đặt người dùng." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "" "One2Many fields cannot be synchronized as part of `commercial_fields` or " "`address fields`" msgstr "" "Không thể đồng bộ hóa các trường One2Many thành một phần của " "`commercial_fields` or `address fields`" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_marketing_online_appointment msgid "Online Appointment" msgstr "Cuộc hẹn online" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_online_synchronization msgid "Online Bank Statement Synchronization" msgstr "Đồng bộ hóa sao kê ngân hàng trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_booth_sale msgid "Online Event Booth Sale" msgstr "Gian hang bán vé sự kiện trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_booth msgid "Online Event Booths" msgstr "Gian hàng sự kiện trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_sale msgid "Online Event Ticketing" msgstr "Bán vé Sự kiện Trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_hr_recruitment msgid "Online Jobs" msgstr "Đăng tuyển công việc trên web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_membership msgid "Online Members Directory" msgstr "Danh bạ Thành viên Trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_form_project msgid "Online Task Submission" msgstr "Trình nhiệm vụ trực tuyến" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_config.py:0 #, python-format msgid "Only administrators can change the settings" msgstr "Chỉ Quản trị viên mới có thể thay đổi thiết lập" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_attachment.py:0 #, python-format msgid "Only administrators can execute this action." msgstr "Chỉ quản trị viên mới có thể chạy hành động này." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/fields.py:0 #, python-format msgid "Only admins can upload SVG files." msgstr "Chỉ có admin được tải lên files SVG." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_view__mode msgid "" "Only applies if this view inherits from an other one (inherit_id is not False/Null).\n" "\n" "* if extension (default), if this view is requested the closest primary view\n" "is looked up (via inherit_id), then all views inheriting from it with this\n" "view's model are applied\n" "* if primary, the closest primary view is fully resolved (even if it uses a\n" "different model than this one), then this view's inheritance specs\n" "() are applied, and the result is used as if it were this view's\n" "actual arch.\n" msgstr "" "Only applies if this view inherits from an other one (inherit_id is not False/Null).\n" "\n" "* if extension (default), if this view is requested the closest primary view\n" "is looked up (via inherit_id), then all views inheriting from it with this\n" "view's model are applied\n" "* if primary, the closest primary view is fully resolved (even if it uses a\n" "different model than this one), then this view's inheritance specs\n" "() are applied, and the result is used as if it were this view's\n" "actual arch.\n" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "Only internal users can create API keys" msgstr "Chỉ người dùng nội bộ mới có thể tạo khóa API" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_currency_rate_unique_name_per_day msgid "Only one currency rate per day allowed!" msgstr "Chỉ cho phép cập nhật tỉ giá một lần mỗi ngày!" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_decimal_precision_name_uniq msgid "Only one value can be defined for each given usage!" msgstr "Chỉ có thể xác định một giá trị cho mỗi cách sử dụng nhất định!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "" "Only the portal users can delete their accounts. The user(s) %s can not be " "deleted." msgstr "" "Chỉ người dùng cổng thông tin mới có thể xóa tài khoản của họ. Người dùng %s" " không thể bị xóa." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.demo_force_install_form msgid "Oops, no!" msgstr "Ôi, không!" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__speedscope_url msgid "Open" msgstr "Mở" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_update msgid "Open Apps" msgstr "Mở Ứng dụng" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__font__open_sans msgid "Open Sans" msgstr "Open Sans" #. module: base #: model:ir.actions.client,name:base.action_client_base_menu msgid "Open Settings Menu" msgstr "Mở menu thiết lập" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_tree msgid "Open Window" msgstr "Mở cửa sổ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_search msgid "Open a Window" msgstr "Mở một cửa sổ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Operation:" msgstr "Hoạt động:" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_crm msgid "Opportunity to Quotation" msgstr "Cơ hội tới Báo giá" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_renting_crm msgid "Opportunity to Rental" msgstr "Cơ hội thành Cho thuê" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_partner_merge_automatic_wizard__state__option msgid "Option" msgstr "Tùy chọn" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__domain msgid "" "Optional domain filtering of the destination data, as a Python expression" msgstr "Lọc tên miền tùy chọn của dữ liệu đích, dưới dạng biểu thức Python" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_url__help #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__help #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window_close__help #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_actions__help #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_client__help #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_report__help #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__help #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__help msgid "" "Optional help text for the users with a description of the target view, such" " as its usage and purpose." msgstr "" "Văn bản trợ giúp tùy chọn cho người dùng có mô tả về chế độ xem mục tiêu, " "chẳng hạn như mục đích sử dụng và mục đích của nó." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_client__res_model msgid "Optional model, mostly used for needactions." msgstr "Mô hình tùy chọn, chủ yếu được sử dụng cho các hành động nhu cầu." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__smtp_pass msgid "Optional password for SMTP authentication" msgstr "Mật khẩu (nếu có) để xác thực SMTP" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Optional timezone name" msgstr "Tên múi giờ tùy chọn" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__smtp_user msgid "Optional username for SMTP authentication" msgstr "Tên đăng nhập (nếu có) để xác thực SMTP" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__order msgid "Order" msgstr "Đơn hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_event_track msgid "" "Organize Events, Trainings & Webinars\n" "-------------------------------------\n" "\n" "### Schedule, Promote, Sell, Organize\n" "\n" "Get extra features per event; multiple pages, sponsors, multiple talks, talk proposal form, agenda, event-related news, documents (slides of presentations), event-specific menus.\n" "\n" "Organize Your Tracks\n" "--------------------\n" "\n" "### From the talk proposal to the publication\n" "\n" "Add a talk proposal form on your events to allow visitors to submit talks and speakers. Organize the validation process of every talk, and schedule easily.\n" "\n" "Odoo's unique frontend and backend integration makes organization and publication so easy. Easily design beautiful speaker biographies and talks description.\n" "\n" "Agenda and List of Talks\n" "------------------------\n" "\n" "### A strong user interface\n" "\n" "Get a beautiful agenda for each event published automatically on your website. Allow your visitors to easily search and browse talks, filter by tags, locations or speakers.\n" "\n" "Manage Sponsors\n" "---------------\n" "\n" "### Sell sponsorship, promote your sponsors\n" "\n" "Add sponsors to your events and publish sponsors per level (e.g. bronze, silver, gold) on the bottom of every page of the event.\n" "\n" "Sell sponsorship packages online through the Odoo eCommerce for a full sales cycle integration.\n" "\n" "Communicate Efficiently\n" "-----------------------\n" "\n" "### Activate a blog for some events\n" "\n" "You can activate a blog for each event allowing you to communicate on specific events. Visitors can subscribe to news to get informed." msgstr "" "Tổ chức sự kiện, đào tạo và hội thảo trên web\n" "-------------------------------------\n" "\n" "### Lịch trình, Quảng bá, Bán, Sắp xếp\n" "\n" "Nhận thêm tính năng cho mỗi sự kiện; nhiều trang, nhà tài trợ, nhiều cuộc nói chuyện, mẫu đề xuất thảo luận, chương trình nghị sự, tin tức liên quan đến sự kiện, tài liệu (slide thuyết trình), thực đơn dành riêng cho sự kiện.\n" "\n" "Sắp xếp bài hát của bạn\n" "--------------------\n" "\n" "### Từ đề xuất nói chuyện đến xuất bản\n" "\n" "Thêm một mẫu đề xuất nói chuyện về các sự kiện của bạn để cho phép khách truy cập gửi bài nói chuyện và diễn giả. Tổ chức quá trình xác nhận của mỗi cuộc nói chuyện, và lên lịch dễ dàng.\n" "\n" "Tích hợp giao diện và phụ trợ độc đáo của Odoo làm cho việc tổ chức và xuất bản trở nên dễ dàng. Dễ dàng thiết kế tiểu sử loa đẹp và mô tả cuộc nói chuyện.\n" "\n" "Chương trình nghị sự và danh sách các cuộc nói chuyện\n" "------------------------\n" "\n" "### Giao diện người dùng mạnh mẽ\n" "\n" "Nhận một chương trình nghị sự đẹp cho mỗi sự kiện được xuất bản tự động trên trang web của bạn. Cho phép khách truy cập của bạn dễ dàng tìm kiếm và duyệt các cuộc nói chuyện, lọc theo thẻ, vị trí hoặc loa.\n" "\n" "Quản lý tài trợ\n" "---------------\n" "\n" "### Bán tài trợ, quảng bá nhà tài trợ của bạn\n" "\n" "Thêm nhà tài trợ vào các sự kiện của bạn và xuất bản các nhà tài trợ theo cấp độ (ví dụ: đồng, bạc, vàng) ở cuối mỗi trang của sự kiện.\n" "\n" "Bán các gói tài trợ trực tuyến thông qua Thương mại điện tử Odoo để tích hợp chu trình bán hàng đầy đủ.\n" "\n" "Giao tiếp hiệu quả\n" "-----------------------\n" "\n" "### Kích hoạt blog cho một số sự kiện\n" "\n" "Bạn có thể kích hoạt một blog cho mỗi sự kiện cho phép bạn giao tiếp trên các sự kiện cụ thể. Du khách có thể đăng ký nhận tin tức để được thông báo." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_event msgid "" "Organize Events, Trainings & Webinars\n" "-------------------------------------\n" "\n" "### Schedule, Promote, Sell, Organize\n" "\n" "Organize, promote and sell events online. Whether you organize meetings, conferences, trainings or webinars, Odoo gives you all the features you need to manage your events.\n" "\n" "Create Awesome Event Pages\n" "--------------------------\n" "\n" "### Get rid of old WYSIWYG editors\n" "\n" "Create beautiful event pages by drag & droping well designed *'Building Blocks'*. Publish event photos, speakers, schedule, etc.\n" "\n" "Odoo's unique *'edit inline'* approach makes website creation surprisingly easy. \"Want to introduce a speaker? to change the price of a ticket? to update a banner? promote sponsors?\" just click and change.\n" "\n" "Sell Tickets Online\n" "-------------------\n" "\n" "### Automate the registration and payment process\n" "\n" "Sell registrations to your event with the multi-ticketing feature. Events can be free or for a fee. Attendees can pay online with a credit card or on invoice, based on your configuration.\n" "\n" "Boost your sales with early-bird prices, special conditions for members, or extra services with multiple tickets.\n" "\n" "A Clean Google Analytics Integration\n" "------------------------------------\n" "\n" "### Control your sales funnel with Google Analytics\n" "\n" "Get a clear visibility of your sales funnel. Odoo's Google Analytics trackers are configured by default to track all kind of events related to shopping carts, call-to-actions, etc.\n" "\n" "As Odoo marketing tools (mass mailing, campaigns, etc) are also linked with Google Analytics, you get a full view of your business.\n" "\n" "Promote Events Efficiently\n" "--------------------------\n" "\n" "### Mass Mailing & Social Media\n" "\n" "Use the segmentation, the social network integration and mass mailing features to promote your events to the right audience. Setup automated emails to attendees to send them last minute details.\n" "\n" "Designer-Friendly Themes\n" "------------------------\n" "\n" "### Designers love working on Odoo\n" "\n" "Themes are awesome and easy to design. You don't need to develop to create new pages, themes or building blocks. We use a clean HTML structure, a [bootstrap](http://getbootstrap.com/) CSS and our modularity allows to distribute your themes easily.\n" "\n" "The building block approach allows the website to stay clean after the end-users start creating new contents.\n" "\n" "Make Your Event More Visible\n" "----------------------------\n" "\n" "### SEO tools at your finger tips\n" "\n" "SEO tools are ready to use, with no configuration required. Odoo suggests keywords according to Google most searched terms, Google Analytics tracks your shopping cart events and sitemap are created automatically.\n" "\n" "We even do structured content automatically to promote your events and products efficiently in Google.\n" "\n" "Leverage Social Media\n" "---------------------\n" "\n" "### Optimize: from Ads to Conversions\n" "\n" "Create new landing pages easily with the Odoo inline editing feature. Send visitors of your different marketing campaigns to event landing pages to optimize conversions.\n" "\n" "And Much More...\n" "----------------\n" "\n" "### Schedule\n" "\n" "- Calendar of Events\n" "- Publish related documents\n" "- Ressources allocation\n" "- Automate purchases (catering...)\n" "- Multiple locations and organizers\n" "- Mobile Interface\n" "\n" "### Sell\n" "\n" "- Online or offline sales\n" "- Automated invoicing\n" "- Cancellation policies\n" "- Specific prices for members\n" "- Dashboards and reporting\n" "\n" "### Organize\n" "\n" "- Advanced Planification\n" "- Print Badges\n" "- Automate Follow-up Emails\n" "- Min/Max capacities\n" "- Manage classes and ressources\n" "- Create group of attendees\n" "- Automate statisfaction surveys\n" "\n" "Fully Integrated With Others Apps\n" "---------------------------------\n" "\n" "### Get hundreds of open source apps for free\n" "\n" "\n" "### eCommerce\n" "\n" "Promote products, sell online, optimize visitors' shopping experiences.\n" "\n" "\n" "### Blog\n" "\n" "Write news, attract new visitors, build customer loyalty.\n" "\n" "\n" "### Our Team\n" "\n" "Create a great \"About us\" page by presenting your team efficiently.\n" msgstr "" "Tổ chức Sự kiện, Đào tạo & Hội thảo Trực tuyến\n" "-------------------------------------\n" "\n" "### Lên lịch, Quảng cáo, Bán, Tổ chức\n" "\n" "Tổ chức, quảng bá và bán các sự kiện trực tuyến. Odoo cung cấp cho bạn tất cả các tính năng bạn cần để quản lý các sự kiện của mình, dù là các cuộc họp, hội nghị, đào tạo hay hội thảo trên web.\n" "\n" "Tạo các Trang Sự kiện Tuyệt vời\n" "--------------------------\n" "\n" "### Hãy quên đi trình soạn thảo WYSIWYG cũ kỹ\n" "\n" "Tạo các trang sự kiện đẹp mắt bằng cách kéo và thả *'Khối Dựng'* được thiết kế hoàn hảo. Đăng ảnh sự kiện, diễn giả, lịch trình,...\n" "\n" "Cách tiếp cận *'chỉnh sửa nội tuyến'* độc đáo của Odoo giúp việc tạo trang web trở nên dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên. \"Bạn muốn giới thiệu diễn giả? Thay đổi giá vé? Cập nhật biểu ngữ? Quảng bá nhà tài trợ?\" chỉ cần nhấp và thay đổi.\n" "\n" "Bán Vé Trực tuyến\n" "-------------------\n" "\n" "### Tự động hóa quy trình đăng ký và thanh toán\n" "\n" "Bán lượt đăng ký cho sự kiện của bạn với tính năng đa vé. Các sự kiện có thể là sự kiện miễn phí hoặc tính phí. Người tham dự có thể thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín hoặc theo hóa đơn, dựa trên cấu hình của bạn.\n" "\n" "Tăng doanh số bán hàng với giá bán sớm, các điều kiện đặc biệt dành cho thành viên hoặc các dịch vụ bổ sung cho nhiều vé.\n" "\n" "Tích hợp Google Analytics Gọn gàng\n" "------------------------------------\n" "\n" "### Kiểm soát kênh bán hàng của bạn với Google Analytics\n" "\n" "Nắm rõ kênh bán hàng của bạn. Trình theo dõi Google Analytics của Odoo được cấu hình theo mặc định để theo dõi tất cả các loại sự kiện liên quan đến giỏ hàng, nút kêu gọi hành động,...\n" "\n" "Vì các công cụ marketing của Odoo (gửi thư hàng loạt, chiến dịch,...) cũng được liên kết với Google Analytics, nên bạn sẽ có được cái nhìn bao quát về doanh nghiệp của mình.\n" "\n" "Quảng bá Sự kiện một cách Hiệu quả\n" "--------------------------\n" "\n" "### Gửi thư Hàng loạt & Truyền thông Xã hội\n" "\n" "Sử dụng các tính năng phân khúc, tích hợp mạng xã hội và gửi thư hàng loạt để quảng bá sự kiện cho đúng đối tượng. Gửi thông tin vào phút cuối cho người tham dự bằng cách thiết lập email tự động.\n" "\n" "Chủ đề Thân thiện với Nhà thiết kế\n" "------------------------\n" "\n" "### Các nhà thiết kế yêu thích làm việc trên Odoo\n" "\n" "Chủ đề đẹp mắt và được thiết kế dễ dàng. Bạn không cần phải phát triển để tạo trang, chủ đề hoặc khối dựng mới. Odoo sử dụng cấu trúc HTML rõ ràng, CSS [bootstrap](http://getbootstrap.com/) và tính phân hệ của chúng tôi cho phép bạn dễ dàng phân phối các chủ đề của mình.\n" "\n" "Tính năng khối dựng cho phép trang web vẫn rõ ràng sau khi người dùng cuối bắt đầu tạo nội dung mới.\n" "\n" "Khiến Sự kiện của bạn Rõ ràng hơn\n" "----------------------------\n" "\n" "### Công cụ SEO trên đầu ngón tay của bạn\n" "\n" "Các công cụ SEO đã sẵn sàng để sử dụng mà không cần cấu hình. Odoo đề xuất từ khóa cho tiêu đề theo cụm từ được tìm kiếm nhiều nhất trên Google, Google Analytics theo dõi sự kiện giỏ hàng và sơ đồ trang web được tạo tự động\n" "\n" "Chúng tôi thậm chí còn tự động tạo nội dung có cấu trúc để quảng bá các sự kiện và sản phẩm của bạn một cách hiệu quả trên Google.\n" "\n" "Tận dụng Phương tiện Truyền thông Xã hội\n" "---------------------\n" "\n" "### Tối ưu hóa: từ Quảng cáo đến Chuyển đổi\n" "\n" "Dễ dàng tạo các trang đích mới với tính năng chỉnh sửa nội tuyến của Odoo. Đưa khách truy cập của những chiến dịch marketing khác nhau đến các trang đích sự kiện để tối ưu hóa chuyển đổi.\n" "\n" "Và nhiều hơn nữa...\n" "----------------\n" "\n" "### Lịch trình\n" "\n" "- Lịch sự kiện\n" "- Đăng các tài liệu liên quan\n" "- Phân bổ nguồn lực\n" "- Tự động mua hàng (phục vụ ăn uống...)\n" "- Nhiều địa điểm và nhà tổ chức\n" "- Giao diện di động\n" "\n" "### Bán\n" "\n" "- Bán hàng trực tuyến hoặc trực tiếp\n" "- Lập hóa đơn tự động\n" "- Chính sách hủy \n" "- Giá riêng cho các thành viên\n" "- Trang tổng quan và báo cáo\n" "\n" "### Sắp xếp\n" "\n" "- Lập kế hoạch nâng cao\n" "- In huy hiệu\n" "- Tự động gửi email follow-up\n" "- Sức chứa tối thiểu/tối đa\n" "- Quản lý lớp học và tài nguyên\n" "- Tạo nhóm người tham dự\n" "- Tự động gửi khảo sát đánh giá\n" "\n" "Tích hợp Hoàn toàn với các Ứng dụng Khác\n" "---------------------------------\n" "\n" "### Nhận hàng trăm ứng dụng mã nguồn mở miễn phí \n" "\n" "\n" "### Thương mại Điện tử\n" "\n" "Quảng bá sản phẩm, bán hàng trực tuyến, tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng.\n" "\n" "\n" "### Blog\n" "\n" "Viết tin tức, thu hút khách truy cập mới, tạo dựng khách hàng thân thiết.\n" "\n" "\n" "### Đội ngũ của Chúng tôi\n" "\n" "Tạo trang \"Giới thiệu\" hấp dẫn bằng cách giới thiệu đội ngũ của bạn một cách hiệu quả.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project msgid "Organize and plan your projects" msgstr "Tổ chức và lập kế hoạch dự án của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_todo msgid "Organize your work with memos and to-do lists" msgstr "Sắp xếp công việc của bạn với bản ghi nhớ và danh sách việc cần làm" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__orientation msgid "Orientation" msgstr "Chiều giấy" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view_custom__ref_id msgid "Original View" msgstr "Giao diện gốc" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Original currency" msgstr "Tiền tệ gốc" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__font__oswald msgid "Oswald" msgstr "Oswald" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.user_groups_view #, python-format msgid "Other" msgstr "Khác" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_partner__type__other msgid "Other Address" msgstr "Địa chỉ khác" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Other Devices" msgstr "Các thiết bị khác" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_extra msgid "Other Extra Rights" msgstr "Các quyền bổ sung khác" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__other_osi_approved_licence msgid "Other OSI Approved License" msgstr "Giấy phép khác được OSI chấp thuận" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__license__other_proprietary msgid "Other Proprietary" msgstr "Chứng nhận Độc quyền khác" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_S msgid "Other Services" msgstr "Dịch vụ khác" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "" "Other features are accessible through self, like\n" " self.env, etc." msgstr "" "Các tính năng khác có thể truy cập được thông qua self, ví dụ\n" " self.env, v.v." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form msgid "" "Other features are accessible through self, like\n" " self.env, etc." msgstr "" "Các tính năng khác có thể truy cập được thông qua self, ví dụ\n" " self.env, v.v." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_ir_mail_server_search msgid "Outgoing Mail Server" msgstr "Máy chủ gửi email" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_ir_mail_server_list #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_mail_servers #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_mail_server_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_mail_server_list #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_ir_mail_server_search msgid "Outgoing Mail Servers" msgstr "Máy chủ gửi email" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_microsoft_calendar msgid "Outlook Calendar" msgstr "Lịch Outlook" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_microsoft_outlook msgid "Outlook support for incoming / outgoing mail servers" msgstr "Hỗ trợ Outlook cho các máy chủ thư đến / đi" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__dpi msgid "Output DPI" msgstr "Độ phân giải DPI Đầu ra" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_import__overwrite #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_install__overwrite msgid "Overwrite Existing Terms" msgstr "Ghi đè lên thuật ngữ đã có" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search msgid "Owner" msgstr "Người phụ trách" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_P msgid "P - EDUCATION" msgstr "P - GIÁO DỤC" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_report__report_type__qweb-pdf msgid "PDF" msgstr "PDF" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_workorder_plm #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_workorder_plm msgid "PLM for workorder" msgstr "PLM cho công đoạn" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_language_export__format__po msgid "PO File" msgstr "Tập tin PO" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "PO(T) format: you should edit it with a PO editor such as" msgstr "Định dạng PO(T): bạn nên chỉnh sửa với một trình soạn thảo PO như" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "POEdit" msgstr "POEdit" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_hr msgid "POS - HR" msgstr "POS - HR" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_sale_margin msgid "POS - Sale Margin" msgstr "POS - Lợi nhuận bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_sale_product_configurator msgid "POS - Sale Product Configurator" msgstr "POS - Bộ cấu hình sản phẩm bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_sale msgid "POS - Sales" msgstr "POS - Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_sale_loyalty msgid "POS - Sales Loyality" msgstr "POS - Chương trình khách hàng thân thiết trong bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_adyen msgid "POS Adyen" msgstr "POS Adyen" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_hr_mobile msgid "POS Barcode in Mobile" msgstr "Mã vạch POS di động" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_hr_mobile msgid "POS Barcode scan in Mobile" msgstr "Quét mã vạch POS trên di động" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_epson_printer msgid "POS Epson Printer" msgstr "Máy in POS Epson" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_hr_restaurant msgid "POS HR Restaurant" msgstr "POS HR Nhà hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_iot_six msgid "POS IoT Six" msgstr "POS IoT Six" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_paytm msgid "POS PayTM" msgstr "POS PayTM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_pricer msgid "POS Pricer" msgstr "POS Pricer" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_restaurant_adyen msgid "POS Restaurant Adyen" msgstr "POS Nhà hàng Adyen" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_restaurant_stripe msgid "POS Restaurant Stripe" msgstr "Nhà hàng POS Stripe" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_self_order msgid "POS Self Order" msgstr "POS Đơn tự gọi đồ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_self_order_adyen msgid "POS Self Order Adyen" msgstr "POS Self Order Adyen" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_self_order_epson_printer msgid "POS Self Order Epson Printer" msgstr "POS Self Order Epson Printer" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_self_order_iot msgid "POS Self Order IoT" msgstr "POS Self Order IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_self_order_sale msgid "POS Self Order Sale" msgstr "POS Self Order Sale" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_self_order_stripe msgid "POS Self Order Stripe" msgstr "POS Self Order Stripe" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_online_payment_self_order msgid "POS Self-Order / Online Payment" msgstr "Đơn tự gọi đồ POS/Thanh toán online" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_online_payment_self_order_preparation_display msgid "POS Self-Order / Online Payment / Preparation Display" msgstr "Đơn tự gọi đồ POS/Thanh toán online/Màn hình khâu chuẩn bị" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_six msgid "POS Six" msgstr "POS Six" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_stripe msgid "POS Stripe" msgstr "POS Stripe" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_viva_wallet msgid "POS Viva Wallet" msgstr "POS Viva Wallet" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Page direct ancestor must be notebook" msgstr "Bản sơ khai trực tiếp của trang phải là notebook" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__page_height msgid "Page height (mm)" msgstr "Dài trang (mm)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__page_width msgid "Page width (mm)" msgstr "Rộng trang (mm)" #. module: base #: model:res.country,name:base.pk msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pk msgid "Pakistan - Accounting" msgstr "Pakistan - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pk_reports msgid "Pakistan - Accounting Reports" msgstr "Pakistan - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.pw msgid "Palau" msgstr "Palau" #. module: base #: model:res.country,name:base.pa msgid "Panama" msgstr "Panama" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pa msgid "Panama - Accounting" msgstr "Panama - Kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__paperformat_id #: model:ir.ui.menu,name:base.paper_format_menuitem msgid "Paper Format" msgstr "Định dạng trang in" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_report_paperformat msgid "Paper Format Config" msgstr "Cấu hình định dạng trang giấy" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.paper_format_action msgid "Paper Format General Configuration" msgstr "Cấu hình Định dạng Trang" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__paperformat_id msgid "Paper format" msgstr "Định dạng trang giấy" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.paperformat_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.paperformat_view_tree msgid "Paper format configuration" msgstr "Cấu hình định dạng trang" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__format msgid "Paper size" msgstr "Cỡ Trang" #. module: base #: model:res.country,name:base.pg msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" #. module: base #: model:res.country,name:base.py msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_property #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_property_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_property_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_property_view_tree msgid "Parameters" msgstr "Tham số" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_property_view_search msgid "Parameters that are used by all resources." msgstr "Tham số được sử dụng bởi tất cả các tài nguyên." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__params_store msgid "Params storage" msgstr "Lưu trữ thông số" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_inherit__parent_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__parent_ids msgid "Parent" msgstr "Cha" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__parent_id msgid "Parent Application" msgstr "Ứng dụng cha" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__parent_id msgid "Parent Category" msgstr "Danh mục cha" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__group_by_parent_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__parent_id msgid "Parent Company" msgstr "Công ty mẹ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_inherit__parent_field_id msgid "Parent Field" msgstr "Trường cha" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__parent_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_wizard_ir_model_menu_create__menu_id msgid "Parent Menu" msgstr "Menu cha" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__parent_path #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__parent_path #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__parent_path msgid "Parent Path" msgstr "Tuyến cha" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__parent_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__parent_name msgid "Parent name" msgstr "Tên gốc đối tác" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_barcodes_gs1_nomenclature msgid "Parse barcodes according to the GS1-128 specifications" msgstr "Phân tích cú pháp mã vạch theo thông số kỹ thuật GS1-128" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__partner_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form msgid "Partner" msgstr "Đối tác" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_partner_autocomplete msgid "Partner Autocomplete" msgstr "Tự động điền thông tin đối tác" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_partner_category msgid "Partner Tags" msgstr "Từ khoá đối tác" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_partner_title msgid "Partner Title" msgstr "Danh xưng đối tác" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_title_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_title_tree msgid "Partner Titles" msgstr "Xưng hô đối tác" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__active_partner msgid "Partner is Active" msgstr "Đối tác đang hoạt động" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_partner msgid "Partner module for website" msgstr "Phân hệ đối tác cho trang web" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__same_company_registry_partner_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__same_company_registry_partner_id msgid "Partner with same Company Registry" msgstr "Đối tác với cùng Cơ quan đăng ký công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__same_vat_partner_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__same_vat_partner_id msgid "Partner with same Tax ID" msgstr "Đối tác với chung mã số thuế" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__partner_id msgid "Partner-related data of the user" msgstr "Đối tác liên hệ dữ liệu với tài khoản" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__partner_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Partners" msgstr "Đối tác" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_geolocalize msgid "Partners Geolocation" msgstr "Định vị Đối tác" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "Partners: %(category)s" msgstr "Đối tác: %(category)s" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_pass #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__password #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_identitycheck__password msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_users_identitycheck msgid "Password Check Wizard" msgstr "Trình kiểm tra mật khẩu" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_users_identitycheck_view_form msgid "Password Confirmation" msgstr "Mật khẩu xác nhận" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Password Management" msgstr "Quản lý mật khẩu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_password_policy msgid "Password Policy" msgstr "Chính sách mật khẩu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_password_policy_portal #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_password_policy_signup msgid "Password Policy support for Signup" msgstr "Chính sách mật khẩu hỗ trợ đăng ký" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__path msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__path msgid "Path (or glob pattern)" msgstr "Path (hoặc hình cầu)" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__update_path #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__update_path msgid "Path to the field to update, e.g. 'partner_id.name'" msgstr "Đường dẫn đến trường cần cập nhật, ví dụ: 'partner_id.name'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Pattern to format" msgstr "Phần mã vạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_appointment_account_payment msgid "Pay to Book" msgstr "Thanh toán để đặt trước" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_appointment_account_payment msgid "Pay to Book on Website" msgstr "Thanh toán để đặt trước trên Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_appointment_sale msgid "Pay to Book with eCommerce" msgstr "Thanh toán để đặt trước với Thương mại điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_payroll_account_sepa msgid "Pay your employees with SEPA payment." msgstr "Thanh toán cho nhân viên của bạn bằng thanh toán SEPA." #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_payment msgid "Payment" msgstr "Thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_payment msgid "Payment - Account" msgstr "Thanh toán - Tài chính" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment msgid "Payment Engine" msgstr "Công cụ Thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_followup msgid "Payment Follow-up Management" msgstr "Quản lý theo dõi thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_adyen msgid "Payment Provider: Adyen" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Adyen" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_alipay msgid "Payment Provider: Alipay" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Alipay" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_aps msgid "Payment Provider: Amazon Payment Services" msgstr "Nhà cung cấp thanh toán: Dịch vụ thanh toán của Amazon" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_asiapay msgid "Payment Provider: AsiaPay" msgstr "Nhà cung cấp thanh toán: AsiaPay" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_authorize msgid "Payment Provider: Authorize.Net" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Authorize.Net" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_buckaroo msgid "Payment Provider: Buckaroo" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Buckaroo" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_custom msgid "Payment Provider: Custom Payment Modes" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Các Phương thức Thanh toán Tùy chỉnh" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_demo msgid "Payment Provider: Demo" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Demo" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_flutterwave msgid "Payment Provider: Flutterwave" msgstr "Nhà cung cấp thanh toán: Flutterwave" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_mercado_pago msgid "Payment Provider: Mercado Pago" msgstr "Nhà cung cấp thanh toán: Mercado Pago" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_mollie msgid "Payment Provider: Mollie" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Mollie" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_ogone msgid "Payment Provider: Ogone" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Ogone" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_payulatam msgid "Payment Provider: PayU Latam" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: PayU Latam" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_payumoney msgid "Payment Provider: PayUmoney" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: PayUmoney" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_paypal msgid "Payment Provider: Paypal" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Paypal" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_razorpay msgid "Payment Provider: Razorpay" msgstr "Nhà cung cấp thanh toán: Razorpay" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_sepa_direct_debit msgid "Payment Provider: Sepa Direct Debit" msgstr "Nhà cung cấp thanh toán: Ghi nợ trực tiếp Sepa" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_stripe msgid "Payment Provider: Stripe" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Stripe" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_sips msgid "Payment Provider: Worldline SIPS" msgstr "Nhà cung cấp Dịch vụ Thanh toán: Worldline SIPS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_payment_xendit msgid "Payment Provider: Xendit" msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán: Xendit" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_payment_providers msgid "Payment Providers" msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_payment_term msgid "Payment Term - Days end of month on the" msgstr "Thời hạn thanh toán - Ngày cuối tháng vào" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_payment msgid "Payment integration with website" msgstr "Thanh toán tích hợp website" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_payroll #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_payroll msgid "Payroll" msgstr "Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_payroll_attendance msgid "Payroll - Attendance" msgstr "Bảng lương - Chuyên cần" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_payroll_fleet msgid "Payroll - Fleet" msgstr "Bảng lương - Phương tiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_payroll_planning msgid "Payroll - Planning" msgstr "Bảng lương - Kế hoạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_payroll_account msgid "Payroll Accounting" msgstr "Kế toán lương" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_payroll_localization msgid "Payroll Localization" msgstr "Bảng lương địa phương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_peppol msgid "Peppol" msgstr "Peppol" #. module: base #: model:res.country,name:base.pe msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pe msgid "Peru - Accounting" msgstr "Peru - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pe_reports msgid "Peru - Accounting Reports" msgstr "Peru - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pe_edi_stock msgid "Peruvian - Electronic Delivery Note" msgstr "Peru - Hướng dẫn Giao hàng Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pe_pos msgid "Peruvian - Point of Sale with Pe Doc" msgstr "Peru - Điểm bán hàng với Pe Doc" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pe_website_sale msgid "Peruvian eCommerce" msgstr "Thương mại điện tử của Peru" #. module: base #: model:res.country,name:base.ph msgid "Philippines" msgstr "Philippines" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ph msgid "Philippines - Accounting" msgstr "Philippines - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ph_reports msgid "Philippines - Accounting Reports" msgstr "Philippines - Báo cáo Kế toán" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__phone #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__phone #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__phone #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__phone #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.contact #, python-format msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_phone_validation msgid "Phone Numbers Validation" msgstr "Xác thực số điện thoại" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Phone:" msgstr "Điện thoại:" #. module: base #: model:res.country,name:base.pn msgid "Pitcairn Islands" msgstr "Quần đảo Pitcairn" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window_view__view_mode__pivot #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__type__pivot msgid "Pivot" msgstr "Pivot" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_forecast msgid "Plan your resources on project tasks" msgstr "Lên kế hoạch tài nguyên của bạn với các công việc trong dự án" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_planning #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_planning msgid "Planning" msgstr "Lập kế hoạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_planning_hr_skills msgid "Planning - Skills" msgstr "Kế hoạch - Kỹ năng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_planning_contract msgid "Planning Contract" msgstr "Hợp đồng lập kế hoạch" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_planning_hr_skills msgid "Planning Skills" msgstr "Kỹ năng lập kế hoạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_planning_holidays msgid "Planning Time Off" msgstr "Kế hoạch ngày nghỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_planning_contract msgid "Planning integration with contracts" msgstr "Kế hoạch tích hợp với các hợp đồng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_planning_holidays msgid "Planning integration with holidays" msgstr "Kế hoạch tích hợp với các ngày nghỉ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Please configure an email on the current user to simulate sending an email " "message via this outgoing server" msgstr "" "Vui lòng định cấu hình email trên người dùng hiện tại để mô phỏng gửi email " "qua máy chủ gửi đi này" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.demo_force_install_form msgid "" "Please confirm that you want to irreversibly make this database a " "demo database." msgstr "" "Vui lòng xác nhận rằng bạn muốn không thể quay ngược làm cho cơ sở dữ" " liệu này trở thành một cơ sở dữ liệu demo." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Please define at least one SMTP server, or provide the SMTP parameters " "explicitly." msgstr "" "Hãy xác định ít nhất một máy chủ SMTP, hoặc cung cấp các thông số SMTP một " "cách rõ ràng & chính xác." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_form msgid "" "Please note that modifications will be applied for all users of the " "specified group" msgstr "" "Vui lòng lưu ý rằng điều chỉnh sẽ áp dụng cho tất cả các người dùng của nhóm" " này" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "" "Please use the change password wizard (in User Preferences or User menu) to " "change your own password." msgstr "" "Vui lòng sử dụng chức năng thay đổi mật khẩu (trong Tùy chọn hoặc Quản lý " "người dùng) để thay đổi mật khẩu của bạn." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_order_tracking_display msgid "PoS Order Tracking Customer Display" msgstr "Màn hình hiển thị cho khách hàng theo dõi đơn hàng POS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_preparation_display msgid "PoS Preparation Display" msgstr "Màn hình khâu chuẩn bị POS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_restaurant_preparation_display msgid "PoS Preparation Display Restaurant" msgstr "Màn hình khâu chuẩn bị POS Nhà hàng" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations_point_of_sale #: model:ir.module.category,name:base.module_category_point_of_sale #: model:ir.module.category,name:base.module_category_sales_point_of_sale #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_point_of_sale msgid "Point of Sale" msgstr "Điểm bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_loyalty msgid "Point of Sale - Coupons & Loyalty" msgstr "Điểm bán hàng - Phiếu thưởng & Khách hàng thân thiết" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_discount msgid "Point of Sale Discounts" msgstr "Chiết khấu Điểm bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_sale_stock_renting msgid "Point of Sale Rental Stock" msgstr "Điểm bán hàng Cho thuê Tồn kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_restaurant_appointment msgid "Point of Sale Restaurant Appointment" msgstr "Điểm bán hàng Nhà hàng Lịch hẹn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_settle_due msgid "Point of Sale Settle Due" msgstr "Điểm bán hàng đến hạn thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_enterprise msgid "Point of Sale enterprise" msgstr "Điểm bán hàng enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_online_payment msgid "Point of Sale online payment" msgstr "Thanh toán online điểm bán hàng" #. module: base #: model:res.country,name:base.pl msgid "Poland" msgstr "Ba Lan" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pl msgid "Poland - Accounting" msgstr "Ba Lan - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pl_reports msgid "Poland - Accounting Reports" msgstr "Ba Lan - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pl_reports_pos_jpk msgid "Poland - JPK_VAT PoS Enterprise" msgstr "Ba Lan - JPK_VAT PoS Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pl_hr_payroll msgid "Poland - Payroll" msgstr "Ba Lan - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pl_hr_payroll_account msgid "Poland - Payroll with Accounting" msgstr "Ba Lan - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:res.groups,name:base.group_portal msgid "Portal" msgstr "Cổng thông tin" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_portal_rating msgid "Portal Rating" msgstr "Cổng Xếp hạng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_search msgid "Portal Users" msgstr "Người dùng Cổng thông tin" #. module: base #: model:res.groups,comment:base.group_portal msgid "" "Portal members have specific access rights (such as record rules and restricted menus).\n" " They usually do not belong to the usual Odoo groups." msgstr "" "Các thành viên cổng thông tin có quyền truy cập riêng (chẳng hạn như quy tắc ghi và menu bị hạn chế).\n" " Chúng thường không thuộc về các nhóm Odoo thông thường." #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__orientation__portrait msgid "Portrait" msgstr "Dọc" #. module: base #: model:res.country,name:base.pt msgid "Portugal" msgstr "Bồ Đào Nha" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pt #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pt msgid "Portugal - Accounting" msgstr "Bồ Đào Nha - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_pt_reports msgid "Portugal - Accounting Reports" msgstr "Bồ Đào Nha - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_constraint__definition msgid "PostgreSQL constraint definition" msgstr "Định nghĩa ràng buộc PostgreSQL" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_constraint__name msgid "PostgreSQL constraint or foreign key name." msgstr "Ràng buộc PostgreSQL hoặc tên khóa ngoại." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_relation__name msgid "PostgreSQL table name implementing a many2many relation." msgstr "Tên bảng PostgreSQL triển khai mối quan hệ many2many." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Precision Digits" msgstr "Độ chính xác chữ số" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh cá nhân" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__prefix msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_sequence__prefix msgid "Prefix value of the record for the sequence" msgstr "Giá trị tiền tố cho tập dữ liệu để làm thứ tự" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_asset__directive__prepend msgid "Prepend" msgstr "Prepend" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_twitter_wall msgid "Pretty Way to Display Tweets for Event" msgstr "Cách đẹp để hiển thị Tweets cho sự kiện" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__image msgid "Preview image src" msgstr "Xem trước src ảnh" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__pdf msgid "Preview pdf src" msgstr "Xem trước src pdf" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Previous Arch" msgstr "Arch Trước đó" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__arch_prev msgid "Previous View Architecture" msgstr "Previous View Architecture" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__lastcall msgid "" "Previous time the cron ran successfully, provided to the job through the " "context on the `lastcall` key" msgstr "" "Lần trước cron đã chạy thành công, được cung cấp cho công việc thông qua ngữ" " cảnh trên `lastcall` khóa" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_form msgid "Price Accuracy" msgstr "Độ chính xác của giá" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__primary_color msgid "Primary Color" msgstr "Màu chính" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_ca_check_printing msgid "Print CA Checks" msgstr "In Séc của Canada" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_us_check_printing msgid "Print US Checks" msgstr "In Séc của Mỹ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__print_page_height msgid "Print page height (mm)" msgstr "Chiều cao trang in (mm)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__print_page_width msgid "Print page width (mm)" msgstr "Chiều rộng trang in (mm)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__print_report_name msgid "Printed Report Name" msgstr "Tên báo cáo đã in" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__priority #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__sequence msgid "Priority" msgstr "Mức độ ưu tiên" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_privacy_lookup msgid "Privacy" msgstr "Tính riêng tư" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_view_form_private msgid "Private Address Form" msgstr "Mẫu địa chỉ riêng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Private methods (such as %s) cannot be called remotely." msgstr "Không thể gọi các phương thức riêng tư (chẳng hạn như %s) từ xa." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_barcode_mrp msgid "Process Manufacturing Orders from the barcode application" msgstr "Xử lý lệnh sản xuất từ ứng dụng mã vạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_stock msgid "Product Availability" msgstr "Tình trạng còn hàng của sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_comparison_wishlist #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_stock_wishlist msgid "Product Availability Notifications" msgstr "Thông báo về tồn kho của sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_comparison msgid "Product Comparison" msgstr "So sánh sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_product_email_template msgid "Product Email Template" msgstr "Mẫu email sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_product_images msgid "Product Images" msgstr "Hình sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_manufacturing_product_lifecycle_management_(plm) #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_plm msgid "Product Lifecycle Management (PLM)" msgstr "Quản lý vòng đời sản phẩm (PLM)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_product_matrix msgid "Product Matrix" msgstr "Ma trận sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_productivity msgid "Productivity" msgstr "Năng suất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_product msgid "Products & Pricelists" msgstr "Sản phẩm & Bảng giá" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_product_expiry msgid "Products Expiration Date" msgstr "Ngày hết hạn của sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_project_sale msgid "Products Workspace Templates" msgstr "Sản phẩm Mẫu không gian làm việc" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_product msgid "Products from Documents" msgstr "Sản phẩm từ tài liệu" #. module: base #: model:res.partner.title,shortcut:base.res_partner_title_prof msgid "Prof." msgstr "Gs." #. module: base #: model:res.partner.title,name:base.res_partner_title_prof msgid "Professor" msgstr "Giáo sư" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_profile_view_list msgid "Profile Session" msgstr "Hồ sơ" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_profile msgid "Profiling" msgstr "Hồ sơ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.enable_profiling_wizard msgid "" "Profiling is a developer feature that should be used with caution on production database.\n" " It may add some load on the server, and potentially make it less responsive.\n" " Enabling the profiling here allows all users to activate profiling on their session.\n" " Profiling can be disabled at any moment in the settings." msgstr "" "Profiling là một tính năng dành cho nhà phát triển và nên được sử dụng thận trọng trên cơ sở dữ liệu production.\n" " Tính năng này có thể thêm một số lệnh load trên máy chủ và có khả năng khiến nó phản hồi kém hơn.\n" " Việc bật tính năng profiling ở đây cho phép tất cả người dùng kích hoạt profiling trên phiên làm việc của họ.\n" " Bạn có thể tắt profiling bất cứ lúc nào trong phần cài đặt." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.enable_profiling_wizard msgid "Profiling is currently disabled." msgstr "Hồ sơ hiện đang bị vô hiệu hóa." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_profile.py:0 #, python-format msgid "" "Profiling is not enabled on this database. Please contact an administrator." msgstr "" "Profiling chưa được bật trên cơ sở dữ liệu này. Vui lòng liên hệ với quản " "trị viên." #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_profile msgid "Profiling results" msgstr "Kết quả hồ sơ" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_project #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project msgid "Project" msgstr "Dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_account msgid "Project - Account" msgstr "Dự án - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_sms msgid "Project - SMS" msgstr "Dự án - SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_sale_expense msgid "Project - Sale - Expense" msgstr "Dự án - Bán - Chi phí" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_account_asset msgid "Project Accounting Assets" msgstr "Tài sản kế toán dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_account_budget msgid "Project Budget" msgstr "Ngân sách dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_enterprise msgid "Project Enterprise" msgstr "Dự án Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_enterprise_hr msgid "Project Enterprise HR" msgstr "Dự án Enterprise HR" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_enterprise_hr_contract msgid "Project Enterprise HR contract" msgstr "Hợp đồng nhân sự doanh nghiệp dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_hr_expense msgid "Project Expenses" msgstr "Chi phí dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_helpdesk msgid "Project Helpdesk" msgstr "Bộ phận trợ giúp dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_mail_plugin msgid "Project Mail Plugin" msgstr "Plugin thư Dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project msgid "" "Project Management\n" "------------------\n" "\n" "### Infinitely flexible. Incredibly easy to use.\n" "\n" "\n" "Odoo's collaborative and realtime open source project management\n" "helps your team get work done. Keep track of everything, from the big picture\n" "to the minute details, from the customer contract to the billing.\n" "\n" "Designed to Fit Your Own Process\n" "--------------------------------\n" "\n" "Organize projects around your own processes. Work on tasks and issues using the\n" "kanban view, schedule tasks using the gantt chart and control deadlines in the\n" "calendar view. Every project may have its own stages, allowing teams to\n" "optimize their job.\n" "\n" "Easy to Use\n" "-----------\n" "\n" "Get organized as fast as you can think. The easy-to-use interface takes no time\n" "to learn, and every action is instantaneous, so there’s nothing standing\n" "between you and your sweet productive flow.\n" "\n" "Work Together\n" "-------------\n" "\n" "### Real-time chats, document sharing, email integration\n" "\n" "Use the chatter to communicate with your team or customers and share comments\n" "and documents on tasks and issues. Integrate discussion fast with the email\n" "integration.\n" "\n" "Talk to other users or customers with the website live chat feature.\n" "\n" "Collaborative Writing\n" "---------------------\n" "\n" "### The power of etherpad, inside your tasks\n" "\n" "Collaboratively edit the same specifications or meeting minutes right inside\n" "the application. The integrated etherpad feature allows several people to\n" "work on the same tasks, at the same time.\n" "\n" "This is very efficient for scrum meetings, meeting minutes or complex\n" "specifications. Every user has their own color and you can replay the whole\n" "creation of the content.\n" "\n" "Get Work Done\n" "-------------\n" "\n" "Get alerts on followed events to stay up to date with what interests you. Use\n" "instant green/red visual indicators to scan through what has been done and what\n" "requires your attention.\n" "\n" "Timesheets, Contracts & Invoicing\n" "---------------------------------\n" "\n" "Projects are automatically integrated with customer contracts, allowing you to\n" "invoice based on time & materials and record timesheets easily.\n" "\n" "Track Issues\n" "------------\n" "\n" "Single out the issues that arise in a project in order to have a better focus\n" "on resolving them. Integrate customer interaction on every issue and get\n" "accurate reports on your team's performance.\n" "\n" msgstr "" "Quản lý Dự án\n" "------------------\n" "\n" "### Vô cùng linh hoạt. Cực kỳ dễ sử dụng.\n" "\n" "\n" "Tính năng quản lý dự án mã nguồn mở mang tính hợp tác và theo thời gian thực của Odoo \n" "hỗ trợ đội ngũ của bạn hoàn thành công việc. Nắm bắt mọi thứ, từ thông tin bao quát\n" "đến các chi tiết nhỏ và từ hợp đồng khách hàng đến hóa đơn thanh toán.\n" "\n" "Được thiết kế Phù hợp với Quy trình của riêng Bạn\n" "--------------------------------\n" "\n" "Tổ chức các dự án theo quy trình của riêng bạn. Thực hiện nhiệm vụ và vấn đề bằng cách sử dụng \n" "chế độ xem kanban, lên lịch cho các nhiệm vụ bằng biểu đồ gantt và kiểm soát hạn chót trong \n" "chế độ xem lịch. Mỗi dự án có thể có các giai đoạn riêng, cho phép các đội ngũ tối ưu hóa\n" "công việc của họ.\n" "\n" "Dễ Sử dụng\n" "-----------\n" "\n" "Tổ chức nhanh chóng theo đúng mong đợi. Bạn không cần mất thời gian tìm hiểu về \n" "giao diện dễ sử dụng của Odoo và mọi hành động đều diễn ra tức thì, do đó, không có gì ngăn cản \n" "bạn và luồng năng suất trôi chảy của mình.\n" "\n" "Làm việc Cùng nhau\n" "-------------\n" "\n" "### Trò chuyện trong thời gian thực, chia sẻ tài liệu, tích hợp email\n" "\n" "Sử dụng chatter để giao tiếp với đội ngũ hoặc khách hàng của bạn, đồng thời chia sẻ nhận xét \n" "cũng như tài liệu về các nhiệm vụ và vấn đề. Tích hợp thảo luận nhanh chóng cùng với \n" "tích hợp email.\n" "\n" "Trò chuyện với những người dùng hoặc khách hàng khác bằng tính năng trò chuyện trực tiếp trên trang web.\n" "\n" "Cùng Viết bài\n" "---------------------\n" "\n" "### Sức mạnh của etherpad bên trong các nhiệm vụ của bạn\n" "\n" "Cùng nhau chỉnh sửa các thông số kỹ thuật hoặc biên bản cuộc họp ngay bên trong \n" "ứng dụng. Tính năng etherpad tích hợp cho phép nhiều người làm việc trên \n" "cùng một nhiệm vụ vào cùng một thời điểm.\n" "\n" "Tính năng này đặc biệt hiệu quả đối với các cuộc họp đầu ngày, biên bản cuộc họp hay những \n" "thông số kỹ thuật phức tạp. Mỗi người dùng có màu sắc riêng và bạn có thể tái hiện lại toàn bộ quá\n" "trình tạo nội dung.\n" "\n" "Hoàn thành Công việc\n" "-------------\n" "\n" "Nhận thông báo về các sự kiện bạn theo dõi để cập nhật thông tin bạn quan tâm. Sử dụng \n" "các chỉ báo trực quan tức thì màu xanh lục/đỏ để quét qua những gì đã được thực hiện và những gì \n" "cần chú ý.\n" "\n" "Bảng chấm công, Hợp đồng & Hóa đơn\n" "---------------------------------\n" "\n" "Các dự án được tích hợp tự động với hợp đồng của khách hàng, cho phép bạn \n" "lập hóa đơn dựa trên thời gian và nguyên vật liệu, đồng thời ghi lại bảng chấm công một cách dễ dàng.\n" "\n" "Theo dõi các Vấn đề\n" "------------\n" "\n" "Tách các vấn đề phát sinh trong một dự án để có thể tập trung giải quyết chúng \n" "tốt hơn. Tích hợp tương tác của khách hàng về mọi vấn đề và nhận báo cáo \n" "chính xác về hiệu suất của đội ngũ.\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_data_merge_project msgid "Project Merge action" msgstr "Hành động hợp nhất dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_hr_payroll_account msgid "Project Payroll Accounting" msgstr "Kế toán tiền lương dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_forecast msgid "Project Planning" msgstr "Kế hoạch dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_purchase msgid "Project Purchase" msgstr "Mua dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_sale_subscription msgid "Project Sales Subscription" msgstr "Đăng ký bán dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_holidays msgid "Project Time Off" msgstr "Dự án ngày nghỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_account_budget msgid "Project account budget" msgstr "Ngân sách tài khoản dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_account_asset msgid "Project accounting assets" msgstr "Tài sản kế toán dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_holidays msgid "Project and task integration with holidays" msgstr "Tích hợp dự án và nhiệm vụ với các kỳ nghỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_hr_expense msgid "Project expenses" msgstr "Chi phí dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_project msgid "Project from documents" msgstr "Dự án từ tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_helpdesk msgid "Project helpdesk" msgstr "Bộ phận trợ giúp dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_hr_payroll_account msgid "Project payroll accounting" msgstr "Kế toán bảng lương dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_sale_subscription msgid "Project sales subscriptions" msgstr "Đăng ký bán hàng dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_fsm_sale msgid "Project, Helpdesk, FSM, Timesheet and Sale Orders" msgstr "Dự án, Bộ phận trợ giúp, FSM, Bảng chấm công và Đơn đặt hàng bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_sale_timesheet msgid "Project, Helpdesk, Timesheet and Sale Orders" msgstr "Dự án, Trợ giúp, Chấm công và Đơn bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_account msgid "Project, Tasks, Account" msgstr "Dự án, tác vụ, Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_sale msgid "Project, Tasks, After Sales" msgstr "Dự án, tác vụ, hậu mãi" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_repair msgid "Project, Tasks, Repair" msgstr "Dự án, tác vụ, sữa chửa" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_sale_loyalty msgid "Project, Tasks, Sale Loyalty" msgstr "Dự án, Nhiệm vụ, Mức độ trung thành của Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_stock msgid "Project, Tasks, Stock" msgstr "Dự án, tác vụ, kho" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_timesheet msgid "Project, Tasks, Timesheet" msgstr "Dự án, Công việc, Thời gian biểu" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 code:addons/base/models/ir_model.py:0 #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "Properties of base fields cannot be altered in this manner! Please modify " "them through Python code, preferably through a custom addon!" msgstr "" "Thuộc tính của trường cơ bản không thể thay đổi theo cách này ! Vui lòng " "thay đổi chúng thông qua mã Python, tốt nhất là thông qua một addon tùy " "chỉnh!" #. module: base #: model:res.partner.category,name:base.res_partner_category_2 msgid "Prospects" msgstr "Khách hàng tiềm năng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mail_mobile msgid "Provides push notification and redirection to the mobile app." msgstr "Cung cấp thông báo đẩy và chuyển hướng đến ứng dụng di động." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_edi_proxy_client msgid "Proxy features for account_edi" msgstr "Tính năng proxy cho account_edi" #. module: base #: model:res.groups,name:base.group_public msgid "Public" msgstr "Public" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_O msgid "Public Administration" msgstr "Công khai tài khoản quản trị" #. module: base #: model:res.groups,comment:base.group_public msgid "" "Public users have specific access rights (such as record rules and restricted menus).\n" " They usually do not belong to the usual Odoo groups." msgstr "" "Người dùng công cộng có quyền truy cập cụ thể (such as record rules and restricted menus).\n" " Họ thường không thuộc nhóm người dùng thông thường." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_blog msgid "Publish blog posts, announces, news" msgstr "Công khai thông tin các bài blog, thông báo, tin tức" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event msgid "Publish events, sell tickets" msgstr "Công khai thông tin sự kiện, bán vé" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_event_social msgid "Publish on social account from Event" msgstr "Xuất bản trên tài khoản xã hội từ Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_event_social msgid "" "Publish on social account from Event.\n" "\n" "This module allows you to schedule social posts from the event communication." msgstr "" "Đăng lên tài khoản mạng xã hội từ Sự kiện.\n" "\n" "Phân hệ này cho phép bạn lên lịch các bài đăng trên mạng xã hội từ thông tin giao tiếp trong sự kiện." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_knowledge msgid "Publish your articles" msgstr "Đăng các đoạn văn của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_customer msgid "Publish your customer references" msgstr "Công khai thông tin giới thiệu khách hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_membership msgid "Publish your members directory" msgstr "Công khai thư mục thành viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_ebay msgid "Publish your products on eBay" msgstr "Đăng sản phẩm lên eBay" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_crm_partner_assign msgid "Publish your resellers/partners and forward leads to them" msgstr "Công khai các đại lý / đối tác của bạn và chuyển tiếp dẫn đến họ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__published_version msgid "Published Version" msgstr "Phiên bản được phát hành" #. module: base #: model:res.country,name:base.pr msgid "Puerto Rico" msgstr "Puerto Rico" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations_purchase #: model:ir.module.category,name:base.module_category_inventory_purchase #: model:ir.module.category,name:base.module_category_manufacturing_purchase #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Purchase" msgstr "Mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_purchase_requisition msgid "Purchase Agreements" msgstr "Hợp đồng mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_purchase_intrastat msgid "Purchase Intrastat" msgstr "Purchase Intrastat" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_purchase_product_matrix msgid "Purchase Matrix" msgstr "Ma trận mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_purchase_stock msgid "Purchase Orders, Receipts, Vendor Bills for Stock" msgstr "Đơn mua hàng, biên lai, hóa đơn mua hàng cho tồn kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_purchase_requisition_sale msgid "Purchase Requisition Sale" msgstr "Purchase Requisition Sale" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_purchase_requisition_stock msgid "Purchase Requisition Stock" msgstr "Kho yêu cầu mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_purchase_stock msgid "Purchase Stock" msgstr "Mua hàng về kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_purchase_mrp msgid "Purchase and MRP Management" msgstr "Mua hàng và SX mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subcontracting_purchase msgid "Purchase and Subcontracting Management" msgstr "Quản lý mua hàng và hợp đồng phụ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_purchase msgid "Purchase orders, tenders and agreements" msgstr "Đơn mua hàng, nhà cung cấp và các thỏa thuận" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_track_social msgid "Push notification to track listeners" msgstr "Thông báo đẩy để theo dõi" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__code #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__code msgid "Python Code" msgstr "Mã Python" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_Q msgid "Q - HUMAN HEALTH AND SOCIAL WORK ACTIVITIES" msgstr "Q - CÁC HOẠT ĐỘNG SỨC KHỎE CON NGƯỜI VÀ CÔNG TÁC XÃ HỘI" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__type__qweb #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "QWeb" msgstr "QWeb" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_time msgid "QWeb Field Time" msgstr "QWeb Trường thời gian" #. module: base #: model:res.country,name:base.qa msgid "Qatar" msgstr "Qatar" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_manufacturing_quality #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality_control msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality_control_picking_batch msgid "Quality - Batch Transfer" msgstr "Chất lượng - Chuyển Hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality msgid "Quality Base" msgstr "Cơ sở chất lượng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality_mrp #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality_mrp_workorder msgid "Quality Management with MRP" msgstr "Kiểm tra chất lượng với MRP" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality_mrp_workorder_iot msgid "Quality Management with MRP and IoT" msgstr "Quản lý chất lượng MRP với IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality_iot msgid "Quality Steps with IoT" msgstr "Bước kiểm soát chất lượng qua IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality_mrp_workorder_worksheet #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality_mrp_workorder_worksheet msgid "Quality Worksheet for Workorder" msgstr "Bảng chất lượng cho Workorder" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality_control_iot msgid "Quality checks with IoT" msgstr "Kiểm tra chất lượng với IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality_iot msgid "Quality steps and IoT devices" msgstr "Bước kiểm soát chất lượng và thiết bị IoT" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__sql_count msgid "Queries Count" msgstr "Số lượng truy vấn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_meet_quiz msgid "Quiz and Meet on community" msgstr "Kiểm tra và Họp mặt trên cộng đồng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_meet_quiz msgid "Quiz and Meet on community route" msgstr "Kiểm tra và Họp mặt trên tuyến cộng đồng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_track_live_quiz msgid "Quiz on Live Event Tracks" msgstr "Câu đố trong Nội dung sự kiện trực tiếp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_track_quiz msgid "Quizzes on Tracks" msgstr "Quizzes on Tracks" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_track_quiz msgid "Quizzes on tracks" msgstr "Quizzes on tracks" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_expense #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_stock msgid "Quotation, Sales Orders, Delivery & Invoicing Control" msgstr "Báo giá, Đơn bán hàng, Giao hàng & Kiểm soát hóa đơn" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__qweb msgid "Qweb" msgstr "Qweb" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field msgid "Qweb Field" msgstr "Qweb Field" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_barcode msgid "Qweb Field Barcode" msgstr "Trường Qweb Mã vạch" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_contact msgid "Qweb Field Contact" msgstr "Liên hệ lĩnh vực Qweb" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_date msgid "Qweb Field Date" msgstr "Qweb Field Date" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_datetime msgid "Qweb Field Datetime" msgstr "Qweb Field Datetime" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_duration msgid "Qweb Field Duration" msgstr "Qweb Field Duration" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_float msgid "Qweb Field Float" msgstr "Qweb Field Float" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_float_time msgid "Qweb Field Float Time" msgstr "Trường Qweb Thời gian Dự trữ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_html msgid "Qweb Field HTML" msgstr "Qweb Field HTML" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_image #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_image_url msgid "Qweb Field Image" msgstr "Trường ảnh Qweb" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_integer msgid "Qweb Field Integer" msgstr "Qweb Field Integer" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_many2one msgid "Qweb Field Many to One" msgstr "Qweb Field Many to One" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_monetary msgid "Qweb Field Monetary" msgstr "Qweb trường Monetary" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_relative msgid "Qweb Field Relative" msgstr "Qweb Field Relative" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_selection msgid "Qweb Field Selection" msgstr "Qweb Field Selection" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_text msgid "Qweb Field Text" msgstr "Qweb Field Text" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_qweb msgid "Qweb Field qweb" msgstr "Qweb Field qweb" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_qweb_field_many2many msgid "Qweb field many2many" msgstr "trường Qweb many2many" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_R msgid "R - ARTS, ENTERTAINMENT AND RECREATION" msgstr "R - NGHỆ THUẬT, GIẢI TRÍ VÀ ĐAM MÊ" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.mx msgid "RFC" msgstr "RFC" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.do msgid "RNC" msgstr "RNC" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.hn msgid "RTN" msgstr "RTN" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.ec model:res.country,vat_label:base.pe msgid "RUC" msgstr "RUC" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.cl model:res.country,vat_label:base.uy msgid "RUT" msgstr "RUT" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__font__raleway msgid "Raleway" msgstr "Raleway" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__rate_string msgid "Rate String" msgstr "Chuỗi xếp hạng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__rate_ids #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_form msgid "Rates" msgstr "Tỷ lệ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__perm_read #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search msgid "Read" msgstr "Đọc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__perm_read #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_search msgid "Read Access" msgstr "Quyền xem" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__readonly #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search msgid "Readonly" msgstr "Chỉ đọc" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_L msgid "Real Estate" msgstr "Bất động sản" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__resource_ref #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__resource_ref #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_data_form msgid "Record" msgstr "Bản ghi" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__res_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__res_id msgid "Record ID" msgstr "ID tập dữ liệu" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_rule #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search msgid "Record Rule" msgstr "Quy tắc truy cập" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_rule #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__rule_ids #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_action_rule #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form #, python-format msgid "Record Rules" msgstr "Quy tắc truy cập" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_cron.py:0 #, python-format msgid "" "Record cannot be modified right now: This cron task is currently being " "executed and may not be modified Please try again in a few minutes" msgstr "" "Không thể sửa đổi ban ghi ngay bây giờ: Tác vụ định kỳ này hiện đang được " "thực thi và có thể không được sửa đổi. Vui lòng thử lại sau vài phút" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/fields.py:0 #, python-format msgid "Record does not exist or has been deleted." msgstr "Dữ liệu không tồn tại hoặc đã bị xóa." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "Record rules" msgstr "Quy tắc tập dữ liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_timer msgid "Record time" msgstr "Ghi nhận thời gian" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__crud_model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__crud_model_id msgid "Record to Create" msgstr "Tập dữ liệu cần tạo" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Records:" msgstr "Dữ liệu:" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_recruitment #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_recruitment msgid "Recruitment" msgstr "Tuyển dụng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_recruitment_sign msgid "Recruitment - Signature" msgstr "Tuyển dụng - Chữ ký" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_recruitment_skills msgid "Recruitment - Skills Management" msgstr "Tuyển dụng - Quản lý kỹ năng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_recruitment_reports msgid "Recruitment Reporting" msgstr "Báo cáo tuyển dụng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_hr_recruitment msgid "Recruitment resumés and letters from documents" msgstr "Sơ yếu lý lịch tuyển dụng và thư từ tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_appointment_hr_recruitment msgid "Recruitment tracking on appointments" msgstr "Theo dõi tuyển dụng theo lịch hẹn" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Recursion Detected." msgstr "Đã phát hiện đệ quy." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "Recursion error in modules dependencies!" msgstr "Lỗi đệ quy trong các phụ thuộc phân hệ!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "Recursion found in child server actions" msgstr "Đã tìm thấy đệ quy trong các hành động của máy chủ con" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_data__reference #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__ref #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__ref #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Reference" msgstr "Mã tham chiếu" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Reference date" msgstr "Ngày tham chiếu" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_referrals msgid "Referrals" msgstr "Giới thiệu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__parent_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__parent_id msgid "Related Company" msgstr "Công ty liên quan" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__related msgid "Related Field" msgstr "Trường liên quan" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__relation msgid "Related Model" msgstr "Đối tượng liên quan" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__partner_id msgid "Related Partner" msgstr "Đối tác liên quan" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__related_field_id msgid "Related field" msgstr "Trường liên quan" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Related field %r does not have comodel %r" msgstr "Trường liên quan %r không có comodel %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Related field %r does not have type %r" msgstr "Trường liên quan %r không có loại %r" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__relation_field msgid "Relation Field" msgstr "Trường quan hệ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_model_relation msgid "Relation Model" msgstr "Đối tượng liên quan" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_relation__name msgid "Relation Name" msgstr "Tên Quan hệ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__relation_table msgid "Relation Table" msgstr "Bảng liên quan" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__relation_field_id msgid "Relation field" msgstr "Trường quan hệ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__attachment_use msgid "Reload from Attachment" msgstr "Nạp lại từ Đính kèm" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_remote_work #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_homeworking msgid "Remote Work" msgstr "Làm việc từ xa" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_asset__directive__remove msgid "Remove" msgstr "Xóa" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Remove 'More' top-menu contextual action related to this action" msgstr "Bỏ menu 'Thêm' trên cùng theo ngữ cảnh liên quan đến hành động này" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Remove Contextual Action" msgstr "Bỏ bối cảnh hành động" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_view msgid "Remove the contextual action related to this report" msgstr "Xóa hành động theo ngữ cảnh liên quan đến báo cáo này" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__update_m2m_operation__remove msgid "Removing" msgstr "Xoá" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_renting msgid "Rental" msgstr "Cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_mrp_renting msgid "Rental Manufacturing Bridge" msgstr "Cầu nối Sản xuất Cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_rental_product_configurators msgid "Rental Product Configurators Tests" msgstr "Kiểm tra trình cấu hình sản phẩm cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_stock_renting msgid "Rental Stock Management" msgstr "Quản lý kho cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_renting_sign msgid "Rental/Sign Bridge" msgstr "Cầu cho thuê / chữ ký" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_manufacturing_repair msgid "Repair" msgstr "Sửa chữa" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_repair msgid "Repair damaged products" msgstr "Sửa các sản phẩm bị hư hoặc hỏng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_repair msgid "Repairs" msgstr "Sửa chữa" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__doall msgid "Repeat Missed" msgstr "Lặp lại khi bỏ lỡ" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__interval_number msgid "Repeat every x." msgstr "Lặp lại mỗi x." #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_asset__directive__replace msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_url__binding_type__report #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window__binding_type__report #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window_close__binding_type__report #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_actions__binding_type__report #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_client__binding_type__report #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_report__binding_type__report #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__binding_type__report #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_view msgid "Report" msgstr "Báo cáo" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_actions_report msgid "Report Action" msgstr "Báo cáo hành động" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__report_file msgid "Report File" msgstr "Tập tin báo cáo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__report_footer msgid "Report Footer" msgstr "Lề dưới báo cáo" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_report_layout msgid "Report Layout" msgstr "Bố cục bản in" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_search_view msgid "Report Model" msgstr "Mô hình Báo cáo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__report_type #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_search_view msgid "Report Type" msgstr "Loại báo cáo" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_search_view msgid "Report Xml" msgstr "Báo cáo Xml" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_view_tree msgid "Report xml" msgstr "Báo cáo xml" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations_reporting #: model:ir.ui.menu,name:base.reporting_menuitem msgid "Reporting" msgstr "Báo cáo" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_ar_reports msgid "Reporting for Argentinean Localization" msgstr "Báo cáo cho Bản địa hóa tiếng Argentina" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_action_report #: model:ir.actions.act_window,name:base.reports_action #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__reports_by_module #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_action_report #: model:ir.ui.menu,name:base.reports_menuitem msgid "Reports" msgstr "Báo cáo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_identitycheck__request msgid "Request" msgstr "Yêu cầu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__required #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search msgid "Required" msgstr "Bắt buộc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__res_users_settings_ids msgid "Res Users Settings" msgstr "Cài đặt người dùng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_crm_partner_assign msgid "Resellers" msgstr "Đại lý" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_partner_commission msgid "Resellers Commissions For Subscription" msgstr "Hoa hồng cho nhà phân phối với các thuê bao" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__reset_mode msgid "Reset Mode" msgstr "Đặt lại chế độ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.reset_view_arch_wizard_view msgid "Reset View" msgstr "Đặt lại hiển thị" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.reset_view_arch_wizard_view msgid "Reset View Architecture" msgstr "Đặt lại Kiến trúc Chế độ xem" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_reset_view_arch_wizard msgid "Reset View Architecture Wizard" msgstr "Trình hỗ trợ Đặt lại Kiến trúc Chế độ xem" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__reset_view_arch_wizard__reset_mode__other_view msgid "Reset to another view." msgstr "Đặt lại thành chế độ xem khác." #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__reset_view_arch_wizard__reset_mode__hard msgid "Reset to file version (hard reset)." msgstr "Đặt lại về phiên bản tệp (khôi phục cài đặt gốc)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Resolve other errors first" msgstr "Xử lý lỗi khác đầu tiên trước" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_exports__resource #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__res_id #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_resource msgid "Resource" msgstr "Nguồn lực" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__res_field msgid "Resource Field" msgstr "Trường nguồn lực" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__res_id msgid "Resource ID" msgstr "ID nguồn lực" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__res_model msgid "Resource Model" msgstr "Mô hình nguồn lực" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__res_name msgid "Resource Name" msgstr "Tên nguồn lực" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_restaurant msgid "Restaurant" msgstr "Nhà hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_restaurant msgid "Restaurant extensions for the Point of Sale " msgstr "Tính năng nhà hàng bổ sung cho Điểm bán hàng " #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__reset_view_arch_wizard__reset_mode__soft msgid "Restore previous version (soft reset)." msgstr "Khôi phục phiên bản trước (soft reset)." #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__on_delete__restrict msgid "Restrict" msgstr "Giới hạn" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__margin_right msgid "Right Margin (mm)" msgstr "Lề phải (mm)" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_lang__direction__rtl msgid "Right-to-Left" msgstr "Phải sang Trái" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__font__roboto msgid "Roboto" msgstr "Roboto" #. module: base #: model:res.country,name:base.ro msgid "Romania" msgstr "Romania" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ro msgid "Romania - Accounting" msgstr "Kế toán Romania" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ro_reports msgid "Romania - Accounting Reports" msgstr "Romania - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ro_edi msgid "Romania - E-invoicing" msgstr "Romania - Hóa đơn Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ro_hr_payroll msgid "Romania - Payroll" msgstr "Romania - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ro_hr_payroll_account msgid "Romania - Payroll with Accounting" msgstr "Romania - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ro_saft_import msgid "Romania - SAF-T Import" msgstr "Romania - Nhập SAF-T" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ro_saft msgid "Romanian SAF-T Export" msgstr "Xuất SAF-T của Romania" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_room msgid "Room" msgstr "Phòng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__root_id msgid "Root" msgstr "Gốc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__rounding msgid "Rounding Factor" msgstr "Hệ số làm tròn" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Rounding precision" msgstr "Độ chính xác làm tròn" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Rounding unit" msgstr "Đơn vị làm tròn" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_form msgid "Rule Definition (Domain Filter)" msgstr "Định nghĩa Quy tắc (Bộ lọc Miền)" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_rule_no_access_rights msgid "Rule must have at least one checked access right!" msgstr "Quy tắc phải được đánh dấu ít nhất 1 quyền truy cập!" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__rule_groups msgid "Rules" msgstr "Quy tắc" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "Rules can not be applied on the Record Rules model." msgstr "Không thể áp dụng quy tắc trên cho chính quy tắc." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Run" msgstr "Chạy" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_form msgid "Run Manually" msgstr "Chạy thủ công" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Run this action manually." msgstr "Thực thi hành động này một cách thủ công." #. module: base #: model:res.country,name:base.ru msgid "Russian Federation" msgstr "Liên bang Nga" #. module: base #: model:res.country,name:base.rw msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" #. module: base #: model:res.country,name:base.re msgid "Réunion" msgstr "Réunion" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_S msgid "S - OTHER SERVICE ACTIVITIES" msgstr "S - CÁC HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_saft_import msgid "SAF-T Import" msgstr "Nhập SAF-T" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations_sbr msgid "SBR" msgstr "SBR" #. module: base #: model:res.country.group,name:base.sepa_zone msgid "SEPA Countries" msgstr "Quốc gia SEPA" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_sepa msgid "SEPA Credit Transfer" msgstr "Chuyển khoản tín dụng SEPA" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_sepa_direct_debit msgid "SEPA Direct Debit" msgstr "Ghi nợ trực tiếp SEPA" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_payroll_account_sepa msgid "SEPA Payments for Payroll" msgstr "Thanh toán SEPA cho lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_sms msgid "SMS Marketing" msgstr "SMS Marketing" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_marketing_automation_sms msgid "SMS Marketing in Marketing Automation" msgstr "Marketing qua SMS trong Tự động hóa Marketing" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_mail_sms msgid "SMS Tests" msgstr "Thử nghiệm SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_mail_sms msgid "SMS Tests: performances and tests specific to SMS" msgstr "Kiểm tra SMS: các hoạt động và kiểm tra dành riêng cho SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sms msgid "SMS Text Messaging" msgstr "Tin văn bản SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sms msgid "SMS gateway" msgstr "Cổng SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_crm_sms msgid "SMS in CRM" msgstr "SMS in CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_event_sms msgid "SMS on Events" msgstr "SMS cho Sự kiện" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_port msgid "SMTP Port" msgstr "Cổng SMTP" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__smtp_port msgid "SMTP Port. Usually 465 for SSL, and 25 or 587 for other cases." msgstr "" "Cổng SMTP. Thường dùng 465 cho SSL, và 25 hoặc 587 đối với các trường hợp " "khác." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_host msgid "SMTP Server" msgstr "Máy chủ SMTP" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_purchase_stock msgid "SO/PO relation in case of MTO" msgstr "SO/PO liên quan trong trường hợp Bán theo đơn hàng" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model__order msgid "" "SQL expression for ordering records in the model; e.g. \"x_sequence asc, id " "desc\"" msgstr "" "Biểu thức SQL để sắp xếp các tập dữ liệu trong mô hình; ví dụ. \"x_sequence " "asc, id desc\"" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_ssl_certificate #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_mail_server__smtp_authentication__certificate msgid "SSL Certificate" msgstr "Chứng chỉ SSL" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_ssl_private_key msgid "SSL Private Key" msgstr "Khóa SSL bí mật" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "SSL certificate is missing for %s." msgstr "Chứng chỉ SSL bị thiếu đối với %s." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__smtp_ssl_certificate msgid "SSL certificate used for authentication" msgstr "Chứng chỉ SSL được sử dụng để xác thực" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "SSL private key is missing for %s." msgstr "Khóa cá nhân SSL bị thiếu cho %s." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__smtp_ssl_private_key msgid "SSL private key used for authentication" msgstr "Khóa cá nhân SSL được sử dụng để xác thực" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_mail_server__smtp_encryption__ssl msgid "SSL/TLS" msgstr "SSL/TLS" #. module: base #: model:res.country,name:base.bl msgid "Saint Barthélémy" msgstr "Saint Barthélémy" #. module: base #: model:res.country,name:base.sh msgid "Saint Helena, Ascension and Tristan da Cunha" msgstr "Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha" #. module: base #: model:res.country,name:base.kn msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts và Nevis" #. module: base #: model:res.country,name:base.lc msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" #. module: base #: model:res.country,name:base.mf msgid "Saint Martin (French part)" msgstr "Saint Martin (thuộc Pháp)" #. module: base #: model:res.country,name:base.pm msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Pierre và Miquelon" #. module: base #: model:res.country,name:base.vc msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent và the Grenadines" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_contract_salary msgid "Salary Configurator" msgstr "Trình cấu hình lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_hr_contract_salary msgid "Salary Configurator (Belgium)" msgstr "Trình cấu hình lương (Bỉ)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_contract_salary_holidays msgid "Salary Configurator - Holidays" msgstr "Trình cấu hình lương - Ngày nghỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_contract_salary_payroll msgid "Salary Configurator - Payroll" msgstr "Trình cấu hình tiền lương - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_be_hr_contract_salary msgid "Salary Package Configurator" msgstr "Trình cấu hình gói lương" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations_sale msgid "Sale" msgstr "Bán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_sms msgid "Sale - SMS" msgstr "Sale - SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_account_accountant msgid "Sale Accounting" msgstr "Tài khoản bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_intrastat msgid "Sale Intrastat" msgstr "Bán Intrastat" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_loyalty msgid "Sale Loyalty" msgstr "Bán hàng thân thiết" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_loyalty_delivery msgid "Sale Loyalty - Delivery" msgstr "Chương trình Khách hàng Thân thiết - Giao hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_management_renting msgid "Sale Management for Rental" msgstr "Quản lý bán hàng cho Cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_product_matrix msgid "Sale Matrix" msgstr "Ma trận bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_mrp_margin msgid "Sale Mrp Margin" msgstr "Biên lợi nhuận Sản xuất Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_planning msgid "Sale Planning" msgstr "Lập kế hoạch bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_product_configurator msgid "Sale Product Configurator" msgstr "Bộ cấu hình sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_sale_product_configurators msgid "Sale Product Configurators Tests" msgstr "Kiểm tra bán hàng kiểm tra cấu hình sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_project_stock msgid "Sale Project - Sale Stock" msgstr "Bán dự án - Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_project_forecast msgid "Sale Project Forecast" msgstr "Dự báo bán dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_purchase msgid "Sale Purchase" msgstr "Bán mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_stock_margin msgid "Sale Stock Margin" msgstr "Sale Stock Margin" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_subscription_stock msgid "Sale Subscriptions Stock" msgstr "Bán tồn kho đăng ký" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_subscription_stock msgid "" "Sale Subscriptions Stock\n" "\n" "Sale Subscription Stock is a bridge module between sale_subscription and\n" "sale_stock. The purpose of this module is to allow the user to create\n" "subscription sale order with storable product which will result in\n" "recurring delivery order and invoicing of those products.\n" "Features:\n" "- Allow the creation of recurring storable product\n" "- Automaticaly create delivery order for the recurring storable product\n" "- Invoice delivered recurring product at the end of invoicing period\n" "- Report planned delivery for active subscriptions\n" msgstr "" "Bán tồn kho đăng ký\n" "\n" "Bán tồn kho đăng ký là một phân hệ cầu nối giữa sale_subscription và sale_stock. Mục đích của phân hệ này là cho phép người dùng tạo đơn đặt hàng đăng ký sản phẩm lưu kho, dẫn đến việc tạo phiếu xuất kho định kỳ và lập hóa đơn cho những sản phẩm đó.\n" "Tính năng:\n" "- Cho phép tạo sản phẩm lưu kho định kỳ\n" "- Tự động tạo phiếu xuất kho cho sản phẩm lưu kho định kỳ\n" "- Lập hóa đơn cho sản phẩm định kỳ đã giao vào cuối kỳ lập hóa đơn\n" "- Báo cáo xuất kho dự kiến cho các gói đăng ký hoạt động\n" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_purchase msgid "Sale based on service outsourcing." msgstr "Bán dựa trên dịch vụ gia công." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_br_sales msgid "Sale modifications for Brazil" msgstr "Điều chỉnh về bán hàng cho Brazil" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_sale msgid "Sale statistics on social" msgstr "Thống kê bán hàng trên mạng xã hội" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_sales #: model:ir.module.category,name:base.module_category_sales_sales #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_management #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Sales" msgstr "Bán hàng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Sales & Purchase" msgstr "Bán hàng và Mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_project msgid "Sales - Project" msgstr "Bán hàng - Dự án" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_service msgid "Sales - Service" msgstr "Bán hàng - Dịch vụ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_expense msgid "Sales Expense" msgstr "Chi phí bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_expense_margin msgid "Sales Expense Margin" msgstr "Biên lợi nhuận chi phí bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_pdf_quote_builder msgid "Sales PDF Quotation Builder" msgstr "Trình tạo báo giá bán hàng PDF" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sales_team #: model:ir.module.module,summary:base.module_sales_team msgid "Sales Teams" msgstr "Đội ngũ kinh doanh" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_timesheet msgid "Sales Timesheet" msgstr "Thời gian biểu bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_timesheet_enterprise msgid "Sales Timesheet: Invoicing" msgstr "Bảng chấm công Bán hàng: Lập hóa đơn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_timesheet_enterprise_holidays msgid "Sales Timesheet: Time Off" msgstr "Bảng chấm công Bán hàng: Nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_mrp msgid "Sales and MRP Management" msgstr "Quản lý bán hàng và sản xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_stock msgid "Sales and Warehouse Management" msgstr "Quản lý bán hàng và kho" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale msgid "Sales internal machinery" msgstr "Máy bán hàng nội bộ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__user_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__user_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_partner_filter msgid "Salesperson" msgstr "Nhân viên kinh doanh" #. module: base #: model:res.country,name:base.ws msgid "Samoa" msgstr "Samoa" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__webhook_sample_payload #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__webhook_sample_payload #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Sample Payload" msgstr "Payload mẫu" #. module: base #: model:res.country,name:base.sm msgid "San Marino" msgstr "San Marino" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__sanitize msgid "Sanitize HTML" msgstr "Làm sạch HTML" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__sanitize_attributes msgid "Sanitize HTML Attributes" msgstr "Làm sạch thuộc tính HTML" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__sanitize_form msgid "Sanitize HTML Form" msgstr "Làm sạch biểu mẫu HTML" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__sanitize_style msgid "Sanitize HTML Style" msgstr "Làm sạch kiểu HTML" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__sanitize_tags msgid "Sanitize HTML Tags" msgstr "Làm sạch thẻ HTML" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__sanitize_overridable msgid "Sanitize HTML overridable" msgstr "Làm sạch HTML có thể ghi đè" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__sanitized_acc_number msgid "Sanitized Account Number" msgstr "Số tài khoản đã xác nhận" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_lang__week_start__6 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #. module: base #: model:res.country,name:base.sa msgid "Saudi Arabia" msgstr "Ả Rập Xê Út " #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sa msgid "Saudi Arabia - Accounting" msgstr "Ả Rập Xê Út - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sa_edi msgid "Saudi Arabia - E-invoicing" msgstr "Ả Rập Xê Út - Hoá đơn điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sa_pos msgid "Saudi Arabia - Point of Sale" msgstr "Ả Rập Xê Út - POS" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Save" msgstr "Lưu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__attachment msgid "Save as Attachment Prefix" msgstr "Lưu thành Tiền tố Đính kèm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_qr_code_bill_scan msgid "Scan Vendor bills QRcode(India)" msgstr "Quét mã QR hóa đơn mua hàng (Ấn Độ)" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_barcodes msgid "Scan and Parse Barcodes" msgstr "Quét và phân tích mã vạch" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_event_sms msgid "Schedule SMS in event management" msgstr "Lên lịch SMS khi quản lý sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_maintenance msgid "Schedule and manage maintenance on machine and tools." msgstr "Lên lịch và quản lý việc bảo dưỡng máy móc và công cụ." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_industry_fsm_sale msgid "Schedule and track onsite operations, invoice time and material" msgstr "" "Lên lịch và theo dõi hoạt động tại chỗ, thời gian lập hóa đơn và nguyên vật " "liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_industry_fsm msgid "Schedule and track onsite operations, time and material" msgstr "Lên lịch và theo dõi các hoạt động, thời gian và vật liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_calendar msgid "Schedule employees' meetings" msgstr "Lên lịch các cuộc họp của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_social msgid "Schedule push notifications on attendees" msgstr "Lên lịch thông báo đẩy cho người tham dự" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_timesheet_holidays msgid "Schedule timesheet when on time off" msgstr "Lên lịch bảng chấm công khi nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__usage__ir_cron #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_search msgid "Scheduled Action" msgstr "Hoạt động định kỳ" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_cron_act #: model:ir.model,name:base.model_ir_cron #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_cron_act #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_calendar #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_tree msgid "Scheduled Actions" msgstr "Hoạt động định kỳ" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_cron_trigger_action #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_cron_trigger_menu msgid "Scheduled Actions Triggers" msgstr "Trình kích hoạt hành động đã lên lịch" #. module: base #: code:addons/base/models/ir_cron.py:0 #, python-format msgid "Scheduled action disabled" msgstr "Hành động đã lên lịch bị tắt" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__user_id msgid "Scheduler User" msgstr "Người lập kế hoạch" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_M msgid "Scientific" msgstr "Thuộc về khoa học" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys__scope msgid "Scope" msgstr "Phạm vi" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__type__search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.config_wizard_step_view_search msgid "Search Actions" msgstr "Hành động tìm kiếm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_bank_view_search msgid "Search Bank" msgstr "Tìm ngân hàng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_partner_filter msgid "Search Partner" msgstr "Tìm kiếm Đối tác" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_category_view_search msgid "Search Partner Category" msgstr "Tìm danh mục đối tác" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_industry_view_search msgid "Search Partner Industry" msgstr "Tìm kiếm đối tác công nghiệp" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__search_view_id msgid "Search View Ref." msgstr "Search View Ref." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Search duplicates based on duplicated data in" msgstr "Tìm các dữ liệu bị trùng lặp dựa trên dữ liệu" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter msgid "Search modules" msgstr "Tìm kiếm Phân hệ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Search tag can only contain one search panel" msgstr "Thẻ tìm kiếm chỉ có thể chứa một bảng tìm kiếm" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Searchpanel item with select multi cannot have a domain." msgstr "Mục trong bảng tìm kiếm với nhiều lựa chọn không thể chứa miền." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__secondary_color msgid "Secondary Color" msgstr "Màu thứ 2" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_security msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "Security Control" msgstr "Kiểm soát an ninh" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "See all possible values" msgstr "Xem tất cả giá trị có thể" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/common.py:0 #, python-format msgid "See http://openerp.com" msgstr "Xem http://openerp.com" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_report_paperformat__format msgid "Select Proper Paper size" msgstr "Chọn khổ giấy phù hợp" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Select a field to link the record to" msgstr "Chọn một trường để liên kết với tập dữ liệu" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Select fields to include in the request..." msgstr "Chọn trường để thêm vào yêu cầu..." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "" "Select the list of fields used to search for\n" " duplicated records. If you select several fields,\n" " Odoo will propose you to merge only those having\n" " all these fields in common. (not one of the fields)." msgstr "" "Chọn danh sách các trường được sử dụng để tìm kiếm\n" " các tập dữ liệu trùng lặp. Nếu bạn chọn nhiều trường,\n" " Odoo sẽ đề xuất bạn chỉ gộp những tập dữ liệu có\n" " tất cả các trường được chọn có giá trị giống nhau (không phải chỉ một trong số các trường)." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__selectable msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn được" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "" "Selected contacts will be merged together.\n" " All documents linked to one of these contacts\n" " will be redirected to the destination contact.\n" " You can remove contacts from this list to avoid merging them." msgstr "" "Các liên hệ được chọn sẽ được gộp vào nhau.\n" " Tất cả các tài liệu liên kết đến một trong số\n" " các liên hệ này sẽ được chuyển hướng đến liên\n" " đích. Bạn có thể xoá bớt các liên hệ trong danh sách này\n" " để tránh việc gộp chúng." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_partner_merge_automatic_wizard__state__selection #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__selection #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_selection_search #, python-format msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__selection_ids msgid "Selection Options" msgstr "Chọn các lựa chọn" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__selection msgid "Selection Options (Deprecated)" msgstr "Chọn các lựa chọn (Không dùng nữa)" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_model_fields_selection_selection_field_uniq msgid "Selections values must be unique per field" msgstr "Việc chọn các giá trị không được trùng ở từng trường" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__self #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__self msgid "Self" msgstr "Bản thân" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_slides msgid "Sell Courses" msgstr "Bán khóa học" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_helpdesk_sale_timesheet msgid "Sell Helpdesk Timesheet" msgstr "Bán Bảng chấm công Hỗ trợ " #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_timesheet msgid "Sell based on timesheets" msgstr "Bán dựa trên bảng chấm công" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_sale msgid "Sell event tickets online" msgstr "Bán vé sự kiện online" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_renting msgid "Sell rental products on your eCommerce" msgstr "Bán các sản phẩm cho thuê trên hệ thống Thương mại điện tử của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_renting_product_configurator msgid "Sell rental products on your eCommerce and manage Product Configurator" msgstr "" "Bán sản phẩm cho thuê trên hệ thống Thương mại điện tử của bạn và quản lý " "Trình cấu hình Sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_stock_renting msgid "Sell rental products on your eCommerce and manage stock" msgstr "" "Bán sản phẩm cho thuê trên hệ thống Thương mại điện tử của bạn và quản lý " "kho" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_subscription msgid "Sell subscription products on your eCommerce" msgstr "Bán sản phẩm đăng ký trên Thương mại Điện tử của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_slides msgid "Sell your courses online" msgstr "Bán khóa học online" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_slides msgid "Sell your courses using the e-commerce features of the website." msgstr "" "Bán khóa học của bạn bằng việc dùng tính năng thương mại điện tử của trang " "web." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale msgid "Sell your products online" msgstr "Bán sản phẩm online" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__allow_out_payment msgid "Send Money" msgstr "Gửi tiền" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sms msgid "Send SMS to Visitor" msgstr "Gửi SMS tới khách truy cập" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_crm_sms msgid "Send SMS to Visitor with leads" msgstr "Gửi SMS tới khách thăm có lead" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__state__webhook msgid "Send Webhook Notification" msgstr "Gửi thông báo webhook" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sign msgid "Send documents to sign online and handle filled copies" msgstr "Gửi tài liệu để ký trực tuyến và xử lý các bản sao" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_push_notifications #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_push_notifications msgid "Send live notifications to your web visitors" msgstr "Gửi thông báo trực tiếp cho khách truy cập web của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_track_social msgid "" "Send reminder push notifications to event attendees based on favorites " "tracks." msgstr "" "Gửi thông báo đẩy nhắc nhở đến những người tham dự sự kiện dựa trên nội dung" " yêu thích." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_calendar_sms #: model:ir.module.module,summary:base.module_calendar_sms msgid "Send text messages as event reminders" msgstr "Gửi tin nhắn văn bản làm thông báo nhắc nhở sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_stock_sms #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_sms msgid "Send text messages when final stock move" msgstr "Gửi tin nhắn văn bản trong bước dịch chuyển tồn kho cuối cùng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_industry_fsm_sms msgid "Send text messages when fsm task stage move" msgstr "" "Gửi tin nhắn văn bản khi có thay đổi trong giai đoạn nhiệm vụ quản lý dịch " "vụ hiện trường" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_sms #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_sms msgid "Send text messages when project/task stage move" msgstr "Gửi tin nhắn văn bản khi có thay đổi giai đoạn dự án/nhiệm vụ" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_helpdesk_sms #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_sms msgid "Send text messages when ticket stage move" msgstr "Gửi tin nhắn văn bản khi có thay đổi trạng thái phiếu hỗ trợ" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_easypost msgid "Send your parcels through Easypost and track them online" msgstr "Gửi bưu kiện của bạn qua Easypost và theo dõi chúng online" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_shiprocket msgid "Send your parcels through shiprocket and track them online" msgstr "Gửi bưu kiện của bạn qua shiprocket và theo dõi chúng online" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_dhl msgid "Send your shippings through DHL and track them online" msgstr "Gửi hàng của bạn qua DHL và theo dõi chúng online" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_fedex msgid "Send your shippings through Fedex and track them online" msgstr "Gửi hàng của bạn qua Fedex và theo dõi chúng trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_delivery_ups_rest msgid "Send your shippings through UPS and track them online" msgstr "Gửi hàng của bạn qua UPS và theo dõi chúng trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_usps msgid "Send your shippings through USPS and track them online" msgstr "Gửi hàng của bạn qua USPS và theo dõi chúng trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_survey msgid "Send your surveys or share them live." msgstr "Gửi khảo sát của bạn hoặc chia sẻ chúng trực tiếp." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_sendcloud msgid "Sendcloud Shipping" msgstr "Vận chuyển Sendcloud" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_delivery_sendcloud msgid "Sendcould Locations for Website Delivery" msgstr "Địa điểm Sendcould dành cho Giao hàng từ Trang web" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner_bank__allow_out_payment msgid "" "Sending fake invoices with a fraudulent account number is a common phishing " "practice. To protect yourself, always verify new bank account numbers, " "preferably by calling the vendor, as phishing usually happens when their " "emails are compromised. Once verified, you can activate the ability to send " "money." msgstr "" "Gửi hóa đơn giả với số tài khoản lừa đảo là một hành vi chiếm đoạt tài sản " "phổ biến. Để tự bảo vệ mình, hãy luôn xác minh số tài khoản ngân hàng mới, " "tốt nhất là bằng cách gọi cho nhà cung cấp, vì hành vi lừa đảo thường xảy ra" " khi email của họ bị xâm phạm. Sau khi xác minh, bạn có thể kích hoạt tính " "năng gửi tiền." #. module: base #: model:res.country,name:base.sn msgid "Senegal" msgstr "Senegal" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__grouping msgid "Separator Format" msgstr "Định dạng phân cách" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Separator use to split the address from the display_name." msgstr "Dấu phân cách sử dụng để phân tách địa chỉ từ display_name." #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__priority #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_layout__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__sequence #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__sequence #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_sequence_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_tree msgid "Sequence" msgstr "Trình tự" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__code msgid "Sequence Code" msgstr "Mã của Trình tự" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_sequence_date_range msgid "Sequence Date Range" msgstr "Phạm vi ngày trình tự" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__padding msgid "Sequence Size" msgstr "Kích thước Trình tự" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_sequence_form #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_sequence_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_sequence_search msgid "Sequences" msgstr "Trình tự" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.next_id_5 msgid "Sequences & Identifiers" msgstr "Trình tự & Mã định danh" #. module: base #: model:res.country,name:base.rs msgid "Serbia" msgstr "Serbia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_rs msgid "Serbia - Accounting" msgstr "Serbia - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_rs_reports msgid "Serbia - Accounting Reports" msgstr "Serbia - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_logging__type__server msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_actions_server #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__usage__ir_actions_server #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_search msgid "Server Action" msgstr "Hành động phía máy chủ" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_server_action #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_server_action #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_tree msgid "Server Actions" msgstr "Hành động Phía máy chủ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__ir_actions_server_id msgid "Server action" msgstr "Hành động máy chủ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Server replied with following exception:\n" " %s" msgstr "" "Máy chủ đã trả lời với ngoại lệ sau:\n" " %s" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_timesheet_margin msgid "Service Margins in Sales Orders" msgstr "Biên dịch vụ trong đơn hàng bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services #: model:res.partner.category,name:base.res_partner_category_11 msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__session #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_profile_view_search msgid "Session" msgstr "Phiên" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__on_delete__set_null msgid "Set NULL" msgstr "Để TRỐNG" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__new_password msgid "Set Password" msgstr "Đặt mật khẩu" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Set a value..." msgstr "Thiết lập một giá trị..." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.config_wizard_step_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_actions_todo_tree msgid "Set as Todo" msgstr "Thiết lập thành Việc cần làm" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_url__binding_model_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__binding_model_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window_close__binding_model_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_actions__binding_model_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_client__binding_model_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_report__binding_model_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__binding_model_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__binding_model_id msgid "" "Setting a value makes this action available in the sidebar for the given " "model." msgstr "" "Đặt giá trị làm cho hành động này có sẵn trong thanh bên cho mô hình đã cho." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "Setting empty passwords is not allowed for security reasons!" msgstr "Mật khẩu không được để trống vì lý do bảo mật!" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__update_m2m_operation__set msgid "Setting it to" msgstr "Cài đặt thành" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.res_config_setting_act_window #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__res_users_settings_id #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_administration #: model:res.groups,name:base.group_system #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_config_settings_view_form msgid "Settings" msgstr "Cài đặt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_settle_due msgid "Settle partner's due in the POS UI." msgstr "" "Giải quyết các khoản đến hạn của đối tác trong giao diện người dùng POS." #. module: base #: model:res.country,name:base.sc msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__share msgid "Share Group" msgstr "Nhóm chia sẻ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__partner_share #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__partner_share msgid "Share Partner" msgstr "Đối tác chia sẻ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__share msgid "Share User" msgstr "Người dùng chia sẻ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search msgid "Shared" msgstr "Đã chia sẻ" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_sendcloud msgid "Shipping Integration with Sendcloud platform" msgstr "Tích hợp vận chuyển với nền tảng Sendcloud" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_shiprocket msgid "Shiprocket Shipping" msgstr "Vận chuyển Shiprocket" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_wishlist msgid "Shopper's Wishlist" msgstr "Danh sách mong muốn" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Short" msgstr "Tên viết tắt" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_users_apikeys_show msgid "Show API Key" msgstr "Hiển thị Khóa API" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_uninstall__show_all #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall msgid "Show All" msgstr "Hiện tất cả" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.act_view_currency_rates msgid "Show Currency Rates" msgstr "Hiển thị tỷ giá tiền tệ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_search msgid "Show active currencies" msgstr "Hiển thị tiền tệ có hiệu lực" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_search msgid "Show inactive currencies" msgstr "Hiển thị tiền tệ bị vô hiệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_google_map msgid "Show your company address on Google Maps" msgstr "Hiển thị địa chỉ công ty của bạn trên Google Maps" #. module: base #: model:res.country,name:base.sl msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_sales_sign #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sign msgid "Sign" msgstr "Ký tên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_contract_salary msgid "Sign Employment Contracts" msgstr "Ký hợp đồng lao động" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_project_sign msgid "Sign documents attached to tasks" msgstr "Ký các tài liệu đính kèm với nhiệm vụ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sign_itsme msgid "Sign documents with itsme® identification" msgstr "Ký các tài liệu bằng nhận dạng itme®" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sign_itsme msgid "Sign itsme" msgstr "Ký tên itsme" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_sign msgid "Signature templates from Documents" msgstr "Mẫu chữ ký từ tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_signup msgid "Signup" msgstr "Đăng ký" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_discount msgid "Simple Discounts in the Point of Sale " msgstr "Giảm giá đơn giản tại điểm bán hàng " #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "" "Since %(user)s is a/an \"%(category)s: %(group)s\", they will at least " "obtain the right %(missing_group_message)s" msgstr "" "Vì %(user)s là một \"%(category)s: %(group)s\", ít nhất chúng sẽ có được " "%(missing_group_message)s chính xác" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "Since 17.0, the \"attrs\" and \"states\" attributes are no longer used.\n" "View: %(name)s in %(file)s" msgstr "" "Kể từ phiên bản 17.0, các thuộc tính \"attrs\" và \"states\" không còn được sử dụng.\n" "Xem: %(name)s trong %(file)s" #. module: base #: model:res.country,name:base.sg msgid "Singapore" msgstr "Singapore" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sg msgid "Singapore - Accounting" msgstr "Singapore - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sg_reports msgid "Singapore - Accounting Reports" msgstr "Báo cáo kế toán Singapore" #. module: base #: model:res.country,name:base.sx msgid "Sint Maarten (Dutch part)" msgstr "Sint Maarten (Dutch part)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__size msgid "Size" msgstr "Quy mô" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_model_fields_size_gt_zero msgid "Size of the field cannot be negative." msgstr "Kích thước của trường không thể âm." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_skills_survey msgid "Skills Certification" msgstr "Chứng chỉ Kỹ năng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_skills msgid "Skills Management" msgstr "Quản lý Kỹ năng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_skills_slides msgid "Skills e-learning" msgstr "Kỹ năng học trực tuyến" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_config_installer msgid "Skip" msgstr "Bỏ qua" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "Skip these contacts" msgstr "Bỏ qua các liên hệ này" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Slash" msgstr "Slash" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sk msgid "Slovak - Accounting" msgstr "Slovak - Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.sk msgid "Slovakia" msgstr "Slovakia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sk_hr_payroll msgid "Slovakia - Payroll" msgstr "Slovakia - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_sk_hr_payroll_account msgid "Slovakia - Payroll with Accounting" msgstr "Slovakia - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.si msgid "Slovenia" msgstr "Slovenia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_si_reports msgid "Slovenia - Accounting Reports" msgstr "Slovenia - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_si msgid "Slovenian - Accounting" msgstr "Slovenia - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_snailmail msgid "Snail Mail" msgstr "Thư gửi qua Bưu điện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_snailmail_account msgid "Snail Mail - Account" msgstr "Thư bưu điện - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_snailmail_account_followup msgid "Snail Mail Follow-Up" msgstr "Follow-up bằng Thư gửi qua Bưu điện" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_marketing_social #: model:ir.module.category,name:base.module_category_social msgid "Social" msgstr "Mạng xã hội" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_demo msgid "Social Demo Module" msgstr "Phân hệ Demo Mạng Xã hội" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_facebook msgid "Social Facebook" msgstr "Mạng xã hội Facebook" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_instagram msgid "Social Instagram" msgstr "Mạng xã hội Instagram" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_linkedin msgid "Social LinkedIn" msgstr "Mạng xã hội LinkedIn" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_marketing_social_marketing #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social msgid "Social Marketing" msgstr "Marketing trên Mạng xã hội" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_media msgid "Social Media" msgstr "Truyền thông xã hội" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_push_notifications msgid "Social Push Notifications" msgstr "Gửi thông báo Mạng xã hội" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_test_full msgid "Social Tests (Full)" msgstr "Kiểm tra xã hội (đầy đủ)" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_test_full msgid "Social Tests: tests specific to social with all sub-modules" msgstr "" "Kiểm tra mạng xã hội: kiểm tra cụ thể cho mạng xã hội với tất cả các phân hệ" " phụ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_twitter msgid "Social Twitter" msgstr "Mạng xã hội Twitter" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_social_youtube msgid "Social YouTube" msgstr "Mạng xã hội YouTube" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_social_media msgid "Social media connectors for company settings." msgstr "Kết nối Mạng xã hội cho thiết lập công ty." #. module: base #: model:res.country,name:base.sb msgid "Solomon Islands" msgstr "Quần đảo Solomon" #. module: base #: model:res.country,name:base.so msgid "Somalia" msgstr "Somalia" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_bank__bic #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner_bank__bank_bic msgid "Sometimes called BIC or Swift." msgstr "Đôi lúc gọi là BIC hoặc Swift." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_attachment.py:0 #: code:addons/base/models/ir_attachment.py:0 #: code:addons/base/models/ir_attachment.py:0 #, python-format msgid "Sorry, you are not allowed to access this document." msgstr "Rất tiếc, bạn không được phép truy cập tài liệu này." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_attachment.py:0 #, python-format msgid "Sorry, you are not allowed to write on this document" msgstr "Rất tiếc, bạn không được phép viết trên tài liệu này" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__sort msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #. module: base #: model:res.country,name:base.za msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_za msgid "South Africa - Accounting" msgstr "Kế toán - Nam Phi" #. module: base #: model:res.country.group,name:base.south_america msgid "South America" msgstr "Nam Phi" #. module: base #: model:res.country,name:base.gs msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich" #. module: base #: model:res.country,name:base.kr msgid "South Korea" msgstr "Nam Triều tiên" #. module: base #: model:res.country,name:base.ss msgid "South Sudan" msgstr "Nam Sudan" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Space" msgstr "Dấu cách" #. module: base #: model:res.country,name:base.es msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_es msgid "Spain - Accounting (PGCE 2008)" msgstr "Tây Ban Nha - Kế toán (PGCE 2008)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_es_reports msgid "Spain - Accounting (PGCE 2008) Reports" msgstr "Tây Ban Nha - Báo cáo Kế toán (PGCE 2008)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_es_edi_facturae msgid "Spain - Facturae EDI" msgstr "Tây Ban Nha - Facturae EDI" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_es_edi_facturae_adm_centers msgid "Spain - Facturae EDI - Administrative Centers Patch" msgstr "Tây Ban Nha - Facturae EDI - Bản vá trung tâm hành chính" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_es_edi_facturae_invoice_period msgid "Spain - Facturae EDI - Invoice Period" msgstr "Tây Ban Nha - Facturae EDI - Kỳ hoá đơn" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_es_pos msgid "Spain - Point of Sale" msgstr "Tây Ban Nha - Điểm bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_es_real_estates msgid "Spain - Real Estates" msgstr "Tây Ban Nha - Bất động sản" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_es_edi_sii msgid "Spain - SII EDI Suministro de Libros" msgstr "Tây Ban Nha - SII EDI Suministro de Libros" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_es_edi_tbai msgid "Spain - TicketBAI" msgstr "Tây Ban Nha - TicketBAI" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_es_pos msgid "Spanish localization for Point of Sale" msgstr "Bản địa hóa tiếng Tây Ban Nha cho Điểm bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_sparse_field msgid "Sparse Fields" msgstr "Trường Thưa" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__link_field_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__link_field_id msgid "" "Specify a field used to link the newly created record on the record used by " "the server action." msgstr "" "Xác định trường được sử dụng để liên kết bản ghi mới được tạo trên bản ghi " "được sử dụng bởi hành động máy chủ." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__new_password msgid "" "Specify a value only when creating a user or if you're changing the user's " "password, otherwise leave empty. After a change of password, the user has to" " login again." msgstr "" "Chỉ định một giá trị duy nhất khi tạo một người dùng hoặc nếu bạn thay đổi " "mật khẩu của người dùng, để trống để ghi đè. Sau khi thay đổi mật khẩu, " "người dùng phải đăng nhập lại." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__doall msgid "" "Specify if missed occurrences should be executed when the server restarts." msgstr "" "Chỉ định nếu các sự kiện bị bỏ lỡ sẽ được thực hiện khi máy chủ khởi động " "lại." #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.res_partner_industry_action msgid "Specify industries to classify your contacts and draw up reports." msgstr "Chỉ định các ngành để phân loại liên hệ và lập báo cáo." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__crud_model_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__crud_model_id msgid "" "Specify which kind of record should be created. Set this field only to " "specify a different model than the base model." msgstr "" "Xác định loại tập dữ liệu nào sẽ được tạo. Chỉ thiết lập trường này để xác " "định một mô hình khác với mô hình cơ bản." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__speedscope msgid "Speedscope" msgstr "Speedscope" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_track msgid "Sponsors, Tracks, Agenda, Event News" msgstr "Nhà tài trợ, Nội dung, Chương trình, Tin tức sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_account #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_account_accountant #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_crm #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_event_sale #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_helpdesk #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_contract #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_expense #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_payroll #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_referral #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_timesheet #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_im_livechat #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_mrp_account #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_pos_hr #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_purchase #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_purchase_stock #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_sale #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_sale_renting #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_sale_subscription #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_sale_timesheet #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_stock #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_stock_account #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_website_sale #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_website_sale_slides #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_edition #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_edition #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_account_accountant #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_crm #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_event_sale #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_helpdesk #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_contract #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_expense #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_payroll #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_referral #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_timesheet #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_im_livechat #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_mrp_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_pos_hr #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_purchase #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_purchase_stock #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_sale #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_sale_renting #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_sale_subscription #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_sale_timesheet #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_stock #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_stock_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_website_sale #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_website_sale_slides #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_edition msgid "Spreadsheet" msgstr "Spreadsheet" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_account msgid "Spreadsheet Accounting Formulas" msgstr "Công thức kế toán bảng tính" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_spreadsheet_account msgid "Spreadsheet Accounting Templates" msgstr "Bảng tính kế toán mẫu" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_account msgid "Spreadsheet Accounting formulas" msgstr "Công thức kế toán bảng tính" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_spreadsheet_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_spreadsheet_account msgid "Spreadsheet Accounting templates" msgstr "Bảng tính kế toán mẫu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_documents_spreadsheet_crm msgid "Spreadsheet CRM Templates" msgstr "Bảng tính CRM mẫu" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_documents_spreadsheet_crm #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_spreadsheet_crm msgid "Spreadsheet CRM templates" msgstr "Bảng tính CRM mẫu" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_edition #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_edition msgid "Spreadsheet Dashboard edition" msgstr "Phiên bản Bảng điều khiển Bảng tính" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_spreadsheet_dashboard_documents #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_documents #: model:ir.module.module,summary:base.module_spreadsheet_dashboard_documents msgid "Spreadsheet Documents" msgstr "Tài liệu bảng tính" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_spreadsheet #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_spreadsheet_edition msgid "Spreadsheet Test" msgstr "Kiểm thử bảng tính" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_spreadsheet #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_spreadsheet_edition msgid "Spreadsheet Test, mainly to test the mixin behavior" msgstr "Kiểm thử bảng tính, chủ yếu để kiểm thử hành vi mixin" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard msgid "Spreadsheet dashboard" msgstr "Trang tổng quan bảng tính" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_edition msgid "Spreadsheet dashboard edition" msgstr "Phiên bản trang tổng quan bảng tính" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_crm msgid "Spreadsheet dashboard for CRM" msgstr "Trang tổng quan bảng tính cho CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_account #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_account_accountant msgid "Spreadsheet dashboard for accounting" msgstr "Bảng điều khiển bảng tính cho kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_website_sale msgid "Spreadsheet dashboard for eCommerce" msgstr "Trang chủ bảng tính cho Thương mại điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_website_sale_slides msgid "Spreadsheet dashboard for eLearning" msgstr "Trang tổng quan bảng tính cho eLearning" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_event_sale msgid "Spreadsheet dashboard for events" msgstr "Trang tổng quan bảng tính cho các sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_expense msgid "Spreadsheet dashboard for expenses" msgstr "Bảng điều khiển bảng tính cho các chi phí" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_helpdesk msgid "Spreadsheet dashboard for helpdesk" msgstr "Trang tổng quan bảng tính cho bộ phận trợ giúp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_contract msgid "Spreadsheet dashboard for human resources" msgstr "Trang tổng quan bảng tính cho nguồn nhân lực" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_im_livechat msgid "Spreadsheet dashboard for live chat" msgstr "Trang tổng quan bảng tính để trò chuyện trực tiếp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_mrp_account msgid "Spreadsheet dashboard for manufacturing" msgstr "Bảng điều khiển bảng tính cho sản xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_payroll msgid "Spreadsheet dashboard for payroll" msgstr "Trang chủ bảng tính cho bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_pos_hr msgid "Spreadsheet dashboard for point of sale" msgstr "Trang tổng quan bảng tính cho điểm bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_purchase #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_purchase_stock msgid "Spreadsheet dashboard for purchases" msgstr "Trang tổng quan bảng tính để mua hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_referral msgid "Spreadsheet dashboard for recruitment" msgstr "Trang tổng quan bảng tính để tuyển dụng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_sale_renting msgid "Spreadsheet dashboard for rental" msgstr "Trang tổng quan bảng tính cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_sale msgid "Spreadsheet dashboard for sales" msgstr "Trang tổng quan bảng tính để bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_stock #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_stock_account msgid "Spreadsheet dashboard for stock" msgstr "Bảng điều khiển bảng tính cho kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_sale_subscription msgid "Spreadsheet dashboard for subscriptions" msgstr "Trang chủ bảng tính cho đăng ký" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_hr_timesheet #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_spreadsheet_dashboard_sale_timesheet msgid "Spreadsheet dashboard for time sheets" msgstr "Bảng điều khiển bảng tính cho các tờ thời gian" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_in_reports_gstr_spreadsheet #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_in_reports_gstr_spreadsheet #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_in_reports_gstr_spreadsheet msgid "Spreadsheet document for GSTR1 Report" msgstr "Tài liệu bảng tính cho báo cáo GSTR1" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__sql msgid "Sql" msgstr "Sql" #. module: base #: model:res.country,name:base.lk msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_sequence__implementation__standard msgid "Standard" msgstr "Standard" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_saft msgid "Standard Audit File for Tax Base module" msgstr "Tệp kiểm toán tiêu chuẩn cho phân hệ Cơ sở thuế" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_starshipit msgid "Starshipit Shipping" msgstr "Vận chuyển Starshipit" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade_install msgid "Start configuration" msgstr "Bắt đầu cấu hình" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_language_export__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__state_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__state_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_deletion__state #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_view_form_private #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_state_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_state_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_form msgid "State" msgstr "Trạng thái" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_state__code msgid "State Code" msgstr "Mã Tỉnh/TP" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country_state__name msgid "State Name" msgstr "Tên Tỉnh/TP" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__state_required msgid "State Required" msgstr "Trạng thái bắt buộc" #. module: base #: model:res.country,name:base.ps msgid "State of Palestine" msgstr "Nhà nước Palestine" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__state_ids msgid "States" msgstr "Tỉnh/TP" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_module_update__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_todo__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_dependency__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module_exclusion__state #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_module_filter #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__number_increment msgid "Step" msgstr "Bước" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_sequence.py:0 #: code:addons/base/models/ir_sequence.py:0 #, python-format msgid "Step must not be zero." msgstr "Bước không được là số không." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_workorder_iot msgid "Steps in MRP work orders with IoT devices" msgstr "Các bước trong công đoạn với thiết bị IoT" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_sms msgid "Stock - SMS" msgstr "Kho - SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_accountant msgid "Stock Accounting" msgstr "Kế toán kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_intrastat msgid "Stock Intrastat" msgstr "Kho Intrastat" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_account_enterprise msgid "Stock account enterprise" msgstr "Tài khoản kho của doanh nghiệp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_enterprise msgid "Stock enterprise" msgstr "Stock enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_l10n_be_hr_payroll msgid "Store employee 281.10 and 281.45 forms in the Document app" msgstr "" "Lưu trữ các biểu mẫu 281.10 và 281.45 của nhân viên trong ứng dụng Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_hr_contract msgid "Store employee contracts in the Document app" msgstr "Lưu hợp đồng lao động trong phân hệ Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_hr_payroll msgid "Store employee payslips in the Document app" msgstr "Lưu bảng lương của nhân viên trong phân hệ Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_l10n_ke_hr_payroll msgid "Store employee tax deduction card forms in the Document app" msgstr "Lưu các biểu mẫu giảm trừ thuế cho nhân viên trong ứng dụng Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_hr_holidays msgid "Store employee's time off documents in the Document app" msgstr "" "Lưu trữ tài liệu về thời gian nghỉ của nhân viên trong ứng dụng Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_hr_expense msgid "Store expense documents in the Document app" msgstr "Lưu tài liệu chi phí trong ứng dụng Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_l10n_ch_hr_payroll msgid "Store individual accounts in Documents application" msgstr "Lưu các tài khoản cá nhân trong ứng dụng Tài liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_documents_l10n_hk_hr_payroll msgid "Store ir56 forms in the Document app" msgstr "Lưu biểu mẫu ir56 trong ứng dụng Tài liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__store #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search msgid "Stored" msgstr "Đã lưu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__store_fname msgid "Stored Filename" msgstr "Tên tệp được lưu trữ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__street #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__street #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__street #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__street msgid "Street" msgstr "Đường" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_view_form_private #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_form msgid "Street 2..." msgstr "Đường 2..." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_view_form_private #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_form msgid "Street..." msgstr "Đường..." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__street2 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__street2 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__street2 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__street2 msgid "Street2" msgstr "Đường2" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__strip_classes msgid "Strip Class Attribute" msgstr "Strip Class Attribute" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__strip_style msgid "Strip Style Attribute" msgstr "Strip Style Attribute" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_customizations_studio #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_studio msgid "Studio" msgstr "Studio" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_subcontracting msgid "Subcontract Productions" msgstr "Gia công ngoài sản xuất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_barcode_mrp_subcontracting msgid "Subcontract with Barcode" msgstr "Hợp đồng phụ với mã vạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mrp_subcontracting_account msgid "Subcontracting Management with Stock Valuation" msgstr "Quản lý gia công ngoài với giá trị kho" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.edit_menu_access msgid "Submenus" msgstr "Menu phụ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_expense #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_payroll_expense msgid "Submit, validate and reinvoice employee expenses" msgstr "Nộp, duyệt và gửi hóa đơn chi phí của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_sales_subscriptions #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_subscription msgid "Subscriptions" msgstr "Gói đăng ký" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__date_range_ids msgid "Subsequences" msgstr "Hậu quả" #. module: base #: model:res.country,name:base.sd msgid "Sudan" msgstr "Sudan" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__suffix msgid "Suffix" msgstr "Hậu tố" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_sequence__suffix msgid "Suffix value of the record for the sequence" msgstr "Giá trị hậu tố số thứ tự của tập dữ liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__summary msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_lang__week_start__7 msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__params msgid "Supplementary arguments" msgstr "Tham số bổ sung" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_event_track_live msgid "Support live tracks: streaming, participation, youtube" msgstr "Hỗ trợ nội dung trực tiếp: phát trực tuyến, tham gia, youtube" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_quality_control_picking_batch msgid "Support of quality control into batch transfers" msgstr "Hỗ trợ kiểm soát chất lượng khi chuyển kho hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_online_payment_self_order msgid "Support online payment in self-order" msgstr "Hỗ trợ thanh toán online trong tự đặt hàng" #. module: base #: model:res.country,name:base.sr msgid "Suriname" msgstr "Suriname" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_marketing_surveys #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_survey #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_recruitment_survey msgid "Surveys" msgstr "Khảo sát" #. module: base #: model:res.country,name:base.sj msgid "Svalbard and Jan Mayen" msgstr "Svalbard và Jan Mayen" #. module: base #: model:res.country,name:base.se msgid "Sweden" msgstr "Thụy Điển" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_se msgid "Sweden - Accounting" msgstr "Thụy Điển - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_se_reports msgid "Sweden - Accounting Reports" msgstr "Thụy Điển - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_se_sie_import msgid "Sweden - SIE Import" msgstr "Thụy Điển - Nhập SIE" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_l10n_se msgid "Sweden Registered Cash Register" msgstr "Máy tính tiền đã đăng ký của Thụy Điển" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.language_install_view_form_lang_switch msgid "Switch to" msgstr "Chuyển đổi" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.language_install_view_form_lang_switch msgid "Switch to language" msgstr "Chuyển sang ngôn ngữ" #. module: base #: model:res.country,name:base.ch msgid "Switzerland" msgstr "Thụy Sĩ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ch msgid "Switzerland - Accounting" msgstr "Thụy Sĩ - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ch_reports msgid "Switzerland - Accounting Reports" msgstr "Báo cáo kế toán Thụy sĩ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ch_hr_payroll msgid "Switzerland - Payroll" msgstr "Thuỵ Sĩ - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ch_hr_payroll_account msgid "Switzerland - Payroll with Accounting" msgstr "Thuỵ Sĩ - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:res.country.group,name:base.ch_and_li msgid "Switzerland and Liechtenstein" msgstr "Thụy Sĩ và Liechtenstein" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__symbol msgid "Symbol" msgstr "Biểu tượng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency__position msgid "Symbol Position" msgstr "Vị trí biểu tượng" #. module: base #: model:res.country,name:base.sy msgid "Syria" msgstr "Syria" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_config_parameter msgid "System Parameter" msgstr "Tham số hệ thống" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_config_list_action #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_config_menu #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_ir_config_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_ir_config_list msgid "System Parameters" msgstr "Thông số hệ thống" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_ir_config_search msgid "System Properties" msgstr "Thuộc tính hệ thống" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade msgid "System Update" msgstr "Cập nhật hệ thống" #. module: base #: model:res.country,name:base.st msgid "São Tomé and Príncipe" msgstr "São Tomé and Príncipe" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_T msgid "" "T - ACTIVITIES OF HOUSEHOLDS AS EMPLOYERS; UNDIFFERENTIATED GOODS- AND " "SERVICES-PRODUCING ACTIVITIES OF HOUSEHOLDS FOR OWN USE" msgstr "" "T - HOẠT ĐỘNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH VỚI TƯ CÁCH LÀ NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG; CÁC " "HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ KHÔNG PHÂN BIỆT CỦA CÁC HỘ GIA ĐÌNH " "ĐỂ SỬ DỤNG RIÊNG" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_language_export__format__tgz msgid "TGZ Archive" msgstr "Lưu trữ TGZ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "TGZ format: bundles multiple PO(T) files as a single archive" msgstr "Định dạng TGZ: gói nhiều file PO(T) dưới dạng một file nén" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.ug msgid "TIN" msgstr "TIN" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_mail_server__smtp_encryption__starttls msgid "TLS (STARTTLS)" msgstr "TLS (STARTTLS)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_totp_portal msgid "TOTPortal" msgstr "TOTPortal" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__report_paperformat__format__tabloid msgid "Tabloid 29 279.4 x 431.8 mm" msgstr "Tabloid 29 279.4 x 431.8 mm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_partner_filter msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_category__name msgid "Tag Name" msgstr "Tên thẻ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__category_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__category_id msgid "Tags" msgstr "Thẻ" #. module: base #: model:res.country,name:base.tw msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_tw msgid "Taiwan - Accounting" msgstr "Đài Loan - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_tw_reports msgid "Taiwan - Accounting Reports" msgstr "Đài Loan - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_company__font__tajawal msgid "Tajawal" msgstr "Tajawal" #. module: base #: model:res.country,name:base.tj msgid "Tajikistan" msgstr "Tajikistan" #. module: base #: model:res.country,name:base.tz msgid "Tanzania" msgstr "Tanzania" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__target msgid "Target" msgstr "Mục tiêu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__crud_model_name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__crud_model_name msgid "Target Model Name" msgstr "Target Model Name" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__target #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_client__target #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_search msgid "Target Window" msgstr "Cửa sổ đích" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_project msgid "Task Generation from Sales Orders" msgstr "Tạo nhiệm vụ từ đơn đặt hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_timesheet msgid "Task Logs" msgstr "Nhật kí công việc" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__vat #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__vat #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__vat msgid "Tax ID" msgstr "Mã số thuế" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_subscription_taxcloud msgid "TaxCloud and Subscriptions" msgstr "TaxCloud và Thuê bao" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_taxcloud msgid "TaxCloud make it easy for business to comply with sales tax law" msgstr "" "TaxCloud giúp doanh nghiệp tuân thủ luật thuế bán hàng một cách dễ dàng" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_hidden #: model:ir.module.category,name:base.module_category_technical #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_custom #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.user_groups_view msgid "Technical" msgstr "Kỹ thuật" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_industry_fsm_sale_subscription msgid "Technical Bridge" msgstr "Cầu nối kỹ thuật" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form msgid "Technical Data" msgstr "Dữ liệu kỹ thuật" #. module: base #: model:res.groups,name:base.group_no_one msgid "Technical Features" msgstr "Tính năng kỹ thuật" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__name #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_search msgid "Technical Name" msgstr "Tên kỹ thuật" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_currency_rate__rate msgid "Technical Rate" msgstr "Tỷ lệ kỹ thuật" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "Technical Settings" msgstr "Cài đặt kỹ thuật" #. module: base #: model:ir.actions.report,name:base.ir_module_reference_print msgid "Technical guide" msgstr "Hướng dẫn kỹ thuật" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_approvals_purchase_stock msgid "Technical module to link Approvals, Purchase and Inventory together. " msgstr "" "Phân hệ kỹ thuật dùng để liên kết Phê duyệt, Mua hàng và Tồn kho với nhau." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_product_matrix msgid "Technical module: Matrix Implementation" msgstr "Phân hệ kỹ thuật: Triển khai Ma trận" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/assetsbundle.py:0 #, python-format msgid "Template %r already exists in module %r" msgstr "Mẫu %r đã tồn tại trong phân hệ %r" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_report__report_name msgid "Template Name" msgstr "Tên mẫu" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/assetsbundle.py:0 #: code:addons/base/models/assetsbundle.py:0 #, python-format msgid "Template name is missing in file %r." msgstr "Thiếu tên mẫu trong tệp %r." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_base_automation msgid "Test - Base Automation" msgstr "Kiểm thử - Tự động hóa Cơ sở" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_base_import msgid "Test - Base Import" msgstr "Kiểm thử - Nhập cơ sở" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_resource msgid "Test - Resource" msgstr "Test - Nguồn lực" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_html_field_history msgid "Test - html_field_history" msgstr "Kiểm thử - html_field_history" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_new_api msgid "Test API" msgstr "Thử API" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_action_bindings msgid "Test Action Bindings" msgstr "Kiểm thử Ràng buộc Hành động" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_l10n_be_hr_payroll_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_l10n_be_hr_payroll_account msgid "Test Belgian Payroll" msgstr "Kiểm tra bảng lương của Bỉ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_mail_server_form msgid "Test Connection" msgstr "Kiểm tra kết nối" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_data_cleaning msgid "Test Data Cleaning" msgstr "Test Data Cleaning" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_discuss_full msgid "Test Discuss (full)" msgstr "Kiểm tra toàn bộ luồng sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_discuss_full_enterprise msgid "Test Discuss Full Enterprise" msgstr "Thử nghiệm thảo luận toàn doanh nghiệp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_crm_full msgid "Test Full Crm Flow" msgstr "Kiểm tra dòng chảy đầy đủ CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_event_full msgid "Test Full Event Flow" msgstr "Kiểm thử Toàn bộ Luồng Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_website_slides_full msgid "Test Full eLearning Flow" msgstr "Kiểm tra đầy đủ luồng eLearning" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_http msgid "Test HTTP" msgstr "Kiểm thử HTTP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_l10n_hk_hr_payroll_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_l10n_hk_hr_payroll_account msgid "Test Hong Kong Payroll" msgstr "Kiểm thử Bảng lương của Hồng Kông" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_main_flows msgid "Test Main Flow" msgstr "Kiểm tra luồng chính" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_performance msgid "Test Performance" msgstr "Kiểm tra hiệu năng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_rpc msgid "Test RPC" msgstr "Kiểm tra các truy vấn RPC" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_br_test_avatax_sale msgid "Test SOs for the Brazilian Avatax" msgstr "Kiểm thử Đơn bán hàng cho Avatax của Brazil" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_sale_subscription msgid "Test Sale Subscription" msgstr "Thử nghiệm Bán Gói đăng ký" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_marketing_automation msgid "Test Suite for Automated Marketing Campaigns" msgstr "Bộ Kiểm thử cho các Chiến dịch Marketing Tự động" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_data_cleaning msgid "Test Suite for Data Cleaning" msgstr "Bộ Kiểm thử cho Làm sạch Dữ liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_discuss_full_enterprise msgid "Test Suite for Discuss Enterprise" msgstr "Bộ Kiểm thử cho Thảo luận Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_rental_product_configurators msgid "Test Suite for Rental Product Configurators" msgstr "Bộ Kiểm thử Trình Cấu hình Sản phẩm Cho thuê" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_sale_product_configurators msgid "Test Suite for Sale Product Configurator" msgstr "Bộ Kiểm thử Trình Cấu hình Sản phẩm để Bán" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_website_sale_full msgid "Test Suite for eCommerce functionalities in enterprise" msgstr "Kiểm thử các chức năng thương mại điện tử trong doanh nghiệp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_l10n_ch_hr_payroll_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_l10n_ch_hr_payroll_account msgid "Test Swiss Payroll" msgstr "Kiểm tra bảng lương của Thuỵ Sĩ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_l10n_us_hr_payroll_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_l10n_us_hr_payroll_account msgid "Test US Payroll" msgstr "Kiểm tra bảng lương của Hoa Kỳ" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_data_module_install msgid "Test data module (see test_data_module) installation" msgstr "Cài đặt phân hệ dữ liệu kiểm thử (xem test_data_module)" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_discuss_full msgid "" "Test of Discuss with all possible overrides installed, including feature and" " performance tests." msgstr "" "Bản kiểm thử Thảo luận với tất cả ghi đè có thể được cài đặt, bao gồm kiểm " "thử tính năng và hiệu suất." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_discuss_full msgid "Test of Discuss with all possible overrides installed." msgstr "Bản kiểm thử Thảo luận với tất cả ghi đè có thể được cài đặt." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_testing_utilities msgid "Test testing utilities" msgstr "Kiểm tra tiện ích kiểm thử" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_access_rights msgid "Testing of access restrictions" msgstr "Kiểm thử hạn chế truy cập" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_account_edi_ubl_cii_tests msgid "Testing the Import/Export invoices with UBL/CII" msgstr "Kiểm thử hóa đơn Nhập/Xuất với UBL/CII" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_hidden_tests #: model:ir.module.category,name:base.module_category_tests #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_tests msgid "Tests" msgstr "Tests" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_apikeys msgid "Tests flow of API keys" msgstr "Quy trình kiểm thử khóa API" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_read_group msgid "Tests for read_group" msgstr "Bản kiểm thử read_group" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_search_panel msgid "Tests for the search panel python methods" msgstr "Kiểm tra các phương pháp python trong bảng tìm kiếm" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_converter msgid "Tests of field conversions" msgstr "Bản kiểm thử chuyển đổi trường" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_auth_custom msgid "Tests that custom auth works & is not impaired by CORS" msgstr "" "Các bản kiểm thử mà xác thực tùy chỉnh hoạt động và không bị ảnh hưởng bởi " "CORS" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_report__report_type__qweb-text #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_property__type__text msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. module: base #: model:res.country,name:base.th msgid "Thailand" msgstr "Thái Lan" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_th msgid "Thailand - Accounting" msgstr "Thái Lan - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_th_reports msgid "Thailand - Accounting Reports" msgstr "Thái Lan - Báo cáo kế toán" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "The \"%s\" action cannot be selected as home action." msgstr "Không thể chọn hành động \"%s\" làm hành động trang chủ." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "The \"App Switcher\" action cannot be selected as home action." msgstr "" "Không thể chọn hành động \"Trình Chuyển đổi Ứng dụng\" làm hành động trang " "chủ." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_company.py:0 #, python-format msgid "The %s of a subsidiary must be the same as it's root company." msgstr "%s của công ty con phải giống công ty mẹ của nó." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_country__code #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__country_code #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__country_code msgid "" "The ISO country code in two chars. \n" "You can use this field for quick search." msgstr "" "Mã quốc gia ISO với hai ký tự.\n" "Bạn có thể sử dụng trường này để tìm kiếm nhanh." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_lang__url_code msgid "The Lang Code displayed in the URL" msgstr "Mã Ngôn ngữ được hiển thị trong URL" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_lang__grouping msgid "" "The Separator Format should be like [,n] where 0 < n :starting from Unit " "digit. -1 will end the separation. e.g. [3,2,-1] will represent 106500 to be" " 1,06,500; [1,2,-1] will represent it to be 106,50,0;[3] will represent it " "as 106,500. Provided ',' as the thousand separator in each case." msgstr "" "Định dạng Dấu phân cách phải giống như [,n] trong đó 0 < n : bắt đầu từ chữ " "số Hàng đơn vị. -1 sẽ kết thúc phân cách. ví dụ. [3,2,-1] sẽ phân cách " "106500 thành 1,06,500; [1,2,-1] sẽ phân cách thành 106,50,0; [3] sẽ phân " "cách thành 106,500. Với điều kiện ',' là dấu phân cách hàng nghìn trong mỗi " "trường hợp." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "" "The Separator Format should be like [,n] where 0 < n :starting from Unit " "digit. -1 will end the separation. e.g. [3,2,-1] will represent 106500 to be" " 1,06,500;[1,2,-1] will represent it to be 106,50,0;[3] will represent it as" " 106,500. Provided as the thousand separator in each case." msgstr "" "Định dạng Dấu phân cách phải giống như [,n] trong đó 0 < n : bắt đầu từ chữ " "số Hàng đơn vị. -1 sẽ kết thúc phân cách. ví dụ. [3,2,-1] sẽ phân cách " "106500 thành 1,06,500; [1,2,-1] sẽ phân cách thành 106,50,0; [3] sẽ phân " "cách thành 106,500. Với điều kiện là dấu phân cách hàng nghìn trong mỗi " "trường hợp." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_company__vat #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__vat #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__vat msgid "" "The Tax Identification Number. Values here will be validated based on the " "country format. You can use '/' to indicate that the partner is not subject " "to tax." msgstr "" "Mã số thuế. Các giá trị ở đây sẽ được xác thực dựa trên định dạng quốc gia. " "Bạn có thể sử dụng dấu '/' để chỉ một đối tác không phải chịu thuế." #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_lang_url_code_uniq msgid "The URL code of the language must be unique!" msgstr "Mã URL của ngôn ngữ không được trùng lặp!" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner_category__active msgid "The active field allows you to hide the category without removing it." msgstr "Trường hoạt động cho phép bạn ẩn các danh mục mà không cần xóa." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_attachment.py:0 #, python-format msgid "The attachment collides with an existing file." msgstr "Tệp đính kèm xung đột với một tệp hiện có." #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_country_code_uniq msgid "The code of the country must be unique!" msgstr "Mã quốc gia không được trùng lặp!" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_lang_code_uniq msgid "The code of the language must be unique!" msgstr "Mã ngôn ngữ không được trùng lặp!" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_country_state_name_code_uniq msgid "The code of the state must be unique by country!" msgstr "Mã Tỉnh/TP/Bang không được trùng ở mỗi quốc gia!" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_partner_bank_unique_number msgid "The combination Account Number/Partner must be unique." msgstr "Cặp giá trị Số Tài khoản/Đối tác phải là duy nhất." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_company.py:0 #, python-format msgid "" "The company %(company_name)s cannot be archived because it is still used as " "the default company of %(active_users)s users." msgstr "" "Không thể lưu trữ công ty %(company_name)s vì nó đang được dùng làm công ty " "mặc định của các người dùng %(active_users)s." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_company.py:0 #, python-format msgid "The company hierarchy cannot be changed." msgstr "Không thể thay đổi cấu trúc tổ chức của công ty." #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_company_name_uniq msgid "The company name must be unique!" msgstr "Tên công ty không được trùng lặp!" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.act_ir_actions_todo_form msgid "" "The configuration wizards are used to help you configure a new instance of " "Odoo. They are launched during the installation of new modules, but you can " "choose to restart some wizards manually from this menu." msgstr "" "Trình cấu hình được sử dụng để giúp bạn cấu hình phiên bản mới của Odoo. " "Chúng được khởi chạy trong quá trình cài đặt các phân hệ mới, nhưng bạn có " "thể chọn khởi động lại một số công cụ từ menu này theo cách thủ công." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__related msgid "" "The corresponding related field, if any. This must be a dot-separated list " "of field names." msgstr "" "Trường liên quan tương ứng, nếu có. Đây phải là danh sách tên trường được " "phân tách bằng dấu chấm." #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_currency_unique_name msgid "The currency code must be unique!" msgstr "Mã tiền tệ không được trùng lặp!" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency__inverse_rate #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency_rate__company_rate msgid "The currency of rate 1 to the rate of the currency." msgstr "Tiền tệ của tỷ giá 1 đối với tỷ giá tiền tệ." #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_currency_rate_currency_rate_check msgid "The currency rate must be strictly positive." msgstr "Tỷ giá tiền tệ bắt buộc phải là số dương." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__company_id msgid "The default company for this user." msgstr "Công ty mặc định cho người dùng này." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.demo_failures_dialog msgid "The demonstration data of" msgstr "Dữ liệu dùng thử của" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "The field '%s' cannot be removed because the field '%s' depends on it." msgstr "Trường '%s' không thể bỏ vì trường '%s' phụ thuộc vào trường này." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "" "The field Compute is the Python code to\n" " compute the value of the field on a set of records. The value of\n" " the field must be assigned to each record with a dictionary-like\n" " assignment." msgstr "" "Trường Tính toán là một mã Python\n" " dùng để tính giá trị của trường trong tập dữ liệu. Giá trị của\n" " trường phải được gán cho mỗi tập dữ liệu giống phương thức gán\n" " từ điển." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form msgid "" "The field Compute is the Python code to\n" " compute the value of the field on a set of records. The value of\n" " the field must be assigned to each record with a dictionary-like\n" " assignment." msgstr "" "Trường Tính toán là mã Python để \n" " tính toán giá trị của trường trên một tập hợp các tập dữ liệu. Giá trị của\n" " trường phải được gán cho từng tập dữ liệu với cách gán giống như \n" " từ điển." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "" "The field Dependencies lists the fields that\n" " the current field depends on. It is a comma-separated list of\n" " field names, like name, size. You can also refer to\n" " fields accessible through other relational fields, for instance\n" " partner_id.company_id.name." msgstr "" "Trường Phụ thuộc liệt kê các trường mà\n" " trường hiện tại đang phụ thuộc vào. Đây là một danh sách các tên trường\n" " được phân tách bằng dấu phẩy, như tên và kích thước. Bạn cũng có thể tham khảo\n" " các trường có thể truy cập thông qua các trường quan hệ khác, ví dụ như\n" " partner_id.company_id.name." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form msgid "" "The field Dependencies lists the fields that\n" " the current field depends on. It is a comma-separated list of\n" " field names, like name, size. You can also refer to\n" " fields accessible through other relational fields, for instance\n" " partner_id.company_id.name." msgstr "" "Trường Phụ thuộc liệt kê các trường mà\n" " trường hiện tại đang phụ thuộc vào. Đây là một danh sách các tên trường\n" " được phân tách bằng dấu phẩy, như tên và kích thước. Bạn cũng có thể tham khảo\n" " các trường có thể truy cập thông qua các trường quan hệ khác, ví dụ như\n" " partner_id.company_id.name." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "" "The field to update (%s) is read-only. You can't update a read-only field - " "even when asking nicely." msgstr "" "Trường cần cập nhật (%s) là trường chỉ đọc. Bạn không thể cập nhật một " "trường chỉ đọc trong bất kỳ trường hợp nào." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/fields.py:0 #, python-format msgid "" "The field value you're saving (%s %s) includes content that is restricted " "for security reasons. It is possible that someone with higher privileges " "previously modified it, and you are therefore not able to modify it yourself" " while preserving the content." msgstr "" "Giá trị trường bạn đang lưu (%s %s) bao gồm nội dung bị hạn chế vì lý do bảo" " mật. Có thể có người có đặc quyền cao hơn đã sửa đổi giá trị này trước đó, " "nên bạn không thể tự mình sửa đổi nó trong khi vẫn giữ nội dung." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "The following languages are not activated: %(missing_names)s" msgstr "Các ngôn ngữ sau chưa được kích hoạt: %(missing_names)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/wizard/base_module_upgrade.py:0 #, python-format msgid "The following modules are not installed or unknown: %s" msgstr "Các phân hệ sau không được cài đặt hoặc không xác định: %s" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "The following variables can be used:" msgstr "Các biến sau có thể được sử dụng:" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "The group %(name)r defined in view does not exist!" msgstr "Nhóm %(name)r được xác định trong chế độ xem không tồn tại!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "The hour must be between 0 and 23" msgstr "Giờ phải từ 0 đến 23" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__user_id #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__user_id msgid "The internal user in charge of this contact." msgstr "Người dùng nội bộ phụ trách liên lạc này." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/wizard/base_language_install.py:0 #, python-format msgid "" "The languages that you selected have been successfully installed." " Users can choose their favorite language in " "their preferences." msgstr "" "Các ngôn ngữ bạn lựa chọn đã được cài đặt thành công. Người dùng có thể chọn" " ngôn ngữ yêu thích trong tùy chọn của họ." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "" "The languages that you selected have been successfully installed. Users can " "choose their favorite language in their preferences." msgstr "" "Các ngôn ngữ bạn chọn đã được cài đặt thành công. Người dùng có thể chọn " "ngôn ngữ yêu thích của họ trong tùy chọn ưu tiên." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_country.py:0 #, python-format msgid "The layout contains an invalid format key" msgstr "Bố cục chứa mã định dạng không hợp lệ" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model__inherited_model_ids msgid "The list of models that extends the current model." msgstr "Danh sách các mô hình mở rộng mô hình hiện tại." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "The m2o field %s is required but declares its ondelete policy as being 'set " "null'. Only 'restrict' and 'cascade' make sense." msgstr "" "Trường m2o %s là bắt buộc nhưng biểu thị chính sách ondelete của nó là 'set " "null'. Chỉ 'restrict' và 'cascade' là được phép." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_filters__action_id msgid "" "The menu action this filter applies to. When left empty the filter applies " "to all menus for this model." msgstr "" "Hành động menu mà bộ lọc này áp dụng. Khi để trống, bộ lọc sẽ áp dụng cho " "tất cả các menu của mô hình này." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "" "The method _button_immediate_install cannot be called on init or non loaded " "registries. Please use button_install instead." msgstr "" "Không thể gọi phương thức _button_immediate_install trên các đăng ký init " "hoặc không được tải. Thay vào đó, vui lòng sử dụng button_install." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "The model name can only contain lowercase characters, digits, underscores " "and dots." msgstr "" "Tên mô hình chỉ có thể chứa các ký tự chữ thường, chữ số, dấu gạch dưới và " "dấu chấm." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "The model name must start with 'x_'." msgstr "Tên mô hình phải bắt đầu với 'x_'." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__model_id msgid "The model this field belongs to" msgstr "Mô hình chứa trường này" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "The modes in view_mode must not be duplicated: %s" msgstr "Các chế độ trong view_mode không được trùng lặp: %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_currency.py:0 #, python-format msgid "" "The name for the current rate is empty.\n" "Please set it." msgstr "" "Tên tỷ giá hiện tại đang trống.\n" "Vui lòng đặt tên." #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_country_name_uniq msgid "The name of the country must be unique!" msgstr "Tên quốc gia không được trùng lặp!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "The name of the group can not start with \"-\"" msgstr "Tên nhóm không thể bắt đầu bằng \"-\"" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_groups_name_uniq msgid "The name of the group must be unique within an application!" msgstr "Tên nhóm trong một ứng dụng không được trùng lặp!" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_lang_name_uniq msgid "The name of the language must be unique!" msgstr "Tên ngôn ngữ không được trùng lặp!" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_ir_module_module_name_uniq msgid "The name of the module must be unique!" msgstr "Tên của phân hệ không được trùng lặp!" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "The name of the record to create" msgstr "Tên của tập dữ liệu cần tạo" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "The new password and its confirmation must be identical." msgstr "Mật khẩu mới và xác nhận mật khẩu phải giống hệt nhau." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_currency.py:0 #, python-format msgid "" "The new rate is quite far from the previous rate.\n" "Incorrect currency rates may cause critical problems, make sure the rate is correct!" msgstr "" "Tỷ giá mới chênh lệch khá nhiều so với tỷ giá trước đó.\n" "Tỷ giá tiền tệ không chính xác có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng, hãy đảm bảo tỷ giá chính xác!" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_sequence__number_increment msgid "The next number of the sequence will be incremented by this number" msgstr "Số tiếp theo của chuỗi sẽ được tăng lên theo số này" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "The next step depends on the file format:" msgstr "Bước tiếp theo phụ thuộc vào định dạng tệp:" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "The ondelete policy %r is not valid for field %r" msgstr "Chính sách ondelete %r không hợp lệ cho trường %r" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "The only predefined variables are" msgstr "Các biến được xác định trước là" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/model.py:0 #, python-format msgid "" "The operation cannot be completed:\n" "- Create/update: a mandatory field is not set.\n" "- Delete: another model requires the record being deleted. If possible, archive it instead.\n" "\n" "Model: %(model_name)s (%(model_tech_name)s)\n" "Field: %(field_name)s (%(field_tech_name)s)\n" msgstr "" "Không thể hoàn tất thao tác:\n" "- Tạo/cập nhật: trường bắt buộc chưa được đặt.\n" "- Xóa: một mô hình khác yêu cầu tập dữ liệu bị xóa. Nếu có thể, hãy lưu trữ tập dữ liệu này.\n" "\n" "Mô hình: %(model_name)s (%(model_tech_name)s)\n" "Trường: %(field_name)s (%(field_tech_name)s)\n" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/model.py:0 code:addons/model.py:0 #, python-format msgid "The operation cannot be completed: %s" msgstr "Không thể hoàn tất thao tác: %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/model.py:0 #, python-format msgid "" "The operation cannot be completed: another model requires the record being deleted. If possible, archive it instead.\n" "\n" "Model: %(model_name)s (%(model_tech_name)s)\n" "Constraint: %(constraint)s\n" msgstr "" "Không thể hoàn tất thao tác: một mô hình khác yêu cầu tập dữ liệu bị xóa. Nếu có thể, hãy lưu trữ tập dữ liệu này.\n" "\n" "Mô hình: %(model_name)s (%(model_tech_name)s)\n" "Ràng buộc: %(constraint)s\n" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__domain msgid "" "The optional domain to restrict possible values for relationship fields, " "specified as a Python expression defining a list of triplets. For example: " "[('color','=','red')]" msgstr "" "Miền tùy chọn dùng để giới hạn các giá trị có thể đối với các trường quan " "hệ, được chỉ định là một biểu thức Python, định nghĩa một danh sách các bộ " "ba. Ví dụ: [('màu','=','đỏ')]" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "" "The path to the field to update contains a non-relational field (%s) that is" " not the last field in the path. You can't traverse non-relational fields " "(even in the quantum realm). Make sure only the last field in the path is " "non-relational." msgstr "" "Đường dẫn đến trường cần cập nhật chứa một trường phi quan hệ (%s) không " "phải là trường cuối cùng trong đường dẫn. Bạn không thể đi qua các trường " "phi quan hệ (ngay cả trong vùng không gian lượng tử). Hãy đảm bảo chỉ có " "trường cuối cùng trong đường dẫn là trường phi quan hệ." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_report__report_file msgid "" "The path to the main report file (depending on Report Type) or empty if the " "content is in another field" msgstr "" "The path to the main report file (depending on Report Type) or empty if the " "content is in another field" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment msgid "The payment engine used by payment provider modules." msgstr "" "Công cụ thanh toán được sử dụng bởi các phân hệ nhà cung cấp dịch vụ thanh " "toán." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/decimal_precision.py:0 #, python-format msgid "" "The precision has been reduced for %s.\n" "Note that existing data WON'T be updated by this change.\n" "\n" "As decimal precisions impact the whole system, this may cause critical issues.\n" "E.g. reducing the precision could disturb your financial balance.\n" "\n" "Therefore, changing decimal precisions in a running database is not recommended." msgstr "" "Đã giảm độ chính xác cho %s.\n" "Lưu ý rằng thay đổi này KHÔNG cập nhật dữ liệu hiện tại.\n" "\n" "Vì độ chính xác của số thập phân ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống nên điều này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng.\n" "VD: giảm độ chính xác có thể làm xáo trộn số dư tài chính của bạn.\n" "\n" "Do đó, không nên thay đổi độ chính xác thập phân trong cơ sở dữ liệu đang chạy." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__priority msgid "" "The priority of the job, as an integer: 0 means higher priority, 10 means " "lower priority." msgstr "" "Mức độ ưu tiên của công việc, dạng số nguyên: 0 có nghĩa là ưu tiên cao, 10 " "có nghĩa là ưu tiên thấp hơn." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "The private key or the certificate is not a valid file. \n" "%s" msgstr "" "Khóa cá nhân hoặc chứng chỉ không phải là tệp hợp lệ. \n" "%s" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency_rate__rate msgid "The rate of the currency to the currency of rate 1" msgstr "Tỷ giá của tiền tệ này so với tiền tệ có tỷ giá là 1" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency_rate__inverse_company_rate msgid "The rate of the currency to the currency of rate 1 " msgstr "Tỷ giá của tiền tệ với tiền tệ của tỷ giá 1 " #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_currency__rate msgid "The rate of the currency to the currency of rate 1." msgstr "Tỷ giá của tiền tệ này so với tiền tệ có tỷ giá là 1." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "The record %(xml_id)s has the module prefix %(module_name)s. This is the " "part before the '.' in the external id. Because the prefix refers to an " "existing module, the record would be deleted when the module is upgraded. " "Use either no prefix and no dot or a prefix that isn't an existing module. " "For example, __import__, resulting in the external id " "__import__.%(record_id)s." msgstr "" "Tập dữ liệu %(xml_id)s có tiền tố phân hệ %(module_name)s. Đây là phần trước" " dấu '.' trong id bên ngoài. Vì tiền tố này liên quan đến một phân hệ hiện " "có, nên tập dữ liệu sẽ bị xóa khi phân hệ được nâng cấp. Không sử dụng tiền " "tố và dấu chấm hoặc sử dụng một tiền tố không phải là một phân hệ hiện có. " "Ví dụ, __import__, dẫn đến id bên ngoài __import__.%(record_id)s." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_company__company_registry #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__company_registry #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__company_registry msgid "" "The registry number of the company. Use it if it is different from the Tax " "ID. It must be unique across all partners of a same country" msgstr "" "Mã số đăng ký công ty. Sử dụng nếu khác với ID thuế. Số này không được trùng" " lặp trong số tất cả đối tác của cùng một quốc gia " #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions_report.py:0 #, python-format msgid "" "The report's template %r is wrong, please contact your administrator. \n" "\n" "Can not separate file to save as attachment because the report's template does not contains the attributes 'data-oe-model' and 'data-oe-id' on the div with 'article' classname." msgstr "" "Mẫu báo cáo %r không chính xác, vui lòng liên hệ với quản trị viên.\n" "\n" "Không thể tách tệp để lưu dưới dạng tệp đính kèm vì mẫu báo cáo không chứa thuộc tính 'data-oe-model' và 'data-oe-id' trên div có tên lớp 'bài viết'." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "The requested operation can not be completed due to security restrictions.\n" "\n" "Document type: %(document_kind)s (%(document_model)s)\n" "Operation: %(operation)s\n" "User: %(user)s\n" "Fields:\n" "%(fields_list)s" msgstr "" "Không thể thực hiện hoạt động yêu cầu vì các hạn chế bảo mật.\n" "\n" "Loại dữ liệu: %(document_kind)s (%(document_model)s)\n" "Hoạt động: %(operation)s\n" "Người dùng: %(user)s\n" "Trường:\n" "%(fields_list)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "" "The root node of a %(view_type)s view should be a <%(view_type)s>, not a " "<%(tag)s>" msgstr "" "Nút gốc của một chế độ xem %(view_type)s nên là <%(view_type)s>, không phải " "là <%(tag)s>" #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_currency_rounding_gt_zero msgid "The rounding factor must be greater than 0!" msgstr "Hệ số làm tròn phải lớn hơn 0!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "The server \"%s\" cannot be used because it is archived." msgstr "Không thể sử dụng máy chủ \"%s\" vì nó đã được lưu trữ." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "The server has closed the connection unexpectedly. Check configuration served on this port number.\n" " %s" msgstr "" "Máy chủ đã đóng kết nối đột ngột. Kiểm tra cấu hình được cung cấp trên số port này.\n" " %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "The server refused the sender address (%(email_from)s) with error %(repl)s" msgstr "Máy chủ từ chối địa chỉ người gửi (%(email_from)s) với lỗi %(repl)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "The server refused the test connection with error %(repl)s" msgstr "Máy chủ từ chối kết nối kiểm thử với lỗi %(repl)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "The server refused the test recipient (%(email_to)s) with error %(repl)s" msgstr "Máy chủ từ chối nhận kiểm thử (%(email_to)s) với lỗi %(repl)s" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_country_state__code msgid "The state code." msgstr "Mã Tỉnh/TP/Bang." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "The table %r if used for other, possibly incompatible fields." msgstr "" "Bảng %r nếu được sử dụng cho các trường khác, có thể không tương thích." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__model msgid "The technical name of the model this field belongs to" msgstr "Tên kỹ thuật của mô hình chứa trường này" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_report__report_type msgid "" "The type of the report that will be rendered, each one having its own " "rendering method. HTML means the report will be opened directly in your " "browser PDF means the report will be rendered using Wkhtmltopdf and " "downloaded by the user." msgstr "" "Loại báo cáo sẽ được xuất, mỗi loại có phương thức xuất riêng. HTML có nghĩa" " là báo cáo sẽ được mở trực tiếp trong trình duyệt của bạn, PDF có nghĩa là " "báo cáo sẽ được xuất ra bằng Wkhtmltopdf và được người dùng tải xuống." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "The user cannot have more than one user types." msgstr "Không thể có nhiều loại người dùng dành cho người dùng." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_filters__user_id msgid "" "The user this filter is private to. When left empty the filter is public and" " available to all users." msgstr "" "Bộ lọc được áp dụng riêng cho người dùng. Khi để trống bộ lọc sẽ được sử " "dụng bởi mọi người." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "The value (%s) passed should be positive" msgstr "Giá trị (%s) được chuyển phải là giá trị dương" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "The value for the field '%s' already exists (this is probably '%s' in the " "current model)." msgstr "" "Giá trị cho trường '%s' đã tồn tại (đây có thể là '%s' trong phân hệ hiện " "tại)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "The value send to monetary field is not a number." msgstr "Giá trị gửi đến trường tiền tệ không phải là một con số." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "The values for the fields '%s' already exist (they are probably '%s' in the " "current model)." msgstr "" "Các giá trị cho các trường '%s' đã tồn tại (chúng có thể là '%s' trong mô " "hình hiện tại)." #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_theme msgid "Theme" msgstr "Chủ đề" #. module: base #: model:ir.actions.act_url,name:base.action_theme_store #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_theme_store #: model:ir.ui.menu,name:base.theme_store msgid "Theme Store" msgstr "Kho giao diện" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.base_partner_merge_automatic_wizard_form msgid "There are no more contacts to merge for this request" msgstr "Không có thêm liên hệ để hợp nhất cho yêu cầu này" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_filters.py:0 #, python-format msgid "" "There is already a shared filter set as default for %(model)s, delete or " "change it before setting a new default" msgstr "" "Đã có bộ lọc chia sẻ thiết lập là mặc định cho %(mô hình)s, Xóa hoặc thay " "đổi nó trước khi thiết lập mặc định mới" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_latam_check msgid "Third Party and Deferred/Electronic Checks Management" msgstr "Quản lý Séc Điện tử/Trả sau và Séc của Bên thứ Ba" #. module: base #: model:ir.actions.act_url,name:base.action_third_party #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_third_party msgid "Third-Party Apps" msgstr "Ứng dụng thứ ba" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_lang__iso_code msgid "This ISO code is the name of po files to use for translations" msgstr "Mã ISO này là tên của tập tin po để sử dụng cho dịch" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_url__target__self msgid "This Window" msgstr "Cửa sổ này" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "This column contains module data and cannot be removed!" msgstr "Cột này chứa dữ liệu phân hệ và không thể bị xóa!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_currency.py:0 #, python-format msgid "This currency is set on a company and therefore cannot be deactivated." msgstr "" "Không thể vô hiệu hóa đơn vị tiền tệ này vì nó được thiết lập trên một công " "ty." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_view__arch_base msgid "This field is the same as `arch` field without translations" msgstr "Trường này giống như trường `arch` không có bản dịch" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_lang__code msgid "This field is used to set/get locales for user" msgstr "Trường này được sử dụng để cài/lấy địa điểm cho người dùng" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_view__arch msgid "" "This field should be used when accessing view arch. It will use translation.\n" " Note that it will read `arch_db` or `arch_fs` if in dev-xml mode." msgstr "" "This field should be used when accessing view arch. It will use translation.\n" " Note that it will read `arch_db` or `arch_fs` if in dev-xml mode." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_view__arch_db msgid "This field stores the view arch." msgstr "Trường này lưu trữ vòm xem." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_ui_view__arch_prev msgid "" "This field will save the current `arch_db` before writing on it.\n" " Useful to (soft) reset a broken view." msgstr "" "This field will save the current `arch_db` before writing on it.\n" " Useful to (soft) reset a broken view." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/image.py:0 code:addons/image.py:0 code:addons/image.py:0 #, python-format msgid "This file could not be decoded as an image file." msgstr "Không thể giải mã tệp này dưới dạng tệp hình ảnh." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/image.py:0 #, python-format msgid "This file is not a webp file." msgstr "Tệp này không phải là tệp webp." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "" "This file was generated using the universal Unicode/UTF-8 file encoding, please be sure to view and edit\n" " using the same encoding." msgstr "" "Tệp này được tạo bằng cách sử dụng mã hóa tệp Unicode/UTF-8 phổ biến, vui lòng đảm bảo xem và chỉnh sửa\n" " với cùng một cách mã hóa." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__views msgid "" "This function field computes the ordered list of views that should be " "enabled when displaying the result of an action, federating view mode, views" " and reference view. The result is returned as an ordered list of pairs " "(view_id,view_mode)." msgstr "" "Trường chức năng này tính toán danh sách theo thứ tự của chế độ xem sẽ được " "bật khi hiển thị kết quả của một hành động, chế độ xem liên kết, chế độ xem " "và chế độ xem tham chiếu. Kết quả được trả về dưới dạng danh sách các cặp " "được sắp xếp theo thứ tự (view_id,view_mode)." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_din5008 msgid "This is the base module that defines the DIN 5008 standard in Odoo." msgstr "Đây là phân hệ cơ sở xác định tiêu chuẩn DIN 5008 trong Odoo." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_hk msgid "" "This is the base module to manage chart of accounting and localization for " "Hong Kong " msgstr "" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý sơ đồ kế toán và bản địa hóa cho Hồng Kông" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_pk msgid "" "This is the base module to manage chart of accounts and localization for the" " Pakistan " msgstr "" "Đây là phân hệ cơ sở để quản lý sơ đồ tài khoản và bản địa hóa cho Pakistan " #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_report__attachment msgid "" "This is the filename of the attachment used to store the printing result. " "Keep empty to not save the printed reports. You can use a python expression " "with the object and time variables." msgstr "" "Đây là tên tệp của tệp đính kèm được sử dụng để lưu trữ kết quả in. Để trống" " để không lưu báo cáo đã in. Bạn có thể sử dụng biểu thức python với các " "biến đối tượng và thời gian." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_report__print_report_name msgid "" "This is the filename of the report going to download. Keep empty to not " "change the report filename. You can use a python expression with the " "'object' and 'time' variables." msgstr "" "Đây là tên tập tin của báo cáo sẽ tải về. Giữ trống để không thay đổi tên " "tập tin báo cáo. Bạn có thể sử dụng biểu thức Python với các biến ' đối " "tượng ' và ' thời gian '." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_delivery_ups msgid "" "This is the legacy integration with UPS that is no longer supported." " Please install the new \"UPS Shipping\" module and uninstall this " "one as soon as possible. This integration will stop working in 2024." msgstr "" "Đây là tích hợp kế thừa với UPS không còn được hỗ trợ. Vui lòng cài đặt phân" " hệ \"Vận chuyển UPS\" mới và gỡ bỏ phân hệ này càng sớm càng tốt. Tích hợp " "này sẽ ngừng hoạt động vào năm 2024." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_no msgid "" "This is the module to manage the accounting chart for Norway in Odoo.\n" "\n" "Updated for Odoo 9 by Bringsvor Consulting AS \n" msgstr "" "Đây là phân hệ để quản lý hệ thống tài khoản cho Na Uy trong Odoo.\n" "\n" "Cập nhật cho Odoo 9 bởi Bringsvor Consulting AS \n" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_ph msgid "This is the module to manage the accounting chart for The Philippines." msgstr "Đây là phân hệ quản lý sơ đồ kế toán cho Philippines." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_currency_form msgid "This is your company's currency." msgstr "Đây là tiền tệ của công ty bạn." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "This method can only be accessed over HTTP" msgstr "Phương thức này chỉ có thể được truy cập qua HTTP" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_appraisal_contract msgid "This model is used to make a bridge between Appraisal and Contract" msgstr "Mô hình này được dùng làm cầu nối giữa Đánh giá và Hợp đồng" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_whatsapp_account msgid "This module Integrates Accounting with WhatsApp" msgstr "Phân hệ này tích hợp Kế toán với WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_whatsapp_payment msgid "This module Integrates Payment with WhatsApp" msgstr "Phân hệ này tích hợp Thanh toán với WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_management_renting msgid "This module adds management features to the sale renting app." msgstr "" "Phân hệ này thêm các tính năng quản lý vào ứng dụng cho thuê bán hàng." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mail_bot_hr msgid "" "This module adds the OdooBot state and notifications in the user form " "modified by hr." msgstr "" "Phân hệ này thêm trạng thái OdooBot và các thông báo trong biểu mẫu người " "dùng được sửa đổi theo giờ." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_codabox #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_codabox_bridge #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_be_codabox_bridge_wizard msgid "" "This module allows Accounting Firms to connect to CodaBox\n" "and automatically import CODA and SODA statements for their clients in Odoo.\n" "The connection must be done by the Accounting Firm.\n" msgstr "" "Phân hệ này cho phép Công ty Kế toán kết nối với CodaBox\n" "và tự động nhập các báo cáo CODA và SODA cho khách hàng của họ trong Odoo.\n" "Việc kết nối phải được thực hiện bởi Công ty Kế toán.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_sale_fedex msgid "" "This module allows ecommerce users to choose to deliver to Pick-Up points " "for the FEDEX connector." msgstr "" "Phân hệ này cho phép người dùng thương mại điện tử chọn giao hàng đến các " "điểm Nhận hàng cho kết nối FEDEX." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_delivery_sendcloud msgid "" "This module allows ecommerce users to choose to deliver to Pick-Up points " "for the Sendcloud connector." msgstr "" "Phân hệ này cho phép người dùng thương mại điện tử chọn giao hàng đến các " "điểm Nhận hàng cho kết nối Sendcloud." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_hr_recruitment msgid "" "This module allows to publish your available job positions on your website " "and keep track of application submissions easily. It comes as an add-on of " "*Recruitment* app." msgstr "" "Phân hệ này cho phép xuất bản các vị trí công việc có sẵn của bạn trên trang" " web của bạn và theo dõi các ứng dụng nộp đơn dễ dàng. Nó đến như là một " "add-on của * ứng dụng tuyển dụng *." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_mail_sms msgid "" "This module contains tests related to SMS. Those are\n" "present in a separate module as it contains models used only to perform\n" "tests independently to functional aspects of other models. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến SMS. Chúng xuất hiện \n" "trong một phân hệ riêng biệt vì chứa các mô hình chỉ được sử dụng để tiến hành \n" "kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của những mô hình khác." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_base_automation msgid "" "This module contains tests related to base automation. Those are\n" "present in a separate module as it contains models used only to perform\n" "tests independently to functional aspects of other models." msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến tự động hóa cơ sở. Chúng xuất hiện \n" "trong một phân hệ riêng biệt vì chứa các mô hình chỉ được sử dụng để tiến hành \n" "kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của những mô hình khác." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_base_import msgid "This module contains tests related to base import." msgstr "Phân hệ này chứa các kiểm thử liên quan đến nhập cơ sở." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_mail msgid "" "This module contains tests related to mail. Those are\n" "present in a separate module as it contains models used only to perform\n" "tests independently to functional aspects of other models. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến email. Chúng xuất hiện \n" "trong một phân hệ riêng biệt vì chứa các mô hình chỉ được sử dụng để tiến hành \n" "kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của những mô hình khác." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_mail_enterprise msgid "" "This module contains tests related to mail. Those are\n" "present in a separate module as it contains models used only to perform\n" "tests independently to functional aspects of other models. Moreover most of\n" "modules build on mail (sms, snailmail, mail_enterprise) are set as dependencies\n" "in order to test the whole mail codebase. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến email. Chúng xuất hiện \n" "trong một phân hệ riêng biệt vì chứa các model chỉ được sử dụng để tiến hành \n" "kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của những model khác. Hơn nữa, hầu hết \n" "các phân hệ được xây dựng trên email (sms, Snailmail, mail_enterprise) được đặt làm phần phụ thuộc \n" "để kiểm thử toàn bộ cơ sở mã email." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_mass_mailing msgid "" "This module contains tests related to mass mailing. Those\n" "are present in a separate module to use specific test models defined in\n" "test_mail. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến gửi thư hàng loạt. Chúng \n" "xuất hiện trong một phân hệ riêng biệt để sử dụng các mô hình kiểm thử cụ thể được xác định trong \n" "test_mail." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_spreadsheet_edition msgid "" "This module contains tests related to spreadsheet edition.\n" " The modules exposes some mixin that are only implemented in other functional modules.\n" " When trying to test a global behavior of the mixin, it makes no sense to test it in\n" " each module implementing the mixin but rather test a dummy implementation of the later,\n" " hence the need for this test module.\n" msgstr "" "Phân hệ này chứa các kiểm thử liên quan đến chỉnh sửa bảng tính.\n" " Phân hệ này hiển thị một số mixin chỉ được triển khai trong các phân hệ chức năng khác.\n" " Khi cố gắng kiểm thử hành vi chung của mixin, sẽ không có ý nghĩa gì nếu kiểm tra nó\n" " trong mỗi phân hệ triển khai mixin, thay vào đó hãy kiểm thử việc triển khai giả các phân hệ chức năng,\n" " do đó cần có phân hệ kiểm thử này.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_spreadsheet msgid "" "This module contains tests related to spreadsheet.\n" " The modules exposes some mixin that are only implemented in other functional modules.\n" " When trying to test a global behavior of the mixin, it makes no sense to test it in\n" " each module implementing the mixin but rather test a dummy implementation of the later,\n" " hence the need for this test module.\n" msgstr "" "Phân hệ này chứa các kiểm thử liên quan đến bảng tính.\n" " Phân hệ này hiển thị một số mixin chỉ được triển khai trong các phân hệ chức năng khác.\n" " Khi cố gắng kiểm thử hành vi chung của mixin, sẽ không có ý nghĩa gì nếu kiểm tra nó\n" " trong mỗi phân hệ triển khai mixin, thay vào đó hãy kiểm thử việc triển khai giả các phân hệ chức năng,\n" " do đó cần có phân hệ kiểm thử này.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_web_gantt msgid "" "This module contains tests related to the web gantt view. Those are\n" "present in a separate module as it contains models used only to perform\n" "tests independently to functional aspects of other models. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến chế độ xem grantt trên web. Chúng xuất hiện \n" "trong một phân hệ riêng biệt vì chứa các model chỉ được sử dụng để tiến hành \n" "kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của những model khác." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_timer msgid "" "This module contains tests related to timer. Those are\n" "present in a separate module as it contains models used only to perform\n" "tests independently to functional aspects of other models. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến đồng hồ tính giờ. Chúng xuất hiện \n" "trong một phân hệ riêng biệt vì chứa các model chỉ được sử dụng để tiến hành \n" "kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của những model khác." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_mail_full msgid "" "This module contains tests related to various mail features\n" "and mail-related sub modules. Those tests are present in a separate module as it\n" "contains models used only to perform tests independently to functional aspects of\n" "real applications. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến nhiều tính năng email khác nhau \n" "và các phân hệ phụ liên quan đến email. Các bản kiểm thử này xuất hiện trong một phân hệ riêng biệt vì\n" "chứa các mô hình chỉ được sử dụng để tiến hành kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của\n" "những ứng dụng thực." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_test_full msgid "" "This module contains tests related to various social features\n" "and social-related sub modules. It will test interactions between all those modules." msgstr "" "Phân hệ này chứa các bản kiểm thử liên quan đến nhiều tính năng mạng xã hội khác nhau \n" "và các phân hệ phụ liên quan đến mạng xã hội. Chúng sẽ kiểm thử tương tác giữa tất cả các phân hệ đó." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_whatsapp msgid "" "This module contains tests related to various whatsapp\n" "features. Those tests are present in a separate module as it contains models\n" "used only to perform tests independently to functional aspects of real\n" "applications. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các kiểm thử liên quan đến nhiều tính năng whatsapp\n" "khác nhau. Các kiểm thử này xuất hiện trong một phân hệ riêng biệt vì chứa các mô hình\n" "chỉ được sử dụng để tiến hành kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của những\n" "ứng dụng thực." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_web_cohort msgid "" "This module contains tests related to web cohort. Those are\n" "present in a separate module as it contains models used only to perform\n" "tests independently to functional aspects of other models. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến tổ hợp web. Chúng xuất hiện \n" "trong một phân hệ riêng biệt vì chứa các model chỉ được sử dụng để tiến hành \n" "kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của những model khác." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_web_studio msgid "" "This module contains tests related to web studio. Those are\n" "present in a separate module as it contains models used only to perform\n" "tests independently to functional aspects of other models. " msgstr "" "Phân hệ này bao gồm các bản kiểm thử liên quan đến studio web. Chúng\n" "xuất hiện trong một phân hệ riêng biệt vì chứa các mô hình chỉ được sử dụng để tiến hành\n" "kiểm thử độc lập với các khía cạnh chức năng của những mô hình khác." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_website_modules msgid "" "This module contains tests related to website modules.\n" "It allows to test website business code when another website module is\n" "installed." msgstr "" "Phân hệ này chứa các bản kiểm thử liên quan đến những phân hệ trang web.\n" "Nó cho phép kiểm thử mã doanh nghiệp của trang web khi một phân hệ trang web khác \n" "được cài đặt." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_test_website msgid "" "This module contains tests related to website. Those are\n" "present in a separate module as we are testing module install/uninstall/upgrade\n" "and we don't want to reload the website module every time, including it's possible\n" "dependencies. Neither we want to add in website module some routes, views and\n" "models which only purpose is to run tests." msgstr "" "Phân hệ này chứa các bản kiểm thử liên quan đến trang web. Chúng xuất hiện\n" "trong một phân hệ riêng biệt vì chúng tôi đang kiểm thử việc cài đặt/gỡ cài đặt/nâng cấp\n" "phân hệ và chúng tôi không muốn lần nào cũng cần tải lại phân hệ trang web, bao gồm cả các \n" "thành phần phụ thuộc có thể có. Chúng tôi cũng không muốn bổ sung một số định tuyến, \n" "chế độ xem và mô hình vào phân hệ trang web chỉ nhằm mục đích chạy các bản kiểm thử." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_subscription_taxcloud msgid "" "This module ensures that the taxes are computed on the invoice before a " "payment is created automatically for a subscription.\n" msgstr "" "Phân hệ này đảm bảo rằng các khoản thuế được tính trên hóa đơn trước khi " "thanh toán được tạo tự động cho một thuê bao.\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_event_track_gantt msgid "" "This module helps analyzing and organizing event tracks.\n" "For that purpose it adds a gantt view on event tracks." msgstr "" "Phân hệ này giúp phân tích và tổ chức các nội dung sự kiện.\n" "Với mục đích đó, chế độ xem gantt được thêm vào nội dung sự kiện." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_event_enterprise msgid "" "This module helps for analyzing event registrations.\n" "For that purposes it adds\n" "\n" " * a cohort analysis on attendees;\n" " * a gantt view on events;\n" "\n" msgstr "" "Phân hệ này giúp phân tích lượt đăng ký sự kiện.\n" "Với mục đích đó, phân hệ này bổ sung\n" "\n" "* phân tích cohort về người tham dự;\n" "* chế độ xem gantt về sự kiện;\n" "\n" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_whatsapp_delivery msgid "This module integrates Delivery with WhatsApp" msgstr "Phân hệ này tích hợp Giao hàng với WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_whatsapp msgid "" "This module integrates Odoo with WhatsApp to use WhatsApp messaging service" msgstr "" "Phân hệ này tích hợp Odoo với WhatsApp để sử dụng dịch vụ nhắn tin WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_whatsapp_pos msgid "This module integrates POS with WhatsApp" msgstr "Phân hệ này tích hợp POS với WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_whatsapp_sale msgid "This module integrates sale with WhatsApp" msgstr "Phân hệ này tích hợp bán hàng với WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_whatsapp_event msgid "This module integrates website event with WhatsApp" msgstr "Phân hệ này tích hợp sự kiện trên trang web với WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_whatsapp_website_sale #: model:ir.module.module,summary:base.module_whatsapp_website_sale msgid "This module integrates website sale with WhatsApp" msgstr "Phân hệ này tích hợp bán hàng trên trang web với WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_alipay #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_ogone #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_payulatam #: model:ir.module.module,summary:base.module_payment_payumoney msgid "This module is deprecated." msgstr "Phân hệ này không được dùng nữa." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_online_synchronization msgid "This module is used for Online bank synchronization." msgstr "Phân hệ này được sử dụng để đồng bộ hóa ngân hàng online." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_peppol msgid "This module is used to send/receive documents with PEPPOL" msgstr "Phân hệ này được sử dụng để gửi/nhận tài liệu với PEPPOL" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_restaurant_appointment msgid "This module lets you manage online reservations for restaurant tables" msgstr "Phân hệ này cho phép bạn quản lý đặt bàn nhà hàng online." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_website_slides_survey msgid "" "This module lets you use the full power of certifications within your " "courses." msgstr "" "Phân hệ này cho phép bạn sử dụng toàn bộ chứng nhận trong các khóa học của " "mình." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_upgrade msgid "This module will trigger the uninstallation of below modules." msgstr "Phân hệ này sẽ gỡ cài đặt các phân hệ sau đây." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "This operation is allowed for the following groups:\n" "%(groups_list)s" msgstr "" "Thao tác này được phép cho các nhóm sau:\n" "%(groups_list)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "Those modules cannot be uninstalled: %s" msgstr "Không thể gỡ cài đặt các module này: %s" #. module: base #: code:addons/base/models/ir_cron.py:0 #, python-format msgid "" "This scheduled action has been disabled because its interval number is not a" " strictly positive value." msgstr "" "Hành động được lên lịch này đã bị vô hiệu hóa vì chu kỳ của hoạt động đó " "không phải là một giá trị hoàn toàn dương." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__thousands_sep msgid "Thousands Separator" msgstr "Dấu phân cách phần Nghìn" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_lang__week_start__4 msgid "Thursday" msgstr "Thứ năm" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_helpdesk_livechat msgid "Ticketing, Support, Livechat" msgstr "Đặt vé, Hỗ trợ, Trò chuyện trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_helpdesk_slides msgid "Ticketing, Support, Slides" msgstr "Bán vé, Hỗ trợ, Slide" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__time_format msgid "Time Format" msgstr "Định dạng thời gian" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_human_resources_time_off #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_holidays msgid "Time Off" msgstr "Nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_payroll_holidays #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_work_entry_holidays msgid "Time Off in Payslips" msgstr "Nghỉ phép trong phiếu Lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_work_entry_holidays_enterprise msgid "Time Off in Payslips Enterprise" msgstr "Thời gian nghỉ trong Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_holidays_contract_gantt msgid "Time off - Contract Gantt" msgstr "Nghỉ phép - Hợp đồng Gantt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_holidays_gantt msgid "Time off Gantt" msgstr "Biểu đồ Gantt thời gian nghỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_timer msgid "Timer" msgstr "Đồng hồ tính giờ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_timer msgid "Timer Tests" msgstr "Kiểm tra hẹn giờ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_timer msgid "Timer Tests: feature and performance tests for timer" msgstr "" "Kiểm tra hẹn giờ: kiểm tra tính năng và hiệu suất cho bộ đếm thời gian" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_timesheet_forecast msgid "Timesheet and Planning" msgstr "Bảng công và Kế hoạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_timesheet_holidays msgid "Timesheet when on Time Off" msgstr "Bảng công khi Nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_timesheets #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_timesheet_grid msgid "Timesheets" msgstr "Bảng chấm công" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_timesheet_grid_holidays msgid "Timesheets And Timeoff" msgstr "Bảng chấm công và Nghỉ phép" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_timesheet_attendance msgid "Timesheets/attendances reporting" msgstr "Báo cáo Bảng công/Điểm danh" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__tz #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__tz msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__tz_offset #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__tz_offset msgid "Timezone offset" msgstr "Múi giờ chênh lệch" #. module: base #: model:res.country,name:base.tl msgid "Timor-Leste" msgstr "Timor-Leste" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__title #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_title__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__title msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence_date_range__date_to msgid "To" msgstr "Đến" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_todo__state__open #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_users_deletion__state__todo #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.config_wizard_step_view_search msgid "To Do" msgstr "Cần làm" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__state__to_install #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_dependency__state__to_install #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_exclusion__state__to_install msgid "To be installed" msgstr "Sẽ được cài đặt" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__state__to_remove #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_dependency__state__to_remove #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_exclusion__state__to_remove msgid "To be removed" msgstr "Sẽ bị gỡ bỏ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__state__to_upgrade #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_dependency__state__to_upgrade #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_exclusion__state__to_upgrade msgid "To be upgraded" msgstr "Sẽ được nâng cấp" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "To return an action, assign: action = {...}" msgstr "Để trả về một hành động, chỉ định: action = {...}" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_productivity_to-do #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_project_todo msgid "To-Do" msgstr "Việc cần làm" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_actions_todo_tree msgid "Todo" msgstr "Cần làm" #. module: base #: model:res.country,name:base.tg msgid "Togo" msgstr "Togo" #. module: base #: model:res.country,name:base.tk msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" #. module: base #: model:res.country,name:base.to msgid "Tonga" msgstr "Tonga" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "Too many login failures, please wait a bit before trying again." msgstr "" "Bạn đã đăng nhập thất bại quá nhiều lần, vui lòng đợi một lúc trước khi thử " "lại." #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_hidden_tools #: model:ir.module.category,name:base.module_category_tools msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_report_paperformat__margin_top msgid "Top Margin (mm)" msgstr "Lề trên (mm)" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model__count msgid "Total number of records in this model" msgstr "Tổng số tập dữ liệu trong mô hình này" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_tour msgid "Tours" msgstr "Du lịch" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__traces_async msgid "Traces Async" msgstr "Vết Bất đồng bộ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_profile__traces_sync msgid "Traces Sync" msgstr "Vết Đồng bộ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_mass_mailing_event_track_sms msgid "Track Speakers SMS Marketing" msgstr "Theo dõi Diễn giả Marketing qua SMS" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_attendance msgid "Track employee attendance" msgstr "Kiểm soát việc ra vào của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_timesheet #: model:ir.module.module,summary:base.module_timesheet_grid msgid "Track employee time on tasks" msgstr "Kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_maintenance msgid "Track equipment and manage maintenance requests" msgstr "Theo dõi thiết bị và quản lý các yêu cầu bảo trì" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_crm msgid "Track leads and close opportunities" msgstr "Theo dõi quy trình quản lý tiềm năng và đóng cơ hội" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_recruitment msgid "Track your recruitment pipeline" msgstr "Theo dõi quy trình tuyển dụng của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk msgid "Track, prioritize, and solve customer tickets" msgstr "Theo dõi, ưu tiên và giải quyết các ticket của khách hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_event msgid "Trainings, Conferences, Meetings, Exhibitions, Registrations" msgstr "Đào tạo, Hội nghị, Hội họp, Triển lãm, Đăng ký" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_search msgid "Transient" msgstr "Tạm thời" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__transient msgid "Transient Model" msgstr "Đối tượng tạm thời" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Transient: False" msgstr "Tạm thời: Sai" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Transient: True" msgstr "Tạm thời: Đúng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_transifex msgid "Transifex integration" msgstr "Tích hợp dịch Transifex" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__trans_implied_ids msgid "Transitively inherits" msgstr "Kế thừa chuyển tiếp" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__translate msgid "Translatable" msgstr "Có thể dịch" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_search msgid "Translate" msgstr "Dịch" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_translation msgid "Translations" msgstr "Dịch thuật" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "Translations for model translated fields only accept falsy values and str" msgstr "" "Bản dịch cho các trường mô hình được dịch chỉ chấp nhận giá trị sai và str" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_H msgid "Transportation/Logistics" msgstr "Vận tải/hậu cần" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_act_window_view__view_mode__tree #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_view__type__tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Tree" msgstr "Cấu trúc cây" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Tree child can only have one of %(tags)s tag (not %(wrong_tag)s)" msgstr "" "Cây con chỉ có thể có một trong số %(tags)s từ khóa (not %(wrong_tag)s)" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_cron_trigger msgid "Triggered actions" msgstr "Hành động được kích hoạt" #. module: base #: model:res.country,name:base.tt msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinidad và Tobago" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_lang__week_start__2 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #. module: base #: model:res.country,name:base.tn msgid "Tunisia" msgstr "Tunisia" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_tn msgid "Tunisia - Accounting" msgstr "Tunisia - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_tn_reports msgid "Tunisia - Accounting Reports" msgstr "Tunisia - Báo cáo Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.tr msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_tr msgid "Turkey - Accounting" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_tr_reports msgid "Turkey - Accounting Reports" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ - Báo cáo kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.tm msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" #. module: base #: model:res.country,name:base.tc msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Quần đảo Turks và Caicos" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_crm_mail_plugin #: model:ir.module.module,summary:base.module_crm_mail_plugin msgid "" "Turn emails received in your mailbox into leads and log their content as " "internal notes." msgstr "" "Biến email nhận được trong hộp thư của bạn thành khách hàng tiềm năng và ghi" " nội dung của chúng dưới dạng ghi chú nội bộ." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_project_mail_plugin msgid "" "Turn emails received in your mailbox into tasks and log their content as " "internal notes." msgstr "" "Biến các email nhận được trong hộp thư của bạn thành các nhiệm vụ và ghi nội" " dung của chúng dưới dạng ghi chú nội bộ." #. module: base #: model:res.country,name:base.tv msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_twitter msgid "Twitter Snippet" msgstr "Đoạn mã Twitter" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_twitter_wall msgid "Twitter Wall" msgstr "Twitter Wall" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_twitter msgid "Twitter scroller snippet in website" msgstr "Đoạn mã cuộn Twitter trong trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_auth_totp msgid "Two-Factor Authentication (TOTP)" msgstr "Xác thực hai bước (TOTP)" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_logging__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields__state #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner_bank__acc_type #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_logging_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "Type" msgstr "Loại" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__state #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__state msgid "" "Type of server action. The following values are available:\n" "- 'Update a Record': update the values of a record\n" "- 'Create Activity': create an activity (Discuss)\n" "- 'Send Email': post a message, a note or send an email (Discuss)\n" "- 'Send SMS': send SMS, log them on documents (SMS)- 'Add/Remove Followers': add or remove followers to a record (Discuss)\n" "- 'Create Record': create a new record with new values\n" "- 'Execute Code': a block of Python code that will be executed\n" "- 'Send Webhook Notification': send a POST request to an external system, also known as a Webhook\n" "- 'Execute Existing Actions': define an action that triggers several other server actions\n" msgstr "" "Loại hành động máy chủ. Các giá trị sau đây khả dụng:\n" "- 'Cập nhật tập dữ liệu': cập nhật giá trị của tập dữ liệu\n" "- 'Tạo hoạt động': tạo một hoạt động (Thảo luận)\n" "- 'Gửi email': gửi tin nhắn, ghi chú hoặc email (Thảo luận)\n" "- 'Gửi SMS': gửi SMS, thêm chúng vào tài liệu (SMS)- 'Thêm/Xóa người theo dõi': thêm hoặc xóa người theo dõi vào/khỏi một tập dữ liệu (Thảo luận)\n" "- 'Tạo tập dữ liệu': tạo một tập dữ liệu mới với các giá trị mới\n" "- 'Thực thi mã': một khối mã Python sẽ được thực thi\n" "- 'Gửi thông báo Webhook': gửi yêu cầu POST tới hệ thống bên ngoài, hay còn gọi là Webhook\n" "- 'Thực thi hành động hiện có': xác định một hành động kích hoạt một số hành động máy chủ khác\n" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_constraint__type msgid "" "Type of the constraint: `f` for a foreign key, `u` for other constraints." msgstr "Loại ràng buộc: `f` for a foreign key, `u` for other constraints." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.report_irmodeloverview msgid "Type:" msgstr "Loại:" #. module: base #: model:res.partner.industry,full_name:base.res_partner_industry_U msgid "U - ACTIVITIES OF EXTRATERRITORIAL ORGANISATIONS AND BODIES" msgstr "U - HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC, CƠ QUAN BÊN NGOÀI" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ae_hr_payroll msgid "U.A.E. - Payroll" msgstr "U.A.E. - Lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ae_hr_payroll_account msgid "U.A.E. - Payroll with Accounting" msgstr "U.A.E. - Tính lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_uk_reports msgid "UK - Accounting Reports" msgstr "Báo cáo kế toán Anh" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_bacs msgid "UK BACS Payment Files" msgstr "Tệp thanh toán BACS UK" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_dk_edi msgid "UNSPSC product code dependencies for Denmark" msgstr "Phụ thuộc mã sản phẩm UNSPSC cho Đan Mạch" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_product_unspsc #: model:ir.module.module,summary:base.module_product_unspsc msgid "UNSPSC product codes" msgstr "UNSPSC mã sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_ups_rest msgid "UPS Shipping" msgstr "Giao hàng UPS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_ups msgid "UPS Shipping (Legacy)" msgstr "Vận chuyển UPS (Cũ)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_ups msgid "UPS: Bill My Account" msgstr "UPS: Hóa đơn tài khoản của tôi" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__url #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_attachment__type__url #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "URL" msgstr "URL" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_lang__url_code msgid "URL Code" msgstr "Mã URL" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__webhook_url #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__webhook_url msgid "URL to send the POST request to." msgstr "URL để yêu cầu POST được gửi đến." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_us_reports msgid "US - Accounting Reports" msgstr "Báo cáo Tài chính US" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_us_check_printing msgid "US Checks Layout" msgstr "Bố cục séc US" #. module: base #: model:res.country,name:base.um msgid "USA Minor Outlying Islands" msgstr "Quần đảo Nhỏ Xa xôi của Hoa Kỳ" #. module: base #: model:res.country,vat_label:base.at msgid "USt" msgstr "USt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_data_merge_utm msgid "UTM Deduplication" msgstr "Chống trùng lắp UTM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_utm msgid "UTM Trackers" msgstr "UTM Trackers" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_crm msgid "UTM and mass mailing on lead / opportunities" msgstr "UTM và gửi thư hàng loạt về khách hàng tiềm năng / cơ hội" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_mass_mailing_sale msgid "UTM and mass mailing on sale orders" msgstr "UTM và gửi thư hàng loạt theo đơn đặt hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_sale msgid "UTM and post on sale orders" msgstr "UTM và gửi thư hàng loạt trên đơn bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_social_crm msgid "UTM and posts on crm" msgstr "UTM và gửi thư hàng loạt trên crm" #. module: base #: model:res.country,name:base.ug msgid "Uganda" msgstr "Uganda" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ug msgid "Uganda - Accounting" msgstr "Uganda - Kế toán" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "" "Uh-oh! Looks like you have stumbled upon some top-secret records.\n" "\n" "Sorry, %s doesn't have '%s' access to:" msgstr "" "Ồ! Có vẻ bạn đã tình cờ tìm thấy một số dữ liệu bí mật.\n" "\n" "Rất tiếc, %s không có quyền truy cập '%s' vào:" #. module: base #: model:res.country,name:base.ua msgid "Ukraine" msgstr "Ukraine" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ua msgid "Ukraine - Accounting" msgstr "Kế toán - Ukraine" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "Unable to delete this document because it is used as a default property" msgstr "" "Không thể xóa tài liệu này bởi vì nó được sử dụng như là một thuộc tính mặc " "định" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions_report.py:0 #, python-format msgid "Unable to find Wkhtmltopdf on this system. The PDF can not be created." msgstr "Không thể tìm thấy Wkhtmltopdf trên hệ thống này. Không thể tạo PDF." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "Unable to import field type '%s' " msgstr "Không thể nhập loại trường '%s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "" "Unable to install module \"%s\" because an external dependency is not met: " "%s" msgstr "" "Không thể cài đặt mô đun \"%s\" vì một phụ thuộc bên ngoài không được đáp " "ứng: %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "Unable to order by %s: fields used for ordering must be present on the model" " and stored." msgstr "" "Không thể sắp xếp theo %s: các trường được sử dụng để sắp xếp phải có trên " "đối tượng và được lưu trữ." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "" "Unable to process module \"%s\" because an external dependency is not met: " "%s" msgstr "" "Không thể xử lý mô đun \"%s\" vì một phụ thuộc bên ngoài không được đáp ứng:" " %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "" "Unable to upgrade module \"%s\" because an external dependency is not met: " "%s" msgstr "" "Không thể nâng cấp mô đun \"%s\" vì một phụ thuộc bên ngoài không được đáp " "ứng: %s" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_uncategorized msgid "Uncategorized" msgstr "Chưa được phân loại" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall #, python-format msgid "Uninstall" msgstr "Xóa cài đặt" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall #, python-format msgid "Uninstall module" msgstr "Phân hệ chưa cài đặt" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module__state__uninstallable #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_dependency__state__uninstallable #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_exclusion__state__uninstallable msgid "Uninstallable" msgstr "Không thể cài đặt được" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_uninstall msgid "" "Uninstalling modules can be risky, we recommend you to try it on a duplicate" " or test database first." msgstr "" "Việc gỡ cài đặt các phân hệ có thể gặp rủi ro, chúng tôi khuyên bạn nên thử " "trước trên bản sao cơ sở dữ liệu hoặc cơ sở dữ liệu thử nghiệm." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_currency.py:0 #, python-format msgid "Unit per %s" msgstr "Unit per %s" #. module: base #: model:res.country,name:base.ae msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A-rập Thống Nhất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ae msgid "United Arab Emirates - Accounting" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất - Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.uk msgid "United Kingdom" msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_uk msgid "United Kingdom - Accounting" msgstr "Vương quốc Anh - Kế toán" #. module: base #: model:res.country,name:base.us msgid "United States" msgstr "Hợp chủng quốc Hoa Kỳ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_us msgid "United States - Accounting" msgstr "Kế toán Mỹ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_us_hr_payroll msgid "United States - Payroll" msgstr "Hoa Kỳ - Bảng lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_us_hr_payroll_account msgid "United States - Payroll with Accounting" msgstr "Hoa Kỳ - Bảng lương với Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_usps msgid "United States Postal Service (USPS) Shipping" msgstr "Công ty Dịch Vụ Bưu Chính Hoa Kỳ (USPS)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_uom msgid "Units of measure" msgstr "Đơn vị tính" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/model.py:0 model:ir.model,name:base.model__unknown #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_dependency__state__unknown #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_module_module_exclusion__state__unknown #, python-format msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Unknown database error: '%s'" msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu không xác định: '%s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Unknown database identifier '%s'" msgstr "Mã định danh (ID) cơ sở dữ liệu không xác đinh '%s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Unknown error during import:" msgstr "Lỗi không xác định trong quá trình nhập:" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Unknown field \"%(field)s\" in \"group_by\" value in %(attribute)s=%(value)r" msgstr "" "Trường không xác định \"%(field)s\" trong giá trị \"group_by\" trong " "%(attribute)s=%(value)r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Unknown field \"%(model)s.%(field)s\" in %(use)s)" msgstr "Trường không xác định \"%(model)s.%(field)s\" ở %(use)s)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Unknown field %r in dependency %r" msgstr "Trường không xác định %r trong phụ thuộc %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Unknown field name %r in currency_field" msgstr "Tên trường không xác định %r trong currency_field" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Unknown field name %r in related field %r" msgstr "Tên trường không xác định %r trong trường liên quan %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "Unknown model name '%s' in Related Model" msgstr "Tên mô hình không xác định '%s' trong Mô hình liên quan" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "Unknown sub-field %r" msgstr "Trường con không xác định %r" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "Unknown value '%s' for boolean field '%%(field)s'" msgstr "Giá trị không xác định '%s' cho trường boolean '%%(field)s'" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/translate.py:0 #, python-format msgid "" "Unrecognized extension: must be one of .csv, .po, or .tgz (received .%s)." msgstr "" "Tiện ích mở rộng không xác định: phải là một trong số các định dạng sau: " ".csv, .po, or .tgz (đã nhận .%s)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "Unsearchable field %(field)r in path %(field_path)r in %(use)s)" msgstr "" "Trường không thể tìm kiếm %(field)r trong phần %(field_path)r in %(use)s)" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_unsplash msgid "Unsplash Image Library" msgstr "Thư viện hình ảnh" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_appointment_account_payment msgid "Up-front payment on bookings" msgstr "Thanh toán trước khi đặt chỗ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_appointment_account_payment msgid "Up-front payment on bookings on website" msgstr "Thanh toán trước khi đặt chỗ trên trang web" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_data_search msgid "Updatable" msgstr "Có thể cập nhật được" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__evaluation_type__value #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_update msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_view_base_module_update msgid "Update Apps List" msgstr "Cập nhật danh sách Ứng dụng" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base_module_update msgid "Update Module" msgstr "Cập nhật mô đun" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_module_update msgid "Update Module List" msgstr "Cập nhật danh sách mô đun" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__state__object_write msgid "Update Record" msgstr "Cập nhật tập dữ liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__update_related_model_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__update_related_model_id msgid "Update Related Model" msgstr "Cập nhật mô hình liên quan" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.module_view_kanban msgid "Upgrade" msgstr "Nâng cấp" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_base_module_upgrade msgid "Upgrade Module" msgstr "Nâng cấp phân hệ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_attachment__url msgid "Url" msgstr "Url" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_country__image_url msgid "Url of static flag image" msgstr "Url của hình ảnh cờ tĩnh" #. module: base #: model:res.country,name:base.uy msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_uy msgid "Uruguay - Accounting" msgstr "Uruguay - Kế toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_decimal_precision__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__usage #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__usage #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_search msgid "Usage" msgstr "Cách dùng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "Use '1' for yes and '0' for no" msgstr "Dùng '1' để chọn có hoặc '0' để chọn không" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_loyalty msgid "Use Coupons, Gift Cards and Loyalty programs in Point of Sale" msgstr "" "Sử dụng các Phiếu Giảm giá, Thẻ Quà tặng và chương trình Khách hàng Thân " "thiết trong POS" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_pos_self_order_epson_printer msgid "Use Epson ePOS Printers without the IoT Box in the PoS Kiosk" msgstr "Sử dụng Máy in ePOS Epson mà không cần Hộp IoT tại Ki-ốt POS" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_pos_iot msgid "Use IoT Devices in the PoS" msgstr "Sử dụng các thiết bị IoT trong PoS" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_delivery_iot msgid "Use IoT devices in delivery operations" msgstr "Sử dụng các thiết bị IoT trong hoạt động giao hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_appointment_sms msgid "Use SMS reminders for appointment meetings" msgstr "Sử dụng lời nhắc SMS cho các cuộc họp cuộc hẹn" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__barcode #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__barcode msgid "Use a barcode to identify this contact." msgstr "Sử dụng mã vạch để xác định liên hệ này." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_stock_barcode msgid "Use barcode scanners to process logistics operations" msgstr "Sử dụng máy quét mã vạch để xử lý các hoạt động logistics" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Use comma" msgstr "Dùng Dấu phẩy" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Use comma instead of the
tag to display the address" msgstr "Sử dụng dấu phẩy thay vì thẻ
để hiển thị địa chỉ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_sale_loyalty msgid "" "Use coupon, promotion, gift cards and loyalty programs in your eCommerce " "store" msgstr "" "Sử dụng phiếu giảm giá, khuyến mãi, thẻ quà tặng và chương trình khách hàng " "thân thiết trong cửa hàng Thương mại điện tử của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_sale_loyalty msgid "Use discounts and loyalty programs in sales orders" msgstr "" "Sử dụng triết khấu và chương trình khách hàng thân thiết trong đơn bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_loyalty msgid "" "Use discounts, gift card, eWallets and loyalty programs in different sales " "channels" msgstr "" "Sử dụng chiết khấu, thẻ quà tặng, ví điện tử và chương trình khách hàng thân" " thiết trong các kênh bán hàng khác nhau" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_country_group msgid "" "Use groups to organize countries that are frequently selected together (e.g." " \"LATAM\", \"BeNeLux\", \"ASEAN\")." msgstr "" "Sử dụng nhóm để sắp xếp các quốc gia thường được chọn cùng nhau (ví dụ: " "\"LATAM\", \"BeNeLux\", \"ASEAN\")." #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_tax_python msgid "Use python code to define taxes" msgstr "Dùng mã python để cấu hình thuế" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_sequence__use_date_range msgid "Use subsequences per date_range" msgstr "Dùng mã con dựa theo date_range" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_hr_gamification msgid "" "Use the HR resources for the gamification process.\n" "\n" "The HR officer can now manage challenges and badges.\n" "This allow the user to send badges to employees instead of simple users.\n" "Badge received are displayed on the user profile.\n" msgstr "" "Sử dụng nguồn nhân lực cho quá trình gamification.\n" "\n" "Nhân viên nhân sự hiện có thể quản lý các thách thức và phù hiệu.\n" "Điều này cho phép người dùng gửi huy hiệu cho nhân viên thay vì người dùng đơn giản.\n" "Huy hiệu nhận được được hiển thị trên hồ sơ người dùng.\n" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Use the SMTP configuration set in the \"Command Line Interface\" arguments." msgstr "" "Sử dụng cấu hình SMTP được thiết lập trong các đối số \"Giao diện dòng " "lệnh\"." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "Use the format '%s'" msgstr "Sử dụng định dạng '%s'" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_country__vat_label msgid "Use this field if you want to change vat label." msgstr "Sử dụng trường này nếu bạn muốn thay đổi nhãn thùng." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_country__address_view_id msgid "" "Use this field if you want to replace the usual way to encode a complete " "address. Note that the address_format field is used to modify the way to " "display addresses (in reports for example), while this field is used to " "modify the input form for addresses." msgstr "" "Sử dụng trường này nếu bạn muốn thay thế cách thông thường để mã hóa một địa" " chỉ hoàn chỉnh. Lưu ý rằng trường address_format được sử dụng để sửa đổi " "cách hiển thị địa chỉ (ví dụ trong báo cáo), trong khi trường này được sử " "dụng để sửa đổi biểu mẫu nhập cho địa chỉ." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__relation_table msgid "" "Used for custom many2many fields to define a custom relation table name" msgstr "" "Được sử dụng để để tùy biến trường kiểu many2many để định nghĩa một tên bảng" " quan hệ tùy chỉnh" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_act_window__usage msgid "Used to filter menu and home actions from the user form." msgstr "" "Được sử dụng để lọc menu và hoạt động thường thực hiện tùy theo từng người " "dùng." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__login msgid "Used to log into the system" msgstr "Được dùng để đăng nhập vào hệ thống" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_company__sequence msgid "Used to order Companies in the company switcher" msgstr "Được dùng để sắp xếp các công ty trong phần thay đổi công ty" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_base_language_install__first_lang_id msgid "" "Used when the user only selects one language and is given the option to " "switch to it" msgstr "" "Được sử dụng khi người dùng chỉ chọn một ngôn ngữ và có tùy chọn để chuyển " "sang ngôn ngữ đó" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_users #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__user_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_default__user_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_filters__user_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view_custom__user_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_apikeys__user_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_deletion__user_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_settings__user_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_cron_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_default_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_filters_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_search msgid "User" msgstr "Người dùng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__user_group_warning msgid "User Group Warning" msgstr "Cảnh báo nhóm người dùng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users_deletion__user_id_int msgid "User Id" msgstr "ID người dùng" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.next_id_2 msgid "User Interface" msgstr "Giao diện Người dùng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__user_login msgid "User Login" msgstr "Người dùng đăng nhập" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_users_settings msgid "User Settings" msgstr "Cài đặt người dùng" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.user_groups_view msgid "User Type" msgstr "Loại người dùng" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__log_ids msgid "User log entries" msgstr "Nhật ký Người dùng" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_user_type msgid "User types" msgstr "Loại người dùng" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_change_password_user msgid "User, Change Password Wizard" msgstr "Thay đổi mật khẩu người dùng" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_change_password_own msgid "User, change own password wizard" msgstr "Người dùng, tính năng hướng dẫn thay đổi trình mật khẩu của mình" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_default_menu_action #: model:ir.ui.menu,name:base.ir_default_menu #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_default_form_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_default_search_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_default_tree_view msgid "User-defined Defaults" msgstr "Mặc dịnh người dùng tạo" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.actions_ir_filters_view #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_filters msgid "User-defined Filters" msgstr "Bộ lọc người dùng tạo" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_point_of_sale msgid "User-friendly PoS interface for shops and restaurants" msgstr "Giao diện PoS thân thiện cho cửa hàng và quán ăn" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_mail_server__smtp_user #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_mail_server__smtp_authentication__login msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_res_users #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_wizard__user_ids #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__users #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__user_ids #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__user_ids #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_action_res_users #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.change_password_wizard_user_tree_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form_simple_modif #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_simple_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_tree #, python-format msgid "Users" msgstr "Người dùng" #. module: base #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_users msgid "Users & Companies" msgstr "Người dùng & Công ty" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_users_apikeys msgid "Users API Keys" msgstr "Khóa API của Người dùng" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_users_deletion msgid "Users Deletion Request" msgstr "Yêu cầu xóa người dùng" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_res_users_log msgid "Users Log" msgstr "Lịch sử tài khoản" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_form msgid "" "Users added to this group are automatically added in the following groups." msgstr "Người dùng được thêm vào nhóm này được tự động thêm nhóm sau." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_groups__implied_ids msgid "Users of this group automatically inherit those groups" msgstr "Người dùng của nhóm này tự động được kế thừa nhóm sau" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__uses_default_logo msgid "Uses Default Logo" msgstr "Sử dụng logo mặc định" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "Using 24-hour clock format with AM/PM can cause issues." msgstr "Sử dụng định dạng đồng hồ 24 giờ với Sáng/Chiều có thể gây ra sự cố." #. module: base #: model:res.country,name:base.uz msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_automatic_wizard__group_by_vat #: model:res.country,vat_label:base.be model:res.country,vat_label:base.bg #: model:res.country,vat_label:base.cy model:res.country,vat_label:base.cz #: model:res.country,vat_label:base.de model:res.country,vat_label:base.dk #: model:res.country,vat_label:base.ee model:res.country,vat_label:base.es #: model:res.country,vat_label:base.fi model:res.country,vat_label:base.fr #: model:res.country,vat_label:base.gr model:res.country,vat_label:base.hr #: model:res.country,vat_label:base.hu model:res.country,vat_label:base.ie #: model:res.country,vat_label:base.it model:res.country,vat_label:base.lt #: model:res.country,vat_label:base.lu model:res.country,vat_label:base.lv #: model:res.country,vat_label:base.mt model:res.country,vat_label:base.nl #: model:res.country,vat_label:base.pl model:res.country,vat_label:base.pt #: model:res.country,vat_label:base.ro model:res.country,vat_label:base.se #: model:res.country,vat_label:base.si model:res.country,vat_label:base.sk #: model:res.country,vat_label:base.uk #, python-format msgid "VAT" msgstr "Mã số thuế" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_base_vat msgid "VAT Number Validation" msgstr "Xác thực mã số thuế" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_productivity_voip msgid "VOIP" msgstr "VOIP" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_phone_validation msgid "Validate and format phone numbers" msgstr "Xác thực và định dặng số điện thoại" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_industry_fsm_stock msgid "" "Validate stock moves for product added on sales orders through Field Service" " Management App" msgstr "" "Xác thực di chuyển cổ phiếu cho sản phẩm được thêm vào đơn đặt hàng thông " "qua Ứng dụng quản lý dịch vụ tại hiện trường" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__value #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_config_parameter__value #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__value #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_fields_selection__value #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_property_view msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "Value '%s' not found in selection field '%%(field)s'" msgstr "Giá trị '%s' không được tìm thấy trong trường lựa chọn '%%(field)s'" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__value_binary msgid "Value Binary" msgstr "Giá trị Binary" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__value_datetime msgid "Value Datetime" msgstr "Giá trị ngày và giờ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__value_field_to_show #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__value_field_to_show msgid "Value Field To Show" msgstr "Trường giá trị để hiển thị" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__value_float msgid "Value Float" msgstr "Giá trị Dự trữ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__value_integer msgid "Value Integer" msgstr "Giá trị Integer" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__value_reference msgid "Value Reference" msgstr "Mã giá trị" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_property__value_text msgid "Value Text" msgstr "Giá trị văn bản" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__evaluation_type #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__evaluation_type msgid "Value Type" msgstr "Loại giá trị" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_mercury msgid "Vantiv Payment Services" msgstr "Dịch vụ thanh toán Vantiv" #. module: base #: model:res.country,name:base.vu msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__vat_label msgid "Vat Label" msgstr "Nhãn mã số thuế" #. module: base #: model:res.partner.category,name:base.res_partner_category_0 msgid "Vendor" msgstr "Nhà cung cấp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_3way_match msgid "Vendor Bill: Release to Pay" msgstr "Hóa đơn mua hàng: Sẵn sàng thanh toán" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_partner_supplier_form msgid "Vendors" msgstr "Nhà cung cấp" #. module: base #: model:res.country,name:base.ve msgid "Venezuela" msgstr "Venezuela" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_ve msgid "Venezuela - Accounting" msgstr "Venezuela - Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_l10n_mx_edi_stock_30 msgid "Version 3.0 of the delivery guide (Complemento XML Carta de Porte)." msgstr "Phiên bản 3.0 của chỉ dẫn giao hàng (Complemento XML Carta de Porte)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Vertical bar" msgstr "Thanh dọc" #. module: base #: model:res.country,name:base.vn msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_vn msgid "Vietnam - Accounting" msgstr "Kế toán Việt Nam" #. module: base #: model:ir.model,name:base.model_ir_ui_view #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__view_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__view_id #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "View" msgstr "Chế độ xem" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "View '%(name)s' accessible only to groups %(groups)s " msgstr "Dạng xem '%(name)s' chỉ có thể truy cập cho các nhóm %(groups)s " #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "View '%(name)s' is private" msgstr "Dạng xem '%(name)s' là riêng tư" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__arch #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view_custom__arch #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_custom_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search msgid "View Architecture" msgstr "Kiến trúc Xem" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__view_mode msgid "View Mode" msgstr "Chế độ Xem" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__name #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_reset_view_arch_wizard__view_name msgid "View Name" msgstr "Tên biểu mẫu" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__view_id msgid "View Ref." msgstr "View Ref." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window_view__view_mode #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__type msgid "View Type" msgstr "Dạng hiển thị" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_account_reports msgid "View and create reports" msgstr "Xem và tạo báo cáo" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__mode msgid "View inheritance mode" msgstr "Xem chế độ kế thừa" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_crm_livechat msgid "View livechat sessions for leads" msgstr "Xem phiên trò chuyện của tiềm năng" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.action_ui_view #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_act_window__views #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model__view_ids #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__views_by_module #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_groups__view_access #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_action_ui_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_groups_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_view_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_form msgid "Views" msgstr "Lượt xem" #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.action_ui_view msgid "" "Views allows you to personalize each view of Odoo. You can add new fields, " "move fields, rename them or delete the ones that you do not need." msgstr "" "Giao diện cho phép bạn cá nhân hoá các khung nhìn (giao diện) trong Odoo. " "Bạn có thể thêm trường, di chuyển trưởng, đặt lại tên cho chúng hoặc xoá bỏ " "những cái mà bạn không cần." #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_view__inherit_children_ids msgid "Views which inherit from this one" msgstr "Giao diện mà kế thừa từ giao diện này" #. module: base #: model:res.country,name:base.vg msgid "Virgin Islands (British)" msgstr "Virgin Islands (British)" #. module: base #: model:res.country,name:base.vi msgid "Virgin Islands (USA)" msgstr "Virgin Islands (USA)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.act_report_xml_view #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.edit_menu_access #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_window_action_form msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_category__visible msgid "Visible" msgstr "Hiện" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_frontdesk msgid "Visitor management system" msgstr "Hệ thống quản lý khách" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_voip msgid "VoIP" msgstr "VoIP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_voip_onsip msgid "VoIP OnSIP" msgstr "VoIP OnSIP" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_voip_crm msgid "VoIP for CRM" msgstr "VoIP cho CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_voip_crm msgid "VoIP integration with CRM module." msgstr "Tích hợp VoIP với phân hệ CRM." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_account msgid "WMS Accounting" msgstr "Kế toán kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_data_merge_stock_account msgid "WMS Accounting Merge" msgstr "Hợp nhất kế toán WMS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_landed_costs msgid "WMS Landed Costs" msgstr "Chi phí xếp dỡ hàng hóa Kho" #. module: base #: model:res.country,name:base.wf msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Wallis và Futuna" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_stock_picking_batch msgid "Warehouse Management: Batch Transfer" msgstr "Quản lý kho: Chuyển hàng loạt" #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_data_merge_stock_account #: model:ir.module.module,summary:base.module_data_merge_stock_account msgid "Warn user in case of products merging" msgstr "Cảnh báo người dùng trong trường hợp hợp nhất sản phẩm" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 code:addons/base/models/ir_model.py:0 #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/decimal_precision.py:0 #: code:addons/base/models/res_currency.py:0 #, python-format msgid "Warning for %s" msgstr "Cảnh báo cho %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_config.py:0 #, python-format msgid "Warning!" msgstr "Cảnh báo!" #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_E msgid "Water supply" msgstr "Cung cấp Nước" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web msgid "Web" msgstr "Web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_web_cohort msgid "Web Cohort Tests" msgstr "Kiểm thử Cohort Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_editor msgid "Web Editor" msgstr "Điều chỉnh Web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_enterprise msgid "Web Enterprise" msgstr "Trang web Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_gantt msgid "Web Gantt" msgstr "Web Gantt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_web_gantt msgid "Web Gantt Tests" msgstr "Kiểm tra Gantt trên web" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_web_gantt msgid "Web Gantt Tests: Tests specific to the gantt view" msgstr "Kiểm tra Gantt trên web: Kiểm tra cụ thể cho chế độ xem gantt" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_web_hierarchy msgid "Web Hierarchy" msgstr "Hệ thống phân cấp Web" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__web_icon msgid "Web Icon File" msgstr "Tệp Biểu tượng Trang web" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_ui_menu__web_icon_data msgid "Web Icon Image" msgstr "Hình ảnh Biểu tượng Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_http_routing #: model:ir.module.module,summary:base.module_http_routing msgid "Web Routing" msgstr "Định tuyến Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_web_studio msgid "Web Studio Tests" msgstr "Kiểm thử Web Studio" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_web_cohort msgid "Web cohort Test" msgstr "Kiểm thử cohort Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_web_studio msgid "Web studio Test" msgstr "Kiểm thử web studio" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__webhook_field_ids #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__webhook_field_ids msgid "Webhook Fields" msgstr "Trường webhook" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_actions_server__webhook_url #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_cron__webhook_url msgid "Webhook URL" msgstr "URL Webhook" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_module_module__website #: model:ir.module.category,name:base.module_category_accounting_localizations_website #: model:ir.module.category,name:base.module_category_website #: model:ir.module.category,name:base.module_category_website_website #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.contact #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "Website" msgstr "Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_payment_authorize #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_payment_authorize msgid "Website - Payment Authorize" msgstr "Trang web - Ủy quyền thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_appointment_crm msgid "Website Appointment Lead Enrichment" msgstr "Tăng cường khách hàng tiềm năng về cuộc hẹn trên trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_appointment msgid "Website Appointments" msgstr "Cuộc hẹn trên trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_documents msgid "Website Documents" msgstr "Tài liệu trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_enterprise msgid "Website Enterprise" msgstr "Website Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_event_crm msgid "Website Events CRM" msgstr "Trang web Sự kiện CRM" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_generator msgid "Website Generator" msgstr "Trình tạo trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_helpdesk msgid "Website Helpdesk" msgstr "Trang web Hỗ trợ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_helpdesk_livechat msgid "Website IM Livechat Helpdesk" msgstr "Chat hỗ trợ trực tuyến ở Website" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_jitsi msgid "Website Jitsi" msgstr "Website Jitsi" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__website #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__website #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__website msgid "Website Link" msgstr "Website Link" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_livechat msgid "Website Live Chat" msgstr "Trò chuyện Trực tiếp trên Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_mail msgid "Website Mail" msgstr "Website Mail" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_mail_group msgid "Website Mail Group" msgstr "Nhóm thư trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_mail msgid "Website Module for Mail" msgstr "Phân hệ trang web cho thư" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_website_modules msgid "Website Modules Test" msgstr "Kiểm thử Phân hệ Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_partner msgid "Website Partner" msgstr "Website Partner" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_payment msgid "Website Payment" msgstr "Website Thanh toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_website_sale_full msgid "Website Sale Full Tests" msgstr "Kiểm thử toàn bộ bán hàng trên trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_product_configurator msgid "Website Sale Product Configurator" msgstr "Cấu hình sản phẩm bán trên trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_dashboard msgid "Website Sales Dashboard" msgstr "Trang tổng quan bán hàng Website" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_helpdesk_slides_forum msgid "Website Slides Forum Helpdesk" msgstr "Trang web Slide Diễn đàn Hỗ trợ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_helpdesk_slides msgid "Website Slides Helpdesk" msgstr "Trang web Slide Hỗ trợ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_studio msgid "Website Studio" msgstr "Trang web Studio" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_website msgid "Website Test" msgstr "Kiểm thử Trang web" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_website msgid "Website Test, mainly for module install/uninstall tests" msgstr "Kiểm tra trang web, chủ yếu để kiểm tra cài đặt /gỡ cài đặt phân hệ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_crm_iap_reveal_enterprise msgid "Website Visits Lead Generation Enterprise" msgstr "Tạo tiềm năng từ Website" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_profile msgid "Website profile" msgstr "Hồ sơ trang web" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__res_lang__week_start__3 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_cron__interval_type__weeks msgid "Weeks" msgstr "Tuần" #. module: base #: model:res.country,name:base.eh msgid "Western Sahara" msgstr "Western Sahara" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_description msgid "What's this key for?" msgstr "Chìa khóa này để làm gì?" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_whatsapp msgid "WhatsApp" msgstr "WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_whatsapp #: model:ir.module.module,summary:base.module_test_whatsapp msgid "WhatsApp Tests" msgstr "Kiểm thử WhatsApp" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_whatsapp_delivery msgid "WhatsApp-Delivery" msgstr "WhatsApp-Giao hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_whatsapp_pos msgid "WhatsApp-POS" msgstr "WhatsApp-POS" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_whatsapp_sale msgid "WhatsApp-Sale" msgstr "WhatsApp-Bán hàng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_whatsapp_event msgid "WhatsApp-Website-Events" msgstr "WhatsApp-Trang web-Sự kiện" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_whatsapp_website_sale msgid "WhatsApp-eCommerce" msgstr "WhatsApp-Thương mại điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_whatsapp_account msgid "Whatsapp Accounting" msgstr "Whatsapp Kế toán" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_whatsapp_payment msgid "Whatsapp-Payment" msgstr "Whatsapp-Thanh toán" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__sequence #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__sequence msgid "" "When dealing with multiple actions, the execution order is based on the " "sequence. Low number means high priority." msgstr "" "Khi xử lý nhiều hành động, thứ tự thực thi dựa trên chuỗi. Số thấp có nghĩa " "là được ưu tiên cao." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_mail_server__sequence msgid "" "When no specific mail server is requested for a mail, the highest priority " "one is used. Default priority is 10 (smaller number = higher priority)" msgstr "" "Khi thư không yêu cầu máy chủ thư cụ thể nào, máy chủ có mức ưu tiên cao " "nhất sẽ được sử dụng. Mức độ ưu tiên mặc định là 10 (số nhỏ hơn = mức độ ưu " "tiên cao hơn)" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_partner__tz #: model:ir.model.fields,help:base.field_res_users__tz msgid "" "When printing documents and exporting/importing data, time values are computed according to this timezone.\n" "If the timezone is not set, UTC (Coordinated Universal Time) is used.\n" "Anywhere else, time values are computed according to the time offset of your web client." msgstr "" "Khi in tài liệu và xuất/nhập dữ liệu, các giá trị thời gian được tính theo múi giờ này.\n" "Nếu múi giờ không được thiết lập, UTC (Giờ phối hợp quốc tế) sẽ được sử dụng.\n" "Với các thao tác khác, giá trị thời gian được tính theo chênh lệch múi giờ của trang web máy khách." #. module: base #: model:ir.module.module,description:base.module_sale_expense_margin msgid "" "When re-invoicing the expense on the SO, set the cost to the total untaxed " "amount of the expense." msgstr "" "Khi lập hóa đơn lại chi phí trên Đơn Bán hàng, hãy đặt chi phí thành tổng số" " tiền chi phí chưa tính thuế." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.sequence_view msgid "" "When subsequences per date range are used, you can prefix variables with 'range_'\n" " to use the beginning of the range instead of the current date, e.g. %(range_year)s instead of %(year)s." msgstr "" "Khi các chuỗi phạm vi mỗi ngày được sử dụng, bạn có thể sử dụng biến tiền tố với 'range_'\n" " để sử dụng phần đầu của phạm vi thay vì ngày hiện tại, ví dụ: %(range_year)s thay vì %(year)s." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__copied msgid "Whether the value is copied when duplicating a record." msgstr "Giá trị của trường có được sao chép khi nhân bản tập dữ liệu không." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__store msgid "Whether the value is stored in the database." msgstr "Cho phép lưu giá trị vào trong cơ sở dữ liệu." #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_module_module_dependency__auto_install_required msgid "Whether this dependency blocks automatic installation of the dependent" msgstr "Liệu phụ thuộc này có tự động cài đặt phụ thuộc hay không" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_model_fields__translate msgid "" "Whether values for this field can be translated (enables the translation " "mechanism for that field)" msgstr "" "Cho phép dịch nội dung của trường này (kích hoạt cơ chế dịch cho trường " "thông tin này)" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_sequence__implementation msgid "" "While assigning a sequence number to a record, the 'no gap' sequence " "implementation ensures that each previous sequence number has been assigned " "already. While this sequence implementation will not skip any sequence " "number upon assignment, there can still be gaps in the sequence if records " "are deleted. The 'no gap' implementation is slower than the standard one." msgstr "" "Trong khi gán số thứ tự cho một tập dữ liệu, việc triển khai trình tự 'không" " khoảng trống' đảm bảo rằng mỗi số thứ tự trước đó đã được gán sẵn. Mặc dù " "việc triển khai trình tự này sẽ không bỏ qua bất kỳ số thứ tự nào khi gán, " "nhưng vẫn có thể có khoảng trống trong trình tự nếu các tập dữ liệu bị xóa. " "Việc triển khai 'no gap' chậm hơn so với tiêu chuẩn." #. module: base #: model:res.partner.industry,name:base.res_partner_industry_G msgid "Wholesale/Retail" msgstr "Bán sỉ/Bán lẻ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "Width" msgstr "Chiều rộng" #. module: base #: model:ir.actions.act_window,name:base.ir_action_window #: model:ir.ui.menu,name:base.menu_ir_action_window msgid "Window Actions" msgstr "Hành động Cửa sổ" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_base_partner_merge_line__wizard_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_change_password_user__wizard_id #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_demo_failure__wizard_id msgid "Wizard" msgstr "Công cụ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.config_wizard_step_view_search msgid "Wizards to be Launched" msgstr "Trình hỗ trợ sẽ được Khởi chạy" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions_report.py:0 #, python-format msgid "" "Wkhtmltopdf failed (error code: %s). Memory limit too low or maximum file " "number of subprocess reached. Message : %s" msgstr "" "Wkhtmltopdf không thành công (mã lỗi: %s). Giới hạn bộ nhớ quá thấp hoặc đã " "đạt số lượng tệp tối đa của quy trình con. Thông báo: %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions_report.py:0 #, python-format msgid "Wkhtmltopdf failed (error code: %s). Message: %s" msgstr "Wkhtmltopdf không thành công (mã lỗi: %s). Thông báo: %s" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_work_entry msgid "Work Entries" msgstr "Quản lý các mục công việc" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_work_entry_contract_attendance msgid "Work Entries - Attendance" msgstr "Quản lý các mục công việc - Chấm công" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_work_entry_contract msgid "Work Entries - Contract" msgstr "Công việc - Hợp đồng" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_work_entry_contract_enterprise msgid "Work Entries - Contract Enterprise" msgstr "Công việc - Hợp đồng Enterprise" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_hr_work_entry_contract_planning msgid "Work Entries - Planning" msgstr "Công đoạn - Kế hoạch" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_mrp_workorder msgid "Work Orders, Planning, Stock Reports." msgstr "Công đoạn, Kế hoạch, Báo cáo kho." #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_worksheet msgid "Worksheet" msgstr "Bảng công tác" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_maintenance_worksheet msgid "Worksheet for Maintenance" msgstr "Bảng công tác cho Bảo trì" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_quality_control_worksheet msgid "Worksheet for Quality Control" msgstr "Bảng công việc để kiểm soát chất lượng" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_helpdesk_fsm_report msgid "Worksheet template when planning an intervention" msgstr "Mẫu bảng công tác khi lập kế hoạch một cuộc xử lý" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "Wow, your webhook call failed with a really unusual error: %s" msgstr "" "Ồ, lệnh gọi webhook của bạn không thành công do lỗi thực sự bất thường: %s" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_rule__perm_write #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_rule_search msgid "Write" msgstr "Viết" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_access__perm_write #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_access_view_search msgid "Write Access" msgstr "Quyền Ghi" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_constraint__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_model_relation__write_date msgid "Write Date" msgstr "Ghi ngày" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_actions_server__code #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_cron__code msgid "" "Write Python code that the action will execute. Some variables are available" " for use; help about python expression is given in the help tab." msgstr "" "Viết mã Python mà hành động sẽ thực thi. Một số biến có thể sử dụng ngay; " "thông tin trợ giúp về biểu thức python có trong tab trợ giúp." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.form_res_users_key_show msgid "Write down your key" msgstr "Ghi ra khóa của bạn" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_l10n_mx_xml_polizas msgid "" "XML Export of the Journal Entries for the Mexican Tax Authorities for a " "compulsory audit." msgstr "" "Xuất XML các bút toán dành cho Cơ quan Thuế Mexico để kiểm toán bắt buộc." #. module: base #: model:res.country,name:base.ye msgid "Yemen" msgstr "Yemen" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__update_boolean_value__true msgid "Yes (True)" msgstr "Có (Đúng)" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.demo_force_install_form msgid "Yes, I understand the risks" msgstr "Đúng, tôi hiểu rủi ro này" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_users_identitycheck_view_form_revokedevices msgid "" "You are about to log out from all devices that currently have access to your account.

\n" " Type in your password to confirm :" msgstr "" "Bạn đang chuẩn bị đăng xuất khỏi tất cả thiết bị hiện đang truy cập vào tài khoản của mình.

\n" " Nhập mật khẩu để xác nhận:" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_simple_form msgid "You are inviting a new user." msgstr "Bạn đang mời một người dùng mới." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "You are not allowed to access '%(document_kind)s' (%(document_model)s) " "records." msgstr "" "Xin lỗi, bạn không được phép truy cập vào dữ liệu '%(document_kind)s' " "(%(document_model)s)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "You are not allowed to create '%(document_kind)s' (%(document_model)s) " "records." msgstr "" "Xin lỗi, bạn không được phép tạo loại dữ liệu '%(document_kind)s' " "(%(document_model)s)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "You are not allowed to delete '%(document_kind)s' (%(document_model)s) " "records." msgstr "" "Xin lỗi, bạn không được phép xóa loại dữ liệu '%(document_kind)s' " "(%(document_model)s)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_model.py:0 #, python-format msgid "" "You are not allowed to modify '%(document_kind)s' (%(document_model)s) " "records." msgstr "" "Xin lỗi, bạn không được phép sửa loại dữ liệu '%(document_kind)s' " "(%(document_model)s)." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "You are trying to install incompatible modules in category %r:%s" msgstr "" "Bạn đang cố gắng cài đặt các phân hệ không tương thích trong danh mục %r:%s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "" "You are trying to remove a module that is installed or will be installed." msgstr "Bạn đang cố xóa một môdun đã được cài hoặc chuẩn bị cài." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form msgid "You can archive the contact" msgstr "Bạn có thể lưu trữ một liên hệ" #. module: base #: model:ir.model.fields,help:base.field_ir_attachment__type msgid "" "You can either upload a file from your computer or copy/paste an internet " "link to your file." msgstr "" "Bạn có thể tải tệp lên từ máy tính hoặc sao chép/dán liên kết internet vào " "tệp của bạn." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "You can not create recursive tags." msgstr "Bạn không thể tạo từ khóa lặp lại." #. module: base #: model:ir.model.constraint,message:base.constraint_res_users_login_key msgid "You can not have two users with the same login!" msgstr "Bạn không thể có hai người dùng có cùng thông tin đăng nhập!" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "" "You can not remove API keys unless they're yours or you are a system user" msgstr "" "Bạn không thể xóa các khóa API trừ khi chúng là của bạn hoặc bạn là người " "dùng hệ thống" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "" "You can not remove the admin user as it is used internally for resources " "created by Odoo (updates, module installation, ...)" msgstr "" "Bạn không thể gỡ bỏ tài khoản người dùng admin vì nó được sử dụng nội bộ " "trong mã nguồn Odoo và được sử dụng cho các mục đích kỹ thuật khác (cập " "nhật, cài phân hệ, v.v.)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/report_paperformat.py:0 #, python-format msgid "" "You can select either a format or a specific page width/height, but not " "both." msgstr "" "Bạn có thể chọn định dạng hoặc chiều rộng / chiều cao trang cụ thể, nhưng " "không thể chọn cả hai cùng lúc." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "You cannot activate the superuser." msgstr "Bạn không thể kích hoạt superuser." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot archive contacts linked to an active user.\n" "Ask an administrator to archive their associated user first.\n" "\n" "Linked active users :\n" "%(names)s" msgstr "" "Bạn không thể lưu trữ các liên hệ được liên kết với một người dùng đang hoạt động.\n" "Hẫy yêu cầu quản trị viên lưu trữ người dùng được liên kết này trước.\n" "\n" "Người dùng đang hoạt động được liên kết:\n" "%(names)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot archive contacts linked to an active user.\n" "You first need to archive their associated user.\n" "\n" "Linked active users : %(names)s" msgstr "" "Bạn không thể lưu trữ các liên hệ được liên kết với một người dùng đang hoạt động.\n" "Trước tiên, bạn cần lưu trữ người dùng được liên kết này.\n" "\n" "Người dùng đang hoạt động được liên kết: %(names)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot archive the language in which Odoo was setup as it is used by " "automated processes." msgstr "" "Bạn không thể lưu trữ ngôn ngữ dùng để thiết lập Odoo vì ngôn ngữ này được " "sử dụng cho các quy trình tự động." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot archive these Outgoing Mail Servers (%s) because they are still used in the following case(s):\n" "%s" msgstr "" "Bạn không thể lưu trữ các Máy chủ Thư Đi này (%s) bởi vì chúng vẫn được sử dụng trong (các) trường hợp sau:\n" "%s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot archive this Outgoing Mail Server (%s) because it is still used in the following case(s):\n" "%s" msgstr "" "Bạn không thể lưu trữ Máy chủ thư đi này (%s) bởi vì nó vẫn được sử dụng trong (các) trường hợp sau:\n" "%s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "You cannot create recursive Partner hierarchies." msgstr "Bạn không thể tạo cấu trúc Đối tác lặp đi lặp lại." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_ui_view.py:0 #, python-format msgid "You cannot create recursive inherited views." msgstr "Bạn không thể tạo các lượt xem kế thừa đệ quy." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "You cannot deactivate the user you're currently logged in as." msgstr "Bạn không thể vô hiệu tài khoản mà bạn hiện tại đang đăng nhập." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "You cannot delete a group linked with a settings field." msgstr "Bạn không thể xóa nhóm liên kết với một trường cài đặt." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot delete contacts linked to an active user.\n" "Ask an administrator to archive their associated user first.\n" "\n" "Linked active users :\n" "%(names)s" msgstr "" "Bạn không thể xóa các liên hệ được liên kết với một người dùng đang hoạt động.\n" "Hãy yêu cầu quản trị viên lưu trữ người dùng được liên kết này trước.\n" "\n" "Người dùng đang hoạt động được liên kết:\n" "%(names)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_partner.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot delete contacts linked to an active user.\n" "You should rather archive them after archiving their associated user.\n" "\n" "Linked active users : %(names)s" msgstr "" "Bạn không thể xóa các liên hệ được liên kết với một người dùng đang hoạt động.\n" "Bạn nên lưu trữ chúng sau khi lưu trữ người dùng được liên kết này.\n" "\n" "Người dùng đang hoạt động được liên kết: %(names)s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_config_parameter.py:0 #, python-format msgid "You cannot delete the %s record." msgstr "Bạn không thể xóa tập dữ liệu %s." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_users.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot delete the admin user because it is utilized in various places " "(such as security configurations,...). Instead, archive it." msgstr "" "Bạn không thể xóa người dùng có vai trò quản trị viên vì người dùng này được" " sử dụng ở nhiều nơi (chẳng hạn như cấu hình bảo mật,...). Thay vào đó, hãy " "lưu trữ." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot delete the language which is Active!\n" "Please de-activate the language first." msgstr "" "Bạn không thể xóa ngôn ngữa đã được kích hoạt!\n" "Trước tiên xin hãy tắt ngôn ngữ đó." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "You cannot delete the language which is the user's preferred language." msgstr "Bạn không thể xóa ngôn ngữ mà người dùng đang sử dụng." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/wizard/base_partner_merge.py:0 #, python-format msgid "You cannot merge a contact with one of his parent." msgstr "Bạn không thể trộn một liên hệ với hồ sơ cha của liên hệ này." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/wizard/base_partner_merge.py:0 #, python-format msgid "" "You cannot merge contacts linked to more than one user even if only one is " "active." msgstr "" "Bạn không thể gộp các liên hệ liên kết với trên một người dùng, ngay cả khi " "chỉ có một người dùng hoạt động." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_config_parameter.py:0 #, python-format msgid "You cannot rename config parameters with keys %s" msgstr "Bạn không thể đổi tên các tham số cấu hình với khóa %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "You do not have enough rights to access the fields \"%(fields)s\" on %(document_kind)s (%(document_model)s). Please contact your system administrator.\n" "\n" "(Operation: %(operation)s)" msgstr "" "Bạn không có đủ quyền để truy cập vào trường dữ liệu \"%(fields)s\" ở %(document_kind)s (%(document_model)s). Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống của bạn.\n" "\n" "(Tác vụ: %(operation)s)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "You don't have enough access rights to run this action." msgstr "Bạn không có quyền thực hiện hành động này." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "" "You don't have the rights to export data. Please contact an Administrator." msgstr "Bạn không có quyền xuất dữ liệu. Vui lòng liên hệ với Quản trị viên." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/wizard/base_partner_merge.py:0 #, python-format msgid "You have to specify a filter for your selection." msgstr "Bạn phải chỉ định một bộ lọc cho lựa chọn của mình." #. module: base #: model_terms:ir.actions.act_window,help:base.open_module_tree msgid "You should try other search criteria." msgstr "Bạn nên thử tiêu chí tìm kiếm khác." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "" "You try to install module %r that depends on module %r.\n" "But the latter module is not available in your system." msgstr "" "Bạn đang cố gắng cài đặt phân hệ %r phụ thuộc vào phân hệ %r.\n" "Nhưng phân hệ này lại không có trong hệ thống của bạn." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_module.py:0 #, python-format msgid "" "You try to upgrade the module %s that depends on the module: %s.\n" "But this module is not available in your system." msgstr "" "Bạn đang cố cài đặt phân hệ %s phụ thuộc vào phân hệ: %s.\n" "Nhưng phân hệ này hiện tại không có trong hệ thống của bạn." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_simple_form msgid "" "You will be able to define additional access rights by editing the newly " "created user under the Settings / Users menu." msgstr "" "Bạn sẽ có thể định nghĩa quyền truy cập bổ sung bằng cách sửa người dùng vừa" " tạo trong trình đơn Thiết lập > Người dùng." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Your Odoo Server does not support SMTP-over-SSL. You could use STARTTLS " "instead. If SSL is needed, an upgrade to Python 2.6 on the server-side " "should do the trick." msgstr "" "Máy chủ Odoo của bạn không hỗ trợ SMTP-over-SSL. Bạn có thể sử dụng STARTTLS" " thay thế. Nếu cần SSL, một nâng cấp lên Python 2.6 ở phía máy chủ sẽ thực " "hiện thủ thuật." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_mail_server.py:0 #, python-format msgid "" "Your server does not seem to support SSL, you may want to try STARTTLS " "instead" msgstr "" "Máy chủ của bạn dường như không hỗ trợ SSL, có thể bạn muốn thử STARTTLS" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_view_form_private #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_res_bank_form msgid "ZIP" msgstr "Mã bưu chính" #. module: base #: model:res.country,name:base.zm msgid "Zambia" msgstr "Zambia" #. module: base #: model:res.country,name:base.zw msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_bank__zip #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_company__zip #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_partner__zip #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_users__zip msgid "Zip" msgstr "Mã bưu chính" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_res_country__zip_required msgid "Zip Required" msgstr "Cần có mã bưu điện" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_account #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_payroll_account msgid "account" msgstr "account" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_account_qr_code_emv msgid "account_qr_code_emv" msgstr "account_qr_code_emv" #. module: base #: model:ir.model.fields,field_description:base.field_ir_asset__active msgid "active" msgstr "đang hoạt động" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "allowed for groups %s" msgstr "nhóm cho phép %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "always forbidden" msgstr "luôn bị cấm" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_currency.py:0 #, python-format msgid "and" msgstr "và" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_assets msgid "assets" msgstr "tài sản" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_partner_kanban_view msgid "at" msgstr "giá" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__binary msgid "binary" msgstr "nhị phân" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__boolean msgid "boolean" msgstr "boolean" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_bpost msgid "bpost Shipping" msgstr "bpost Shipping" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__char msgid "char" msgstr "char" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_language_export__state__choose msgid "choose" msgstr "chọn" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "create" msgstr "tạo" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "database id" msgstr "database id" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__date msgid "date" msgstr "ngày" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__datetime msgid "datetime" msgstr "ngày giờ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "day" msgstr "ngày" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_delivery_mondialrelay msgid "delivery_mondialrelay" msgstr "delivery_mondialrelay" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.wizard_lang_export msgid "documentation" msgstr "tài liệu" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_module_update__state__done msgid "done" msgstr "hoàn thành" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "e.g. \"B2B\", \"VIP\", \"Consulting\", ..." msgstr "ví dụ. \"B2B\", \"VIP\", \"Tư vấn\", ..." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_category_form msgid "e.g. \"Consulting Services\"" msgstr "ví dụ. \"Dịch vụ Tư vấn\"" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "e.g. BE0477472701" msgstr "ví dụ: BE0477472701" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_simple_form msgid "e.g. Brandom Freeman" msgstr "ví dụ. Brandom Freeman" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_import_language msgid "e.g. English" msgstr "ví dụ: tiếng Anh" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_country_group_form msgid "e.g. Europe" msgstr "ví dụ. Châu Âu" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "e.g. Follow-up" msgstr "VD: Follow-up" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_lang_form msgid "e.g. French" msgstr "ví dụ. người Pháp" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_simple_form msgid "e.g. John Doe" msgstr "vd: John Doe" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_simple_form msgid "e.g. Lumber Inc" msgstr "ví dụ. Lumber Inc" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "e.g. Mass archive contacts" msgstr "VD: Lưu trữ danh bạ hàng loạt" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "e.g. Mister" msgstr "vd: Cô" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "e.g. Mr." msgstr "ví dụ: Ô." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form msgid "e.g. My Company" msgstr "ví dụ. Công ty của tôi" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_mail_server_form msgid "e.g. My Outgoing Server" msgstr "ví dụ: Máy chủ gửi đi của tôi" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_simple_form msgid "e.g. Sales Director" msgstr "e.g. Sales Director" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.ir_mail_server_form msgid "e.g. email@domain.com, domain.com" msgstr "VD: email@domain.com, domain.com" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_users_simple_form msgid "e.g. email@yourcompany.com" msgstr "ví dụ. email@yourcompany.com" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_base_import_language msgid "e.g. en_US" msgstr "e.g. en_US" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "e.g. https://maker.ifttt.com/use/..." msgstr "VD: https://maker.ifttt.com/use/..." #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_company_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_address_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_partner_form msgid "e.g. https://www.odoo.com" msgstr "vd: https://www.odoo.com" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_sale_ebay msgid "eBay Connector" msgstr "Kết nối eBay" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale msgid "eCommerce" msgstr "thương mại điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_mondialrelay msgid "eCommerce Mondialrelay Delivery" msgstr "Giao hàng Mondialrelay thương mại điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_renting msgid "eCommerce Rental" msgstr "cho thuê thương mại điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_renting_product_configurator msgid "eCommerce Rental with Product Configurator" msgstr "Cho thuê Thương mại Điện tử với Bộ cấu hình Sản phẩm" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_stock_renting msgid "eCommerce Rental with Stock Management" msgstr "cho thuê Thương mại Điện tử với Quản lý kho" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_sale_subscription msgid "eCommerce Subscription" msgstr "Gói đăng ký Thương mại Điện tử" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_appointment_sale msgid "eCommerce on appointments" msgstr "Thương mại điện tử trên lịch hẹn" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_website_elearning #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_slides msgid "eLearning" msgstr "Học trực tuyến" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_expenses msgid "expenses" msgstr "các chi phí" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "external id" msgstr "external id" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "false" msgstr "sai" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__float msgid "float" msgstr "dự trữ" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_fields_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_model_form msgid "" "for record in self:\n" " record['size'] = len(record.name)" msgstr "" "để tự ghi lại:\n" " record['size'] = len(record.name)" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/models.py:0 #, python-format msgid "forbidden for groups %s" msgstr "cấm cho các nhóm %s" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/res_lang.py:0 #, python-format msgid "format() must be given exactly one %char format specifier" msgstr "format() phải chính xác %char theo tiêu chuẩn định dạng" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_language_export__state__get msgid "get" msgstr "lấy" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.language_install_view_form_lang_switch msgid "" "has been successfully installed.\n" " Users can choose their favorite language in their preferences." msgstr "" "đã được cài đặt thành công.\n" " Người dùng có thể chọn ngôn ngữ yêu thích của họ theo sở thích của họ." #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "hour" msgstr "giờ" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__html msgid "html" msgstr "html" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__base_module_update__state__init msgid "init" msgstr "init" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__integer msgid "integer" msgstr "số nguyên" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_menu__action__ir_actions_act_url msgid "ir.actions.act_url" msgstr "ir.actions.act_url" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_menu__action__ir_actions_act_window msgid "ir.actions.act_window" msgstr "ir.actions.act_window" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_menu__action__ir_actions_client msgid "ir.actions.client" msgstr "ir.actions.client" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_menu__action__ir_actions_report msgid "ir.actions.report" msgstr "ir.actions.report" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_ui_menu__action__ir_actions_server msgid "ir.actions.server" msgstr "ir.actions.server" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__json msgid "json" msgstr "json" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_l10n_be_pos_sale msgid "l10n_be_pos_sale" msgstr "l10n_be_pos_sale" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__many2many msgid "many2many" msgstr "many2many" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_actions.py:0 #, python-format msgid "many2many fields cannot be evaluated by reference" msgstr "many2many các trường không thể được đánh giá bằng tham chiếu" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__many2one msgid "many2one" msgstr "many2one" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__many2one_reference msgid "many2one_reference" msgstr "many2one_reference" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "minute" msgstr "phút" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.demo_failures_dialog msgid "module(s) failed to install and were disabled" msgstr "phân hệ cài đặt thất bại và đã bị tắt" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__monetary msgid "monetary" msgstr "tiền tệ" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "month" msgstr "tháng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "name" msgstr "tên" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "no" msgstr "không" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_attachment_form msgid "on" msgstr "trên" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__one2many msgid "one2many" msgstr "one2many" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.view_server_action_form msgid "" "partner_name = record.name + '_code'\n" "env['res.partner'].create({'name': partner_name})" msgstr "" "partner_name = record.name + '_code'\n" "env['res.partner'].create({'name': partner_name})" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_payroll msgid "payroll" msgstr "lương" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_self_order_preparation_display msgid "pos self prep display" msgstr "pos self prep display" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_account_reports msgid "pos_account_reports" msgstr "pos_account_reports" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_pos_mrp msgid "pos_mrp" msgstr "pos_mrp" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_hr_expense_predict_product msgid "predict the product from the expense description based on old ones" msgstr "dự đoán sản phẩm từ mô tả chi phí dựa trên những sản phẩm cũ" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_project_account msgid "project profitability items computation" msgstr "tính toán các khoản mục lợi nhuận của dự án" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__properties msgid "properties" msgstr "thuộc tính" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__properties_definition msgid "properties_definition" msgstr "properties_definition" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "read" msgstr "đọc" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__value_field_to_show__resource_ref #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__reference msgid "reference" msgstr "tham chiếu" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_sales msgid "sales" msgstr "bán hàng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "second" msgstr "giây" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__selection msgid "selection" msgstr "lựa chọn" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__value_field_to_show__selection_value msgid "selection_value" msgstr "selection_value" #. module: base #: model:ir.module.category,name:base.module_category_services_sales_subscriptions msgid "subscriptions" msgstr "đăng ký" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_data_module_install msgid "test installation of data module" msgstr "thử nghiệm cài đặt phân hệ dữ liệu" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_mimetypes msgid "test mimetypes-guessing" msgstr "kiểm thử mimetypes-guessing" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_data_module msgid "test module to test data only modules" msgstr "kiểm tra phân hệ để kiểm tra dữ liệu chỉ phân hệ" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_access_rights msgid "test of access rights and rules" msgstr "kiểm thử các quy tắc và quyền truy cập" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_read_group msgid "test read_group" msgstr "test read_group" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_xlsx_export msgid "test xlsx export" msgstr "thử xuất xlsx" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_assetsbundle msgid "test-assetsbundle" msgstr "test-assetsbundle" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_exceptions msgid "test-exceptions" msgstr "test-exceptions" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_converter msgid "test-field-converter" msgstr "test-field-converter" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_impex msgid "test-import-export" msgstr "test-import-export" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_inherit msgid "test-inherit" msgstr "test-inherit" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_inherit_depends msgid "test-inherit-depends" msgstr "test-inherit-depends" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_inherits msgid "test-inherits" msgstr "test-inherits" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_inherits_depends msgid "test-inherits-depends" msgstr "test-inherits-depends" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_limits msgid "test-limits" msgstr "test-limits" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_lint msgid "test-lint" msgstr "test-lint" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_populate msgid "test-populate" msgstr "test-populate" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_translation_import msgid "test-translation-import" msgstr "test-translation-import" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_uninstall msgid "test-uninstall" msgstr "test-uninstall" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_convert msgid "test_convert" msgstr "test_convert" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_test_search_panel msgid "test_search_panel" msgstr "test_search_panel" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_model_fields__ttype__text msgid "text" msgstr "văn bản" #. module: base #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:base.res_config_installer msgid "title" msgstr "tiêu đề" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "true" msgstr "đúng" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "unlink" msgstr "huỷ liên kết" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__value_field_to_show__update_boolean_value msgid "update_boolean_value" msgstr "update_boolean_value" #. module: base #: model:ir.model.fields.selection,name:base.selection__ir_actions_server__value_field_to_show__value msgid "value" msgstr "giá trị" #. module: base #: model:ir.module.module,shortdesc:base.module_website_helpdesk_sale_loyalty msgid "website helpdesk sale" msgstr "website helpdesk sale" #. module: base #: model:ir.module.module,summary:base.module_website_helpdesk_sale_loyalty msgid "website helpdesk sale loyalty" msgstr "website helpdesk sale loyalty" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "week" msgstr "tuần" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_rule.py:0 #, python-format msgid "write" msgstr "write" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_qweb_fields.py:0 #, python-format msgid "year" msgstr "năm" #. module: base #. odoo-python #: code:addons/base/models/ir_fields.py:0 #, python-format msgid "yes" msgstr "có" #. module: base #: model:res.country,name:base.ax msgid "Åland Islands" msgstr "Åland Islands"