phone_validation/i18n/vi.po

424 lines
17 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2024-05-03 15:08:14 +03:00
# Translation of Odoo Server.
# This file contains the translation of the following modules:
# * phone_validation
#
# Translators:
# Wil Odoo, 2023
# Thi Huong Nguyen, 2024
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Odoo Server 17.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2023-10-26 21:56+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2023-10-26 23:09+0000\n"
"Last-Translator: Thi Huong Nguyen, 2024\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/odoo/teams/41243/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: \n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/models/phone_blacklist.py:0
#: code:addons/phone_validation/models/phone_blacklist.py:0
#, python-format
msgid " Please correct the number and try again."
msgstr " Please correct the number and try again."
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_needaction
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__message_needaction
msgid "Action Needed"
msgstr "Hành động cần thiết"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__active
msgid "Active"
msgstr "Đang hoạt động"
#. module: phone_validation
#: model_terms:ir.actions.act_window,help:phone_validation.phone_blacklist_action
msgid "Add a phone number in the blacklist"
msgstr "Add a phone number in the blacklist"
#. module: phone_validation
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_view_form
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_view_search
msgid "Archived"
msgstr "Đã lưu trữ"
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/models/phone_blacklist.py:0
#, python-format
msgid "Are you sure you want to unblacklist this Phone Number?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn bỏ hạn chế Số điện thoại này không?"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_attachment_count
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__message_attachment_count
msgid "Attachment Count"
msgstr "Số lượng tệp đính kèm"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model,name:phone_validation.model_base
msgid "Base"
msgstr "Cơ sở"
#. module: phone_validation
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_view_form
msgid "Blacklist"
msgstr "Danh sách hạn chế"
#. module: phone_validation
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_view_tree
msgid "Blacklist Date"
msgstr "Ngày vào danh sách đen"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__mobile_blacklisted
msgid "Blacklisted Phone Is Mobile"
msgstr "Số điện thoại bị hạn chế là số di động"
#. module: phone_validation
#: model:ir.actions.act_window,name:phone_validation.phone_blacklist_action
msgid "Blacklisted Phone Numbers"
msgstr "Blacklisted Phone Numbers"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__phone_blacklisted
msgid "Blacklisted Phone is Phone"
msgstr "Số điện thoại bị hạn chế là số điện thoại bàn"
#. module: phone_validation
#: model_terms:ir.actions.act_window,help:phone_validation.phone_blacklist_action
msgid "Blacklisted phone numbers won't receive SMS Mailings anymore."
msgstr "Các số điện thoại bị hạn chế sẽ không nhận được Thư SMS nữa."
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/models/res_users.py:0
#, python-format
msgid ""
"Blocked by deletion of portal account %(portal_user_name)s by %(user_name)s "
"(#%(user_id)s)"
msgstr ""
"Bị chặn do việc xóa tài khoản cổng thông tin %(portal_user_name)s bởi "
"%(user_name)s (#%(user_id)s)"
#. module: phone_validation
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_remove_view_form
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model,name:phone_validation.model_res_partner
msgid "Contact"
msgstr "Liên hệ"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__create_uid
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist_remove__create_uid
msgid "Created by"
msgstr "Được tạo bởi"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__create_date
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist_remove__create_date
msgid "Created on"
msgstr "Được tạo vào"
#. module: phone_validation
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_remove_view_form
msgid "Discard"
msgstr "Huỷ bỏ"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__display_name
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist_remove__display_name
msgid "Display Name"
msgstr "Tên hiển thị"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_mail_thread_phone__phone_sanitized
msgid ""
"Field used to store sanitized phone number. Helps speeding up searches and "
"comparisons."
msgstr ""
"Trường được sử dụng để chứa số điện thoại được làm sạch. Giúp tăng tốc tìm "
"kiếm và so sánh. "
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_follower_ids
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__message_follower_ids
msgid "Followers"
msgstr "Người theo dõi"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_partner_ids
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__message_partner_ids
msgid "Followers (Partners)"
msgstr "Người theo dõi (Đối tác)"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__has_message
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__has_message
msgid "Has Message"
msgstr "Có tin nhắn"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__id
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist_remove__id
msgid "ID"
msgstr "ID"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_needaction
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_phone_blacklist__message_needaction
msgid "If checked, new messages require your attention."
msgstr "Nếu chọn, bạn cần chú ý tới các tin nhắn mới."
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_has_error
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_phone_blacklist__message_has_error
msgid "If checked, some messages have a delivery error."
msgstr "Nếu chọn, một số tin nhắn sẽ có lỗi gửi."
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_mail_thread_phone__phone_sanitized_blacklisted
msgid ""
"If the sanitized phone number is on the blacklist, the contact won't receive"
" mass mailing sms anymore, from any list"
msgstr ""
"Nếu số điện thoại được làm sạch nằm trong danh sách hạn chế, thì liên hệ sẽ "
"không nhận được sms hàng loạt từ bất kỳ danh sách nào nữa"
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/tools/phone_validation.py:0
#, python-format
msgid "Impossible number %s: not a valid country prefix."
msgstr "Số không đúng %s: không phải là tiền tố quốc gia hợp lệ."
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/tools/phone_validation.py:0
#, python-format
msgid "Impossible number %s: not enough digits."
msgstr "Số không đúng %s: không đủ chữ số."
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/tools/phone_validation.py:0
#, python-format
msgid "Impossible number %s: probably invalid number of digits."
msgstr "Impossible number %s: probably invalid number of digits."
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/tools/phone_validation.py:0
#: code:addons/phone_validation/tools/phone_validation.py:0
#: code:addons/phone_validation/tools/phone_validation.py:0
#, python-format
msgid "Impossible number %s: too many digits."
msgstr "Số không đúng %s: quá nhiều chữ số."
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_mail_thread_phone__mobile_blacklisted
msgid ""
"Indicates if a blacklisted sanitized phone number is a mobile number. Helps "
"distinguish which number is blacklisted when there is both a "
"mobile and phone field in a model."
msgstr ""
"Cho biết số điện thoại được làm sạch trong danh sách hạn chế có phải là số "
"di động hay không. Giúp phân biệt số nào bị hạn chế khi có cả "
"trường di động và trường điện thoại bàn trong một mô hình."
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_mail_thread_phone__phone_blacklisted
msgid ""
"Indicates if a blacklisted sanitized phone number is a phone number. Helps "
"distinguish which number is blacklisted when there is both a "
"mobile and phone field in a model."
msgstr ""
"Cho biết số điện thoại được làm sạch trong danh sách hạn chế có phải là số "
"điện thoại bàn hay không. Giúp phân biệt số nào bị hạn chế khi "
"có cả trường di động và trường điện thoại bàn trong một mô hình."
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/tools/phone_validation.py:0
#, python-format
msgid "Invalid number %s: probably incorrect prefix."
msgstr "Invalid number %s: probably incorrect prefix."
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/models/mail_thread_phone.py:0
#: code:addons/phone_validation/models/mail_thread_phone.py:0
#, python-format
msgid "Invalid primary phone field on model %s"
msgstr "Invalid primary phone field on model %s"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_is_follower
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__message_is_follower
msgid "Is Follower"
msgstr "Là người theo dõi"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__write_uid
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist_remove__write_uid
msgid "Last Updated by"
msgstr "Cập nhật lần cuối bởi"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__write_date
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist_remove__write_date
msgid "Last Updated on"
msgstr "Cập nhật lần cuối vào"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_has_error
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__message_has_error
msgid "Message Delivery error"
msgstr "Lỗi gửi tin nhắn"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_ids
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__message_ids
msgid "Messages"
msgstr "Tin nhắn"
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/models/mail_thread_phone.py:0
#, python-format
msgid "Missing definition of phone fields."
msgstr "Thiếu định nghĩa trường điện thoại."
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.constraint,message:phone_validation.constraint_phone_blacklist_unique_number
msgid "Number already exists"
msgstr "Number already exists"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_needaction_counter
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__message_needaction_counter
msgid "Number of Actions"
msgstr "Số lượng hành động"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_has_error_counter
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__message_has_error_counter
msgid "Number of errors"
msgstr "Số lượng lỗi"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_needaction_counter
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_phone_blacklist__message_needaction_counter
msgid "Number of messages requiring action"
msgstr "Số tin nhắn cần xử lý"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_mail_thread_phone__message_has_error_counter
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_phone_blacklist__message_has_error_counter
msgid "Number of messages with delivery error"
msgstr "Số tin nhắn bị gửi lỗi"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,help:phone_validation.field_phone_blacklist__number
msgid "Number should be E164 formatted"
msgstr "Number should be E164 formatted"
#. module: phone_validation
#: model:ir.ui.menu,name:phone_validation.phone_menu_main
msgid "Phone / SMS"
msgstr "Phone / SMS"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model,name:phone_validation.model_phone_blacklist
#: model:ir.ui.menu,name:phone_validation.phone_blacklist_menu
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_view_form
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_view_tree
msgid "Phone Blacklist"
msgstr "Phone Blacklist"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model,name:phone_validation.model_mail_thread_phone
msgid "Phone Blacklist Mixin"
msgstr "Phone Blacklist Mixin"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__phone_sanitized_blacklisted
msgid "Phone Blacklisted"
msgstr "Số điện thoại hạn chế"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist__number
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist_remove__phone
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_remove_view_form
msgid "Phone Number"
msgstr "Số Điện thoại"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__phone_mobile_search
msgid "Phone/Mobile"
msgstr "Điện thoại/di động"
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/models/mail_thread_phone.py:0
#, python-format
msgid ""
"Please enter at least 3 characters when searching a Phone/Mobile number."
msgstr "Vui lòng nhập ít nhất 3 ký tự khi tìm kiếm Số điện thoại/di động."
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_phone_blacklist_remove__reason
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_remove_view_form
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model,name:phone_validation.model_phone_blacklist_remove
msgid "Remove phone from blacklist"
msgstr "Remove phone from blacklist"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model.fields,field_description:phone_validation.field_mail_thread_phone__phone_sanitized
msgid "Sanitized Number"
msgstr "Số đã làm sạch "
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/tools/phone_validation.py:0
#, python-format
msgid "Unable to parse %(phone)s: %(error)s"
msgstr "Unable to parse %(phone)s: %(error)s"
#. module: phone_validation
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_view_form
msgid "Unblacklist"
msgstr "Bỏ khỏi danh sách đen"
#. module: phone_validation
#. odoo-python
#: code:addons/phone_validation/wizard/phone_blacklist_remove.py:0
#, python-format
msgid "Unblock Reason: %(reason)s"
msgstr "Lý do bỏ chặn: %(reason)s"
#. module: phone_validation
#: model:ir.model,name:phone_validation.model_res_users
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
#. module: phone_validation
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:phone_validation.phone_blacklist_remove_view_form
msgid "phone_blacklist_removal"
msgstr "phone_blacklist_removal"